Bảng giá dịch vụ

BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH
Phòng Tài Chính Kế Toán
   
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
STT TÊN DANH MỤC ĐƠN GIÁ  GHI CHÚ
1 Khám bệnh    
2 Khám chuyên gia( theo yêu cầu) 800.000  
3 Khám chuyên gia 600.000  
4 Khám tiền mê(tiểu phẫu) 150.000  
5 Khám tiền mê/tê 250.000  
6 Khám mắt (chuyên gia) 500.000  
7 Khám bệnh ( Thạc sĩ, Bác Sĩ CKI ) 200.000  
8 Khám bệnh ( Giáo Sư ) 500.000  
9 Khám tiền mê 200.000  
10 Khám Bệnh nội trú (BS Nội Trú) 200.000  
11 Khám sức khỏe 200.000  
12 Khám cấp cứu/ ngoài giờ 300.000  
13 Khám bệnh  (Tiến Sĩ - BSCK II) 250.000  
14 Khám bênh ( Phó Giáo Sư ) 300.000  
15 Khám tại nhà Bác Sĩ + Điều Dưỡng 750.000  
16 Khám tại nhà 1 Bác Sĩ 500.000  
17 Khám Nhi 150.000  
18 CT - MRI     
19 Đọc phim CT Scan 200.000  
20 Chụp CT-Scan Khung chậu không cản quang 1.900.000  
21 Chụp CT-Scan Khung chậu có cản quang 3.000.000  
22 Chụp CT-Scan Xoang không cản quang 1.900.000  
23 Chụp CT-Scan Bụng có cản quang 3.000.000  
24 Chụp MRI không cản từ 3.000.000  
25 Chụp MRI có cản từ 3.840.000  
26 Nhũ ảnh 500.000  
27 Chụp CT-Scan Bụng không cản quang 1.900.000  
28 Chụp CT-Scan Sọ não không cản quang 1.900.000  
29 Chụp CT-Scan chi trên không cản quang 1.900.000  
30 Chụp CT-Scan chi dưới không cản quang 1.900.000  
31 Chụp CT-Scan CS Cổ không cản quang 1.900.000  
32 Chụp CT-Scan CS thắt lưng không cản quang 1.900.000  
33 Chụp CT-Scan Ngực không cản quang 1.950.000  
34 Chụp CT-Scan CS Ngực không cản quang 1.900.000  
35 Chụp CT-Scan chi dưới có cản quang 2.900.000  
36 Chụp CT-Scan chi trên có cản quang 2.900.000  
37 Chụp CT-Scan CS Cổ có cản quang 2.900.000  
38 Chụp CT-Scan CS Ngực có cản quang 2.900.000  
39 Chụp CT-Scan CS thắt lưng có cản quang 2.900.000  
40 Chụp CT-Scan Ngực có cản quang 3.050.000  
41 Chụp CT-Scan Sọ não có cản quang 2.900.000  
42 Chụp CT-Scan Xoang có cản quang 2.900.000  
43 Chụp CT-Scan phần mềm cổ có cản quang 2.900.000  
44 Chụp CT-Scan mạch máu có cản quang 3.050.000  
45 Yêu cầu dựng hình 3D 600.000  
46 Chụp CT-Scan toàn thân không cản quang 2.900.000  
47 In phim CT Scan 100.000  
48 Chụp CT-Scan phần mềm cổ không cản quang 1.900.000  
49 Chụp CT động mạch vành, tim 4.000.000  
50 Chụp CT-Scan Bụng không cản quang 1.900.000  
51 Chụp CT-Scan động mạch chủ có cản quang 3.000.000  
52 Chụp CT-Scan động mạch cảnh có cản quang 3.000.000  
53 Dịch vụ khác    
54 Hội chẩn chuyên khoa 2.000.000  
55 Sử dụng máy sóng xung kích điện 300.000  
56 Sử dụng máy Laser 300.000  
57 Truyền dịch Periolimel N4E-1500 ml 1.700.000  
58 Khối tiểu cầu 250ml 6.325.500  
59 Truyền dịch Lipofundin 20% /100ml 350.000  
60 XN phản ứng chéo (1 ĐV Hồng cầu lắng) 656.000  
61 Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml 220.000  
62 Sử dụng máy thở (1 giờ) 100.000  
63 Công truyền dịch tại nhà 300.000  
64 Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml 260.000  
65 Sử dụng máy C-ARM 1.000.000  
66 Truyền dịch Biseko 50ml 1.600.000  
67 Xe cứu thương nội thành(50.000đ/km) Thực tế sử dụng  
68 Xe cứu thương đi cửa khẩu Mộc Bài 2.200.000  
69 Xe cứu thương đi Xa Mát 4.200.000  
70 Sử dụng máy VAC 5.000.000  
71 Truyền dịch MG-TAN 960ml 1.170.000  
72 Thuê máy hút đàm 300.000  
73 Truyền dịch Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) 550.000  
74 Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml 220.000  
75 Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml 230.000  
76 Tập vật lý trị liệu 300.000  
77 XN phản ứng chéo (1 ĐV Huyết tương tươi) 555.000  
78 Truyền dịch Mg-Tan 1680 ml 2.000.000  
79 XN phản ứng chéo (1 ĐV Tiểu cầu) 555.000  
80 Bơm tiêm điện 1 ngày 200.000  
81 Truyền dịch Avelox 400mg/250ml 770.000  
82 Thuê máy thở 1 ngày 2.000.000  
83 Thuê máy monito 1 ngày 500.000  
84 Gói điều trị sóng xung kích 8 lần 2.160.000  
85 Gói điều trị sóng xung kích 4 lần 1.080.000  
86 Phí phụ thu đổi phòng 100.000  
87 Gói điều trị máy laser 4 lần 1.080.000  
88 Gói điều trị máy laser 8 lần 2.160.000  
89 Công truyền dịch kháng sinh 100.000  
90 Truyền dịch Sodium Bicarbonate 4.2% 250ml 330.000  
91 Truyền dịch Albumin 20% 50ml 1.400.000  
92 Truyền dịch Lipofundin 10% 250ml 450.000  
93 Truyền dịch Nutriflex Peri 1000ml 970.000  
94 Truyền dịch Nutriflex Lipid Peri 1250ml 1.580.000  
95 Truyền dịch Lipofundin 10% 500ml 570.000  
96 Tư vấn chích ngừa 50.000  
97 Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Cinezolid) 850.000  
98 Glucose test nhanh 50.000  
99 Hội chẩn hóa trị 800.000  
100 Công truyền máu 320.000  
101 Thuê bình Oxy(1 bình) 500.000  
102 Thở Oxy<30 phút 100.000  
103 Thở oxy 1 ngày 500.000  
104 Truyền dịch Lactate Ringer 500ml 220.000  
105 Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml 220.000  
106 Truyền dịch Glucose 5% 500ml 220.000  
107 Truyền dịch Glucose 10% 500ml 220.000  
108 Truyền dịch Glucose 20% 500ml 220.000  
109 Truyền dịch Morihepamin 200ml 420.000  
110 Truyền dịch Morihepamin 500ml 560.000  
111 Truyền dịch Aminoplasma Hepa 10% 500ml 580.000  
112 Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml 260.000  
113 Truyền dịch Aminoplasma 5% 500ml 480.000  
114 Truyền dịch Nephrosteril 250ml 410.000  
115 Khối hồng cầu lắng 350ml 2.212.500  
116 Khối hồng cầu lắng 250ml 2.067.000  
117 Công hóa trị 2.000.000  
118 Chích ngừa SAT 200.000  
119 Chích ngừa VAT 170.000  
120 Vật tư y tế tiêu hao Tính theo
thực tế sử dụng
121 Sử dụng máy Harmonic (mổ hở) 2.500.000  
122 Sử dụng máy nội soi 1.500.000  
123 Khối hồng cầu lắng 450ml 2.258.000  
124 Bác Sĩ theo xe cứu thương (nội thành) 1.000.000  
125 Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại thành) 1.500.000  
126 Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) 2.000.000  
127 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (nội thành) 300.000  
128 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại thành) 500.000  
129 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) 1.000.000  
130 Sử dụng máy laser ( P Mổ ) 1.500.000  
131 Theo dõi Monitor 1 ngày 500.000  
132 Sử dụng máy Harmonic (mổ NS) 4.000.000  
133 Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml (chai nối tiếp) 170.000  
134 Truyền dịch Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobayl) 580.000  
135 Truyền dịch Thiogamma Turbo-Set 50 ml 600.000  
136 Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
