BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH Phòng Tài Chính Kế Toán |
|||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | |||
STT | TÊN DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Khám bệnh | ||
2 | Khám chuyên gia( theo yêu cầu) | 800.000 | |
3 | Khám chuyên gia | 600.000 | |
4 | Khám tiền mê(tiểu phẫu) | 150.000 | |
5 | Khám tiền mê/tê | 250.000 | |
6 | Khám mắt (chuyên gia) | 500.000 | |
7 | Khám bệnh ( Thạc sĩ, Bác Sĩ CKI ) | 200.000 | |
8 | Khám bệnh ( Giáo Sư ) | 500.000 | |
9 | Khám tiền mê | 200.000 | |
10 | Khám Bệnh nội trú (BS Nội Trú) | 200.000 | |
11 | Khám sức khỏe | 200.000 | |
12 | Khám cấp cứu/ ngoài giờ | 300.000 | |
13 | Khám bệnh (Tiến Sĩ - BSCK II) | 250.000 | |
14 | Khám bênh ( Phó Giáo Sư ) | 300.000 | |
15 | Khám tại nhà Bác Sĩ + Điều Dưỡng | 750.000 | |
16 | Khám tại nhà 1 Bác Sĩ | 500.000 | |
17 | Khám Nhi | 150.000 | |
18 | CT - MRI | ||
19 | Đọc phim CT Scan | 200.000 | |
20 | Chụp CT-Scan Khung chậu không cản quang | 1.900.000 | |
21 | Chụp CT-Scan Khung chậu có cản quang | 3.000.000 | |
22 | Chụp CT-Scan Xoang không cản quang | 1.900.000 | |
23 | Chụp CT-Scan Bụng có cản quang | 3.000.000 | |
24 | Chụp MRI không cản từ | 3.000.000 | |
25 | Chụp MRI có cản từ | 3.840.000 | |
26 | Nhũ ảnh | 500.000 | |
27 | Chụp CT-Scan Bụng không cản quang | 1.900.000 | |
28 | Chụp CT-Scan Sọ não không cản quang | 1.900.000 | |
29 | Chụp CT-Scan chi trên không cản quang | 1.900.000 | |
30 | Chụp CT-Scan chi dưới không cản quang | 1.900.000 | |
31 | Chụp CT-Scan CS Cổ không cản quang | 1.900.000 | |
32 | Chụp CT-Scan CS thắt lưng không cản quang | 1.900.000 | |
33 | Chụp CT-Scan Ngực không cản quang | 1.950.000 | |
34 | Chụp CT-Scan CS Ngực không cản quang | 1.900.000 | |
35 | Chụp CT-Scan chi dưới có cản quang | 2.900.000 | |
36 | Chụp CT-Scan chi trên có cản quang | 2.900.000 | |
37 | Chụp CT-Scan CS Cổ có cản quang | 2.900.000 | |
38 | Chụp CT-Scan CS Ngực có cản quang | 2.900.000 | |
39 | Chụp CT-Scan CS thắt lưng có cản quang | 2.900.000 | |
40 | Chụp CT-Scan Ngực có cản quang | 3.050.000 | |
41 | Chụp CT-Scan Sọ não có cản quang | 2.900.000 | |
42 | Chụp CT-Scan Xoang có cản quang | 2.900.000 | |
43 | Chụp CT-Scan phần mềm cổ có cản quang | 2.900.000 | |
44 | Chụp CT-Scan mạch máu có cản quang | 3.050.000 | |
45 | Yêu cầu dựng hình 3D | 600.000 | |
46 | Chụp CT-Scan toàn thân không cản quang | 2.900.000 | |
47 | In phim CT Scan | 100.000 | |
48 | Chụp CT-Scan phần mềm cổ không cản quang | 1.900.000 | |
49 | Chụp CT động mạch vành, tim | 4.000.000 | |
50 | Chụp CT-Scan Bụng không cản quang | 1.900.000 | |
51 | Chụp CT-Scan động mạch chủ có cản quang | 3.000.000 | |
52 | Chụp CT-Scan động mạch cảnh có cản quang | 3.000.000 | |
53 | Dịch vụ khác | ||
54 | Hội chẩn chuyên khoa | 2.000.000 | |
55 | Sử dụng máy sóng xung kích điện | 300.000 | |
56 | Sử dụng máy Laser | 300.000 | |
57 | Truyền dịch Periolimel N4E-1500 ml | 1.700.000 | |
58 | Khối tiểu cầu 250ml | 6.325.500 | |
59 | Truyền dịch Lipofundin 20% /100ml | 350.000 | |
60 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Hồng cầu lắng) | 656.000 | |
61 | Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml | 220.000 | |
62 | Sử dụng máy thở (1 giờ) | 100.000 | |
63 | Công truyền dịch tại nhà | 300.000 | |
64 | Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml | 260.000 | |
65 | Sử dụng máy C-ARM | 1.000.000 | |
66 | Truyền dịch Biseko 50ml | 1.600.000 | |
67 | Xe cứu thương nội thành(50.000đ/km) | Thực tế sử dụng | |
68 | Xe cứu thương đi cửa khẩu Mộc Bài | 2.200.000 | |
69 | Xe cứu thương đi Xa Mát | 4.200.000 | |
70 | Sử dụng máy VAC | 5.000.000 | |
71 | Truyền dịch MG-TAN 960ml | 1.170.000 | |
72 | Thuê máy hút đàm | 300.000 | |
73 | Truyền dịch Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) | 550.000 | |
74 | Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml | 220.000 | |
75 | Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml | 230.000 | |
76 | Tập vật lý trị liệu | 300.000 | |
77 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Huyết tương tươi) | 555.000 | |
78 | Truyền dịch Mg-Tan 1680 ml | 2.000.000 | |
79 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Tiểu cầu) | 555.000 | |
80 | Bơm tiêm điện 1 ngày | 200.000 | |
81 | Truyền dịch Avelox 400mg/250ml | 770.000 | |
82 | Thuê máy thở 1 ngày | 2.000.000 | |
83 | Thuê máy monito 1 ngày | 500.000 | |
84 | Gói điều trị sóng xung kích 8 lần | 2.160.000 | |
85 | Gói điều trị sóng xung kích 4 lần | 1.080.000 | |
86 | Phí phụ thu đổi phòng | 100.000 | |
87 | Gói điều trị máy laser 4 lần | 1.080.000 | |
88 | Gói điều trị máy laser 8 lần | 2.160.000 | |
89 | Công truyền dịch kháng sinh | 100.000 | |
90 | Truyền dịch Sodium Bicarbonate 4.2% 250ml | 330.000 | |
91 | Truyền dịch Albumin 20% 50ml | 1.400.000 | |
92 | Truyền dịch Lipofundin 10% 250ml | 450.000 | |
93 | Truyền dịch Nutriflex Peri 1000ml | 970.000 | |
94 | Truyền dịch Nutriflex Lipid Peri 1250ml | 1.580.000 | |
95 | Truyền dịch Lipofundin 10% 500ml | 570.000 | |
96 | Tư vấn chích ngừa | 50.000 | |
97 | Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Cinezolid) | 850.000 | |
98 | Glucose test nhanh | 50.000 | |
99 | Hội chẩn hóa trị | 800.000 | |
100 | Công truyền máu | 320.000 | |
101 | Thuê bình Oxy(1 bình) | 500.000 | |
102 | Thở Oxy<30 phút | 100.000 | |
103 | Thở oxy 1 ngày | 500.000 | |
104 | Truyền dịch Lactate Ringer 500ml | 220.000 | |
105 | Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml | 220.000 | |
106 | Truyền dịch Glucose 5% 500ml | 220.000 | |
107 | Truyền dịch Glucose 10% 500ml | 220.000 | |
108 | Truyền dịch Glucose 20% 500ml | 220.000 | |
109 | Truyền dịch Morihepamin 200ml | 420.000 | |
110 | Truyền dịch Morihepamin 500ml | 560.000 | |
111 | Truyền dịch Aminoplasma Hepa 10% 500ml | 580.000 | |
112 | Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml | 260.000 | |
113 | Truyền dịch Aminoplasma 5% 500ml | 480.000 | |
114 | Truyền dịch Nephrosteril 250ml | 410.000 | |
115 | Khối hồng cầu lắng 350ml | 2.212.500 | |
116 | Khối hồng cầu lắng 250ml | 2.067.000 | |
117 | Công hóa trị | 2.000.000 | |
118 | Chích ngừa SAT | 200.000 | |
119 | Chích ngừa VAT | 170.000 | |
120 | Vật tư y tế tiêu hao | Tính theo thực tế sử dụng |
|
121 | Sử dụng máy Harmonic (mổ hở) | 2.500.000 | |
122 | Sử dụng máy nội soi | 1.500.000 | |
123 | Khối hồng cầu lắng 450ml | 2.258.000 | |
124 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (nội thành) | 1.000.000 | |
125 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại thành) | 1.500.000 | |
126 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) | 2.000.000 | |
127 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (nội thành) | 300.000 | |
128 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại thành) | 500.000 | |
129 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) | 1.000.000 | |
130 | Sử dụng máy laser ( P Mổ ) | 1.500.000 | |
131 | Theo dõi Monitor 1 ngày | 500.000 | |
132 | Sử dụng máy Harmonic (mổ NS) | 4.000.000 | |
133 | Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml (chai nối tiếp) | 170.000 | |
134 | Truyền dịch Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobayl) | 580.000 | |
135 | Truyền dịch Thiogamma Turbo-Set 50 ml | 600.000 | |
136 | Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
137 | Truyền dịch Glucose 5% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
138 | Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
139 | Truyền dịch Lactate Ringer 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
140 | Truyền dịch Ciprofloxacin 400mg/200ml | 340.000 | |
141 | Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml (chai nối tiếp) | 130.000 | |
142 | Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml (chai nối tiếp) | 130.000 | |
143 | Công truyền thuốc | 500.000 | |
144 | Đo Non-stress test | 350.000 | |
145 | Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật (Tivato 700) | 3.000.000 | |
146 | Dịch vụ kích trứng | 1.800.000 | |
147 | Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Linezan ) | 1.000.000 | |
148 | Máy đếm giọt 01 ngày | 200.000 | |
149 | DV chăm sóc bệnh nhân Covid toàn diện 24h 01 ngày | 5.000.000 | |
150 | Theo dõi máy SPO2 01 ngày | 200.000 | |
151 | Dịch vụ xe cứu thương ngoại thành - 30.000đ/km |
Thực tế sử dụng | |
152 | Truyền dịch IV Immunoglobulin 5% 50 ml | 6.850.000 | |
153 | Tủa lanh thể tích 50ml | 1.017.000 | |
154 | Phương pháp ngừa thai kỹ thuật Implanon | 3.000.000 | |
155 | Xe cứu thương cửa khẩu Hòa Bình (Vàm Trảng Châu) | 3.900.000 | |
156 | Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Leflocin) | 470.000 | |
157 | Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) | 660.000 | |
158 | Lấy máu tại nhà | 300.000 | |
159 | Thăm khám trẻ em ban đầu (60 phút) | 400.000 | |
160 | Đánh giá mốc phát triển | 500.000 | |
161 | Gói đánh giá + tư vấn can thiệp | 900.000 | |
162 | WISC IV - Đánh giá trí tuệ IQ | 500.000 | |
163 | Đánh giá trị tuệ - phát triển toàn diện | 1.600.000 | |
164 | Tham vấn trẻ em | 600.000 | |
165 | Tham vấn người lớn | 700.000 | |
166 | Can thiệp trẻ em | 400.000 | |
167 | Gói can thiệp 40 giờ | 14.000.000 | |
168 | Thở oxy Mask 01 ngày | 2.000.000 | |
169 | Xe cứu thương cửa khẩu 24 | 4.700.000 | |
170 | Đặt vòng tránh thai Mirena | 4.800.000 | |
171 | Truyền dịch Gelofusine 4% 500ml | 360.000 | |
172 | Xe cứu thương nội thành (< 3km) | 200.000 | |
173 | Truyền dịch Glucose 10% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
174 | Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml | 270.000 | |
175 | Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml (nối tiếp) | 170.000 | |
176 | Sử dụng máy bơm hơi áp lực ngắt quảng chống huyết khối | 500.000 | |
177 | Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml (nối tiếp) | 170.000 | |
178 | Truyền dịch Smoflipid 20% 100 ml | 360.000 | |
179 | Truyền dịch Mg-Tan 1440 ml | 1.400.000 | |
180 | Huyết tương tươi đông lạnh 150ml | 724.500 | |
181 | Huyết tương tươi đông lạnh 200ml | 961.500 | |
182 | Khối tiểu cầu 120ml | 3.312.000 | |
183 | Phí hồ sơ bệnh án | 100.000 | |
184 | Phí tóm tắt bệnh án | 200.000 | |
185 | Phí in lại kết quả cận lâm sàng | 100.000 | |
186 | Thuê bộ giường xếp | 200.000 | |
187 | Giấy xác nhận nguyên nhân bệnh lý | 200.000 | |
188 | Xét Nghiệm Khác | ||
189 | XN NIPT 4 | 2.530.000 | |
190 | Đột biến gen JAK2 V617F | 1.680.000 | |
191 | Đột biến gen JAK2 exon 12 | 2.730.000 | |
192 | Đột biến NRAS | 2.730.000 | |
193 | XN Đột biến mô u ung thư cổ tử cung | 8.625.000 | |
194 | Kháng nấm đồ định tính | 231.000 | |
195 | Đột biến ALK | 5.460.000 | |
196 | Đột biến ROS 1 | 5.460.000 | |
197 | XN GTT MTB - Đàm/dịch (xác định đột biến kháng kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis) | 1.078.000 | |
198 | Đột biến gen beta-globin (giải trình tự) | 2.940.000 | |
199 | XN Karyotype (Nhiễm sắc thể đồ bệnh Huyết học) | 2.730.000 | |
200 | Phaco + IOL kính đa tiêu | 59.800.000 | |
201 | Đột biến gen MPL | 2.730.000 | |
202 | Phaco + IOL kính đơn tiêu kéo dài | 28.600.000 | |
203 | Đột biến gen CALR | 2.730.000 | |
204 | Đột biến gen PICK3CA | 5.460.000 | |
205 | Phaco + IOL kính đa tiêu | 46.800.000 | |
206 | XN NIPT 5 | 4.050.000 | |
207 | Giải phẫu bệnh ≥03 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) | 800.000 | |
208 | Giải phẫu bệnh mẫu sinh thiết nội soi tiêu hóa (kết quả trong ngày) | 1.400.000 | |
209 | Phaco + IOL kính đơn tiêu | 22.100.000 | |
210 | Phaco + IOL kính đơn tiêu | 17.000.000 | |
211 | XN Hain test 1 | 1.250.000 | |
212 | Phụ thu lọ gửi mẫu HPV | 140.000 | |
213 | XN Soi nhuộm Gram | 85.000 | |
214 | XN Cấy đàm - KSĐ | 231.000 | |
215 | XN Đột biến mô u ung thư tuyến giáp (4 gen) | 8.625.000 | |
216 | XN Đột biến mô u ung thư tuyến tiền liệt (4 gen) | 8.625.000 | |
217 | XN Nguy Đột biến mô u ung thư đệm đường tiêu hóa (1 gen) | 8.625.000 | |
218 | XN Nguy cơ u nguyên bào võng mạc mắt (1 gen) | 3.220.000 | |
219 | XN Nguy cơ 11 loại ung thư di truyền 17 gen (hỗ trợ*) | 7.475.000 | |
220 | XN Nguy cơ trên 20 loại ung thư di truyền (132 gen) | 11.500.000 | |
221 | XN Đột biến mô ung thư phổi (12 gen) | 8.625.000 | |
222 | XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư phổi (12 gen) | 8.625.000 | |
223 | XN Đột biến mô u ung thư đại trực tràng (8 gen) | 8.625.000 | |
224 | XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư đại trực tràng (8 gen) | 8.625.000 | |
225 | XN Đột biến ung thư vú (6 gen) | 8.625.000 | |
226 | XN Đột biến ung thư buồng trứng (8 gen) | 8.625.000 | |
227 | XN Nguy cơ ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt di truyền (7 gen) | 2.875.000 | |
228 | FISH: HER2 | 5.880.000 | |
229 | XN Đột biến mô u ung thư dạ dày (5 gen) | 8.625.000 | |
230 | XN Đột biến mô u ung thư tụy (6 gen) | 8.625.000 | |
231 | XN Soi tìm nấm | 65.000 | |
232 | XN Cấy nấm | 231.000 | |
233 | Kháng Sinh Đồ H.Pylori | 700.000 | |
234 | Xét nghiệm CD3 | 2.240.000 | |
235 | Xét nghiệm CD20 | 2.240.000 | |
236 | Xét nghiêm CD138 | 2.240.000 | |
237 | Xét nghiệm CD19 | 2.240.000 | |
238 | Xét nghiệm CD56 | 2.240.000 | |
239 | Đột biến EGFR(EGRF Mutant) | 8.190.000 | |
240 | Đột biến KRAS | 5.880.000 | |
241 | Đột biến BRAF | 2.730.000 | |
242 | XN NIPT 24 | 5.520.000 | |
243 | XN HPV test | 560.000 | |
244 | XN tế bào cổ tử cung (Papsmear)PP Cellprep | 560.000 | |
245 | Nhuộm HMMD PDL-1 | 5.300.000 | |
246 | Sử dụng máy tán sỏi | 1.800.000 | |
247 | Giải phẫu bệnh mẫu nhỏ (<6cm) | 600.000 | |
248 | Giải phẫu bệnh mẫu lớn (>6cm) | 1.200.000 | |
249 | Giải phẫu bệnh 02 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) | 700.000 | |
250 | Nhuộm hóa mô miễn dịch 1 kháng thể (Marker) | 1.050.000 | |
251 | XN tế bào học FNA | 350.000 | |
252 | XN tế bào học FNA (trả kết quả trong ngày) | 500.000 | |
253 | XN PAP (Lame phết sẵn) | 150.000 | |
254 | Đột biến gen HRAS | 5.460.000 | |
255 | Gửi mẫu Cell bock các chất dịch | 450.000 | |
256 | Xn BK soi thuần nhất | 85.000 | |
257 | Xn BK cấy MGIT | 770.000 | |
258 | Xn PCR Lao | 231.000 | |
259 | Xn Hain2/KSĐ2 | 2.464.000 | |
260 | Nha Khoa | ||
261 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | 300.000 | |
262 | điều trị viêm nha chu | 600.000 | |
263 | Phục hình răng sứ kim loại bờ vai sứ | 1.200.000 | |
264 | Điều trị tủy răng lần kế tiếp | 1.000.000 | |
265 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chân | 1.200.000 | |
266 | Phục hồi thân răng có chốt kim loại và Composite | 1.000.000 | |
267 | Điều trị tủy răng sữa | 600.000 | |
268 | Nhổ răng sữa trẻ em không dùng kim | 100.000 | |
269 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân | 600.000 | |
270 | Nhổ chân răng vĩnh viễn 1 chân | 300.000 | |
271 | Nhổ răng sữa trẻ em dùng kim | 150.000 | |
272 | Nhổ răng dư | 600.000 | |
273 | Nhổ răng khôn hàm dưới | 2.000.000 | |
274 | Nhổ răng khôn hàm trên | 1.000.000 | |
275 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn 1 chân | 800.000 | |
276 | Hàn cổ răng bằng Composite | 500.000 | |
277 | Hàn cổ răng bằng GIC | 500.000 | |
278 | Hàn răng bằng Composite | 300.000 | |
279 | Hàn răng bằng GIC | 300.000 | |
280 | Tiểu phẫu cắt lợi trùm | 800.000 | |
281 | Tiểu phẫu bấm gai xương | 810.000 | |
282 | Tẩy trắng răng 2 hàm tại ghế bằng đèn laser | 2.400.000 | |
283 | Phục hồi thân răng bằng chốt sợi và composite | 2.000.000 | |
284 | Phục hình răng sứ Titan | 2.000.000 | |
285 | Hàn đóng kẻ răng thưa bằng Composite | 1.200.000 | |
286 | Hàm tháo lắp khung liên kết 1 hàm | 20.000.000 | |
287 | Hàm tháo lắp vành khít 1 hàm | 15.000.000 | |
288 | Phục hình răng sứ Zirconia HT | 5.500.000 | |
289 | Chích rạch áp xe | 250.000 | |
290 | Phục hình răng sứ Lava plus | 7.500.000 | |
291 | Phục hình răng sứ Zirconia | 4.200.000 | |
292 | Hàn thẩm mỹ răng bằng composite | 1.000.000 | |
293 | Phục hình răng rứ Veever Emax | 10.000.000 | |
294 | Đánh bóng hai hàm | 150.000 | |
295 | Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm | 1.500.000 | |
296 | Hàn răng sữa trẻ em bằng Composite | 360.000 | |
297 | Hàn răng sữa trẻ em bằng GIC | 360.000 | |
298 | Hàn tạm răng rữa | 200.000 | |
299 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm rẵn | 850.000 | |
300 | Phòng ngừa sâu răng với gel fluor | 500.000 | |
301 | Phẫu thuật cấy ghép implant loại 1 | 25.000.000 | |
302 | Phẫu thuật cấy ghép implant loại II | 33.000.000 | |
303 | Phẫu thuật cấy ghép implant loại III | 35.000.000 | |
304 | Cắt nướu | 1.000.000 | |
305 | Hàm tháo lắp tạm | 2.100.000 | |
306 | Siêu Âm | ||
307 | Z5 Siêu âm sản phụ khoa (đầu dò âm đạo) | 250.000 | |
308 | Z5 Siêu âm nhũ doppler (BS nữ) | 250.000 | |
309 | Z5 Siêu âm hậu môn - trực tràng | 250.000 | |
310 | Z5 Siêu âm tiền liệt tuyến qua ngã trực tràng | 250.000 | |
311 | Z5 Siêu âm đo bề dày vách dạ dày | 250.000 | |
312 | Z5 Siêu âm phần mềm hoặc các y/c đặc biệt | 250.000 | |
313 | Siêu âm đo độ đàn hồi của gan | 840.000 | |
314 | Siêu âm tổng quát (SIEM ENS Acuson S2000) | 180.000 | |
315 | Siêu âm tuyến vú (SIEM ENS Acuson S2000) | 180.000 | |
316 | Siêu âm tuyến giáp (SIEM ENS Acuson S2000 | 180.000 | |
317 | Siêu âm phần mềm bằng máy Siem Ens Acuson S2000 | 180.000 | |
318 | Siêu âm đàn hồi tuyến giáp | 600.000 | |
319 | Siêu âm đàn hồi tuyến vú | 600.000 | |
320 | Siêu âm tinh hoàn | 180.000 | |
321 | Điện tim điện toán | 180.000 | |
322 | Siêu âm thai | 180.000 | |
323 | Siêu âm tuyến mang tai | 180.000 | |
324 | Siêu âm bụng tổng quát | 180.000 | |
325 | Siêu âm sản phụ khoa | 180.000 | |
326 | Siêu âm tuyến vú | 180.000 | |
327 | Siêu âm tuyến giáp | 180.000 | |
328 | Siêu âm phần mềm | 180.000 | |
329 | Siêu âm cơ xương khớp - 1 vị trí | 300.000 | |
330 | Siêu âm cơ xương khớp màu - 1 vị trí | 480.000 | |
331 | Siêu âm đo độ mờ da gáy | 360.000 | |
332 | Siêu Âm Doopler | ||
333 | Siêu âm phần mềm màu | 480.000 | |
334 | Siêu âm Doppler mô cơ tim | 1.000.000 | |
335 | Siêu âm phổi | 480.000 | |
336 | Siêu âm tim | 480.000 | |
337 | Siêu âm mạch cảnh | 480.000 | |
338 | Siêu âm tổng quát Màu | 480.000 | |
339 | Siêu âm thai Màu | 480.000 | |
340 | Siêu âm mạch máu 2 chi dưới | 480.000 | |
341 | Siêu âm động mạch thận | 720.000 | |
342 | Siêu âm mạch máu 2 chi trên | 480.000 | |
343 | Siêu âm động mạch cảnh | 480.000 | |
344 | Siêu âm mạch máu chi dưới | 480.000 | |
345 | Siêu âm mạch máu chi trên | 480.000 | |
346 | Siêu âm mạch máu thận | 480.000 | |
347 | Siêu âm động mạch chủ bụng | 480.000 | |
348 | Siêu âm tuyến giáp Màu | 480.000 | |
349 | Siêu âm động mạch chậu | 480.000 | |
350 | Siêu âm tĩnh mạch thừng tinh | 480.000 | |
351 | Thăm Dò Chức Năng | ||
352 | Đo xơ vữa động mạch | 350.000 | |
353 | Đo điện não đồ | 400.000 | |
354 | Đo Đa Ký Hô Hấp (Tại Nhà) | 2.500.000 | |
355 | Đo Đa Ký Hô Hấp | 2.000.000 | |
356 | Đo dinh dưỡng | 300.000 | |
357 | Đo mắt | 100.000 | |
358 | Đo H.Pylori qua hơi thở | 800.000 | |
359 | Đo huyết áp 24h | 500.000 | |
360 | Đo ECG 24h | 500.000 | |
361 | Đo điện tim gắng sức | 500.000 | |
362 | Đo chức năng hô hấp | 300.000 | |
363 | Đo huyết áp tứ chi | 250.000 | |
364 | Đo điện cơ | 500.000 | |
365 | Thủ thuật | ||
366 | Nội soi đại tràng (không gây mê) | 1.700.000 | |
367 | Công thay băng tại nhà | 500.000 | |
368 | Đặt thông tiểu tại nhà | 300.000 | |
369 | Đặt sonde dạ dày tại nhà | 300.000 | |
370 | Nắn trật khớp | 1.500.000 | |
371 | Bó bột | 1.000.000 | |
372 | Nội soi trực tràng(không tiền mê) | 1.350.000 | |
373 | Rửa phế quản | 500.000 | |
374 | Rửa phế quản nang | 1.000.000 | |
375 | Sinh thiết niêm mạc phế quản hoặc u nội phế quản | 500.000 | |
376 | Sinh thiết xuyên vách phế quản | 1.000.000 | |
377 | Vệ sinh răng miệng | 50.000 | |
378 | Thắt TMTQ 3 vòng trở lên | 5.000.000 | |
379 | Nội soi tháo dính | 1.000.000 | |
380 | Xử lý móc phân tiền mê do táo bón | 1.000.000 | |
381 | Công chích khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu(PRP) tự thân | 6.000.000 | |
382 | Bơm rửa đường mật | 500.000 | |
383 | Công hút đàm 01 ngày | 300.000 | |
384 | Thay băng nội viện | 100.000 | |
385 | Đặt ống nội khí quản | 200.000 | |
386 | Đặt sonde dạ dày | 200.000 | |
387 | Xoắn polyp CTC | 500.000 | |
388 | Rút ống dẫn lưu | 170.000 | |
389 | Phun khí dung | 120.000 | |
390 | Đốt laser | 500.000 | |
391 | Thắt TMTQ dưới 3 vòng | 3.000.000 | |
392 | Nội soi dạ dày | 2.000.000 | |
393 | Cắt sinh thiết | 200.000 | |
394 | Xông mũi - họng | 100.000 | |
395 | Kê | 100.000 | |
396 | Xông Kê | 200.000 | |
397 | FNA | 1.000.000 | |
398 | Chọc hút dịch | 1.000.000 | |
399 | Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy đốt Argon Plasma 1 vị trí | 2.000.000 | |
400 | Cắt chỉ | 150.000 | |
401 | Đặt thông tiểu | 150.000 | |
402 | Công chích | 50.000 | |
403 | Công chích tại nhà | 200.000 | |
404 | Đốt laser mao mạch | 3.000.000 | |
405 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ (qua nội soi) | 150.000 | |
406 | Anal Video (chụp HM) | 200.000 | |
407 | Thay băng cấp cứu | 200.000 | |
408 | Đặt vòng tránh thai | 1.000.000 | |
409 | Soi cổ tử cung | 250.000 | |
410 | Rửa tai 1 bên | 50.000 | |
411 | Rửa tai 2 bên | 100.000 | |
412 | Nội soi trực tràng không đau | 2.000.000 | |
413 | Nội soi đại tràng không đau | 2.300.000 | |
414 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 400.000 | |
415 | Hút xoang dưới áp lực | 50.000 | |
416 | Lấy dị vật họng đơn giản | 100.000 | |
417 | Lấy dị vật họng phức tạp (NS) | 300.000 | |
418 | Lấy dị vật mũi đơn giản | 100.000 | |
419 | Lấy dị vật mũi phức tạp (NS) | 300.000 | |
420 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 100.000 | |
421 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 300.000 | |
422 | Lấy dị vật hạ họng và thực quản đơn giản (NS) | 300.000 | |
423 | Lấy dị vật trên thanh quản (NS) | 500.000 | |
424 | Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 1 bên | 150.000 | |
425 | Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 2 bên | 250.000 | |
426 | Cắt Polyp >10mm | 1.500.000 | |
427 | Sử dụng hemoclip | 1.000.000 | |
428 | Soi đáy mắt | 200.000 | |
429 | Đặt sonde hậu môn | 150.000 | |
430 | Nội soi dạ dày ( không gây mê) | 1.350.000 | |
431 | Cắt Polyp 4-10mm | 1.000.000 | |
432 | Cắt bột | 150.000 | |
433 | Rút dịch khớp | 500.000 | |
434 | Lấy vòng tránh thai | 500.000 | |
435 | Tiêm K-cort vào ổ khớp | 500.000 | |
436 | Lấy sạn vôi kết mạc | 200.000 | |
437 | Lấy dị vật giác mạc sâu hay nhiều dị vật | 500.000 | |
438 | Điều hòa kinh nguyệt (PTNK) | 1.500.000 | |
439 | Cắt polyp < 3mm | 500.000 | |
440 | Rửa bàng quang | 300.000 | |
441 | Rút bao hoạt dịch nhỏ | 1.000.000 | |
442 | Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy Argon plasma nhiều vị trí | 5.000.000 | |
443 | Chọc dò tủy đồ | 1.000.000 | |
444 | Tiêm khớp | 500.000 | |
445 | Bơm rửa PK qua máy | 100.000 | |
446 | Nội soi niệu đạo | 1.000.000 | |
447 | Nội soi phế quản ( gây mê) | 3.000.000 | |
448 | Nội soi phế quản (không gây mê) | 2.000.000 | |
449 | Nội soi Tai Mũi Họng | 300.000 | |
450 | Nội soi tai | 150.000 | |
451 | Nội soi mũi | 150.000 | |
452 | Nội soi hạ họng thanh quản | 200.000 | |
453 | Phòng lưu bệnh | ||
454 | Phòng lưu bệnh (P.31, 37) 01 ngày | 1.200.000 | |
455 | Phụ thu người nhà (NN) | 800.000 | |
456 | Phòng hồi sức sau mổ 01 ngày | 2.200.000 | |
457 | Phòng lưu bệnh VIP 01 ngày | 2.800.000 | |
458 | Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày | 1.200.000 | |
459 | Phòng lưu bệnh VIP(nằm ghép) 01 ngày | 1.500.000 | |
460 | Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày | 1.400.000 | |
461 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 1.800.000 | |
462 | Phòng hồi sức tích cực 01 ngày | 5.000.000 | |
463 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 800.000 | |
464 | Phụ thu người nhà | 500.000 | |
465 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 2.300.000 | |
466 | Xét nghiệm huyết học | ||
467 | Phết máu ngoại vi | 196.000 | |
468 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đêm lazer | 110.000 | |
469 | TT ( thrombin) | 66.000 | |
470 | Công thức máu | 110.000 | |
471 | VS | 44.000 | |
472 | Nhóm máu ABO | 66.000 | |
473 | KST SR | 121.000 | |
474 | TS-TC | 110.000 | |
475 | TQ | 77.000 | |
476 | TCK | 77.000 | |
477 | INR | 77.000 | |
478 | Fibrinogene | 88.000 | |
479 | D-Dimer | 582.000 | |
480 | Rh | 66.000 | |
481 | Card định nhóm máu ABD có ảnh | 110.000 | |
482 | Tuỷ đồ | 352.000 | |
483 | G6-PD máu | 242.000 | |
484 | Khí máu động mạch | 370.000 | |
485 | Myoglobin | 176.000 | |
486 | Nhiễm sắc thể Philadelphia | 759.000 | |
487 | Hồng cầu lưới | 130.000 | |
488 | Haptoglobin | 77.000 | |
489 | V Leiden | 440.000 | |
490 | TCD4 | 462.000 | |
491 | Taux prothrombin | 77.000 | |
492 | Coombs trực tiếp | 253.000 | |
493 | Coombs gián tiếp | 440.000 | |
494 | Triple test(sàng lọc sơ sinh) | 935.000 | |
495 | Sức bền hồng cầu | 121.000 | |
496 | JAK2 V617F | 4.480.000 | |
497 | EPO | 308.000 | |
498 | Định lượng yếu tố đông máu VII | 4.400.000 | |
499 | Định lượng yếu tố đông máu IX | 1.034.000 | |
500 | Đinh lượng yếu tố đông máu nội sinh XI | 5.500.000 | |
501 | Định lượng ức chế yếu tố VIII C | 1.960.000 | |
502 | Yếu tố V | 1.089.000 | |
503 | Yếu tố VII | 4.360.000 | |
504 | Anti Xa | 350.000 | |
505 | TQ hỗn hợp | 840.000 | |
506 | TCK hỗn hợp | 840.000 | |
507 | Khí máu tĩnh mạch | 370.000 | |
508 | Xét nghiệm miễn dịch | ||
509 | Homocysteine, Total | 280.000 | |
510 | CD3/CD4/CD8 | 810.000 | |
511 | Lupus Anticoagulant Screen | 630.000 | |
512 | Lupus Anticoagulant confirm (Screen+confirm) | 1.050.000 | |
513 | Cyclosporine | 610.000 | |
514 | LKM-1 | 308.000 | |
515 | RPR | 154.000 | |
516 | TPHA | 154.000 | |
517 | HBV - DNA | 990.000 | |
518 | CD61 | 2.170.000 | |
519 | CD71 | 2.170.000 | |
520 | CT&NG PCR | 350.000 | |
521 | CD30 | 2.170.000 | |
522 | MPO | 2.170.000 | |
523 | GlyA | 2.170.000 | |
524 | APO lipoprotein A-1 | 77.000 | |
525 | APO lipoprotein B | 77.000 | |
526 | EBV-DNA định lượng | 1.078.000 | |
527 | Mumps IgG (Quai bị) | 335.000 | |
528 | HIV 3 test (ELISA) | 570.000 | |
529 | Anti B2 glycoprotein IgG | 840.000 | |
530 | SMA | 308.000 | |
531 | Ceruloplasmin | 121.000 | |
532 | Anti HDV IgG | 275.000 | |
533 | Anti HEV IgG | 275.000 | |
534 | Actitest - Fibrotest (Chẩn đoán xơ gan) | 1.700.000 | |
535 | Chlamydia Trachomatis IgG(miễn dịch tự động) | 385.000 | |
536 | CMV DNA định lượng | 1.078.000 | |
537 | Enterovirus IgG | 230.000 | |
538 | CHT định tính (Real-time PCR) | 385.000 | |
539 | NGN định tính (Real-time PCR) | 385.000 | |
540 | Panel 4- dị ứng trẻ em (Rida allergy Screen) | 770.000 | |
541 | Chromogranin A** | 2.393.000 | |
542 | Anti Cardiolipin IgG | 210.000 | |
543 | Adeno virus IgG | 275.000 | |
544 | Adeno virus IgM | 275.000 | |
545 | Anti B2 glycoprotein IgM | 840.000 | |
546 | Influenza A IgG | 275.000 | |
547 | Hs CRP(C-Reactive Protein high sesitivity) | 88.000 | |
548 | TNF Alpha(tumor Necrosis Factor) | 385.000 | |
549 | Schistosoma masoni (sán máng) | 132.000 | |
550 | HSV 1,2 IgG | 385.000 | |
551 | Dị ứng Rida Allergy Screen (Panel 1 VIỆT ) (Elisa) | 1.500.000 | |
552 | CMV (IgG) | 210.000 | |
553 | Lactate (máu) | 660.000 | |
554 | Syphilis test | 66.000 | |
555 | Anti LKM-1 | 210.000 | |
556 | Anti Cardiolipin IgM | 210.000 | |
557 | Acetyl Cholinesterase (tầm soát ngộ độc hóa chất, thuốc trừ sâu) | 110.000 | |
558 | PSC Screening(Atypical pANCA,cANCA IFT) | 840.000 | |
559 | EBV VCA IgA | 264.000 | |
560 | Anti C1q | 539.000 | |
561 | ANCA Screen | 308.000 | |
562 | Normetanephrine/Plasma | 616.000 | |
563 | Metanephrine/ Urine 24h | 616.000 | |
564 | Metanephrine/ Plasma | 616.000 | |
565 | Vancomycin | 700.000 | |
566 | NGAL/Urine/Plasma | 1.078.000 | |
567 | IFN gamma | 770.000 | |
568 | Interleukin - 17A | 770.000 | |
569 | TSI | 560.000 | |
570 | Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgM | 350.000 | |
571 | Test nhanh kháng nguyên COVID-19 (tại nhà) | 700.000 | |
572 | Test nhanh kháng nguyên COVID-19 | 250.000 | |
573 | Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgG | 350.000 | |
574 | Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 NAb | 350.000 | |
575 | Quantiferon | 2.240.000 | |
576 | PCR Clostridium difficile (Phân) | 770.000 | |
577 | Enterovirus IgM | 230.000 | |
578 | Acetylcholine receptor Ab (AChR) | 700.000 | |
579 | HSV DNA 1,2 Realtime | 385.000 | |
580 | HCC RISK ( AFP + AFP-L3+PIVKAII) | 1.820.000 | |
581 | PIVKA II | 935.000 | |
582 | Lactete( dịch) | 132.000 | |
583 | Xpert MTB/RIF | 1.330.000 | |
584 | HBcrAg | 770.000 | |
585 | Double test | 924.000 | |
586 | TPOAb | 187.000 | |
587 | TgAb | 187.000 | |
588 | Free Kappa niệu | 1.150.000 | |
589 | Free Lambda niệu | 1.150.000 | |
590 | FISH | 12.600.000 | |
591 | Free kappa + Free lambda | 1.680.000 | |
592 | H.Pylori (Elisa) | 143.000 | |
593 | Varricella IgM | 350.000 | |
594 | Varri Cella IGG | 350.000 | |
595 | 5-HIAA | 1.787.000 | |
596 | Anti phospholipid IgM | 210.000 | |
597 | AMAM2 | 264.000 | |
598 | HIV Westem Blot | 2.700.000 | |
599 | AMH | 792.000 | |
600 | Neisseria gonorrthoeae - Chlamydia trachomatis DNA | 429.000 | |
601 | CRP -ĐL | 99.000 | |
602 | Benzodiazepin | 209.000 | |
603 | TrAb | 560.000 | |
604 | Dengue NS1-Ag | 264.000 | |
605 | HE4 | 594.000 | |
606 | Amibe | 112.000 | |
607 | Ascaris lumbricoides (giun đũa) | 209.000 | |
608 | Taenia Solium (sán dải heo) IgG | 209.000 | |
609 | E histolytica | 209.000 | |
610 | Filariasis Ag (giun chỉ) | 209.000 | |
611 | NSE (Neuron specific enolase) | 1.302.000 | |
612 | HLA-B27 | 1.815.000 | |
613 | HE-4 | 594.000 | |
614 | SCC | 275.000 | |
615 | Điện di hemoglobin | 462.000 | |
616 | Điện di Immuno Fixation | 1.606.000 | |
617 | Điện di miễn dịch cố định | 1.749.000 | |
618 | C3 | 110.000 | |
619 | C4 | 110.000 | |
620 | C.peptid | 165.000 | |
621 | Gamma interferon | 297.000 | |
622 | Định lượng KT kháng thụ thể Acetylcholine | 1.749.000 | |
623 | VDRL dịch não tủy | 110.000 | |
624 | Viêm não Nhật Bản B (IgG) | 198.000 | |
625 | Viêm não Nhật Bản B (IgM) | 198.000 | |
626 | Định danh ký sinh trùng | 209.000 | |
627 | Gamma interferon (ngoài giờ) | 341.000 | |
628 | Định lượng Anti Thrombin III (AT III) | 176.000 | |
629 | Định lượng bổ thể | 187.000 | |
630 | Cortisol (chiều 16-18h) | 132.000 | |
631 | Cortisol (sáng 7-9h) | 132.000 | |
632 | Adrenaline | 286.000 | |
633 | Herpes simplex virus (HSV)-IgG | 385.000 | |
634 | Herpes simplex virus (HSV)-IgM | 385.000 | |
635 | hGH | 198.000 | |
636 | IgE | 198.000 | |
637 | IgF1 | 297.000 | |
