| BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH | |||
| BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | |||
| STT | TÊN DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
| 1 | Khám bệnh | ||
| 2 | Khám chuyên gia( theo yêu cầu) | 800.000 | |
| 3 | Khám chuyên gia | 600.000 | |
| 4 | Khám tiền mê(tiểu phẫu) | 150.000 | |
| 5 | Khám tiền mê/tê | 250.000 | |
| 6 | Khám mắt (chuyên gia) | 500.000 | |
| 7 | Khám bệnh ( Thạc sĩ, Bác Sĩ CKI ) | 200.000 | |
| 8 | Khám bệnh ( Giáo Sư ) | 500.000 | |
| 9 | Khám tiền mê | 200.000 | |
| 10 | Khám Bệnh nội trú (BS Nội Trú) | 200.000 | |
| 11 | Khám bệnh | 150.000 | |
| 12 | Khám sức khỏe | 200.000 | |
| 13 | Khám cấp cứu/ ngoài giờ | 300.000 | |
| 14 | Khám bệnh (Tiến Sĩ - BSCK II) | 250.000 | |
| 15 | Khám bênh ( Phó Giáo Sư ) | 300.000 | |
| 16 | Khám tại nhà Bác Sĩ + Điều Dưỡng | 750.000 | |
| 17 | Khám tại nhà 1 Bác Sĩ | 500.000 | |
| 18 | Khám Nhi | 150.000 | |
| 19 | CT - MRI | ||
| 20 | Đọc phim CT Scan | 200.000 | |
| 21 | Chụp CT-Scan Khung chậu không cản quang | 1.900.000 | |
| 22 | Chụp CT-Scan Khung chậu có cản quang | 3.000.000 | |
| 23 | Chụp CT-Scan Xoang không cản quang | 1.900.000 | |
| 24 | Chụp CT-Scan Bụng có cản quang | 3.000.000 | |
| 25 | Chụp MRI không cản từ | 3.000.000 | |
| 26 | Chụp MRI có cản từ | 3.840.000 | |
| 27 | Nhũ ảnh | 500.000 | |
| 28 | Chụp CT-Scan Bụng không cản quang | 1.900.000 | |
| 29 | Chụp CT-Scan Sọ não không cản quang | 1.900.000 | |
| 30 | Chụp CT-Scan chi trên không cản quang | 1.900.000 | |
| 31 | Chụp CT-Scan chi dưới không cản quang | 1.900.000 | |
| 32 | Chụp CT-Scan CS Cổ không cản quang | 1.900.000 | |
| 33 | Chụp CT-Scan CS thắt lưng không cản quang | 1.900.000 | |
| 34 | Chụp CT-Scan Ngực không cản quang | 1.950.000 | |
| 35 | Chụp CT-Scan CS Ngực không cản quang | 1.900.000 | |
| 36 | Chụp CT-Scan chi dưới có cản quang | 2.900.000 | |
| 37 | Chụp CT-Scan chi trên có cản quang | 2.900.000 | |
| 38 | Chụp CT-Scan CS Cổ có cản quang | 2.900.000 | |
| 39 | Chụp CT-Scan CS Ngực có cản quang | 2.900.000 | |
| 40 | Chụp CT-Scan CS thắt lưng có cản quang | 2.900.000 | |
| 41 | Chụp CT-Scan Ngực có cản quang | 3.050.000 | |
| 42 | Chụp CT-Scan Sọ não có cản quang | 2.900.000 | |
| 43 | Chụp CT-Scan Xoang có cản quang | 2.900.000 | |
| 44 | Chụp CT-Scan phần mềm cổ có cản quang | 2.900.000 | |
| 45 | Chụp CT-Scan mạch máu có cản quang | 3.050.000 | |
| 46 | Yêu cầu dựng hình 3D | 600.000 | |
| 47 | Chụp CT-Scan toàn thân không cản quang | 2.900.000 | |
| 48 | In phim CT Scan | 100.000 | |
| 49 | Chụp CT-Scan phần mềm cổ không cản quang | 1.900.000 | |
| 50 | Chụp CT động mạch vành, tim | 4.000.000 | |
| 51 | Chụp CT-Scan Bụng không cản quang | 1.900.000 | |
| 52 | Chụp CT-Scan động mạch chủ có cản quang | 3.000.000 | |
| 53 | Chụp CT-Scan động mạch cảnh có cản quang | 3.000.000 | |
| 54 | Dịch vụ khác | ||
| 55 | Hội chẩn chuyên khoa | 2.000.000 | |
| 56 | Sử dụng máy sóng xung kích điện | 300.000 | |
| 57 | Sử dụng máy Laser | 300.000 | |
| 58 | Truyền dịch Periolimel N4E-1500 ml | 1.700.000 | |
| 59 | Khối tiểu cầu 250ml | 6.325.500 | |
| 60 | Truyền dịch Lipofundin 20% /100ml | 350.000 | |
| 61 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Hồng cầu lắng) | 656.000 | |
| 62 | Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml | 220.000 | |
| 63 | Sử dụng máy thở (1h) | 100.000 | |
| 64 | Công truyền dịch tại nhà | 300.000 | |
| 65 | Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml | 260.000 | |
| 66 | Sử dụng máy C-ARM | 1.000.000 | |
| 67 | Truyền dịch Biseko 50ml | 1.600.000 | |
| 68 | Xe cứu thương nội thành(50.000đ/km) | 1 | |
| 69 | Xe cứu thương đi cửa khẩu Mộc Bài | 2.200.000 | |
| 70 | Xe cứu thương đi Xa Mát | 4.200.000 | |
| 71 | Sử dụng máy VAC | 3.000.000 | |
| 72 | Truyền dịch MG-TAN 960ml | 1.170.000 | |
| 73 | Thuê máy hút đàm | 300.000 | |
| 74 | Truyền dịch Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) | 550.000 | |
| 75 | In phim nhựa chụp XQuang | 100.000 | |
| 76 | Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml | 220.000 | |
| 77 | Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml | 230.000 | |
| 78 | Tập vật lý trị liệu | 300.000 | |
| 79 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Huyết tương tươi) | 555.000 | |
| 80 | Truyền dịch Mg-Tan 1680 ml | 2.000.000 | |
| 81 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Tiểu cầu) | 555.000 | |
| 82 | Bơm tiêm điện 1 ngày | 200.000 | |
| 83 | Truyền dịch Avelox 400mg/250ml | 770.000 | |
| 84 | Thuê máy thở 1 ngày | 2.000.000 | |
| 85 | Thuê máy monito 1 ngày | 500.000 | |
| 86 | Gói điều trị sóng xung kích 8 lần | 2.160.000 | |
| 87 | Gói điều trị sóng xung kích 4 lần | 1.080.000 | |
| 88 | Phí phụ thu đổi phòng | 100.000 | |
| 89 | Gói điều trị máy laser 4 lần | 1.080.000 | |
| 90 | Gói điều trị máy laser 8 lần | 2.160.000 | |
| 91 | Công truyền dịch kháng sinh | 100.000 | |
| 92 | Truyền dịch Sodium Bicarbonate 4.2% 250ml | 330.000 | |
| 93 | Truyền dịch Albumin 20% 50ml | 1.400.000 | |
| 94 | Chích ngừa viêm gan siêu vi A | 550.000 | |
| 95 | Truyền dịch Lipofundin 10% 250ml | 450.000 | |
| 96 | Truyền dịch Nutriflex Peri 1000ml | 970.000 | |
| 97 | Truyền dịch Nutriflex Lipid Peri 1250ml | 1.580.000 | |
| 98 | Phí sử dụng phòng mổ | 4.500.000 | |
| 99 | Truyền dịch Lipofundin 10% 500ml | 570.000 | |
| 100 | Tư vấn chích ngừa | 50.000 | |
| 101 | Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Cinezolid) | 850.000 | |
| 102 | Sử dụng máy truyền dịch | 100.000 | |
| 103 | Kềm sinh thiết sử dụng 1 lần | 720.000 | |
| 104 | Glucose test nhanh | 50.000 | |
| 105 | Hội chẩn hóa trị | 800.000 | |
| 106 | Công truyền máu | 320.000 | |
| 107 | Thuê bình Oxy(1 bình) | 500.000 | |
| 108 | Thở Oxy<30 phút | 100.000 | |
| 109 | Thở oxy 1 ngày | 500.000 | |
| 110 | Truyền dịch Lactate Ringer 500ml | 220.000 | |
| 111 | Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml | 220.000 | |
| 112 | Truyền dịch Glucose 5% 500ml | 220.000 | |
| 113 | Truyền dịch Glucose 10% 500ml | 220.000 | |
| 114 | Truyền dịch Glucose 20% 500ml | 220.000 | |
| 115 | Truyền dịch Morihepamin 200ml | 420.000 | |
| 116 | Truyền dịch Morihepamin 500ml | 560.000 | |
| 117 | Truyền dịch Aminoplasma Hepa 10% 500ml | 580.000 | |
| 118 | Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml | 260.000 | |
| 119 | Truyền dịch Aminoplasma 5% 500ml | 480.000 | |
| 120 | Truyền dịch Nephrosteril 250ml | 410.000 | |
| 121 | Khối hồng cầu lắng 350ml | 2.212.500 | |
| 122 | Khối hồng cầu lắng 250ml | 2.067.000 | |
| 123 | Thẻ bệnh nhân | 25.000 | |
| 124 | Thẻ bệnh nhân VIP | 50.000 | |
| 125 | Công hóa trị | 2.000.000 | |
| 126 | Chích ngừa viêm gan siêu vi B | 250.000 | |
| 127 | Chích ngừa thủy đậu | 1.150.000 | |
| 128 | Chích ngừa cúm | 400.000 | |
| 129 | Chích ngừa Sởi - Quai bị - Rubella | 380.000 | |
| 130 | Chích ngừa SAT | 200.000 | |
| 131 | Chích ngừa VAT | 170.000 | |
| 132 | Chích ngừa ung thư Cổ Tử Cung | 1.350.000 | |
| 133 | Vật tư y tế tiêu hao | 0 | tính theo thực tế sử dụng |
| 134 | Sử dụng máy Harmonic (mổ hở) | 2.500.000 | |
| 135 | Sử dụng máy nội soi | 1.500.000 | |
| 136 | Dây RFA | 8.000.000 | |
| 137 | Khối hồng cầu lắng 450ml | 2.258.000 | |
| 138 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (nội thành) | 1.000.000 | |
| 139 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại thành) | 1.500.000 | |
| 140 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) | 2.000.000 | |
| 141 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (nội thành) | 300.000 | |
| 142 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại thành) | 500.000 | |
| 143 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) | 1.000.000 | |
| 144 | Chích ngừa viêm gan siêu vi A + B | 730.000 | |
| 145 | Sử dụng máy laser ( P Mổ ) | 1.500.000 | |
| 146 | Theo dõi Monitor 1 ngày | 500.000 | |
| 147 | Sử dụng máy Harmonic (mổ NS) | 3.500.000 | |
| 148 | Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml (chai nối tiếp) | 170.000 | |
| 149 | Truyền dịch Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobayl) | 580.000 | |
| 150 | Truyền dịch Thiogamma Turbo-Set 50 ml | 600.000 | |
| 151 | Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
| 152 | Truyền dịch Glucose 5% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
| 153 | Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
| 154 | Truyền dịch Lactate Ringer 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
| 155 | Truyền dịch Ciprofloxacin 400mg/200ml | 340.000 | |
| 156 | Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml (chai nối tiếp) | 130.000 | |
| 157 | Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml (chai nối tiếp) | 130.000 | |
| 158 | Công truyền thuốc | 500.000 | |
| 159 | Đo Non-stress test | 350.000 | |
| 160 | Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật (Tivato 700) | 3.000.000 | |
| 161 | Dịch vụ kích trứng | 1.800.000 | |
| 162 | Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Linezan ) | 1.000.000 | |
| 163 | Máy đếm giọt 01 ngày | 200.000 | |
| 164 | DV chăm sóc bệnh nhân Covid toàn diện 24h 01 ngày | 5.000.000 | |
| 165 | Theo dõi máy SPO2 01 ngày | 200.000 | |
| 166 | Dịch vụ xe cứu thương(Loại xe SOLATI) - 30.000đ/km |