137 Truyền dịch Glucose 5% 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
138 Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
139 Truyền dịch Lactate Ringer 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
140 Truyền dịch Ciprofloxacin 400mg/200ml 340.000  
141 Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml (chai nối tiếp) 130.000  
142 Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml (chai nối tiếp) 130.000  
143 Công truyền thuốc 500.000  
144 Đo Non-stress test 350.000  
145 Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật (Tivato 700) 3.000.000  
146 Dịch vụ kích trứng 1.800.000  
147 Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Linezan ) 1.000.000  
148 Máy đếm giọt 01 ngày 200.000  
149 DV chăm sóc bệnh nhân Covid toàn diện 24h 01 ngày 5.000.000  
150 Theo dõi máy SPO2 01 ngày 200.000  
151 Dịch vụ xe cứu thương ngoại thành
- 30.000đ/km
Thực tế sử dụng  
152 Truyền dịch IV Immunoglobulin 5% 50 ml 6.850.000  
153 Tủa lanh thể tích 50ml 1.017.000  
154 Phương pháp ngừa thai kỹ thuật Implanon 3.000.000  
155 Xe cứu thương cửa khẩu Hòa Bình (Vàm Trảng Châu) 3.900.000  
156 Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Leflocin) 470.000  
157 Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) 660.000  
158 Lấy máu tại nhà 300.000  
159 Thăm khám trẻ em ban đầu (60 phút) 400.000  
160 Đánh giá mốc phát triển 500.000  
161 Gói đánh giá + tư vấn can thiệp 900.000  
162 WISC IV - Đánh giá trí tuệ IQ 500.000  
163 Đánh giá trị tuệ - phát triển toàn diện 1.600.000  
164 Tham vấn trẻ em 600.000  
165 Tham vấn người lớn 700.000  
166 Can thiệp trẻ em 400.000  
167 Gói can thiệp 40 giờ 14.000.000  
168 Thở oxy Mask 01 ngày 2.000.000  
169 Xe cứu thương cửa khẩu 24 4.700.000  
170 Đặt vòng tránh thai Mirena 4.800.000  
171 Truyền dịch Gelofusine 4% 500ml 360.000  
172 Xe cứu thương nội thành (< 3km) 200.000  
173 Truyền dịch Glucose 10% 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
174 Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml 270.000  
175 Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml (nối tiếp) 170.000  
176 Sử dụng máy bơm hơi áp lực ngắt quảng chống huyết khối 500.000  
177 Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml (nối tiếp) 170.000  
178 Truyền dịch Smoflipid 20% 100 ml 360.000  
179 Truyền dịch Mg-Tan 1440 ml 1.400.000  
180 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml 724.500  
181 Huyết tương tươi đông lạnh 200ml 961.500  
182 Khối tiểu cầu 120ml 3.312.000  
183 Phí hồ sơ bệnh án 100.000  
184 Phí tóm tắt bệnh án 200.000  
185 Phí in lại kết quả cận lâm sàng 100.000  
186 Thuê bộ giường xếp 200.000  
187 Giấy xác nhận nguyên nhân bệnh lý 200.000  
188 Xét Nghiệm Khác    
189 XN NIPT 4 2.530.000  
190 Đột biến gen JAK2 V617F 1.680.000  
191 Đột biến gen JAK2 exon 12 2.730.000  
192 Đột biến NRAS 2.730.000  
193 XN Đột biến mô u ung thư cổ tử cung 8.625.000  
194 Kháng nấm đồ định tính 231.000  
195 Đột biến ALK 5.460.000  
196 Đột biến ROS 1 5.460.000  
197 XN GTT MTB - Đàm/dịch (xác định đột biến kháng kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis) 1.078.000  
198 Đột biến gen beta-globin (giải trình tự) 2.940.000  
199  XN Karyotype (Nhiễm sắc thể đồ bệnh Huyết học) 2.730.000  
200 Phaco + IOL kính đa tiêu 59.800.000  
201 Đột biến gen MPL 2.730.000  
202 Phaco + IOL kính đơn tiêu kéo dài 28.600.000  
203 Đột biến gen CALR 2.730.000  
204 Đột biến gen PICK3CA 5.460.000  
205 Phaco + IOL kính đa tiêu 46.800.000  
206 XN NIPT 5 4.050.000  
207 Giải phẫu bệnh ≥03 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) 800.000  
208 Giải phẫu bệnh mẫu sinh thiết nội soi tiêu hóa (kết quả trong ngày) 1.400.000  
209 Phaco + IOL kính đơn tiêu 22.100.000  
210 Phaco + IOL kính đơn tiêu 17.000.000  
211 XN Hain test 1 1.250.000  
212 Phụ thu lọ gửi mẫu HPV 140.000  
213 XN Soi nhuộm Gram 85.000  
214 XN Cấy đàm - KSĐ 231.000  
215 XN Đột biến mô u ung thư tuyến giáp (4 gen) 8.625.000  
216 XN Đột biến mô u ung thư tuyến tiền liệt (4 gen) 8.625.000  
217 XN Nguy Đột biến mô u ung thư đệm đường tiêu hóa (1 gen) 8.625.000  
218 XN Nguy cơ u nguyên bào võng mạc mắt (1 gen) 3.220.000  
219 XN Nguy cơ 11 loại ung thư di truyền 17 gen (hỗ trợ*) 7.475.000  
220 XN Nguy cơ trên 20 loại ung thư di truyền (132 gen) 11.500.000  
221 XN Đột biến mô ung thư phổi (12 gen) 8.625.000  
222 XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư phổi (12 gen) 8.625.000  
223 XN Đột biến mô u ung thư đại trực tràng (8 gen) 8.625.000  
224 XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư đại trực tràng (8 gen) 8.625.000  
225 XN Đột biến ung thư vú (6 gen) 8.625.000  
226 XN Đột biến ung thư buồng trứng (8 gen) 8.625.000  
227 XN Nguy cơ ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt di truyền (7 gen) 2.875.000  
228 FISH: HER2 5.880.000  
229 XN Đột biến mô u ung thư dạ dày (5 gen) 8.625.000  
230 XN Đột biến mô u ung thư tụy (6 gen) 8.625.000  
231 XN Soi tìm nấm 65.000  
232 XN Cấy nấm 231.000  
233 Kháng Sinh Đồ H.Pylori 700.000  
234 Xét nghiệm CD3 2.240.000  
235 Xét nghiệm CD20 2.240.000  
236 Xét nghiêm CD138 2.240.000  
237 Xét nghiệm CD19 2.240.000  
238 Xét nghiệm CD56 2.240.000  
239 Đột biến EGFR(EGRF Mutant) 8.190.000  
240 Đột biến KRAS 5.880.000  
241 Đột biến BRAF 2.730.000  
242 XN NIPT 24 5.520.000  
243 XN HPV test 560.000  
244 XN tế bào cổ tử cung (Papsmear)PP Cellprep 560.000  
245 Nhuộm HMMD PDL-1 5.300.000  
246 Sử dụng máy tán sỏi 1.800.000  
247 Giải phẫu bệnh mẫu nhỏ (<6cm) 600.000  
248 Giải phẫu bệnh mẫu lớn (>6cm) 1.200.000  
249 Giải phẫu bệnh 02 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) 700.000  
250 Nhuộm hóa mô miễn dịch 1 kháng thể (Marker) 1.050.000  
251 XN tế bào học FNA 350.000  
252 XN tế bào học FNA (trả kết quả trong ngày) 500.000  
253 XN PAP (Lame phết sẵn) 150.000  
254 Đột biến gen HRAS 5.460.000  
255 Gửi mẫu Cell bock các chất dịch 450.000  
256 Xn BK soi thuần nhất 85.000  
257 Xn BK cấy MGIT 770.000  
258 Xn PCR Lao 231.000  
259 Xn Hain2/KSĐ2 2.464.000  
260 Nha Khoa    
261 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm 300.000  
262 điều trị viêm nha chu 600.000  
263 Phục hình răng sứ kim loại bờ vai sứ 1.200.000  
264 Điều trị tủy răng lần kế tiếp 1.000.000  
265 Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chân 1.200.000  
266 Phục hồi thân răng có chốt kim loại và Composite 1.000.000  
267 Điều trị tủy răng sữa 600.000  