638 | Japanese En-IgG | 693.000 | |
639 | Japanese En-IgM | 693.000 | |
640 | Tuberculosis PCR (MTB)(BK) | 280.000 | |
641 | Mycoplasma pnuemoniae | 660.000 | |
642 | Mycoplasma pnuemoniae-IgG | 132.000 | |
643 | Mycoplasma pnuemoniae-IgM | 132.000 | |
644 | HCV Genotype | 1.452.000 | |
645 | ANA | 143.000 | |
646 | FT3 | 132.000 | |
647 | FT4 | 132.000 | |
648 | P1NP | 440.000 | |
649 | Osteocalci | 143.000 | |
650 | Beta Crosslaps | 143.000 | |
651 | Giun móc (Ankylostoma) | 209.000 | |
652 | Giun tóc | 209.000 | |
653 | Anti HEV IgM | 275.000 | |
654 | Anti Thyroglobulin | 220.000 | |
655 | Candida (IgM/IgG) | 407.000 | |
656 | CMV (IgM) | 210.000 | |
657 | H.P-Agt/Stool (Phân) | 539.000 | |
658 | HCV định lượng | 583.000 | |
659 | HSV 1,2 IgM | 385.000 | |
660 | Measles IgM/IgG (Sởi) | 880.000 | |
661 | Mumps IgM (Quai bị) | 335.000 | |
662 | Sero Malaria (P.f, P.v, P.m, P.o) | 99.000 | |
663 | Chlamydia Trachomatis IgM( miễn dịch tự động) | 275.000 | |
664 | TP Antibody | 99.000 | |
665 | Trichinella Spizalis (giun Xoắn) IgG | 209.000 | |
666 | CoFactor V | 385.000 | |
667 | CA 12.5 | 154.000 | |
668 | CD20 | 2.170.000 | |
669 | CA 15.3 | 154.000 | |
670 | Interleukin 2 (IL 2) | 770.000 | |
671 | Interleukin 6 | 690.000 | |
672 | Interleukin 10 (IL 10) | 264.000 | |
673 | NS1 | 253.000 | |
674 | NT-Pro BNP | 560.000 | |
675 | Tuberculosis (test) | 88.000 | |
676 | Widal | 140.000 | |
677 | A.S.O | 77.000 | |
678 | R.F | 77.000 | |
679 | C.R.P | 77.000 | |
680 | V.D.R.L (test) | 66.000 | |
681 | HBsAg (test) | 77.000 | |
682 | Anti HBs (test) | 77.000 | |
683 | HBeAg (test) | 66.000 | |
684 | Anti Hbe (test) | 77.000 | |
685 | Anti HCV (test) | 77.000 | |
686 | HIV 1/2 | 143.000 | |
687 | T3 | 99.000 | |
688 | T4 | 99.000 | |
689 | TSH | 99.000 | |
690 | CEA | 143.000 | |
691 | Beta-HCG | 154.000 | |
692 | HbsAg (Elisa) | 121.000 | |
693 | Anti Hbs (Elisa) | 121.000 | |
694 | HbeAg (Elisa) | 154.000 | |
695 | Anti Hbe (Elisa) | 154.000 | |
696 | AFP (Alpha FP) | 143.000 | |
697 | H.Pylori (Test) | 99.000 | |
698 | Anti HBc | 198.000 | |
699 | Anti HCV (Elisa) | 154.000 | |
700 | HIV định lượng (Real-time PCR) | 1.485.000 | |
701 | Prolactine | 198.000 | |
702 | F.S.H | 198.000 | |
703 | L.H | 154.000 | |
704 | P.S.A | 154.000 | |
705 | Estradiol | 198.000 | |
706 | Progesterol | 198.000 | |
707 | Testosterol | 198.000 | |
708 | Dengue (test) | 143.000 | |
709 | ACTH | 242.000 | |
710 | Le-cell | 88.000 | |
711 | HBV DNA Cobas Taqman | 1.680.000 | |
712 | Giun Kim | 209.000 | |
713 | Giun lươn ( Strongyloides stercoralis ) | 209.000 | |
714 | Giun đầu gai ( Gnathostoma spinigerum ) | 209.000 | |
715 | Giun mạch ( Angiostrongylus cantonensis IgM + IgG ) | 209.000 | |
716 | Toxoplasma gondii IgM | 209.000 | |
717 | Toxoplasma gondii IgG | 209.000 | |
718 | Sán kim ( Echinococcus granulosus ) | 209.000 | |
719 | PTH (Parathyroid hormon) | 198.000 | |
720 | Renin (Active Renin) (Liaison) | 462.000 | |
721 | West.Blot. HIV | 2.117.000 | |
722 | Cardiolipin IgG | 110.000 | |
723 | Cardiolipin IgM | 110.000 | |
724 | Chlamydia-P (IgG) | 132.000 | |
725 | Chlamydia-P (IgM) | 132.000 | |
726 | Legionella IgG (CR) | 132.000 | |
727 | Legionella IgM (CR) | 132.000 | |
728 | Leptospira | 275.000 | |
729 | IgA | 132.000 | |
730 | IgG | 132.000 | |
731 | IgM | 132.000 | |
732 | Điện di miễn dịch (IgA, IgG, IgM) | 176.000 | |
733 | Thyroglobubin | 231.000 | |
734 | Thuỷ đậu (Varacella-zoster virus) bằng PCR | 1.023.000 | |
735 | ASO ( định lượng ) | 66.000 | |
736 | RF ( định lượng ) | 77.000 | |
737 | ICA ( Islet cell autoantibody ) | 616.000 | |
738 | Anti HDV IgM | 275.000 | |
739 | Anti HIV 1&2 III plus | 99.000 | |
740 | Anti HAV ( IgG ) | 210.000 | |
741 | Anti HAV (IgM) | 210.000 | |
742 | Anti - TSHR ( TRAb ) | 671.000 | |
743 | BNP | 726.000 | |
744 | CYFRA 21-1 | 154.000 | |
745 | CD34 | 2.170.000 | |
746 | PSA Free | 220.000 | |
747 | Rubella IgG | 210.000 | |
748 | Rubella IgM | 210.000 | |
749 | DR 70 | 572.000 | |
750 | EBV IgG | 264.000 | |
751 | EBV IgM | 264.000 | |
752 | Sán dải chó (Echinococcus IgG+IgM) | 210.000 | |
753 | ENA - Profile 6 | 1.540.000 | |
754 | PCR EV71(Tay chân miệng) | 770.000 | |
755 | 17 OH progesterone | 297.000 | |
756 | ADA (dịch) | 363.000 | |
757 | ADA (máu) | 363.000 | |
758 | ADH ( anti Diuretic Hormon ) | 616.000 | |
759 | Aldosterone/máu | 500.000 | |
760 | Alpha 1 antitrypsina | 77.000 | |
761 | ANA - 8 Profiles | 1.848.000 | |
762 | Anti-ds DNA | 490.000 | |
763 | Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) | 330.000 | |
764 | Anti Histone | 198.000 | |
765 | Anti Microsomal (TPO Ab) | 231.000 | |
766 | Anti phospholipid IgG | 210.000 | |
767 | Anti thrombin 2,3 | 473.000 | |
768 | Anti - GAD | 539.000 | |
769 | Anti - Sm | 198.000 | |
770 | Anti - thyroglobulin | 231.000 | |
771 | APO - A1 | 110.000 | |
772 | APO - B | 110.000 | |
773 | Aspergillus IgG | 308.000 | |
774 | Aspergillus IgM | 308.000 | |
775 | Beta 2 MicroGlobulin | 187.000 | |
776 | Cortisol | 154.000 | |
777 | CA 19,9 | 154.000 | |
778 | CA 72,4 | 176.000 | |
779 | E. Histolytica (Amíp trong gan/phổi) | 209.000 | |
780 | Sán gạo heo ( Cysticercus cellulosae ) | 209.000 | |
781 | Sán lá lớn ở gan ( Fasciola sp ) | 209.000 | |
782 | Sán lá phổi ( Paragonimus sp ) | 209.000 | |
783 | Sán lá nhỏ ở gan ( Clonorchis sinensis ) | 209.000 | |
784 | Genotype HBV | 968.000 | |
785 | HPV DNA Cobas Roche | 700.000 | |
786 | HCV-RNA | 990.000 | |
787 | Toxocara (giun đũa chó) | 209.000 | |
788 | Pcr lao | 363.000 | |
789 | Xét nghiệm nước tiểu | ||
790 | Tổng phân tích nước tiểu | 88.000 | |
791 | Thử thai | 66.000 | |
792 | Heroin/ Morphin | 121.000 | |
793 | Nhuộm Gram | 66.000 | |
794 | Cặn Addis | 132.000 | |
795 | Methamphetamine (nước tiểu) | 187.000 | |
796 | Dạng tế bào trong nước tiểu | 77.000 | |
797 | Ceruloplasmine nước tiểu | 385.000 | |
798 | Myoglobin nước tiểu | 132.000 | |
799 | Microalbumine ( vi đạm niệu 24h) | 66.000 | |
800 | Microalbumine ( vi đạm niệu ) | 66.000 | |
801 | Cortisol NT 24h | 132.000 | |
802 | Barbiturate/NT | 88.000 | |
803 | Ion đồ (Nước tiểu) | 121.000 | |
804 | Tỷ số A/C nước tiểu | 99.000 | |
805 | Microalbumin | 66.000 | |
806 | Marijuana (Cannabinoids) Định lượng (Cần sa, bồ đà) | 170.000 | |
807 | Amphetamine/Urine | 170.000 | |
808 | Xét Nghiệm Sinh Hóa | ||
809 | Ethanol (cồn/máu) | 60.000 | |
810 | Troponin Ths | 407.000 | |
811 | Dung nạp đường(glucose) | 198.000 | |
812 | Định lượng sắt huyết thanh(Fe) | 130.000 | |
813 | Pepsinogen 1-2 | 616.000 | |
814 | GH (Growth Hormone) | 210.000 | |
815 | FENa | 360.000 | |
816 | Độ bảo hòa Transferrin | 115.000 | |
817 | Fructosamine | 143.000 | |
818 | Adiponectin | 385.000 | |
819 | Định lượng Homocysteine | 275.000 | |
820 | Zinc( kẽm) | 275.000 | |
821 | Free Testosterone | 330.000 | |
822 | SHBG(Sex hormon binding globulin) (sinh dục) | 140.000 | |
823 | DHEA-SO4 | 132.000 | |
824 | Aldosterol | 550.000 | |
825 | Xét nghiệm áp lực thẩm thấu máu | 280.000 | |
826 | Hemocystine | 231.000 | |
827 | Định lượng Ferritin | 165.000 | |
828 | Pre albumin | 138.600 | |
829 | Calprotectin /Stool (Liaison) | 1.050.000 | |
830 | Xét nghiệm áp lực thẩm thấu niệu | 140.000 | |
831 | Ravalta | 77.000 | |
832 | Myoglobin | 143.000 | |
833 | eGFR | 10.000 | |
834 | CK.MB | 121.000 | |
835 | Dự trữ kiềm (Reserve Alkaline) | 44.000 | |
836 | Lipase | 110.000 | |
837 | Cu | 110.000 | |
838 | Digoxin | 198.000 | |
839 | Homosystein | 176.000 | |
840 | Homosystein/NT | 176.000 | |
841 | Insulin | 187.000 | |
842 | Procalcitonin (PCT) | 484.000 | |
843 | Acid Lactic/DNT | 132.000 | |
844 | Amphetamin | 77.000 | |
845 | Barbiturate | 99.000 | |
846 | Bicarbonat (HCO3) | 44.000 | |
847 | Calcitonin | 154.000 | |
848 | Catecholamin/Blood | 924.000 | |
849 | Ceton máu | 33.000 | |
850 | Cholinesterase | 77.000 | |
851 | DHEA Sulfat | 165.000 | |
852 | Globulin | 33.000 | |
853 | Điện di Protein niệu | 2.176.000 | |
854 | Folat | 187.000 | |
855 | Vitamin D3 | 462.000 | |
856 | Pro GRP | 385.000 | |
857 | LDH (máu) | 44.000 | |
858 | VLDL | 77.000 | |
859 | G6PD | 176.000 | |
860 | Ferritin | 140.000 | |
861 | Glucose | 66.000 | |
862 | Ure | 77.000 | |
863 | Bun | 66.000 | |
864 | Creatinine | 55.000 | |
865 | Acid uric | 55.000 | |
866 | Cholesterol TP | 55.000 | |
867 | HDL -cholesterol | 55.000 | |
868 | LDL - Cholesterol | 77.000 | |
869 | Triglycerid | 77.000 | |
870 | Protein TP | 55.000 | |
871 | Albumin | 55.000 | |
872 | AIB/Glo (A/G) | 88.000 | |
873 | GOT | 77.000 | |
874 | GPT | 77.000 | |
875 | Gama GT | 88.000 | |
876 | Bilirubine TP,GT,TT | 77.000 | |
877 | Ion đồ | 121.000 | |
878 | Fe + | 56.000 | |
879 | Mg ++ | 77.000 | |
880 | Lipid TP | 66.000 | |
881 | Amylase | 88.000 | |
882 | Phosphatase kiềm | 88.000 | |
883 | Phosphatase acid | 88.000 | |
884 | Điện di Protein | 364.000 | |
885 | C.K | 121.000 | |
886 | Troponin | 154.000 | |
887 | HbA1C | 165.000 | |
888 | NH3 | 112.000 | |
889 | Beta MicroAlbumin | 176.000 | |
890 | Liporotein | 198.000 | |
891 | Đồng/Máu | 187.000 | |
892 | Nồng độ rượu trong máu | 66.000 | |
893 | Noradrenaline | 286.000 | |
894 | Pb (chì) máu | 429.000 | |
895 | Protein C | 572.000 | |
896 | Protein S | 572.000 | |
897 | Vitamin B12 | 198.000 | |
898 | Amylase dịch | 66.000 | |
899 | TCO2 | 33.000 | |
900 | Calci Ion hoá | 55.000 | |
901 | Ceruloplasmine máu | 165.000 | |
902 | Calci (dịch) | 33.000 | |
903 | Cholesterol (dịch) | 33.000 | |
904 | Clor (dịch) | 121.000 | |
905 | Clor dịch não tuỷ | 121.000 | |
906 | Creatinin (dịch) | 33.000 | |
907 | Kali (dịch) | 33.000 | |
908 | LDH (dịch) | 44.000 | |
909 | Na dich não tuỷ | 33.000 | |
910 | Natri (dịch) | 30.000 | |
911 | Đường (dịch) | 33.000 | |
912 | Đường dịch não tuỷ | 33.000 | |
913 | Phospho | 33.000 | |
914 | Protein (dịch) | 33.000 | |
915 | t-Bilirubin (dịch) | 33.000 | |
916 | Transferrin | 99.000 | |
917 | Triglycerid (dịch) | 33.000 | |
918 | Ure (dịch) | 33.000 | |
919 | Xét Nghiệm Sinh hóa nước tiểu | ||
920 | Đạm niệu | 66.000 | |
921 | Albumin (NT) | 33.000 | |
922 | Acid Uric (niệu) | 44.000 | |
923 | Ure (niệu) | 44.000 | |
924 | Creatinine (niệu) | 44.000 | |
925 | Choloride | 66.000 | |
926 | Calci niệu | 66.000 | |
927 | Protein Benjone | 341.000 | |
928 | Amphetamine | 187.000 | |
929 | Xét nghiệm tế bào | ||
930 | Tế bào | 231.000 | |
931 | Đếm tế bào dịch | 110.000 | |
932 | Tế bào dịch màng bụng, màng phổi | 242.000 | |
933 | Xét nghiệm vi sinh | ||
934 | Máu ẩn trong phân (máy Kroma) | 70.000 | |
935 | Soi tìm nấm | 88.000 | |
936 | Soi tìm nấm trong dịch não tủy(pp nhuộm mực tàu) | 88.000 | |
937 | Vi trùng dịch não tủy | 198.000 | |
938 | Soi tìm vi trùng (dịch) | 88.000 | |
939 | PCR lao dịch | 363.000 | |
940 | PCR đàm | 363.000 | |
941 | PCR lao nước tiểu | 363.000 | |
942 | Cấy bệnh phẩm tìm H.Pylori | 264.000 | |
943 | Realtime PCR gene kháng KPC-OXA | 1.386.000 | |
944 | Cấy dịch não tủy tìm vi trùng | 264.000 | |
945 | Cấy dịch não tủy tìm vi nấm | 495.000 | |
946 | Cấy dịch tìm nấm | 473.000 | |
947 | Cấy dịch tìm vi trùng lao | 352.000 | |
948 | Cấy dịch, máu KSĐ tìm vi trùng kỵ khí | 517.000 | |
949 | Cấy máu tìm nấm | 286.000 | |
950 | Cấy phân tìm vi trùng tả | 99.000 | |
951 | Clamidia | 572.000 | |
952 | Cytomegalo Virut | 1.430.000 | |
953 | Soi tươi (KST ĐR) | 88.000 | |
954 | Soi nhuộm huyết trắng | 88.000 | |
955 | BK đàm | 308.000 | |
956 | Gram stain | 44.000 | |
957 | Occult Blood | 77.000 | |
958 | HPV -DNA Định Tính ( Dịch Âm Đạo) | 616.000 | |
959 | Cấy Lao | 341.000 | |
960 | Soi nấm móng | 77.000 | |
961 | Xét nghiệm NaHCO3 | 44.000 | |
962 | Cấy nấm | 385.000 | |
963 | Cấy + kháng sinh đồ (đàm, mủ, dịch,...) | 1.105.000 | |
964 | Máu trong phân(FOB) | 77.000 | |
965 | Cấy + kháng sinh đồ máu 1 vị trí | 1.220.000 | |
966 | Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) | 2.002.000 | |
967 | Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) | 66.000 | |
968 | Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) | 66.000 | |
969 | Cấy máu + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) | 2.575.000 | |
970 | Cấy đàm, mủ, dịch,.. + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) | 2.460.000 | |
971 | X-Q | ||
972 | Cánh tay nghiêng | 180.000 | |
973 | Chụp XQ răng | 240.000 | |
974 | Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ tay | 360.000 | |
975 | Đo loãng xương bằng PP Dexa cột sống thắt lưng | 360.000 | |
976 | Cẳng tay nghiêng | 180.000 | |
977 | Khớp gối (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
978 | Cẳng tay (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
979 | Cổ tay (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
980 | Bàn tay (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
981 | Xương đùi (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
982 | Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ xương đùi | 360.000 | |
983 | Cổ chân (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
984 | Bụng không sửa soạn(KUB) | 240.000 | |
985 | Bàn chân (T) thẳng nghiêng | 240.000 | |
986 | Cánh tay (T) thẳng nghiêng | 240.000 | |
987 | Cẳng chân (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
988 | Đường rò cạnh hậu môn thẳng - nghiêng | 600.000 | |
989 | Xương đòn (T) thẳng nghiêng | 240.000 | |
990 | Đo Loãng Xương | 180.000 | |
991 | Đường mật có cản quang | 240.000 | |
992 | Phổi thẳng nghiêng | 264.000 | |
993 | Cánh tay thẳng | 180.000 | |
994 | Xương đòn (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
995 | Khớp gối thẳng | 180.000 | |
996 | Khớp khuỷu tay thẳng - nghiêng | 240.000 | |
997 | Xương đòn 2 bên | 240.000 | |
998 | Cột sống ngực Thẳng - Nghiêng | 228.000 | |
999 | Cột sống cổ Thẳng | 180.000 | |
1000 | Cột sống cổ Nghiêng | 180.000 | |
1001 | Bàn tay Nghiêng | 180.000 | |
1002 | Bàn tay Thẳng | 180.000 | |
1003 | Cẳng tay (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
1004 | Khớp khuỷu thẳng | 180.000 | |
1005 | Khớp khuỷu nghiêng | 180.000 | |
1006 | Cổ tay (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1007 | Bàn tay (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
1008 | Khung chậu thẳng | 180.000 | |
1009 | Khung chậu thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1010 | Khớp háng thẳng | 180.000 | |
1011 | Khớp háng nghiêng | 180.000 | |
1012 | Khớp háng thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1013 | Xương đùi thẳng | 180.000 | |
1014 | Xương đùi nghiêng | 180.000 | |
1015 | Xương đùi (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1016 | Cẳng tay thẳng | 180.000 | |
1017 | Khớp gối nghiêng | 180.000 | |
1018 | Khớp gối (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1019 | Cẳng chân thẳng | 180.000 | |
1020 | Cẳng chân nghiêng | 180.000 | |
1021 | Cẳng chân (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1022 | Cổ chân thẳng | 180.000 | |
1023 | Cổ chân nghiêng | 180.000 | |
1024 | Cổ chân (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
1025 | Bàn chân thẳng | 180.000 | |
1026 | Bàn chân nghiêng | 180.000 | |
1027 | Bàn chân (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
1028 | Xương gót thẳng | 180.000 | |
1029 | Xương gót nghiêng | 180.000 | |
1030 | Xương gót thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1031 | Sọ thẳng | 180.000 | |
1032 | Sọ nghiêng | 180.000 | |
1033 | Sọ thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1034 | Blondeau | 180.000 | |
1035 | Hirtz | 180.000 | |
1036 | Blondeau - Hirtz | 240.000 | |
1037 | Cột sống cổ thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1038 | Cột sống cổ chếch 2 bên | 240.000 | |
1039 | Cột sống cổ (cúi ngửa) | 180.000 | |
1040 | Cột sống ngực thẳng | 180.000 | |
1041 | Cột sống thắt lưng (cúi ngửa) | 180.000 | |
1042 | Xương mũi thẳng - nghiêng | 240.000 | |
1043 | Xương hàm dưới 1 bên | 180.000 | |
1044 | Xương hàm dưới 2 bên | 240.000 | |
1045 | Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm - há) | 240.000 | |
1046 | Khớp thái dương hàm 2 bên (ngậm - há) | 240.000 | |
1047 | Schuller 01 bên | 180.000 | |
1048 | Schuller 02 bên | 240.000 | |
1049 | Cung gò má | 180.000 | |
1050 | Xương đòn 01 bên | 180.000 | |
1051 | Khớp vai thẳng | 180.000 | |
1052 | Khớp vai nghiêng | 180.000 | |
1053 | Khớp vai thẳng - nghiêng 01 bên | 240.000 | |
1054 | Khớp vai thẳng - chếch 01 bên | 240.000 | |
1055 | Cột sống ngực thẳng | 180.000 | |
1056 | Cột sống ngực nghiêng | 180.000 | |
1057 | Phổi thẳng | 180.000 | |
1058 | Phổi nghiêng | 180.000 | |
1059 | Phổi đỉnh ưỡn | 180.000 | |
1060 | Cột sống thắt lưng - cùng thẳng | 180.000 | |
1061 | Cột sống thắt lưng - cùng nghiêng | 180.000 | |
1062 | Cột sống thắt lưng - cùng thẳng, nghiêng | 240.000 | |
1063 | Bụng đứng không sửa soạn | 240.000 | |
1064 | Dạ dày cản quang | 600.000 | |
1065 | Đại tràng cản quang | 600.000 | |
1066 | Thực quản cản quang | 600.000 | |
1067 | Cánh tay(P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
1068 | Phẫu thuật | ||
1069 | Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) | 35.000.000 | |
1070 | PT HC cường giáp | 35.000.000 | |
1071 | PT Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) sinh thiết lạnh | 45.000.000 | |
1072 | PT K giáp không nạo hạch | 35.000.000 | |
1073 | PT K giáp + nạo hạch | 45.000.000 | |
1074 | PT Nội soi bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) | 35.000.000 | |
1075 | PT U nang giáp giáp móng | 35.000.000 | |
1076 | PT U nang giáp lưỡi | 35.000.000 | |
1077 | PT U khe mang | 35.000.000 | |
1078 | RRA bướu giáp ( đốt nhân giáp bằng sóng cao tần ) | 35.000.000 | |
1079 | Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 35.000.000 | |
1080 | EVRF mao mạch chi dưới + Chích xơ | 20.000.000 | |
1081 | EVRF Dãn mao mạch mặt ( đốt mao mạch bằng sóng siêu cao tần ) | 15.000.000 | |
1082 | Chích xơ tĩnh mạch nông | 15.000.000 | |
1083 | Tiêm xơ u máu nhỏ | 20.000.000 | |
1084 | Tiêm xơ u máu lớn | 25.000.000 | |
1085 | Tiêm xơ dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm | 25.000.000 | |
1086 | Tiêm cồn u máu | 25.000.000 | |
1087 | Tiêm cồn dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm | 25.000.000 | |
1088 | PT Tạo FAV ( phẫu thuật vi phẫu tạo cầu nối động - tĩnh mạch ) | 20.000.000 | |
1089 | PT Nông hóa FAV | 20.000.000 | |
1090 | Phẫu thuật thắt FAV (phẫu thuật vi phẫu thắt cầu nối động - tĩnh mạch ) | 20.000.000 | |
1091 | PT Giả phình động mạch ( tê tại chỗ ) | 20.000.000 | |
1092 | PT Giả phình động mạch lớn, khó ( gây mê ) | 25.000.000 | |
1093 | PT Cắt bỏ bướu máu | 20.000.000 | |
1094 | PT Cắt bỏ bướu máu phức tạp | 25.000.000 | |
1095 | PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn chi dưới PP Stripping + Muller | 70.000.000 | |
1096 | Phẫu thuật Stripping | 35.000.000 | |
1097 | Phẫu thuật Muller tĩnh mạch chi dưới | 35.000.000 | |
1098 | PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn khu trú chi dưới bằng PP Muller | 35.000.000 | |
1099 | PT RFA tĩnh mạch ( 1 chân, 2 chân ) | 35.000.000 | Catheter RFA tính riêng |
1100 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái | 35.000.000 | Laser tính riêng |
1101 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái + Muller | 70.000.000 | Laser tính riêng |
1102 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải | 35.000.000 | Laser tính riêng |
1103 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải + Muller | 70.000.000 | Laser tính riêng |
1104 | Phẫu thuật thắt nhánh tĩnh mạch sâu chi dưới | 35.000.000 | Laser tính riêng |
1105 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới | 35.000.000 | Laser tính riêng |
1106 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới + Muller | 70.000.000 | Laser tính riêng |
1107 | PT Lấy huyết khối tĩnh mạch bằng Fogarty | 35.000.000 | |
1108 | PT Lấy huyết khối tĩnh mạch nông trong suy tĩnh mạch | 35.000.000 | |
1109 | PT Bóc túi phình động mạch | 35.000.000 | |
1110 | PT Bóc nội mạc động mạch cảnh điều trị tắc mạch cảnh | 35.000.000 | |
1111 | PT Cột rò động - tĩnh mạch | 35.000.000 | |
1112 | PT Làm cầu nối động mạch chi dưới tự thân | 60.000.000 | |
1113 | PT Làm cầu nối động mạch chi dưới dùng ống ghép | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
1114 | PT Làm cầu nối động mạch đùi tự thân | 60.000.000 | |
1115 | PT Làm cầu nối động mạch chậu | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
1116 | PT Cắt bỏ túi phình động mạch cảnh | 60.000.000 | |
1117 | PT Cắt bỏ túi phình tĩnh mạch cảnh | 60.000.000 | |
1118 | PT Cắt ghép phình ĐM chủ ngực | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
1119 | PT Cắt ghép phình ĐM chủ bụng | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
1120 | Đặt Catheter tĩnh mạch cảnh hầm | 10.000.000 | Catheter tính riêng |
1121 | PTNS Cắt ruột thừa viêm | 35.000.000 | |
1122 | PTNS Đám quánh ruột thừa | 35.000.000 | |
1123 | PTNS Viêm phúc mạc ruột thừa | 35.000.000 | |
1124 | PT Cắt khối tá tụy | 50.000.000 | |
1125 | PT Nối mật ruột | 35.000.000 | |
1126 | PT Nối mật ruột ROUX - EN -Y | 35.000.000 | |
1127 | PT Sỏi túi mật nội soi | 35.000.000 | |
1128 | PT Viêm túi mật do sỏi nội soi | 35.000.000 | |
1129 | PTNS Lấy sỏi túi mật bảo tồn túi mật | 35.000.000 | |
1130 | PTNS Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu Kehr | 35.000.000 | |
1131 | PT Viêm phúc mạc do viêm túi mật hoại tử | 35.000.000 | |
1132 | PT nội soi sinh thiết u gan | 35.000.000 | |
1133 | PT Làm sạch dẫn lưu áp xe gan | 35.000.000 | |
1134 | PT Đốt u gan bằng Microwave qua siêu âm | 35.000.000 | Kim đốt tính riêng |
1135 | PT Mở dạ dày ra da nội soi | 35.000.000 | |
1136 | PT Nội soi tạo hình van chống trào ngược | 35.000.000 | |
1137 | PT Mở dạ dày ra da | 35.000.000 | |
1138 | Cắt dạ dày nội soi | 50.000.000 | |
1139 | PT Cắt dạ dày | 50.000.000 | |
1140 | PT Nội soi Khâu lỗ thủng dạ dày | 35.000.000 | |
1141 | PT Cắt túi thừa Meckel nội soi | 35.000.000 | |
1142 | PT Cắt đại tràng nối máy nội soi | 50.000.000 | Máy nối tính riêng |
1143 | PT Cắt u đại tràng không cắt nối ruột | 35.000.000 | |
1144 | PT Cắt đại tràng do K kèm nạo hạch | 50.000.000 | |
1145 | PT Cắt đại tràng do K nạo hạch nội soi | 50.000.000 | |
1146 | PT Cắt đại tràng - Làm hậu môn tạm | 50.000.000 | |
1147 | PT Đóng hậu môn nhân tạm | 50.000.000 | |
1148 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng nối ngay | 50.000.000 | |
1149 | PT K trực tràng nội soi | 50.000.000 | |
1150 | Phẫu Thuật MILES | 50.000.000 | |
1151 | PT Thoát vị thành bụng | 35.000.000 | |
1152 | PT Thoát vị thành bụng phức tạp | 50.000.000 | |
1153 | PT Thoát vị bẹn | 35.000.000 | |
1154 | PT Thoát vị bẹn nghẹt cắt nối ruột | 50.000.000 | |
1155 | Thay ống thông dạ dày nuôi ăn | 10.000.000 | |
1156 | Rút dẫn lưu Kerh | 10.000.000 | |
1157 | Dẫn lưu đường mật dưới siêu âm | 35.000.000 | |
1158 | Dẫn lưu áp xe lách dưới siêu âm | 35.000.000 | |
1159 | Cor biopsy u gan ( sinh thiết lõi ) | 10.000.000 | |
1160 | PT Cắt tử cung toàn phần | 45.000.000 | Nếu Mời Gs Tuấn Mổ Phụ Thu Thêm 5 Triệu |
1161 | PT Cắt tử cung bán phần | 45.000.000 | Nếu Mời Gs Tuấn Mổ Phụ Thu Thêm 5 Triệu |
1162 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | 45.000.000 | |
1163 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 45.000.000 | |
1164 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 45.000.000 | |
1165 | PT Bóc u xơ tử cung | 45.000.000 | |
1166 | PT nội soi cắt u nang buồng trứng | 45.000.000 | |
1167 | PT nội soi cắt u lạc nội mạc tử cung | 45.000.000 | |
1168 | PT Thai ngoài tử cung nội soi | 45.000.000 | |
1169 | PT Tái tạo âm đạo ( thu nhỏ âm đạo ) | 35.000.000 | |
1170 | Nạo lòng tử cung sinh thiết | 25.000.000 | |
1171 | U phần mềm tầng sinh môn ( gây mê/ tê tủy ) | 25.000.000 | |
1172 | U phần mềm tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) | 25.000.000 | |
1173 | Rạch áp xe tầng sinh môn lớn ( gây mê/ tê tủy ) | 25.000.000 | |
1174 | Rạch áp xe tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) | 25.000.000 | |
1175 | PT nội soi cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến | 35.000.000 | |
1176 | PT Tán sỏi ngược dòng Laser ( Sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) | 35.000.000 | |
1177 | Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 01 bên | 35.000.000 | |
1178 | Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 02 bên | 45.000.000 | |
1179 | Nội soi tán sỏi kẹt cổ bàng quang ngược dòng Laser | 35.000.000 | |
1180 | Phẫu thuật Rò bàng quang | 35.000.000 | |
1181 | PT Lấy sỏi niệu quản nội soi hông lưng | 35.000.000 | |
1182 | PT Lấy sỏi thận | 35.000.000 | |
1183 | PT Cắt thận | 35.000.000 | |
1184 | PT Cắt bướu thận ( bướu lành thận ) | 35.000.000 | |
1185 | PT Cắm niệu quản vào bàng quang | 45.000.000 | |
1186 | PT Cắt nối niệu đạo | 45.000.000 | |
1187 | PT Cắt nối niệu quản | 45.000.000 | |
1188 | PT Cắt dương vật | 35.000.000 | |
1189 | PT Cắt u tinh hoàn | 35.000.000 | |
1190 | PT Cắt bỏ tinh hoàn | 35.000.000 | |
1191 | PT Đặt tinh hoàn nhân tạo | 35.000.000 | |
1192 | PT Cắt bàng quang | 35.000.000 | |
1193 | PT Mở bàng quang ra da | 35.000.000 | |
1194 | PT Mở niệu quản ra da | 35.000.000 | |
1195 | PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 1 bên | 35.000.000 | |
1196 | PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 2 bên | 45.000.000 | |
1197 | PT Xẻ rộng niệu đạo | 35.000.000 | |
1198 | Dẫn lưu thận ra da | 35.000.000 | |
1199 | Tiêm cồn nang thận | 35.000.000 | |
1200 | Nong niệu đạo ( trong phòng mổ ) | 15.000.000 | |
1201 | Nong niệu đạo ( trong phòng phòng tiểu phẩu / cấp cứu ) | 3.000.000 | |
1202 | PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) ( tê tại chỗ / gây mê ) | 15.000.000 | |
1203 | PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) bằng máy ( tê tại chỗ / gây mê ) | 15.000.000 | Máy tính riêng |
1204 | Nội soi thám sát/chẩn đoán bàng quang | 15.000.000 | |
1205 | Nội soi thám sát niệu quản | 15.000.000 | |
1206 | Nội soi Đặt sonde JJ 1 bên | 15.000.000 | |
1207 | Nội soi Đặt sonde JJ 2 bên | 15.000.000 | |
1208 | Nội soi Rút sonde JJ | 15.000.000 | |
1209 | PT Vết thương tầng sinh môn ( gây mê / tê tủy) | 25.000.000 | |
1210 | Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) | 15.000.000 | |
1211 | Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn ( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy sống ) | 25.000.000 | |
1212 | Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) | 25.000.000 | |
1213 | Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy ) | 25.000.000 | |
1214 | PT Cắt thần kinh giao cảm ngực nội soi | 35.000.000 | |
1215 | PT Cắt hạch giao cảm hông lưng một bên | 35.000.000 | |
1216 | PT Cắt hạch giao cảm hông lưng hai bên | 45.000.000 | |
1217 | PT Cắt kén khí phổi nội soi | 50.000.000 | Stapler tính riêng |
1218 | PT Cắt u tuyến ức (nội soi , mổ hở ) | 50.000.000 | |
1219 | PT U nấm phổi ( nội soi, mổ hở) | 50.000.000 | |
1220 | PT Cắt u kèm thùy phổi ( nội soi, mổ hở ) | 50.000.000 | Stapler tính riêng |
1221 | PT Cắt một bên phổi mở ngực | 50.000.000 | Stapler tính riêng |
1222 | PT Cắt u trung thất | 50.000.000 | |
1223 | PT Cắt nối khí quản | 50.000.000 | |
1224 | PT Cắt u màng ngoài tim | 50.000.000 | |
1225 | PT U sườn - thành ngực có mở ngực | 50.000.000 | |
1226 | PT Lồng ngực Thám sát + sinh thiết nội soi | 50.000.000 | |
1227 | PT Dẫn lưu thành ngực trong ổ cặn màng phổi | 50.000.000 | |
1228 | PT Làm dính phổi bằng bột Tal | 50.000.000 | |
1229 | PT Dị dạng xương ức lồi ( ngực đáy thuyền ) | 50.000.000 | Thanh nâng ngực tính riêng |
1230 | PT Dị dạng xương ức lõm ( đặt thanh nâng ngực ) | 50.000.000 | Thanh nâng ngực tính riêng |
1231 | PT Rút thanh nâng ngực | 35.000.000 | |
1232 | Chọc hút Dẫn lưu màng phổi tại phòng tiểu phẫu | 3.000.000 | |
1233 | Dẫn lưu màng phổi tại phòng mổ | 15.000.000 | |
1234 | PT SKOOG ( điều trị hôi nách ) | 35.000.000 | |
1235 | PT K vú cắt trọn tuyến vú + nạo hạch ( Patey ) | 35.000.000 | |
1236 | Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng cơ lưng rộng | 50.000.000 | |
1237 | Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng túi độn | 50.000.000 | |
1238 | Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng cơ lưng rộng | 45.000.000 | |
1239 | Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng túi độn | 35.000.000 | |
1240 | Sinh thiết chân không u vú ( VABB ) | 35.000.000 | Kim sinh thiết tính riêng |
1241 | Phẫu thuật lấy u vú ( gây tê ) | 25.000.000 | |
1242 | Phẫu thuật lấy u vú ( tiền mê ) | 25.000.000 | |
1243 | PT Cắt bỏ u vú lớn ( gây mê ) | 35.000.000 | |
1244 | PT Nữ hóa tuyến vú một bên | 35.000.000 | |
1245 | PT Nữ hóa tuyến vú hai bên | 45.000.000 | |
1246 | PT Cắt bỏ vú phụ một bên | 35.000.000 | |
1247 | PT Cắt bỏ vú phụ hai bên | 45.000.000 | |
1248 | Cor biopsy u vú ( sinh thiết lõi ) | 10.000.000 | |
1249 | PT Mở sọ giải áp | 45.000.000 | |
1250 | PT Lấy máu tụ dưới màng cứng | 45.000.000 | |
1251 | PT Lấy u não | 50.000.000 | Dc tính riêng ( nếu có ) |
1252 | Phẫu thuật thắt túi phình mạch máu não | 50.000.000 | DC tính riêng |
1253 | PT Vết thương sọ não hở | 45.000.000 | |
1254 | PT Ghép khuyết xương sọ | 45.000.000 | Lưới vá sọ tính riêng |
1255 | PT Dẫn lưu não thất - màng bụng | 45.000.000 | Shunt tính riêng |
1256 | PT Nẹp vít cốt sống ( cổ, thắt lưng,..) | 45.000.000 | DC tính riêng |
1257 | PT Thoát vị đĩa đệm, thay nhân đệm | 45.000.000 | DC tính riêng |
1258 | PT Bypass | 50.000.000 | DC tính riêng |
1259 | Bơm xi măng cột sống | 45.000.000 | DC tính riêng |
1260 | Phẫu thuật lấy u tuỷ | 45.000.000 | Dc tính riêng ( nếu có ) |
1261 | Tiêm phong bế thần kinh giao cảm dưới hướng dẫn C - Arm | 35.000.000 | |
1262 | PT Cắt trĩ, khâu treo | 35.000.000 | |
1263 | PT Trĩ phương pháp Longo | 35.000.000 | Máy Longo tính riêng |
1264 | Tiêm xơ trĩ ( tê tuỷ / mê ) | 35.000.000 | |
1265 | Tiêm xơ trĩ ( tê ) | 25.000.000 | |
1266 | PT Trĩ bằng Laser | 35.000.000 | Máy Laser tính riêng |
1267 | PT Cắt Polyp ống hậu môn | 35.000.000 | |
1268 | PT Cắt đường rò hậu môn | 35.000.000 | |
1269 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp ( Móng ngựa ) | 35.000.000 | |
1270 | PT Sa trực tràng | 35.000.000 | Máy nối tính riêng |
1271 | PT Trĩ + sa trực tràng | 50.000.000 | |
1272 | PT Cắt da thừa hậu môn | 35.000.000 | |
1273 | Rạch Áp xe hậu môn gây mê | 35.000.000 | |
1274 | Rạch Áp xe hậu môn ( tiểu phẫu ) | 25.000.000 | |
1275 | Nong hậu môn | 10.000.000 | |
1276 | PT Kết hợp xương nẹp vít | 35.000.000 | |
1277 | PT Gãy xương đùi | 35.000.000 | |