0 | |
| 167 | Truyền dịch IV Immunoglobulin 5% 50 ml | 6.850.000 | |
| 168 | Tủa lanh thể tích 50ml | 1.017.000 | |
| 169 | Phương pháp ngừa thai kỹ thuật Implanon | 3.000.000 | |
| 170 | Xe cứu thương cửa khẩu Hòa Bình (Vàm Trảng Châu) | 3.900.000 | |
| 171 | Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Leflocin) | 470.000 | |
| 172 | Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) | 660.000 | |
| 173 | Lấy máu tại nhà | 300.000 | |
| 174 | Thăm khám trẻ em ban đầu (60 phút) | 400.000 | |
| 175 | Đánh giá mốc phát triển | 500.000 | |
| 176 | Gói đánh giá + tư vấn can thiệp | 900.000 | |
| 177 | WISC IV - Đánh giá trí tuệ IQ | 500.000 | |
| 178 | Đánh giá trị tuệ - phát triển toàn diện | 1.600.000 | |
| 179 | Tham vấn trẻ em | 600.000 | |
| 180 | Tham vấn người lớn | 700.000 | |
| 181 | Can thiệp trẻ em | 400.000 | |
| 182 | Gói can thiệp 40 giờ | 14.000.000 | |
| 183 | Thở oxy Mask 01 ngày | 2.000.000 | |
| 184 | Dịch vụ điều dưỡng chăm sóc 01 ngày | 500.000 | |
| 185 | Xe cứu thương cửa khẩu 24 | 4.700.000 | |
| 186 | Đặt vòng tránh thai Mirena | 4.800.000 | |
| 187 | Test đường huyết tại giường | 280.000 | |
| 188 | Truyền dịch Gelofusine 4% 500ml | 360.000 | |
| 189 | Xe cứu thương nội thành (< 3km) | 200.000 | |
| 190 | Truyền dịch Glucose 10% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 | |
| 191 | Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml | 270.000 | |
| 192 | Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml (nối tiếp) | 170.000 | |
| 193 | Sử dụng máy bơm hơi áp lực ngắt quảng chống huyết khối | 500.000 | |
| 194 | In phim giấy chụp XQuang | 40.000 | |
| 195 | Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml (nối tiếp) | 170.000 | |
| 196 | Truyền dịch Smoflipid 20% 100 ml | 360.000 | |
| 197 | Truyền dịch Mg-Tan 1440 ml | 1.400.000 | |
| 198 | Huyết tương tươi đông lạnh 150ml | 724.500 | |
| 199 | Huyết tương tươi đông lạnh 200ml | 961.500 | |
| 200 | Khối tiểu cầu 120ml | 3.312.000 | |
| 201 | Phí hồ sơ bệnh án | 100.000 | |
| 202 | Phí tóm tắt bệnh án | 200.000 | |
| 203 | Phí in lại kết quả cận lâm sàng | 100.000 | |
| 204 | Thuê bộ giường xếp | 200.000 | |
| 205 | Giấy xác nhận nguyên nhân bệnh lý | 200.000 | |
| 206 | Xét Nghiệm Khác | ||
| 207 | XN NIPT 4 | 2.530.000 | |
| 208 | Đột biến gen JAK2 V617F | 1.680.000 | |
| 209 | Đột biến gen JAK2 exon 12 | 2.730.000 | |
| 210 | Đột biến NRAS | 2.730.000 | |
| 211 | XN Đột biến mô u ung thư cổ tử cung | 8.625.000 | |
| 212 | Kháng nấm đồ định tính | 231.000 | |
| 213 | Đột biến ALK | 5.460.000 | |
| 214 | Đột biến ROS 1 | 5.460.000 | |
| 215 | XN GTT MTB - Đàm/dịch (xác định đột biến kháng kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis) | 1.078.000 | |
| 216 | Đột biến gen beta-globin (giải trình tự) | 2.940.000 | |
| 217 | XN Karyotype (Nhiễm sắc thể đồ bệnh Huyết học) | 2.730.000 | |
| 218 | Phaco + IOL kính đa tiêu | 59.800.000 | |
| 219 | Đột biến gen MPL | 2.730.000 | |
| 220 | Phaco + IOL kính đơn tiêu kéo dài | 28.600.000 | |
| 221 | Đột biến gen CALR | 2.730.000 | |
| 222 | Đột biến gen PICK3CA | 5.460.000 | |
| 223 | Phaco + IOL kính đa tiêu | 46.800.000 | |
| 224 | XN NIPT 5 | 4.050.000 | |
| 225 | Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB (tại nhà) | 1.500.000 | |
| 226 | Giải phẫu bệnh ≥03 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) | 800.000 | |
| 227 | Giải phẫu bệnh mẫu sinh thiết nội soi tiêu hóa (kết quả trong ngày) | 1.400.000 | |
| 228 | Phaco + IOL kính đơn tiêu | 22.100.000 | |
| 229 | Xét nghiệm COVID-19 PCR BVNĐ nhân viên | 734.000 | |
| 230 | Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB nhân viên | 500.000 | |
| 231 | Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB (người nhà) | 1.000.000 | |
| 232 | Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB | 1.000.000 | |
| 233 | Phaco + IOL kính đơn tiêu | 17.000.000 | |
| 234 | XN Hain test 1 | 1.250.000 | |
| 235 | Phụ thu lọ gửi mẫu HPV | 140.000 | |
| 236 | XN Soi nhuộm Gram | 85.000 | |
| 237 | XN Cấy đàm - KSĐ | 231.000 | |
| 238 | XN Đột biến mô u ung thư tuyến giáp (4 gen) | 8.625.000 | |
| 239 | XN Đột biến mô u ung thư tuyến tiền liệt (4 gen) | 8.625.000 | |
| 240 | XN Nguy Đột biến mô u ung thư đệm đường tiêu hóa (1 gen) | 8.625.000 | |
| 241 | XN Nguy cơ u nguyên bào võng mạc mắt (1 gen) | 3.220.000 | |
| 242 | XN Nguy cơ 11 loại ung thư di truyền 17 gen (hỗ trợ*) | 7.475.000 | |
| 243 | XN Nguy cơ trên 20 loại ung thư di truyền (132 gen) | 11.500.000 | |
| 244 | XN Đột biến mô ung thư phổi (12 gen) | 8.625.000 | |
| 245 | XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư phổi (12 gen) | 8.625.000 | |
| 246 | XN Đột biến mô u ung thư đại trực tràng (8 gen) | 8.625.000 | |
| 247 | XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư đại trực tràng (8 gen) | 8.625.000 | |
| 248 | XN Đột biến ung thư vú (6 gen) | 8.625.000 | |
| 249 | XN Đột biến ung thư buồng trứng (8 gen) | 8.625.000 | |
| 250 | XN Nguy cơ ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt di truyền (7 gen) | 2.875.000 | |
| 251 | FISH: HER2 | 5.880.000 | |
| 252 | XN Đột biến mô u ung thư dạ dày (5 gen) | 8.625.000 | |
| 253 | XN Đột biến mô u ung thư tụy (6 gen) | 8.625.000 | |
| 254 | XN Soi tìm nấm | 65.000 | |
| 255 | XN Cấy nấm | 231.000 | |
| 256 | Kháng Sinh Đồ H.Pylori | 700.000 | |
| 257 | Xét nghiệm CD3 | 2.240.000 | |
| 258 | Xét nghiệm CD20 | 2.240.000 | |
| 259 | Xét nghiêm CD138 | 2.240.000 | |
| 260 | Xét nghiệm CD19 | 2.240.000 | |
| 261 | Xét nghiệm CD56 | 2.240.000 | |
| 262 | Đột biến EGFR(EGRF Mutant) | 8.190.000 | |
| 263 | Đột biến KRAS | 5.880.000 | |
| 264 | Đột biến BRAF | 2.730.000 | |
| 265 | XN NIPT 24 | 5.520.000 | |
| 266 | XN HPV test | 560.000 | |
| 267 | XN tế bào cổ tử cung (Papsmear)PP Cellprep | 560.000 | |
| 268 | Dịch vụ gửi ngoài | 1 | |
| 269 | Nhuộm HMMD PDL-1 | 5.300.000 | |
| 270 | Sử dụng máy Laser trong phẫu thuật trĩ và rò hậu môn | 11.600.000 | |
| 271 | Sử dụng máy tán sỏi | 1.800.000 | |
| 272 | Đầu đốt Laser điều trị suy dãn tĩnh mạch sử dụng một lần | 13.200.000 | |
| 273 | Giải phẫu bệnh mẫu nhỏ (<6cm) | 600.000 | |
| 274 | Giải phẫu bệnh mẫu lớn (>6cm) | 1.200.000 | |
| 275 | Giải phẫu bệnh 02 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) | 700.000 | |
| 276 | Nhuộm hóa mô miễn dịch 1 kháng thể (Marker) | 1.050.000 | |
| 277 | XN tế bào học FNA | 350.000 | |
| 278 | XN tế bào học FNA (trả kết quả trong ngày) | 500.000 | |
| 279 | XN PAP (Lame phết sẵn) | 150.000 | |
| 280 | Đột biến gen HRAS | 5.460.000 | |
| 281 | Gửi mẫu Cell bock các chất dịch | 450.000 | |
| 282 | Xn BK soi thuần nhất | 85.000 | |
| 283 | Xn BK cấy MGIT | 770.000 | |
| 284 | Xn PCR Lao | 231.000 | |
| 285 | Xn Hain2/KSĐ2 | 2.464.000 | |
| 286 | Nha Khoa | ||
| 287 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | 300.000 | |
| 288 | điều trị viêm nha chu | 600.000 | |
| 289 | Phục hình răng sứ kim loại bờ vai sứ | 1.200.000 | |
| 290 | Điều trị tủy răng lần kế tiếp | 1.000.000 | |
| 291 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chân | 1.200.000 | |
| 292 | Phục hồi thân răng có chốt kim loại và Composite | 1.000.000 | |
| 293 | Điều trị tủy răng sữa | 600.000 | |
| 294 | Nhổ răng sữa trẻ em không dùng kim | 100.000 | |
| 295 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân | 600.000 | |
| 296 | Nhổ chân răng vĩnh viễn 1 chân | 300.000 | |
| 297 | Nhổ răng sữa trẻ em dùng kim | 150.000 | |
| 298 | Nhổ răng dư | 600.000 | |
| 299 | Nhổ răng khôn hàm dưới | 2.000.000 | |
| 300 | Nhổ răng khôn hàm trên | 1.000.000 | |
| 301 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn 1 chân | 800.000 | |
| 302 | Hàn cổ răng bằng Composite | 500.000 | |
| 303 | Hàn cổ răng bằng GIC | 500.000 | |
| 304 | Hàn răng bằng Composite | 300.000 | |
| 305 | Hàn răng bằng GIC | 300.000 | |
| 306 | Tiểu phẫu cắt lợi trùm | 800.000 | |
| 307 | Tiểu phẫu bấm gai xương | 810.000 | |
| 308 | Tẩy trắng răng 2 hàm tại ghế bằng đèn laser | 2.400.000 | |
| 309 | Phục hồi thân răng bằng chốt sợi và composite | 2.000.000 | |
| 310 | Phục hình răng sứ Titan | 2.000.000 | |
| 311 | Hàn đóng kẻ răng thưa bằng Composite | 1.200.000 | |
| 312 | Hàm tháo lắp khung liên kết 1 hàm | 20.000.000 | |
| 313 | Hàm tháo lắp vành khít 1 hàm | 15.000.000 | |
| 314 | Phục hình răng sứ Zirconia HT | 5.500.000 | |
| 315 | Chích rạch áp xe | 250.000 | |
| 316 | Phục hình răng sứ Lava plus | 7.500.000 | |
| 317 | Phục hình răng sứ Zirconia | 4.200.000 | |
| 318 | Hàn thẩm mỹ răng bằng composite | 1.000.000 | |
| 319 | Phục hình răng rứ Veever Emax | 10.000.000 | |
| 320 | Đánh bóng hai hàm | 150.000 | |
| 321 | Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm | 1.500.000 | |
| 322 | Hàn răng sữa trẻ em bằng Composite | 360.000 | |
| 323 | Hàn răng sữa trẻ em bằng GIC | 360.000 | |
| 324 | Hàn tạm răng rữa | 200.000 | |
| 325 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm rẵn | 850.000 | |
| 326 | Phòng ngừa sâu răng với gel fluor | 500.000 | |
| 327 | Phẫu thuật cấy ghép implant loại 1 | 25.000.000 | |
| 328 | Phẫu thuật cấy ghép implant loại II | 33.000.000 | |
| 329 | Phẫu thuật cấy ghép implant loại III | 35.000.000 | |
| 330 | Cắt nướu | 1.000.000 | |