268 Nhổ răng sữa trẻ em không dùng kim 100.000  
269 Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân 600.000  
270 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1 chân 300.000  
271 Nhổ răng sữa trẻ em dùng kim 150.000  
272 Nhổ răng dư 600.000  
273 Nhổ răng khôn hàm dưới 2.000.000  
274 Nhổ răng khôn hàm trên 1.000.000  
275 Điều trị tủy răng vĩnh viễn 1 chân 800.000  
276 Hàn cổ răng bằng Composite 500.000  
277 Hàn cổ răng bằng GIC 500.000  
278 Hàn răng bằng Composite 300.000  
279 Hàn răng bằng GIC 300.000  
280 Tiểu phẫu cắt lợi trùm 800.000  
281 Tiểu phẫu bấm gai xương 810.000  
282 Tẩy trắng răng 2 hàm tại ghế bằng đèn laser 2.400.000  
283 Phục hồi thân răng bằng chốt sợi và composite 2.000.000  
284 Phục hình răng sứ Titan 2.000.000  
285 Hàn đóng kẻ răng thưa bằng Composite 1.200.000  
286 Hàm tháo lắp khung liên kết 1 hàm 20.000.000  
287 Hàm tháo lắp vành khít 1 hàm 15.000.000  
288 Phục hình răng sứ Zirconia HT 5.500.000  
289 Chích rạch áp xe 250.000  
290 Phục hình răng sứ Lava plus 7.500.000  
291 Phục hình răng sứ Zirconia 4.200.000  
292 Hàn thẩm mỹ răng bằng composite 1.000.000  
293 Phục hình răng rứ Veever Emax 10.000.000  
294 Đánh bóng hai hàm 150.000  
295 Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm 1.500.000  
296 Hàn răng sữa trẻ em bằng Composite 360.000  
297 Hàn răng sữa trẻ em bằng GIC 360.000  
298 Hàn tạm răng rữa 200.000  
299 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm rẵn 850.000  
300 Phòng ngừa sâu răng với gel fluor 500.000  
301 Phẫu thuật cấy ghép implant loại 1 25.000.000  
302 Phẫu thuật cấy ghép implant loại II 33.000.000  
303 Phẫu thuật cấy ghép implant loại III 35.000.000  
304 Cắt nướu 1.000.000  
305 Hàm tháo lắp tạm 2.100.000  
306 Siêu Âm    
307 Z5 Siêu âm sản phụ khoa (đầu dò âm đạo) 250.000  
308 Z5 Siêu âm nhũ doppler (BS nữ) 250.000  
309 Z5 Siêu âm hậu môn - trực tràng 250.000  
310 Z5 Siêu âm tiền liệt tuyến qua ngã trực tràng 250.000  
311 Z5 Siêu âm đo bề dày vách dạ dày 250.000  
312 Z5 Siêu âm phần mềm hoặc các y/c đặc biệt 250.000  
313 Siêu âm đo độ đàn hồi của gan 840.000  
314 Siêu âm tổng quát (SIEM ENS Acuson S2000) 180.000  
315 Siêu âm tuyến vú (SIEM ENS Acuson S2000) 180.000  
316 Siêu âm tuyến giáp (SIEM ENS Acuson S2000 180.000  
317 Siêu âm phần mềm bằng máy Siem Ens Acuson S2000 180.000  
318 Siêu âm đàn hồi tuyến giáp 600.000  
319 Siêu âm đàn hồi tuyến vú 600.000  
320 Siêu âm tinh hoàn 180.000  
321 Điện tim điện toán 180.000  
322 Siêu âm thai 180.000  
323 Siêu âm tuyến mang tai 180.000  
324 Siêu âm bụng tổng quát 180.000  
325 Siêu âm sản phụ khoa 180.000  
326 Siêu âm tuyến vú 180.000  
327 Siêu âm tuyến giáp 180.000  
328 Siêu âm phần mềm 180.000  
329 Siêu âm cơ xương khớp - 1 vị trí 300.000  
330 Siêu âm cơ xương khớp màu - 1 vị trí 480.000  
331 Siêu âm đo độ mờ da gáy 360.000  
332 Siêu Âm Doopler    
333 Siêu âm phần mềm màu 480.000  
334 Siêu âm Doppler mô cơ tim 1.000.000  
335 Siêu âm phổi 480.000  
336 Siêu âm tim 480.000  
337 Siêu âm mạch cảnh 480.000  
338 Siêu âm tổng quát Màu 480.000  
339 Siêu âm thai Màu 480.000  
340 Siêu âm mạch máu 2 chi dưới 480.000  
341 Siêu âm động mạch thận 720.000  
342 Siêu âm mạch máu 2 chi trên 480.000  
343 Siêu âm động mạch cảnh 480.000  
344 Siêu âm mạch máu chi dưới 480.000  
345 Siêu âm mạch máu chi trên 480.000  
346 Siêu âm mạch máu thận 480.000  
347 Siêu âm động mạch chủ bụng 480.000  
348 Siêu âm tuyến giáp Màu 480.000  
349 Siêu âm động mạch chậu 480.000  
350 Siêu âm tĩnh mạch thừng tinh 480.000  
351 Thăm Dò Chức Năng    
352 Đo xơ vữa động mạch 350.000  
353 Đo điện não đồ 400.000  
354 Đo Đa Ký Hô Hấp (Tại Nhà) 2.500.000  
355 Đo Đa Ký Hô Hấp 2.000.000  
356 Đo dinh dưỡng 300.000  
357 Đo mắt 100.000  
358 Đo H.Pylori qua hơi thở 800.000  
359 Đo huyết áp 24h 500.000  
360 Đo ECG 24h 500.000  
361 Đo điện tim gắng sức 500.000  
362 Đo chức năng hô hấp 300.000  
363 Đo huyết áp tứ chi 250.000  
364 Đo điện cơ 500.000  
365 Thủ thuật    
366 Nội soi đại tràng (không gây mê) 1.700.000  
367 Công thay băng tại nhà 500.000  
368 Đặt thông tiểu tại nhà 300.000  
369 Đặt sonde dạ dày tại nhà 300.000  
370 Nắn trật khớp 1.500.000  
371 Bó bột  1.000.000  
372 Nội soi trực tràng(không tiền mê) 1.350.000  
373 Rửa phế quản 500.000  
374 Rửa phế quản nang 1.000.000  
375 Sinh thiết niêm mạc phế quản hoặc u nội phế quản 500.000  
376 Sinh thiết xuyên vách phế quản 1.000.000  
377 Vệ sinh răng miệng 50.000  
378 Thắt TMTQ 3 vòng trở lên 5.000.000  
379 Nội soi tháo dính 1.000.000  
380 Xử lý móc phân tiền mê do táo bón 1.000.000  
381 Công chích khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu(PRP) tự thân 6.000.000  
382 Bơm rửa đường mật 500.000  
383 Công hút đàm 01 ngày 300.000  
384 Thay băng nội viện 100.000  
385 Đặt ống nội khí quản 200.000  
386 Đặt sonde dạ dày 200.000  
387 Xoắn polyp CTC 500.000  
388 Rút ống dẫn lưu 170.000  
389 Phun khí dung 120.000  
390 Đốt laser 500.000  
391 Thắt TMTQ dưới 3 vòng 3.000.000  
392 Nội soi dạ dày 2.000.000  
393 Cắt sinh thiết 200.000  
394 Xông mũi - họng 100.000  
395 100.000  
396 Xông Kê 200.000  
397 FNA 1.000.000  
398 Chọc hút dịch 1.000.000  
399 Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy đốt Argon Plasma 1 vị trí 2.000.000  
400 Cắt chỉ 150.000  
401 Đặt thông tiểu 150.000  
402 Công chích 50.000  
403 Công chích tại nhà 200.000  
404 Đốt laser mao mạch 3.000.000  
405 Hút rửa mũi, xoang sau mổ (qua nội soi) 150.000  
406 Anal Video (chụp HM) 200.000  
407 Thay băng cấp cứu 200.000  
408 Đặt vòng tránh thai 1.000.000  
409 Soi cổ tử cung 250.000  
410 Rửa tai 1 bên 50.000  
411 Rửa tai 2 bên 100.000  
412 Nội soi trực tràng không đau 2.000.000  
413 Nội soi đại tràng không đau 2.300.000  
414 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 400.000  
415 Hút xoang dưới áp lực 50.000  
416 Lấy dị vật họng đơn giản 100.000  
417 Lấy dị vật họng phức tạp (NS) 300.000  
418 Lấy dị vật mũi đơn giản 100.000  
419 Lấy dị vật mũi phức tạp (NS) 300.000  
420 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 100.000  
421 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 300.000  
422 Lấy dị vật hạ họng và thực quản đơn giản (NS) 300.000  
423 Lấy dị vật trên thanh quản (NS) 500.000  
424 Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 1 bên 150.000  
425 Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 2 bên 250.000  