1278 | PT Gãy cổ xương đùi thay chỏm | 35.000.000 | |
1279 | PT Gãy xương chậu | 35.000.000 | |
1280 | PT Cắt u xương lành | 35.000.000 | |
1281 | PT Trật khớp háng bẩm sinh ( Phẫu thuật Ludloff ) | 45.000.000 | |
1282 | PT Trật khớp háng bẩm sinh phức tạp cắt xương đặt nẹp( PT Ludloff ) | 50.000.000 | |
1283 | PT Cố định xương ngón tay Kisrchner hoặc nịp vít | 35.000.000 | |
1284 | PT Lấy dụng cụ nẹp vít | 35.000.000 | |
1285 | PT Cắt lọc u hạt Tophy ( tê ) | 25.000.000 | |
1286 | PT Cắt lọc u hạt Tophy nhiều vị trí ( tê / mê) | 35.000.000 | |
1287 | PT Cắt U bao hoạt dịch tiểu phẩu | 25.000.000 | |
1288 | Hội chứng ống cổ tay 1 bên | 25.000.000 | |
1289 | Hội chứng ống cổ tay 2 bên | 35.000.000 | |
1290 | Ngón tay bật ( Viêm dính ngón ) | 25.000.000 | |
1291 | PT Cắt U bao hoạt dịch lớn gây mê/ tê tủy | 35.000.000 | |
1292 | Phẫu thuật nang Baker ( Nang hoạt dịch khoeo chân ) | 35.000.000 | |
1293 | Tiêm phong bế dưới Carm | 10.000.000 | |
1294 | PT Cắt Amydals | 35.000.000 | |
1295 | PT Mở xoang hàm | 35.000.000 | |
1296 | PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) | 35.000.000 | |
1297 | PT Fess + Cắt Amydals | 45.000.000 | |
1298 | PT Fess + Cắt cuốn mũi | 45.000.000 | |
1299 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn | 45.000.000 | |
1300 | PT Fess + Nạo V.A | 45.000.000 | |
1301 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals | 45.000.000 | |
1302 | PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn | 45.000.000 | |
1303 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals + Nạo V.A | 45.000.000 | |
1304 | PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals | 45.000.000 | |
1305 | PT Nội soi Cắt cuốn mũi | 35.000.000 | |
1306 | PT Nội soi cắt gai vách ngăn | 35.000.000 | |
1307 | PT Nội soi chỉnh hình vẹo vách ngăn | 35.000.000 | |
1308 | PT Nạo Silicon, lấy Silicon gây dị ứng mũi | 35.000.000 | |
1309 | PT Nạo V.A nội soi | 25.000.000 | |
1310 | PT Cắt Amydals + PT Nạo V.A nội soi | 45.000.000 | |
1311 | PT Cắt Polyp dây thanh nội soi ống mềm | 35.000.000 | |
1312 | PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 1 bên | 35.000.000 | |
1313 | PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 2 bên | 45.000.000 | |
1314 | PT U xương khẩu cái | 35.000.000 | |
1315 | PT Cắt U vòm họng, thành họng | 35.000.000 | |
1316 | PT Vá nhĩ một bên | 35.000.000 | Chuyên gia + 5tr |
1317 | PT Vá nhĩ hai bên | 45.000.000 | |
1318 | PT Nâng xương chính mũi gây tê | 35.000.000 | |
1319 | PT Nâng xương chính mũi gây mê | 35.000.000 | |
1320 | PT Rò luân nhĩ một bên | 25.000.000 | |
1321 | PT Rò luân nhĩ hai bên | 35.000.000 | |
1322 | U phần mềm ( các vị trí ), tê tại chỗ | 10.000.000 | |
1323 | PT Cắt Amydals (BS Sang) | 7.000.000 | |
1324 | PT nạo V.A (BS Sang) | 7.000.000 | |
1325 | PT Mở xoang hàm (BS Sang) | 8.000.000 | |
1326 | PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) ( BS Sang) | 8.000.000 | |
1327 | PT Cắt cuốn mũi (BS Sang) | 8.000.000 | |
1328 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn (BS Sang) | 12.000.000 | |
1329 | PT Fess + Nạo V.A (BS Sang) | 12.000.000 | |
1330 | PT Cắt Amydals + Nạo V.A (BS Sang) | 12.000.000 | |
1331 | PT Rò luân nhĩ một bên (BS Sang) | 7.000.000 | |
1332 | PT Rò luân nhĩ hai bên (BS Sang) | 12.000.000 | |
1333 | PT Vá nhĩ một bên (BS Sang) | 10.000.000 | |
1334 | PT Vá nhĩ hai bên( BS Sang) | 15.000.000 | |
1335 | Các phẫu thuật tê tại chỗ (BS Sang) | 3.000.000 | |
1336 | Phẫu thuật thẩm mỹ | ||
1337 | Phẫu thuật cắt mí trên | 8.000.000 | |
1338 | Phẫu thuật cắt mí dưới | 8.000.000 | |
1339 | Phẫu thuật treo cung mày | 10.000.000 | |
1340 | Phẫu thuật cắt mí trên + dưới | 15.000.000 | |
1341 | Phẫu thuật mở rộng góc mắt trong | 12.000.000 | |
1342 | Phẫu thuật mở rộng góc mắt ngoài | 12.000.000 | |
1343 | Phẫu thuật nâng mũi bằng | 10.000.000 | |
1344 | Phẫu thuật nâng mũi sụn Silicon | 10.000.000 | |
1345 | Phẫu thuật nâng mũi bọc sụn tai | 15.000.000 | |
1346 | Phẫu thuật nâng mũi ( chất liệu surgiform ) | 15.000.000 | |
1347 | Cắt cánh mũi | 5.000.000 | |
1348 | Bơm mỡ tự thân ( tháo sống mũi ) | 15.000.000 | |
1349 | Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn | 25.000.000 | |
1350 | Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn + Tạo hình môi | 30.000.000 | |
1351 | Phẫu thuật thu nhỏ môi | 6.000.000 | |
1352 | Phẫu thuật môi trái tim | 10.000.000 | |
1353 | Phẫu thuật dị tật mũi - môi | 25.000.000 | |
1354 | Phẫu thuật độn cằm | 10.000.000 | |
1355 | Phẫu thuật tháo vật liệu độn cằm | 5.000.000 | |
1356 | Hút mỡ nọng cằm | 10.000.000 | |
1357 | Cấy mỡ mặt ( tuỳ gương mặt) | 15.000.000 | |
1358 | Tạo đồng tiền / đồng điếu 1 bên | 5.000.000 | |
1359 | Căng da mặt bằng chỉ | 10.000.000 | |
1360 | Căng da mặt mini ( cắt ít da đầu vùng thái dương ) | 20.000.000 | |
1361 | Phẫu thuật căng da mặt toàn phần | 30.000.000 | |
1362 | Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú | 8.000.000 | |
1363 | Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn | 10.000.000 | |
1364 | Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + thu nhỏ quầng vú | 15.000.000 | |
1365 | Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + Treo ngực sa trễ | 20.000.000 | |
1366 | Phẫu thuật treo tuyến vú sệ | 15.000.000 | |
1367 | Phẫu thuật treo tuyến vú sệ + thu nhỏ đầu ngực | 25.000.000 | |
1368 | Phẫu thuật thu nhỏ tuyến vú + ghép quầng vú | 25.000.000 | |
1369 | Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 1 bên | 10.000.000 | |
1370 | Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 2 bên | 15.000.000 | |
1371 | Phẫu thuật cắt tuyến vú hai bên + ghép quầng vú | 25.000.000 | |
1372 | Hút mỡ bụng không cắt da | 20.000.000 | |
1373 | Hút mỡ bụng + Cắt da mini | 25.000.000 | |
1374 | Hút mỡ bụng + Cắt da rời rốn | 35.000.000 | |
1375 | Hút mỡ eo | 10.000.000 | |
1376 | Hút mỡ đùi ( tuỳ theo đùi) | 15.000.000 | |
1377 | Hút mỡ đùi có cắt da | 20.000.000 | |
1378 | Phẫu thuật cắt da thừa đùi | 20.000.000 | |
1379 | Hút mỡ tay | 15.000.000 | |
1380 | Hút mỡ tay có cắt da | 20.000.000 | |
1381 | Phẫu thuật làm hẹp tầng sinh môn | 10.000.000 | |
1382 | Bơm mỡ làm đầy môi lớn | 8.000.000 | |
1383 | Phẫu thuật tạo hình môi lớn | 10.000.000 | |
1384 | Thuốc | ||
1385 | 5 - Fluorouracil Ebewe 500mg/10ml | 147.000 | |
1386 | 5-Fluorouracil 500mg/10ml (Biluracil) | 63.000 | |
1387 | Acemuc 100 mg | 2.615 | |
1388 | Acenocoumarol 4 mg(Tegrucil) | 2.653 | |
1389 | Acetylcystein 200mg (Nadyphar) | 706 | |
1390 | Acetazolamid 250 mg | 1.364 | |
1391 | Acid folic 5 mg ( Folacid ) | 252 | |
1392 | Kayexalate (Polystyrene sulfonate de sodium) | 103.600 | |
1393 | Lantus 100UI/ML 1UI | 1.505 | |
1394 | Actrapid 100UI.ML 1UI | 1.764 | |
1395 | Reamberin 1,5% 400ml | 235.159 | |
1396 | Methycobal 500mcg/ml (Mecobalamin) | 50.936 | |
1397 | Dexilant 60mg | 33.600 | |
1398 | Citalopram 20mg ( Citopam ) | 6.580 | |
1399 | Rasanvisc 20mg/2ml (sodium hyaluronate) | 1.190.000 | |
1400 | Amikacin 250mg (Abicin) | 24.990 | |
1401 | Vammybivids 1g | 147.000 | |
1402 | Fosfomycin invagen 4g | 514.500 | |
1403 | Kalimate | 21.000 | |
1404 | AVASTIN (Bevacizumab 100mg/4ml) | 8.153.291 | |
1405 | Tetracyclin 1% 5g | 5.601 | |
1406 | Cisplatin Ebewe 10mg/20ml | 121.788 | |
1407 | Etoposid 100mg/5ml | 132.149 | |
1408 | PIRACETAM - EGIS 3G/15ML | 55.860 | |
1409 | RELACTAGEL | 78.960 | |
1410 | Kali clorid 600mg (Kaldyum) | 2.800 | |
1411 | Lipovenoes 10% 250ml | 154.700 | |
1412 | Propofol-Lipuro 1% 50ML | 294.000 | |
1413 | AVASTIN 400MG/16ML | 29.781.990 | |
1414 | Algotra 37.5/325 mg | 12.319 | |
1415 | Vinblastin 10mg | 1.440.000 | |
1416 | Linezolid 600mg/300ml (Zyvox) | 1.414.000 | |
1417 | Linezolid 600mg/300ml (Zyvox) | 1.428.000 | |
1418 | HYALGAN 20MG/2ML (Hyaluronic) | 1.478.860 | |
1419 | Methyldopa 250mg | 1.874 | |
1420 | Amlodipin 5mg (Amlor) | 10.630 | |
1421 | Emergency oil | 490.000 | |
1422 | Levobupivacaine HCL 5MG/ML(Chirocaine) | 168.000 | |
1423 | Acetylcystein 200mg (STADA) | 1.050 | |
1424 | TS-ONE 20mg (Tegafur 20mg ) | 145.714 | |
1425 | Osluma | 26.600 | |
1426 | Clindamycin 600mg (FULLGRAM 600mg/4ml) | 113.400 | |
1427 | Cilostazol 100mg (NIBIXADA) | 11.340 | |
1428 | Kedrigamma 1g/20ml | 2.653.000 | |
1429 | Doripenem 500mg (Dorio) | 889.000 | |
1430 | MG-TAN 960ml | 859.950 | |
1431 | test thuốc | 28.000 | |
1432 | Scandonest 3% (Mepivacaine Hydrochloride) | 21.168 | |
1433 | Trastuzumab 150mg (HERTICAD) | 9.828.000 | |
1434 | Doxorubicin 20mg/10ml (CHEMODOX) | 4.560.000 | |
1435 | Vitamin C (CEVIT 500mg/5ml) | 3.234 | |
1436 | Trastuzumab 440mg (HERTICAD) | 27.216.000 | |
1437 | Cloramphenicol 250mg | 1.470 | |
1438 | Heparin Sodium 25.000 IU | 169.400 | |
1439 | Paracetamol 1g/100ml B.Braun | 58.800 | |
1440 | Amlodipin 5mg (Amlor)TAB | 10.630 | |
1441 | Decitabin 50mg | 10.600.200 | |
1442 | Actapulgite 3g | 5.303 | |
1443 | Actrapid 100IU/ML | 127.260 | |
1444 | Nefopam HCl 20mg/2ml (Acupan) | 46.200 | |
1445 | Acyclovir Stella 200 mg | 1.638 | |
1446 | Acyclovir 800mg | 5.040 | |
1447 | Acyclovir 200 mg | 1.662 | |
1448 | Nifedipin 30 mg (Adalat LA) | 13.236 | |
1449 | Carbazochrom dihydrat 10mg (Adrenoxyl) | 1.820 | |
1450 | Adrenalin 1mg/ml | 3.920 | |
1451 | Lauromacrogol 40mg 2% 2ml (Aetoxisclerol) | 161.000 | |
1452 | Simethicon (Air -x 15ml) | 28.812 | |
1453 | AKuriT - 4 | 5.600 | |
1454 | Alaxan | 1.667 | |
1455 | Albendazole 400mg (Albefar) | 5.123 | |
1456 | Albumin human 20% 50 ml ( KEDRIALB ) | 1.328.600 | |
1457 | Pemirolast kali 0,1% (Alegysal )5ml | 107.463 | |
1458 | Chlopheniramine 4mg (Allerfar) | 118 | |
1459 | Allopurinol 300mg (Milurit) | 3.500 | |
1460 | Alpha Chymotrypsine (Alpha Choay) | 2.815 | |
1461 | Alphachymotrypsin Glomed | 2.101 | |
1462 | Alpha - Kiisin 5000UI | 12.320 | |
1463 | Ambroxol 30mg | 581 | |
1464 | Amikacin 500mg | 51.450 | |
1465 | Amikacin 500mg/2ml (Selemycin ) | 53.200 | |
1466 | Aminoplasma 5% 500ml | 175.266 | |
1467 | Aminoplasma - Hepa 10% 500ml | 275.800 | |
1468 | Chlorpromazin HCl 25mg (Aminazin ) | 206 | |
1469 | Aminazin 1,25% 25 mg 2ml | 2.940 | |
1470 | Amitriptylin 25mg | 490 | |
1471 | Amlodipin 5mg (Amlibon ) | 2.420 | |
1472 | Amlodipin 10 mg (Amlibon ) | 1.946 | |
1473 | Amoxycillin 500mg | 1.147 | |
1474 | Amphotericin B 50mg(Amphotret) | 252.000 | |
1475 | Antibio Pro | 7.921 | |
1476 | APIDRA Solostsr 300I U 3ml | 280.000 | |
1477 | Irbesartan 150mg (Aprovel) | 14.725 | |
1478 | Etoricoxib 90mg (Arcoxia ) | 21.903 | |
1479 | Arginin 500 mg | 1.960 | |
1480 | Diacerein 50mg (Artrodar) | 16.624 | |
1481 | Acid acetylsalicylic 81mg (Aspirin MKP) | 290 | |
1482 | Hydroxyzine HCl 25mg (Atarax ) | 2.891 | |
1483 | Atenolol 50mg | 998 | |
1484 | Atropin 0.25mg/1ml VP | 1.220 | |
1485 | Augmentin 1g | 30.704 | |
1486 | Augmentin 625mg | 16.710 | |
1487 | Augmentin 250mg | 14.938 | |
1488 | Augmentin 500/62.5 mg | 22.420 | |
1489 | Avelox 400mg/ 250ml | 514.500 | |
1490 | Moxifloxacin 400mg (Avelox ) | 73.500 | |
1491 | Dutasteride 0,5mg (Avodart) | 24.160 | |
1492 | Azithromycin 500mg ( Pyme Azi ) | 4.340 | |
1493 | Baclofen 10mg (Bamifen) | 3.780 | |
1494 | Bambuterol 10mg (Bambec) | 7.895 | |
1495 | Ribavirin 400mg (Barivir) | 4.060 | |
1496 | Basultam 2g | 257.600 | |
1497 | Bcomplex C | 1.147 | |
1498 | Becozyme 2ml | 15.528 | |
1499 | Budesonide 64mcg (Benita) | 126.000 | |
1500 | Bepanthen Balm 30g | 81.837 | |
1501 | Berberin 100 mg | 854 | |
1502 | Berocca | 10.263 | |
1503 | Berodual spray 10ml | 185.251 | |
1504 | Berodual 20ml | 135.618 | |
1505 | Betaloc zok 25 mg | 6.145 | |
1506 | Betahistine 16 mg (Betaserc) | 2.780 | |
1507 | Betaloc 50 mg | 3.696 | |
1508 | Betadine Antiseptic Sol 125ml | 80.818 | |
1509 | Betahistine 24 mg(Betaserc) | 9.579 | |
1510 | Betadine Gargle & Mouthwash 1% 125ml | 100.078 | |
1511 | Betadine Vaginal Douche 10% 125ML | 70.276 | |
1512 | Bicarbonate de Sodium 8,4% 10ml | 29.400 | |
1513 | TT BIOSUBTYL | 1.000 | |
1514 | Bisacodyl 5mg (Bisalaxyl ) | 994 | |
1515 | Biseko 5% 50ml | 1.344.000 | |
1516 | Bromhexine 8mg (Bisolvon ) | 2.782 | |
1517 | Bleocip 15mg | 658.000 | |
1518 | Carboplatin 150mg/15ml ( Bocartin ) | 306.432 | |
1519 | Bonviva 3 mg/3ml | 1.918.000 | |
1520 | Glucosamin 500 mg(Bosamin) | 4.365 | |
1521 | Citicoline 500mg(Brainact) | 22.307 | |
1522 | Piroxicam 20 mg (Brexin) | 10.615 | |
1523 | Terbutaline 0,5mg/ml ( Bricanyl ) | 16.786 | |
1524 | Bromhexine 4mg/2ml | 17.500 | |
1525 | Ibuprofen 100mg/5ml (Brufen 60ml) | 84.700 | |
1526 | Hyoscin-N-Butylbromid10mg(Buscopan) | 1.677 | |
1527 | Calci D | 518 | |
1528 | Calcium Sandoz 500mg | 6.454 | |
1529 | Calcium Corbiere 10ml | 8.319 | |
1530 | Calci Folinat 50mg/5ml | 238.000 | |
1531 | Calci Clorid 0.5g/ 5ml | 1.820 | |
1532 | Calci glubionat 687,5 mg | 8.073 | |
1533 | Calsid 1250 | 2.101 | |
1534 | Flavoxat Hcl 200 mg (Camoas) | 8.820 | |
1535 | Glimepiride 4mg (Canzeal) | 4.241 | |
1536 | Glimepiride 2mg (Canzeal) | 2.583 | |
1537 | Captopril 25mg | 1.088 | |
1538 | Captoril 25 mg ( Mildocap ) | 938 | |
1539 | Carboplatin 150mg/15ml | 501.941 | |
1540 | Carvedilol 6.25 mg (Carvestad ) | 1.260 | |
1541 | Cationorm | 10.382 | |
1542 | Cefdinir 300 mg(Tenadinir) | 21.000 | |
1543 | Cefepim 1g ( Verapim ) | 181.560 | |
1544 | Cefixime 200 mg ( Crocin ) | 7.700 | |
1545 | Cefoxitine 1g | 180.600 | |
1546 | Ceftazidim 1g (Demozidim) | 53.900 | |
1547 | Celecoxib 200mg(Celebrex ) | 16.678 | |
1548 | Cerebrolysine 10 ml | 149.940 | |
1549 | Cervarix 0,5 ml | 1.176.000 | |
1550 | Cetirizin Stella 10mg | 630 | |
1551 | Chophytol | 1.244 | |
1552 | Cimetidine 300mg | 1.470 | |
1553 | Ciprofloxacin 0.3 % | 5.880 | |
1554 | Ciprobay 200mg/100ml | 293.888 | |
1555 | Ciprofloxacin 500mg (Ciprobay ) | 21.280 | |
1556 | Ciprofloxacin 500 mg ( OpeCipro ) | 3.453 | |
1557 | Ciprofloxacin-hameln 200mg/100ml | 81.480 | |
1558 | Cisplatin 50mg/50ml | 327.600 | |
1559 | Cisplatin Ebewe 50mg/100ml | 336.000 | |
1560 | Citicolin 500mg (Coneulin) | 15.400 | |
1561 | Clarithromycin 500mg Stella | 6.930 | |
1562 | Clarithromycin 250 mg | 4.158 | |
1563 | Irbesartan 150mg/ HCTZ 12.5mg (CoAprovel 150/12.5) | 14.725 | |
1564 | Co-Diovan 80/12,5 mg | 19.610 | |
1565 | Aminodarone 150mg/3ml (Cordarone) | 42.068 | |
1566 | Coenzyme Q10 (Ticonet) | 6.159 | |
1567 | Colchicine 1mg | 1.470 | |
1568 | Colistin TZF 1.000.000 IU | 529.200 | |
1569 | Colistimethate 1.000.000 UI (Colomycin) | 368.200 | |
1570 | Combivent 2,5ml | 22.503 | |
1571 | Combigan 5ml | 256.919 | |
1572 | Cồn boric 3% | 9.702 | |
1573 | Bisoprolol hemifumarat 5mg (Concor) | 6.006 | |
1574 | Bisoprolol hemifumarat 2,5mg (Concor ) | 4.406 | |
1575 | Para 500mg+Codein(Co-padein 30) | 2.586 | |
1576 | Cordarone 200mg | 9.454 | |
1577 | Prednisone 5mg (Cortancyl ) | 1.323 | |
1578 | Sulfamethoxazole 400mg/ Trimethoprim 80mg (Cotrim) | 439 | |
1579 | Sulfamethoxazole 800mg/ Trimethoprim 160mg (Cotrim forte) | 1.120 | |
1580 | Perindopril 5mg (Coversyl ) | 7.038 | |
1581 | Perindopril 5mg/ Amlodipin 10mg (Coveram 5mg/10mg) | 9.225 | |
1582 | Perindopril5mg/Indapamide1,25mg (Coversyl plus) | 9.100 | |
1583 | Losartan potassium 50mg (Cozaar ) | 12.500 | |
1584 | Levofloxacin 0,5% (Cravit) | 455.000 | |
1585 | Cravit 0.5% 5ml | 123.921 | |
1586 | Creon 25000 | 19.184 | |
1587 | Rosuvastatin 10 mg (Crestor ) | 13.854 | |
1588 | Rosuvastatin 20 mg (Crestor ) | 20.864 | |
1589 | Curam 1000mg | 9.505 | |
1590 | Curacil 500mg/10ml | 105.840 | |
1591 | Daflon 500mg | 5.439 | |
1592 | Dutasteride 0,5 mg(Dagocti) | 10.920 | |
1593 | Clindamycin 300mg (Dalacin C) | 15.782 | |
1594 | Dalacin C 600mg/4ml | 146.721 | |
1595 | Dầu Mù U 15ml | 13.300 | |
1596 | Dầu mù u (Tran mù u) | 7.389 | |
1597 | DBL Carboplatin 150mg/15ml | 403.200 | |
1598 | Trimebutin 100mg (Debridat ) | 4.068 | |
1599 | Mephenesine 250mg (Decontractyl ) | 1.327 | |
1600 | Decolgen no drowse | 1.589 | |
1601 | Valproat de sodium 200mg (Depakine) | 3.471 | |
1602 | Valproat de sodium 500mg (Depakine ) | 9.761 | |
1603 | Depo-Medrol 40mg | 54.600 | |
1604 | Dermatix T/7g | 268.422 | |
1605 | Dexacol | 5.880 | |
1606 | Dexamethasone 4 mg/ml | 1.470 | |
1607 | Dexamethason 0.5 mg | 118 | |
1608 | Dextrose 20% 500ml | 18.200 | |
1609 | Dextrose 10% 500ml | 19.600 | |
1610 | Gliclazide 30mg (Diamicron MR) | 3.755 | |
1611 | Gliclazide 60mg(Diamicron MR) | 7.176 | |
1612 | Diaphyllin 4,8% | 24.500 | |
1613 | Diazepam 10mg/2ml | 7.350 | |
1614 | Digoxin Nativelle 0,5mg/2ml | 49.000 | |
1615 | DigoxineQualy 0,25 mg | 1.101 | |
1616 | Digoxin Richter 0,25mg | 1.617 | |
1617 | Diltiazem 60 mg | 1.638 | |
1618 | Diphenhydramin HCl 10mg/ml (Dimedrol) | 1.022 | |
1619 | Valsartan 80mg ( Diovan ) | 13.112 | |
1620 | Diprospan | 95.766 | |
1621 | Dobutamine-Hameln 250mg/20ml | 126.000 | |
1622 | Colchicin 1mg (Dochicin) | 1.303 | |
1623 | Doginatil 50mg (Sulpirite) | 270 | |
1624 | Domitazol | 6.994 | |
1625 | Domitral 2,5 mg | 764 | |
1626 | Dopamin 200mg/5ml | 33.600 | |
1627 | Dopagan 500mg | 275 | |
1628 | Methyldopa 250mg (Dopegyt) | 3.381 | |
1629 | Dorithricin | 3.360 | |
1630 | Dorogyne F | 4.410 | |
1631 | Propranolol 40mg (Dorocardyl) | 630 | |
1632 | Doxorubicin "EBEWE" 10mg/5ml | 160.020 | |
1633 | Doxorubicin Ebewe 50mg/25ml | 518.753 | |
1634 | Doxycyclin 100mg | 1.316 | |
1635 | Lactulose(Duphalac 15ml ) | 9.800 | |
1636 | Durogesic 25mcg/h | 216.090 | |
1637 | Durogesic 50 mcg/h | 396.165 | |
1638 | DUROGESIC 50mcg/h | 396.165 | |
1639 | Mebeverin 200mg (Duspatalin retard ) | 8.218 | |
1640 | Dysport 300UI | 6.721.316 | |
1641 | Dysport 500 UI | 9.279.088 | |
1642 | Paracetamol 500mg (Efferalgan) | 3.773 | |
1643 | Paracetamol Codeine (Efferalgan Codeine) | 5.262 | |
1644 | Paracetamol 150mg suppo (Efferalgan) | 3.388 | |
1645 | Paracetamol 300mg suppo(Efferalgan) | 3.697 | |
1646 | Paracetamol 250mg (Efferalgan) | 4.591 | |
1647 | Paracetamol 150mg (Efferalgan) | 3.574 | |
1648 | Cefuroxim 500mg (Efodyl ) | 14.700 | |
1649 | Metoclopramide 10 mg/2ml (Elitan ) | 19.880 | |
1650 | Oxaliplatine 50mg/10ml (Eloxatin ) | 3.568.533 | |
1651 | Itopride Hydrochloride 50 mg( Elthon) | 6.378 | |
1652 | Emla cream 5g | 51.968 | |
1653 | Enalapril 5 mg | 819 | |
1654 | Vitamin E 400 IU (Enat ) | 5.253 | |
1655 | Cyclophosphamide 200 mg(Endoxan ) | 65.675 | |
1656 | Cyclophosphamide 500 mg(Endoxan ) | 159.875 | |
1657 | Engerix B 20mcg | 162.134 | |
1658 | Entecavir 0.5 mg | 20.520 | |
1659 | Ephedrin Aguettant 30mg/ml | 80.850 | |
1660 | Epirubicin Onkovis 2mg/ml | 813.333 | |
1661 | Eposin 100mg/5ml | 239.400 | |
1662 | Eprex 2000 UI | 377.999 | |
1663 | Eprex 4000 IU/0.4ml | 657.718 | |
1664 | Esmeron 50mg/5ml | 170.827 | |
1665 | Esomeprazol 40mg (Estor ) | 19.320 | |
1666 | Ethambutol 400mg | 1.690 | |
1667 | Etomidate 20mg/10ml | 167.580 | |
1668 | Eugica | 1.296 | |
1669 | Amlodipin 5mg/ Valsartan 80mg (Exforge ) | 14.210 | |
1670 | Acetylcystein 200mg (Exomuc) | 5.950 | |
1671 | Epirubicin HCl 10mg (Farmorubicina) | 321.000 | |
1672 | Epirubicin HCl 50mg (Farmorubicina) | 1.014.360 | |
1673 | Kẽm Gluconate 70mg (Farzincol) | 441 | |
1674 | Fastum Gel | 66.500 | |
1675 | Fentanyl 0,1 mg/2ml | 21.000 | |
1676 | Ferrovit | 2.461 | |
1677 | Fexofenadine 180mg (Fegra) | 6.860 | |
1678 | Fexofenadine 60mg (Fegra) | 2.660 | |
1679 | Fleet enema 133ml | 82.600 | |
1680 | Fluticason propionat 0.05% kl/kl (Flixonase spray) | 207.097 | |
1681 | Levofloxacin 500 mg(Floxaval) | 39.900 | |
1682 | Fluconazole 150mg | 15.119 | |
1683 | 5-Fluorouracil 500mg/10ml(Fludacil) | 63.000 | |
1684 | Fluorometholon 0,1% (Flumetholon) | 42.101 | |
1685 | Forlax | 6.584 | |
1686 | Fortrans | 50.358 | |
1687 | Fosamax Plus 70mg/2800IU | 138.059 | |
1688 | Fosfomycin 1g (Fosmicin) | 155.400 | |
1689 | Fosmicin 500mg | 30.660 | |
1690 | Fluconazol 150 mg (Fucan) | 10.500 | |
1691 | Fucicort T/15g | 143.920 | |
1692 | Furosemide 40mg (Diurefar ) | 291 | |
1693 | Furosemide 40mg | 238 | |
1694 | Furosemid salf 20mg/2ml | 8.960 | |
1695 | Furosemide 20mg/2ml (Suopinchon) | 5.880 | |
1696 | Vildagliptin 50mg (Galvus) | 11.515 | |
1697 | Gastropulgite | 4.616 | |
1698 | Gaviscon | 8.589 | |
1699 | Ebastine (Gefbin 10 mg ) | 7.193 | |
1700 | Gelofusine 4% 500ml | 167.257 | |
1701 | Gemcitabine 1g ( Gemzar) | 3.635.520 | |
1702 | Gemcitabine Onkovis 1g | 798.001 | |
1703 | Gentrisone | 18.900 | |
1704 | Gentamycin 80mg/2ml | 2.058 | |
1705 | Flavoxate HCl 200 mg (Genurin) | 10.173 | |
1706 | Giloba 40 mg | 4.900 | |
1707 | Ginkor Fort | 4.998 | |
1708 | Glibenclamid 5mg | 553 | |
1709 | Metformin 1000mg (Glucophage ) | 5.184 | |
1710 | Glucolyte -2 500ml | 23.800 | |
1711 | Metformin 500mg (Glucophage ) | 2.237 | |
1712 | Glucose 5 % 500ml ( TT ) | 30.800 | |
1713 | Metformin 850mg (Glucophage) | 4.819 | |
1714 | Glucovance 500mg/5mg | 6.599 | |
1715 | Glucose 5% 100ml | 14.000 | |
1716 | Glyceryl Trinitrate 10mg/10ml (Niglyvid) | 112.396 | |
1717 | Ibuprofen 400mg (Gofen ) | 3.920 | |
1718 | Golistin enema | 72.765 | |
1719 | Grafort | 11.060 | |
1720 | Granisetron - Hameln 1mg/1ml | 88.200 | |
1721 | Griseofulvin 500mg | 2.120 | |
1722 | Haloperidol 2 mg (Halofar) | 190 | |
1723 | Paracetamol 250mg (Hapacol 250mg) | 2.406 | |
1724 | Paracetamol 150mg (Hapacol 150 mg) | 1.790 | |
1725 | Rabeprazol 20 mg (Happi) | 5.599 | |
1726 | Healit Rectan | 41.720 | |
1727 | Heberbiovac 20mcg/1ml | 93.492 | |
1728 | HemoQ mom | 8.540 | |
1729 | Hepa -Merz 3g | 169.400 | |
1730 | Hepa -Merz 5g /10ml | 166.667 | |
1731 | Hept-a-myl 187,8 mg | 4.959 | |
1732 | Hydrocortisone 100mg | 17.640 | |
1733 | Hydrocortison 100mg ( Kortimed) | 20.300 | |
1734 | Hydroclothiazid 25 mg ( Thiazifar ) | 231 | |
1735 | Isosorbide mononitrate (Imdur 60mg) | 9.007 | |
1736 | Immubron | 19.600 | |
1737 | Loperamide 2 mg (Imodium ) | 3.886 | |
1738 | Indomethacin 0,1% (Indocollyre ) | 95.199 | |
1739 | Isoniazid 150mg (INH ) | 420 | |
1740 | Ertapenem 1g (Invanz ) | 773.389 | |
1741 | Sitagliptin 100mg (Januvia) | 24.235 | |
1742 | Janumet 50mg/1000mg | 14.900 | |
1743 | Kalbezar 200mg | 549.599 | |
1744 | Kamistad-gel | 53.199 | |
1745 | Pirenoxine 0,005% (Kary Uni) | 42.411 | |
1746 | Kedrigamma 2,5g/50ml | 5.040.000 | |
1747 | Levetiracetam 250 mg (Keppra ) | 11.154 | |
1748 | Levetiracetam 500 mg (Keppra ) | 21.658 | |
1749 | Ketamin 500mg/10ml | 58.800 | |
1750 | Ketosteril 600mg | 19.880 | |
1751 | Ketorolac tromethamin10mg (Kozeral ) | 1.806 | |
1752 | KIM TIỀN THẢO KHÔNG ĐƯỜNG | 86.800 | |
1753 | Clarythromycin 500mg (Klacid MR ) | 50.925 | |
1754 | Kremil- S | 1.432 | |
1755 | Lactomin plus | 8.678 | |
1756 | Lansoprazole 30mg | 1.890 | |
1757 | LANTUS SOLOSTAR 100 IU/ML 3ML | 360.003 | |
1758 | Lansoprazole 30mg (Lanzonium) | 1.960 | |
1759 | Laros 1g/5ml | 24.920 | |
1760 | Laroscorbine 500mg | 23.702 | |
1761 | Ledvir 90mg/400mg | 288.000 | |
1762 | Legalon 70 | 5.572 | |
1763 | Levothyroxine 100mcg (Levothyrox) | 2.058 | |
1764 | Levothyroxine 50mcg (Levothyrox) | 1.410 | |
1765 | Noradrenaline 1mg/ml(Levonor ) | 49.000 | |
1766 | Levofloxacin 500mg(Levoquin) | 5.600 | |
1767 | Levofloxacin 500mg/100ml (Tavanic ) | 351.018 | |
1768 | Lidocain 2% 2ml | 578 | |
1769 | Lidocain Spray 10% | 222.600 | |
1770 | Lincomycin 500mg | 1.117 | |
1771 | Fenofibrat 200mg (Lipanthyl) | 9.874 | |
1772 | Fenofibrat 145 mg (Lipanthyl NT ) | 14.785 | |
1773 | Atorvastatin 10mg ( Lipitor ) | 22.317 | |
1774 | Atorvastatin 20mg (Lipitor ) | 22.317 | |
1775 | Lipofundin 10% 250ml | 203.000 | |
1776 | Lipofundin 10% 500ml | 267.399 | |
1777 | Liposic Eye Gel | 78.400 | |
1778 | Lipofundin 20% /100ml | 217.210 | |
1779 | Liprilex plus | 7.700 | |
1780 | Loratadin 10 mg (Lorastad ) | 1.064 | |
1781 | Losartan 25 mg ( Pyzacar ) | 2.940 | |
1782 | Nicardipin 10mg/10ml (Loxen ) | 182.000 | |
1783 | Lyodura | 7.000 | |
1784 | Pregabalin 75mg (Lyrica ) | 24.759 | |
1785 | MabThera 500mg/50ml | 23.658.216 | |
1786 | Magne -B6 Corbiere | 2.324 | |
1787 | Magne -B6 Corbiere 10ml | 3.909 | |
1788 | Magnesi sulfat 15% 10ml | 3.675 | |
1789 | Bupivacaine HCl 0,5% 4ml (Marcain Heavy spinal | 58.240 | |
1790 | Supiride 50mg (Maxdotyl) | 662 | |
1791 | Cephalexin (Meceta 500 mg) | 2.005 | |
1792 | Chlorhexidine 0.2% (Medoral) | 126.000 | |
1793 | Tobramycin 80mg (Medphatobra) | 69.300 | |
1794 | Methylprednisolon 16mg (Medrol) | 6.020 | |
1795 | Methylprednisolon (Medrol 4 mg) | 1.680 | |
1796 | Cefditoren 200mg (Meiact) | 41.720 | |
1797 | Melyptol 5ml | 9.100 | |
1798 | Methylprenisolon (Menison 4 mg ) | 1.246 | |
1799 | Meronem 1g | 956.430 | |
1800 | Meropenem 1g ( Pizulen) | 329.000 | |
1801 | Meteopasmyl 60/300 mg | 4.704 | |
1802 | Mecobalamin 500mcg (Methycobal ) | 4.910 | |
1803 | Methylergometrine Maleate 0,2 mg/ml | 28.840 | |
1804 | Metoclopramid 10mg/2ml | 2.917 | |
1805 | Metoprolol succinate (Betaloc Zok 50 mg ) | 7.686 | |
1806 | Metrogyl Denta 10 g | 37.800 | |
1807 | Metrogyl gel 10g | 41.999 | |
1808 | Miacalcic Nasal 200 2ml | 1.806.398 | |
1809 | Micardis Plus 40/12,5 mg | 13.112 | |
1810 | Micardis 40mg | 14.489 | |
1811 | Mifestad 200mg | 154.840 | |
1812 | Milgamma N | 29.400 | |
1813 | Misoprostol 200 mcg | 5.670 | |
1814 | Misoprostol 200mcg (Heraprostol) | 6.300 | |
1815 | Mixtard 30 100IU/ml 10 ml | 90.999 | |
1816 | M-M-R II | 230.467 | |
1817 | Meloxicam 15mg/1,5ml (Mobic ) | 31.865 | |
1818 | Meloxicam 7,5mg (Mobic) | 12.771 | |
1819 | MoriHepamin 500ml | 261.429 | |
1820 | MoriHepamin 200ml | 163.285 | |
1821 | Moriamin fort | 4.704 | |
1822 | Morphin 10mg/1ml | 9.800 | |
1823 | Domperidon (Motilium M 30ml) | 33.318 | |
1824 | Domperidon 10mg (Motilium M) | 2.853 | |
1825 | Ketorolac 30mg/ml (Movepain) | 9.996 | |
1826 | Rebamipide 100 mg (Mucosta ) | 5.603 | |
1827 | Tolperisone HCL 50mg (Mydocalm) | 1.676 | |
1828 | Tolperisone 150mg (Mydocalm) | 2.881 | |
1829 | Eperisone HCl 50 mg (Myonal) | 4.782 | |
1830 | Naatrapyl 3g/15ml | 26.460 | |
1831 | NaCl 0,9% 500ml | 14.749 | |
1832 | Nacl 0.9% 10ml | 4.116 | |
1833 | Nacl 500 ml (dn ) | 12.600 | |
1834 | NaCl 0.9% 500ml ( TT ) | 30.797 | |
1835 | NaCl 0.45% 500ml | 15.539 | |
1836 | Isosorbib dinitrat 10mg (Nadecin ) | 3.612 | |
1837 | Nat B | 4.666 | |
1838 | Nat C 1000 | 4.312 | |
1839 | Natrilix 1.5 mg | 4.571 | |
1840 | Natribicard 5g (Nabifar) | 672 | |
1841 | Natri Bicarbonat 1,4 % 250ml | 44.800 | |
1842 | Nebivolol HCl 2,5mg(Nebicard) | 4.900 | |
1843 | Neo- tergynan | 16.632 | |
1844 | Neo codion | 5.019 | |
1845 | Neopeptin | 3.278 | |
1846 | Neopeptin Sp (Ấn) | 78.400 | |
1847 | Nephrosteril 250ml | 172.269 | |
1848 | Neupogen 30MU/0.5 ml | 669.656 | |
1849 | Gabapentin 300mg (Neurontin) | 15.842 | |
1850 | Neurobion | 2.716 | |
1851 | Nepafenac 5ml (Nevanac ) | 214.198 | |
1852 | Esomeprazol 20mg (Nexium mups) | 31.438 | |
1853 | Esomeprazol 40mg (Nexium mups) | 31.438 | |
1854 | Nexium 40mg INJ | 214.984 | |
1855 | Esomeprazole 10mg (Nexium) | 31.438 | |
1856 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 175.000 | |
1857 | Nicorandil 5mg (Nicomen) | 4.900 | |
1858 | Nifedipine T 20mg | 857 | |
1859 | Nifedipin 10mg (Pyme Nife) | 1.400 | |
1860 | Nifedipin 20 mg Hasan | 718 | |
1861 | Nimotop 30 mg | 23.314 | |
1862 | Nefopam 20mg/2ml (Nisidol ) | 19.354 | |
1863 | Nitroglycerin 2.6 mg (Nitromint) | 4.854 | |
1864 | Nizoral 5g | 29.700 | |
1865 | Piracetam 12g/60ml (Nootropil) | 176.540 | |
1866 | Piracetam 800 mg (Nootropil) | 4.925 | |
1867 | No-spa 40 mg/2ml | 7.820 | |
1868 | Deferiprone 500mg (Novator) | 12.600 | |
1869 | Nucleo C.M.P forte | 12.040 | |
1870 | Nước cất 5ml | 1.260 | |
1871 | Nutriflex 1000 ml | 577.857 | |
1872 | Nutriflex Lipid Peri 1250ml | 1.176.000 | |
1873 | Nystatin 500.000 IU | 1.323 | |
1874 | Nyst 25.000 IU Rơ miệng | 1.838 | |
1875 | Octyronum 20mg | 9.100 | |
1876 | Ocuvite Lutein | 5.475 | |
1877 | Ofloxacin 200mg | 2.041 | |
1878 | Ofloxacin 0,3% (Oflovid Col) | 78.221 | |
1879 | Ofloxacin 0,3% (Oflovid Pde) | 104.341 | |
1880 | Omeprazole 40mg ( Mocetrol ) | 72.100 | |
1881 | Omeprazole 20 mg ( Omesel ) | 2.940 | |
1882 | Oresol | 2.042 | |
1883 | Amoxicillin 500mg (Ospamox ) | 2.618 | |
1884 | Otrivin 0,05% Nasal Spray | 86.520 | |
1885 | Otrivin 0.1% Nasal Spray 10ml | 83.580 | |
1886 | Oxaliplatin Hospira 50mg/10ml | 1.260.000 | |
1887 | Oxaplat 50mg | 1.589.400 | |
1888 | Panadol Extra | 1.660 | |
1889 | Paracetamol 500 mg (Panadol ) | 1.225 | |
1890 | Pantoprazole 40 mg (Pantoloc ) | 27.712 | |
1891 | Pantoprazole 40mg INJ (Pantoloc) | 204.400 | |
1892 | Paclitaxel 100mg (Paxus PM ) | 4.680.000 | |
1893 | Paxus PM 30mg | 1.500.000 | |
1894 | Pegasys 180mcg/0,5ml | 2.339.999 | |
1895 | Pegnano 180mcg | 1.680.000 | |
1896 | Mesalazine 500mg (Pentasa) | 16.625 | |
1897 | Pentasa 1g/100ml | 311.618 | |
1898 | Mesalazine 2g(Pentasa Sachet) | 55.615 | |
1899 | Pepsan | 7.449 | |
1900 | Paracetamol 1g/100ml ( Perfalgan ) | 66.822 | |
1901 | Cyproheptadin HCl 4 mg (Peritol ) | 1.386 | |
1902 | Pethidin 100mg/2ml | 27.300 | |
1903 | Pharmaton | 6.436 | |
1904 | Pharmaton Kiddi 100ml | 139.413 | |
1905 | Phenytoin 100 mg | 485 | |
1906 | Phosphalugel | 5.868 | |
1907 | Picoprep | 127.890 | |
1908 | Pipolphen 50mg/2ml | 21.000 | |
1909 | Piracetam - EGIS 800mg | 3.734 | |
1910 | Clopidogrel 75mg ( Plavix ) | 23.547 | |
1911 | Cilostazol 100mg ( Pletaal ) | 12.575 | |
1912 | Povidine 10% 500ml | 91.891 | |
1913 | Prednisone 5mg | 547 | |
1914 | Prednisolon acetate 1% (Pred fort) | 50.819 | |
1915 | Metoclopramide 10mg/2ml (Primperan ) | 6.720 | |
1916 | Metocloramid 10 mg(Primperan ) | 2.564 | |
1917 | Progesteron 25mg | 16.801 | |
1918 | Propranolol 40mg | 1.400 | |
1919 | Prospan | 98.000 | |
1920 | Pulmicort 500mcg/2ml | 20.915 | |
1921 | Pyrazinamide500mg (PZA) | 890 | |
1922 | Rabeprazol 20mg (Beprasan) | 16.100 | |
1923 | Refresh Tears | 89.742 | |
1924 | Regenflex starter 32mg/2ml | 1.440.000 | |
1925 | Regenflex Bioplus 75mg/3ml | 5.760.000 | |
1926 | Mirtazapine 30 mg (Remeron ) | 24.676 | |
1927 | Naphazolin nitrat 0.05% (Rhinex 15ml) | 8.582 | |
1928 | Rifampicin 300mg | 3.640 | |
1929 | Rifampicin 150mg | 1.886 | |
1930 | Rifaximin 550 mg ( Refix ) | 32.200 | |
1931 | Rosuvastatin 10 mg(Rishon) | 7.840 | |
1932 | Rosuvastatin 20 mg(Rishon) | 8.556 | |
1933 | Risperidone 2mg ( Sizodon 2) | 3.500 | |
1934 | Rowatinex | 5.198 | |
1935 | Rutin C | 490 | |
1936 | Salbutamol 2mg | 188 | |
1937 | Salbutamol 0,5mg/1ml | 5.292 | |
1938 | Cyanocobalamin 0,02% (Sancoba ) | 72.794 | |
1939 | Natri hyaluronate 0,1% (Sanlein) | 87.021 | |