| 331 | Hàm tháo lắp tạm | 2.100.000 | |
| 332 | Siêu Âm | ||
| 333 | Z5 Siêu âm sản phụ khoa (đầu dò âm đạo) | 250.000 | |
| 334 | Z5 Siêu âm nhũ doppler (BS nữ) | 250.000 | |
| 335 | Z5 Siêu âm hậu môn - trực tràng | 250.000 | |
| 336 | Z5 Siêu âm tiền liệt tuyến qua ngã trực tràng | 250.000 | |
| 337 | Z5 Siêu âm đo bề dày vách dạ dày | 250.000 | |
| 338 | Z5 Siêu âm phần mềm hoặc các y/c đặc biệt | 250.000 | |
| 339 | Siêu âm đo độ đàn hồi của gan | 840.000 | |
| 340 | Siêu âm tổng quát (SIEM ENS Acuson S2000) | 180.000 | |
| 341 | Siêu âm tuyến vú (SIEM ENS Acuson S2000) | 180.000 | |
| 342 | Siêu âm tuyến giáp (SIEM ENS Acuson S2000 | 180.000 | |
| 343 | Siêu âm phần mềm bằng máy Siem Ens Acuson S2000 | 180.000 | |
| 344 | Siêu âm đàn hồi tuyến giáp | 600.000 | |
| 345 | Siêu âm đàn hồi tuyến vú | 600.000 | |
| 346 | Siêu âm tinh hoàn | 180.000 | |
| 347 | Điện tim điện toán | 180.000 | |
| 348 | Siêu âm thai | 180.000 | |
| 349 | Siêu âm tuyến mang tai | 180.000 | |
| 350 | Siêu âm bụng tổng quát | 180.000 | |
| 351 | Siêu âm sản phụ khoa | 180.000 | |
| 352 | Siêu âm tuyến vú | 180.000 | |
| 353 | Siêu âm tuyến giáp | 180.000 | |
| 354 | Siêu âm phần mềm | 180.000 | |
| 355 | Siêu âm cơ xương khớp - 1 vị trí | 300.000 | |
| 356 | Siêu âm cơ xương khớp màu - 1 vị trí | 480.000 | |
| 357 | Siêu âm đo độ mờ da gáy | 360.000 | |
| 358 | Siêu Âm Doopler | ||
| 359 | Siêu âm phần mềm màu | 480.000 | |
| 360 | Siêu âm Doppler mô cơ tim | 1.000.000 | |
| 361 | Siêu âm phổi | 480.000 | |
| 362 | Siêu âm tim | 480.000 | |
| 363 | Siêu âm mạch cảnh | 480.000 | |
| 364 | Siêu âm tổng quát Màu | 480.000 | |
| 365 | Siêu âm thai Màu | 480.000 | |
| 366 | Siêu âm mạch máu 2 chi dưới | 480.000 | |
| 367 | Siêu âm động mạch thận | 720.000 | |
| 368 | Siêu âm mạch máu 2 chi trên | 480.000 | |
| 369 | Siêu âm động mạch cảnh | 480.000 | |
| 370 | Siêu âm mạch máu chi dưới | 480.000 | |
| 371 | Siêu âm mạch máu chi trên | 480.000 | |
| 372 | Siêu âm mạch máu thận | 480.000 | |
| 373 | Siêu âm động mạch chủ bụng | 480.000 | |
| 374 | Siêu âm tuyến giáp Màu | 480.000 | |
| 375 | Siêu âm động mạch chậu | 480.000 | |
| 376 | Siêu âm tĩnh mạch thừng tinh | 480.000 | |
| 377 | Thăm Dò Chức Năng | ||
| 378 | Đo xơ vữa động mạch | 350.000 | |
| 379 | Đo điện não đồ | 400.000 | |
| 380 | Đo Đa Ký Hô Hấp (Tại Nhà) | 2.500.000 | |
| 381 | Đo Đa Ký Hô Hấp | 2.000.000 | |
| 382 | Đo dinh dưỡng | 300.000 | |
| 383 | Đo mắt | 100.000 | |
| 384 | Đo H.Pylori qua hơi thở | 800.000 | |
| 385 | Đo huyết áp 24h | 500.000 | |
| 386 | Đo ECG 24h | 500.000 | |
| 387 | Đo điện tim gắng sức | 500.000 | |
| 388 | Đo chức năng hô hấp | 300.000 | |
| 389 | Đo huyết áp tứ chi | 250.000 | |
| 390 | Đo điện cơ | 500.000 | |
| 391 | Thủ thuật | ||
| 392 | Nội soi đại tràng (không gây mê) | 1.700.000 | |
| 393 | Công thay băng tại nhà | 500.000 | |
| 394 | Đặt thông tiểu tại nhà | 300.000 | |
| 395 | Đặt sonde dạ dày tại nhà | 300.000 | |
| 396 | Nắn trật khớp | 1.500.000 | |
| 397 | Bó bột (bao gồm bột, gòn) | 1.000.000 | |
| 398 | Nội soi trực tràng(không tiền mê) | 1.350.000 | |
| 399 | Rửa phế quản | 500.000 | |
| 400 | Rửa phế quản nang | 1.000.000 | |
| 401 | Sinh thiết niêm mạc phế quản hoặc u nội phế quản | 500.000 | |
| 402 | Sinh thiết xuyên vách phế quản | 1.000.000 | |
| 403 | Vệ sinh răng miệng | 50.000 | |
| 404 | Thắt TMTQ 3 vòng trở lên | 5.000.000 | |
| 405 | Nội soi tháo dính | 1.000.000 | |
| 406 | Xử lý móc phân tiền mê do táo bón | 1.000.000 | |
| 407 | Công chích khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu(PRP) tự thân | 6.000.000 | |
| 408 | Bơm rửa đường mật | 500.000 | |
| 409 | Công hút đàm 01 ngày | 300.000 | |
| 410 | Thay băng nội viện | 100.000 | |
| 411 | Đặt ống nội khí quản | 200.000 | |
| 412 | Đặt sonde dạ dày | 200.000 | |
| 413 | Xoắn polyp CTC | 500.000 | |
| 414 | Rút ống dẫn lưu | 170.000 | |
| 415 | Phun khí dung | 120.000 | |
| 416 | Đốt laser | 500.000 | |
| 417 | Thắt TMTQ dưới 3 vòng | 3.000.000 | |
| 418 | Nội soi dạ dày | 2.000.000 | |
| 419 | Cắt sinh thiết | 200.000 | |
| 420 | Xông mũi - họng | 100.000 | |
| 421 | Kê | 100.000 | |
| 422 | Xông Kê | 200.000 | |
| 423 | FNA | 1.000.000 | |
| 424 | Chọc hút dịch | 1.000.000 | |
| 425 | Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy đốt Argon Plasma 1 vị trí | 2.000.000 | |
| 426 | Cắt chỉ | 150.000 | |
| 427 | Đặt thông tiểu | 150.000 | |
| 428 | Công chích | 50.000 | |
| 429 | Công chích tại nhà | 200.000 | |
| 430 | Đốt laser mao mạch | 3.000.000 | |
| 431 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ (qua nội soi) | 150.000 | |
| 432 | Anal Video (chụp HM) | 200.000 | |
| 433 | Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt nông dài < 5cm | 300.000 | |
| 434 | Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt nông dài > 5cm | 500.000 | |
| 435 | Thay băng cấp cứu | 200.000 | |
| 436 | Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt sâu dài < 5cm | 1.000.000 | |
| 437 | Đặt vòng tránh thai | 1.000.000 | |
| 438 | Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt sâu dài > 5cm | 1.500.000 | |
| 439 | Soi cổ tử cung | 250.000 | |
| 440 | Vá nhĩ bằng vỏ tỏi (giấy) | 1.000.000 | |
| 441 | Nâng xương chính mũi (pk) | 1.500.000 | |
| 442 | Rửa tai 1 bên | 50.000 | |
| 443 | Rửa tai 2 bên | 100.000 | |
| 444 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 300.000 | |
| 445 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 500.000 | |
| 446 | Sinh thiết vùng tai mũi họng | 250.000 | |
| 447 | Tách dính cuốn mũi 1 bên | 300.000 | |
| 448 | Tách dính cuốn mũi 2 bên | 500.000 | |
| 449 | Chích nhọt ống tai ngoài | 300.000 | |
| 450 | Làm thuốc tai 1 bên | 50.000 | |
| 451 | Làm thuốc tai 2 bên | 80.000 | |
| 452 | Trích màng nhĩ | 400.000 | |
| 453 | Thông vòi nhĩ | 200.000 | |
| 454 | U bã vành tai | 750.000 | |
| 455 | Nội soi trực tràng không đau | 2.000.000 | |
| 456 | Nội soi đại tràng không đau | 2.300.000 | |
| 457 | Chích cuốn mũi 1 bên | 200.000 | |
| 458 | Chích cuốn mũi 2 bên | 350.000 | |
| 459 | Đốt cuốn mũi dưới 1 bên | 500.000 | |
| 460 | Đốt cuốn mũi dưới 2 bên | 850.000 | |
| 461 | Đốt họng hạt ít | 200.000 | |
| 462 | Đốt họng hạt trung bình | 400.000 | |
| 463 | Đốt họng hạt nhiều | 700.000 | |
| 464 | Bẻ cuốn mũi | 800.000 | |
| 465 | Tiêm thành sau họng | 300.000 | |
| 466 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 400.000 | |
| 467 | Cắt đốt khối u lưỡi nhỏ | 800.000 | |
| 468 | Hút xoang dưới áp lực | 50.000 | |
| 469 | Khâu lỗ rộng đeo bông tai 1 bên | 500.000 | |
| 470 | Khâu lỗ rộng đeo bông tai 2 bên | 850.000 | |
| 471 | Khâu thẩm mỹ vết thương vùng mặt <2cm | 500.000 | |
| 472 | Khâu thẩm mỹ vết thương vùng mặt >3cm | 1.000.000 | |
| 473 | Lấy dị vật họng đơn giản | 100.000 | |
| 474 | Lấy dị vật họng phức tạp (NS) | 300.000 | |
| 475 | Lấy dị vật mũi đơn giản | 100.000 | |
| 476 | Lấy dị vật mũi phức tạp (NS) | 300.000 | |
| 477 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 100.000 | |
| 478 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 300.000 | |
| 479 | Lấy dị vật hạ họng và thực quản đơn giản (NS) | 300.000 | |
| 480 | Lấy dị vật trên thanh quản (NS) | 500.000 | |
| 481 | Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 1 bên | 150.000 | |
| 482 | Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 2 bên | 250.000 | |
| 483 | Đốt nốt ruồi Laser nhỏ (1 nốt) | 100.000 | |
| 484 | Đốt nốt ruồi Laser vừa (1 nốt) | 200.000 | |
| 485 | Đốt nốt ruồi Laser lớn (1 nốt) | 500.000 | |
| 486 | Cắt Polyp >10mm | 1.500.000 | |
| 487 | Sử dụng hemoclip | 1.000.000 | |
| 488 | Soi đáy mắt | 200.000 | |
| 489 | Đặt sonde hậu môn | 150.000 | |
| 490 | Nội soi dạ dày ( không gây mê) | 1.350.000 | |
| 491 | Cắt Polyp 4-10mm | 1.000.000 | |
| 492 | Cắt bột | 150.000 | |
| 493 | Rút dịch khớp | 500.000 | |
| 494 | Lấy vòng tránh thai | 500.000 | |
| 495 | Tiêm K-cort vào ổ khớp | 500.000 | |
| 496 | Lấy sạn vôi kết mạc | 200.000 | |
| 497 | Nhổ lông xiêu | 150.000 | |
| 498 | Đốt lông xiêu | 200.000 | |
| 499 | Lấy dị vật giác mạc sâu hay nhiều dị vật | 500.000 | |
| 500 | Rạch chắp lẹo | 300.000 | |
| 501 | Rạch nhiều chắp | 500.000 | |
| 502 | Điều hòa kinh nguyệt (PTNK) | 1.500.000 | |
| 503 | Mổ lấy chắp | 1.000.000 | |
| 504 | Cắt u mi đơn thuần | 1.500.000 | |
| 505 | Cắt polyp < 3mm | 500.000 | |
| 506 | Rửa bàng quang | 300.000 | |
| 507 | Rút bao hoạt dịch nhỏ | 500.000 | |
| 508 | Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy Argon plasma nhiều vị trí | 5.000.000 | |
| 509 | Chọc dò tủy đồ | 800.000 | |
| 510 | Tiêm khớp | 500.000 | |
| 511 | Bơm rửa PK qua máy | 100.000 | |
| 512 | Nội soi niệu đạo | 1.000.000 | |
| 513 | Nội soi phế quản ( gây mê) | 3.000.000 | |
| 514 | Nội soi phế quản (không gây mê) | 2.000.000 | |
| 515 | Nội soi Tai Mũi Họng | 300.000 | |
| 516 | Nội soi tai | 150.000 | |
| 517 | Nội soi mũi | 150.000 | |
| 518 | Nội soi hạ họng thanh quản | 200.000 | |
| 519 | Phòng lưu bệnh | ||
| 520 | Phòng lưu bệnh (P.31, 37) 01 ngày | 1.200.000 | |
| 521 | Phụ thu người nhà (NN) | 800.000 | |
| 522 | Phòng hồi sức sau mổ 01 ngày | 2.200.000 | |
| 523 | Phòng lưu bệnh VIP 01 ngày | 2.800.000 | |