426 Cắt Polyp >10mm 1.500.000  
427 Sử dụng hemoclip 1.000.000  
428 Soi đáy mắt 200.000  
429 Đặt sonde hậu môn 150.000  
430 Nội soi dạ dày ( không gây mê) 1.350.000  
431 Cắt Polyp 4-10mm 1.000.000  
432 Cắt bột 150.000  
433 Rút dịch khớp 500.000  
434 Lấy vòng tránh thai 500.000  
435 Tiêm K-cort vào ổ khớp 500.000  
436 Lấy sạn vôi kết mạc 200.000  
437 Lấy dị vật giác mạc sâu hay nhiều dị vật 500.000  
438 Điều hòa kinh nguyệt (PTNK) 1.500.000  
439 Cắt polyp < 3mm 500.000  
440 Rửa bàng quang 300.000  
441 Rút bao hoạt dịch nhỏ 1.000.000  
442 Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy Argon plasma nhiều vị trí 5.000.000  
443 Chọc dò tủy đồ 1.000.000  
444 Tiêm khớp 500.000  
445 Bơm rửa PK qua máy 100.000  
446 Nội soi niệu đạo 1.000.000  
447 Nội soi phế quản ( gây mê) 3.000.000  
448 Nội soi phế quản (không gây mê) 2.000.000  
449 Nội soi Tai Mũi Họng 300.000  
450 Nội soi tai 150.000  
451 Nội soi mũi 150.000  
452 Nội soi hạ họng thanh quản 200.000  
453 Phòng lưu bệnh    
454 Phòng lưu bệnh (P.31, 37) 01 ngày 1.200.000  
455 Phụ thu người nhà (NN) 800.000  
456 Phòng hồi sức sau mổ  01 ngày 2.200.000  
457 Phòng lưu bệnh VIP 01 ngày 2.800.000  
458 Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày 1.200.000  
459 Phòng lưu bệnh VIP(nằm ghép) 01 ngày 1.500.000  
460 Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày 1.400.000  
461 Phòng lưu bệnh 01 ngày 1.800.000  
462 Phòng hồi sức tích cực 01 ngày 5.000.000  
463 Phòng lưu bệnh 01 ngày 800.000  
464 Phụ thu người nhà 500.000  
465 Phòng lưu bệnh 01 ngày 2.300.000  
466 Xét nghiệm huyết học    
467 Phết máu ngoại vi 196.000  
468 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đêm lazer 110.000  
469 TT ( thrombin) 66.000  
470 Công thức máu 110.000  
471 VS 44.000  
472 Nhóm máu ABO 66.000  
473 KST SR 121.000  
474 TS-TC 110.000  
475 TQ 77.000  
476 TCK 77.000  
477 INR 77.000  
478 Fibrinogene 88.000  
479 D-Dimer 582.000  
480 Rh 66.000  
481 Card định nhóm máu ABD có ảnh 110.000  
482 Tuỷ đồ 352.000  
483 G6-PD máu 242.000  
484 Khí máu động mạch 370.000  
485 Myoglobin 176.000  
486 Nhiễm sắc thể Philadelphia 759.000  
487 Hồng cầu lưới 130.000  
488 Haptoglobin 77.000  
489 V Leiden 440.000  
490 TCD4 462.000  
491 Taux prothrombin 77.000  
492 Coombs trực tiếp 253.000  
493 Coombs gián tiếp 440.000  
494 Triple test(sàng lọc sơ sinh) 935.000  
495 Sức bền hồng cầu 121.000  
496 JAK2 V617F 4.480.000  
497 EPO 308.000  
498 Định lượng yếu tố đông máu VII 4.400.000  
499 Định lượng yếu tố đông máu IX 1.034.000  
500 Đinh lượng yếu tố đông máu nội sinh XI 5.500.000  
501 Định lượng ức chế yếu tố VIII C 1.960.000  
502 Yếu tố V 1.089.000  
503 Yếu tố VII 4.360.000  
504 Anti Xa 350.000  
505 TQ hỗn hợp 840.000  
506 TCK hỗn hợp 840.000  
507 Khí máu tĩnh mạch 370.000  
508 Xét nghiệm miễn dịch    
509 Homocysteine, Total 280.000  
510 CD3/CD4/CD8 810.000  
511 Lupus Anticoagulant Screen 630.000  
512 Lupus Anticoagulant confirm (Screen+confirm) 1.050.000  
513 Cyclosporine 610.000  
514 LKM-1 308.000  
515 RPR 154.000  
516 TPHA 154.000  
517 HBV - DNA 990.000  
518 CD61 2.170.000  
519 CD71 2.170.000  
520 CT&NG PCR 350.000  
521 CD30 2.170.000  
522 MPO 2.170.000  
523 GlyA 2.170.000  
524 APO lipoprotein A-1 77.000  
525 APO lipoprotein B 77.000  
526 EBV-DNA định lượng 1.078.000  
527 Mumps IgG (Quai bị) 335.000  
528 HIV 3 test (ELISA) 570.000  
529 Anti B2 glycoprotein IgG 840.000  
530 SMA 308.000  
531 Ceruloplasmin 121.000  
532 Anti HDV IgG 275.000  
533 Anti HEV IgG 275.000  
534 Actitest - Fibrotest (Chẩn đoán xơ gan) 1.700.000  
535 Chlamydia Trachomatis IgG(miễn dịch tự động) 385.000  
536 CMV DNA định lượng 1.078.000  
537 Enterovirus IgG 230.000  
538 CHT định tính (Real-time PCR) 385.000  
539 NGN định tính (Real-time PCR) 385.000  
540 Panel 4- dị ứng trẻ em (Rida allergy Screen) 770.000  
541 Chromogranin A** 2.393.000  
542 Anti Cardiolipin IgG 210.000  
543 Adeno virus IgG 275.000  
544 Adeno virus IgM 275.000  
545 Anti B2 glycoprotein IgM 840.000  
546 Influenza A IgG 275.000  
547 Hs CRP(C-Reactive Protein high sesitivity) 88.000  
548 TNF Alpha(tumor Necrosis Factor) 385.000  
549 Schistosoma masoni (sán máng) 132.000  
550 HSV 1,2 IgG 385.000  
551 Dị ứng Rida Allergy Screen (Panel 1 VIỆT ) (Elisa) 1.500.000  
552 CMV (IgG) 210.000  
553 Lactate (máu) 660.000  
554 Syphilis test 66.000  
555 Anti LKM-1 210.000  
556 Anti Cardiolipin IgM 210.000  
557 Acetyl Cholinesterase (tầm soát ngộ độc hóa chất, thuốc trừ sâu) 110.000  
558 PSC Screening(Atypical pANCA,cANCA IFT) 840.000  
559 EBV VCA IgA 264.000  
560 Anti C1q 539.000  
561 ANCA Screen 308.000  
562 Normetanephrine/Plasma 616.000  
563 Metanephrine/ Urine 24h 616.000  
564 Metanephrine/ Plasma 616.000  
565 Vancomycin 700.000  
566 NGAL/Urine/Plasma 1.078.000  
567 IFN gamma 770.000  
568 Interleukin - 17A 770.000  
569 TSI 560.000  
570 Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgM 350.000  
571 Test nhanh kháng nguyên COVID-19 (tại nhà) 700.000  
572 Test nhanh kháng nguyên COVID-19 250.000  
573 Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgG 350.000  
574 Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 NAb 350.000  
575 Quantiferon 2.240.000  
576 PCR Clostridium difficile (Phân) 770.000  
577 Enterovirus IgM 230.000  
578 Acetylcholine receptor Ab (AChR) 700.000  
579 HSV DNA 1,2 Realtime 385.000  
580 HCC RISK ( AFP + AFP-L3+PIVKAII) 1.820.000  
581 PIVKA II 935.000  
582 Lactete( dịch) 132.000  
583 Xpert MTB/RIF 1.330.000  
584 HBcrAg 770.000  
585 Double test 924.000  
586 TPOAb 187.000  
587 TgAb 187.000  
588 Free Kappa niệu 1.150.000  
589 Free Lambda niệu 1.150.000  
590 FISH 12.600.000  
591 Free kappa + Free lambda 1.680.000  
592 H.Pylori (Elisa) 143.000  
593 Varricella IgM 350.000  
594 Varri Cella IGG 350.000  
595 5-HIAA 1.787.000  
596 Anti phospholipid IgM 210.000  
597 AMAM2 264.000  
598 HIV Westem Blot 2.700.000  
599 AMH 792.000  
600 Neisseria gonorrthoeae - Chlamydia trachomatis DNA 429.000  
601 CRP -ĐL 99.000  
602 Benzodiazepin 209.000  
603 TrAb 560.000  
604 Dengue NS1-Ag 264.000  
605 HE4 594.000  
606 Amibe 112.000  
607 Ascaris lumbricoides (giun đũa) 209.000  
608 Taenia Solium (sán dải heo) IgG 209.000  
609 E histolytica 209.000  
610 Filariasis Ag (giun chỉ) 209.000  
611 NSE (Neuron specific enolase) 1.302.000  
612 HLA-B27 1.815.000  
613 HE-4 594.000  