1940 | Sathom Rectal gel 10g | 21.700 | |
1941 | Cao mầm đậu nành 150 mg(SB ) | 9.622 | |
1942 | Scanax 500 mg | 1.638 | |
1943 | Diazepam 5mg ( Seduxen ) | 14.011 | |
1944 | Betahistine 8 mg (Serc ) | 2.829 | |
1945 | Seretide 25/250 | 472.801 | |
1946 | Sevoflurane 250 ml (Sevorane) | 20.040 | |
1947 | Silvirin 250g | 180.810 | |
1948 | Silybean | 4.410 | |
1949 | Montelukast (Singulair 10mg) | 18.903 | |
1950 | Montelukast (Singulair 4mg) | 18.903 | |
1951 | Sintrom 4mg | 4.410 | |
1952 | Diosmetite 3g (Smecta) | 5.713 | |
1953 | Sodium Chloride 3% 100ml | 14.700 | |
1954 | Sofosbuvir 400 mg (Sofovir ) | 375.000 | |
1955 | Methylprednisolon 40 mg/ml (Solu-Medrol) | 58.619 | |
1956 | SOLU MEDROL 500mg | 290.612 | |
1957 | Citicoline 1000mg/4ml (Somazina ) | 119.000 | |
1958 | Somatostatin 3mg (Somatosan) | 719.600 | |
1959 | Alverin 40mg (Spasmaverin ) | 994 | |
1960 | Spiromide 50mg/20mg | 4.060 | |
1961 | Itraconazol 100 mg (Sporal ) | 21.560 | |
1962 | Stadexmin | 265 | |
1963 | Rotundin 60 mg (Stilux ) | 1.413 | |
1964 | Glycerol 9 g (Stiprol ) | 9.702 | |
1965 | Omeprazole 20mg (Stomex ) | 11.900 | |
1966 | Strepsil | 1.737 | |
1967 | Etifoxine HCl 50 mg (Stresam ) | 4.620 | |
1968 | Cinnarizin 25 mg (Stugeron) | 1.040 | |
1969 | Subtyl | 763 | |
1970 | Sucratgel | 9.940 | |
1971 | Sucralfate humid gel (Skincol) 25% 30g | 406.000 | |
1972 | Cimetidin 300 mg/2ml (Suwelin) | 6.694 | |
1973 | L-ornithin L-aspartat 500 mg(Sylhepgan) | 5.600 | |
1974 | Symbicort turbuhaler 160mcg/4.5mcg | 306.600 | |
1975 | Tamoxifen 20mg ( Nolvadex -D ) | 7.956 | |
1976 | Ginkgo Biloba 40 mg (Tanakan) | 6.492 | |
1977 | Tanatril 5 mg | 6.673 | |
1978 | Acetyl-DL-Leucin 500mg (Tanganil) | 6.457 | |
1979 | Tasvir 60 mg | 258.300 | |
1980 | Levofloxacin 500 mg(Tavanic) | 51.170 | |
1981 | Taxotere 80mg/4ml | 7.558.637 | |
1982 | Taxotere 20mg/1ml | 3.363.898 | |
1983 | Tazopelin 4.5 g | 94.080 | |
1984 | Tazocin 4.5g | 313.181 | |
1985 | Carbamazepin 200mg (Tegretol) | 2.176 | |
1986 | Fexofenadin 180 mg(Telfast) | 10.219 | |
1987 | Fexofenadin 60mg (Telfast) | 4.693 | |
1988 | Telmisartan 40 mg | 19.139 | |
1989 | Tenofovir 300 mg (Tefostad T ) | 4.320 | |
1990 | Atenolol 50mg (Tenormin ) | 4.486 | |
1991 | Teronevit H5000 | 20.650 | |
1992 | Terpin Codein | 644 | |
1993 | Testosteron propionate 25mg/1ml (Tesmon ) | 18.200 | |
1994 | Tetraspan 6% 500ml | 168.000 | |
1995 | Alimemazin 5 mg (Theralene) | 623 | |
1996 | Theophylline 100 mg (Theostat ) | 2.496 | |
1997 | Thiogamma 600 mg | 23.520 | |
1998 | Thiamazole 5mg (Thyrozol ) | 1.960 | |
1999 | Imipenem 500mg + cilastatin (Tienam ) | 346.276 | |
2000 | Meropenem 1g (Tiepanem ) | 301.000 | |
2001 | Timmak 3mg | 3.028 | |
2002 | Tinidazole 500mg | 1.680 | |
2003 | Tobradex 5 ml | 66.221 | |
2004 | Tobrex | 61.005 | |
2005 | Tobradex Pd | 73.221 | |
2006 | Topiramate 25 mg (Topamax ) | 7.627 | |
2007 | Tothema | 7.210 | |
2008 | Atracurium 25mg/2.5ml (Tracrium) | 64.604 | |
2009 | Tramadol 100mg/2ml | 19.580 | |
2010 | Tranexamic acid 250mg/5ml (Transamin ) | 21.630 | |
2011 | Tranexamic acid 500mg (Transamin ) | 5.390 | |
2012 | Triclabendazole 250mg (lesaxys) | 42.000 | |
2013 | Trihexyphenidyl 2mg (Trihex) | 323 | |
2014 | Trineuron | 2.058 | |
2015 | TT TRIVITAMIN B1B6B12 | 500 | |
2016 | Trymo 120 mg | 3.877 | |
2017 | Twinrix 1ml (viêm gan A-B) | 572.037 | |
2018 | Tyrotab | 453 | |
2019 | Ultracet | 8.260 | |
2020 | Upsa C 1g | 4.666 | |
2021 | Ursodeoxycholic acid150mg(Cuellar) | 3.010 | |
2022 | Ursodeoxycholic acid 300mg( Uruso ) | 16.800 | |
2023 | Vammybivid's 500mg | 105.000 | |
2024 | Vammybivid's 1g | 147.000 | |
2025 | Vancomycin 500MG | 42.000 | |
2026 | Varivax 0.5ml | 1.000.216 | |
2027 | Varogel 10ml | 3.360 | |
2028 | Vaseline | 23.100 | |
2029 | Trimetazidine 20mg (Vastarel) | 3.352 | |
2030 | Trimetazidine 35mg (Vastarel MR) | 3.787 | |
2031 | VAT | 18.816 | |
2032 | Salbutamol 100mcg/200 dose (Ventolin Inhaler) | 106.931 | |
2033 | Salbutamol 5mg/2.5ml (Ventolin Nebules) | 14.993 | |
2034 | Spironolactone 25mg (Verospiron ) | 4.375 | |
2035 | Prochlorperazine 5mg (Vertisum) | 9.800 | |
2036 | Solifenacin succinate 5mg(Vesicare) | 36.015 | |
2037 | Sildenafil Citrate 50mg (Viagra ) | 163.296 | |
2038 | Vibtil 250mg | 9.660 | |
2039 | Ceftriaxone 1g (Vietcef ) | 56.000 | |
2040 | Vincristin 1 mg | 138.600 | |
2041 | Vincristin sulphate 1mg | 138.600 | |
2042 | Acetylleucin 500mg/5ml (Vintanil ) | 19.600 | |
2043 | Vitamin B1 250mg | 918 | |
2044 | Vitamin AD | 794 | |
2045 | Vitamin PP 500mg | 538 | |
2046 | Vitamin C 500mg/5ml | 7.987 | |
2047 | Vitamin C 500mg | 412 | |
2048 | Lornoxicam 4mg (Vocfor) | 8.260 | |
2049 | Vớ đùi S (Duomed) | 994.393 | |
2050 | Diclofenac 50mg (Voltaren) | 4.868 | |
2051 | Diclofenac 75mg/3ml (Voltaren) | 25.293 | |
2052 | Voltaren Emulgel | 95.900 | |
2053 | Voltaren 100mg suppo | 21.844 | |
2054 | Rivaroxaban 20 mg(Xarelto) | 95.200 | |
2055 | Rivaroxaban 10mg (Xarelto) | 81.200 | |
2056 | Alfuzosine 10mg (Xatral XL) | 21.407 | |
2057 | Xeloda | 88.200 | |
2058 | Xenetix 300 / 50ml | 385.000 | |
2059 | Lidocain HCl 2% 30g (Xylocaine) | 93.408 | |
2060 | Xypenat 75 ml | 46.200 | |
2061 | Ranitidin 50mg/2ml (Zantac ) | 38.791 | |
2062 | Lisinopril 5mg (Zestril ) | 6.348 | |
2063 | Zinc Oxide Ointment 20% | 78.910 | |
2064 | Zinnat (Cefuroxim 500mg ) | 36.198 | |
2065 | Zinnat 125 mg | 21.031 | |
2066 | Cefuroxim 500 mg (Zinnat ) | 30.982 | |
2067 | Goserelin 3,6 mg (Zoladex) | 3.081.956 | |
2068 | Zoldria 4mg | 2.160.000 | |
2069 | Zoledronic acid 4mg/5ml -Hameln | 3.000.000 | |
2070 | Zoloft 50mg | 19.722 | |
2071 | Zometa 4mg/5ml (Zoledronic acid) | 9.052.235 | |
2072 | Zometa 4mg/100ml | 9.052.235 | |
2073 | Zomekal 4mg/5ml | 684.001 | |
2074 | Zopiclone 7.5 mg (Zopistad) | 2.999 | |
2075 | Novomix 30 Flexpen | 280.711 | |
2076 | Novomix 30 Flexpen 1UI | 936 | |
2077 | Albuminvit 500mg | 7.498 | |
2078 | Midazolam 5 mg/5 ml (Belizolam ) | 41.090 | |
2079 | Calcium Corbiere Extra 5ml | 7.272 | |
2080 | Mycophenolate 250 mg (Cellcept ) | 35.700 | |
2081 | Buona Nebianax 3% | 16.100 | |
2082 | POVIDINE 5% 20 ML | 9.537 | |
2083 | Calcitonin 100UI/1ml (Rocalcic ) | 126.000 | |
2084 | Fentanyl Citrate 0.5 mg/10 ml | 30.800 | |
2085 | Stalevo 100/25/200mg | 36.400 | |
2086 | pms-Erlotinib 150 mg | 478.800 | |
2087 | Thiogamma Turbo-Set 50 ml | 404.600 | |
2088 | BFS-Naloxone 0.4mg/ml | 41.160 | |
2089 | Colistin 1MIU | 420.000 | |
2090 | Noradrenaline Aguettant 4mg/4ml | 69.300 | |
2091 | Lenvatinib 10 mg (Lenvima) | 1.360.800 | |
2092 | Imipenem 0.5 g+Cilastatin 0.5g (Nimedine) | 203.000 | |
2093 | Acenocoumarol 1 mg (Vincerol ) | 1.176 | |
2094 | Enterogermina 4billion/5ml | 18.031 | |
2095 | Amiron 150 mg/3 ml -BFS | 33.600 | |
2096 | Pantoprazol 40 mg (Ulceron ) | 84.000 | |
2097 | Amphotericin B 50 mg (Ampholip ) | 2.520.000 | |
2098 | Masopen 250/25 | 6.020 | |
2099 | Calcitriol 0.25mcg (Orkan) | 2.793 | |
2100 | Enterogermina 4BCFU/5 ml | 18.031 | |
2101 | Donepezil Hcl 5 mg (Minderkey ODT) | 7.000 | |
2102 | Vincapar 275 mg | 4.760 | |
2103 | Tydol codein | 2.100 | |
2104 | Moxifloxacin 400 mg (Moloxcin ) | 26.600 | |
2105 | Ondansetron 8 mg/4 ml (Degas) | 20.720 | |
2106 | Tracutil 10 ml | 45.129 | |
2107 | Vitamin B1 100 mg/1ml | 1.176 | |
2108 | Naftidrofuryl 200 mg (Naftizine ) | 7.700 | |
2109 | Bortezomib 3.5 mg | 1.582.932 | |
2110 | Clopidogrel 75 mg (Platarex ) | 10.080 | |
2111 | Clopidogrel 75mg (Clopistad) | 5.670 | |
2112 | Clopidogrel/Aspirin Teva 75/100 mg | 23.646 | |
2113 | Acenocoumarol 4mg (Azenmarol) | 4.410 | |
2114 | Acenocoumarol 1mg (Azenmarol) | 3.780 | |
2115 | Ama-Power 1g/500mg | 86.800 | |
2116 | MEROPENEM KABI 500 MG | 210.000 | |
2117 | Galantamin 5 mg (Nivalin ) | 29.400 | |
2118 | Choline alfoscerate 400mg ( Duckeys ) | 16.800 | |
2119 | Cilnidipine 10mg ( Atelec ) | 12.600 | |
2120 | Breztri Aerosphere 160/7.2/5 mcg | 1.328.152 | |
2121 | Tigecyclin 50 mg (Tygepol ) | 972.993 | |
2122 | TOUJEO SOLOSTAR 450IU | 581.000 | |
2123 | Apixaban 2,5mg (Gofla) | 16.800 | |
2124 | SODIUM CHLORIDE 0.9% 500 ML(DN) | 14.840 | |
2125 | Oseltamivir 75 mg (Tamiflu ) | 72.800 | |
2126 | Paclitaxel Actavis 260mg/43.33ml | 1.764.000 | |
2127 | COLISTIN 4.5 MIU | 1.344.000 | |
2128 | NERUSYN 3g | 133.000 | |
2129 | Ciprofloxacin 400mg/200 ml (Ciprobid ) | 95.200 | |
2130 | Escin 50 mg ( Anbaescin) | 10.919 | |
2131 | Zerbaxa 1.5g | 2.283.400 | |
2132 | Dienogest 2 mg (Visanne) | 58.929 | |
2133 | Sugammadex (BRIDION 200mg/2ml ) | 2.822.306 | |
2134 | NextG Cal | 7.350 | |
2135 | Tocilizumab 200 mg/10ml (Actemra ) | 7.266.979 | |
2136 | Albumin 20% 50 ML (Albiomin ) | 1.288.000 | |
2137 | Torsemide 5mg ( Vodocat ) | 8.204 | |
2138 | Furosemid 40 mg (Agifuros) | 566 | |
2139 | Thioctic acid 600mg (Alfa-Lipogamma) | 23.520 | |
2140 | Pantoprazole 40mg (Qapanto) | 16.100 | |
2141 | Neostigmin 0.5mg/ml (Vinstigmin) | 9.800 | |
2142 | Ursoliv 250mg | 11.620 | |
2143 | Brentuximab 50 mg (Adcetris ) | 75.857.320 | |
2144 | Linezolid 600 mg/300 ml (Cinezolid) | 537.600 | |
2145 | Cefazolin 1g (Zamifen ) | 39.060 | |
2146 | Lipiodol Ultra fluide 10 ml | 8.680.000 | |
2147 | Vectoka | 147.095 | |
2148 | Mupirocin (Bactronil 2% 5g) | 56.000 | |
2149 | Vancomycin (Vecmid 500 MG ) | 84.000 | |
2150 | Vancomycin 1g (Vecmid ) | 126.000 | |
2151 | Natamycin (Natamin 5% 5 ml) | 490.000 | |
2152 | Levosulpiride 25mg (Plotex) | 2.764 | |
2153 | Acyclovir 250 mg (Asimplex ) | 357.000 | |
2154 | Tadalafil 20 mg | 35.280 | |
2155 | Citicoline 1g/4 ml (Gerolin ) | 189.000 | |
2156 | Estradiol 0.06% (Oestrogel ) | 693.000 | |
2157 | Bevacizumab 400 mg (Abevmy ) | 15.360.000 | |
2158 | Anidulafungin 100 mg (Eraxis ) | 5.362.560 | |
2159 | Faricimab (Vabysmo 6 mg/0.05 ml) | 28.033.600 | |
2160 | Meropenem /Anfarm1G | 212.800 | |
2161 | TOUJEO SOLOSTAR 1IU | 1.292 | |
2162 | Amphotericin B 50 mg (Amphot) | 252.000 | |
2163 | Periolimel N4E-1000ML | 975.100 | |
2164 | Irinotecan (Campto 40 mg/2ml) | 1.765.932 | |
2165 | Desflurane 240 ml (Suprane ) | 15.750 | |
2166 | Salbutamol 2 mg/5 ml (Salbuvin ) | 5.600 | |
2167 | Zavicefta 2g/0.5 g | 3.880.800 | |
2168 | Novofine 31G 6MM | 3.012 | |
2169 | Dobutamin 250 mg/5 ml (Butavell ) | 51.671 | |
2170 | Oztis | 16.100 | |
2171 | Mirena 52 mg (vòng tránh thai) | 3.931.619 | |
2172 | Cefopefast-S 2000 | 102.466 | |
2173 | Empagliflozin 10mg (Empiget) | 23.100 | |
2174 | Alteplase 50 mg (Actilyse ) | 15.161.999 | |
2175 | Imatinib 400 mg (Alvotinib ) | 110.424 | |
2176 | Lisinopril 20 MG (Zestril ) | 10.800 | |
2177 | Docetaxel Ebewe 20 mg/2ml | 456.334 | |
2178 | Docetaxel Ebewe 80 mg/8 ml | 802.800 | |
2179 | Daivobet 15g | 404.250 | |
2180 | Kalibt Granule 5g | 56.000 | |
2181 | Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoltonar) | 6.580.000 | |
2182 | Octreotide 0.1 mg/ml | 137.004 | |
2183 | IV Immunoglobulin 5% 50 ml | 6.650.000 | |
2184 | Tofisopam 50 mg (Grandaxin ) | 11.200 | |
2185 | Ropivacaine 50 mg/10 ml (Anaropin 0.5%) | 158.760 | |
2186 | A.T Acyclovir 250 mg inj | 188.983 | |
2187 | Tolvaptan 15 mg (Samsca ) | 441.000 | |
2188 | Lucentis 1.65 mg/0.165 ml | 18.375.032 | |
2189 | Octocaine 100 | 21.560 | |
2190 | Ferrovin 100 mg/5 ml | 124.460 | |
2191 | Nước cất pha tiêm 500 ml | 11.760 | |
2192 | Methotrexate 2.5mg | 18.667 | |
2193 | Kali Clorid 500 mg | 1.241 | |
2194 | Avegra Biocad 100 mg/4ml | 4.536.000 | |
2195 | Durvalumab 500 mg/10 ml (Imfinzi ) | 34.836.000 | |
2196 | Triclabendazole 250mg ( Deworm) | 36.750 | |
2197 | Syndopa 275 mg | 4.760 | |
2198 | Nizoral 15g | 110.250 | |
2199 | Ceftriaxone 1g (Medaxone ) | 95.200 | |
2200 | Spironolactone 50 MG (Verospiron ) | 6.909 | |
2201 | Vinphatoxin 5 UI (Oxytocin ) | 11.200 | |
2202 | Atorvastatin 40 MG (Lipitor ) | 31.889 | |
2203 | Elnitine | 5.040 | |
2204 | Tenofovir 25mg (Stadfovir) | 16.800 | |
2205 | Humulin 30/70 1IU | 759 | |
2206 | Sodium hyaluronat 75 mg (Viscoplus Gel ) | 5.520.000 | |
2207 | Biresort 10 mg | 670 | |
2208 | Air-X 120mg | 1.873 | |
2209 | Ibandronic acid 150mg (JointMeno) | 496.860 | |
2210 | Praziquantel 600 mg (Distocide) | 10.690 | |
2211 | Trimebutin 300 mg (Newbutin SR) | 9.201 | |
2212 | Humulin 30/70 300 IU/3 ml Kwikpen | 174.999 | |
2213 | Hydroxyurea 500 mg (Hytinon ) | 6.000 | |
2214 | Sucralfate 1g (Cratsuca) | 7.000 | |
2215 | Fer+Multi Hatro 120 ml | 210.000 | |
2216 | Nước vô khuẩn 1L | 29.820 | |
2217 | SODIUM CHLORID 0.9% 1L(DN) | 25.362 | |
2218 | Lypstaplus 20/10mg | 12.713 | |
2219 | Pyridostigmine 60 mg (Meshanon) | 6.299 | |
2220 | Hydrocortison 10mg ( Valgesic ) | 6.999 | |
2221 | Glotadol F | 1.523 | |
2222 | Calcitriol 0.25mcg ( Meditrol ) | 2.800 | |
2223 | Xigduo XR 10mg/1000mg | 31.324 | |
2224 | Praziquantel | 11.900 | |
2225 | Celecoxib 200mg (Coxileb) | 4.312 | |
2226 | Cefazolin 1g (Zoliicef) | 34.104 | |
2227 | Vitamin K1 10 mg/1 ml (Vik 1) | 15.400 | |
2228 | Venlafaxine stella 37.5 mg | 6.300 | |
2229 | METROGYL DENTA 20G | 44.000 | |
2230 | Mg-Tan 1440 ml | 962.850 | |
2231 | Xigduo XR 10 mg/500mg | 30.058 | |
2232 | Ifosfamid 1g (Holoxan) | 461.999 | |
2233 | Temozolomid Ribosepharm 100 mg | 1.890.000 | |
2234 | Bioflora 200mg | 15.664 | |
2235 | Phenylephrine 50 mcg/ml | 272.300 | |
2236 | Sodium Valproate 400 mg/4ml | 170.001 | |
2237 | Epoetin alpha 4000 IU (Binocrit ) | 605.836 | |
2238 | Propranolol Hcl 1mg/ml (Cardio ) | 35.000 | |
2239 | Lidocain-BFS 200mg/10ml | 21.000 | |
2240 | Galantamin 8 mg (Reminyl ) | 40.880 | |
2241 | Pitator 4mg | 25.900 | |
2242 | Ropivacaine 40mg/20ml (Anaropin) | 105.840 | |
2243 | Silymarin 150 mg (Silygamma) | 5.571 | |
2244 | Amlodipine 10 mg Stella | 1.638 | |
2245 | Ivermectin 6 mg (Envix) | 41.580 | |
2246 | Paracetamol Generis 1g/100ml | 58.800 | |
2247 | Bioflora 100mg | 7.700 | |
2248 | Livact | 54.600 | |
2249 | Nucare 1.5 Kcal | 322.000 | |
2250 | Aspirin stella 81mg | 441 | |
2251 | Sorbitol stella 5g | 1.197 | |
2252 | Miacalcic INJ 50IU/ML | 123.018 | |
2253 | Nacl 0.9% 100 ml Kabi | 10.584 | |
2254 | Lactated Ringer 500 ml | 18.816 | |
2255 | Sodium chloride 0.9% 250ml | 13.999 | |
2256 | Rocuronium (Noveron 50mg/5ml) | 65.100 | |
2257 | Binocrit (Erythropoietin alpha 2000UI/ml) | 314.999 | |
2258 | Sodium chlorid 0.9% 500ml | 18.816 | |
2259 | Pemetrexed Biovagen 500 mg | 20.095.740 | |
2260 | LSP-Linezolid 600 mg | 11.613 | |
2261 | Temodal 100mg | 2.841.480 | |
2262 | Pemetrexed biovagen 100mg | 4.678.380 | |
2263 | Simethicome 80mg(Mogastic) | 1.162 | |
2264 | Irinotecan Bidiphar 100 mg/5 ml | 715.806 | |
2265 | Bút tiêm Insulin GensuPen2 | 471.103 | |
2266 | Biafine 46.5 g | 122.920 | |
2267 | Agimycob | 4.620 | |
2268 | Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobay) | 385.700 | |
2269 | Sulfasalazin 500 mg (Dicsep ) | 8.239 | |
2270 | Fluoxetin 20 mg (Fluotin ) | 2.520 | |
2271 | Bilastine 20 mg (Bilaxten ) | 13.020 | |
2272 | Trihexyphenidyl 2 mg | 196 | |
2273 | Mometasone 50 mcg (Momate ) | 203.000 | |
2274 | Pantoprazole 40 mg (Panvell) | 81.200 | |
2275 | Capecitabine 500mg | 27.594 | |
2276 | Azopt 1% | 163.380 | |
2277 | Cernevit | 197.833 | |
2278 | Homtamin Ginseng | 2.940 | |
2279 | Quetiapine 50 mg (Queitoz) | 6.370 | |
2280 | Magnesi B6 Imexpharm | 1.050 | |
2281 | KIM TIỀN THẢO DESMODIN | 75.936 | |
2282 | Keytruda 100 mg/4ml | 73.968.000 | |
2283 | Losartan 25 mg (Lostad ) | 1.889 | |
2284 | B1,B6,B12 (Zyfort 3 ml) | 20.202 | |
2285 | Fosamax Plus 70mg/5600 IU | 159.852 | |
2286 | Clindamycin -hameln 600 mg/4ml | 128.800 | |
2287 | Zoledronic acid 4 mg/5ml (Ozumik) | 742.000 | |
2288 | Sildenafil Phares 50 mg | 137.200 | |
2289 | Rivaroxaban 2.5 mg (Xarelto ) | 38.112 | |
2290 | Eugica Fort | 1.291 | |
2291 | Leolen Forte | 4.014 | |
2292 | Enoxaparin 6000 IU /0.6 ml(Gemapaxane ) | 133.000 | |
2293 | Oxaliplatin Ebewe 100 mg/20 ml | 645.816 | |
2294 | Oxaliplatin Ebewe 50 mg/10 ml | 415.787 | |
2295 | Salbutamol 5 mg/2.5 ml (Zensalbu ) | 11.760 | |
2296 | Enoxaparin 4000 IU/0.4ml (Gemapaxane ) | 98.000 | |
2297 | Sacubitril/Valsartan (Uperio 100 MG ) | 28.001 | |
2298 | Methotrexat Ebewe 500 mg/5 ml | 652.800 | |
2299 | Imatinib 100 mg | 44.800 | |
2300 | Ciclosporin 25mg (Sandimmun Neoral ) | 23.714 | |
2301 | Manitol 20 % 250 ml | 29.400 | |
2302 | Simeticon 40 mg (Espumisan ) | 1.173 | |
2303 | Metronidazole/Vioser 500 mg/100 ml | 44.800 | |
2304 | Bupivacaine Hcl 5 mg/4 ml(Regivell) | 27.299 | |
2305 | Citicolin 500mg ( Cebvars ) | 16.800 | |
2306 | Citicolin 500mg ( Sekaf) | 25.200 | |
2307 | L- Ornithin 500mg (Vin-Hepa) | 5.355 | |
2308 | TETRACAIN 0.5% 10 ML | 23.520 | |
2309 | Gabapentin 100mg (Mirgy) | 2.800 | |
2310 | Nutricomp Standard Fibre Neutral 500 ml | 176.400 | |
2311 | Nutricomp D Neutral 500 ml | 195.300 | |
2312 | Bortezomib 1 mg (Velcade ) | 7.344.292 | |
2313 | Rivaroxaban 15 mg(Xarelto ) | 95.199 | |
2314 | Mecobalamin 500 mcg/1ml (Mecobal) | 20.462 | |
2315 | Meropenem 1g (Medozopen ) | 249.200 | |
2316 | Mesna 400 mg/4ml -BFS | 44.100 | |
2317 | Sorbitol 5g Vidipha | 1.103 | |
2318 | Daunorubicin 20 mg (Daunocin ) | 274.400 | |
2319 | Clotrimazole 100mg (Cristan) | 3.150 | |
2320 | CRAVIT 1.5% 5ML | 162.400 | |
2321 | Cytarabine 500 mg /10 ml(Alexan ) | 258.999 | |
2322 | Sacubitril/Valsartan (Uperio 50 mg) | 28.000 | |
2323 | Twynsta 40mg/5mg | 19.139 | |
2324 | Triamcinolon 80 mg/2 ml | 86.688 | |
2325 | Olanzapine 10mg ( Olanstad 10mg) | 1.260 | |
2326 | Propofol 1% 20 ml (Nupovel) | 35.070 | |
2327 | Montelukast 10mg ( Opesinkast ) | 5.250 | |
2328 | Fosfomicin 500 mg (Solufos) | 25.200 | |
2329 | APIDRA Solostsr 1UI | 934 | |
2330 | Fexofenadine 60 mg (Fexostad) | 1.764 | |
2331 | Vitamin B1,B6,B12 (Scanneuron) | 1.512 | |
2332 | Ciprofloxacin 500 mg (Scanax ) | 1.436 | |
2333 | Uperio 50mg | 28.980 | |
2334 | Warfarin 5mg | 10.220 | |
2335 | Teravir-AF | 33.630 | |
2336 | Paclitaxel 100 mg/16,7 ml(Anzatax ) | 2.937.060 | |
2337 | Dextrose 30 % 250 ml | 18.354 | |
2338 | Calcium Folinate -BFS 50 mg/5 ml | 30.800 | |
2339 | Trimebutin 100mg ( Trimeboston) | 1.050 | |
2340 | Neutromax 300 mcg | 254.075 | |
2341 | Sodium Bicarbonate 4,2% 250 ml | 133.000 | |
2342 | Haloperidol 5MG/1ML | 2.940 | |
2343 | Rispeidone 2 mg (Risperstad ) | 2.772 | |
2344 | Acenocoumarol 4 mg (Vincerol ) | 1.470 | |
2345 | Magnesium sulfate 15 %/5 ml | 5.180 | |
2346 | Scopolamin -N-Butylbromide 20 mg/ml(Buston ) | 8.680 | |
2347 | Albumin 20% 50 ml (Albuman) | 1.181.600 | |
2348 | Praxilene 200mg | 21.000 | |
2349 | Esomeprazole 40 mg (Asgizole ) inj | 168.000 | |
2350 | Diosmetite 3g (Smetstad) | 2.520 | |
2351 | Ondansetron 8 mg (Ondanov ) | 5.593 | |
2352 | Ondansetron 4mg (Ondanov) | 8.400 | |
2353 | Amlodipin 10mg (Lodimax) | 1.574 | |
2354 | Ho Astex 90ml | 49.892 | |
2355 | Paracetamol 325mg ( Para-Opc) | 4.410 | |
2356 | Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoruxa) | 6.930.000 | |
2357 | Venlafaxine 37.5 mg (Efexor XR) | 13.955 | |
2358 | Normagut | 9.100 | |
2359 | Enoxaparin 6000UI (Lovenox ) | 158.428 | |
2360 | Sodium chlorid 0.9% 500 ml TT | 29.400 | |
2361 | Bicalutamide 50 mg(Casodex ) | 136.954 | |
2362 | Gefitinib 250 mg (Iressa ) | 786.134 | |
2363 | Atezolizumab 1200 mg/20 ml(Tecentriq ) | 66.652.877 | |
2364 | Bortezomib Biovagen 1 mg | 5.976.000 | |
2365 | ADRENALINE -BFS 5 MG/5ML | 35.000 | |
2366 | Metronidazole stella 250 mg | 479 | |
2367 | Amox + Acid Clavulanic (Axuka 1.2g) | 58.800 | |
2368 | Aclasta 5mg/100ml | 9.466.085 | |
2369 | Lenvatinib 4 mg (Lenvima ) | 772.632 | |
2370 | Gemcitabine 1g ( Bigemax ) | 756.000 | |
2371 | Mecobalamin 1500mcg (Mebaal ) | 4.200 | |
2372 | Implanon 68 mg | 2.408.839 | |
2373 | Gaviscon Dual Action | 10.391 | |
2374 | Cyclosporin 100 mg (Sandimmun Neoral ) | 94.212 | |
2375 | Bio Prohealth | 5.506 | |
2376 | Methylprednisolone 125 mg (PDSolone) | 88.200 | |
2377 | Tydol 650 mg | 1.309 | |
2378 | IVF-C 5000IU | 250.133 | |
2379 | Uni- Atropin 1% 0.5 ml | 17.640 | |
2380 | Estriol 0.5 mg (Daikyn) | 18.900 | |
2381 | Bông viên (TT) 100gr | 24.990 | |
2382 | (Nano Silymarin55mg)Livercure | 7.308 | |
2383 | Rifampicin 300mg ( Agifamcin ) | 3.531 | |
2384 | Nexavar 200mg | 483.991 | |
2385 | Glyxambi 25mg/5mg | 56.776 | |
2386 | Zoledronic acid Kabi 4mg/5 ml | 1.061.200 | |
2387 | Dapagliflozin 5 mg ( FORXIGA ) | 26.600 | |
2388 | Sifrol 0.25mg | 43.267 | |
2389 | Kidviton 60ml | 37.800 | |
2390 | Candesartan 8mg (Atasart ) | 3.990 | |
2391 | Dapagliflozin 10mg (Forxiga) | 26.600 | |
2392 | Paracetamol 650 mg (Glotadol ) | 1.260 | |
2393 | SYMBICORT TURBUHALER 120DOSES | 681.727 | |
2394 | MORPHIN 30 MG | 10.010 | |
2395 | Lactulose Stella 10g/15 ml | 4.788 | |
2396 | Citicoline 500mg /4ml (Cholinaar) | 36.120 | |
2397 | Pythinam 500 mg/500mg | 273.000 | |
2398 | Digoxin 0.25 mg/ml- BFS | 22.400 | |
2399 | Furosemide 20 mg/2ml | 1.911 | |
2400 | Bleomycin 15 IU Bidiphar | 487.620 | |
2401 | Solumedrol 125 mg | 105.994 | |
2402 | Sertralin 50 mg (Lezoline ) | 4.900 | |
2403 | MIMOSA | 1.764 | |
2404 | Clopidogrel 75mg (Ridlor) | 5.880 | |
2405 | Budesonid 0.5 mg/2 ml(Zensonid ) | 17.640 | |
2406 | Tenofovir 25mg ( FOZVIR) | 24.000 | |
2407 | Glucose 5% 500 ml Mekophar | 17.500 | |
2408 | Methylprednisolon 40 mg(Vinsolon ) | 24.990 | |
2409 | Cefoxitine Gerda 2g | 319.200 | |
2410 | Gemcitabin 1g (Gemnil) | 564.581 | |
2411 | Paracetamol 650 mg (Dopagan ) | 809 | |
2412 | Citicolin 500mg/4ml (SOMAZINA) | 103.040 | |
2413 | Terpinzoat | 500 | |
2414 | Pemetrexed 500 mg (Alimta ) | 29.061.359 | |
2415 | Pemetrexed 100 mg (Alimta ) | 7.568.949 | |
2416 | DAFLON 1000MG | 12.387 | |
2417 | Smoflipid 20% 100 ml | 189.000 | |
2418 | Minirin 0.1 mg | 26.338 | |
2419 | Nitromint 10g | 210.000 | |
2420 | Capecitabin 500mg ( Xalvobin ) | 45.600 | |
2421 | Acyclovir 800mg (Ciclevir) | 5.775 | |
2422 | Fexofenadin 60mg (Glodas) | 2.520 | |
2423 | Sodium Hyaluronate 40mg/2ml (Ostenil Plus) | 5.520.068 | |
2424 | Acetylcystein 200mg ( Glotamuc ) | 2.190 | |
2425 | Azithromycin 500 (Glazi ) | 10.080 | |
2426 | Azithromycin 250 (Glazi) | 7.084 | |
2427 | B1 B6 B12 | 1.397 | |
2428 | Terbutalin sulfat 0.5 mg/ml(Vinterlin) | 7.420 | |
2429 | Omnipaque iod 300 mg/50 ml | 343.966 | |
2430 | Clarithromycin 500mg ( Typcin) | 7.800 | |
2431 | Methylprednisolon 40 mg (Creao) | 42.000 | |
2432 | Acyclovir stella Cream 5g | 21.419 | |
2433 | Cotrim oxazole 800 /160 mg | 1.159 | |
2434 | Calcium Corbiere Extra 10ml | 8.820 | |
2435 | Tamsulosin 0.4mg ( Floezy ) | 16.800 | |
2436 | Paracetamol Macopharma 1g/100ml | 53.200 | |
2437 | Dospasmin 40mg | 1.092 | |
2438 | Calcium folinate 100 mg/10 ml | 238.000 | |
2439 | Jardiance 25mg | 37.146 | |
2440 | Losartan Boston 50mg | 2.520 | |
2441 | Doxorubicin Bidiphar 50 mg | 287.280 | |
2442 | Atenolol 50mg ( Stadnolol ) | 1.106 | |
2443 | Cisplatin Bidiphar 10 mg/20 ml | 76.608 | |
2444 | Gemcitabin Ebewe 1g/100 ml | 819.878 | |
2445 | X-Healer (thực phẩm dinh dưỡng y học) | 105.840 | |
2446 | Hyaluronate 40mg/2ml (Ostenil Tendon) | 5.947.958 | |
2447 | Pegfilgrastim 6mg/0.6ml (Peg-grafeel) | 5.134.253 | |
2448 | Briozcal | 3.780 | |
2449 | Cefixim 200mg ( Mecefix ) | 11.200 | |
2450 | Doxorubicin 50 mg/25 ml (Adrim) | 236.235 | |
2451 | Doxorubicin 10 mg/5 ml (Adrim) | 61.281 | |
2452 | Linagliptin 5 mg (Trajenta ) | 23.800 | |
2453 | Piracetam Kabi 12g/60 ml | 70.000 | |
2454 | Flunarizine 5mg ( Fluzinstad ) | 1.638 | |
2455 | PARTAMOL-CODEIN | 2.015 | |
2456 | Omeprazol 20 mg (Dudencer) | 1.007 | |
2457 | Meropenem/Anfarm 500mg | 307.999 | |
2458 | Eloxatin 100mg/20 ml | 5.932.283 | |
2459 | Meropenem 500mg( PIZULEN) | 210.000 | |
2460 | Cefdinir 300mg | 7.364 | |
2461 | Bông y tế Quick Nurse 100v | 13.230 | |
2462 | Neulastim 6 mg/ 0.6ml | 15.632.938 | |
2463 | Livolin-H | 3.402 | |
2464 | Fosmicin 2G | 260.400 | |
2465 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | 73.500 | |
2466 | Palono-BFS | 540.000 | |
2467 | Furosemid 20 mg/2ml (VINZIX ) | 1.470 | |
2468 | Glucosamin 1500mg (Flexsa) | 11.900 | |
2469 | Bidicarlin 1.6g | 158.760 | |
2470 | Ceftriaxone 2g (Noviceftrin ) | 134.400 | |
2471 | Albumin 20% 50 ml (Albunorm) | 1.330.000 | |
2472 | Lipodis 10/20mg | 3.335 | |
2473 | Oxaliplatin 150 mg/30 ml (Lyoxatin ) | 1.764.000 | |
2474 | Rocuronium kabi 50 mg/5 ml | 122.220 | |
2475 | Ondansetron kabi 8mg/4ml | 58.800 | |
2476 | Doxorubicin 20mg/10ml (Xorunwell-L ) | 2.457.000 | |
2477 | Oferen 45ml | 58.800 | |
2478 | Esomeprazol 40 mg (Odentid) | 100.800 | |
2479 | Lyoxatin 50mg/10ml | 441.000 | |
2480 | Symbicort Rapihaler 160/4,5 MCG (120DOSE) | 610.308 | |
2481 | MELOXICAM-BFS | 24.500 | |
2482 | Soli-medon40 | 23.520 | |
2483 | Revolade 25 mg | 373.230 | |
2484 | Isosorbide mononitrate (Imdur 30mg) | 4.543 | |
2485 | Rabeprazol 20 mg (Bepracid ) | 783 | |
2486 | Tydol Codeine Forte | 2.688 | |
2487 | IBUPROFEN 400MG (Ibumed) | 1.092 | |
2488 | Cravit 750mg | 84.000 | |
2489 | IBUPROFEN 600mg | 3.500 | |
2490 | Papaverin 40mg/2ml (Paparin) | 5.600 | |
2491 | Vitamin C 1g | 2.395 | |
2492 | Sudocrem 60 g | 126.000 | |
2493 | Nisitanol 20 mg/2ml | 4.410 | |
2494 | Clindacine 600 mg/4 ml | 30.800 | |
2495 | Rivaroxaban 10 mg (Xelostad ) | 49.000 | |
2496 | Apixaban 2,5 mg ( Eliquis ) | 33.810 | |
2497 | Cammic 250mg/5ml | 6.300 | |
2498 | Vitamin K1 10 mg/1ml (Vinphyton ) | 3.220 | |
2499 | Vancomycin 1g | 67.200 | |
2500 | Methylprenisolon 40 mg (Menison ) | 41.160 | |
2501 | Spiolto Respimat | 1.422.943 | |
2502 | Cravit 750mg | 84.000 | |
2503 | Procoralan 5mg | 14.375 | |
2504 | Procoralan 5mg | 14.375 | |
2505 | Empagliflozin 10 mg (Jardiance ) | 32.301 | |
2506 | Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) | 343.000 | |
2507 | Clozapine 25 mg(Sunsizopin ) | 3.080 | |
2508 | Oxaliplatin 50 mg/10 ml (Oxitan ) | 322.799 | |
2509 | Rituximab 500mg ( Redditux ) | 12.054.000 | |
2510 | Calcium Stella 500 mg | 4.410 | |
2511 | Prednison 5 mg (Farnisone) | 631 | |
2512 | Ebysta | 5.600 | |
2513 | Omnipaque 300 mg/100ml | 662.911 | |
2514 | Paracetamol 500mg (Partamol) | 491 | |
2515 | Flunarizine 5mg (Mirenzine) | 1.680 | |
2516 | Molnupiravir 400 mg | 12.600 | |
2517 | Molnupiravir 400 mg (Molravir ) | 15.400 | |
2518 | Jardiance Duo 5/1000 | 16.611 | |
2519 | Dopagan effervescent 500 mg | 2.311 | |
2520 | Natribicarbonat 840mg/10ml (Nabica 8,4% ) | 27.636 | |
2521 | Omnipaque 350 mg/ml 100 ml | 903.962 | |
2522 | Prednisolone 20 mg (Predstad) | 5.520 | |
2523 | Fluomizin | 27.188 | |
2524 | Panadol 500 mg ( Viên Sủi ) | 3.745 | |
2525 | Gynoflor | 35.819 | |
2526 | Jardiance Duo 12.5/1000 | 23.520 | |
2527 | Tranfast | 39.200 | |
2528 | Golistin-soda | 61.600 | |
2529 | Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml | 592.200 | |
2530 | Raxadin (Imipenem 500mg+ Cilastatin 500mg) | 222.600 | |
2531 | Colistin 1MIU (Colistimed) | 278.600 | |
2532 | Acetylcystein 200 mg (Paratriam) | 3.500 | |
2533 | Methylprednisolon 4 mg (Domenol ) | 1.463 | |
2534 | Tranexamic acid 250 mg/5 ml (Medsamic ) | 15.803 | |
2535 | Simethicon (Espumisan L 30ml ) | 80.556 | |
2536 | Calci nguyên tố 500mg ( CalSource ) | 7.245 | |
2537 | Potassium chloride 0.1g/ml | 7.700 | |
2538 | Ceftazidime 1g | 66.150 | |
2539 | Lidocain 40 mg/2ml | 952 | |
2540 | Caspofungin 50mg ( Cancidas ) | 9.143.400 | |
2541 | FASLODEX 250mg/5ml | 7.546.980 | |
2542 | Noradrenaline 1mg/1ml | 39.200 | |
2543 | Ceftanir 300mg | 9.940 | |
2544 | Epirubicin 10mg | 144.119 | |
2545 | Epirubicin 50mg | 390.096 | |
2546 | Acetylcystein 1000mg/10ml( Zenace ) | 17.640 | |
2547 | ULTRAVIST 300 100ml | 679.140 | |
2548 | Levobupivacain 50mg/10ml(Levobupi-BFS) | 117.600 | |
2549 | Augbidil 1.2g | 39.984 | |
2550 | GC FLU PFS 0.5ML | 237.300 | |
2551 | Avegra Biocad 400mg/16ml | 17.388.000 | |
2552 | Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) | 455.000 | |
2553 | Ticagrelor 90mg ( BRILINTA ) | 24.477 | |
2554 | Y Dụng Cụ | ||
2555 | Đinh chốt cẳng chân Titan | 8.250.000 | |
2556 | Găng TT 7.0 ADVENTA | 9.520 | |
2557 | Găng TT 6.5 ADVENTA | 5.263 | |
2558 | Găng TT 7.5 ADNENTA | 9.520 | |
2559 | Đai Desaul 9 T | 80.850 | |
2560 | Đai Desaul số 9 P | 66.150 | |
2561 | Van mở hậu môn | 1.540.000 | |
2562 | kim 14G/ 6cm | 877.800 | |
2563 | Túi hậu môn nhân tạo loại xã | 61.250 | |
2564 | Túi hậu môn mini | 107.185 | |
2565 | Túi hậu môn Hollister 18103 (57 mm) dùng kẹp | 67.200 | |
2566 | Túi hậu môn Hollister 18104 (70mm) dùng kẹp | 74.970 | |
2567 | Túi treo tay 7 | 29.400 | |
2568 | Urease NS (H/30Test) | 19.110 | |
2569 | Urgo Crepe 10 | 193.760 | |
2570 | Urgo derm 10 x 10 | 285.600 | |
2571 | UrgoSterile 53mmx70mm | 4.802 | |
2572 | UrgoSterile 90mmx100mm | 8.148 | |
2573 | Urgosyval 2,5x 5 | 33.600 | |
2574 | Urgosyval 5X5 | 54.320 | |
2575 | Urgotul 10 x 10 | 62.440 | |
2576 | Urgo pore 2.5cm*5m | 24.780 | |
2577 | Urgotul 15 x 20 | 113.400 | |
2578 | Vasofix Safety G22 | 28.700 | |
2579 | Introcan Safety G24 | 27.300 | |
2580 | Vasofix Safety G18 | 21.868 | |
2581 | Vasofix Safety G20 | 28.700 | |
2582 | Venofix A G23 | 6.556 | |
2583 | Vicryl 2.0 W9121 | 147.000 | |
2584 | Vicryl 3.0 W9120 | 94.345 | |
2585 | Vicryl 3.0 W9935 Rapide | 140.000 | |
2586 | Vicryl 4.0 rapide W9924 | 125.685 | |
2587 | Vicryl 5.0 Rapide W9915 | 145.001 | |
2588 | Vicryl 6.0 W9981 | 207.199 | |
2589 | Vicryl số 1 W9216 | 142.296 | |
2590 | Vicryl số 1 W9431 90CM | 159.250 | |
2591 | Xông dạ dày (malecot) 18 | 35.000 | |
2592 | Khung tập đi | 450.000 | |
2593 | Dụng cụ mở tĩnh mạch đùi | 764.400 | |
2594 | Sợi dây dẫn dùng trong máy gây tê | 660.000 | |
2595 | Vớ dự phòng huyết khối | 770.000 | |
2596 | Túi ép dep 100 x 200 | 693.000 | |
2597 | Khung cố định vòng tròn 2/3 | 3.000.000 | |
2598 | Vớ Venosan AES Đùi-Vừa SG57021 | 847.000 | |
2599 | Vớ Venosan AES Đùi (M) Vừa SG57024 | 847.000 | |
2600 | Vớ Venosan AES Đùi (L)- Vừa SG57027 | 910.000 | |
2601 | Miếng vá sọ Titan 150x150mm | 19.800.000 | |
2602 | Dẫn lưu dịch não tủy trong từ não thất xương ổ bụng áp lực trung bình | 8.800.000 | |
2603 | Đĩa đệm CS cổ Lespace Peek | 8.415.000 | |
2604 | Nẹp Zimmer số 5 | 110.250 | |
2605 | Ống nội khí quản số 8.0 Covidien | 72.930 | |
2606 | Vớ Venosan AES Đùi (XL)- Vừa SG57029 | 910.000 | |
2607 | Nẹp khóa xương đòn đa hướng | 8.250.000 | |
2608 | DuoDERM HydroActive gel | 155.820 | |
2609 | Đầu nối con sâu | 147.000 | |
2610 | Gel K-Y (KLY) 82g | 84.000 | |
2611 | Điện cực dao mỗ điện (dùng nhiều lần) | 1.584.000 | |