| 524 | Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày | 1.200.000 | |
| 525 | Phòng lưu bệnh VIP(nằm ghép) 01 ngày | 1.500.000 | |
| 526 | Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày | 1.400.000 | |
| 527 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 1.800.000 | |
| 528 | Phòng hồi sức tích cực 01 ngày | 5.000.000 | |
| 529 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 800.000 | |
| 530 | Phụ thu người nhà | 500.000 | |
| 531 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 2.300.000 | |
| 532 | Xét nghiệm huyết học | ||
| 533 | Phết máu ngoại vi | 196.000 | |
| 534 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đêm lazer | 110.000 | |
| 535 | TT ( thrombin) | 66.000 | |
| 536 | Công thức máu | 110.000 | |
| 537 | VS | 44.000 | |
| 538 | Nhóm máu ABO | 66.000 | |
| 539 | KST SR | 121.000 | |
| 540 | TS-TC | 110.000 | |
| 541 | TQ | 77.000 | |
| 542 | TCK | 77.000 | |
| 543 | INR | 77.000 | |
| 544 | Fibrinogene | 88.000 | |
| 545 | D-Dimer | 582.000 | |
| 546 | Rh | 66.000 | |
| 547 | Card định nhóm máu ABD có ảnh | 110.000 | |
| 548 | Tuỷ đồ | 352.000 | |
| 549 | G6-PD máu | 242.000 | |
| 550 | Khí máu động mạch | 370.000 | |
| 551 | Myoglobin | 176.000 | |
| 552 | Nhiễm sắc thể Philadelphia | 759.000 | |
| 553 | Hồng cầu lưới | 130.000 | |
| 554 | Haptoglobin | 77.000 | |
| 555 | V Leiden | 440.000 | |
| 556 | TCD4 | 462.000 | |
| 557 | Taux prothrombin | 77.000 | |
| 558 | Coombs trực tiếp | 253.000 | |
| 559 | Coombs gián tiếp | 440.000 | |
| 560 | Triple test(sàng lọc sơ sinh) | 935.000 | |
| 561 | Sức bền hồng cầu | 121.000 | |
| 562 | JAK2 V617F | 4.480.000 | |
| 563 | EPO | 308.000 | |
| 564 | Định lượng yếu tố đông máu VII | 4.400.000 | |
| 565 | Định lượng yếu tố đông máu IX | 1.034.000 | |
| 566 | Đinh lượng yếu tố đông máu nội sinh XI | 5.500.000 | |
| 567 | Định lượng ức chế yếu tố VIII C | 1.960.000 | |
| 568 | Yếu tố V | 1.089.000 | |
| 569 | Yếu tố VII | 4.360.000 | |
| 570 | Anti Xa | 350.000 | |
| 571 | TQ hỗn hợp | 840.000 | |
| 572 | TCK hỗn hợp | 840.000 | |
| 573 | Khí máu tĩnh mạch | 370.000 | |
| 574 | Xét nghiệm miễn dịch | ||
| 575 | Homocysteine, Total | 280.000 | |
| 576 | CD3/CD4/CD8 | 810.000 | |
| 577 | Lupus Anticoagulant Screen | 630.000 | |
| 578 | Lupus Anticoagulant confirm (Screen+confirm) | 1.050.000 | |
| 579 | Cyclosporine | 610.000 | |
| 580 | LKM-1 | 308.000 | |
| 581 | RPR | 154.000 | |
| 582 | TPHA | 154.000 | |
| 583 | HBV - DNA | 990.000 | |
| 584 | CD61 | 2.170.000 | |
| 585 | CD71 | 2.170.000 | |
| 586 | CT&NG PCR | 350.000 | |
| 587 | CD30 | 2.170.000 | |
| 588 | MPO | 2.170.000 | |
| 589 | GlyA | 2.170.000 | |
| 590 | APO lipoprotein A-1 | 77.000 | |
| 591 | APO lipoprotein B | 77.000 | |
| 592 | EBV-DNA định lượng | 1.078.000 | |
| 593 | Mumps IgG (Quai bị) | 335.000 | |
| 594 | HIV 3 test (ELISA) | 570.000 | |
| 595 | Anti B2 glycoprotein IgG | 840.000 | |
| 596 | SMA | 308.000 | |
| 597 | Ceruloplasmin | 121.000 | |
| 598 | Anti HDV IgG | 275.000 | |
| 599 | Anti HEV IgG | 275.000 | |
| 600 | Actitest - Fibrotest (Chẩn đoán xơ gan) | 1.700.000 | |
| 601 | Chlamydia Trachomatis IgG(miễn dịch tự động) | 385.000 | |
| 602 | CMV DNA định lượng | 1.078.000 | |
| 603 | Enterovirus IgG | 230.000 | |
| 604 | CHT định tính (Real-time PCR) | 385.000 | |
| 605 | NGN định tính (Real-time PCR) | 385.000 | |
| 606 | Panel 4- dị ứng trẻ em (Rida allergy Screen) | 770.000 | |
| 607 | Chromogranin A** | 2.393.000 | |
| 608 | Anti Cardiolipin IgG | 210.000 | |
| 609 | Adeno virus IgG | 275.000 | |
| 610 | Adeno virus IgM | 275.000 | |
| 611 | Anti B2 glycoprotein IgM | 840.000 | |
| 612 | Influenza A IgG | 275.000 | |
| 613 | Hs CRP(C-Reactive Protein high sesitivity) | 88.000 | |
| 614 | TNF Alpha(tumor Necrosis Factor) | 385.000 | |
| 615 | Schistosoma masoni (sán máng) | 132.000 | |
| 616 | HSV 1,2 IgG | 385.000 | |
| 617 | Dị ứng Rida Allergy Screen (Panel 1 VIỆT ) (Elisa) | 1.500.000 | |
| 618 | CMV (IgG) | 210.000 | |
| 619 | Lactate (máu) | 660.000 | |
| 620 | Syphilis test | 66.000 | |
| 621 | Anti LKM-1 | 210.000 | |
| 622 | Anti Cardiolipin IgM | 210.000 | |
| 623 | Acetyl Cholinesterase (tầm soát ngộ độc hóa chất, thuốc trừ sâu) | 110.000 | |
| 624 | PSC Screening(Atypical pANCA,cANCA IFT) | 840.000 | |
| 625 | EBV VCA IgA | 264.000 | |
| 626 | Anti C1q | 539.000 | |
| 627 | ANCA Screen | 308.000 | |
| 628 | Normetanephrine/Plasma | 616.000 | |
| 629 | Metanephrine/ Urine 24h | 616.000 | |
| 630 | Metanephrine/ Plasma | 616.000 | |
| 631 | Vancomycin | 700.000 | |
| 632 | NGAL/Urine/Plasma | 1.078.000 | |
| 633 | IFN gamma | 770.000 | |
| 634 | Interleukin - 17A | 770.000 | |
| 635 | TSI | 560.000 | |
| 636 | Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgM | 350.000 | |
| 637 | Test nhanh kháng nguyên COVID-19 (tại nhà) | 700.000 | |
| 638 | Test nhanh kháng nguyên COVID-19 | 250.000 | |
| 639 | Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgG | 350.000 | |
| 640 | Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 NAb | 350.000 | |
| 641 | Quantiferon | 2.240.000 | |
| 642 | PCR Clostridium difficile (Phân) | 770.000 | |
| 643 | Enterovirus IgM | 230.000 | |
| 644 | Acetylcholine receptor Ab (AChR) | 700.000 | |
| 645 | HSV DNA 1,2 Realtime | 385.000 | |
| 646 | HCC RISK ( AFP + AFP-L3+PIVKAII) | 1.820.000 | |
| 647 | PIVKA II | 935.000 | |
| 648 | Lactete( dịch) | 132.000 | |
| 649 | Xpert MTB/RIF | 1.330.000 | |
| 650 | HBcrAg | 770.000 | |
| 651 | Double test | 924.000 | |
| 652 | TPOAb | 187.000 | |
| 653 | TgAb | 187.000 | |
| 654 | Free Kappa niệu | 1.150.000 | |
| 655 | Free Lambda niệu | 1.150.000 | |
| 656 | FISH | 12.600.000 | |
| 657 | Free kappa + Free lambda | 1.680.000 | |
| 658 | H.Pylori (Elisa) | 143.000 | |
| 659 | Varricella IgM | 350.000 | |
| 660 | Varri Cella IGG | 350.000 | |
| 661 | 5-HIAA | 1.787.000 | |
| 662 | Anti phospholipid IgM | 210.000 | |
| 663 | AMAM2 | 264.000 | |
| 664 | HIV Westem Blot | 2.700.000 | |
| 665 | AMH | 792.000 | |
| 666 | Neisseria gonorrthoeae - Chlamydia trachomatis DNA | 429.000 | |
| 667 | CRP -ĐL | 99.000 | |
| 668 | Benzodiazepin | 209.000 | |
| 669 | TrAb | 560.000 | |
| 670 | Dengue NS1-Ag | 264.000 | |
| 671 | HE4 | 594.000 | |
| 672 | Amibe | 112.000 | |
| 673 | Ascaris lumbricoides (giun đũa) | 209.000 | |
| 674 | Taenia Solium (sán dải heo) IgG | 209.000 | |
| 675 | E histolytica | 209.000 | |
| 676 | Filariasis Ag (giun chỉ) | 209.000 | |
| 677 | NSE (Neuron specific enolase) | 1.302.000 | |
| 678 | HLA-B27 | 1.815.000 | |
| 679 | HE-4 | 594.000 | |
| 680 | SCC | 275.000 | |
| 681 | Điện di hemoglobin | 462.000 | |
| 682 | Điện di Immuno Fixation | 1.606.000 | |
| 683 | Điện di miễn dịch cố định | 1.749.000 | |
| 684 | C3 | 110.000 | |
| 685 | C4 | 110.000 | |
| 686 | C.peptid | 165.000 | |
| 687 | Gamma interferon | 297.000 | |
| 688 | Định lượng KT kháng thụ thể Acetylcholine | 1.749.000 | |
| 689 | VDRL dịch não tủy | 110.000 | |
| 690 | Viêm não Nhật Bản B (IgG) | 198.000 | |
| 691 | Viêm não Nhật Bản B (IgM) | 198.000 | |
| 692 | Định danh ký sinh trùng | 209.000 | |
| 693 | Gamma interferon (ngoài giờ) | 341.000 | |
| 694 | Định lượng Anti Thrombin III (AT III) | 176.000 | |
| 695 | Định lượng bổ thể | 187.000 | |
| 696 | Cortisol (chiều 16-18h) | 132.000 | |
| 697 | Cortisol (sáng 7-9h) | 132.000 | |
| 698 | Adrenaline | 286.000 | |
| 699 | Herpes simplex virus (HSV)-IgG | 385.000 | |
| 700 | Herpes simplex virus (HSV)-IgM | 385.000 | |
| 701 | hGH | 198.000 | |
| 702 | IgE | 198.000 | |
| 703 | IgF1 | 297.000 | |
| 704 | Japanese En-IgG | 693.000 | |
| 705 | Japanese En-IgM | 693.000 | |
| 706 | Tuberculosis PCR (MTB)(BK) | 280.000 | |
| 707 | Mycoplasma pnuemoniae | 660.000 | |
| 708 | Mycoplasma pnuemoniae-IgG | 132.000 | |
| 709 | Mycoplasma pnuemoniae-IgM | 132.000 | |
| 710 | HCV Genotype | 1.452.000 | |
| 711 | ANA | 143.000 | |
| 712 | FT3 | 132.000 | |
| 713 | FT4 | 132.000 | |
| 714 | P1NP | 440.000 | |
| 715 | Osteocalci | 143.000 | |
| 716 | Beta Crosslaps | 143.000 | |
| 717 | Giun móc (Ankylostoma) | 209.000 | |
| 718 | Giun tóc | 209.000 | |
| 719 | Anti HEV IgM | 275.000 | |
| 720 | Anti Thyroglobulin | 220.000 | |
| 721 | Candida (IgM/IgG) | 407.000 | |
| 722 | CMV (IgM) | 210.000 | |
| 723 | H.P-Agt/Stool (Phân) | 539.000 | |
| 724 | HCV định lượng | 583.000 | |
| 725 | HSV 1,2 IgM | 385.000 | |
| 726 | Measles IgM/IgG (Sởi) | 880.000 | |
| 727 | Mumps IgM (Quai bị) | 335.000 | |
| 728 | Sero Malaria (P.f, P.v, P.m, P.o) | 99.000 | |
| 729 | Chlamydia Trachomatis IgM( miễn dịch tự động) | 275.000 | |
| 730 | TP Antibody | 99.000 | |
| 731 | Trichinella Spizalis (giun Xoắn) IgG | 209.000 | |
| 732 | CoFactor V | 385.000 | |
| 733 | CA 12.5 | 154.000 | |
| 734 | CD20 | 2.170.000 | |
| 735 | CA 15.3 | 154.000 | |
| 736 | Interleukin 2 (IL 2) | 770.000 | |
| 737 | Interleukin 6 | 690.000 | |
| 738 | Interleukin 10 (IL 10) | 264.000 | |
| 739 | NS1 | 253.000 | |
| 740 | NT-Pro BNP | 560.000 | |
| 741 | Tuberculosis (test) | 88.000 | |
| 742 | Widal | 140.000 | |
| 743 | A.S.O | 77.000 | |
| 744 | R.F | 77.000 | |
| 745 | C.R.P | 77.000 | |
| 746 | V.D.R.L (test) | 66.000 | |
| 747 | HBsAg (test) | 77.000 | |
| 748 | Anti HBs (test) | 77.000 | |