614 SCC 275.000  
615 Điện di hemoglobin 462.000  
616 Điện di Immuno Fixation 1.606.000  
617 Điện di miễn dịch cố định 1.749.000  
618 C3 110.000  
619 C4 110.000  
620 C.peptid 165.000  
621 Gamma interferon 297.000  
622 Định lượng KT kháng thụ thể Acetylcholine 1.749.000  
623 VDRL dịch não tủy 110.000  
624 Viêm não Nhật Bản B (IgG) 198.000  
625 Viêm não Nhật Bản B (IgM) 198.000  
626 Định danh ký sinh trùng 209.000  
627 Gamma interferon (ngoài giờ) 341.000  
628 Định lượng Anti Thrombin III (AT III) 176.000  
629 Định lượng bổ thể 187.000  
630 Cortisol (chiều 16-18h) 132.000  
631 Cortisol (sáng 7-9h) 132.000  
632 Adrenaline 286.000  
633 Herpes simplex virus (HSV)-IgG 385.000  
634 Herpes simplex virus (HSV)-IgM 385.000  
635 hGH 198.000  
636 IgE 198.000  
637 IgF1 297.000  
638 Japanese En-IgG 693.000  
639 Japanese En-IgM 693.000  
640 Tuberculosis PCR (MTB)(BK) 280.000  
641 Mycoplasma pnuemoniae 660.000  
642 Mycoplasma pnuemoniae-IgG 132.000  
643 Mycoplasma pnuemoniae-IgM 132.000  
644 HCV Genotype 1.452.000  
645 ANA 143.000  
646 FT3 132.000  
647 FT4 132.000  
648 P1NP 440.000  
649 Osteocalci 143.000  
650 Beta Crosslaps 143.000  
651 Giun móc (Ankylostoma) 209.000  
652 Giun tóc 209.000  
653 Anti HEV IgM 275.000  
654 Anti Thyroglobulin 220.000  
655 Candida (IgM/IgG) 407.000  
656 CMV (IgM) 210.000  
657 H.P-Agt/Stool (Phân) 539.000  
658 HCV định lượng 583.000  
659 HSV 1,2 IgM 385.000  
660 Measles IgM/IgG (Sởi) 880.000  
661 Mumps IgM (Quai bị) 335.000  
662 Sero Malaria (P.f, P.v, P.m, P.o) 99.000  
663 Chlamydia Trachomatis IgM( miễn dịch tự động) 275.000  
664 TP Antibody 99.000  
665 Trichinella Spizalis (giun Xoắn) IgG 209.000  
666 CoFactor V 385.000  
667 CA 12.5 154.000  
668 CD20 2.170.000  
669 CA 15.3 154.000  
670 Interleukin 2 (IL 2) 770.000  
671 Interleukin 6 690.000  
672 Interleukin 10 (IL 10) 264.000  
673 NS1 253.000  
674 NT-Pro BNP 560.000  
675 Tuberculosis (test) 88.000  
676 Widal 140.000  
677 A.S.O 77.000  
678 R.F 77.000  
679 C.R.P 77.000  
680 V.D.R.L (test) 66.000  
681 HBsAg (test) 77.000  
682 Anti HBs (test) 77.000  
683 HBeAg (test) 66.000  
684 Anti Hbe (test) 77.000  
685 Anti HCV (test) 77.000  
686 HIV 1/2 143.000  
687 T3 99.000  
688 T4 99.000  
689 TSH 99.000  
690 CEA 143.000  
691 Beta-HCG 154.000  
692 HbsAg (Elisa) 121.000  
693 Anti Hbs (Elisa) 121.000  
694 HbeAg (Elisa) 154.000  
695 Anti Hbe (Elisa) 154.000  
696 AFP (Alpha FP) 143.000  
697 H.Pylori (Test) 99.000  
698 Anti HBc 198.000  
699 Anti HCV (Elisa) 154.000  
700 HIV định lượng (Real-time PCR) 1.485.000  
701 Prolactine 198.000  
702 F.S.H 198.000  
703 L.H 154.000  
704 P.S.A 154.000  
705 Estradiol 198.000  
706 Progesterol 198.000  
707 Testosterol 198.000  
708 Dengue (test) 143.000  
709 ACTH 242.000  
710 Le-cell 88.000  
711 HBV DNA Cobas Taqman 1.680.000  
712 Giun Kim 209.000  
713 Giun lươn ( Strongyloides stercoralis ) 209.000  
714 Giun đầu gai ( Gnathostoma spinigerum ) 209.000  
715 Giun mạch ( Angiostrongylus cantonensis IgM + IgG ) 209.000  
716 Toxoplasma gondii IgM 209.000  
717 Toxoplasma gondii IgG 209.000  
718 Sán kim ( Echinococcus granulosus ) 209.000  
719 PTH (Parathyroid hormon) 198.000  
720 Renin (Active Renin) (Liaison) 462.000  
721 West.Blot. HIV 2.117.000  
722 Cardiolipin IgG 110.000  
723 Cardiolipin IgM 110.000  
724 Chlamydia-P (IgG) 132.000  
725 Chlamydia-P (IgM) 132.000  
726 Legionella IgG (CR) 132.000  
727 Legionella IgM (CR) 132.000  
728 Leptospira 275.000  
729 IgA 132.000  
730 IgG 132.000  
731 IgM 132.000  
732 Điện di miễn dịch (IgA, IgG, IgM) 176.000  
733 Thyroglobubin 231.000  
734 Thuỷ đậu (Varacella-zoster virus) bằng PCR 1.023.000  
735 ASO ( định lượng ) 66.000  
736 RF ( định lượng ) 77.000  
737 ICA ( Islet cell autoantibody ) 616.000  
738 Anti HDV IgM 275.000  
739 Anti HIV 1&2 III plus 99.000  
740 Anti HAV ( IgG ) 210.000  
741 Anti HAV (IgM) 210.000  
742 Anti - TSHR ( TRAb ) 671.000  
743 BNP 726.000  
744 CYFRA 21-1 154.000  
745 CD34 2.170.000  
746 PSA Free 220.000  
747 Rubella IgG 210.000  
748 Rubella IgM 210.000  
749 DR 70 572.000  
750 EBV IgG 264.000  
751 EBV IgM 264.000  
752 Sán dải chó (Echinococcus IgG+IgM) 210.000  
753 ENA - Profile 6 1.540.000  
754 PCR EV71(Tay chân miệng) 770.000  
755 17 OH progesterone 297.000  
756 ADA (dịch) 363.000  
757 ADA (máu) 363.000  
758 ADH ( anti Diuretic Hormon ) 616.000  
759 Aldosterone/máu 500.000  
760 Alpha 1 antitrypsina 77.000  
761 ANA - 8 Profiles 1.848.000  
762 Anti-ds DNA 490.000  
763 Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) 330.000  
764 Anti Histone 198.000  
765 Anti Microsomal (TPO Ab) 231.000  
766 Anti phospholipid IgG 210.000  
767 Anti thrombin 2,3 473.000  
768 Anti - GAD 539.000  
769 Anti - Sm 198.000  
770 Anti - thyroglobulin 231.000  
771 APO - A1 110.000  
772 APO - B 110.000  
773 Aspergillus IgG 308.000  
774 Aspergillus IgM 308.000  
775 Beta 2 MicroGlobulin 187.000  
776 Cortisol 154.000  
777 CA 19,9 154.000  
778 CA 72,4 176.000  
779 E. Histolytica (Amíp trong gan/phổi) 209.000  
780 Sán gạo heo ( Cysticercus cellulosae ) 209.000  
781 Sán lá lớn ở gan ( Fasciola sp ) 209.000  
782 Sán lá phổi ( Paragonimus sp ) 209.000  
783 Sán lá nhỏ ở gan ( Clonorchis sinensis ) 209.000  
784 Genotype HBV 968.000  
785 HPV DNA Cobas Roche 700.000  
786 HCV-RNA 990.000  
787 Toxocara (giun đũa chó) 209.000  
788 Pcr lao 363.000  
789 Xét nghiệm nước tiểu    
790 Tổng phân tích nước tiểu 88.000  
791 Thử thai 66.000  
792 Heroin/ Morphin 121.000  
793 Nhuộm Gram 66.000  
794 Cặn Addis 132.000  
795 Methamphetamine (nước tiểu) 187.000  
796 Dạng tế bào trong nước tiểu 77.000  
797 Ceruloplasmine nước tiểu 385.000  
798 Myoglobin nước tiểu 132.000  
799 Microalbumine ( vi đạm niệu 24h) 66.000  
800 Microalbumine ( vi đạm niệu ) 66.000  
801 Cortisol NT 24h 132.000  
802 Barbiturate/NT 88.000  
803 Ion đồ (Nước tiểu) 121.000  
804 Tỷ số A/C nước tiểu 99.000  
805 Microalbumin 66.000  
806 Marijuana (Cannabinoids) Định lượng (Cần sa, bồ đà) 170.000  
807 Amphetamine/Urine 170.000  
808 Xét Nghiệm Sinh Hóa    
809 Ethanol (cồn/máu) 60.000  
810 Troponin Ths 407.000  
811 Dung nạp đường(glucose) 198.000  
812 Định lượng sắt huyết thanh(Fe) 130.000  
813 Pepsinogen 1-2 616.000  
814 GH (Growth Hormone) 210.000  
815 FENa 360.000  
816 Độ bảo hòa Transferrin 115.000  
817 Fructosamine 143.000  