2612 | ELECTK 300ml | 88.200 | |
2613 | ĐAI OSAKA L | 382.200 | |
2614 | ĐAI cột sống OSAKA M | 382.200 | |
2615 | Miếng dán thông thường Polymem 8x8 | 117.600 | |
2616 | Cleanwel new 500ml | 84.000 | |
2617 | SURFANIOS 5 LÍT | 2.469.194 | |
2618 | Bộ trợ cụ kết hợp xương đòn (nẹp+vít) | 3.899.999 | |
2619 | Anios clean 1Lit | 498.139 | |
2620 | Khẩu trang 4 lớp xanh | 35.280 | |
2621 | Vít khóa 3,5 | 699.999 | |
2622 | Vít vỏ 3,5 | 490.000 | |
2623 | Nẹp DHS 3 lỗ | 7.700.000 | |
2624 | Bộ khung cố định ngoài | 4.200.000 | |
2625 | Vít vỏ | 210.001 | |
2626 | Ly inox | 26.180 | |
2627 | Kéo PT cong nhonj,5cm 03-137 | 194.040 | |
2628 | Kẹp (Foerster)Halstead Mosquito cong 1x2T 24cm 16.0080.25 | 404.250 | |
2629 | Sond Pezzer 14 | 29.400 | |
2630 | Tay dao LigaSure đầu cong phủ chống dính, ngàm lớn mỗ NS-LF1937 | 22.799.700 | |
2631 | Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mỗ hở được phủ lớp nano chống dính-LF2019 | 24.640.000 | |
2632 | Điện cực hai chân lăn cầm máu,đầu hình thùng,loại 2 chân, cỡ 24Fr(6casi/hộp)(27040RG) | 2.331.000 | |
2633 | Điện cực cắt đốt, đầu hình tròn, cỡ 5mm (06 cái/hộp)(27040NK) | 2.331.000 | |
2634 | Điện cực đốt cầm máu, đầu nhọn (xẻ cổ bàng quang),cỡ 24Fr (27040L) | 2.331.000 | |
2635 | Dây đốt cao tần đơn cực, dài 300cm (26002M) | 3.565.800 | |
2636 | Dây đốt cao tần đơn cực với đầu cắm 4mm dài 300cm (279) | 2.986.200 | |
2637 | Dụng cụ phẫu tích đơn cực,đầu hình L cỡ 5mm,dài 36cm, đầu gần có chốt nối với dây đốt cao tần đơn cực (26775UF) | 6.438.600 | |
2638 | Catheter Fogaty 2 | 1.536.000 | |
2639 | Túi chườm lạnh nha khoa | 48.510 | |
2640 | PEN DÀI (Nha) | 95.550 | |
2641 | Mũ đo điện não | 3.906.000 | |
2642 | Điện cực kẹp tai (Bộ 2 cái) | 3.944.325 | |
2643 | Điện cưc điện tim kẹp chi (Bộ 4/cái) | 2.248.943 | |
2644 | Chỉ thép liền kim | 559.999 | |
2645 | Bộ đinh chốt titan đùi 9x380 | 8.250.000 | |
2646 | Celsite ST305H SM SET PỦ 8,5F IV | 5.654.000 | |
2647 | Urgosyval 2,5 x 5 (không hộp) | 25.760 | |
2648 | Khăn lau sát khuẩn Meliseptol | 441.000 | |
2649 | Áo liền quần có nón (Coverall) XL | 61.740 | |
2650 | Nẹp Protect.4 evo left size L | 5.852.000 | |
2651 | Nẹp khóa đa hướng cánh tay | 8.250.000 | |
2652 | Easypump II LT 100-50-S | 793.800 | |
2653 | Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi | 12.649.999 | |
2654 | Vít xốp 6.5 | 136.364 | |
2655 | Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 25 | 2.159.999 | |
2656 | Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 29 | 2.159.999 | |
2657 | Kềm nhổ răng | 2.638.440 | |
2658 | Kềm nhổ răng số 8 hàm trên | 2.101.680 | |
2659 | Kềm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm trên | 2.638.440 | |
2660 | Kềm nhổ chân răng toàn hàm | 2.638.440 | |
2661 | Kềm nhổ răng cửa hàm trên | 2.101.680 | |
2662 | Kềm nhổ răng trẻ em- toàn hàm dưới (212-143) | 2.356.200 | |
2663 | Kềm bấm xương (LUER-FRIED,ANN) nghiêng 30 độ 3,5 mmx16cm | 4.445.280 | |
2664 | Dũa xương (MILLER-COLBURN) 1 đầu tròn, 1 đầu dài (1472) | 1.707.300 | |
2665 | Kêm nhổ răng trẻ em- răng cối nhỏ hàm dưới (Có mấu) | 2.356.200 | |
2666 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm trên (có mấu)(212-140) | 2.356.200 | |
2667 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm dưới | 2.244.000 | |
2668 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa hàm trên (212-137) | 2.356.200 | |
2669 | Kềm nhổ răng trẻ em | 2.356.200 | |
2670 | Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 2.5mm (610-2) | 1.170.540 | |
2671 | Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 4.5mm (610-4) | 1.170.540 | |
2672 | Cây đục xương cán gỗ(Lexer-Mini Osteotome)6mm mặt phẳng | 2.441.880 | |
2673 | Nạy ƯINTER Cán bố phải | 1.609.020 | |
2674 | Nạy WINTER cán bố trái | 1.609.020 | |
2675 | Ống chích sắt cổ điển (2666-18US) | 1.568.000 | |
2676 | Planet Yellow | 55.440 | |
2677 | Kính trộn | 102.900 | |
2678 | Dụng cụ tháo mão răng | 191.100 | |
2679 | Thạch cao VN | 30.800 | |
2680 | Kềm nhổ răng cối lớn bên trái (152-17) | 2.101.680 | |
2681 | Kềm nhổ răng (152-13) | 2.101.680 | |
2682 | Kềm nhổ răng cối hàm dưới(152-22) | 2.101.680 | |
2683 | Ông nhựa dẻo Protect | 73.920 | |
2684 | Dụng cụ nha khoa 1 | 191.100 | |
2685 | Bảng so màu răng-Vita Pan classical shadeguide A1-D4 | 2.963.520 | |
2686 | Eugenol 30ml | 116.130 | |
2687 | Vật liệu trám răng zinc oxide | 147.000 | |
2688 | Kim gai VN | 32.340 | |
2689 | Đèn cồn | 22.050 | |
2690 | Dụng cụ nhỏ | 36.750 | |
2691 | Bóc tách | 88.200 | |
2692 | Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80 | 117.600 | |
2693 | Hộp cắm Reamer | 200.200 | |
2694 | Carbbur cavity round (mũi densply) | 73.500 | |
2695 | Dung cụ nha khoa 2 | 66.150 | |
2696 | Dụng cụ nha khoa 3 | 51.450 | |
2697 | Dụng cụ nha khoa 4 | 58.800 | |
2698 | Dụng cụ nha khoa 5 | 48.510 | |
2699 | Giấy sát trùng | 443.940 | |
2700 | Ống chích NK | 323.400 | |
2701 | Kim nha | 2.352 | |
2702 | Khay nhựa lấy dấu răng | 13.860 | |
2703 | Lấy dấu Aroma 500gr | 249.480 | |
2704 | Chén trộn | 26.460 | |
2705 | Bay cán gỗ | 66.150 | |
2706 | Bay cement | 36.750 | |
2707 | Bóc tách (Buser) | 1.596.420 | |
2708 | Kềm nhổ chân răng hàm dưới (152-33) | 2.101.680 | |
2709 | Nạy thẳng cán dài 3mm mặt phẳng (634-2) | 1.242.360 | |
2710 | Mũi khoan kim cương (848C314 014-5)(5 mũi/vĩ) | 55.440 | |
2711 | Mũi khoan kim cương (848C314 016-5)(mũi/vĩ) | 55.440 | |
2712 | Mũi khoan kim cương (856C314 025-5)(mũi/vỉ) | 71.820 | |
2713 | Mũi khoan kim cương (856C314 014-5)(5 mũi/vỉ) | 55.440 | |
2714 | Mũi khoan kim cương (379C314 025-5)(5 mũi/vỉ) | 71.820 | |
2715 | Mũi khoan kim cương (368C314 023-5)(5 mũi/vỉ) | 71.820 | |
2716 | Mũi khoan kim cương (801C314 014-5)(5 mũi/vỉ) | 44.100 | |
2717 | Mũi khoan kim cương 801C314 016-5 | 44.100 | |
2718 | Mũi khoan kim cương (805C314 014-5)(5 mũi/vỉ) | 44.100 | |
2719 | Mũi khoan kim cương (805C314 012-5)(5 mũi/vỉ) | 44.100 | |
2720 | Mũi khoan kim cương 830C314 012 | 44.100 | |
2721 | Mũi khoan kim cương (835C314 008-5)(5 mũi/vỉ) | 46.620 | |
2722 | Mũi khoan kim cương 835AC314 012 | 44.100 | |
2723 | Mũi khoan kim cương 835AC0314 010 | 44.100 | |
2724 | Mũi khoan kim cương 846C314 012 | 44.100 | |
2725 | Mũi khoan kim cương 846C314 014 | 44.100 | |
2726 | Mũi khoan kim cương 846C314 016 | 35.000 | |
2727 | Mẫu hàm TAOB | 2.352.000 | |
2728 | Micromotor marathone M33-LS | 3.810.240 | |
2729 | Đèn trám nhakhoa,mode:CL-DLT30(Drs Light 2)kèm theo;đầu dẫn trám và đầu tẩy trắng | 15.781.920 | |
2730 | BOBCAT PRO 220V-G130B PACKED | 18.741.030 | |
2731 | 25K SLI-10S INSERT,PACKED | 2.670.990 | |
2732 | 25K P 10 INSERT, PACKED | 2.352 | |
2733 | Tay thẳng, Model: MD-4 | 3.598.560 | |
2734 | Gạc Cản quang 30x40x8 lớp | 10.290 | |
2735 | Chỉ tan tổng hợp SUTUMED 3.0 kháng khuẩn | 91.140 | |
2736 | Activon T25g | 308.000 | |
2737 | Bình áp lực âm 200ml số 12 | 191.100 | |
2738 | Bình áp lực âm 200ml số 14 | 191.100 | |
2739 | Pigitail dẫn lưu đường mật | 1.775.025 | |
2740 | Vôi Soda | 147.000 | |
2741 | Kim sinh thiết | 6.600.000 | |
2742 | Điện cơ (Điện cực dán đo dẫn truyền - Ambu) | 110.250 | |
2743 | Găng TT 6.0 ADVENTA | 9.520 | |
2744 | Bộ khăn Tai Mũi Họng (07P01) | 220.500 | |
2745 | Bộ sinh thiết sử dụng 1 lần Primocut 18Gx10cm/15cm/20cm | 1.470.000 | |
2746 | Băng keo giấy 3M 2,5 cm x9,1m | 29.400 | |
2747 | Kéo Iris cong 10cm 10.0143.10 | 147.000 | |
2748 | Bộ dây bơm nước nội soi chạy bằng máy | 2.520.000 | |
2749 | BETAPLAST N 20cm x 20cm x 5mm | 509.355 | |
2750 | BETAplast Silver 10cm x 10cm 0,5cm | 263.956 | |
2751 | Mask oxy có túi size XL | 23.100 | |
2752 | Co chữ T | 58.800 | |
2753 | Kim chọc dò Teknimed Trocar | 2.400.000 | |
2754 | BETAplast Silver 20cm x 20cm x0,5cm | 855.301 | |
2755 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung_Lifestent | 28.820.000 | |
2756 | Bóng nong mạch máu ngoại biên-Ultraverse 035 | 9.020.000 | |
2757 | Pulsar-18/ Pulsar 35 | 33.550.000 | |
2758 | Paseo-14/Paseo-18/ Paseo-35 | 9.350.000 | |
2759 | Exadrop 150cm | 96.238 | |
2760 | Nẹp đa hướng khóa khớp cùng đòn | 8.800.000 | |
2761 | Aniospray 29 | 406.147 | |
2762 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay | 7.700.000 | |
2763 | Bộ nẹp vít kết hợp xương khung chậu | 2.640.000 | |
2764 | Túi cho ăn 1200ml | 42.630 | |
2765 | Dây nối dụng cụ nội soi | 3.351.600 | |
2766 | Dây nối dụng cụ lưỡng cực | 3.351.600 | |
2767 | test | 1.000 | |
2768 | mr tâm test | 25.000 | |
2769 | Bộ nẹp đòn S | 5.500.000 | |
2770 | Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.pylori | 366.800 | |
2771 | Kim dẫn đường Coaxial sleeve 17G dùng cho kim PrimoCut 18Gx150mm | 364.560 | |
2772 | Tay dao căt đốt sử dụng 1 lần | 71.867 | |
2773 | Vớ Sigrans TFS gối - S | 980.001 | |
2774 | Silk 3.0 nhiều sợi S2012 | 23.314 | |
2775 | Vít chốt neo tự điệu chỉnh ch.dài tối ưu GFS Ultimate hoặc tương đương | 16.775.000 | |
2776 | Bình dẫn lưu áp lực âm Biovac 450ml | 461.580 | |
2777 | Vớ Venosan Đùi (S) Vừa-Hở CG62601 | 910.000 | |
2778 | Vớ Venosan Đùi (M) Vừa-Hở CG62602 | 910.000 | |
2779 | Vớ Venosan Đùi (L) Vừa-Hở CG62603 | 910.000 | |
2780 | Vớ Venosan Đùi (XL) Vừa-Hở CG62604 | 910.000 | |
2781 | Vớ Venosan Đùi (XS) Vứa-Hở CG62600 | 910.000 | |
2782 | Túi nước tiểu nhân tạo 4013TP | 124.950 | |
2783 | Vôi Soda Flexicare | 882.000 | |
2784 | Túi FLEXIMA 12-55 (044913A) | 196.000 | |
2785 | Kéo Mayo cong 18cm 10.0053.18 | 285.180 | |
2786 | Kéo Metzenbaum Nelson cong 15cm 10.0337.15 | 170.520 | |
2787 | Kẹp PT Standard thẳng 18cm, AB 050/18 | 264.600 | |
2788 | Banh PT Adson 3x4pr 13cm, 19.0212.13 | 2.770.950 | |
2789 | Banh Richarson 36*28m - 24cm 18.0454.02 | 424.830 | |
2790 | Kẹp kim PT AE 470/18 | 1.620.360 | |
2791 | Kẹp PT Foerster Sponge Holding thẳng 20cm (16.0080.20) | 278.460 | |
2792 | Kẹp PT Standard thẳng 18cm AB 060/18 | 270.900 | |
2793 | Dụng cụ PT miệng | 130.830 | |
2794 | Kẹp dạ dafyPayr 21cm 52.0420.21 | 1.582.350 | |
2795 | Kẹp PT Kelly Hemostatic cong 19cm 14.0350.19 | 308.700 | |
2796 | Kẹp ruột Kocher thẳng 22cm(có răng) 52.0310.22 | 2.157.120 | |
2797 | Kocher thẳng 18cm 14.0226.18 | 285.180 | |
2798 | Cây lấy chốt PTchấn thương chỉnh hình LS-313 | 720.720 | |
2799 | Kẹp giữ xương Farabeuf-Lambotte 11mm,26cm KA 769/26 | 4.200.840 | |
2800 | Kẹp giữ xương Kern W.21cm KA 760/21 | 2.395.260 | |
2801 | Ống thông đường tiểu Catheter nam số 20-27cm 58.0210.20 | 232.260 | |
2802 | Ống thông đường tiểu Catheter nam số 12-27cm 58.0210.12 | 216.090 | |
2803 | Kìm rút đinh 17cm 26.0250.01 | 664.440 | |
2804 | Kẹp PT xương Lane 33cm, 28.1006.33 | 1.508.220 | |
2805 | Dụng cụ bẩy xương Hohmann 33x276mm 28.0694.33 | 456.120 | |
2806 | Ống hút dịch Yankauer, AO 400/00 | 949.620 | |
2807 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay | 6.360.000 | |
2808 | Airway NL | 6.174 | |
2809 | Airway NL 80 mm | 5.880 | |
2810 | Air way 90 mm | 5.880 | |
2811 | Alcool 70 độ | 43.365 | |
2812 | Alcohol Pads (Cồn khô) | 238 | |
2813 | Ampu NL | 245.000 | |
2814 | Ampu TE | 232.400 | |
2815 | Anios Special DIP SF 5 li1t | 2.940.000 | |
2816 | Áo Phẩu thuật size L | 63.000 | |
2817 | Áo phẫu thuật L (G2002) | 54.390 | |
2818 | Aquacel Ag Extra 10 x 10 cm | 175.001 | |
2819 | Băng cá nhân Urgo | 84.000 | |
2820 | Băng cuộn 0,09 | 2.793 | |
2821 | Băng thun 3 móc | 17.640 | |
2822 | Băng keo nhiệt | 140.000 | |
2823 | Băng ghim loại nghiêng (60AMT)30mm,45mm,60mm dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn | 6.457.000 | |
2824 | Băng ghim loại nghiêng(45 AVM)30mm,45mm,60mm dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn | 6.457.000 | |
2825 | Băng thun cổ tay | 49.000 | |
2826 | Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 8038L-GA8038L | 2.137.800 | |
2827 | Bao áo Camera lớn | 17.710 | |
2828 | Bao cao su OK | 2.144 | |
2829 | Bao chụp đầu đèn M (00A02) | 30.870 | |
2830 | Bao dây cần đốt 100mm x 2,5 m | 11.760 | |
2831 | Betadine 125ml | 80.818 | |
2832 | Betaloc 50 mg | 77.000 | |
2833 | Bình dẩn lưu dịch | 84.000 | |
2834 | Bình DL áp lực âm lớn | 44.100 | |
2835 | Bình DL áp lực âm nhỏ | 44.100 | |
2836 | Bình lấy đàm | 24.500 | |
2837 | Bộ điều hòa kinh nguyệt KARMAN | 95.550 | |
2838 | Bộ đinh chốt xương chày | 8.250.000 | |
2839 | Bộ đo HA động mạch xâm lấn | 768.810 | |
2840 | Bộ dụng cụ nẹp khóa mâm chày | 19.800.000 | |
2841 | Bộ dụng cụ dẫn lưu phân BSZ-21-1 | 3.850.001 | |
2842 | Bó gót (nẹp thun cổ chân) | 73.500 | |
2843 | Bộ khăn tổng quát | 28.000 | |
2844 | Bộ khăn Tổng quát SMS C (00P40) | 411.600 | |
2845 | Bộ khăn PT Sọ C (05P07) | 426.300 | |
2846 | Bộ khăn cắt đốt Nội soi (06P02) | 411.600 | |
2847 | Bộ khăn Nội soi khớp gối (04P18) | 426.300 | |
2848 | Bộ MKQ 2 nòng có cuff,có cửa sổ 8.0 | 1.938.930 | |
2849 | Bộ MKQ 2 nòng có cuff, không cửa sổ 7.0 | 1.938.930 | |
2850 | Bơm tiêm 3cc 25G x 1 | 1.000 | |
2851 | Bơm tiêm 5cc đầu xoắn | 4.410 | |
2852 | Bơm tiêm 5cc 25G x 1 | 1.092 | |
2853 | Bơm tiêm 10cc 23G x1 | 1.750 | |
2854 | Bơm tiêm 20cc 23G x 1 | 2.940 | |
2855 | Bơm tiêm 50cc | 7.350 | |
2856 | Bơm tiêm 50cc ăn | 7.350 | |
2857 | Bơm tiêm 1cc 26G x 1/2 | 1.008 | |
2858 | Bộ nẹp xương đùi | 19.800.000 | |
2859 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng | 11.000.000 | |
2860 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | 16.500.000 | |
2861 | Bộ nẹp khoá đa hướng | 14.300.000 | |
2862 | Bông viên 500gr | 132.300 | |
2863 | Bóp bóng mềm 1 lít | 117.600 | |
2864 | Bột bó 4in | 44.100 | |
2865 | Bột bó 6in | 58.800 | |
2866 | Bút đánh dấu PT | 119.000 | |
2867 | Cán dao mổ số 7 | 102.900 | |
2868 | Catheter mouth(đầu nối di động) | 35.700 | |
2869 | Catheter fogarty đầu kim loại 6 | 2.160.000 | |
2870 | Dao longo Haemorrhoidal - Anh | 8.800.000 | |
2871 | Catheter Fogarty đầu kim loại 7 | 2.160.000 | |
2872 | Certofix Mono V420 | 594.233 | |
2873 | Certofix Trio 720 | 786.870 | |
2874 | Chén Inox | 40.040 | |
2875 | Chỉ PDS 3/0 W9124H | 190.400 | |
2876 | Chỉ PDS 4/0 W9115H 20mm 1/2CRB | 196.000 | |
2877 | Chỉ PDS 2/0 W9125 | 173.460 | |
2878 | Chỉ PDS 5/0 90cm W9108H (2K) | 305.200 | |
2879 | Chỉ siêu bền | 2.160.000 | |
2880 | Chromic 4.0 KT C20A26 | 30.429 | |
2881 | Chromic 5.0 KTG C15E12 | 56.742 | |
2882 | Chromic 0 KT C40A26 | 32.281 | |
2883 | Chromic 2.0 KT C30A26 | 28.694 | |
2884 | Chromic 3.0 KT C25A26 | 33.075 | |
2885 | Cidex Opa 5L 29490 | 1.413.317 | |
2886 | Cidezym Chai/ 1 lít | 952.000 | |
2887 | Clin care | 102.900 | |
2888 | Curaspon 80*50*10mm | 132.300 | |
2889 | Cytocan G22 | 70.560 | |
2890 | Đai cột sống 8 | 73.500 | |
2891 | Đai cột sống 9 | 73.500 | |
2892 | Đai cột sống 7 | 73.500 | |
2893 | Đai cột sống OSAKA XL | 382.200 | |
2894 | Đai Desaul 8 (T1) | 80.850 | |
2895 | Đai Desaul 8 (P) | 80.850 | |
2896 | Đai Desaul 7T | 66.150 | |
2897 | Đai Desaul 7P | 66.150 | |
2898 | ĐAI DESAUL 6 (P) | 66.150 | |
2899 | Đai Desaul 6 (T) | 66.150 | |
2900 | Đai thắt lưng (Size 7) | 73.500 | |
2901 | Đai cột sống (Size 6) | 73.500 | |
2902 | Đai xương đòn 6 | 73.500 | |
2903 | Đai xương đòn 8 | 32.340 | |
2904 | Đai xương đòn 9 | 73.500 | |
2905 | Đai xương đòn 7 | 36.750 | |
2906 | Đai xương đòn số 5 | 73.500 | |
2907 | Đai xương đòn số 4 | 73.500 | |
2908 | Dẫn lưu dịch não tủy các loại áp lưc, loại BMI | 6.677.000 | |
2909 | Dao mổ số 10 (BB510) | 5.998 | |
2910 | Dao mổ số 11 (16600509) | 5.998 | |
2911 | Dao mổ số 15 (16600525) | 5.998 | |
2912 | Dao SA Harmonic ACE+-HAR36 | 19.025.137 | |
2913 | Dâu xịt dụng cụ Aesculap oil spray 300ml | 602.700 | |
2914 | Dây bơm tiêm điện 140cm | 22.820 | |
2915 | Dây cưa sọ Olivecrona,dài 400m,h/5 sợi | 1.827.000 | |
2916 | Dây cưa sọ Gigli,mảnh,xoắn dài 400MM | 1.827.000 | |
2917 | Dây cuốn tay | 28.000 | |
2918 | Dây đeo tay bệnh nhân | 2.380 | |
2919 | Day dẫn đường mềm phủ hydrophilic 0,035" VLG-69150 | 1.396.500 | |
2920 | Dây dẫn đường cứng phủ PTEE Guidewire Urovision 0,035" , đầu thẳng 150cm ST -291535 | 441.000 | |
2921 | Dây Garô | 5.320 | |
2922 | Dây hút đàm số 8 có K | 2.940 | |
2923 | Dây hút đàm số 10 k | 2.940 | |
2924 | Dây hút đàm số 12 có K | 2.940 | |
2925 | Dây hút đàm số 14 có K | 2.940 | |
2926 | Dây hút PT | 21.700 | |
2927 | Dây nối oxy | 9.800 | |
2928 | Dây Oxy 2 nhánh NL | 7.700 | |
2929 | Dây Oxy 2 nhánh TE | 8.400 | |
2930 | Dây oxy 1 nhánh 8 | 4.200 | |
2931 | Dây Oxy 1 nhánh NL 16 | 4.410 | |
2932 | Dây oxy 1 nhánh số 10 | 4.200 | |
2933 | Dây oxy 1 nhánh số 12 | 4.200 | |
2934 | Day oxy 1 nhánh số 14 | 4.200 | |
2935 | Dây thông phổi số 20 | 41.160 | |
2936 | Dây thông phổi số 24 | 41.160 | |
2937 | Dây thông phổi số 28 | 41.160 | |
2938 | Dây truyền máu | 20.300 | |
2939 | Dây thông phổi số 32 | 41.160 | |
2940 | Dây truyền dịch | 9.099 | |
2941 | Dây thở Apnealink Cannula | 88.200 | |
2942 | Đế Hollister dán bằng 14603 (57 mm) | 120.960 | |
2943 | Đế Hollister dán lồi 14604 (70 mm) | 120.834 | |
2944 | Đè lưỡi gỗ | 28.665 | |
2945 | Đĩa đệm lưng OPAL | 8.800.000 | |
2946 | Điện cực tim gắng sức ( B/60) | 3.969 | |
2947 | Điện cực tim H/30 | 3.675 | |
2948 | Điện cực tim gắng sức (B/50) | 3.675 | |
2949 | ĐINH CHỐT CẲNG CHÂN 8x320 | 3.850.000 | |
2950 | Đinh kissne | 49.000 | |
2951 | Discofix 3- way | 19.880 | |
2952 | Discofix 3- way 100cm | 42.000 | |
2953 | Dụng cụ khâu cắt đa năng trong PTNS Endo COVIDIEN | 6.589.000 | |
2954 | Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng size 33m | 10.158.500 | |
2955 | Dụng cụ tuốt TM Venostrip 5523184 | 910.000 | |
2956 | Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ | 770.000 | |
2957 | Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ | 735.000 | |
2958 | Dung dịch Lugol 3% | 315.700 | |
2959 | Dung dịch Acid Axetic 3% | 73.500 | |
2960 | Duoderm Extra Thin 10x10cm | 57.401 | |
2961 | Espocan W. Spinocan 27Gx5 | 542.459 | |
2962 | Feeding tube 10 | 7.000 | |
2963 | Feeding tube 18 | 8.379 | |
2964 | Feeding tube 16 có nắp | 7.000 | |
2965 | Feeding tube 8 | 5.880 | |
2966 | Feeding tube 6 | 7.000 | |
2967 | Foley 2 nhánh số 14 | 14.000 | |
2968 | Foley 2 nhánh số 16 | 14.840 | |
2969 | Foley 2 nhánh số 18 | 14.000 | |
2970 | Foley 3 nhánh số 22 | 23.799 | |
2971 | FOLEY 2 NHÁNH 12 | 14.840 | |
2972 | Foley 2 nhánh số 22 | 13.230 | |
2973 | Foley 2 nhánh số 8 | 18.375 | |
2974 | Foley 2 nhánh số 10 | 196.000 | |
2975 | Foley 2 nhánh số 26 | 17.640 | |
2976 | Foley 2 nhánh số 30 | 29.400 | |
2977 | Formol | 70.000 | |
2978 | Gạc ép sọ não 1mmx8cmx4 lớp | 22.050 | |
2979 | Gạc mèche NS CQTT 1,5cm x 80cm x 12 lớp | 6.174 | |
2980 | Gạc nhét mũi 0,01mx2mx4L | 2.940 | |
2981 | Gạc PT 30x40x 8 Lớp CQTT | 14.700 | |
2982 | Gạc PT 10x10x8 CQTT | 13.230 | |
2983 | Gạc povidin (H/10) | 13.671 | |
2984 | Gạc Povidin 10% 10x10 cm | 13.671 | |
2985 | Gạc Vaseline (H/10) | 2.170 | |
2986 | Gạc y tế 10x10x8 lớp | 114.660 | |
2987 | Găng TT số 8.0 | 8.400 | |
2988 | Găng sạch có bột S | 174.930 | |
2989 | Găng tay sản TT số 7 | 22.050 | |
2990 | Găng tay Nitriles S | 330.750 | |
2991 | Găng tay Nitriles M | 330.750 | |
2992 | Gel bôi trơn K-Y 82g | 86.801 | |
2993 | Gel KY | 73.500 | |
2994 | Gel siêu âm(Bình/5l) | 124.950 | |
2995 | Gel siêu âm (Mã Lai) | 224.000 | |
2996 | Giấy thử độ tt lò hấp Bowie & Dick Test Sheet DT 50 | 1.540.000 | |
2997 | Gòn bó 3 in | 14.700 | |
2998 | Gòn bó 4in | 25.200 | |
2999 | Gón bó 6 in | 30.800 | |
3000 | Hexanios G+R Ch/1000ml | 427.637 | |
3001 | Hộp gòn trung | 73.500 | |
3002 | In Stoppers | 8.260 | |
3003 | Intrafix Primeline | 20.300 | |
3004 | Jackson Ree (Người lớn) (Mapleson C ) | 516.833 | |
3005 | Kelly 16 ( 14.0121.16) | 182.000 | |
3006 | Kéo cắt chỉ 10.0145.11 | 117.600 | |
3007 | Kẹp Holister | 18.144 | |
3008 | Kẹp Kelly cong 14cm | 168.000 | |
3009 | Kh/trang 3 lớp có thanh | 84.000 | |
3010 | Kim bướm 23 | 1.705 | |
3011 | Kim bánh ú Novofine | 3.011 | |
3012 | Kim hồng nhãn cầu 26G | 1.050 | |
3013 | Kim lấy máu Lancet | 252 | |
3014 | Kim luồn tĩnh mạch K6i | 72.800 | |
3015 | Kim lấy máu Lancet ULTRA | 735 | |
3016 | Kim luồn Terumo 16 G x 2" | 18.200 | |
3017 | Kim luồn Terumo 18G x 2" | 23.520 | |
3018 | Kim pha 18 | 503 | |
3019 | Lam kính 7105 | 30.870 | |
3020 | Ligalip LT 300 | 370.222 | |
3021 | Ligaclip kẹp đinh vị 400 1 thanh 6clip(H/18thanh) | 7.378.000 | |
3022 | Lọc khí | 36.750 | |
3023 | Lọc khuẩn Koko | 67.620 | |
3024 | Màng phẫu thuật 28x15 cm | 56.000 | |
3025 | Màng Phẫu thuật 28x45 cm | 140.000 | |
3026 | Mask oxy TE | 29.400 | |
3027 | Mask phun khí dung size XL | 21.000 | |
3028 | Mask phun khí dung size S | 21.000 | |
3029 | Mặt Nạ Gây Mê size 3 | 58.800 | |
3030 | Mặt Nạ Gây Mê size 4 | 58.800 | |
3031 | Mặt nạ gây mê size 5 | 58.800 | |
3032 | Merocel (H/10m) | 231.000 | |
3033 | Microshield 4% | 1.820.000 | |
3034 | Milian 20ml | 16.800 | |
3035 | Mở khí quản 6.0 | 139.650 | |
3036 | Mở khí quản 6.5 | 139.650 | |
3037 | Mở khí quản 7.0 | 139.650 | |
3038 | Mở khí quản 7.5 | 139.650 | |
3039 | Mở khí quản 8.0 | 139.650 | |
3040 | Mở khí quản 8.5 | 139.650 | |
3041 | Mở khí quản 9.0 | 139.650 | |
3042 | Mở khí quản số 5.0 | 139.650 | |
3043 | Mở khí quản số 5.5 | 139.650 | |
3044 | Mở khí quản 2 nòng số 7.0 có cuff,có cửa sổ | 1.938.930 | |
3045 | Nacl 0,9% vô khuẩn 1000ml (Sodium Chloride) | 25.362 | |
3046 | NaCl 0,9%DN 500ml VĨNH PHÚC | 12.600 | |
3047 | NaCl 0,9%DN TT 500ml 3/2 (T/18) | 15.435 | |
3048 | Nạng nhôm | 336.000 | |
3049 | Nelaton 14(1 nhánh) | 11.760 | |
3050 | Nelaton 10 (1 nhánh) | 11.760 | |
3051 | Nelaton 1 nhánh 16 | 10.290 | |
3052 | Nelaton 12 | 11.760 | |
3053 | Nẹp cổ mềm 8 | 32.340 | |
3054 | Nẹp chống xoay 1T | 132.300 | |
3055 | Nẹp cổ mềm | 58.800 | |
3056 | Nẹp cổ mềm 6 | 44.100 | |
3057 | Nẹp cổ mềm 9 | 32.340 | |
3058 | Nẹp chống xoay 1 (P) | 132.300 | |
3059 | Nẹp chống xoay 2 (T) | 132.300 | |
3060 | Nẹp chống xoay 2 (P) | 132.300 | |
3061 | Nẹp chống xoay 3(T) | 132.300 | |
3062 | Nẹp chống xoay 3(P) | 132.300 | |
3063 | Nẹp cổ bàn chân 3 (P) (Nẹp chống xoay 1T) | 117.600 | |
3064 | Nẹp cổ cứng số 2 | 133.000 | |
3065 | Nẹp cổ cứng số 3 | 133.000 | |
3066 | Nẹp cổ cứng số 1 | 133.000 | |
3067 | Nẹp gỗ 20 -70 | 102.900 | |
3068 | Nẹp Isulin | 29.400 | |
3069 | Nẹp lòng máng | 9.800.000 | |
3070 | Nẹp ngón tay (bằng nhôm) | 23.520 | |
3071 | Nẹp ngón tay 2 chấu bằng nhôm | 22.050 | |
3072 | Nẹp thun lỗ gối | 64.680 | |
3073 | Nẹp vải cẳng bàn chân | 117.600 | |
3074 | Nẹp vải cẳng bàn chân 3 P | 132.300 | |
3075 | Nẹp vải cẳng tay | 32.340 | |
3076 | Nẹp vải cẳng tay 9T | 37.485 | |
3077 | Nẹp vải cẳng bàn chân 1P | 117.600 | |
3078 | Nẹp vải cẳng bàn chân 2 P | 132.300 | |
3079 | Nẹp vải cẳng bàn chân 3T | 132.300 | |
3080 | Nẹp vải cẳng tay 9P | 37.485 | |
3081 | Nẹp vải cẳng tay 8 P | 37.485 | |
3082 | Nẹp vải cánh tay 8P | 120.400 | |
3083 | Nẹp vải cánh tay | 126.420 | |
3084 | Nẹp vải cẳng tay 7P | 37.485 | |
3085 | Nẹp vải cẳng tay 6T | 37.485 | |
3086 | Nẹp vải cẳng tay 6P | 37.485 | |
3087 | Nẹp vải cẳng bàn chân 2 T | 132.300 | |
3088 | Nẹp vải cẳng cánh tay 9T | 126.420 | |
3089 | Nẹp vải cẳng tay 8(T) | 37.485 | |
3090 | Nẹp vải cẳng cánh tay 6P | 126.420 | |
3091 | Nẹp vải cẳng cánh tay 6T | 126.420 | |
3092 | Nẹp vải cẳng cánh tay 8P | 126.420 | |
3093 | Nẹp Zimer 9 | 88.200 | |
3094 | Nẹp Zimer 8 | 88.200 | |
3095 | Nẹp Zimer 7 | 88.200 | |
3096 | Nẹp Zimer 6 | 110.250 | |
3097 | Nghiền thuốc | 29.400 | |
3098 | Nhiệt kế | 33.600 | |
3099 | Nón giấy PT nữ | 2.352 | |
3100 | No Rinse Body Bath 20z | 45.276 | |
3101 | No Rinse Shampoo 20z | 45.276 | |
3102 | No Rinse Shampoo 160z | 233.239 | |
3103 | No Rinse Shampoo 80 oz | 182.613 | |
3104 | No Rinse Body Bath 80 oz | 202.233 | |
3105 | Nước cất vô khuẩn Ch/1 L | 28.980 | |
3106 | Nước cất vô khuẩn 500ml | 12.495 | |
3107 | Nylon 2.0 KTG M30E26 | 17.934 | |
3108 | Nylon 3.0 KTG M20E20 | 17.934 | |
3109 | Nylon 4.0 KTG M15E18 | 17.934 | |
3110 | Nylon 5.0 KTG M10E16 | 23.314 | |
3111 | Nylon 6.0 M07D13 | 44.835 | |
3112 | Nylon 0 KTG M35E26 | 17.934 | |
3113 | Omnifix 10ml | 8.805 | |
3114 | Omnican 40IU | 4.900 | |
3115 | Ống Guidewire | 661.500 | |
3116 | Ống hút ổ bụng số 28 | 13.999 | |
3117 | Ống NKQ số 3.0 | 19.110 | |
3118 | Ống NKQ số 3.5 | 19.110 | |
3119 | Ống NKQ số 4.0 | 19.110 | |
3120 | Ống NKQ số 4.5 | 19.110 | |
3121 | Ống NKQ số 5.0 | 19.110 | |
3122 | Ống NKQ số 5.5 | 21.000 | |
3123 | Ống NKQ số 6.0 | 19.110 | |
3124 | Ống NKQ số 6.5 | 19.110 | |
3125 | Ống NKQ số 7.0 | 19.110 | |
3126 | Ống NKQ số 7.5 | 19.110 | |
3127 | Ống nẩng 2150 | 112.602 | |
3128 | Ống nong hậu môn | 22.050 | |
3129 | Ống NKQ số 8.0 | 19.110 | |
3130 | Ống nội phế quản 35 L Mallinckrodt | 2.616.600 | |
3131 | Ống nội phế quản R 35 Mallinckrodt | 2.616.600 | |
3132 | Ống NKQ lò xo có bóng 7.0 | 110.250 | |
3133 | Ống NKQ lò xo có bóng 6.0 | 110.250 | |
3134 | Ống NKQ lò xo có bóng 6.5 | 110.250 | |
3135 | Ống NKQ lò xo có bóng 7,5 | 110.250 | |
3136 | Ống NKQ số 8,5 | 27.930 | |
3137 | Ống NKQ lò xo có bóng số 5.0 | 110.250 | |
3138 | Ống NKQ lò xo có bóng số 5,5 | 110.250 | |
3139 | Ống nội khí quản số 7.0 Covidien | 98.000 | |
3140 | Ống nội khí quản số 7,5 Covidien | 78.057 | |
3141 | Ống nội khí quản số 6.0 Covidien | 78.057 | |
3142 | Ống nội khí quản số 6.5 Covidien | 78.057 | |
3143 | Ống nội khí quản số 5.5 Covidien | 72.930 | |
3144 | Ống nội khí quản số 5.0 Covidien | 72.930 | |
3145 | Ống thông đóng nhanh ít xâm lấn CF7-7-60(RFA) |
16.500.000 | |
3146 | Ống thông PQ trái 2 nòng số 35 | 3.528.000 | |
3147 | Ống thông PQ trái 2 nòng số 37 | 3.528.000 | |
3148 | Ống thông PQ trái 2 nòng số 32 | 3.220.000 | |
3149 | Ống thông PQ số 35 (37)phải 2 nòng | 2.616.600 | |
3150 | Ống thông NPQ 2 nòng 32 P | 2.616.600 | |
3151 | Ống xông họng | 14.700 | |
3152 | Ống xông mũi | 14.700 | |
3153 | Original Perfusol Syringe 50ml | 24.850 | |
3154 | Oxy già 10TT (3%) 60ml | 2.310 | |
3155 | Penrose | 6.300 | |
3156 | Perifix One 421 ( 4514211C ) | 539.000 | |
3157 | Povidin 10 % Ch/500ml | 87.516 | |
3158 | Premilene mesh 5 X10 cm | 1.234.800 | |
3159 | Premilene mesh 10 X15 cm | 2.259.600 | |
3160 | Presept 2,5g | 6.891 | |
3161 | Prolene 3.0 W 8354 | 199.626 | |
3162 | Prolene 0 W8430 | 161.000 | |
3163 | Prolene 2/0 W8526 | 214.200 | |
3164 | Prolene 6.0 W8597 | 205.594 | |
3165 | Prolene 4.0 W8840 | 224.000 | |
3166 | Prolene 5.0 75cm W8710 | 217.000 | |
3167 | Prolene 7.0 W8702 | 404.250 | |
3168 | Prolene 1 W8450 | 218.907 | |
3169 | Prontosan Wound gel 30ml | 655.200 | |
3170 | Prontosan Solution 350ml | 543.200 | |
3171 | Que Accu-Chek Performa (ĐH)(H/25) | 18.816 | |
3172 | QUE GÒN (TT) 100 QUE | 756 | |
3173 | Que thử đưởng Accu-check Active | 12.600 | |
3174 | Que thử đường ULTRA | 14.000 | |
3175 | Que gòn xét nghiệm size 03 | 392 | |
3176 | Rọ lấy sỏi SE3-490 | 3.500.000 | |
3177 | Sáp xương (Bone max 2.5cm W810) | 49.000 | |
3178 | Silk 2.0 nhiều sợi S3012 | 23.314 | |
3179 | Silk 2.0 KK S300 | 13.083 | |
3180 | Silk 2.0 KTG S30E24 | 32.340 | |
3181 | Silk 2.0 KT S30A26 | 17.934 | |
3182 | Silk 3.0 KK S200 | 13.083 | |
3183 | Silk 3.0 KT S20A26 | 17.934 | |
3184 | Silk 3.0 KTG S20E18 | 24.696 | |
3185 | Silk 4.0 KTG S15E18 | 32.340 | |
3186 | Silk 5.0 KTG S10E16 | 27.489 | |
3187 | Silk 1/0 KT S35A26 | 23.314 | |
3188 | Silk 0 KTG S35E26 | 27.636 | |
3189 | Sonde Rectal 24 | 6.615 | |
3190 | Sonde Chữ T 14 | 23.520 | |
3191 | Sonde Chữ T 16 | 23.520 | |
3192 | Sonde niệu quản JJ Số 7 | 735.000 | |
3193 | Sond Pezzer 20 | 29.400 | |
3194 | Sond Pezzer 22 | 29.400 | |
3195 | Sond Pezzer 24 | 24.499 | |
3196 | Sonde Chữ T 18 | 23.520 | |
3197 | Sonde Chữ T 22 | 30.800 | |
3198 | Sond niệu quản JJ số 6 | 735.000 | |
3199 | Sond Pezzer 16 | 29.400 | |
3200 | Sond Pezzer 18 | 29.400 | |
3201 | Sonde chữ T 20 | 23.520 | |
3202 | Sond Blake more | 4.263.000 | |
3203 | Sond JJ số 7.0 ( 12 tháng) | 2.520.000 | |
3204 | Sond JJ số 6.0 (12 tháng) | 2.660.000 | |
3205 | Sorbitol 3.3% 1000ml | 33.617 | |
3206 | Spactula | 88.200 | |
3207 | Spinocan G27 X 3 1/2 | 41.300 | |
3208 | Spinocan G25 | 39.199 | |
3209 | Stainless steel wire 4M651G (chỉ thép) | 618.333 | |
3210 | Stainless steel wire SỐ 5 M650 G (chỉ thép) | 522.732 | |
3211 | Steranios 2% | 611.799 | |
3212 | Sterican G25x1 | 1.158 | |
3213 | Sterican G23x1 | 1.250 | |
3214 | Sterican 22G x 1 1/2 | 1.250 | |
3215 | Surgicel 10 x 20cm | 638.167 | |
3216 | Tăm bông | 22.050 | |
3217 | Tăm bông TT số 15 | 1.120 | |
3218 | Tạp dề 1,1x1,2m | 8.470 | |
3219 | Dây dao Harmonic màu xanh (Mỗ hở) HPBLUE | 54.604.935 | |
3220 | Khẩu trang N95 | 100.001 | |
3221 | Test hóa học kiểm soát tt bằng hới nước AC 250 | 770.001 | |
3222 | Thẻ Serafol ABO | 19.601 | |
3223 | Túi chườm lạnh | 43.400 | |
3224 | Túi chườm nóng | 43.400 | |
3225 | Túi chứa và dẫn lưu nước tiểu | 128.929 | |
3226 | Túi đựng nước tiểu 2000ml | 8.820 | |
3227 | Túi ép phồng 100 x 100cm | 672.000 | |
3228 | Túi ép phồng 150 x 100cm | 868.000 | |
3229 | Túi ép dẹp 200 x 200m | 1.134.000 | |
3230 | Túi ép dẹp 150 x 200m | 910.000 | |
3231 | Nẹp ngón tay KOYO 078 S-L (Right) | 334.600 | |
3232 | Kéo PT Iris nhọn cong 10,5cm AC 451/10 | 300.000 | |
3233 | Kẹp PT Standard thẳng không mấu 16cm. | 70.000 | |
3234 | Kẹp PT Standard thẳng không mấu 14,5cm 04-157 | 65.000 | |
3235 | Ống hút Fergusson 4.0 mm,11cm 06.0210.40 | 205.000 | |
3236 | D/C PT dây cắt amidan | 85.000 | |
3237 | Sợi laser điều trị trĩ sử dụng 1 lần | 10.000.000 | |
3238 | Nẹp khóa Titan đa hướng cẳng tay | 6.363.636 | |
3239 | Khẩu trang N 95 | 69.999 | |
3240 | Bó gối không lỗ | 73.500 | |
3241 | Catheter lọc máu dùng lâu dài 2 nong Polyurethan cong thẳng | 6.468.000 | |
3242 | Kem massage trà xanh | 385.000 | |
3243 | Vải không dệt (khăn lau spa) | 85.000 | |
3244 | Kem tẩy tế bào chết trà xanh | 354.200 | |
3245 | Sữa rửa mặt trà xanh | 200.000 | |
3246 | Gel siêu âm dùng trong y tế | 200.000 | |
3247 | Măt nạ spa | 13.000 | |
3248 | Nước hoa hống | 165.000 | |
3249 | Kim luồn Terumo 20G x 2" | 23.520 | |
3250 | Vít Mini | 390.000 | |
3251 | Túi ép phồng 300 x 100 | 1.512.000 | |
3252 | Van dẫn lưu | 14.000.000 | |
3253 | Catheter Fogaty số 2 | 1.462.858 | |
3254 | Khớp vai nhân tạo | 57.200.000 | |
3255 | Chỉ siêu bền (Tép 2 sợi/H5100) | 3.000.000 | |
3256 | Alfasept Cleanser 5 lít | 1.078.980 | |
3257 | Bao giày y tế | 2.646 | |
3258 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân | 10.454.545 | |
3259 | Dây bơm nước NSchạy bằng máy 2 van Poseidon Fiegert | 1.428.571 | |
3260 | Chỉ bện liền kim trong NS khớp gối HS Fiber | 1.799.999 | |
3261 | Vít chốt neo 2 vòng treo cố định dây chằng chéo Ethos Button CL các cỡ | 9.000.000 | |