| 749 | HBeAg (test) | 66.000 | |
| 750 | Anti Hbe (test) | 77.000 | |
| 751 | Anti HCV (test) | 77.000 | |
| 752 | HIV 1/2 | 143.000 | |
| 753 | T3 | 99.000 | |
| 754 | T4 | 99.000 | |
| 755 | TSH | 99.000 | |
| 756 | CEA | 143.000 | |
| 757 | Beta-HCG | 154.000 | |
| 758 | HbsAg (Elisa) | 121.000 | |
| 759 | Anti Hbs (Elisa) | 121.000 | |
| 760 | HbeAg (Elisa) | 154.000 | |
| 761 | Anti Hbe (Elisa) | 154.000 | |
| 762 | AFP (Alpha FP) | 143.000 | |
| 763 | H.Pylori (Test) | 99.000 | |
| 764 | Anti HBc | 198.000 | |
| 765 | Anti HCV (Elisa) | 154.000 | |
| 766 | HIV định lượng (Real-time PCR) | 1.485.000 | |
| 767 | Prolactine | 198.000 | |
| 768 | F.S.H | 198.000 | |
| 769 | L.H | 154.000 | |
| 770 | P.S.A | 154.000 | |
| 771 | Estradiol | 198.000 | |
| 772 | Progesterol | 198.000 | |
| 773 | Testosterol | 198.000 | |
| 774 | Dengue (test) | 143.000 | |
| 775 | ACTH | 242.000 | |
| 776 | Le-cell | 88.000 | |
| 777 | HBV DNA Cobas Taqman | 1.680.000 | |
| 778 | Giun Kim | 209.000 | |
| 779 | Giun lươn ( Strongyloides stercoralis ) | 209.000 | |
| 780 | Giun đầu gai ( Gnathostoma spinigerum ) | 209.000 | |
| 781 | Giun mạch ( Angiostrongylus cantonensis IgM + IgG ) | 209.000 | |
| 782 | Toxoplasma gondii IgM | 209.000 | |
| 783 | Toxoplasma gondii IgG | 209.000 | |
| 784 | Sán kim ( Echinococcus granulosus ) | 209.000 | |
| 785 | PTH (Parathyroid hormon) | 198.000 | |
| 786 | Renin (Active Renin) (Liaison) | 462.000 | |
| 787 | West.Blot. HIV | 2.117.000 | |
| 788 | Cardiolipin IgG | 110.000 | |
| 789 | Cardiolipin IgM | 110.000 | |
| 790 | Chlamydia-P (IgG) | 132.000 | |
| 791 | Chlamydia-P (IgM) | 132.000 | |
| 792 | Legionella IgG (CR) | 132.000 | |
| 793 | Legionella IgM (CR) | 132.000 | |
| 794 | Leptospira | 275.000 | |
| 795 | IgA | 132.000 | |
| 796 | IgG | 132.000 | |
| 797 | IgM | 132.000 | |
| 798 | Điện di miễn dịch (IgA, IgG, IgM) | 176.000 | |
| 799 | Thyroglobubin | 231.000 | |
| 800 | Thuỷ đậu (Varacella-zoster virus) bằng PCR | 1.023.000 | |
| 801 | ASO ( định lượng ) | 66.000 | |
| 802 | RF ( định lượng ) | 77.000 | |
| 803 | ICA ( Islet cell autoantibody ) | 616.000 | |
| 804 | Anti HDV IgM | 275.000 | |
| 805 | Anti HIV 1&2 III plus | 99.000 | |
| 806 | Anti HAV ( IgG ) | 210.000 | |
| 807 | Anti HAV (IgM) | 210.000 | |
| 808 | Anti - TSHR ( TRAb ) | 671.000 | |
| 809 | BNP | 726.000 | |
| 810 | CYFRA 21-1 | 154.000 | |
| 811 | CD34 | 2.170.000 | |
| 812 | PSA Free | 220.000 | |
| 813 | Rubella IgG | 210.000 | |
| 814 | Rubella IgM | 210.000 | |
| 815 | DR 70 | 572.000 | |
| 816 | EBV IgG | 264.000 | |
| 817 | EBV IgM | 264.000 | |
| 818 | Sán dải chó (Echinococcus IgG+IgM) | 210.000 | |
| 819 | ENA - Profile 6 | 1.540.000 | |
| 820 | PCR EV71(Tay chân miệng) | 770.000 | |
| 821 | 17 OH progesterone | 297.000 | |
| 822 | ADA (dịch) | 363.000 | |
| 823 | ADA (máu) | 363.000 | |
| 824 | ADH ( anti Diuretic Hormon ) | 616.000 | |
| 825 | Aldosterone/máu | 500.000 | |
| 826 | Alpha 1 antitrypsina | 77.000 | |
| 827 | ANA - 8 Profiles | 1.848.000 | |
| 828 | Anti-ds DNA | 490.000 | |
| 829 | Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) | 330.000 | |
| 830 | Anti Histone | 198.000 | |
| 831 | Anti Microsomal (TPO Ab) | 231.000 | |
| 832 | Anti phospholipid IgG | 210.000 | |
| 833 | Anti thrombin 2,3 | 473.000 | |
| 834 | Anti - GAD | 539.000 | |
| 835 | Anti - Sm | 198.000 | |
| 836 | Anti - thyroglobulin | 231.000 | |
| 837 | APO - A1 | 110.000 | |
| 838 | APO - B | 110.000 | |
| 839 | Aspergillus IgG | 308.000 | |
| 840 | Aspergillus IgM | 308.000 | |
| 841 | Beta 2 MicroGlobulin | 187.000 | |
| 842 | Cortisol | 154.000 | |
| 843 | CA 19,9 | 154.000 | |
| 844 | CA 72,4 | 176.000 | |
| 845 | E. Histolytica (Amíp trong gan/phổi) | 209.000 | |
| 846 | Sán gạo heo ( Cysticercus cellulosae ) | 209.000 | |
| 847 | Sán lá lớn ở gan ( Fasciola sp ) | 209.000 | |
| 848 | Sán lá phổi ( Paragonimus sp ) | 209.000 | |
| 849 | Sán lá nhỏ ở gan ( Clonorchis sinensis ) | 209.000 | |
| 850 | Genotype HBV | 968.000 | |
| 851 | HPV DNA Cobas Roche | 700.000 | |
| 852 | HCV-RNA | 990.000 | |
| 853 | Toxocara (giun đũa chó) | 209.000 | |
| 854 | Pcr lao | 363.000 | |
| 855 | Xét nghiệm nước tiểu | ||
| 856 | Tổng phân tích nước tiểu | 88.000 | |
| 857 | Thử thai | 66.000 | |
| 858 | Heroin/ Morphin | 121.000 | |
| 859 | Nhuộm Gram | 66.000 | |
| 860 | Cặn Addis | 132.000 | |
| 861 | Methamphetamine (nước tiểu) | 187.000 | |
| 862 | Dạng tế bào trong nước tiểu | 77.000 | |
| 863 | Ceruloplasmine nước tiểu | 385.000 | |
| 864 | Myoglobin nước tiểu | 132.000 | |
| 865 | Microalbumine ( vi đạm niệu 24h) | 66.000 | |
| 866 | Microalbumine ( vi đạm niệu ) | 66.000 | |
| 867 | Cortisol NT 24h | 132.000 | |
| 868 | Barbiturate/NT | 88.000 | |
| 869 | Ion đồ (Nước tiểu) | 121.000 | |
| 870 | Tỷ số A/C nước tiểu | 99.000 | |
| 871 | Microalbumin | 66.000 | |
| 872 | Marijuana (Cannabinoids) Định lượng (Cần sa, bồ đà) | 170.000 | |
| 873 | Amphetamine/Urine | 170.000 | |
| 874 | Xét Nghiệm Sinh Hóa | ||
| 875 | Ethanol (cồn/máu) | 60.000 | |
| 876 | Troponin Ths | 407.000 | |
| 877 | Dung nạp đường(glucose) | 198.000 | |
| 878 | Định lượng sắt huyết thanh(Fe) | 130.000 | |
| 879 | Pepsinogen 1-2 | 616.000 | |
| 880 | GH (Growth Hormone) | 210.000 | |
| 881 | FENa | 360.000 | |
| 882 | Độ bảo hòa Transferrin | 115.000 | |
| 883 | Fructosamine | 143.000 | |
| 884 | Adiponectin | 385.000 | |
| 885 | Định lượng Homocysteine | 275.000 | |
| 886 | Zinc( kẽm) | 275.000 | |
| 887 | Free Testosterone | 330.000 | |
| 888 | SHBG(Sex hormon binding globulin) (sinh dục) | 140.000 | |
| 889 | DHEA-SO4 | 132.000 | |
| 890 | Aldosterol | 550.000 | |
| 891 | Xét nghiệm áp lực thẩm thấu máu | 280.000 | |
| 892 | Hemocystine | 231.000 | |
| 893 | Định lượng Ferritin | 165.000 | |
| 894 | Pre albumin | 138.600 | |
| 895 | Calprotectin /Stool (Liaison) | 1.050.000 | |
| 896 | Xét nghiệm áp lực thẩm thấu niệu | 140.000 | |
| 897 | Ravalta | 77.000 | |
| 898 | Myoglobin | 143.000 | |
| 899 | eGFR | 10.000 | |
| 900 | CK.MB | 121.000 | |
| 901 | Dự trữ kiềm (Reserve Alkaline) | 44.000 | |
| 902 | Lipase | 110.000 | |
| 903 | Cu | 110.000 | |
| 904 | Digoxin | 198.000 | |
| 905 | Homosystein | 176.000 | |
| 906 | Homosystein/NT | 176.000 | |
| 907 | Insulin | 187.000 | |
| 908 | Procalcitonin (PCT) | 484.000 | |
| 909 | Acid Lactic/DNT | 132.000 | |
| 910 | Amphetamin | 77.000 | |
| 911 | Barbiturate | 99.000 | |
| 912 | Bicarbonat (HCO3) | 44.000 | |
| 913 | Calcitonin | 154.000 | |
| 914 | Catecholamin/Blood | 924.000 | |
| 915 | Ceton máu | 33.000 | |
| 916 | Cholinesterase | 77.000 | |
| 917 | DHEA Sulfat | 165.000 | |
| 918 | Globulin | 33.000 | |
| 919 | Điện di Protein niệu | 2.176.000 | |
| 920 | Folat | 187.000 | |
| 921 | Vitamin D3 | 462.000 | |
| 922 | Pro GRP | 385.000 | |
| 923 | LDH (máu) | 44.000 | |
| 924 | VLDL | 77.000 | |
| 925 | G6PD | 176.000 | |
| 926 | Ferritin | 140.000 | |
| 927 | Glucose | 66.000 | |
| 928 | Ure | 77.000 | |
| 929 | Bun | 66.000 | |
| 930 | Creatinine | 55.000 | |
| 931 | Acid uric | 55.000 | |
| 932 | Cholesterol TP | 55.000 | |
| 933 | HDL -cholesterol | 55.000 | |
| 934 | LDL - Cholesterol | 77.000 | |
| 935 | Triglycerid | 77.000 | |
| 936 | Protein TP | 55.000 | |
| 937 | Albumin | 55.000 | |
| 938 | AIB/Glo (A/G) | 88.000 | |
| 939 | GOT | 77.000 | |
| 940 | GPT | 77.000 | |
| 941 | Gama GT | 88.000 | |
| 942 | Bilirubine TP,GT,TT | 77.000 | |
| 943 | Ion đồ | 121.000 | |
| 944 | Fe + | 56.000 | |
| 945 | Mg ++ | 77.000 | |
| 946 | Lipid TP | 66.000 | |
| 947 | Amylase | 88.000 | |
| 948 | Phosphatase kiềm | 88.000 | |
| 949 | Phosphatase acid | 88.000 | |
| 950 | Điện di Protein | 364.000 | |
| 951 | C.K | 121.000 | |
| 952 | Troponin | 154.000 | |
| 953 | HbA1C | 165.000 | |
| 954 | NH3 | 112.000 | |
| 955 | Beta MicroAlbumin | 176.000 | |
| 956 | Liporotein | 198.000 | |
| 957 | Đồng/Máu | 187.000 | |
| 958 | Nồng độ rượu trong máu | 66.000 | |
| 959 | Noradrenaline | 286.000 | |
| 960 | Pb (chì) máu | 429.000 | |
| 961 | Protein C | 572.000 | |
| 962 | Protein S | 572.000 | |
| 963 | Vitamin B12 | 198.000 | |
| 964 | Amylase dịch | 66.000 | |
| 965 | TCO2 | 33.000 | |
| 966 | Calci Ion hoá | 55.000 | |
| 967 | Ceruloplasmine máu | 165.000 | |
| 968 | Calci (dịch) | 33.000 | |
| 969 | Cholesterol (dịch) | 33.000 | |
| 970 | Clor (dịch) | 121.000 | |
| 971 | Clor dịch não tuỷ | 121.000 | |
| 972 | Creatinin (dịch) | 33.000 | |
| 973 | Kali (dịch) | 33.000 | |
| 974 | LDH (dịch) | 44.000 | |
| 975 | Na dich não tuỷ | 33.000 | |
| 976 | Natri (dịch) | 30.000 | |
| 977 | Đường (dịch) | 33.000 | |
| 978 | Đường dịch não tuỷ | 33.000 | |
| 979 | Phospho | 33.000 | |
| 980 | Protein (dịch) | 33.000 | |
| 981 | t-Bilirubin (dịch) | 33.000 | |
| 982 | Transferrin | 99.000 | |
| 983 | Triglycerid (dịch) | 33.000 | |
| 984 | Ure (dịch) | 33.000 | |
| 985 | Xét Nghiệm Sinh hóa nước tiểu | ||
| 986 | Đạm niệu | 66.000 | |
| 987 | Albumin (NT) | 33.000 | |
| 988 | Acid Uric (niệu) | 44.000 | |
| 989 | Ure (niệu) | 44.000 | |
| 990 | Creatinine (niệu) | 44.000 | |
| 991 | Choloride | 66.000 | |
| 992 | Calci niệu | 66.000 | |
| 993 | Protein Benjone | 341.000 | |
| 994 | Amphetamine | 187.000 | |