818 Adiponectin 385.000  
819 Định lượng Homocysteine 275.000  
820 Zinc( kẽm) 275.000  
821 Free Testosterone 330.000  
822 SHBG(Sex hormon binding globulin) (sinh dục) 140.000  
823 DHEA-SO4 132.000  
824 Aldosterol 550.000  
825 Xét nghiệm áp lực thẩm thấu máu 280.000  
826 Hemocystine 231.000  
827 Định lượng Ferritin 165.000  
828 Pre albumin 138.600  
829 Calprotectin /Stool (Liaison) 1.050.000  
830 Xét nghiệm áp lực thẩm thấu niệu 140.000  
831 Ravalta 77.000  
832 Myoglobin 143.000  
833 eGFR 10.000  
834 CK.MB 121.000  
835 Dự trữ kiềm (Reserve Alkaline) 44.000  
836 Lipase 110.000  
837 Cu 110.000  
838 Digoxin 198.000  
839 Homosystein 176.000  
840 Homosystein/NT 176.000  
841 Insulin 187.000  
842 Procalcitonin (PCT) 484.000  
843 Acid Lactic/DNT 132.000  
844 Amphetamin 77.000  
845 Barbiturate 99.000  
846 Bicarbonat (HCO3) 44.000  
847 Calcitonin 154.000  
848 Catecholamin/Blood 924.000  
849 Ceton máu 33.000  
850 Cholinesterase 77.000  
851 DHEA Sulfat 165.000  
852 Globulin 33.000  
853 Điện di Protein niệu 2.176.000  
854 Folat 187.000  
855 Vitamin D3 462.000  
856 Pro GRP 385.000  
857 LDH (máu) 44.000  
858 VLDL 77.000  
859 G6PD 176.000  
860 Ferritin 140.000  
861 Glucose 66.000  
862 Ure 77.000  
863 Bun 66.000  
864 Creatinine 55.000  
865 Acid uric 55.000  
866 Cholesterol TP 55.000  
867 HDL -cholesterol 55.000  
868 LDL - Cholesterol 77.000  
869 Triglycerid 77.000  
870 Protein TP 55.000  
871 Albumin 55.000  
872 AIB/Glo (A/G) 88.000  
873 GOT 77.000  
874 GPT 77.000  
875 Gama GT 88.000  
876 Bilirubine TP,GT,TT 77.000  
877 Ion đồ 121.000  
878 Fe + 56.000  
879 Mg ++ 77.000  
880 Lipid TP 66.000  
881 Amylase 88.000  
882 Phosphatase kiềm 88.000  
883 Phosphatase acid 88.000  
884 Điện di Protein 364.000  
885 C.K 121.000  
886 Troponin 154.000  
887 HbA1C 165.000  
888 NH3 112.000  
889 Beta MicroAlbumin 176.000  
890 Liporotein 198.000  
891 Đồng/Máu 187.000  
892 Nồng độ rượu trong máu 66.000  
893 Noradrenaline 286.000  
894 Pb (chì) máu 429.000  
895 Protein C 572.000  
896 Protein S 572.000  
897 Vitamin B12 198.000  
898 Amylase dịch 66.000  
899 TCO2 33.000  
900 Calci Ion hoá 55.000  
901 Ceruloplasmine máu 165.000  
902 Calci (dịch) 33.000  
903 Cholesterol (dịch) 33.000  
904 Clor (dịch) 121.000  
905 Clor dịch não tuỷ 121.000  
906 Creatinin (dịch) 33.000  
907 Kali (dịch) 33.000  
908 LDH (dịch) 44.000  
909 Na dich não tuỷ 33.000  
910 Natri (dịch) 30.000  
911 Đường (dịch) 33.000  
912 Đường dịch não tuỷ 33.000  
913 Phospho 33.000  
914 Protein (dịch) 33.000  
915 t-Bilirubin (dịch) 33.000  
916 Transferrin 99.000  
917 Triglycerid (dịch) 33.000  
918 Ure (dịch) 33.000  
919 Xét Nghiệm Sinh hóa nước tiểu    
920 Đạm niệu 66.000  
921 Albumin (NT) 33.000  
922 Acid Uric (niệu) 44.000  
923 Ure (niệu) 44.000  
924 Creatinine (niệu) 44.000  
925 Choloride 66.000  
926 Calci niệu 66.000  
927 Protein Benjone 341.000  
928 Amphetamine 187.000  
929 Xét nghiệm tế bào    
930 Tế bào 231.000  
931 Đếm tế bào dịch 110.000  
932 Tế bào dịch màng bụng, màng phổi 242.000  
933 Xét nghiệm vi sinh    
934 Máu ẩn trong phân (máy Kroma) 70.000  
935 Soi tìm nấm 88.000  
936 Soi tìm nấm trong dịch não tủy(pp nhuộm mực tàu) 88.000  
937 Vi trùng dịch não tủy 198.000  
938 Soi tìm vi trùng (dịch) 88.000  
939 PCR lao dịch 363.000  
940 PCR đàm 363.000  
941 PCR lao nước tiểu 363.000  
942 Cấy bệnh phẩm tìm H.Pylori 264.000  
943 Realtime PCR gene kháng KPC-OXA 1.386.000  
944 Cấy dịch não tủy tìm vi trùng 264.000  
945 Cấy dịch não tủy tìm vi nấm 495.000  
946 Cấy dịch tìm nấm 473.000  
947 Cấy dịch tìm vi trùng lao 352.000  
948 Cấy dịch, máu KSĐ tìm vi trùng kỵ khí 517.000  
949 Cấy máu tìm nấm 286.000  
950 Cấy phân tìm vi trùng tả 99.000  
951 Clamidia 572.000  
952 Cytomegalo Virut 1.430.000  
953 Soi tươi (KST ĐR) 88.000  
954 Soi nhuộm huyết trắng 88.000  
955 BK đàm 308.000  
956 Gram stain 44.000  
957 Occult Blood 77.000  
958 HPV -DNA Định Tính ( Dịch Âm Đạo) 616.000  
959 Cấy Lao 341.000  
960 Soi nấm móng 77.000  
961 Xét nghiệm NaHCO3 44.000  
962 Cấy nấm 385.000  
963 Cấy + kháng sinh đồ (đàm, mủ, dịch,...) 1.105.000  
964 Máu trong phân(FOB) 77.000  
965 Cấy + kháng sinh đồ máu 1 vị trí 1.220.000  
966 Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) 2.002.000  
967 Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) 66.000  
968 Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) 66.000  
969 Cấy máu + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) 2.575.000  
970 Cấy đàm, mủ, dịch,.. + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) 2.460.000  
971 X-Q    
972 Cánh tay nghiêng 180.000  
973 Chụp XQ răng 240.000  
974 Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ tay 360.000  
975 Đo loãng xương bằng PP Dexa cột sống thắt lưng 360.000  
976 Cẳng tay nghiêng 180.000  
977 Khớp gối (T) thẳng - nghiêng 240.000  
978 Cẳng tay (T) thẳng - nghiêng 240.000  
979 Cổ tay (T) thẳng - nghiêng 240.000  
980 Bàn tay (T) thẳng - nghiêng 240.000  
981 Xương đùi (T) thẳng - nghiêng 240.000  
982 Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ xương đùi 360.000  
983 Cổ chân (T) thẳng - nghiêng 240.000  
984 Bụng không sửa soạn(KUB) 240.000  
985 Bàn chân (T) thẳng nghiêng 240.000  
986 Cánh tay (T) thẳng nghiêng 240.000  
987 Cẳng chân (T) thẳng - nghiêng 240.000  
988 Đường rò cạnh hậu môn thẳng - nghiêng 600.000  
989 Xương đòn (T) thẳng nghiêng 240.000  
990 Đo Loãng Xương 180.000  
991 Đường mật có cản quang 240.000  
992 Phổi thẳng nghiêng 264.000  
993 Cánh tay thẳng 180.000  
994 Xương đòn (P) thẳng nghiêng 240.000  
995 Khớp gối thẳng 180.000  
996 Khớp khuỷu tay thẳng - nghiêng 240.000  
997 Xương đòn 2 bên 240.000  
998 Cột sống ngực Thẳng - Nghiêng 228.000  
999 Cột sống cổ Thẳng 180.000  
1000 Cột sống cổ Nghiêng 180.000  
1001 Bàn tay Nghiêng 180.000  
1002 Bàn tay Thẳng 180.000  
1003 Cẳng tay (P) thẳng nghiêng 240.000  
1004 Khớp khuỷu thẳng 180.000  
1005 Khớp khuỷu nghiêng 180.000  
1006 Cổ tay (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1007 Bàn tay (P) thẳng nghiêng 240.000  
1008 Khung chậu thẳng 180.000  
1009 Khung chậu thẳng - nghiêng 240.000  
1010 Khớp háng thẳng 180.000  
1011 Khớp háng nghiêng 180.000  
1012 Khớp háng thẳng - nghiêng 240.000  
1013 Xương đùi thẳng 180.000  
1014 Xương đùi nghiêng 180.000  
1015 Xương đùi (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1016 Cẳng tay thẳng 180.000  