3262 | Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều chỉnh độ dài dây treo all in size | 13.000.000 | |
3263 | Băng phim dính TGADERM 10x12cm (1626W) | 14.406 | |
3264 | Bay nhựa | 29.400 | |
3265 | Giữ khuôn | 350.000 | |
3266 | GCTooth Mousse Plus 3 | 330.000 | |
3267 | Keo dán Nano2 bước Single Bond 2 | 780.000 | |
3268 | Solare X-A2,A3,A3,5 GC-125 -001 | 374.000 | |
3269 | Vât liệu trám răng Denfil Flow 2g | 176.000 | |
3270 | Vật liệu trám răng Etchant 37% | 70.000 | |
3271 | GC Gold Label 91-1 Extra A3 GC -072-04B | 1.100.000 | |
3272 | Chêm gỗ | 36.750 | |
3273 | Ultrapak CORD | 385.000 | |
3274 | Chỉ xỉa răng Oral B | 88.200 | |
3275 | Cọ TPC | 60.000 | |
3276 | Mũi khoan răng | 60.000 | |
3277 | MŨI KHOAN RĂNG | 70.000 | |
3278 | Mũi đánh bóng răng (10W9277)(10 mũi/hộp) | 40.000 | |
3279 | Mũi đánh bóng răng (W) | 180.000 | |
3280 | Mũi đánh bóng răng )( | 180.000 | |
3281 | Đĩa đánh bóng Softlex | 185.000 | |
3282 | Trục lắp đĩa soflex | 200.000 | |
3283 | Hộp cắm mũi khoan 1 | 130.000 | |
3284 | Hộp cắm mũi khoan 2 | 160.000 | |
3285 | Miếng cách ly trong khi trám răng bằng nhựa (Đai Cenlulo) | 40.000 | |
3286 | Vật liệu trám răng Prime Gel 018-024 | 90.000 | |
3287 | Đĩa đệm CSC các cowxCoales-CEROS | 7.450.000 | |
3288 | Nẹp CSC lồi trước có khóa mũ vít tự động trên thân nẹp | 7.500.000 | |
3289 | Vít CS lồi trước Variabla Angle Sdrew | 750.000 | |
3290 | Sò đánh bóng | 3.300 | |
3291 | Dầu xịt tay khoan NSK Hi-Clean Spray | 592.900 | |
3292 | Xi măng gắn tạm RelyX temp NE36g: 16g | 572.000 | |
3293 | Cây đo túi nướu(WHO) (3410-1) | 857.010 | |
3294 | Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80 | 84.000 | |
3295 | Protaper H-U 21-25MM | 1.137.000 | |
3296 | Reciproc Blue | 2.150.000 | |
3297 | Finger Spreaders (lèn densply) | 70.000 | |
3298 | Côn răng chính dùng trong nha khoa ML029 | 60.000 | |
3299 | Côn răng phụ dùng trong nha khoa Gutta Percha Dia ABCD | 66.000 | |
3300 | Gutta- Percha Protaper (Col protaper) | 398.000 | |
3301 | Reciproc Gutta_Pẻcha | 700.000 | |
3302 | Trám bít ống tủy Ceraseal | 1.800.000 | |
3303 | Bôi trơn ống tủy Glyde file | 441.000 | |
3304 | Diệt tủy | 300.000 | |
3305 | Mini-Endo Bloc | 500.000 | |
3306 | Xi măng hàn răng ceivitron | 94.500 | |
3307 | Máy nội nha Gold Reciproc | 76.230.000 | |
3308 | Mũi khoan răng TUNGSTEN (C269GK 314016) (5mũi/vĩ) | 200.000 | |
3309 | Lentulo Ra | 256.000 | |
3310 | Dycal Den STD Export | 451.000 | |
3311 | Mũi Gates Drills | 27.000 | |
3312 | Mũi Peeso Reamers (H/6 mũi) | 27.000 | |
3313 | Côn giấy thấm hút ống tủy dùng trong nha khoa | 60.000 | |
3314 | Tropical 453gr- Chất lấy dấu Alginate | 174.000 | |
3315 | Vật liệu lấy dấu răng dạng đặc-silagum putty | 935.000 | |
3316 | Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, dùng súng,Silagum AM Light MS : 909891 | 437.000 | |
3317 | Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, trộn tay -Silagum HM Light, Ms :909855 | 600.000 | |
3318 | Sáp miếng | 3.300 | |
3319 | Peri Compound (Patondeker GC) | 44.000 | |
3320 | Ống hút PT nha | 110.000 | |
3321 | Vita toothguide 3D- master | 2.200.000 | |
3322 | Bảng so màu răng ÍP natural DIE Material shade guide | 2.352.000 | |
3323 | Vật liệu nhựa làm răng tạm- Luxatemp Shape | 2.040.000 | |
3324 | Súng bắn cao su lỏng | 950.000 | |
3325 | Súng bắn silicon | 950.000 | |
3326 | Bột tự cứng 100g | 115.500 | |
3327 | Tự cứng TBN Idopress Liquid-50ml | 88.000 | |
3328 | Dao sáp cán gỗ | 70.000 | |
3329 | Sũi sáp cán gỗ | 40.000 | |
3330 | Dây kẽm | 1.260.000 | |
3331 | Nhựa tự cứng hồng pattern resin LS | 2.100.000 | |
3332 | Chốt sợi | 3.024.000 | |
3333 | Mũi khoan chốt sợi | 770.000 | |
3334 | Fuji Plus,1-1-GC-057 | 1.963.500 | |
3335 | GC Gold Label 1 Luting & Lining | 1.345.000 | |
3336 | Xi măng gắn sứ Resin U200 màu A2,TR | 1.580.000 | |
3337 | Nạo ổ đầu giống nạo ngà 2,5 mm (1371-1) | 550.000 | |
3338 | Nạo ổ đầu giống nạo ngã 3 mm (1371-2) | 550.000 | |
3339 | Kêm nhổ răng số 8 hàm dưới (250-222) | 2.200.000 | |
3340 | Kêm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm dưới (250-151) | 2.200.000 | |
3341 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa và cối nhỏ hàm dưới (250-151S) | 2.200.000 | |
3342 | Dụng cụ nạo túi răng cửa trên dưới(Gracey Mini-GRA 1/2M5) (3301-01M5) | 810.000 | |
3343 | Dụng cụ nạo túi răng cối trên duwowisGracey Mini-GRA 13/14M5) (3301-13M5) | 810.000 | |
3344 | Dụng cụ nạo túi răng cối trên dưới (Gracey Mini- GRA 7/8M5) | 810.000 | |
3345 | Dụng cụ nao túi răng cửa trên dưới (Gracey Mini - GRA 1/2M) (3301-01M5) | 810.000 | |
3346 | Xi măng tạo hình đốt sống SpineFix dùng kèm với bơm xi măng S4 | 7.250.000 | |
3347 | Vít đa trục cánh ren ngược dùng trong PT CSL LospaIal Screw | 4.050.000 | |
3348 | Vít khóa trong tự ngắt,cánh ren ngược,titanium trong PT CSL Lospa IS set sCREW | 650.000 | |
3349 | Nẹp dọc Lospa Í Rod dài 3,2 mm 50-200mm | 800.000 | |
3350 | Cồn tuyệt đối (99,5%) | 77.000 | |
3351 | Basix Compack | 1.979.600 | |
3352 | Merit Laureate | 790.476 | |
3353 | Cruiser 18 | 3.714.286 | |
3354 | Full Zỉconia | 800.000 | |
3355 | On Lay | 700.000 | |
3356 | Cùi giả ZỉConia | 400.000 | |
3357 | Sip Zỉconia | 800.000 | |
3358 | Bộ trợ cụ kết hợp xương bàn ngón tay | 7.700.000 | |
3359 | Ông silicon nuôi ăn dạ dày-thành bụng có bóng cố định | 2.160.000 | |
3360 | Túi ép phồng 200 x 100m | 1.092.000 | |
3361 | Van âm đạo | 180.000 | |
3362 | Crile cong 14cm 16.0082.18 | 200.000 | |
3363 | Pigtail dẫn lưu đường mật, chọc dò áp xe... | 1.207.500 | |
3364 | Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy-EEA | 10.780.000 | |
3365 | Găng tay TT số 7,5 | 5.380 | |
3366 | Exufiber Ag + 2x45cm | 594.001 | |
3367 | Exufiber Ag+ 603402, 10x10cm | 408.001 | |
3368 | Opaster Anios 5 Lít | 1.470.000 | |
3369 | Mepiplex Boder Sacrum 22x25cm (Băng dán đ/t loét vùng cụt) | 1.113.000 | |
3370 | Mepiplex Boder Sacrum 16x20cm (Băng dán đ/t loét cho vùng cụt) | 693.001 | |
3371 | Dung dịch tiệt khuẩn da PureHand 90ml | 41.160 | |
3372 | Dụng cụ nạo VA 25cm 46.0870.01 | 1.955.000 | |
3373 | Banh PT Methieu 200mm 06-167 | 874.650 | |
3374 | Banh US Army Parker Langenbeck 18cm 18.0018.00 | 404.250 | |
3375 | Nạo xương 2 đầu Williger 145mm 16-134 | 480.000 | |
3376 | Nạo xương Volkmann 17cm 28.0344.40 | 240.000 | |
3377 | Nạo xương vOLKMANN 17cm số 0000 G14.28.0344.40 | 240.000 | |
3378 | Ống hút PT Poole thẳng 10mm,22 cm G14.06.0424 | 345.000 | |
3379 | Ống hút dịch 18-162 | 410.000 | |
3380 | Trụ cấy ghép phi 3.6 dài 12mm | 4.500.000 | |
3381 | Trụ cấy ghép phi 4.2 dài 06mm | 4.500.000 | |
3382 | Bệ nhậ răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H1 mm | 2.232.000 | |
3383 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H2 mm+ vit KVP | 2.232.000 | |
3384 | Xương đồng loại alldyn dental SP standard | 2.799.000 | |
3385 | Dao mỗ Nha | 8.400 | |
3386 | Bệ nhận răng giả phi 5 H3mm=Vít KVP (KM) | 1.400 | |
3387 | Nẹp xương đòn đa hướng | 3.600.000 | |
3388 | Vít vỏ 3,5 đa hướng | 363.636 | |
3389 | Nẹp móc đầu ngoài xương đòn | 3.181.818 | |
3390 | Kim đốt tuyến giáp | 15.000.000 | |
3391 | Nền tạm gối sáp | 145.000 | |
3392 | Răng nhựa VN | 43.000 | |
3393 | Đĩa đệm CS thắt lưng hàn liên thân đốt qua lỗ liên hợp Lospa Is Tlif Cage các cỡ | 10.580.000 | |
3394 | Cidex OPA 3,78L | 1.247.442 | |
3395 | Sợi quang học điều trị TM sử dụng 1 lần | 9.000.000 | |
3396 | Nẹp DHS | 6.050.000 | |
3397 | Vít Gru | 1.680.000 | |
3398 | Găng sạch M | 109.515 | |
3399 | Găng sạch S | 109.515 | |
3400 | Găng sạch S | 109.515 | |
3401 | Găng TT số 6.5 | 5.380 | |
3402 | Găng TT số 7.0 | 5.380 | |
3403 | Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 12mm | 4.500.000 | |
3404 | Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài 10mm | 4.500.000 | |
3405 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm | 2.232.000 | |
3406 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm | 2.232.000 | |
3407 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón nghiêng không khớp 17 H3 mm + vitKVP | 2.232.000 | |
3408 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H2 mm +vitKVP | 2.232.000 | |
3409 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H3 mm + vit KVP | 2.232.000 | |
3410 | Áo PT (giấy) | 265.999 | |
3411 | Dây dẫn nước NSK (new) | 300.000 | |
3412 | Nắp lành thương cho Abutment conical | 500.000 | |
3413 | Ống Titan dành cho Abutment corical + vít KECGMV | 1.200.000 | |
3414 | Mũi khoan kim cương 856 104 027 | 97.000 | |
3415 | Mũi khoan kim cương 888 104 016 | 97.000 | |
3416 | Mũi khoan kim cương 825 104 025 | 62.000 | |
3417 | Mũi khoan kim cương 818 104 073 | 212.000 | |
3418 | Mũi khoan kim cương 812 104 057 | 215.000 | |
3419 | Mũi khoan kim cương 805 104 060 | 215.000 | |
3420 | Mũi khoan kim cương 814 104 025 | 97.000 | |
3421 | Mũi khoan kim cương 882 104 025 | 97.000 | |
3422 | Mũi đánh bóng răng (100UM 9598)(100mũi/hộp)) | 15.000 | |
3423 | Mũi đánh bóng răng (100UM9600) | 15.000 | |
3424 | Trục lắp đĩa đánh bóng | 40.000 | |
3425 | Algotra 37.5/325 mg | 55.860 | |
3426 | Cầu răng toàn hàm All on 4R16-26 (Lisi) | 42.000.000 | |
3427 | Cầu răng toàn hàm All on R36-46 (Lisi) | 42.000.000 | |
3428 | Nylon 7.0 KTG M05E13 | 55.125 | |
3429 | Discofix 3-way 25cm | 39.900 | |
3430 | Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động 34mm công nghệ ba hàng ghim3R,48 ghim dập,dùng trong phẫu thuật Longo Pro-H 3R | 7.809.523 | |
3431 | Kim sinh thiết lõi | 575.999 | |
3432 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi | 11.560.000 | |
3433 | Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm | 600.000 | |
3434 | Vít khóa đa hướng đường kính 6.5 | 790.000 | |
3435 | Vít vỏ đường kinh 4.5mm | 460.000 | |
3436 | Ống NKQ có bóng chèn 4.0 (covidien) | 78.057 | |
3437 | Ống NKQ không bóng chèn 4.5 (covidien) | 78.057 | |
3438 | Tegaderm 6cmx7cm | 11.025 | |
3439 | Tegaderm 10cmx12cm | 22.050 | |
3440 | Vít khóa | 416.667 | |
3441 | Vít vỏ 2.7 | 370.370 | |
3442 | Vít xốp xương thuyền | 92.592 | |
3443 | Sanyrene 20ml | 244.860 | |
3444 | Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II | 10.000.000 | |
3445 | Nẹp khóa DHS | 10.648.148 | |
3446 | Nẹp khóa titan đa hướng mắt xích | 8.333.334 | |
3447 | Nẹp khóa titan đa hướng cẳng chân | 6.944.444 | |
3448 | Nẹp khóa titan đa hướng mâm chày | 10.648.148 | |
3449 | Miếng vá khuyết sọ dynamic kích thước 200x200x0,6mm,cấu trúc 3D,nguyên liệu titanium loại 2 | 19.850.000 | |
3450 | Vít titan ESD tự khoan kích thước 2.0x6 mm | 335.000 | |
3451 | Tay dao cắt đốt sử dụng 1 lần | 58.800 | |
3452 | trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 12 mm | 4.500.000 | |
3453 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H4 mm | 1.860.000 | |
3454 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H5 mm | 1.860.000 | |
3455 | Màng xương nhân tạo 20x30mm | 2.987.619 | |
3456 | Xương nhân tạo Matri Inject MI1002PU50DE | 2.857.143 | |
3457 | Ống hỗn hợp dành cho conical Abutment thẳng +vit KECGMV | 1.190.476 | |
3458 | Mask oxy TE (có túi) | 38.220 | |
3459 | Sonde JJ-7Fr | 308.000 | |
3460 | Rọ Basket Nitinol Urovision lấy sỏi size 3Fr,4wires hình xoắn ốc Helical dài 90cm MS:DO-903475 | 2.556.000 | |
3461 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn Hollister 9800 | 477.400 | |
3462 | Tấm điện cực trung tính Swaroplate dùng 1 lần | 56.980 | |
3463 | Bơm tiêm Sodium Chloride 0.9% 10ml | 22.400 | |
3464 | Clip polymer kẹp mạch máu các cỡ ML,L,XL | 98.000 | |
3465 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng | 6.200.000 | |
3466 | Xương nhân tạo Matri Inject MII102PU025DE | 2.550.000 | |
3467 | Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài14mm | 4.500.000 | |
3468 | trụ cấy ghép Implant kontact phi 3.6 chiều dài 16mm | 4.500.000 | |
3469 | Bệ nhận răng giả abutment phi 6.5 H3mm+vít KVP | 1.860.000 | |
3470 | Bệ nhận răng abutmet giả phi 5H1mm+vítKVP | 1.860.000 | |
3471 | kim lấy máu PRF (25 cái /1 hộp) | 75.000 | |
3472 | ống lấy máu S-PRF ( 24 ống/ 1 hộp) | 80.000 | |
3473 | Ống lấy máu A-PRF (100 ống/1 hộp) | 40.000 | |
3474 | Mặt nạ thờ máy giúp thở | 2.244.000 | |
3475 | Mask thanh quản silicon 2 nòng dùng nhiều lần số 4.0mm | 2.940.000 | |
3476 | Mask thanh quàn silicone 2 nòng dùng nhiều lần số 5.0mm Tappa | 2.940.000 | |
3477 | Bình dẫn lưu áp lực âm 200ml số 10 | 126.000 | |
3478 | Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng,code HFS28PCE | 5.600.000 | |
3479 | Catherter lọc máu dùng lâu dài hai nòng,code HFS28E | 6.468.000 | |
3480 | Catheter đường hầm SST,Code:SST28E | 7.560.000 | |
3481 | Miếng dán vết thương Renocare | 54.600 | |
3482 | Overlay Lisi R16 | 880.000 | |
3483 | Mão Răng Sứ Lisi R31 | 1.320.000 | |
3484 | Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F,Hãng sản xuât Lemaitre Vascular Inc-Mỹ | 1.219.048 | |
3485 | Catheter lấy huyết khối đầu kim loại các cỡ 3F-7F, Hãng sản xuất Lemaitr Vascular Inc-Mỹ | 3.628.571 | |
3486 | Ống khí thở Apnealink | 63.636 | |
3487 | Sừ dụng máy Laser và sợi Laser điều trị tỉnh mạch (sừ dụng sợi 3 lần) | 9.504.000 | |
3488 | Vật liệu trám răng Denfil Flow 2g | 174.000 | |
3489 | Vỏ bên trong, dài 33 cm (26276B) | 1.410.000 | |
3490 | Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES cỡ 5mm,dài 33cm,đầu đốt 3mm (26176HW) | 6.600.000 | |
3491 | Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng code MBPS023E | 6.360.000 | |
3492 | Dung dịch rửa vết thương 0360100 Granudacyn 250ml | 637.000 | |
3493 | Vit neo 4.75 swivelock vơi chỉ blue fiber tape/tiger tape | 18.000.000 | |
3494 | Vít hàn găn PEEK các cỡ | 15.000.000 | |
3495 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Toda Coronadiag Ag) | 59.047 | |
3496 | Curaspon 30*80mm | 308.700 | |
3497 | Dermanios 5 lít | 1.470.000 | |
3498 | Que cấy thai (Implanon NXT 68mg) | 2.408.839 | |
3499 | Premilene mesh 15x15 cm | 2.130.940 | |
3500 | Vít chốt neo tightrope cố định gọng chày mác | 18.000.000 | |
3501 | SGTi-Flex | 95.200 | |
3502 | Khẩu trang 3M-1860 | 49.000 | |
3503 | Cồn 70 Độ | 69.300 | |
3504 | Bông viên y tế Quick Nurse 500g | 166.110 | |
3505 | Nón PT | 89.600 | |
3506 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | 2.100 | |
3507 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-Gel size 4 | 699.720 | |
3508 | Đinh Ganmma | 14.500.000 | |
3509 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay | 9.500.000 | |
3510 | Vit khóa đa hướng đường kính 2.4mm | 550.000 | |
3511 | Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm | 550.000 | |
3512 | Vít vỏ đường kính 3.5mm | 360.000 | |
3513 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II | 11.000.000 | |
3514 | Cồn | 46.667 | |
3515 | Răng sứ nguyên khối trên Implant R26/R27/R36/R37 | 2.025.000 | |
3516 | Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R16-26 | 2.500.000 | |
3517 | Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R36-46 | 2.500.000 | |
3518 | Nẹp Khóa titan đa hướng | 7.600.000 | |
3519 | Dây bơm khí CO2 bằng silicon (20400143) | 2.184.000 | |
3520 | Nẹp Khóa đa hướng titan xương đòn | 6.999.999 | |
3521 | SwabCult Viral Transport Midium 5ml | 24.000 | |
3522 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-Co V-2 ( SGTi-flex COVID-19Ag) | 74.286 | |
3523 | Băng đạn Endo gia dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng | 6.457.000 | |
3524 | ALCOOL 90 độ | 72.030 | |
3525 | Vit khóa titan | 409.091 | |
3526 | Nẹp khóa titan đa hướng đầu dưới xương quay | 5.272.727 | |
3527 | Trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 14mm | 4.500.000 | |
3528 | Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 14mm | 4.500.000 | |
3529 | Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 16mm | 4.500.000 | |
3530 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm | 1.860.000 | |
3531 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm | 1.860.000 | |
3532 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H3 mm + vit KVP | 1.860.000 | |
3533 | Kem chống ê buôt Resin U200 màu A2,TR | 485.100 | |
3534 | Đầu tips-Xixing tip | 400.000 | |
3535 | Nupro crs mint-cups,cs( sò nupro) | 120.000 | |
3536 | Cao su lấy dấu khớp cắn O-BITE | 718.000 | |
3537 | Lấy dấu Plastalgin 454gr | 165.000 | |
3538 | Khẩu trang 3D N95.9002VH | 16.333 | |
3539 | Gạc PT 10cm x 10cm x8 Lớp -TT | 8.453 | |
3540 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on poly bencox ID | 79.750.000 | |
3541 | Mạch máu nhân tạo (unigraft DV14x7mmx40cm) | 14.520.000 | |
3542 | Spinocan G20 x 3 1/2 (4509900-10) | 41.300 | |
3543 | Spinocan G22 x 3 1/2 (4507908-10) | 41.300 | |
3544 | Khăn lót giường bênh nhân 30gsm 60x180 | 6.909 | |
3545 | Catheter đường hầm SST Code SST 24T | 8.316.000 | |
3546 | Bệ nhận răng giả phi 5H 1mm + vít KVP | 2.232.000 | |
3547 | Xương nhân tạo Matri Inject MI 1002PU50DE | 1.513.333 | |
3548 | Màng xương nhân tạo 15x25 mm | 2.371.429 | |
3549 | Bản sao chuyển dấu mở cho Albument coincal | 1.470.000 | |
3550 | Cầu răng toàn hàm All on 6 R17-27 (Lisi) | 46.200.000 | |
3551 | Xương nhân tạo Matri Inject 0,5 MI 1002 PU50DE | 1.903.810 | |
3552 | Cầu răng toàn hàm All on 6 R37-47 (Lisi) | 46.200.000 | |
3553 | Mão răng trên Implant R36, R46, R47 | 1.400.000 | |
3554 | Vật liệu trám bít hố rãnh Clinpro Sealant | 695.800 | |
3555 | Composite QTHZ350 màu A 3.5 4g/ống | 999.600 | |
3556 | Dây dẫn nước trong NS chạy băng máy kiểu SUTS hoặc tương đương | 1.980.000 | |
3557 | Standard Q COVID-19 Ag Test | 224.000 | |
3558 | Găng tay y tế 24cm Size S có bột | 3.499 | |
3559 | Kính chống giọt bắn Face Shield | 22.050 | |
3560 | Khẩu trang 3M, N95-8210 | 61.600 | |
3561 | Test Covid-19 Ag | 161.904 | |
3562 | Khẩu trang N95-9001 | 123.200 | |
3563 | Đồ bảo hộ LV3 | 102.201 | |
3564 | TENAMYD FM-N95-1 | 14.000 | |
3565 | Dây truyền dịch cánh bướm | 3.675 | |
3566 | Bông viên y tế Quick Nurse | 16.905 | |
3567 | SwabCult Viral Transport Medium 3ml | 20.020 | |
3568 | SwanCult Viral Transport Medium 3ml | 29.260 | |
3569 | Bộ chăm sóc vết thương bằng phương pháp hút lực âm nano kẽm, kháng khuẩn, kháng nấm | 1.260.000 | |
3570 | Màng PTFE không tiêu có khung Titanium OpenTex-TR02 | 4.158.000 | |
3571 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Trueline Covid 19 Ag Rapid Test) | 189.000 | |
3572 | Xương NT Matri Ịnect MI 1002PU50DE | 2.665.714 | |
3573 | Trụ cấy ghép phi 5.4 chiều dài 08mm | 4.500.000 | |
3574 | Cây nạo xương BSF Bone Scraper | 828.000 | |
3575 | Kính chống giọt bắn | 16.800 | |
3576 | Nẹp khóa titan L bàn ngón | 5.200.000 | |
3577 | Vít khóa 2.0 | 499.999 | |
3578 | Vít vỏ 2.0 | 350.000 | |
3579 | Khẩu trang 3D N95 | 25.900 | |
3580 | Quần áo mặc 1 lần có kính | 60.200 | |
3581 | Nẹp khóa Titan DHS | 8.636.364 | |
3582 | Túi treo tay số 8 | 29.400 | |
3583 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới x. quay 2.4/2.7 mm | 7.500.000 | |
3584 | Vít khoa Titan 2.4/2.7 mm,đầu gài ngôi sao tự taro | 600.000 | |
3585 | Vít xương cứng Titan dùng cho nẹp khóa 2.4/2.7 mm | 200.000 | |
3586 | Nẹp ngón cái KOYO 079 | 338.095 | |
3587 | Dụng cụ mở đường-RS *A5K10SQ | 523.809 | |
3588 | Dụng cụ mở đường -RS*A70K10SQ | 523.809 | |
3589 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn S trái 10 lỗ | 7.000.000 | |
3590 | Vít khóa 4.0x16 | 450.000 | |
3591 | Vít vỏ 4.0x16 | 350.000 | |
3592 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn S phải 10 lỗ | 7.000.000 | |
3593 | Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn phải 4 lỗ | 8.000.000 | |
3594 | Dây cưa sừ dụng trong thủ thuật,phẫu thuật các loại,các cỡ | 333.333 | |
3595 | Ghim cắt khâu nối tròn EEA | 9.047.619 | |
3596 | Băng ghim nội soi dành cho mô dày PS9ECAR60G | 4.285.714 | |
3597 | Nẹp khóa đa hướng đùi 10 lỗ | 8.000.000 | |
3598 | Vít khóa 5.0x28 | 500.000 | |
3599 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ | 11.500.000 | |
3600 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ | 11.500.000 | |
3601 | Nẹp khóa đa hướng mắc xích 7 lỗ | 7.000.000 | |
3602 | Polyglactin 910 số 1,dài 75cm KT GT40A30H | 68.149 | |
3603 | Dụng cụ khâu nối tròn cỡ 32mm PS9CSA32S | 11.480.000 | |
3604 | Miếng dán trị sẹo 293600 Mepiform 4x30cm | 1.120.000 | |
3605 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã:322/7.5cmx55cm) | 2.030.000 | |
3606 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã: 328 /7.5cmx70cm) | 2.240.000 | |
3607 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã:422 /10.0cmx55cm) | 2.240.000 | |
3608 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã: 430/ 10.0cmx75cm) | 2.450.000 | |
3609 | Nẹp dọc cổ sau LnK CastleLoc-S | 1.500.000 | |
3610 | Nẹp nối rod vít cổ lối sau LnK CastleLoc-S | 5.000.000 | |
3611 | Dao siêu a6mHarmonic Focus plus | 11.686.333 | |
3612 | Catheter lọc máu Eschelon JDDF1528 | 5.600.000 | |
3613 | Bông y tế 6cm x 6cm 500 g | 123.480 | |
3614 | Hệ thống vít cố định chân răng (Trụ cấy ghép implant Kontact phi 3 chiều dài 10mm) | 6.560.000 | |
3615 | Màng xương nhân tạo 30x40mm | 4.190.476 | |
3616 | Màng xương và xương nhân tạo | 2.665.714 | |
3617 | Anios R444 | 1.863.400 | |
3618 | Khớp vai toàn phần không xi măng SMR Reverse | 135.000.000 | |
3619 | Xi măng Xương CEMEX ID GREEN | 2.857.142 | |
3620 | DAFILON BLACK USP 10/0 30CM2XDLM6 | 492.800 | |
3621 | Dung dịch khử khuẩn Hydroperoxide | 910.000 | |
3622 | Chỉ Khâu | 25.714 | |
3623 | Gạc vô trùng | 7.619 | |
3624 | Xương nhân tạo | 2.665.714 | |
3625 | Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim EGIA45AVM | 5.238.095 | |
3626 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở GIA (GIA6038S) | 5.238.095 | |
3627 | Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mờ GIA (GIA6038L) | 1.800.000 | |
3628 | Que thử đường huyết Ogcare 50 | 8.120 | |
3629 | Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm KT 1/2c GT30A26 | 36.600 | |
3630 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito, cong, mảnh, dài 125mm | 1.898.400 | |
3631 | Kẹp động mạch Kelly,mảnh, cong, dai2mm BH135R | 1.291.428 | |
3632 | Ống thông phổi ,cỡ CH 20,Bicakcilar-TNK | 133.000 | |
3633 | Dây thông phổi,cỡ CH 20, Bicakcilar-TNK | 126.666 | |
3634 | Gel K-Y (KLY) 42g | 58.800 | |
3635 | Bao nylon kính hiển vi 80*150cm | 33.880 | |
3636 | Vòng cắt polyp qua nội soi,xoay được,dùng một lần | 1.006.186 | |
3637 | Kẹp cầm máu dùng một lần | 662.400 | |
3638 | Trace Test TM H.pylori | 13.999 | |
3639 | Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi trái 9 lỗ | 11.500.000 | |
3640 | Đĩa đệm cột sống cổ tự khoá kèm 3 vít tự tạo ren | 26.000.000 | |
3641 | Xương nhân tạo, loại 2cc | 6.000.000 | |
3642 | Kim truyền tĩnh mạch sừ dụng một lần | 2.030 | |
3643 | Ống vỏ ngoài thăm khám, 22Fr, kèm theo nòng trong đầu tù 27026BO | 19.950.000 | |
3644 | Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực 26176HW | 7.030.000 | |
3645 | Dây kết nối cho đầu bơm nhu động | 476.190 | |
3646 | Thanh nâng ngực các loại, các cỡ | 18.000.000 | |
3647 | Bepanthen Balm 30g | 81.837 | |
3648 | Đầu EVAC mổ amidan và nạo VA EIC 5874 | 6.190.476 | |
3649 | Shunt động mạch cảnh các cỡ 8F,9F | 8.250.000 | |
3650 | Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương NUBIC | 13.500.000 | |
3651 | Sudocrem | 126.000 | |
3652 | Dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp | 1.333.333 | |
3653 | Sonde JJ | 308.000 | |
3654 | Kim sinh thiết bán tự động kèm kim đồng trục | 457.142 | |
3655 | Dao siêu âm Harmonic ACE Plus | 15.850.834 | |
3656 | Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic,35cmx50cm | 1.775.200 | |
3657 | Vaseline pure 10g | 15.000 | |
3658 | Kẹp PT Coller-Crile thẳng 16cm 14.0120.16 | 198.000 | |
3659 | Mâm CN 17x22x2 | 36.000 | |
3660 | Xông Long life cỡ số 6 | 1.714.285 | |
3661 | Guide Wire Hydrophilic (JS-0.035) | 980.000 | |
3662 | Bình đựng dịch cho máy hút chân không vú | 1.500.000 | |
3663 | Bình phổi thủy tinh | 170.800 | |
3664 | Nắp dẫn lưu màng phổi | 33.000 | |
3665 | Vít cột sống cổ sau | 5.500.000 | |
3666 | Vít khóa trong cột sống cổ sau | 1.350.000 | |
3667 | Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.5mm | 2.600.000 | |
3668 | Dụng cụ cắt bao quy đầu | 3.000.000 | |
3669 | Ngáng miệng | 15.000 | |
3670 | Thòng lọng lạnh cắt polyp | 380.952 | |
3671 | Lưỡi bào nội soi khớp các cỡ | 4.761.904 | |
3672 | Lưỡi cắt đốt nội soi các cỡ | 7.047.619 | |
3673 | Dụng cụ Khâu nối tròn cỡ 29mm PS9CSA29S | 7.809.523 | |
3674 | Fuji IX | 1.747.463 | |
3675 | Khăn lau khử khuẩn làm sạch bề mặt CaviWipes1 | 421.155 | |
3676 | Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên XXL | 8.000.000 | |
3677 | Khung giá đỡ (stent) can thiệp mạch máu ngoại biên WALLSTENT | 30.900.000 | |
3678 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc 1108015 | 32.523.700 | |
3679 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác | 10.454.545 | |
3680 | Surgicel Fibrillar dạng bông xốp tự tiêu-1962 | 794.094 | |
3681 | Nẹp xương đòn | 1.818.182 | |
3682 | Nẹp khóa khung chậu | 6.363.636 | |
3683 | Vít đa trục đuôi nhỏ S4 Element Polyaxial Screw các cỡ | 5.650.000 | |
3684 | Ốc khóa trong cột sống lưng nắn trượt S4 Set Screw | 980.000 | |
3685 | Nẹp dọc cột sống lưng nắn trượt các loại, 60-100mm S4 Straight Rod | 1.400.000 | |
3686 | Dây cho ăn số 14 KANGAROO | 209.523 | |
3687 | Bông lọc khuẩn có cổng,có lọc ẩm | 44.100 | |
3688 | Bộ catherter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1 | 13.933.333 | |
3689 | Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng bụng PleurX 3 trong 1 | 14.630.000 | |
3690 | Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1 | 12.666.666 | |
3691 | Vít đa trục | 4.800.000 | |
3692 | Nẹp dọc titan | 1.950.000 | |
3693 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8 độ | 11.200.000 | |
3694 | Nẹp bất động cánh tay | 10.454.545 | |
3695 | Bộ dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp | 1.333.333 | |
3696 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio velox các cỡ | 7.142.857 | |
3697 | Dây nối ống thở số 22 (Catheter mount) | 41.160 | |
3698 | Lọc mở Khí quản | 61.740 | |
3699 | Vít đa trục thế hệ 3 trong 1 nắn chỉnh gù vẹo, | 9.450.000 | |
3700 | Nẹp dọc uốn sẵn cột sống lưng, dùng kèm vít qua da hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT | 5.445.000 | |
3701 | Ống hút tiệt trùng số 5 | 4.725 | |
3702 | Ống hút tiệt trùng số 4 | 6.615 | |
3703 | Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng cỡ 6mmx20cm,không vòng xoắn | 9.500.000 | |
3704 | Lọc khuẩn 3 chức năng | 38.220 | |
3705 | Mũi Khoan Mani FO-Búp lửa- Flame Ogival (FO)-FO-25C Thô (xanh lá) Vĩ 5 mũi | 115.000 | |
3706 | Mũi Khoan Mani SF- Trụ đầu bằng-Straight Flat End (SF)-SF-13 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi | 115.000 | |
3707 | Mũi khoan Mani SF Trụ đầu bằng- Straight Flat End (SF)-SF-11 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi | 115.000 | |
3708 | GC Fuji Plus-Xi măng gắn Glass Lonomer gia cố nhựa-Fuji Plus 8g Liquid | 785.400 | |
3709 | Cao su lòng HD+Light Body Normal Set-Dúng tay | 539.000 | |
3710 | Composite lòng Denu-Màu A3 | 81.900 | |
3711 | Bộ dây hút đàm kín số 14-Yudu | 252.000 | |
3712 | Bộ dây hút đàm kín số 16- Yudu | 252.000 | |
3713 | Ống thở chữ T | 77.910 | |
3714 | Đinh chốt đùi titan | 6.944.444 | |
3715 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình | 2.030.000 | |
3716 | Vợt hớt dị vật | 857.142 | |
3717 | Kìm sinh thiết dạ dày | 154.000 | |
3718 | Hemoclip cầm máu độ mở 11mm | 476.190 | |
3719 | Dao mổ 15 Falcon | 1.190 | |
3720 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn | 6.481.481 | |
3721 | Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn | 10.648.148 | |
3722 | Dao bào da | 165.000 | |
3723 | Tay cưa PT GIGLI (Bộ 2 cái) 11-FK-11 | 500.000 | |
3724 | Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ PSO-PB | 18.571.429 | |
3725 | Ống truyền dinh dưởng đường rò dạ dày | 1.500.000 | |
3726 | Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal EGIAUSTND | 5.619.047 | |
3727 | BETAPLAST N 5MM/35X50CM | 2.118.199 | |
3728 | Polyglactin 910 Rapid KTG GTR20CA22 | 75.323 | |
3729 | Gel vết thương Granudacyn 50g 360107 | 1.141.000 | |
3730 | Foam(băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn 287 Mepilex Ag 10x10cm | 532.000 | |
3731 | Bộ khớp háng bán phần hype với ổ cối lưỡng cực chibf e | 53.000.000 | |
3732 | Cắm pen trung 5*14 | 51.000 | |
3733 | Kéo PT tù-tù thẳng 16.,5cm 10.0010.16 | 154.000 | |
3734 | Kéo PT Iris cong 11.5cm 10.0145.11 | 105.000 | |
3735 | Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm G14.14.0121.16 | 105.000 | |
3736 | Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm 14.0121.16 | 204.000 | |
3737 | Nút chặn kim luồn | 3.500 | |
3738 | Perifix 421 Complete Set (4514211) | 346.500 | |
3739 | Túi ép dẹp 250mm x 200 m | 1.330.000 | |
3740 | Ống thông tiêm (kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da ) | 1.904.761 | |
3741 | Vật liệu cấy ghép cột sống lưng (vít đa trục rỗng, hai ren DIPLOMAT, đuôi vít rời,kèm ốc khóa trong) | 5.950.000 | |
3742 | Thanh dọc (Nẹp dọc S4 Straight Rod dùng kèm với vít S4) | 3.550.000 | |
3743 | Xi măng sinh học dùng trong tạo hình thân đốt sống SPINE FIX | 6.105.000 | |
3744 | Túi ép phồng 250mm x 100m | 1.330.000 | |
3745 | Cement Fuji IX GP A3 (15gr+8gr) | 1.323.368 | |
3746 | Gel bôi tê nướu răng dùng trong nha khoa Prime Gel 018-014 | 129.360 | |
3747 | Vật liệu gắn răng | 500.000 | |
3748 | Ống hút PT SN3SUS Surgical Suction | 394.800 | |
3749 | Vật liệu giảm ê buốt sau tẩy trắng dùng trong nha khoa -Any-Flu Gel | 98.000 | |
3750 | Vật liệu ghi dấu răng Elastomeric impression meterial | 1.014.300 | |
3751 | Nẹp khóa đa hướng cẳng chân | 6.363.637 | |
3752 | Vit vỏ 5.0 | 409.092 | |
3753 | Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mềm,có kim dẫn đường | 480.952 | |
3754 | Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mền,có kim dẫn đường OBDPS2015 | 480.952 | |
3755 | Kim sinh thiết bán tự động CT-Core set/Vigeo/Size 16Gx15cm VVDOC1615 | 576.190 | |
3756 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 2 tầng Ascot | 12.500.000 | |
3757 | Vít cột sống cổ lối trước tự khóa Ascot | 2.100.000 | |
3758 | Lồng titan thay thân đốt sống cổ có tăng đơ các cỡ MSCTC | 36.550.000 | |
3759 | UM ROM KNEE BRACE (F10)-M | 1.344.000 | |
3760 | Đầu mũi khoan Hudson | 4.250 | |
3761 | Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60D | 4.285.714 | |
3762 | Băng ghim nội soi dành cho mạch máu PS9ECAR30W | 4.285.714 | |
3763 | Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu PS9ECAR45W | 4.285.714 | |