| 995 | Xét nghiệm tế bào | ||
| 996 | Tế bào | 231.000 | |
| 997 | Đếm tế bào dịch | 110.000 | |
| 998 | Tế bào dịch màng bụng, màng phổi | 242.000 | |
| 999 | Xét nghiệm vi sinh | ||
| 1000 | Máu ẩn trong phân (máy Kroma) | 70.000 | |
| 1001 | Soi tìm nấm | 88.000 | |
| 1002 | Soi tìm nấm trong dịch não tủy(pp nhuộm mực tàu) | 88.000 | |
| 1003 | Vi trùng dịch não tủy | 198.000 | |
| 1004 | Soi tìm vi trùng (dịch) | 88.000 | |
| 1005 | PCR lao dịch | 363.000 | |
| 1006 | PCR đàm | 363.000 | |
| 1007 | PCR lao nước tiểu | 363.000 | |
| 1008 | Cấy bệnh phẩm tìm H.Pylori | 264.000 | |
| 1009 | Realtime PCR gene kháng KPC-OXA | 1.386.000 | |
| 1010 | Cấy dịch não tủy tìm vi trùng | 264.000 | |
| 1011 | Cấy dịch não tủy tìm vi nấm | 495.000 | |
| 1012 | Cấy dịch tìm nấm | 473.000 | |
| 1013 | Cấy dịch tìm vi trùng lao | 352.000 | |
| 1014 | Cấy dịch, máu KSĐ tìm vi trùng kỵ khí | 517.000 | |
| 1015 | Cấy máu tìm nấm | 286.000 | |
| 1016 | Cấy phân tìm vi trùng tả | 99.000 | |
| 1017 | Clamidia | 572.000 | |
| 1018 | Cytomegalo Virut | 1.430.000 | |
| 1019 | Soi tươi (KST ĐR) | 88.000 | |
| 1020 | Soi nhuộm huyết trắng | 88.000 | |
| 1021 | BK đàm | 308.000 | |
| 1022 | Gram stain | 44.000 | |
| 1023 | Occult Blood | 77.000 | |
| 1024 | HPV -DNA Định Tính ( Dịch Âm Đạo) | 616.000 | |
| 1025 | Cấy Lao | 341.000 | |
| 1026 | Soi nấm móng | 77.000 | |
| 1027 | Xét nghiệm NaHCO3 | 44.000 | |
| 1028 | Cấy nấm | 385.000 | |
| 1029 | Cấy + kháng sinh đồ (đàm, mủ, dịch,...) | 1.105.000 | |
| 1030 | Máu trong phân(FOB) | 77.000 | |
| 1031 | Cấy + kháng sinh đồ máu 1 vị trí | 1.220.000 | |
| 1032 | Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) | 2.002.000 | |
| 1033 | Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) | 66.000 | |
| 1034 | Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) | 66.000 | |
| 1035 | Cấy máu + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) | 2.575.000 | |
| 1036 | Cấy đàm, mủ, dịch,.. + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) | 2.460.000 | |
| 1037 | X-Q | ||
| 1038 | Cánh tay nghiêng | 180.000 | |
| 1039 | Chụp XQ răng | 240.000 | |
| 1040 | Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ tay | 360.000 | |
| 1041 | Đo loãng xương bằng PP Dexa cột sống thắt lưng | 360.000 | |
| 1042 | Cẳng tay nghiêng | 180.000 | |
| 1043 | Khớp gối (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1044 | Cẳng tay (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1045 | Cổ tay (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1046 | Bàn tay (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1047 | Xương đùi (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1048 | Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ xương đùi | 360.000 | |
| 1049 | Cổ chân (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1050 | Bụng không sửa soạn(KUB) | 240.000 | |
| 1051 | Bàn chân (T) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1052 | Cánh tay (T) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1053 | Cẳng chân (T) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1054 | Đường rò cạnh hậu môn thẳng - nghiêng | 600.000 | |
| 1055 | Xương đòn (T) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1056 | Đo Loãng Xương | 180.000 | |
| 1057 | Đường mật có cản quang | 240.000 | |
| 1058 | Phổi thẳng nghiêng | 264.000 | |
| 1059 | Cánh tay thẳng | 180.000 | |
| 1060 | Xương đòn (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1061 | Khớp gối thẳng | 180.000 | |
| 1062 | Khớp khuỷu tay thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1063 | Xương đòn 2 bên | 240.000 | |
| 1064 | Cột sống ngực Thẳng - Nghiêng | 228.000 | |
| 1065 | Cột sống cổ Thẳng | 180.000 | |
| 1066 | Cột sống cổ Nghiêng | 180.000 | |
| 1067 | Bàn tay Nghiêng | 180.000 | |
| 1068 | Bàn tay Thẳng | 180.000 | |
| 1069 | Cẳng tay (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1070 | Khớp khuỷu thẳng | 180.000 | |
| 1071 | Khớp khuỷu nghiêng | 180.000 | |
| 1072 | Cổ tay (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1073 | Bàn tay (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1074 | Khung chậu thẳng | 180.000 | |
| 1075 | Khung chậu thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1076 | Khớp háng thẳng | 180.000 | |
| 1077 | Khớp háng nghiêng | 180.000 | |
| 1078 | Khớp háng thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1079 | Xương đùi thẳng | 180.000 | |
| 1080 | Xương đùi nghiêng | 180.000 | |
| 1081 | Xương đùi (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1082 | Cẳng tay thẳng | 180.000 | |
| 1083 | Khớp gối nghiêng | 180.000 | |
| 1084 | Khớp gối (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1085 | Cẳng chân thẳng | 180.000 | |
| 1086 | Cẳng chân nghiêng | 180.000 | |
| 1087 | Cẳng chân (P) thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1088 | Cổ chân thẳng | 180.000 | |
| 1089 | Cổ chân nghiêng | 180.000 | |
| 1090 | Cổ chân (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1091 | Bàn chân thẳng | 180.000 | |
| 1092 | Bàn chân nghiêng | 180.000 | |
| 1093 | Bàn chân (P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1094 | Xương gót thẳng | 180.000 | |
| 1095 | Xương gót nghiêng | 180.000 | |
| 1096 | Xương gót thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1097 | Sọ thẳng | 180.000 | |
| 1098 | Sọ nghiêng | 180.000 | |
| 1099 | Sọ thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1100 | Blondeau | 180.000 | |
| 1101 | Hirtz | 180.000 | |
| 1102 | Blondeau - Hirtz | 240.000 | |
| 1103 | Cột sống cổ thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1104 | Cột sống cổ chếch 2 bên | 240.000 | |
| 1105 | Cột sống cổ (cúi ngửa) | 180.000 | |
| 1106 | Cột sống ngực thẳng | 180.000 | |
| 1107 | Cột sống thắt lưng (cúi ngửa) | 180.000 | |
| 1108 | Xương mũi thẳng - nghiêng | 240.000 | |
| 1109 | Xương hàm dưới 1 bên | 180.000 | |
| 1110 | Xương hàm dưới 2 bên | 240.000 | |
| 1111 | Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm - há) | 240.000 | |
| 1112 | Khớp thái dương hàm 2 bên (ngậm - há) | 240.000 | |
| 1113 | Schuller 01 bên | 180.000 | |
| 1114 | Schuller 02 bên | 240.000 | |
| 1115 | Cung gò má | 180.000 | |
| 1116 | Xương đòn 01 bên | 180.000 | |
| 1117 | Khớp vai thẳng | 180.000 | |
| 1118 | Khớp vai nghiêng | 180.000 | |
| 1119 | Khớp vai thẳng - nghiêng 01 bên | 240.000 | |
| 1120 | Khớp vai thẳng - chếch 01 bên | 240.000 | |
| 1121 | Cột sống ngực thẳng | 180.000 | |
| 1122 | Cột sống ngực nghiêng | 180.000 | |
| 1123 | Phổi thẳng | 180.000 | |
| 1124 | Phổi nghiêng | 180.000 | |
| 1125 | Phổi đỉnh ưỡn | 180.000 | |
| 1126 | Cột sống thắt lưng - cùng thẳng | 180.000 | |
| 1127 | Cột sống thắt lưng - cùng nghiêng | 180.000 | |
| 1128 | Cột sống thắt lưng - cùng thẳng, nghiêng | 240.000 | |
| 1129 | Bụng đứng không sửa soạn | 240.000 | |
| 1130 | Dạ dày cản quang | 600.000 | |
| 1131 | Đại tràng cản quang | 600.000 | |
| 1132 | Thực quản cản quang | 600.000 | |
| 1133 | Cánh tay(P) thẳng nghiêng | 240.000 | |
| 1134 | Phẫu thuật | ||
| 1135 | Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) | 35.000.000 | |
| 1136 | PT HC cường giáp | 35.000.000 | |
| 1137 | PT Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) sinh thiết lạnh | 45.000.000 | |
| 1138 | PT K giáp không nạo hạch | 35.000.000 | |
| 1139 | PT K giáp + nạo hạch | 45.000.000 | |
| 1140 | PT Nội soi bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) | 35.000.000 | |
| 1141 | PT U nang giáp giáp móng | 35.000.000 | |
| 1142 | PT U nang giáp lưỡi | 35.000.000 | |
| 1143 | PT U khe mang | 35.000.000 | |
| 1144 | RRA bướu giáp ( đốt nhân giáp bằng sóng cao tần ) | 35.000.000 | |
| 1145 | Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 35.000.000 | |
| 1146 | EVRF mao mạch chi dưới + Chích xơ | 20.000.000 | |
| 1147 | EVRF Dãn mao mạch mặt ( đốt mao mạch bằng sóng siêu cao tần ) | 15.000.000 | |
| 1148 | Chích xơ tĩnh mạch nông | 15.000.000 | |
| 1149 | Tiêm xơ u máu nhỏ | 20.000.000 | |
| 1150 | Tiêm xơ u máu lớn | 25.000.000 | |
| 1151 | Tiêm xơ dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm | 25.000.000 | |
| 1152 | Tiêm cồn u máu | 25.000.000 | |
| 1153 | Tiêm cồn dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm | 25.000.000 | |
| 1154 | PT Tạo FAV ( phẫu thuật vi phẫu tạo cầu nối động - tĩnh mạch ) | 20.000.000 | |
| 1155 | PT Nông hóa FAV | 20.000.000 | |
| 1156 | Phẫu thuật thắt FAV (phẫu thuật vi phẫu thắt cầu nối động - tĩnh mạch ) | 20.000.000 | |
| 1157 | PT Giả phình động mạch ( tê tại chỗ ) | 20.000.000 | |
| 1158 | PT Giả phình động mạch lớn, khó ( gây mê ) | 25.000.000 | |
| 1159 | PT Cắt bỏ bướu máu | 20.000.000 | |
| 1160 | PT Cắt bỏ bướu máu phức tạp | 25.000.000 | |
| 1161 | PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn chi dưới PP Stripping + Muller | 70.000.000 | |
| 1162 | Phẫu thuật Stripping | 35.000.000 | |
| 1163 | Phẫu thuật Muller tĩnh mạch chi dưới | 35.000.000 | |
| 1164 | PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn khu trú chi dưới bằng PP Muller | 35.000.000 | |
| 1165 | PT RFA tĩnh mạch ( 1 chân, 2 chân ) | 35.000.000 | Catheter RFA tính riêng |
| 1166 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái | 35.000.000 | Laser tính riêng |