1017 Khớp gối nghiêng 180.000  
1018 Khớp gối (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1019 Cẳng chân thẳng 180.000  
1020 Cẳng chân nghiêng 180.000  
1021 Cẳng chân (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1022 Cổ chân thẳng 180.000  
1023 Cổ chân nghiêng 180.000  
1024 Cổ chân (P) thẳng nghiêng 240.000  
1025 Bàn chân thẳng 180.000  
1026 Bàn chân nghiêng 180.000  
1027 Bàn chân (P) thẳng nghiêng 240.000  
1028 Xương gót thẳng 180.000  
1029 Xương gót nghiêng 180.000  
1030 Xương gót thẳng - nghiêng 240.000  
1031 Sọ thẳng 180.000  
1032 Sọ nghiêng 180.000  
1033 Sọ thẳng - nghiêng 240.000  
1034 Blondeau 180.000  
1035 Hirtz 180.000  
1036 Blondeau - Hirtz 240.000  
1037 Cột sống cổ thẳng - nghiêng 240.000  
1038 Cột sống cổ chếch 2 bên 240.000  
1039 Cột sống cổ (cúi ngửa) 180.000  
1040 Cột sống ngực thẳng 180.000  
1041 Cột sống thắt lưng (cúi ngửa) 180.000  
1042 Xương mũi thẳng - nghiêng 240.000  
1043 Xương hàm dưới 1 bên 180.000  
1044 Xương hàm dưới 2 bên 240.000  
1045 Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm - há) 240.000  
1046 Khớp thái dương hàm 2 bên (ngậm - há) 240.000  
1047 Schuller 01 bên 180.000  
1048 Schuller 02 bên 240.000  
1049 Cung gò má 180.000  
1050 Xương đòn 01 bên 180.000  
1051 Khớp vai thẳng 180.000  
1052 Khớp vai nghiêng 180.000  
1053 Khớp vai thẳng - nghiêng 01 bên 240.000  
1054 Khớp vai thẳng - chếch 01 bên 240.000  
1055 Cột sống ngực thẳng 180.000  
1056 Cột sống ngực nghiêng 180.000  
1057 Phổi thẳng 180.000  
1058 Phổi nghiêng 180.000  
1059 Phổi đỉnh ưỡn 180.000  
1060 Cột sống thắt lưng - cùng thẳng 180.000  
1061 Cột sống thắt lưng - cùng nghiêng 180.000  
1062 Cột sống thắt lưng - cùng thẳng, nghiêng 240.000  
1063 Bụng đứng không sửa soạn 240.000  
1064 Dạ dày cản quang 600.000  
1065 Đại tràng cản quang 600.000  
1066 Thực quản cản quang 600.000  
1067 Cánh tay(P) thẳng nghiêng 240.000  
1068 Phẫu thuật    
1069 Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) 35.000.000  
1070 PT HC cường giáp  35.000.000  
1071 PT Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) sinh thiết lạnh 45.000.000  
1072 PT K giáp không nạo hạch 35.000.000  
1073 PT K giáp + nạo hạch 45.000.000  
1074 PT Nội soi bướu giáp  ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) 35.000.000  
1075 PT U nang giáp giáp móng  35.000.000  
1076 PT U nang giáp lưỡi 35.000.000  
1077 PT U khe mang 35.000.000  
1078 RRA bướu giáp ( đốt nhân giáp bằng sóng cao tần ) 35.000.000  
1079 Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm 35.000.000  
1080 EVRF mao mạch chi dưới + Chích xơ 20.000.000  
1081 EVRF Dãn mao mạch  mặt ( đốt mao mạch bằng sóng siêu cao tần ) 15.000.000  
1082 Chích xơ tĩnh mạch nông 15.000.000  
1083 Tiêm xơ u máu nhỏ 20.000.000  
1084 Tiêm xơ u máu lớn 25.000.000  
1085 Tiêm xơ dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm 25.000.000  
1086 Tiêm cồn u máu 25.000.000  
1087 Tiêm cồn dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm 25.000.000  
1088 PT Tạo FAV ( phẫu thuật vi phẫu tạo cầu nối động - tĩnh mạch ) 20.000.000  
1089 PT Nông hóa FAV 20.000.000  
1090 Phẫu thuật thắt FAV (phẫu thuật vi phẫu thắt cầu nối động - tĩnh mạch ) 20.000.000  
1091 PT Giả phình động mạch ( tê tại chỗ ) 20.000.000  
1092 PT Giả phình động mạch lớn, khó ( gây mê ) 25.000.000  
1093 PT Cắt bỏ bướu máu  20.000.000  
1094 PT Cắt bỏ bướu máu phức tạp 25.000.000  
1095 PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn chi dưới PP Stripping + Muller 70.000.000  
1096 Phẫu thuật Stripping 35.000.000  
1097 Phẫu thuật Muller tĩnh mạch chi dưới 35.000.000  
1098 PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn khu trú chi dưới bằng PP Muller 35.000.000  
1099 PT RFA tĩnh mạch ( 1 chân, 2 chân )  35.000.000 Catheter RFA tính riêng
1100 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái 35.000.000 Laser tính riêng
1101 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái + Muller 70.000.000 Laser tính riêng
1102 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải 35.000.000 Laser tính riêng
1103 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải + Muller 70.000.000 Laser tính riêng
1104 Phẫu thuật thắt nhánh tĩnh mạch sâu chi dưới 35.000.000 Laser tính riêng
1105 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới 35.000.000 Laser tính riêng
1106 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới + Muller 70.000.000 Laser tính riêng
1107 PT Lấy huyết khối tĩnh mạch bằng Fogarty 35.000.000  
1108 PT Lấy huyết khối tĩnh mạch nông trong suy tĩnh mạch 35.000.000  
1109 PT Bóc túi phình động mạch 35.000.000  
1110 PT Bóc nội mạc động mạch cảnh điều trị tắc mạch cảnh 35.000.000  
1111 PT Cột rò động - tĩnh mạch 35.000.000  
1112 PT Làm cầu nối động mạch chi dưới tự thân 60.000.000  
1113 PT Làm cầu nối động mạch chi dưới dùng ống ghép 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1114 PT Làm cầu nối động mạch đùi tự thân 60.000.000  
1115 PT Làm cầu nối động mạch chậu 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1116 PT Cắt bỏ túi phình động mạch cảnh 60.000.000  
1117 PT Cắt bỏ túi phình tĩnh mạch cảnh 60.000.000  
1118 PT Cắt ghép phình ĐM chủ ngực 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1119 PT Cắt ghép phình ĐM chủ bụng 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1120 Đặt Catheter tĩnh mạch cảnh hầm 10.000.000 Catheter tính riêng 
1121 PTNS Cắt ruột thừa viêm 35.000.000  
1122 PTNS Đám quánh ruột thừa 35.000.000  
1123 PTNS Viêm phúc mạc ruột thừa 35.000.000  
1124 PT Cắt khối tá tụy  50.000.000  
1125 PT Nối mật ruột  35.000.000  
1126 PT Nối mật ruột ROUX - EN -Y 35.000.000  
1127 PT Sỏi túi mật nội soi 35.000.000  
1128 PT Viêm túi mật do sỏi nội soi 35.000.000  
1129 PTNS Lấy sỏi túi mật bảo tồn túi mật 35.000.000  
1130 PTNS Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu Kehr 35.000.000  
1131 PT Viêm phúc mạc do viêm túi mật hoại tử 35.000.000  
1132 PT nội soi sinh thiết u gan 35.000.000  
1133 PT Làm sạch dẫn lưu áp xe gan 35.000.000  
1134 PT Đốt u gan bằng Microwave qua siêu âm 35.000.000 Kim đốt tính riêng
1135 PT Mở dạ dày ra da nội soi 35.000.000  
1136 PT Nội soi tạo hình van chống trào ngược 35.000.000  
1137 PT Mở dạ dày ra da 35.000.000  
1138 Cắt dạ dày nội soi 50.000.000  
1139 PT Cắt dạ dày 50.000.000  
1140 PT Nội soi Khâu lỗ thủng dạ dày 35.000.000  
1141 PT Cắt túi thừa Meckel nội soi 35.000.000  