3764 | Dụng cụ khâu nối nọi soi 16cm PS9ECHU16 | 5.238.095 | |
3765 | Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60B | 4.285.714 | |
3766 | Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài kèm catherter dẫn lưu thắt lưng | 5.523.809 | |
3767 | Bộ khớp háng toàn phần chuyển động kép ổ cối novae EVOLUTION | 72.000 | |
3768 | Khóa 3 ngã có dây dài 25cm Greetmed | 7.700 | |
3769 | Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 18Fr 99cm | 224.000 | |
3770 | Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size S (9cm x17cm) | 8.400 | |
3771 | Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size XS (7cm x 14cm) | 8.400 | |
3772 | Khớp gối toàn phần loại bàn lề-xoay phù hợp | 300.000 | |
3773 | Urgoderm 15cm x 10m | 263.428 | |
3774 | Aniosyme X3 ( 5 lít ) | 3.497.736 | |
3775 | Ống thông tiểu có bóng folley silicon 14 Fr | 266.000 | |
3776 | Ống thông tiểu có bóng Foley silicon 16 Fr | 266.000 | |
3777 | Floseal Hemostatic Matrix 5ml | 8.470.000 | |
3778 | Dụng cụ chăm sóc răng miệng | 105.840 | |
3779 | Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 16Fr 91cm | 224.000 | |
3780 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A | 4.620 | |
3781 | Pleurx Peritoneal Catherter Mini Kit | 12.666.666 | |
3782 | Băng ghim mổ mở dài 60mm, 80mm PS9LCR80B | 1.560.000 | |
3783 | Vít đa trục-Poly Screw | 4.500.000 | |
3784 | Nẹp thanh (Rod) dài 30-100 | 1.650.500 | |
3785 | Ốc hãm trong | 750.000 | |
3786 | Đĩa đệm cong ( chất liệu peek) | 12.800.000 | |
3787 | Tua vít hình sao T9 | 850.000 | |
3788 | Pleurx Pleural Catheter Mini Kit | 14.630.000 | |
3789 | Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim EGIA60AMT | 5.238.095 | |
3790 | Mạch máu nhân tạo chuẩn vòng xoắn V1103587 | 28.800.000 | |
3791 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm | 550.000 | |
3792 | Lọ nhựa đựng mẫu PP trong 100ml | 4.620 | |
3793 | Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng Conquest 40 | 8.952.381 | |
3794 | Kim chọc dò qua cuốn (Troca) Teknimed | 2.200.000 | |
3795 | Xi măng bơm thân sống (Spine-Fix) Teknimed | 9.100.000 | |
3796 | Bộ trộn (Hệ thống bơm xi măng) Teknimed | 10.980.000 | |
3797 | Xi măng sinh học Orthocem 3G Teknimed | 6.000.000 | |
3798 | Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS Tlif PeeK Cage các cỡ | 11.638.000 | |
3799 | Tay dao hàn mạch Ligasure mổ mở, hàm thon nhọn, chiều dài 21cm | 23.328.571 | |
3800 | Tay dao hàn mạch Ligasure mổ nội soi hàm phủ nano chống dính,đầu cong,chiều dài thân dao37cm,đường kính thân dao 5mm | 20.809.524 | |
3801 | Keo đóng tĩnh mạch Venaseal | 34.761.904 | |
3802 | Ống NKQ có bóng chèn 3.5 | 20.580 | |
3803 | Vật liệu trám răng Denfil 4g | 155.000 | |
3804 | Chổi đánh bóng | 215.000 | |
3805 | Thạch cao dùng làm khuôn mẫu dùng trong nha khoa Lab Stone type 3-Deep Neon Yellow 20kg ( túi bạc) | 40.000 | |
3806 | Nẹp khóa cẳng chân | 6.481.481 | |
3807 | Đinh steiman | 231.481 | |
3808 | Nẹp bất động qua gối | 13.888.889 | |
3809 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động dùng trong phẫu thuật longo và Star 33MM HAEMORRHOID 3.5MM,4.8MM | 9.333.333 | |
3810 | Băng đạn các cỡ dùng cho dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở TA,công nghệ DST | 1.209.523 | |
3811 | Nẹp T ngón tay | 1.574.074 | |
3812 | Móc phẫu thuật 2 đầu Senn-Miller (3 răng), răng sắc, 16cm G14-2071-33 | 275.000 | |
3813 | Kéo cắt vách ngăn Heymann 18cm 10.0410.18 | 314.000 | |
3814 | KÉO PHẪU THUẬT METZENBAUM-NELSON 20CM AC 111/20 | 520.000 | |
3815 | Búa phẫu thuật 20mm-140g-16.5cm 28.0140.16 | 501.000 | |
3816 | Đục phẫu thuật Cottle thẳng 4mm-18cm G14.46.0622.04 | 205.000 | |
3817 | Cán dao phẫu thuật số 7 AD 025/07 | 161.000 | |
3818 | Vén trụ Hurd 22.5cm 50.0120.22 | 209.000 | |
3819 | Đục phẫu thuật xương Killian Claus-Tilley 5mm, 17cm, S/S 46.0554.17 | 209.000 | |
3820 | Mỏ vịt banh mũi Hartmann-Halle 15cm Fig.2 KO 050/02 | 789.000 | |
3821 | Banh mũi Killian 50mm, 12cm 46.0060.50 | 567.000 | |
3822 | Nhíp phẫu thuật tai 20cm (chữ Z ) 44.0284.20 | 121.000 | |
3823 | Dụng cụ nâng vách ngăn phẫu thuật Freer 2 đầu, 18cm 46.0440.18 | 226.000 | |
3824 | Urgoderm 10cmx 2,5m H/4 cuộn | 95.060 | |
3825 | Que thử đường huyết Accu-Chek Guide 25 | 23.520 | |
3826 | Dao mổ 10 Feather-Nhật | 7.420 | |
3827 | Dao mỗ 11 Feather-Nhật | 7.420 | |
3828 | Dao mổ 15 Feather-Nhật | 7.420 | |
3829 | Tay dụng cụ mổ mở dài 60mm, 80mm PS9LC80B | 4.761.904 | |
3830 | Băng ghim mổ mở dài 60mm,80mm PS9LCR80G | 1.560.000 | |
3831 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mmx70m | 1.540.000 | |
3832 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 200mmx70m | 3.171.000 | |
3833 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 300mmx70m | 4.270.000 | |
3834 | Que chỉ thị hóa học Sterrad 14100 (T/1000 que) | 3.528.000 | |
3835 | Vít chốt neo cố định dây chằng ULTRABUTTN | 15.150.000 | |
3836 | Lưỡi bào xương ngược chiều ACUFEXTRUNAV các cỡ | 4.761.904 | |
3837 | Túi ép phồng 100*100m BMS | 812.000 | |
3838 | Túi ép dẹp 100*200m BMS | 910.000 | |
3839 | Lưới vá sọ não 150x150mm | 19.920.000 | |
3840 | Tay giả trên khuỷu,khớp khuỷu khóa tay,bàn tay điện từ nắm mở,găng tay silicone | 148.000.000 | |
3841 | Điện cực cắt đốt, co84 24Fr, dạng vòng cắt (cutting loop), với đầu cắm 02 chân (27040G) | 1.710.000 | |
3842 | Điện cực đốt cầm máu,đầu hình banh đường kính 5mm, cỡ 24Fr, với đầu cắm 02 chân (27040NK) | 1.710.000 | |
3843 | Băng keo nhiệt 3M khổ nhỏ 12mmx55m | 205.800 | |
3844 | Nẹp xương đòn S | 1.851.851 | |
3845 | Băng dán điều trị loét cho vùng cùng cụt 282050 Mepilex Border Sacrum 16x20 cm | 693.000 | |
3846 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu 496400 Mepilex Border Post Op 10x20 cm | 518.000 | |
3847 | Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 603400, 2x45cm | 693.000 | |
3848 | Điện cực tim 3M-2228 | 4.480 | |
3849 | Kẹp phẫu thuật LUC 20cm, số 2( đầu oval vành nhỏ ) 46.0164.02 | 501.000 | |
3850 | Kẹp bấm xoang Kerrison 4mm ( 46.0310.01) | 2.429.000 | |
3851 | Kẹp pt Jansen Struycken 19cm (46.0320.19) | 2.725.000 | |
3852 | Kẹp Well-Blakesley , 120mmx19cm, 46.0242.03 | 1.422.000 | |
3853 | Kẹp cắt Struycken Nasal 12cm, 46.0236.01 | 1.422.000 | |
3854 | Kep pt Hajek Nasal 120mm,19cm (46.0250.12 | 1.422.000 | |
3855 | Kẹp pt Hartmann Nasal Polypus 16cm , S/S ( | 226.000 | |
3856 | Kẹp xoang Hajek-Kofer 3.5x3.5mm, 46.0300.03 | 2.429.000 | |
3857 | Kìm phẫu thuật Grant | 8.050.000 | |
3858 | Panh phẫu thuật mũi xoang đầu thẳng B2100 | 37.000.000 | |
3859 | Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 45 độ B2102 | 37.000.000 | |
3860 | Kẹp phẫu thuật Micro-Mosquito cong 12cm AA 131/12 | 136.000 | |
3861 | Kẹp phẫu thuật Crile cong 14cm G14.14.0095.14 | 136.000 | |
3862 | Kẹp phẫu thuật DeBakey 2mm-20cm G14.34.0036.20 | 330.000 | |
3863 | Kìm cắt chỉ thép Kirschner cán vàng, cắt chỉ 6.0mm,47cm G14.25.5900.47 | 5.435.000 | |
3864 | Kẹp bông Foerster không răng thẳng 25cm G14.16.0080.25 | 250.000 | |
3865 | Kẹp phẫu tích Adson 12cm 12.0066.12 | 95.000 | |
3866 | Bộ 2 banh phẫu thuật Farabeuf 12cm (2 cái/bộ) 18.0010.00 | 138.000 | |
3867 | Banh phẫu thuật Senn-Mueller 2 đầu, 3 răng tù 7x8.5mm, 16cm 18.0195.16 | 223.000 | |
3868 | Dụng cụ cắt trĩ Longo cỡ 33/34mm-PS9HCS33/34 | 7.619.047 | |
3869 | Que thử đường huyết AccuCheck-Guide 50 | 11.760 | |
3870 | Khung cố định chữ T | 4.166.667 | |
3871 | Prolene 6-0 8610H | 225.400 | |
3872 | Vicryl 4.0 VCP310H (H/36) | 193.200 | |
3873 | Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 | 9.900.000 | |
3874 | Nẹp bất động đùi | 10.648.148 | |
3875 | Đinh A.O 6.0 | 462.963 | |
3876 | Thanh nâng ngực Pectus Bar | 13.750.000 | |
3877 | Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay | 8.710 | |
3878 | Hệ thống dây bơm thuốc-Pump Tubing | 1.196.580 | |
3879 | Dây truyền thuốc cho từng bệnh nhân-Patient Hose 250cm | 105.000 | |
3880 | Nẹp khóa mini 2.4 chữ T,đầu 2 lỗ | 5.500.000 | |
3881 | Nẹp khóa mắt xích mini 2.4 | 5.500.000 | |
3882 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm | 550.000 | |
3883 | Túi ép phồng 150x100m -BMS | 1.008.000 | |
3884 | Túi ép phồng 200x200m - BMS | 1.330.000 | |
3885 | Túi ép dẹp 200x200m -BMS | 1.288.000 | |
3886 | Chỉ thép khâu xương ức STAINLESS STEEL số 5,dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, 1/2C tép 4 sợi đóng gói thẳng M650G | 559.947 | |
3887 | Giấy thử Bowie Dick 3M 00130LF | 49.000 | |
3888 | Nẹp titan mắt xích 10 lỗ | 1.851.852 | |
3889 | Vit vỏ titan | 462.963 | |
3890 | Que thừ dung dịch khử khuẩn CIDEXOPA | 771.750 | |
3891 | Dụng cụ khâu nối thằng dùng trong phẫu thuật mổ mở TA,công nghệ DST | 5.704.762 | |
3892 | Bơm truyền hóa chất Dosi Fuser | 791.000 | |
3893 | Xông Long life cỡ số 7 | 2.520.000 | |
3894 | Bơm tiêm tự động 50cc | 35.000 | |
3895 | Kim đốt sóng Viba dùng cho máy đốt u bằng Viba H-1 | 28.000.000 | |
3896 | Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày | 10.000.000 | |
3897 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoàixương mác | 8.000.000 | |
3898 | Găng tay sản khoa TT 7.5 | 21.000 | |
3899 | Cidezyme 5L | 3.710.000 | |
3900 | Urgosterile 50mmx70mm | 4.802 | |
3901 | Khóa 3 ngã có dây 100cm Ishwari | 8.400 | |
3902 | Đè lưỡi gỗ TANAPHA H/100 | 38.955 | |
3903 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi | 12.100.000 | |
3904 | Bao cao su | 972 | |
3905 | Đinh chốt đùi | 4.629.629 | |
3906 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | 12.037.037 | |
3907 | Vít khóa | 462.962 | |
3908 | Băng dính y tế có gạc IV | 4.900 | |
3909 | Catheter lọc máu dùng lâu dài, hai nòng HFS28PCE | 5.600.000 | |
3910 | Kim sinh thiết(160cm,Không kim,Không vỏ bọc) | 571.428 | |
3911 | ỐNG THÔNG PHẾ QUẢN,PHẢI 2 NÒNG SỐ 35 | 2.400.000 | |
3912 | ỐNG THÔNG PHẾ QUẢN, PHẢI 2 NÒNG SỐ 37 | 2.400.000 | |
3913 | No Rinse Shampoo 16oz | 256.564 | |
3914 | Nẹp khóa mini 2.4 chữ L | 5.500.000 | |
3915 | Kẹp phẫu thuật Kelly cong nhẹ 19cm 14.0350.19 | 220.000 | |
3916 | Kéo PT Iris cong 10.5cm 10.0143.10 | 105.000 | |
3917 | kìm cắt chỉ thép 17cm KA 273/17 | 5.005.000 | |
3918 | Kẹp bông phẫu thuật Foerster có răng , thẳng 25cm 16.0082.25 | 288.000 | |
3919 | Kẹp PT Micro-Mosquito cong 14cm 14.0071.14 | 182.000 | |
3920 | Kẹp PT Halsted-Mosquito cong 12.5cm AA 151/12 | 300.000 | |
3921 | Que thử đường huyết perfoma 25 | 6.720 | |
3922 | Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R15-25 | 2.500.000 | |
3923 | Mão Răng Toàn Sứ R12/32/22 | 1.200.000 | |
3924 | BD Ultra-Fine II Short Needle Insulin | 4.060 | |
3925 | Bóng đèn XENON 300W, 15V (20133028) | 22.800.000 | |
3926 | Khóa nước dùng cho ống bơm hút dịch (26173BT) | 2.470.000 | |
3927 | Vít neo cố định dây chằng ENDOBUTTON CL ULTRA các cỡ | 10.350.000 | |
3928 | Vít cố định chằng chéo tự tiêu BIOSURE HA | 8.500.000 | |
3929 | Lưỡi bào DYONICS các cỡ | 5.476.190 | |
3930 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio dùng trong phẫu thuật nội soi ổ khớp SUPERTURBOVAC 90 | 6.161.904 | |
3931 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy DYONICS 25 | 2.785.714 | |
3932 | Bộ chỏm xương quay lồi cầu ngoài không xi măng,dạng mô đun,chuôi in 3D ANTEA | 60.000.000 | |
3933 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi TwinSys HA | 50.000.000 | |
3934 | Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo Syringe bơm | 9.047.619 | |
3935 | Bộ Karman | 55.000 | |
3936 | Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 9 lỗ | 5.500.000 | |
3937 | Vít vỏ đường kính 2.4mm | 450.000 | |
3938 | Cytocan 20G | 52.000 | |
3939 | Kẹp Allis 4x5T 15cm 52.0020.15 | 193.000 | |
3940 | Bộ 2 banh phẫu thuật Farabeuf 12cm (2cai/bộ) 18.0010.00 | 138.000 | |
3941 | Kẹp kim phẫu thuật cán vàng Crile-Wood 20cm AE 470/20 | 1.375.000 | |
3942 | Dụng cụ phẫu thuật 64.0106.14 | 77.000 | |
3943 | Banh Richardson 49x38mm/63x49mm 18.0466.02 | 356.000 | |
3944 | Bộ đặt NKQ người lớn Macintosh (3 lưỡi: Số 2, Số 3, Số 4) G14.04.4110.04 | 1.875.000 | |
3945 | Que thăm dò phẫu thuật lòng máng 14 cm 20.0040.14 | 36.000 | |
3946 | Dầu bôi trơn dạng xịt dùng cho dụng cụ, dung tích 300ml JG600 | 600.000 | |
3947 | Kẹp khăn PT Backhaus 13cm G14.14.0740.13 | 140.000 | |
3948 | Kéo PTToennis Adson 17.5cm 03-181 | 135.000 | |
3949 | Kéo PT Mayo cong 17cm G14.10.0053.17 | 155.000 | |
3950 | Kẹp PT Halsted-Mosquito cong không mấu 12.5 cm 04-405 | 190.000 | |
3951 | Kẹp PT Halsted-Mosquito cong không mấu 12.5 cm 04-405 | 190.000 | |
3952 | Kẹp PT Halsted-Mosquito (Halstead-Mosquito) cong 16cm 14.0081016 | 220.000 | |
3953 | Kẹp phẫu tích Narrow 1x2T 16cm G14.12.0110.16 | 83.000 | |
3954 | Sond JJ-6Fr | 441.000 | |
3955 | Vít mini 2.0mm | 315.000 | |
3956 | Miếng lưới vá sọ não 200 x200 mm | 25.850.000 | |
3957 | Dung dịch rửa vết thương 360101 Granudacyn 500ml | 861.000 | |
3958 | Khớp háng bán phần không xi măng MOBIPOP CINEOS | 50.050.000 | |
3959 | Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60,80mm,kim dập chuẩn DST | 1.938.000 | |
3960 | Vít khóa titan | 680.000 | |
3961 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Twinsys HA, ổ cối aneXys (Ceramic on Poly-COP) | 82.500.000 | |
3962 | Chén Inox Chum | 25.000 | |
3963 | Khay đậu sâu lớn | 90.000 | |
3964 | Hộp đựng dụng cụ Inox | 390.000 | |
3965 | Kẹp phẫu thuật xương 20cm 28.0824.20 | 889.000 | |
3966 | Kẹp phẫu thuật Coller-Crile cong 14cm 14.0121.14 | 185.000 | |
3967 | Kẹp phẫu tích Standard 16cm G14.12.0010.16 | 71.000 | |
3968 | Dụng cụ đặt nội khí quản- bóng đèn đặt nội khí quản 2.5V 01-166 | 130.900 | |
3969 | Kẹp phẫu thuật Baby-Adson cong 18cm 14.0276.18 | 200.000 | |
3970 | Kẹp phẫu tích Standard Slender 1x2T 16cm 12.0110.16 | 87.000 | |
3971 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1 đến 2 tầng Ascot | 13.750.000 | |
3972 | Vít cột sống cổ lối trước tự động,xoay 10 độ Ascot | 12.500.000 | |
3973 | Đĩa đệm cột sống cổ hình bán tròn, có răng cưa ngược Cespace Peek | 8.250.000 | |
3974 | Ligalip LT 400 H/18 Vĩ | 278.836 | |
3975 | Vít đa trục (DYFLEX II) | 5.195.000 | |
3976 | Ốc khóa trong | 785.000 | |
3977 | Thanh dọc (Rod) | 29.500.000 | |
3978 | Trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 10mm | 4.500.000 | |
3979 | Bệ nhận răng giả phi 5 H2 mm+ vít KVP | 1.860.000 | |
3980 | Ống NKQ có bóng chèn 4.5 | 20.580 | |
3981 | Bình dẫn lưu áp lực âm 400ml số 14 | 126.000 | |
3982 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi | 11.000.000 | |
3983 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn | 871.000.000 | |
3984 | Nẹp khóa mắt xích đa hướng 3.5mm (nẹp khóa tái thiết thẳng) | 8.500.000 | |
3985 | Vòng bảo vệ da chống loét bằng Hollister 98mm 7806 | 91.140 | |
3986 | Băng phim trong Tegaderm vô trùng | 14.406 | |
3987 | Khớp háng bán phấn không xi măng Optima 135 độ | 45.000.000 | |
3988 | Vít rỗng nén ép không đầu,đường kính 2.4mm | 3.500.000 | |
3989 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong kèm que luồn | 7.500.000 | |
3990 | Đinh Kirschner có răng 1.2x80 | 55.000 | |
3991 | VƠ Y KHOA RELIEF/2 GỐI, JOBST, GỐI SIZE S | 542.857 | |
3992 | MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ TIÊU LYOPLANT 4X5CM | 6.500.000 | |
3993 | KIM CHỌC DÒ MŨI TÙ SỐ 2 DÙNG TRONG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG CÓ BÓNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM | 3.190.476 | |
3994 | KIM DẪN ĐƯỜNG CUỐNG CUNG ĐẦU TÙ CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM | 1.000.000 | |
3995 | KIM SINH THIẾT DÙNG TRONG TẠO HINHF THÂN SỐNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM | 2.904.762 | |
3996 | ĐAI CỘT SỐNG SỐ 9 GIA HƯNG | 71.428 | |
3997 | LƯỠI BÀO XƯƠNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI CỘT SỐNG | 3.142.857 | |
3998 | LƯỠI CẮT, ĐỐT BẰNG SÓNG RADIO DÙNG TRONG PT NỘI SOI CỘT SỐNG | 11.904.761 | |
3999 | VỎ ỐNG KÍNH SOI ĐĨA ĐỆM | 4.761.904 | |
4000 | ACCU-CHECK GUIDE SET MG/DL-MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT | 1.142.857 | |
4001 | KEO DÁN MÔ 0.5ML (HISTOACRYL BLUE) | 330.000 | |
4002 | KIM THÂN TRÒN, DẠNG ONETOUCH, CHÍCH LẤY MÁU PT (H/100) | 17.142 | |
4003 | KHÂU NỐI TRÒN CỠ 26MM (PS9CSA26S) | 7.809.524 | |
4004 | KIM SINH THIẾT ĐẠI TRÀNG | 123.809 | |
4005 | CHUÔI KHỚP HÁNG BỀ MẶT XỐP, RỖNG LI TI KIỂU 165 | 23.500.000 | |
4006 | CHỎM LƯỠNG CỰC (CHỎM BIPOLAR) | 12.800.000 | |
4007 | CHỎM NHỎ (HEAD) | 7.500.000 | |
4008 | KIM CHỌC DÒ ĐẨY XI MĂNG VÀO THÂN SỐNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM (BONE CEMENT FILLING) | 2.142.857 | |
4009 | ỐNG THÔNG CHẨN ĐOÁN MẠCH MÁU NÃO CÓ CẤU TRÚC 3 LỚP ĐAN KÉP | 809.523 | |
4010 | ỐNG THÔNG CHỤP MẠCH VÀNH LƯỚI KÉP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, 2 LỚP NYLON CHỨA POLYURETHANE | 447.619 | |
4011 | ỐNG THÔNG ÁI NƯỚC CHỤP MẠCH TẠNG QUA ĐỘNG MẠCH QUAY | 1.428.571 | |
4012 | GĂNG TAY CAO SU PT KHÔNG BỘT PA, SIZE 7 | 5.714 | |
4013 | GĂNG TAY CAO SU PHẪU THUẬT CÓ CỘT PA SIZE 7 | 5.238 | |
4014 | BỘ KIT ĐIỆN CỰC VÀ ĐẦU DÒ THEO DÕI ĐIỆN SINH LÝ THẦN KINH IONM TRONG PT | 18.000.000 | |
4015 | BAO BỌC GIÀY BẰNG VẢI KHÔNG DỆT SK-CL | 280.000 | |
4016 | TÚI NÂNG NGỰC SM RND MOD+ GEL | 1.229 | |
4017 | ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG CỔ CÁC CỠ KÈM 2 VÍT KHOÁ CAGE SYSTEM MSC-AC | 18.550.000 | |
4018 | VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG D 3.5MM, TITAN, ĐẦU TRÒN REN, HD 5.3MM, TỰ TARO | 395.000 | |
4019 | VÍT KHOÁ XƯƠNG XỐP RỖNG NÒNG 7.3MM, TITAN, REN TOÀN PHẦN, TỰ TARO | 1.500.000 | |
4020 | VÍT XƯƠNG CỨNG D 3.5MM, TITAN, TỰ TARO | 340.000 | |
4021 | VÍT KHOÁ XƯƠNG XỐP D3.5MM, TITAN, ĐẦU TRÒN REN, HD 5.3MM, TỰ TARO | 450.000 | |
4022 | KÌM KẸP CLIP NỘI SOI LIGACLIP (EL314) | 27.974.100 | |
4023 | KÌM KẸP CLIP NỘI SOI LIGACLIP (EL414) | 27.974.100 | |
4024 | KIM ĐẨY XI MĂNG DÙNG CHO VÍT NẮN TRƯỢT, BƠM XI MĂNG VÀ BẮT VÍT QUA DA DIPLOMAT | 2.761.904 | |
4025 | VI ỐNG THÔNG CAN THIỆP THUYÊN TẮC NÚT MẠCH VÀ CHỤP MẠCH, ĐƯỜNG KÍNH 2.7FR | 9.047.619 | |
4026 | HẠT NÚT MẠCH CONTOUR | 2.912.000 | |
4027 | ALFASEPT CLEANSER 4/ CHAI 500ML | 123.201 | |
4028 | NHÍP ADSON BROWN TISSUE FORCEPS | 900.000 | |
4029 | KẸP KIM MAYO-HEGAR 16CM | 3.800.000 | |
4030 | KẸP KIM DIMICRON | 7.000.000 | |
4031 | KÉO METZENBAUM CONG TÙ | 1.600.000 | |
4032 | DỤNG CỤ NÂNG NGỰC | 21.000.000 | |
4033 | NHÍP ADSON | 600.000 | |
4034 | LƯỠI DAO BÀO DA SWANN-MORTON | 150.000 | |
4035 | KẸP MANG KIM DUROGRIP CRILE | 5.800.000 | |
4036 | KÉO PHẪU TÍCH STILLE | 1.800.000 | |
4037 | KÉO MAYO-HARINGTON CONG | 1.600.000 | |
4038 | KẸP NỐI MẠCH MÁU DERRA-COOLEY | 8.000.000 | |
4039 | KẸP BULLDOG LOẠI NHỎ | 4.200.000 | |
4040 | KẸP PT DCBAKEY-ADSON 1.5MM - 12.5CM 34.0010.12 | 378.000 | |
4041 | BỘ DỤNG CỤ RÓC MÀNG XƯƠNG LAMBOTTE 15MM 28.0506.15 | 334.000 | |
4042 | KẸP GIỮ XƯƠNG PT CÓ KHOÁ VẶN 28.1090.26 | 2.905.000 | |
4043 | KẸP GIỮ XƯƠNG PT GERSTER-LOWMANN 28.1064.20 | 2.033.000 | |
4044 | KẸP PT XƯƠNG LOWMANN 2X2 RĂNG 28.1070.20 | 2.107.000 | |
4045 | KÌM CẮT XƯƠNG PT STILLE-LISTON CONG 28.1441.23 | 3.339.000 | |
4046 | KẸP PT XƯƠNG LISTON 19CM 28.1401.19 | 786.000 | |
4047 | KẸP PT NOTO 280MM | 515.000 | |
4048 | KÌM CẮT ĐINH 25CM CẮT MAX 2.0MM G14.26.0474.25 | 3.050.000 | |
4049 | BANH PT ANDERSON-ADSON 4X4T 19.0120.19 | 1.563.000 | |
4050 | ỐNG HÚT DỊCH TAI | 120.000 | |
4051 | ỐNG HÚT PT BARON | 620.000 | |
4052 | BỘ DỤNG CỤ PT XƯƠNG T-HANDLE 26.0120.00 | 6.588.000 | |
4053 | BỘ DỤNG CỤ THÁO ĐA NĂNG | 20.000.000 | |
4054 | BẨY XƯƠNG BENNET 28.0712.26 | 656.000 | |
4055 | DÂY CÁP QUANG HỌC (495NCSC) | 21.478.000 | |
4056 | DÂY CÁP QUANG HỌC (495NA) | 14.458.000 | |
4057 | ADORA (CHAI 500ML) | 85.260 | |
4058 | VI ỐNG THÔNG CAN THIỆP 2.4FR LOẠI ĐỒNG TRỤC CÓ DÂY DẪN | 9.523.809 | |
4059 | ÔNG THÔNG CHỤP CHẨN ĐOÁN TẠNG CÓ CẤU TẠO 3 LỚP, ĐƯỜNG KÍNH 5FR | 1.333.333 | |
4060 | DÂY DẪN ĐƯỜNG LÕI NITINOL, LỚP NGOÀI POLYURETHANE VỚI TUNGSTEN DÀI 150CM | 495.238 | |
4061 | NẸP CẲNG CHÂN DÀI GIA HƯNG (SIZE 2) | 273.000 | |
4062 | VỚ Y KHOA RELIEF/ 2 GỐI (JOBST, GỐI M) | 798.000 | |
4063 | ĐINH PFNA NGẮN CHO XƯƠNG ĐÙI TITAN CÁC CỠ | 15.000.000 | |
4064 | BỘ CỐ ĐỊNH NGOÀI CHỮ T L.S | 5.571.400 | |
4065 | NẸP MINI TITAN THẲNG CÁC CỠ | 1.795.000 | |
4066 | VÍT MINI 2.0 X 10MM | 815.000 | |
4067 | KHUNG CỐ ĐỊNH NGOÀI BA THANH L.S | 6.380.960 | |
4068 | MÁY KHOAN XƯƠNG RJ-PD | 29.500.000 | |
4069 | GĂNG TAY Y TẾ KHÔNG BỘT SIZE M (SAFEHAND) | 108.780 | |
4070 | LAM KÍNH XÉT NGHIỆM 7105 (NHÁM) | 21.904 | |
4071 | KEO DÁN SINH HỌC 2 THÀNH PHẦN PEG | 14.504.000 | |
4072 | DÂY CƯA SỌ NÃO | 175.000 | |
4073 | BỘ KIT TÁCH HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU | 4.340.000 | |
4074 | FEEDING TUBE SỐ 12 | 7.000 | |
4075 | BỘ NẸP KHOÁ ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY MẶT TRONG 3.5 TITAN CÁC CỠ | 8.650.000 | |
4076 | GĂNG TAY CAO SU Y TẾ KHÔNG BỘT SIZE S (SAFEHAND) | 74.000 | |
4077 | MONOSYN VIOLET 1 90CM HR40S (H/36T) | 152.380 | |
4078 | DÂY HÚT DỊCH PT YANKAUER | 19.110 | |
4079 | NẸP CHỮ S XƯƠNG ĐÒN 8 LỖ PHẢI | 3.850.000 | |
4080 | LINH KIỆN CỦA MÁY HÚT DỊCH - BÌNH CHỨA DỊCH BẰNG THUỶ TINH CỦA MÁY HÚT DỊCH | 533.000 | |
4081 | LƯỚI THOÁT VỊ HAI LỚP CHỐNG DÍNH DÙNG TRONG MỔ NỘI SOI THOÁT VỊ THÀNH BỤNG PCOX PARIETEX (PCO2015FX | 12.000.000 | |
4082 | KEM CHE PHỦ VẾT THƯƠNG HYALO4 PLUS CREAM 25G | 536.900 | |
4083 | BỘT PHỦ BẢO VỆ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG HỞ DẠNG XỊT HYALO4 SILVER SPRAY | 694.890 | |
4084 | KIM SINH THIẾT (PHỤ KIỆN SỬ DỤNG CHO MÁY SINH THIẾT CHÂN KHÔNG VÚ) | 6.000.000 | |
4085 | BĂNG BÓ BỘT CHO CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (314/7.5CMX35CM) | 1.380.952 | |
4086 | QUE GÒN TRONG ỐNG LẤY XÉT NGHIỆM | 209.523 | |
4087 | DỤNG CỤ KHÂU CẮT NỐI DẠNG VÒNG DÙNG KHÂU NỐI ỐNG TIÊU HOÁ CÓ ĐẦU ĐE NGHIÊNG 90 ĐỘ (FCSSWAF32) | 7.333.333 | |
4088 | BỘ KHĂN CHỈNH HÌNH TỔNG QUÁT S01 | 450.000 | |
4089 | NẸP TITAN TÁI TẠO CÁC CỠ | 10.750.000 | |
4090 | Kin gingival Mouthwash 250 ml | 117.272 | |
4091 | DỤNG CỤ KHÂU CẮT NỘI SOI TỰ ĐỘNG (PEAM) | 7.952.380 | |
4092 | BỘ XỐP PHỦ VẾT THƯƠNG 25x15x3cm (SỬ DỤNG CHO MÁY RH-450I, RH1000) | 1.131.000 | |
4093 | BỘ XỐP PHỦ VẾT THƯƠNG 26x15x3cm (SỬ DỤNG CHO MÁY RH-1000) | 860.000 | |
4094 | Ống lót bó bột (1m) | 30.000 | |
4095 | TÚI ĐỘN NGỰC MOTIVA RSD-245+ | 6.860.000 | |
4096 | TÚI BẢO VỆ VẾT THƯƠNG WZIPS-A-80/90-80/150 | 571.428 | |
4097 | KỀM SINH THIẾT DÙNG MỘT LẦN PTY2-1816TB | 142.857 | |
4098 | KỀM LẤY DỊ VẬT DÙNG MỘT LẦN PTG-1812C | 407.143 | |
4099 | DỤNG CỤ ĐẶT NKQ KHÓ 10FR | 105.000 | |
4100 | NƯỚC SÚC MIỆNG BẠC HÀ LISTERINE COOLMINT 750ML | 152.727 | |
4101 | TAY DỤNG CỤ CẮT-KHÂU MÔ NỘI SOI ĐA NĂNG 16CM (WZULS-A-L) | 4.285.714 | |
4102 | LISTERIN 250ML | 63.636 | |
4103 | BỘ 8 QUE NONG TỬ CUNG HEGAR | 2.432.000 | |
4104 | CLIP MẠCH MÁU DÙNG CHO PHẪU THUẬT NÃO BEAR MICRO HEAD | 1.619.047 | |
4105 | CLIP MẠCH MÁU VI PHẪU THUẬT DISPOSABLE MICRO VASCULAR | 619.047 | |
4106 | CHỈ KHÂU VI PHẪU KHÔNG TIÊU NYLON KÈM KIM CÁC CỠ | 571.428 | |
4107 | MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ DÍNH CỠ 7.5X7.5CM | 12.900.000 | |
4108 | KHỚP HÁNG TOÀN PHẦN KHÔNG XI MĂNG COC | 78.200.000 | |
4109 | KHỚP GỐI TOÀN PHẦN CÓ XI MĂNG T-KAPS | 74.000.000 | |
4110 | MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ TIÊU LYOPLANT 4X10 | 6.700.000 | |
4111 | MIẾNG VÁ SỌ TITAN 51X51MM | 4.000.000 | |
4112 | BỘ DỤNG CỤ SHOOCIN | 354.000 | |
4113 | NẸP TITAN NÉN ÉP THÂN XƯƠNG ĐÒN CÁC CỠ | 7.500.000 | |
4114 | VÍT VỎ 3.5 TITAN CÁC CỠ | 350.000 | |
4115 | NẸP CỔ CỨNG GIA HƯNG (SIZE 2) | 114.285 | |
4116 | NẸP CỔ CỨNG GIA HƯNG (SIZE 3) | 114.285 | |
4117 | KIM CHỌC DÒ MŨI VÁT SỐ 1 DÙNG TRONG BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM (TROCAR) | 2.380.952 | |
4118 | BỘ XỐP PHỦ VẾT THƯƠNG 18X12.5X3CM (SỬ DỤNG CHO RH-1000) | 688.000 | |
4119 | BÌNH CHỨA DỊCH - LOẠI 500ML (SỬ DUNG CHO MÁY RH-450I) | 720.000 | |
4120 | BÌNH CHỨA DỊCH - LOẠI 1000ML (SỬ DỤNG CHO MÁYRH-450I) | 876.000 | |
4121 | BỘ BÓNG ÁP LỰC CAO (GỒM CÓ VAN CẦM MÁU CHỮ Y VÀ BƠM BÓNG ÁP LỰC CAO) | 524.000 | |
4122 | RUBICON 14" 150CM | 3.133.333 | |
4123 | EPIC OVER-THE-WIRE SELF-EXPANDING NITINOL 6X100X120 | 28.500.000 | |
4124 | EPIC OVER-THE-WIRE SELF-EXPANDING NITINOL STENT 6X120X120 | 28.500.000 | |
4125 | KÉO PT METZENBAUM-FINO CONG 20CM | 248.000 | |
4126 | KẸP PT STANDARD THẲNG 25CM | 376.000 | |
4127 | KẸP PT HEANEY CONG 2X2T, 21CM | 517.000 | |
4128 | KÉO PT MAYO THẲNG 19CM | 263.000 | |
4129 | KÉO PT MAYO CONG 19CM | 235.000 | |
4130 | KẸP KHĂN PT BACKHAUS 15CM | 197.000 | |
4131 | KẸP PT OCHSTER-KOCHER THẲNG 20CM | 675.000 | |
4132 | KẸP KIM CÁN VÀNG MAYO-HEGAR 18CM | 1.455.000 | |
4133 | KẸP KIM CÁN VÀNG MAYO-HEGAR 20CM | 1.656.000 | |
4134 | KẸP KIM CÁN VÀNG MAYO-HEGAR 14CM | 1.512.000 | |
4135 | DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG-TUA VÍT LỤC GIÁC 25CM | 2.949.000 | |
4136 | KẸP KIM PT MAYO-HEGAR THẲNG 20CM | 227.000 | |
4137 | VÍT VỎ 4.5 TITAN CÁC CỠ | 400.000 | |
4138 | VÍT KHOÁ 3.5 TITAN CÁC CỠ | 550.000 | |
4139 | VÍT KHOÁ 5.0 TITAN CÁC CỠ | 600.000 | |
4140 | NẸP ĐÙI ZIMMER GIA HƯNG SỐ 9 | 100.000 | |
4141 | NẸP ĐÙI ZIMMER GIA HƯNG SỐ 8 | 100.000 | |
4142 | NẸP ĐÙI ZIMMER GIA HƯNG SỐ 7 | 100.000 | |
4143 | TÚI TREO TAY GIA HƯNG SỐ 7 | 26.666 | |
4144 | TÚI TREO TAY GIA HƯNG SỐ 8 | 26.666 | |
4145 | ĐAI CỘT SỐNG GIA HƯNG 6 | 66.666 | |
4146 | ĐAI CỘT SỐNG GIA HƯNG 7 | 66.666 | |
4147 | ĐAI CỘT SỐNG GIA HƯNG 8 | 66.666 | |
4148 | ỐNG THÔNG CHỤP MẠCH NÃO CÓ CẤU TẠO 3 LỚP NYLON ELASTOMER ĐƯỜNG KÍNH 5FR | 809.523 | |
4149 | DÂY DẪN ĐƯỜNG LÕI NITINOL DÀI 260CM | 657.142 | |
4150 | DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG VÀO ĐỘNG MẠCH RADIFOCUS INTRODUCER DÀI 7CM ĐẾN 10 CM | 725.200 | |
4151 | MDL UREASE BROTH | 13.000 | |
4152 | TAY DAO SIÊU ÂM NS DÀI 36CM (EGUS36D) | 13.809.524 | |
4153 | XƯƠNG NHÂN TẠO SINH HỌC SIGNIFY 2CC DẠNG CỤC | 6.375.000 | |
4154 | CHỈ THỊ SINH HỌC 3M ATTEST TM 6,35CM X 1,27CM | 204.809 | |
4155 | NẸP XƯƠNG MÁC TITAN CÁC CỠ | 8.000.000 | |
4156 | THANH DỌC TRÒN CSC SAU CTS - 3.5 ROD 120MM | 1.750.000 | |
4157 | CỌ TĂM BÔNG TPC | 47.619 | |
4158 | TĂM GIẤY NHA KHOA (ABSORBENT PAPER POINTS) | 48.147 | |
4159 | PURELL ADVANCED HAND GEL | 721.000 | |
4160 | KÉO PT STANDARD NHỌN-TÙ THẲNG 16.5CM | 178.000 | |
4161 | TAY KHOAN CHUCK BẤM, 4 LỖ RC-95 RM | 5.014.286 | |
4162 | MŨI KHOAN KIM CƯƠNG SIÊU TỐC (5 MŨI/VỈ) | 200.000 | |
4163 | DỤNG CỤ DÙNG TRONG NHA KHOA: KHÍ CỤ - DỤNG CỤ ĐEO CHỈNH HÌNH RĂNG | 915.000 | |
4164 | CLIP KẸP MẠCH MÁU POLYMER WECK HEM-O-LOK LIGATING CLIPS, CỠ ML | 625.850 | |
4165 | ỐNG NỘI SOI DÙNG TRONG Y TẾ, GÓC SOI QUAN SÁT 0 ĐỘ, PHI 2.7MMX110MM | 7.428.571 | |
4166 | VÍT KHOÁ TITAN XƯƠNG QUAY | 11.800.000 | |
4167 | VÍT CỨNG TITAN 2.7MM CÁC CỠ | 520.000 | |
4168 | PROLENE 4/0 W8761 | 315.000 | |
4169 | NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 6T | 104.761 | |
4170 | NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 7P | 104.761 | |
4171 | NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 7T | 104.761 | |
4172 | NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 8T | 104.761 | |
4173 | NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 8P | 104.761 | |
4174 | LÔNG ĐỀN TITAN CÁC CỠ | 350.000 | |
4175 | CỐ ĐỊNH NGOÀI QUA GỐI L.S | 6.380.960 | |
4176 | PROLEN 7/0 W8801 | 312.200 | |
4177 | KIM CHÍCH GÂY TÊ SỐ 22G*90MM - NHẬT - MÀU ĐEN (H/50) | 19.047 | |
4178 | TROCA DÙNG TRONG NỘI SOI ĐƯỜNG KÍNH CÁC CỠ | 2.380.952 | |
4179 | MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ TIÊU LYOPLANT 6X8CM | 6.900.000 | |
4180 | ÁO PHẪU THUẬT SIZE XL | 37.000 | |
4181 | BĂNG ĐẠN KHÂU CẮT NỐI THẲNG DÙNG TRONG MỔ NỘI SOI (CADD-30EVS) | 3.683.809 | |
4182 | KHỚP HÁNG BÁN PHẦN KHÔNG XI MĂNG BENCOX ID | 42.500.000 | |
4183 | KỀM CẮT DÂY LABO (KỀM DÙNG TRONG NHA KHOA) | 2.000.000 | |
4184 | NẠY RĂNG DÙNG TRONG NHA KHOA | 250.000 | |
4185 | KÌM MANG KIM CHUÔI VÀNG 14CM | 395.000 | |
4186 | ĐÈN TRÁM QUANG TRÙNG HỢP DÙNG TRONG NHA KHOA | 1.900.000 | |
4187 | BĂNG GHIM DÙNG CHO MÁY CẮT NỐI PNDCX-45C | 3.465.000 | |
4188 | KEO DÁN DA DERMA+FLEX | 411.600 | |
4189 | NẸP CỔ CỨNG GIA HƯNG SỐ 1 | 114.285 | |
4190 | KHÂU NỐI TRÒN CỠ 29MM (WZCA-A-29) | 6.190.476 | |
4191 | KHĂN CÓ LỖ 80X80 CM S15 | 29.400 | |
4192 | KIM TIÊM NHA KHOA - SHINJECT 30G | 180.952 | |
4193 | XI MĂNG NHA KHOA 3M RELYX TEMP NE 56660 | 585.714 | |
4194 | MŨI ĐÁNH BÓNG COMPOSITES - EVE ECOCOMP RA EC7M | 66.666 | |
4195 | ĐÁY Ổ CỐI KHÔNG XI MĂNG KIỂU 58 | 14.500.000 | |
4196 | LÓT Ở CỐI SIÊU LIÊN KẾT KIỂU 58 | 8.050.000 | |
4197 | VÍT KHOÁ Ổ CỐI | 750.000 | |
4198 | LƯỠI CƯA CÁC CỠ | 1.142.000 | |
4199 | LƯỠI DÙNG CHO SÚNG BẮN CHỈ CHÓP XOAY | 2.809.523 | |
4200 | HỆ THỐNG ĐỐT KHỐI U BẰNG SÓNG CAO TẦN (RFA) | 523.809 | |
4201 | VỚ Y KHOA JOBST RELIEF/2 ĐÙI SIZE XL (MỸ) | 1.260.000 | |
4202 | DAO MỔ SỐ 10 DOCTOR | 1.048 | |
4203 | TÚI NÂNG NGỰC PERLE | 17.000.000 | |
4204 | BỘ DỤNG CỤ HOẠT HOÁ HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU | 2.499.000 | |
4205 | RUỘT KÉO PHẪU TÍCH CONG, CỠ 5 MM, DÀI 36CM (34310MA) | 9.822.000 | |
4206 | THIẾT BỊ BƠM BÓNG ÁP LỰC CAO PRESTO | 1.285.714 | |
4207 | KẸP MANG KIM HEGAR-MAYO DUROGRIP TC, THẲNG, BƯỚC RĂNG 0.50MM, DÙNG CHO CHỈ TỚI 3/0, DÀI 185MM (BM066R) | 4.786.000 | |
4208 | KẸP MANG KIM HEGAR-MAYO DUROGRIP TC, THẲNG, BƯỚC RĂNG 0.50MM, DÙNG CHO CHỈ TỚI 3/0, DÀI 205MM (BM067R) | 5.093.000 | |
4209 | KẸP MANG KIM CRILE-WOOD DUROGRIP TC, THẲNG, BƯỚC RĂNG 0.40MM, DÙNG CHO CHỈ 4/0-6/0, DÀI 185MM (BM017R) | 6.146.000 | |
4210 | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GẮP CHỈ DE BAKEY- RUMEL ATRAUMATA, CONG, NGÀM CÓ RĂNG DE BAKEY, DÀI 245MM, NGÀM DÀI 81MM (FB487R) | 11.481.000 | |
4211 | KẸP MẠCH MÁU KHÔNG CHÂN THƯƠNG LELAND-JONES ATRAUMATA, THẲNG, NGÀM CÓ RĂNG DE BAKEY, DÀI 195MM, NGÀM DÀI 7MM (FB469R) | 11.205.000 | |
4212 | KÉO MẠCH MÁU DIETHRICH POTTS, ĐẦU NHỌN/NHỌN, CHIỀU DÀI LƯỠI 10 MM, GẬP GÓC 25 ĐỘ, DÀI 180MM (BC531R) | 14.827.000 | |
4213 | KẸP NGOẠI VI KO CHẤN THƯƠNG LELAND-JONES ATRAUMATA (FB468R) | 9.278.000 | |
4214 | KẸP MẠCH MÁU KO CHẤN THƯƠNG DERRA ATRAUMATA, DÙNG CHO TRẺ EM, CONG, NGÀM CÓ RĂNG DE BAKEY (FB559R) | 11.566.000 | |
4215 | TÚI TRỮ KHÍ OXY 2 LÍT (BALLON) | 88.200 | |
4216 | TÚI TRỮ KHÍ OXY 3 LÍT (BALLON) | 88.200 | |
4217 | GỐI KÊ PHẦN THÂN (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) | 9.047.619 | |
4218 | GỐI KÊ ĐẦU CHỮ C - MỞ MẶT ĐÀY (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) | 2.476.190 | |
4219 | GỐI KÊ CÁNH TAY - ĐẦU GỐI (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) | 4.095.238 | |