| 1167 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái + Muller | 70.000.000 | Laser tính riêng |
| 1168 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải | 35.000.000 | Laser tính riêng |
| 1169 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải + Muller | 70.000.000 | Laser tính riêng |
| 1170 | Phẫu thuật thắt nhánh tĩnh mạch sâu chi dưới | 35.000.000 | Laser tính riêng |
| 1171 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới | 35.000.000 | Laser tính riêng |
| 1172 | Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới + Muller | 70.000.000 | Laser tính riêng |
| 1173 | PT Lấy huyết khối tĩnh mạch bằng Fogarty | 35.000.000 | |
| 1174 | PT Lấy huyết khối tĩnh mạch nông trong suy tĩnh mạch | 35.000.000 | |
| 1175 | PT Bóc túi phình động mạch | 35.000.000 | |
| 1176 | PT Bóc nội mạc động mạch cảnh điều trị tắc mạch cảnh | 35.000.000 | |
| 1177 | PT Cột rò động - tĩnh mạch | 35.000.000 | |
| 1178 | PT Làm cầu nối động mạch chi dưới tự thân | 60.000.000 | |
| 1179 | PT Làm cầu nối động mạch chi dưới dùng ống ghép | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
| 1180 | PT Làm cầu nối động mạch đùi tự thân | 60.000.000 | |
| 1181 | PT Làm cầu nối động mạch chậu | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
| 1182 | PT Cắt bỏ túi phình động mạch cảnh | 60.000.000 | |
| 1183 | PT Cắt bỏ túi phình tĩnh mạch cảnh | 60.000.000 | |
| 1184 | PT Cắt ghép phình ĐM chủ ngực | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
| 1185 | PT Cắt ghép phình ĐM chủ bụng | 60.000.000 | thêm chi phí ống ghép |
| 1186 | Đặt Catheter tĩnh mạch cảnh hầm | 10.000.000 | Catheter tính riêng |
| 1187 | PTNS Cắt ruột thừa viêm | 35.000.000 | |
| 1188 | PTNS Đám quánh ruột thừa | 35.000.000 | |
| 1189 | PTNS Viêm phúc mạc ruột thừa | 35.000.000 | |
| 1190 | PT Cắt khối tá tụy | 50.000.000 | |
| 1191 | PT Nối mật ruột | 35.000.000 | |
| 1192 | PT Nối mật ruột ROUX - EN -Y | 35.000.000 | |
| 1193 | PT Sỏi túi mật nội soi | 35.000.000 | |
| 1194 | PT Viêm túi mật do sỏi nội soi | 35.000.000 | |
| 1195 | PTNS Lấy sỏi túi mật bảo tồn túi mật | 35.000.000 | |
| 1196 | PTNS Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu Kehr | 35.000.000 | |
| 1197 | PT Viêm phúc mạc do viêm túi mật hoại tử | 35.000.000 | |
| 1198 | PT nội soi sinh thiết u gan | 35.000.000 | |
| 1199 | PT Làm sạch dẫn lưu áp xe gan | 35.000.000 | |
| 1200 | PT Đốt u gan bằng Microwave qua siêu âm | 35.000.000 | Kim đốt tính riêng |
| 1201 | PT Mở dạ dày ra da nội soi | 35.000.000 | |
| 1202 | PT Nội soi tạo hình van chống trào ngược | 35.000.000 | |
| 1203 | PT Mở dạ dày ra da | 35.000.000 | |
| 1204 | Cắt dạ dày nội soi | 50.000.000 | |
| 1205 | PT Cắt dạ dày | 50.000.000 | |
| 1206 | PT Nội soi Khâu lỗ thủng dạ dày | 35.000.000 | |
| 1207 | PT Cắt túi thừa Meckel nội soi | 35.000.000 | |
| 1208 | PT Cắt đại tràng nối máy nội soi | 50.000.000 | Máy nối tính riêng |
| 1209 | PT Cắt u đại tràng không cắt nối ruột | 35.000.000 | |
| 1210 | PT Cắt đại tràng do K kèm nạo hạch | 50.000.000 | |
| 1211 | PT Cắt đại tràng do K nạo hạch nội soi | 50.000.000 | |
| 1212 | PT Cắt đại tràng - Làm hậu môn tạm | 50.000.000 | |
| 1213 | PT Đóng hậu môn nhân tạm | 50.000.000 | |
| 1214 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng nối ngay | 50.000.000 | |
| 1215 | PT K trực tràng nội soi | 50.000.000 | |
| 1216 | Phẫu Thuật MILES | 50.000.000 | |
| 1217 | PT Thoát vị thành bụng | 35.000.000 | |
| 1218 | PT Thoát vị thành bụng phức tạp | 50.000.000 | |
| 1219 | PT Thoát vị bẹn | 35.000.000 | |
| 1220 | PT Thoát vị bẹn nghẹt cắt nối ruột | 50.000.000 | |
| 1221 | Thay ống thông dạ dày nuôi ăn | 10.000.000 | |
| 1222 | Rút dẫn lưu Kerh | 10.000.000 | |
| 1223 | Dẫn lưu đường mật dưới siêu âm | 35.000.000 | |
| 1224 | Dẫn lưu áp xe lách dưới siêu âm | 35.000.000 | |
| 1225 | Cor biopsy u gan ( sinh thiết lõi ) | 10.000.000 | |
| 1226 | PT Cắt tử cung toàn phần | 45.000.000 | Nếu Mời Gs Tuấn Mổ Phụ Thu Thêm 5 Triệu |
| 1227 | PT Cắt tử cung bán phần | 45.000.000 | Nếu Mời Gs Tuấn Mổ Phụ Thu Thêm 5 Triệu |
| 1228 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | 45.000.000 | |
| 1229 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 45.000.000 | |
| 1230 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 45.000.000 | |
| 1231 | PT Bóc u xơ tử cung | 45.000.000 | |
| 1232 | PT nội soi cắt u nang buồng trứng | 45.000.000 | |
| 1233 | PT nội soi cắt u lạc nội mạc tử cung | 45.000.000 | |
| 1234 | PT Thai ngoài tử cung nội soi | 45.000.000 | |
| 1235 | PT Tái tạo âm đạo ( thu nhỏ âm đạo ) | 35.000.000 | |
| 1236 | Nạo lòng tử cung sinh thiết | 25.000.000 | |
| 1237 | U phần mềm tầng sinh môn ( gây mê/ tê tủy ) | 25.000.000 | |
| 1238 | U phần mềm tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) | 25.000.000 | |
| 1239 | Rạch áp xe tầng sinh môn lớn ( gây mê/ tê tủy ) | 25.000.000 | |
| 1240 | Rạch áp xe tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) | 25.000.000 | |
| 1241 | PT nội soi cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến | 35.000.000 | |
| 1242 | PT Tán sỏi ngược dòng Laser ( Sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) | 35.000.000 | |
| 1243 | Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 01 bên | 35.000.000 | |
| 1244 | Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 02 bên | 45.000.000 | |
| 1245 | Nội soi tán sỏi kẹt cổ bàng quang ngược dòng Laser | 35.000.000 | |
| 1246 | Phẫu thuật Rò bàng quang | 35.000.000 | |
| 1247 | PT Lấy sỏi niệu quản nội soi hông lưng | 35.000.000 | |
| 1248 | PT Lấy sỏi thận | 35.000.000 | |
| 1249 | PT Cắt thận | 35.000.000 | |
| 1250 | PT Cắt bướu thận ( bướu lành thận ) | 35.000.000 | |
| 1251 | PT Cắm niệu quản vào bàng quang | 45.000.000 | |
| 1252 | PT Cắt nối niệu đạo | 45.000.000 | |
| 1253 | PT Cắt nối niệu quản | 45.000.000 | |
| 1254 | PT Cắt dương vật | 35.000.000 | |
| 1255 | PT Cắt u tinh hoàn | 35.000.000 | |
| 1256 | PT Cắt bỏ tinh hoàn | 35.000.000 | |
| 1257 | PT Đặt tinh hoàn nhân tạo | 35.000.000 | |
| 1258 | PT Cắt bàng quang | 35.000.000 | |
| 1259 | PT Mở bàng quang ra da | 35.000.000 | |
| 1260 | PT Mở niệu quản ra da | 35.000.000 | |
| 1261 | PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 1 bên | 35.000.000 | |
| 1262 | PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 2 bên | 45.000.000 | |
| 1263 | PT Xẻ rộng niệu đạo | 35.000.000 | |
| 1264 | Dẫn lưu thận ra da | 35.000.000 | |
| 1265 | Tiêm cồn nang thận | 35.000.000 | |
| 1266 | Nong niệu đạo ( trong phòng mổ ) | 15.000.000 | |
| 1267 | Nong niệu đạo ( trong phòng phòng tiểu phẩu / cấp cứu ) | 3.000.000 | |
| 1268 | PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) ( tê tại chỗ / gây mê ) | 15.000.000 | |
| 1269 | PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) bằng máy ( tê tại chỗ / gây mê ) | 15.000.000 | Máy tính riêng |
| 1270 | Nội soi thám sát/chẩn đoán bàng quang | 15.000.000 | |
| 1271 | Nội soi thám sát niệu quản | 15.000.000 | |
| 1272 | Nội soi Đặt sonde JJ 1 bên | 15.000.000 | |
| 1273 | Nội soi Đặt sonde JJ 2 bên | 15.000.000 | |
| 1274 | Nội soi Rút sonde JJ | 15.000.000 | |
| 1275 | PT Vết thương tầng sinh môn ( gây mê / tê tủy) | 25.000.000 | |
| 1276 | Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) | 15.000.000 | |
| 1277 | Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn ( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy sống ) | 25.000.000 | |
| 1278 | Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) | 25.000.000 | |
| 1279 | Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy ) | 25.000.000 | |
| 1280 | PT Cắt thần kinh giao cảm ngực nội soi | 35.000.000 | |
| 1281 | PT Cắt hạch giao cảm hông lưng một bên | 35.000.000 | |
| 1282 | PT Cắt hạch giao cảm hông lưng hai bên | 45.000.000 | |
| 1283 | PT Cắt kén khí phổi nội soi | 50.000.000 | Stapler tính riêng |
| 1284 | PT Cắt u tuyến ức (nội soi , mổ hở ) | 50.000.000 | |
| 1285 | PT U nấm phổi ( nội soi, mổ hở) | 50.000.000 | |
| 1286 | PT Cắt u kèm thùy phổi ( nội soi, mổ hở ) | 50.000.000 | Stapler tính riêng |
| 1287 | PT Cắt một bên phổi mở ngực | 50.000.000 | Stapler tính riêng |
| 1288 | PT Cắt u trung thất | 50.000.000 | |
| 1289 | PT Cắt nối khí quản | 50.000.000 | |
| 1290 | PT Cắt u màng ngoài tim | 50.000.000 | |
| 1291 | PT U sườn - thành ngực có mở ngực | 50.000.000 | |
| 1292 | PT Lồng ngực Thám sát + sinh thiết nội soi | 50.000.000 | |
| 1293 | PT Dẫn lưu thành ngực trong ổ cặn màng phổi | 50.000.000 | |
| 1294 | PT Làm dính phổi bằng bột Tal | 50.000.000 | |
| 1295 | PT Dị dạng xương ức lồi ( ngực đáy thuyền ) | 50.000.000 | Thanh nâng ngực tính riêng |
| 1296 | PT Dị dạng xương ức lõm ( đặt thanh nâng ngực ) | 50.000.000 | Thanh nâng ngực tính riêng |
| 1297 | PT Rút thanh nâng ngực | 35.000.000 | |
| 1298 | Chọc hút Dẫn lưu màng phổi tại phòng tiểu phẫu | 3.000.000 | |
| 1299 | Dẫn lưu màng phổi tại phòng mổ | 15.000.000 | |
| 1300 | PT SKOOG ( điều trị hôi nách ) | 35.000.000 | |
| 1301 | PT K vú cắt trọn tuyến vú + nạo hạch ( Patey ) | 35.000.000 | |
| 1302 | Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng cơ lưng rộng | 50.000.000 | |
| 1303 | Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng túi độn | 50.000.000 | |
