I. Các yếu tố rủi ro tăng bệnh
1. Huyết áp cao
Những người bị huyết áp cao (tăng huyết áp) liên tục ở tuổi trung niên (45 đến 65 tuổi) có nhiều khả năng mắc chứng mất trí nhớ hơn so với những người có huyết áp bình thường, đặc biệt là chứng mất trí nhớ do mạch máu, do nó liên quan đến tim, động mạch và tuần hoàn máu.
2. Hút thuốc
Nhiều nghiên cứu phát hiện thấy những người hút thuốc có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn so với những người không hút thuốc hoặc đã từng hút thuốc nay bỏ hẳn. Vì vậy, không bao giờ là quá muộn để bỏ thuốc lá. Bỏ được thuốc lá có thể giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ và rất nhiều tác dụng khác.
3. Mắc bệnh tiểu đường
Những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 ở độ tuổi trung niên (từ 45 đến 65) có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn, đặc biệt là bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ do mạch máu.
4. Béo phì
Béo phì ở tuổi trung niên (45 đến 65 tuổi) làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ. Ngoài ra, béo phì cũng làm tăng nguy cơ phát triển các yếu tố nguy cơ khác như bệnh tiểu đường, tim mạch.
5. Thiếu hoạt động thể chất và cách ly xã hội
Không hoạt động thể chất sẽ làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ. Sự cô lập với xã hội có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, bệnh tim mạch vành, trầm cảm và mất trí nhớ. Duy trì hoạt động xã hội và tương tác xã hội có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh.
6. Ăn uống thiếu khoa học
Một chế độ ăn uống không lành mạnh, nhiều chất béo bão hòa, đường và muối có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm chứng mất trí nhớ và bệnh tim mạch. Ngoài ra những người lạm dụng rượu, uống rượu quá mức (hơn 14 ly mỗi tuần đối với phụ nữ và hơn 21 ly mỗi tuần đối với nam giới) có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ.
7. Ít hoạt động não bộ
Ít hoạt động não bộ hay sự tham gia nhận thức thấp có mức độ suy giảm trí nhớ nhanh hơn so với nhóm hoạt động nhận thức cao. Nghiên cứu phát hiện thấy những người tích cực sử dụng bộ não của mình trong suốt cuộc đời có thể được bảo vệ nhiều hơn trước những tổn thương tế bào não do chứng mất trí nhớ gây ra.
8. Trầm cảm
Những người bị trầm cảm ở giai đoạn giữa hoặc sau cuộc đời có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa trầm cảm và chứng mất trí nhớ khoa học vẫn chưa hiểu rõ. Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng trầm cảm là yếu tố nguy cơ gây ra chứng mất trí nhớ, trong khi những người khác tin rằng đó có thể là triệu chứng sớm của bệnh hoặc cả hai.
9. Chấn thương sọ não
Những người bị chấn thương đầu nghiêm trọng hoặc chấn thương lặp đi lặp lại có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn. Chấn thương não có thể kích hoạt một quá trình mà cuối cùng có thể dẫn đến chứng mất trí nhớ. Điều này thường gặp ở nhóm VĐV quyền anh, bóng đá, khúc côn cầu và bóng đá, những môn thường bị chấn thương đầu nhiều lần. Té ngã là nguyên nhân hàng đầu gây chấn thương sọ não. Té ngã đặc biệt nguy hiểm đối với người lớn tuổi.
10. Ô nhiễm không khí
Mối quan hệ giữa ô nhiễm không khí và chứng mất trí nhớ vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, người ta ước tính rằng những người sống gần những con đường đông đúc có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn vì họ có thể phải đối mặt với mức độ ô nhiễm không khí cao hơn từ khí thải xe cộ.
II. 10 Bí quyết giảm bệnh sa sút trí tuệ
1.Hãy vận động thể chất mỗi ngày
Hãy duy trì cuộc sống vận động, năng di chuyển. Đi bộ, chạy bộ, khiêu vũ, bơi lội, đạp xe, làm vườn hoặc làm việc nhà hoặc làm vườn. Bất kỳ hoạt động thể chất nào cũng tốt hơn là không có hoạt động nào cả.
2. Bảo vệ thính giác
Mất thính giác ở tuổi trung niên có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ lên trung bình 90%. Sử dụng máy trợ thính nếu cần – chúng giúp giảm nguy cơ.
3.Tăng cường hoạt động xã hội
Luôn kết nối và gắn kết với gia đình, bạn bè và cộng đồng. Sự cô lập với xã hội trong cuộc sống cuối đời có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ lên tới trên 60%.
4. Quản lý tình trạng y tế cá nhân
Phối hợp với bệnh viện, bác sĩ quản lý các tình trạng phức tạp như bệnh tiểu đường và béo phì một cách tốt nhất có thể. Hai tình trạng này đặc biệt có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
5. Bỏ thuốc lá
Bỏ hoặc giảm hút thuốc càng sớm càng tốt để cải thiện sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ mất trí nhớ.
6. Điều trị bệnh trầm cảm nếu mắc phải
Trầm cảm không chỉ là cảm giác buồn bã mà nó còn tạo ra nhiều hệ lụy khác. Hãy tìm kiếm sự hỗ trợ và điều trị để giúp cải thiện tâm trạng và chức năng não, cũng như hạn chế tác dụng bất lợi từ trầm cảm gây ra.
7. Uống ít rượu hơn
Nghiên cứu cho thấy uống hơn 12 ly tiêu chuẩn mỗi tuần ở tuổi trung niên làm tăng nguy cơ mất trí nhớ trung bình 20%. Thay vào đó, hãy thử giảm rượu và thay bằng đồ uống không cồn. Nếu cần trợ giúp cai rượu, hãy tư vấn bác sĩ và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
8. Bảo vệ trái tim
Theo dõi và quản lý huyết áp và sức khỏe tim mạch. Sức khỏe tim mạch tốt đồng nghĩa sức khỏe não tốt, minh mẫn và không bị lú lẫn.
9. Phòng ngừa chấn động và chấn thương sọ não
Tránh xa các hoạt động có thể khiến não bị tổn thương. Tuân thủ luật lệ giao thông và tín hiệu dành cho người đi bộ. Cẩn thận xung quanh mọi lúc mọi nơi. Vui chơi, du lịch và làm việc an toàn.
10. Duy trì giấc ngủ đủ thời lượng và chất lượng
Hãy cố gắng ngủ ngon từ 6 đến 8 giờ mỗi đêm. Nếu mắc chứng ngưng thở khi ngủ hoặc các vấn đề về giấc ngủ khác, hãy tư vấn bác sĩ, lựa chọn điều trị cho phù hợp.
Tác giả bài viết: BVQT Minh Anh
Ý kiến khác