4220 | TẤM KÊ PHẦN ĐẦU GỐI (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) | 4.761.904 | |
4221 | LISTERINE COOLMINT 250ML | 32.870 | |
4222 | NẸP CHÂN H1 | 252.380 | |
4223 | GEL CHỐNG DÍNH SINGCLEAN 2ML | 1.246.000 | |
4224 | NẸP XƯƠNG ỨC, 8 LỖ THẲNG | 5.600.000 | |
4225 | VÍT XƯƠNG ỨC DÀI CÁC CỠ | 780.000 | |
4226 | BĂNG LƯỚI ELASTIC 5.5CM X 25M | 477.750 | |
4227 | MIẾNG VÁ SỌ TITAN (235MM X 131MM) KÈM KHUÔN SỌ 3D | 28.300.000 | |
4228 | BỘ THAY BĂNG VÔ TRÙNG | 24.990 | |
4229 | VÍT KHÂU SỤN CHÊM LOẠI MFIX | 6.666.666 | |
4230 | ĐẦU THẮT TĨNH MẠCH THỰC QUẢN | 619.047 | |
4231 | BỘ MỞ THÔNG DẠ DÀY | 2.333.333 | |
4232 | BÓNG NONG DÙNG CAN THIỆP MẠCH MÁU NGOẠI BIÊN | 7.133.333 | |
4233 | THÔNG NIỆU QUẢN LOẠI ĐẦU THON, CÓ LỖ MỞ Ở ĐẦU, CÁC CỠ | 205.714 | |
4234 | LƯỠI CẮT DỐT MÔ BẰNG SÓNG RADIO CAO TẦN SUPER TURBO VAC 90 | 6.047.619 | |
4235 | BỘ DÂY DẪN DỊCH TƯỚI HOẠT DỊCH Ổ KHỚP DYONICS 25 | 1.714.285 | |
4236 | VÒNG XOẮN KIM LOẠI (COIL) GÂY TẮC MẠCH INTERLOCK FIBERED IDC | 13.700.000 | |
4237 | ỐNG BƠM HÚT DỊCH VÀ MÔ, 150 ML (27218LO) | 11.040.000 | |
4238 | KẸP GẮP DỊ VẬT, LOẠI MỀM, HÀM MỞ 02 BÊN, CỠ 9 FR, DÀI 40 CM (27175B) | 17.650.000 | |
4239 | DÂY DẪN CHUP MẠCH VÀNH PHỦ M COAT, LÕI NITINOL, LỚP NGOÀI POLYURETHANE PHỦ HOẠT CHẤT TUNGSTEN | 657.142 | |
4240 | ỐNG THÔNG CHỤP CHẨN ĐOÁN TẠNG CÓ CẤU TẠO 3 LỚP VỚI LỚP ĐAN KÉP THẾP KHÔNG GỈ DƯỜNG KÍNH 4 FR | 809.523 | |
4241 | ỐNG MKQ CÓ BÓNG SỬ DỤNG NHIỀU LẦN SỐ 8 2 NÒNG, CÓ CUFF (COVIDEN) | 1.761.904 | |
4242 | LƯỠI BÀO SỤN KHỚP DYONICS, CỬA SỔ BÀO RỘNG, THIẾT KẾ RỖNG NÒNG | 4.333.333 | |
4243 | Bộ mở thận ra da size 10 đẩy đủ NEP-1030-J-K | 1.428.571 | |
4244 | Bộ mở thận ra da đơn với thông mono J, ống nối NEP-1030-J | 857.142 | |
4245 | WOUND spray (Điều trị vết thương hở và giảm sẹo) | 1.285.200 | |
4246 | INTRAPURE IN-LINE | 205.800 | |
4247 | Nẹp bất động cẳng chân | 8.600.000 | |
4248 | Clip kẹp mạch máu polymer Week Hem-O-Lok Ligating Clips size L | 625.850 | |
4249 | Găng tay không bột M | 92.400 | |
4250 | Kim chích gây tê 27G*90mm+22G*38mm | 28.700 | |
4251 | Kim chích gây tê 25G*90mm | 19.047 | |
4252 | Hút nhớt số 12 có K Hoàng Sơn | 4.900 | |
4253 | Dây truyền máu Terumo | 39.900 | |
4254 | Van dẫn lưu dịch não tuỷ ổ bụng | 6.070.000 | |
4255 | Vít rỗng tự khoan | 2.550.000 | |
4256 | Găng không bột size S | 92.400 | |
4257 | Đĩa đệm cột sống lưng phẫu thuật Tlif, dạng cong T-SPACE PEEK | 13.950.000 | |
4258 | Vít đa trục dùng trong phẫu thuật LOSPA IS Polyaxial Pedical Screw | 4.050.000 | |
4259 | ốc khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS Set Screw | 650.000 | |
4260 | Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS 60-80mm | 690.000 | |
4261 | Buồng tiêm cố định đặt lâu dài dưới da (CELSITE ST305H SM SET PUR 8,5F IV) | 6.000.000 | |
4262 | Phun khí dung chữ T | 49.980 | |
4263 | nẹp khóa titan nén ép bản nhỏ các cỡ | 7.020.000 | |
4264 | DÂY NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, DÀI 4.5M | 2.750.000 | |
4265 | Băng thấm hút dịch vết thương, không gel MANUKAHD (Miếng dán 5cmx5cm) | 475.999 | |
4266 | GẠC Y TẾ 10x10x8 LỚP (TT) | 11.760 | |
4267 | Catheter lọc máu dùng lâu dài, hài nòng, chất liệu Polyrethane loại HFS28E | 5.600.000 | |
4268 | URGODREM 15CMX10CM | 263.428 | |
4269 | Kim đốt tuyến giáp (kim đốt sóng cao tần) | 14.285.714 | |
4270 | Vít khoá 5.5x50 | 500.000 | |
4271 | Cao su nhẹ HD | 627.272 | |
4272 | Elite HD+Putty Norm 250ml | 922.727 | |
4273 | Băng keo nhiệt 3M khổ trung | 196.000 | |
4274 | Bộ dẫn lưu dịch não tuỷ ra ngoài kèm catheter dẫn lưu thắt lưng | 5.714.285 | |
4275 | Trụ nối chân răng nhân tạo | 2.062.000 | |
4276 | Bình hút đàm nhớt số 12 | 22.400 | |
4277 | Túi nâng ngực tròn trơn MemoryGel Xtra SMPX295 | 12.840.000 | |
4278 | Chỉ Monnosyn 0 KT HR26s | 136.500 | |
4279 | Sterrad 100S H/5 băng | 13.484.457 | |
4280 | Nẹp khoá titan đầu trên xương chày trái phài các cỡ | 10.080.000 | |
4281 | Vít khoá xương titan 5.0mm các cỡ | 680.000 | |
4282 | Nẹp đầu trên xương chày trái phải các cỡ | 6.000.000 | |
4283 | Vít xốp bán phần 6.5mm các cỡ | 550.000 | |
4284 | Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic, 30cmx 100cm | 2.469.600 | |
4285 | AIFASEPT W SOLUTION | 161.904 | |
4286 | ALFASEPT W SOLUTION | 238.000 | |
4287 | Bộ vật tư hút dịch VAC | 1.512.000 | |
4288 | Vít rỗng các cỡ | 4.761.905 | |
4289 | Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M Cavilon | 336.000 | |
4290 | Dây cố định chân | 19.047 | |
4291 | Catherter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F | 1.219.047 | |
4292 | ASKINA CALGITROL PASTE 15G | 295.400 | |
4293 | Dụng cụ khâu nối nội soi 06cm PS9ECHU06 | 5.238.095 | |
4294 | Máy khoan xương đa năng BJJZ-I mã sp BJ2100 | 47.619.047 | |
4295 | Đầu nối cưa xương đa năng BJJZ-I, mã sp BJ2105 | 23.809.524 | |
4296 | ĐIỆN CỰC TIM G/50 | 3.080 | |
4297 | NADY ROSA NADYPHAR 80G | 63.000 | |
4298 | Nẹp khoá đầu dưới xương chày "ANGIUS" | 10.400.000 | |
4299 | Vật liệu trám răng FLOW A3 (2G) | 85.500 | |
4300 | Composite QTH Z250 A2 1370 | 523.000 | |
4301 | Composite QTH Z250 A3 1370 | 523.000 | |
4302 | CATHETER ĐỘNG MẠCH 3FR/20GAX 8CM BIOMETRIX (G/1C) | 588.000 | |
4303 | BỘ DẪN TRUYỀN CẢM ỨNG 1 ĐƯỜNG BIOMETRIX (G/1B) | 735.000 | |
4304 | Dung dịch tiệt trùng máy hấp Plasma | 1.001.000 | |
4305 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi với thiết kế 3 chiều cao (P3H) | 3.683.809 | |
4306 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi CADD-45EVS | 3.683.809 | |
4307 | Guide Wire Hydrophilic 0.032 | 979.999 | |
4308 | Guide Wire PTFE 0.035 | 490.000 | |
4309 | SurfaSafe Premium 750ml | 546.001 | |
4310 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần I-GEL size 3 | 812.000 | |
4311 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần I-GEL size 4 | 812.000 | |
4312 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần I-GEL size 5 | 812.000 | |
4313 | Gel bôi ngoài da DSD-PD Curcumin (lọ 5ml) | 1.470.000 | |
4314 | Khăn cuộn y tế 0.5*100m - trắng | 176.190 | |
4315 | ỐNG KÍNH SOI MỀM | 23.809.524 | |
4316 | RỌ LẤY SỎI 1.8FR | 5.238.095 | |
4317 | VỎ ĐỠ NIỆU QUẢN HAI KÊNH | 4.761.905 | |
4318 | DÂY DẪN ZEBRA | 3.333.333 | |
4319 | DẦU MÙ U | 9.800 | |
4320 | Chỉ đa sợi siêu bền khâu gân dạng vòng WilSuture Loop | 1.600.000 | |
4321 | Đinh kitne | 125.000 | |
4322 | CATHETER ĐO ÁP LỰC NỘI SỌ TẠI NHU MÔ NÃO, 110-4B | 14.380.000 | |
4323 | VICRYL PLUS 3/0 VCP316H | 133.000 | |
4324 | Túi chứa phân Holister 70mm 18184 | 77.000 | |
4325 | Nẹp xương sườn thẳng 8 lỗ | 3.800.000 | |
4326 | Vít xương sườn các cỡ | 1.200.000 | |
4327 | Giấy kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn | 33.600 | |
4328 | Nẹp khoá đầu trên xương chày, mâm chày ngoài, đơn trục, phải/trái, titan | 8.400.000 | |
4329 | Nẹp khoá bản rộng, đơn trục, dùng cho vết gãy lớn, titan | 7.550.000 | |
4330 | Vít khoá xương cứng D 4.5mm, titan, đầu tròn ren, tự taro | 470.000 | |
4331 | Vít khoá xương xốp D 5.5mm, titan, đầu tròn ren, tự taro | 480.000 | |
4332 | Nẹp khoá mắt xích đa trục/đơn trục | 6.850.000 | |
4333 | Vít khoá xương cứng D 3.5mm | 410.000 | |
4334 | Vít nén (Vít xương cứng) 3.5mm | 385.000 | |
4335 | Dây máy gây mê co giãn người lớn | 110.250 | |
4336 | Dermatix Wound Care tub 20G | 252.840 | |
4337 | MANUKApli 15g (Hộp/10 tuýp) | 546.001 | |
4338 | Dung dịch tắm diệt khuẩn PureHand 100ml | 28.000 | |
4339 | Vít khoá trong cột sống cổ sau | 1.350.000 | |
4340 | Màng xương nhân tạo colla - BS1520 | 3.213.000 | |
4341 | Bột xương nhân tạo Bone-D XB MBXB-P021-025 | 2.142.000 | |
4342 | Chân răng nhân tạo UF (II) 3810SF | 2.025.000 | |
4343 | Ốc nối chân răng nhân tạo UF(II) Cover Screw SSCS 3400 | 485.714 | |
4344 | Trụ nối chân răng nhân tạo Submerged Cemented Abutment SSCA 45405H(II) | 1.403.000 | |
4345 | Nắp chụp chân răng nhân tạo Submerged Healing Abutment SSHA 4524 | 257.143 | |
4346 | Nắp đậy trocar, cỡ 6mm 5 cái/bao (30100XA) | 882.000 | |
4347 | Vật liệu cầm máu BloodSTOP iX Advance Hemostat (5cmX10cm) | 2.041.830 | |
4348 | Nẹp khoá bản hẹp, đơn trục, dùng cho vết gãy lớn | 5.950.000 | |
4349 | Vít nén (Vít xương cứng) 4.5mm | 385.000 | |
4350 | Nẹp khoá đầu dưới xương quay ELEGANTUS | 5.300.000 | |
4351 | Vít khoá xương xốp 3.5mm | 450.000 | |
4352 | Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở GIA (GIA8038L) | 1.428.571 | |
4353 | Thiết bị cắt bao quy đầu | 1.428.571 | |
4354 | Xi măng có chất kháng sinh Orthocem 3G | 5.714.285 | |
4355 | Sond Pezzer số 26 | 16.666 | |
4356 | Nẹp khoá titan nén ép bản nhỏ các cỡ | 7.020.000 | |
4357 | Vít Khoá xốp titan 4.0mm các cỡ | 920.000 | |
4358 | Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt 99SGP Chai/1l | 722.222 | |
4359 | Van dẫn lưu dịch não tuỷ VP Shunt | 28.950.000 | |
4360 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài Indus | 60.000.000 | |
4361 | Băng đạn đầu móckha6u cắt nối thẳng CADE-45EVS | 4.571.428 | |
4362 | Nẹp khoá titan nén ép bản rộng các cỡ | 7.380.000 | |
4363 | Nẹp khoá titan nén ép bản hẹp các cỡ | 7.020.000 | |
4364 | Nẹp khoá titan đầu dưới xương chày các cỡ | 10.080.000 | |
4365 | Vít khoá titan 3.5mm các cỡ | 680.000 | |
4366 | Vít khoá titan 5.0mm các cỡ | 680.000 | |
4367 | Vít cứng titan 3.5mm các cỡ | 580.000 | |
4368 | Vít khoá xốp titan 6.5mm các cỡ | 920.000 | |
4369 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 5 | 660.000 | |
4370 | Băng ghim nội soi có vật liệu tăng cường | 11.790.476 | |
4371 | Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim chiều cao khác nhau mỗi bên | 7.284.761 | |
4372 | Vật liệu nha khoa lấy dấu răng Denu Putty Set Fast | 77.600 | |
4373 | Bẩy răng | 50.000 | |
4374 | GC Gold Label 1 Luting &Lining 1-1 | 1.248.750 | |
4375 | Vật liệu trám nha khoa dùng trong nha khoa Calx-O | 174.125 | |
4376 | Mũi khoan Răng Dia-Burs vĩ(5 cái) | 114.000 | |
4377 | Mũi khoan Răng Dia-Burs (50 cái/Hộp) | 114.250 | |
4378 | Dây truyền phẩm ( Dây muối ăn) | 21.000 | |
4379 | Chân răng nhân tạo UF(II) | 4.208.000 | |
4380 | Khoá nước dùng cho ống bơm hút dịch | 2.470.000 | |
4381 | Ốc dùng với khoá nước | 460.000 | |
4382 | Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống | 9.000.000 | |
4383 | Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống | 11.380.952 | |
4384 | Bộ ống thông dẫn đường số 2 vào thân sống | 3.190.476 | |
4385 | Kim đẩy xi măng váo thân sống | 2.142.857 | |
4386 | Kim khoan tạo rãnh vào thân sống | 1.190.476 | |
4387 | Cây dẫn đường cuống cung đầu tù | 1.000.000 | |
4388 | Xi măng cột sống Spinefix | 5.590.000 | |
4389 | Nẹp khoá đa hướng lồi cẩu ngoải cánh tay trái 5 lỗ | 13.500.000 | |
4390 | Nẹp khoá đa hướng lối cầu trong cánh tay 8 lỗ | 13.500.000 | |
4391 | Vít khoá 4.0x30 | 450.000 | |
4392 | Vít chốt neo điểu chỉnh chiều dài các cỡ | 15.250.000 | |
4393 | Nẹp khoá titan xương đòn (T/P) các cỡ | 7.290.000 | |
4394 | Vít khoá xương titan 3.5mm các cỡ | 680.000 | |
4395 | Vít xương cứng 3.5mm các cỡ | 520.000 | |
4396 | Dây nối tấm điện cực trung tính | 1.090.909 | |
4397 | Nẹp khoá đa hướng đầu trên xương cánh tay 4 lỗ | 11.500.000 | |
4398 | Vít khoá 4.0x52 | 450.000 | |
4399 | Chỉ cho xương bánh chè | 285.715 | |
4400 | Nẹp khoá titanium LC DCP bản rộng các cỡ | 8.200.000 | |
4401 | Nẹp khoá đa hướng cằng tay 7 lỗ | 7.000.000 | |
4402 | Vít khoá 4.0x42 | 450.000 | |
4403 | Băng keo giấy y tế Micropore 2,5cmx9,1m | 22.400 | |
4404 | Đai cột sống 6 | 50.000 | |
4405 | Kìm sinh thiết dùng một lần | 126.000 | |
4406 | Kìm lấy dị vật dùng một lần | 323.809 | |
4407 | Bộ dẫn lưu dịch não tuỷ trong | 5.600.000 | |
4408 | Dụng cụ banh miệng | 3.050.000 | |
4409 | Bộ ống tự thông tiểu Pure Cath -14Fr | 1.050.000 | |
4410 | Phun Khí dung | 34.986 | |
4411 | Chân răng nhân tạo SIC | 6.874.000 | |
4412 | Xi măng có kháng sinh PALACOSMV + G | 2.857.142 | |
4413 | Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi trái 13 lỗ | 11.500.000 | |
4414 | Vít khoá 5.0x70 | 500.000 | |
4415 | Que gòn xét nghiệm tiệt trùng đầu nhỏ gói/100 | 75.600 | |
4416 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 4 | 660.000 | |
4417 | Nẹp khóa đa hướng đùi 8 lỗ | 8.000.000 | |
4418 | Đinh Kirschner các cỡ | 84.000 | |
4419 | Dây nối dụng cụ lưỡng cực nội soi, dài 4.5m | 2.750.000 | |
4420 | Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 22cm, tip0.7mm,cán bayonet | 15.100.000 | |
4421 | Betadine ointment 10% 40g | 88.470 | |
4422 | Mask Venturi PN-1125 | 70.000 | |
4423 | Nẹp khoá đa hướng cánh tay 9 lỗ | 7.500.000 | |
4424 | Vít khoá 4.0x40 | 450.000 | |
4425 | Miếng dán điện cực tim Telectrode-HQ | 3.675 | |
4426 | Nẹp khoá xương đòn titan | 8.100.000 | |
4427 | Vít cứng titan | 520.000 | |
4428 | Vít khoá xương 5.0mm | 730.000 | |
4429 | Đinh nội tuỷ xương đùi các cỡ | 15.145.000 | |
4430 | Vít xốp chốt cổ xương đùi 6.4 các cỡ | 1.800.000 | |
4431 | Vít chốt đinh nội tuỷ DHS/DCS đường kính 4mm | 730.000 | |
4432 | Nẹp khoá đa hướng mắc xích 7 lỗ | 7.000.000 | |
4433 | Vít khoá 5.0x80 | 500.000 | |
4434 | Nẹp khoá đa hướng xương đòn S phài 10 lỗ | 7.000.000 | |
4435 | Nẹp khoá đa hướng đùi 10 lỗ | 8.000.000 | |
4436 | Nẹp khoá đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ | 11.500.000 | |
4437 | Nẹp khoá đa hướng T nhỏ 6 lỗ | 8.300.000 | |
4438 | Vít khoá 5.0x75 | 500.000 | |
4439 | Nẹp khoá đa hướng xương đòn S trái 10 lỗ | 7.000.000 | |
4440 | Nẹp khoá đa hướng mắc xích 8 lỗ | 7.000.000 | |
4441 | Nẹp khoá đa hướng đùi 7 lỗ | 7.000.000 | |
4442 | Vít khoá 5.0x85 | 500.000 | |
4443 | Nẹp khoá đa hướng đầu trên mân chày phải 7 lỗ | 11.500.000 | |
4444 | Nẹp khoá đa hướng khớp cùng đòn phải 3 lỗ | 8.000.000 | |
4445 | Nẹp khoá đa hướng T nhỏ 5 lỗ | 8.300.000 | |
4446 | Nẹp khoá đa hướng đầu trên mâm chày trái 7 lỗ | 11.500.000 | |
4447 | Vít khoá 4.0x50 | 450.000 | |
4448 | Vit khoá 4.0x48 | 450.000 | |
4449 | Nẹp khoá đa hướng T nhỏ 4 lỗ | 8.300.000 | |
4450 | Vít khoá 4.0x34 | 450.000 | |
4451 | Nẹp khoá đa hướng cẳng chân 8 lỗ | 7.000.000 | |
4452 | nẹp khoá đa hướng cẳng chân 12 lỗ | 7.000.000 | |
4453 | Vít khoá 4.0x28 | 450.000 | |
4454 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 3 | 660.000 | |
4455 | Măt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 4 | 660.000 | |
4456 | Miếng vá sọ não 150x150mm | 19.920.000 | |
4457 | Xypenat 75ml | 50.820 | |
4458 | Vít rỗng titan 3.0x18 | 5.400.000 | |
4459 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mmx70m | 2.268.000 | |
4460 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mmx70m | 3.542.000 | |
4461 | Băng xốp vết thương Therasorb Algi plusHydrophilic 10cmx10cm | 109.480 | |
4462 | Ngáng miệng có phần đè lưởi | 38.500 | |
4463 | Kẹp PT Coller-Crile thẳng 16cm 14.0120.16 | 198.000 | |
4464 | Kẹp PT Coller- Crile cong 16cm 14.0121.16 | 204.000 | |
4465 | Kéo PT Standard Tù-tù thẳng 16.5cm 10.0010.16 | 154.000 | |
4466 | Kéo PT Tù-tù thằng 16.5cm | 154.000 | |
4467 | Kéo PT Iris cong 11.5cm 10.0145.11 | 105.000 | |
4468 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng CEAC-30 | 4.809.523 | |
4469 | Băng đạn khâu cắt nối thẳngdung2 trong mổ nội soi CADD-60ENTS | 4.254.800 | |
4470 | Kẹp PT DeBakey 2mm-16cm G14.34.0036.16 | 261.000 | |
4471 | Kẹp PT Adson 1x2T 12cm AB 110/12 | 170.000 | |
4472 | Kẹp PT Micro-Adson 12cm AB102/12 | 200.000 | |
4473 | Kéo PT Mayo cong 18cm 10.0053.18 | 204.000 | |
4474 | Que thăm dò PT 2mm, 20cm 20.0012.20 | 30.000 | |
4475 | Que thăm dò PT có mắt 2mm, 20cm 20.0014.20 | 36.000 | |
4476 | Đầu hút dịch cầm tay YANKAUER 160 0001 1 | 20.000 | |
4477 | Chỉ thị hoá học 3 thông số 1243A | 4.079 | |
4478 | Giấy thử (chỉ thị hoá học) dùng cho máy tiệt khuẩn 1348 | 11.187 | |
4479 | Ống hút nước bọt | 56.000 | |
4480 | Chất làm khuôn răng-2 ống(250ml/ống)/hộp | 909.900 | |
4481 | Vicryl 3-0 W9571T H/24 | 145.601 | |
4482 | Vít khoá 4.0x24 | 450.000 | |
4483 | Bộ rọ mây treo ngón tay | 294.000 | |
4484 | Đinh chốt titan cẳng chân 9x360 | 7.500.000 | |
4485 | Chân giả dưới gối | 45.000.000 | |
4486 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã: 335/7.5cmx90cm) | 2.240.000 | |
4487 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã: 435/10.0cmx90cm | 2.450.000 | |
4488 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hỉnh( mã: 314/7.5cmx35cm) | 2.030.000 | |
4489 | Vít khoá 5.0x20 | 500.000 | |
4490 | Gel trị vết thương hở Healit 5g | 413.000 | |
4491 | Vít khoá 2.7x18 | 450.000 | |
4492 | Vít vỏ 2.7x14 | 350.000 | |
4493 | Clinicare Alcohol Free | 414.400 | |
4494 | Clinicare Ultra | 406.000 | |
4495 | Bình hút đàm nhớt số14 | 22.400 | |
4496 | Vỏ bên trong, xoay tròn được | 18.050.000 | |
4497 | Dung dịch rửa vết thương Granulox(oxy tại chỗ-12ml) | 5.446.000 | |
4498 | Vít bơm xi măng đa trục | 8.850.000 | |
4499 | Nẹp dọc cột sống lưng | 3.550.000 | |
4500 | Găng tay PE vô trùng | 3.080 | |
4501 | BỘ VẬT TƯ HÚT DỊCH CHỨA FOAM NANO LOẠI NHỎ | 1.200.000 | |
4502 | DỤNG CỤ CẮT KHÂU BQĐ DÙNG 1 LẦN SIZE 22 | 1.428.571 | |
4503 | DỤNG CỤ CẮT KHÂU BQĐ DÙNG 1 LẦN SIZE 27 | 1.428.571 | |
4504 | DỤNG CỤ CẮT KHÂU BQĐ DÙNG 1 LẦN SIZE 32 | 1.428.571 | |
4505 | NICHIPORE 25MM x 6M | 33.320 | |
4506 | NẸP CHỮ T XIÊN 3 LỖ ĐẦU 3 LỖ THÂN | 7.290.000 | |
4507 | CHỈ TAN ĐƠN SỢI CÓ GAI KHÔNG CẦN BUỘC VLOC SỐ 3-0 (VLOCM0614) | 552.380 | |
4508 | BỘ VẬT TƯ HÚT DỊCH CHỨA FOAM NANO LOẠI TRUNG | 1.200.000 | |
4509 | BỘ VẬT TƯ HÚT DỊCH CHỨA FOAM NANO LOẠI LỚN | 1.200.000 | |
4510 | TÚI ĐỘN NGỰC MITIVA RSD-265+Q | 8.860.000 | |
4511 | TÚI ĐỘN NGỰC MOTIVA RSD-300+Q | 8.860.000 | |
4512 | LƯỠI BÀO KHỚP DYONICS ELITE | 4.333.333 | |
4513 | BỘ DÂY DẪN DỊCH TƯỚI HOẠT DỊCH Ổ KHỚP DYONICS 25 | 1.714.286 | |
4514 | NEUTRAL BUFFER FORMALIN | 114.500 | |
4515 | VAN SILICONE BÊN TRONG CỠ 5MM (05 CÁI/BAO) (30120Y) | 900.000 | |
4516 | VỚ VENOSAN ĐÙI AL1 (S) VỪA- HỞ CG61601 | 619.047 | |
4517 | VỚ VENOSAN AL1 (M) VỪA - HỞ CG61602 | 619.047 | |
4518 | VỚ VENOSAN ĐÙI AL1 (L) VỪA - HỞ CG61603 | 619.047 | |
4519 | MÁY CẮT TRĨ PYGC-34 (PPH) | 4.900.000 | |
4520 | THANH NÂNG NGỰC (THUỘC BỘ CỐ ĐỊNH VÀ CHỈNH HÌNH LỒNG NGỰC) | 14.800.000 | |
4521 | ĐẦU PROCISE MAX NẠO VA EIC 8898-01 | 7.409.523 | |
4522 | VÒNG VÉN VẾT MỔ (DISPOSABLE RETRACTION & FIXING DEVICE) | 630.000 | |
4523 | MÁY KHOAN XƯƠNG RJ-PD | 27.000.000 | |
4524 | TAY DAO SIÊU ÂM MỔ MỞ ĐẦU CONG 9CM - EGUF09D | 9.047.619 | |
4525 | VÍT CỘT SỐNG LƯNG ĐA TRỤC KHOÁ NGÀM XOẮN | 4.700.000 | |
4526 | VÍT KHOÁ TRONG CHO VÍT ĐƠN VÀ ĐA TRỤC CỘT SỐNG | 800.000 | |
4527 | NẸP DỌC CỘT SỐNG LƯNG 5.5MM | 1.600.000 | |
4528 | BĂNG ĐẠN ĐẦU MÓC KHÂU CẮT NỐI THẲNG DÙNG TRONG MỔ NỘI SOI CADE-30EVS | 4.571.428 | |
4529 | DỤNG CỤ TRÁM RĂNG GUTTA PERCHA POINTS ABCD | 95.000 | |
4530 | CALCIUM HYDROXIDE POWDER 10G | 77.150 | |
4531 | LENGTH MARK 120 POINTS #25 | 63.600 | |
4532 | XI MĂNG HÀN RĂNG CORTISOMOL SP KIT | 790.000 | |
4533 | DẦU XỊT TAY KHOAN NSK HI-CLEAN SPRAY 550ML | 286.500 | |
4534 | ZINE OXIDE | 83.500 | |
4535 | DÂY NỊT HOLLISTER 7300 | 147.619 | |
4536 | KEM CHỐNG XÌ HOLLISTER 79300 | 266.666 | |
4537 | ỐC KHOÁ TRONG CSS-5.5 SET SCREW | 950.000 | |
4538 | THANH DỌC DÙNG TRONG PT CỘT SỐNG LƯNG DÀI 500MM CSS-5.5 ROD | 3.350.000 | |
4539 | VÍT ĐA TRỤC CÓ BƯỚC REN DẪN ĐÔI CSS-5.5 PEDICLA SCREW | 5.400.000 | |
4540 | KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU YASARGIL CLIP | 6.950.000 | |
4541 | BỘ NẸP VÍT VÔ TRÙNG - BAO GỒM 1 NẸP LỖ SỌ HÌNH TRÒN 6 LỖ VÍT | 8.400.000 | |
4542 | THANH DỌC DÙNG TRONG PT CỘT SỐNG LƯNG CSS-5.5 Rod | 910.000 | |
4543 | VÍT ĐA TRỤC CÓ BƯỚC REN DẪN ĐÔI CSS-5.5 MULTI AXIAL | 5.400.000 | |
4544 | ỐNG THÔNG LASER ĐIỀU TRỊ SUY TĨNH MẠCH 40um | 9.500.000 | |
4545 | BỘ DÂY TRUYỀN CHỐNG GẬP KÈM TÚI CHỨA DỊCH GIẢM ĐAU 200ML | 640.000 | |
4546 | XƯƠNG NHÂN TẠO DẠNG HẠT 2-4MM NEOBONE 5CC | 4.950.000 | |
4547 | DÂY DAO SIÊU ÂM MỔ MỞ EGTR200 | 42.857.142 | |
4548 | DÂY DAO SIÊU ÂM MỔ NỘI SOI EGTR100 | 42.857.142 | |
4549 | NẸP KHOÁ CHỮ T XIÊN 3 LỖ ĐẦU 4 LỖ THÂN | 7.290.000 | |
4550 | NẸP MẶT THẲNG 18 LỖ | 1.795.000 | |
4551 | VÍT MINI 2.0 x 8mm | 815.000 | |
4552 | PANTHENOL 5% | 168.000 | |
4553 | SUTUMED POLYGLACIN 4/0 | 95.550 | |
4554 | ỐNG ĐẶT NKQ CONG THÔNG ĐƯỜNG MŨI CÓ BÓNG SỐ 7.0 GREETMED | 63.000 | |
4555 | ỐNG ĐẶT NKQ CONG THÔNG ĐƯỜNG MŨI CÓ BÓNG SỐ 6.5 GREETMED | 63.000 | |
4556 | DUNG DỊCH BÔI TRƠN DỤNG CỤ Y TẾ POSE-JEL 150gram | 114.800 | |
4557 | NẸP KHOÁ TITAN ĐẦU DƯỚI XƯƠNG QUAY CÁC CỠ | 11.800.000 | |
4558 | VÍT KHOÁ XƯƠNG TITAN 2.4MM CÁC CỠ | 800.000 | |
4559 | ĐINH NỘI TUỶ XƯƠNG CHÀY CÁC CỠ | 13.630.000 | |
4560 | VÍT CHỐT ĐINH NỘI TUỶ DHS/DCS CÁC CỠ | 730.000 | |
4561 | NẸP KHOÁ TITAN ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI TRÁI PHẢI CÁC CỠ | 10.467.000 | |
4562 | ỐNG NKQ LÒ XO CÓ BÓNG CHÈN 5.0 COVIDEN | 882.000 | |
4563 | RỌ LẤY SỎI NIỆU | 4.095.238 | |
4564 | TÚI BƠM ÁP LỰC 500ML | 1.820.000 | |
4565 | NADYROSA NADYPHAR 50G | 24.761 | |
4566 | NẮP KHOÁ TRONG VÍT CỔ SAU LNK CASTLELOC-S | 500.000 | |
4567 | BỘ DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG VÀO ĐỘNG MẠCH ARTERIOFIX | 428.571 | |
4568 | ỐNG THÔNG ĐIỀU TRỊ SUY GIÃN TĨNH MẠCH HIỂN DÀY400/600 | 9.900.000 | |
4569 | LISTERINE COOLMINT 100ML | 54.390 | |
4570 | KÌM KẸP CLIP POLYMER NS WECK HEM-O-LOK CỠ ML | 42.857.142 | |
4571 | CLIP POLYMER NS WECK HEM-O-LOK CỠ ML | 7.200.000 | |
4572 | BỘ VAN DẪN LƯU NÃO TUỶ Ổ BỤNG VP SHUNT 6x26mm | 6.070.000 | |
4573 | BỘ MỞ THẬN RA DA SIZE 12 ĐẦY ĐỦ NEP-1230-J-K | 142.857.143 | |
4574 | Vớ Y Khoa Relief/2 đùi (JOBST, ĐÙI S) | 1.232.000 | |
4575 | Vớ Y Khoa Relief/2 đùi (JOBST, Đùi M) | 1.260.000 | |
4576 | Vớ Y Khoa Relief/ 2 Đùi (JOBST, Đùi L) | 1.260.000 | |
4577 | Ống truyền dinh dưỡng trong đường rò dạ dày (loại cơ bản) 24Fr (Standard Type) | 1.428.571 | |
4578 | Ống thông silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng (loại zero) 24Fr (Zero Type) | 1.428.571 | |
4579 | KHỚP QUAY LỒI CẦU NGOÀI KHÔNG XI MĂNG, DẠNG MÔ ĐUN, CHUÔI IN 3D ANTEA | 59.500.000 | |
4580 | ỐNG NKQ LÒ XO CÓ BÓNG CHÈN 5.5 (COVIDEN) | 882.000 | |
4581 | VÍT NEO CỐ ĐỊNH MÃNH GHÉP DÂY CHĂNG CHÉO FIXLOOP CÁC CỠ | 11.000.000 | |
4582 | VÍT CỐ ĐỊNH TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO TỰ TIÊU TCP | 5.000.000 | |
4583 | Dung dịch bôi trơn dụng cụ y tế POSE-JEL | 40.600 | |
4584 | Khăn lau sát khuẩn trang thiết bị y tế POSEQUAT PAD | 504.001 | |
4585 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường chuẩn Abbott | 525.000 | |
4586 | MẠCH MÁU NHÂN TẠO DÀI 60 CM (SILVER CRAFT STRAIGHT TUBES DIA LENGTH 60CM) | 26.609.850 | |
4587 | NẸP DỌC THẲNG CỘT SỐNG LƯNG DIPLOMAT | 1.750.000 | |
4588 | CÂY DẪN BƠM XI MĂNG ENNOVATE INJECTION CANNULA | 1.904.762 | |
4589 | VÍT XỐP TITAN RỖNG NÒNG CÁC CỠ | 4.300.000 | |
4590 | NẸP MÓC CÙNG ĐÒN, CHẤT LIỆU TITANIUM | 5.500.000 | |
4591 | VÍT KHOÁ ĐƯỜNG KÍNH 3.5mm TỰ TARO, CHẤT LIỆU TITANIUM | 500.000 | |
4592 | MẠCH MÁU NHÂN TẠO TRÁNG BẠC KHÁNG KHUẨN LOẠI CHIA ĐÔI DÀI 40CM (SILVER GRAFT BIFURCATION 40CM) | 29.567.000 | |
4593 | BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH NGOẠI BIÊN OCEANUS | 7.142.857 | |
4594 | KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH NGOẠI VI TỰ BUNG IVOLUTION PRO | 25.000.000 | |
4595 | VỚ VENOSAN - SIZE M | 666.667 | |
4596 | MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ DÍNH CỠ 5x5cm | 6.900.000 | |
4597 | DỤNG CỤ KHÂU CẮT NỐI DÙNG TRONG KỸ THUẬT LONGO KHÂU CẮT, TREO TRĨ, SA TRỰC TRÀNG (HEM3335 33MM) | 9.047.619 | |
4598 | BỘ CHĂM SÓC HẬU MÔN NHÂN TẠO LOẠI MỘT PHẦN CHO NGƯỜI LỚN, CÓ BỘ LỌC KHÍ, KHOÁ CUỐN HOLISTER (8331) | 85.000 | |
4599 | VÍT ĐÓNG SỌ HÀM MẶT CÁC CỠ | 410.000 | |
4600 | KIM LUỒN TM SRUFLO (KHÔNG CÁNH, KHÔNG CỬA) 14G-24G SR +OX1651C | 12.380 | |
4601 | LƯỠI CẮT XƯƠNG, PHỤ KIỆN MÁY KHOAN XƯƠNG | 908.000 | |
4602 | MÀNG DÁN PHẪU THUẬT KHÁNG KHUẨN (34cm x 35cm) CÓ IODINE 3M | 171.428 | |
4603 | MÀNG DÁN PHẪU THUẬT KHÁNG KHUẨN (56cm x 45cm) CÓ IODINE 3M | 238.095 | |
4604 | DỤNG CỤ KHÂU NỐI NỘI SOI 16CM, DISPOSABLE ENDOSCOPIC LINEAR CUTTER 16CM | 4.285.714 | |
4605 | OPER TAPE 10X1000cm | 938.095 | |
4606 | NẸP TITAN ĐẦU TRÊN NGOÀI XƯƠNG CHÀY CÁC CỠ | 11.800.000 | |
4607 | NẸP TITAN ĐẦU DƯỚI TRONG XƯƠNG CHÀY CÁC CỠ | 10.080.000 | |
4608 | ỐNG NỘI SOI MŨI DÙNG TRONG Y TẾ, GÓC SOI QUAN SÁT 30 ĐỘ | 6.944.000 | |
4609 | ỐNG NS KHỚP DÙNG TRONG Y TẾ (GJ-3) | 6.696.000 | |
4610 | ỐNG NỘI SOI KHỚP DÙNG TRONG Y TẾ (GJ-3) G4540X | 2.480.000 | |
4611 | VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG MASTERSIL-PUTTY | 650.000 | |
4612 | PASTE LÀM SẠCH BỀ MẶT RĂNG | 4.000 | |
4613 | XI MĂNG HÀN RĂNG DIAFIL FLOW A3 | 79.000 | |
4614 | CAO SU LỎNG HD | 690.000 | |
4615 | TÚI ĐỘN NGỰC MOVITA RSD-205+ | 6.860.000 | |
4616 | TÚI ĐỘN NGỰC MOTIVA RSD-340+ | 6.860.000 | |
4617 | BỘ PHỦ VẾT THƯƠNG SIZE S - 02 | 543.000 | |
4618 | BỘ PHỦ VẾT THƯƠNG SIZE M - 02 | 688.000 | |
4619 | MẠCH MÁU NHÂN TẠO EPTFE THẲNG CÁC CỠ 6,7,8mmx50cm, CÓ VÒNG XOẮN TOÀN PHẦN | 14.200.000 | |
4620 | ỐNG LÓT BÓ BỘT 10cm x 25m | 518.000 | |
4621 | DỤNG CỤ CẮT NỐI RUỘT, THỰC QUẢN TỰ ĐỘNG (DISPOSABLE CIRCULAR STAPLER PYGX-29) | 5.740.000 | |
4622 | BĂNG BỘT TỔNG HỢP ORBE CAST 5" (12.5x3.6) | 154.000 | |
4623 | MÁY CẮT NỐI THẲNG (ENDO CUTTING STAPLER PNL) | 3.780.000 | |
4624 | BĂNG GHIM DÙNG CHO MÁY CẮT NỐI (DISPOSABLE ENDOSCOPIC CUTTER RELOAD PNDCX-60G) | 3.150.000 | |
4625 | PIGTAIL DRAINAGE CATHETER SET (ONE STEP TYPE) 8F | 1.150.000 | |
4626 | PIGTAIL DRAINAGE CATHETER SET (ONE STEP TYPE) 10F | 1.150.000 | |
4627 | DRAINAGE BAG LU 800 | 60.000 | |
4628 | KHỚP HÁNG TOÀN PHẦN KHÔNG XI MĂNG CHUYỂN ĐỘNG KÉP CINEOS | 67.000.000 | |
4629 | NẸP NỐI NGANG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CSL LOSPA IS ROD LINK CÁC CỠ | 6.500.000 | |
4630 | CÂY HÀN DỤNG CỤ NHA KHOA | 25.000 | |
4631 | XI MĂNG HÀN RĂNG DIAFIL FLOW A2 | 155.000 | |
4632 | CHẤT LẤY DẤU RĂNG B&E ETCH-37, HỘP 3 ỐNG XILANH 5ML | 65.000 | |
4633 | KÌM NHỔ RĂNG NGƯỜI LỚN | 95.000 | |
4634 | VẬT LIỆU TRÁM RĂNG 40 ỐNG/HỘP - Opalustre | 165.000 | |
4635 | MÁY TĂM NƯỚC THÔNG MINH | 750.000 | |
4636 | BĂNG CỐ ĐỊNH KHỚP VAI H1 ORBE SIZE L (PHẢI) | 336.000 | |
4637 | BĂNG CỐ ĐỊNH KHỚP VAI H1 ORBE SIZE L (TRÁI) | 336.000 | |
4638 | DỤNG CỤ CẮT NỐI RUỘT, THỰC QUẢN TỰ ĐỘNG (PYGX-32) | 5.740.000 | |
4639 | CÁP ĐO HUYẾT ÁP CHUẨN ABBOTT U800-1A | 340.909 | |
4640 | NẸP VẢI CẲNG TAY DÀI 9P GIA HƯNG | 33.809 | |
4641 | NẸP VẢI CẲNG TAY DÀI 9T GIA HƯNG | 33.809 | |
4642 | NẸP CỔ MỀM SỐ 7 GIA HƯNG | 30.476 | |
4643 | NICHIBAN OQE 21mmx70mm | 60.000 | |
4644 | VÍT KHOÁ TITAN 2.7mm CÁC CỠ | 680.000 | |
4645 | NẸP TITAN ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CÁNH TAY | 11.000.000 | |
4646 | BĂNG GHIM MỔ MỞ DÀI 60MM, 80MM/ ULTIMATE 60MM, 80MM LINEAR CUTTER STAPLER RU (BLUE) (PS9LCR60B) | 1.238.095 | |
4647 | DỤNG CỤ BẪY POLYP | 231.481 | |
4648 | NẸP XƯƠNG QUAY TITAN CÓ KHOÁ CÁC CỠ | 11.800.000 | |
4649 | NẸP TITAN ĐẦU TRÊN XƯƠNG CHÀY 8 LỖ T | 10.080.000 | |
4650 | NẸP TITANIUM XƯƠNG ĐÒN CHỮ S 8 LỖ T | 8.100.000 | |
4651 | ỐC KHOÁ TRONG CỘT SỐNG CỔ LỐI SAU CTS-3.5 SET SCREW | 710.000 | |
4652 | THANH DỌC TRÒN CỘT SỐNG CỔ SAU CTS - 3.5 ROD 240MM | 3.050.000 | |
4653 | VÍT XỐP ĐA TRỤC CTS 3.5 CANCELLOUS ALL SIZE | 4.550.000 | |
4654 | TÚI CHỨA DỊCH CÓ NẮP TÍCH HỢP DÂY NỐI DÀI DÙNG 1 LẦN | 258.000 | |
4655 | ỐNG NỘI SOI DÙNG TRONG Y TẾ, GÓC SOI QUAN SÁT 30 ĐỘ, PHI 10MMx325MM | 20.952.381 | |
4656 | BĂNG GHIM NỘI SOI DÀI 45CM CHO MẠCH MÁU, MÀU NÂU (WZULS-P3-45B) | 3.523.809 | |
4657 | BĂNG GHIM NS DÀI 60CM CHO MÔ TRUNG BÌNH, MÀU TÍM (WZULS-P3-60P) | 3.523.809 | |
4658 | RỌ BẮT SỎI | 3.333.333 | |
4659 | VỚ VENOSAN ĐÙI AL1 (XL) VỪA-HỞ CG61604 | 619.047 | |
4660 | VỚ VENOSAN ĐÙI AL2 (M) VỪA-HỞ CG62602 | 619.047 | |
4661 | VỚ VENOSAN ĐÙI AL2 (L) VỪA-HỞ CG62603 | 619.047 | |
4662 | VỚ VENOSAN ĐÙI AL2 (XL) VỪA-HỞ CG62604 | 619.047 | |
4663 | DỤNG CỤ KHÂU CẮT MỔ TRĨ FCSSME33 | 5.588.571 | |
4664 | STERLING 2.5x150x150cm | 7.133.333 | |
4665 | STERLING 5.0x150x150cm | 7.133.333 | |
4666 | RUBICON 35" 135cm | 3.133.333 | |
4667 | V-14 CONTROL WIRE GUIDEWIRE WITH ICE | 2.780.952 | |
4668 | V-18 CONTROL WIRE GUIDEWIRE WITH ICE | 2.780.952 | |
4669 | RUBICON 18" | 3.133.333 | |
4670 | BÓNG NONG CAN THIỆP MẠCH MÁU PASSEO-35 XEO | 8.000.000 | |
4671 | GIÁ ĐỠ CAN THIỆP MẠCH MÁU DYNAMIC | 18.500.000 | |
4672 | TAY DAO SIÊU ÂM NỘI SOI DÀI 23CM (EGUS23D) | 13.809.523 | |
4673 | DỤNG CỤ MỔ MỞ DÀI 60mm,80mm (PS9LC60B) | 4.761.904 | |
4674 | KEO DÁN MÀNG CỨNG SINH HỌC TỰ TIÊU | 8.900.000 | |
4675 | Gynofar 500 ml | 17.179 | |
4676 | BỘ VAN DẪN LUU DỊCH NÃO TUỶ VP SHUNT CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC 8 MỨC | 29.000.000 | |
4677 | KHỚP HÁNG BÁN PHẦN KHÔNG XI MĂNG CHUÔI DÀI BENFIX | 52.000.000 | |
4678 | VÍT CỘT SỐNG ĐƠN TRỤC REN ĐOI, THÂN VÍT PHUN CÁT CÁC CỠ HEDJET | 4.400.000 | |
4679 | VÍT KHOÁ TRONG CHO VÍT ĐƠN TRỤC VÀ ĐA TRỤC HEDJET CÁC CỠ | 700.000 | |
4680 | NẸP DỌC HEDJET DÀI 500MM | 2.200.000 | |
4681 | NẸP NỐI NGANG TỰ ĐIỀU CHỈNH CHIỀU DÀI HEDJET | 7.000.000 | |
4682 | VÍT CỘT SỐNG ĐA TRỤC REN ĐÔI, THÂN VÍT PHUN CÁT | 4.800.000 | |
4683 | XƯƠNG NHÂN TẠO HA/TCP DẠNG HẠT 10CC | 4.000.000 | |
4684 | THANH DỌC DÙNG TRONG PT CSL DÀI 500MM, CTS-5.5 ROD | 3.350.000 | |
4685 | ĐĨA ĐỆM CSL DẠNG CONG, CÁC CỠ PEEK CAGE SYSTEM, MSC-T ALL SIZES | 12.650.000 | |
4686 | TÚI PHỦ SMARTDRAPE HỘP 5 CÁI (BAO KÍNH) | 14.540.000 | |
4687 | KẸP PHẪU THUẬT COLLER-CRILE THẲNG 16CM 14.0120.16 | 228.000 | |
4688 | DỤNG CỤ CAT81 KHÂU NỐI THẲNG DÙNG TRONG MỔ MỞ GIA (GIA8038S) | 5.238.095 | |
4689 | VÍT KHOÁ XƯƠNG XỐP D 3.5mm, titan, đầu ren, tự taro | 450.000 | |
4690 | THẺ SERAFOL ABO + D | 28.000 | |
4691 | KIM CHỌC DÒ ĐẨY XI MĂNG VÀO THÂN VÍT RỖNG (BONE CEMENT CANNULA) | 1.190.476 | |
4692 | ỐC KHOÁ TRONG HÌNH SAO CTS-5.5 SET SCREW | 950.000 | |
4693 | VÍT ĐA TRỤC RỖNG NÒNG BƠM XI MĂNG CSS-5.5 HOLLOW PEDICLE SCREW STANDARD MULTI AXIAL | 7.150.000 | |
4694 | Kim chọc dò Teknimed Trocar dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống | 2.035.000 | |
4695 | Vít đa trục cột sống lưng bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm vít khóa trong | 9.845.000 | |
4696 | THANH DỌC ENNOVATE MIS STRAIGHT ROD | 4.900.000 | |
Ghi chú: | |||
- Chi phí phẫu thuật chưa bao gồm: | |||
- Xét nghiệm tiền phẫu, gửi mẫu giải phẫu bệnh | |||
- Chi phí gây mê | |||
- Vật tư y tế, máy móc thiết bị phẫu thuật | |||
- Các dụng cụ cấy ghép | |||
- Tiền phòng lưu | |||
- Phẫu thuật mời chuyên gia : Cộng thêm phí chuyên gia | |||
- Giá dịch vụ, thuốc, vật tư,… sẽ thay đổi theo tùy thời điểm khách hàng sử dụng thực tế (Khách hành sẽ được tư vấn chi tiết trước khi sử dụng). | |||
TỔNG GIÁM ĐỐC | |||
BS CKII NGUYỄN AN CHÂU |