| 1304 | Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng cơ lưng rộng | 45.000.000 | |
| 1305 | Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng túi độn | 35.000.000 | |
| 1306 | Sinh thiết chân không u vú ( VABB ) | 35.000.000 | Kim sinh thiết tính riêng |
| 1307 | Phẫu thuật lấy u vú ( gây tê ) | 25.000.000 | |
| 1308 | Phẫu thuật lấy u vú ( tiền mê ) | 25.000.000 | |
| 1309 | PT Cắt bỏ u vú lớn ( gây mê ) | 35.000.000 | |
| 1310 | PT Nữ hóa tuyến vú một bên | 35.000.000 | |
| 1311 | PT Nữ hóa tuyến vú hai bên | 45.000.000 | |
| 1312 | PT Cắt bỏ vú phụ một bên | 35.000.000 | |
| 1313 | PT Cắt bỏ vú phụ hai bên | 45.000.000 | |
| 1314 | Cor biopsy u vú ( sinh thiết lõi ) | 10.000.000 | |
| 1315 | PT Mở sọ giải áp | 45.000.000 | |
| 1316 | PT Lấy máu tụ dưới màng cứng | 45.000.000 | |
| 1317 | PT Lấy u não | 50.000.000 | Dc tính riêng ( nếu có ) |
| 1318 | Phẫu thuật thắt túi phình mạch máu não | 50.000.000 | DC tính riêng |
| 1319 | PT Vết thương sọ não hở | 45.000.000 | |
| 1320 | PT Ghép khuyết xương sọ | 45.000.000 | Lưới vá sọ tính riêng |
| 1321 | PT Dẫn lưu não thất - màng bụng | 45.000.000 | Shunt tính riêng |
| 1322 | PT Nẹp vít cốt sống ( cổ, thắt lưng,..) | 45.000.000 | DC tính riêng |
| 1323 | PT Thoát vị đĩa đệm, thay nhân đệm | 45.000.000 | DC tính riêng |
| 1324 | PT Bypass | 50.000.000 | DC tính riêng |
| 1325 | Bơm xi măng cột sống | 45.000.000 | DC tính riêng |
| 1326 | Phẫu thuật lấy u tuỷ | 45.000.000 | Dc tính riêng ( nếu có ) |
| 1327 | Tiêm phong bế thần kinh giao cảm dưới hướng dẫn C - Arm | 35.000.000 | |
| 1328 | PT Cắt trĩ, khâu treo | 35.000.000 | |
| 1329 | PT Trĩ phương pháp Longo | 35.000.000 | Máy Longo tính riêng |
| 1330 | Tiêm xơ trĩ ( tê tuỷ / mê ) | 35.000.000 | |
| 1331 | Tiêm xơ trĩ ( tê ) | 25.000.000 | |
| 1332 | PT Trĩ bằng Laser | 35.000.000 | Máy Laser tính riêng |
| 1333 | PT Cắt Polyp ống hậu môn | 35.000.000 | |
| 1334 | PT Cắt đường rò hậu môn | 35.000.000 | |
| 1335 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp ( Móng ngựa ) | 35.000.000 | |
| 1336 | PT Sa trực tràng | 35.000.000 | Máy nối tính riêng |
| 1337 | PT Trĩ + sa trực tràng | 50.000.000 | |
| 1338 | PT Cắt da thừa hậu môn | 35.000.000 | |
| 1339 | Rạch Áp xe hậu môn gây mê | 35.000.000 | |
| 1340 | Rạch Áp xe hậu môn ( tiểu phẫu ) | 25.000.000 | |
| 1341 | Nong hậu môn | 10.000.000 | |
| 1342 | PT Kết hợp xương nẹp vít | 35.000.000 | |
| 1343 | PT Gãy xương đùi | 35.000.000 | |
| 1344 | PT Gãy cổ xương đùi thay chỏm | 35.000.000 | |
| 1345 | PT Gãy xương chậu | 35.000.000 | |
| 1346 | PT Cắt u xương lành | 35.000.000 | |
| 1347 | PT Trật khớp háng bẩm sinh ( Phẫu thuật Ludloff ) | 45.000.000 | |
| 1348 | PT Trật khớp háng bẩm sinh phức tạp cắt xương đặt nẹp( PT Ludloff ) | 50.000.000 | |
| 1349 | PT Cố định xương ngón tay Kisrchner hoặc nịp vít | 35.000.000 | |
| 1350 | PT Lấy dụng cụ nẹp vít | 35.000.000 | |
| 1351 | PT Cắt lọc u hạt Tophy ( tê ) | 25.000.000 | |
| 1352 | PT Cắt lọc u hạt Tophy nhiều vị trí ( tê / mê) | 35.000.000 | |
| 1353 | PT Cắt U bao hoạt dịch tiểu phẩu | 25.000.000 | |
| 1354 | Hội chứng ống cổ tay 1 bên | 25.000.000 | |
| 1355 | Hội chứng ống cổ tay 2 bên | 35.000.000 | |
| 1356 | Ngón tay bật ( Viêm dính ngón ) | 25.000.000 | |
| 1357 | PT Cắt U bao hoạt dịch lớn gây mê/ tê tủy | 35.000.000 | |
| 1358 | Phẫu thuật nang Baker ( Nang hoạt dịch khoeo chân ) | 35.000.000 | |
| 1359 | Tiêm phong bế dưới Carm | 10.000.000 | |
| 1360 | PT Cắt Amydals | 35.000.000 | |
| 1361 | PT Mở xoang hàm | 35.000.000 | |
| 1362 | PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) | 35.000.000 | |
| 1363 | PT Fess + Cắt Amydals | 45.000.000 | |
| 1364 | PT Fess + Cắt cuốn mũi | 45.000.000 | |
| 1365 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn | 45.000.000 | |
| 1366 | PT Fess + Nạo V.A | 45.000.000 | |
| 1367 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals | 45.000.000 | |
| 1368 | PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn | 45.000.000 | |
| 1369 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals + Nạo V.A | 45.000.000 | |
| 1370 | PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals | 45.000.000 | |
| 1371 | PT Nội soi Cắt cuốn mũi | 35.000.000 | |
| 1372 | PT Nội soi cắt gai vách ngăn | 35.000.000 | |
| 1373 | PT Nội soi chỉnh hình vẹo vách ngăn | 35.000.000 | |
| 1374 | PT Nạo Silicon, lấy Silicon gây dị ứng mũi | 35.000.000 | |
| 1375 | PT Nạo V.A nội soi | 25.000.000 | |
| 1376 | PT Cắt Amydals + PT Nạo V.A nội soi | 45.000.000 | |
| 1377 | PT Cắt Polyp dây thanh nội soi ống mềm | 35.000.000 | |
| 1378 | PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 1 bên | 35.000.000 | |
| 1379 | PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 2 bên | 45.000.000 | |
| 1380 | PT U xương khẩu cái | 35.000.000 | |
| 1381 | PT Cắt U vòm họng, thành họng | 35.000.000 | |
| 1382 | PT Vá nhĩ một bên | 35.000.000 | Chuyên gia + 5tr |
| 1383 | PT Vá nhĩ hai bên | 45.000.000 | |
| 1384 | PT Nâng xương chính mũi gây tê | 35.000.000 | |
| 1385 | PT Nâng xương chính mũi gây mê | 35.000.000 | |
| 1386 | PT Rò luân nhĩ một bên | 25.000.000 | |
| 1387 | PT Rò luân nhĩ hai bên | 35.000.000 | |
| 1388 | U phần mềm ( các vị trí ), tê tại chỗ | 10.000.000 | |
| 1389 | PT Cắt Amydals (BS Sang) | 7.000.000 | |
| 1390 | PT nạo V.A (BS Sang) | 7.000.000 | |
| 1391 | PT Mở xoang hàm (BS Sang) | 8.000.000 | |
| 1392 | PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) ( BS Sang) | 8.000.000 | |
| 1393 | PT Cắt cuốn mũi (BS Sang) | 8.000.000 | |
| 1394 | PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn (BS Sang) | 12.000.000 | |
| 1395 | PT Fess + Nạo V.A (BS Sang) | 12.000.000 | |
| 1396 | PT Cắt Amydals + Nạo V.A (BS Sang) | 12.000.000 | |
| 1397 | PT Rò luân nhĩ một bên (BS Sang) | 7.000.000 | |
| 1398 | PT Rò luân nhĩ hai bên (BS Sang) | 12.000.000 | |
| 1399 | PT Vá nhĩ một bên (BS Sang) | 10.000.000 | |
| 1400 | PT Vá nhĩ hai bên( BS Sang) | 15.000.000 | |
| 1401 | Các phẫu thuật tê tại chỗ (BS Sang) | 3.000.000 | |
| 1402 | Phẫu thuật thẩm mỹ | ||
| 1403 | Phẫu thuật cắt mí trên | 8.000.000 | |
| 1404 | Phẫu thuật cắt mí dưới | 8.000.000 | |
| 1405 | Phẫu thuật treo cung mày | 10.000.000 | |
| 1406 | Phẫu thuật cắt mí trên + dưới | 15.000.000 | |
| 1407 | Phẫu thuật mở rộng góc mắt trong | 12.000.000 | |
| 1408 | Phẫu thuật mở rộng góc mắt ngoài | 12.000.000 | |
| 1409 | Phẫu thuật nâng mũi bằng | 10.000.000 | |
| 1410 | Phẫu thuật nâng mũi sụn Silicon | 10.000.000 | |
| 1411 | Phẫu thuật nâng mũi bọc sụn tai | 15.000.000 | |
| 1412 | Phẫu thuật nâng mũi ( chất liệu surgiform ) | 15.000.000 | |
| 1413 | Cắt cánh mũi | 5.000.000 | |
| 1414 | Bơm mỡ tự thân ( tháo sống mũi ) | 15.000.000 | |
| 1415 | Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn | 25.000.000 | |
| 1416 | Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn + Tạo hình môi | 30.000.000 | |
| 1417 | Phẫu thuật thu nhỏ môi | 6.000.000 | |
| 1418 | Phẫu thuật môi trái tim | 10.000.000 | |
| 1419 | Phẫu thuật dị tật mũi - môi | 25.000.000 | |
| 1420 | Phẫu thuật độn cằm | 10.000.000 | |
| 1421 | Phẫu thuật tháo vật liệu độn cằm | 5.000.000 | |
| 1422 | Hút mỡ nọng cằm | 10.000.000 | |
| 1423 | Cấy mỡ mặt ( tuỳ gương mặt) | 15.000.000 | |
| 1424 | Tạo đồng tiền / đồng điếu 1 bên | 5.000.000 | |
| 1425 | Căng da mặt bằng chỉ | 10.000.000 | |
| 1426 | Căng da mặt mini ( cắt ít da đầu vùng thái dương ) | 20.000.000 | |
| 1427 | Phẫu thuật căng da mặt toàn phần | 30.000.000 | |
| 1428 | Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú | 8.000.000 | |
| 1429 | Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn | 10.000.000 | |
| 1430 | Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + thu nhỏ quầng vú | 15.000.000 | |
| 1431 | Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + Treo ngực sa trễ | 20.000.000 | |
| 1432 | Phẫu thuật treo tuyến vú sệ | 15.000.000 | |
| 1433 | Phẫu thuật treo tuyến vú sệ + thu nhỏ đầu ngực | 25.000.000 | |
| 1434 | Phẫu thuật thu nhỏ tuyến vú + ghép quầng vú | 25.000.000 | |
| 1435 | Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 1 bên | 10.000.000 | |
| 1436 | Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 2 bên | 15.000.000 | |
| 1437 | Phẫu thuật cắt tuyến vú hai bên + ghép quầng vú | 25.000.000 | |
| 1438 | Hút mỡ bụng không cắt da | 20.000.000 | |
| 1439 | Hút mỡ bụng + Cắt da mini | 25.000.000 | |
| 1440 | Hút mỡ bụng + Cắt da rời rốn | 35.000.000 | |
| 1441 | Hút mỡ eo | 10.000.000 | |
| 1442 | Hút mỡ đùi ( tuỳ theo đùi) | 15.000.000 | |
| 1443 | Hút mỡ đùi có cắt da | 20.000.000 | |
| 1444 | Phẫu thuật cắt da thừa đùi | 20.000.000 | |
| 1445 | Hút mỡ tay | 15.000.000 | |
| 1446 | Hút mỡ tay có cắt da | 20.000.000 | |
| 1447 | Phẫu thuật làm hẹp tầng sinh môn | 10.000.000 | |
| 1448 | Bơm mỡ làm đầy môi lớn | 8.000.000 | |
| 1449 | Phẫu thuật tạo hình môi lớn | 10.000.000 | |
| Ghi chú: | |||
| - Chi phí phẫu thuật chưa bao gồm: | |||
| - Xét nghiệm tiền phẫu, gửi mẫu giải phẫu bệnh | |||
| - Chi phí gây mê | |||
| - Vật tư y tế, máy móc thiết bị phẫu thuật | |||
| - Các dụng cụ cấy ghép | |||
| - Tiền phòng lưu | |||
| - Phẫu thuật mời chuyên gia : Cộng thêm phí chuyên gia | |||