1142 PT  Cắt đại tràng nối máy nội soi 50.000.000 Máy nối tính riêng
1143 PT Cắt u đại tràng không cắt nối ruột 35.000.000  
1144 PT Cắt đại tràng do K  kèm nạo hạch 50.000.000  
1145 PT Cắt đại tràng do K nạo hạch nội soi 50.000.000  
1146 PT Cắt đại tràng - Làm hậu môn tạm 50.000.000  
1147 PT Đóng hậu môn nhân tạm 50.000.000  
1148 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng nối ngay 50.000.000  
1149 PT K trực tràng nội soi 50.000.000  
1150 Phẫu Thuật  MILES  50.000.000  
1151 PT Thoát vị thành bụng 35.000.000  
1152 PT Thoát vị thành bụng phức tạp 50.000.000  
1153 PT Thoát vị bẹn  35.000.000  
1154 PT Thoát vị bẹn nghẹt cắt nối ruột 50.000.000  
1155 Thay ống thông dạ dày nuôi ăn 10.000.000  
1156 Rút dẫn lưu Kerh 10.000.000  
1157 Dẫn lưu đường mật dưới siêu âm 35.000.000  
1158 Dẫn lưu áp xe lách dưới siêu âm 35.000.000  
1159 Cor biopsy u gan ( sinh thiết lõi ) 10.000.000  
1160 PT Cắt tử cung toàn phần 45.000.000 Nếu Mời Gs Tuấn Mổ
 Phụ Thu Thêm 5 Triệu 
1161 PT Cắt tử cung bán phần 45.000.000 Nếu Mời Gs Tuấn Mổ
 Phụ Thu Thêm 5 Triệu 
1162 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 45.000.000  
1163 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 45.000.000  
1164 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 45.000.000  
1165 PT Bóc u xơ tử cung  45.000.000  
1166 PT nội soi cắt u nang buồng trứng 45.000.000  
1167 PT nội soi cắt u lạc nội mạc tử cung 45.000.000  
1168 PT Thai ngoài tử cung nội soi 45.000.000  
1169 PT Tái tạo âm đạo ( thu nhỏ âm đạo ) 35.000.000  
1170 Nạo lòng tử cung sinh thiết 25.000.000  
1171 U phần mềm tầng sinh môn ( gây mê/ tê tủy ) 25.000.000  
1172 U phần mềm tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) 25.000.000  
1173 Rạch áp xe tầng sinh môn lớn ( gây mê/ tê tủy ) 25.000.000  
1174 Rạch áp xe tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) 25.000.000  
1175 PT nội soi cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến 35.000.000  
1176 PT Tán sỏi ngược dòng Laser ( Sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) 35.000.000  
1177 Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 01 bên 35.000.000  
1178 Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 02 bên 45.000.000  
1179 Nội soi tán sỏi kẹt cổ bàng quang ngược dòng Laser 35.000.000  
1180 Phẫu thuật Rò bàng quang 35.000.000  
1181 PT Lấy sỏi niệu quản nội soi hông lưng 35.000.000  
1182 PT Lấy sỏi thận 35.000.000  
1183 PT Cắt thận 35.000.000  
1184 PT Cắt bướu thận ( bướu lành thận ) 35.000.000  
1185 PT Cắm niệu quản vào bàng quang 45.000.000  
1186 PT Cắt nối niệu đạo 45.000.000  
1187 PT Cắt nối niệu quản 45.000.000  
1188 PT Cắt dương vật  35.000.000  
1189 PT Cắt u tinh hoàn 35.000.000  
1190 PT Cắt bỏ tinh hoàn 35.000.000  
1191 PT Đặt tinh hoàn nhân tạo 35.000.000  
1192 PT Cắt bàng quang  35.000.000  
1193 PT Mở bàng quang ra da 35.000.000  
1194 PT Mở niệu quản ra da 35.000.000  
1195 PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 1 bên 35.000.000  
1196 PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 2 bên 45.000.000  
1197 PT Xẻ rộng niệu đạo 35.000.000  
1198 Dẫn lưu thận ra da 35.000.000  
1199 Tiêm cồn nang thận 35.000.000  
1200 Nong niệu đạo ( trong phòng mổ ) 15.000.000  
1201 Nong niệu đạo ( trong phòng phòng tiểu phẩu / cấp cứu ) 3.000.000  
1202 PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) ( tê tại chỗ / gây mê ) 15.000.000  
1203 PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) bằng máy ( tê tại chỗ / gây mê ) 15.000.000 Máy  tính riêng
1204 Nội soi thám sát/chẩn đoán  bàng quang 15.000.000  
1205 Nội soi thám sát niệu quản 15.000.000  
1206 Nội soi Đặt sonde JJ 1 bên 15.000.000  
1207 Nội soi Đặt sonde JJ 2 bên 15.000.000  
1208 Nội soi Rút sonde JJ 15.000.000  
1209 PT Vết thương tầng sinh môn ( gây mê / tê tủy) 25.000.000  
1210 Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) 15.000.000  
1211 Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn ( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy sống ) 25.000.000  
1212 Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) 25.000.000  
1213 Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy ) 25.000.000  
1214 PT Cắt thần kinh giao cảm ngực nội soi 35.000.000  
1215 PT Cắt hạch giao cảm hông lưng một bên 35.000.000  
1216 PT Cắt hạch giao cảm hông lưng hai bên 45.000.000  
1217 PT Cắt kén khí phổi nội soi  50.000.000 Stapler tính riêng
1218 PT Cắt u tuyến ức  (nội soi , mổ hở  ) 50.000.000  
1219 PT U nấm phổi ( nội soi, mổ hở) 50.000.000  
1220 PT Cắt u kèm thùy phổi ( nội soi, mổ hở ) 50.000.000 Stapler tính riêng
1221 PT  Cắt một bên phổi mở ngực 50.000.000 Stapler tính riêng
1222 PT Cắt u trung thất  50.000.000  
1223 PT Cắt nối khí quản 50.000.000  
1224 PT Cắt u màng ngoài tim 50.000.000  
1225 PT U sườn - thành ngực có mở ngực 50.000.000  
1226 PT Lồng ngực Thám sát + sinh thiết nội soi 50.000.000  
1227 PT Dẫn lưu thành ngực trong ổ cặn màng phổi 50.000.000  
1228 PT Làm dính phổi bằng bột Tal 50.000.000  
1229 PT Dị dạng xương ức lồi ( ngực đáy thuyền ) 50.000.000 Thanh nâng ngực tính riêng
1230 PT Dị dạng xương ức lõm ( đặt thanh nâng ngực ) 50.000.000 Thanh nâng ngực tính riêng
1231 PT Rút thanh nâng ngực  35.000.000  
1232 Chọc hút Dẫn lưu màng phổi tại phòng tiểu phẫu 3.000.000  
1233 Dẫn lưu màng phổi tại phòng mổ 15.000.000  
1234 PT SKOOG ( điều trị  hôi nách  ) 35.000.000  
1235 PT K vú cắt trọn tuyến vú + nạo hạch ( Patey ) 35.000.000  
1236 Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng cơ lưng rộng 50.000.000  
1237 Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng túi độn 50.000.000  
1238 Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng cơ lưng rộng 45.000.000  
1239 Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng túi độn 35.000.000  
1240 Sinh thiết chân không u vú ( VABB ) 35.000.000 Kim sinh thiết tính riêng
1241 Phẫu thuật lấy u vú ( gây tê ) 25.000.000  
1242 Phẫu thuật lấy u vú ( tiền mê ) 25.000.000  
1243 PT Cắt bỏ u vú lớn ( gây mê ) 35.000.000  
1244 PT Nữ hóa tuyến vú một bên 35.000.000  
1245 PT Nữ hóa tuyến vú hai bên 45.000.000  
1246 PT Cắt bỏ vú phụ một bên 35.000.000  
1247 PT Cắt bỏ vú phụ hai bên 45.000.000  
1248 Cor biopsy u vú  ( sinh thiết lõi ) 10.000.000  
1249 PT Mở sọ giải áp  45.000.000  
1250 PT Lấy máu tụ dưới màng cứng 45.000.000  
1251 PT Lấy u não 50.000.000 Dc tính riêng ( nếu có )
1252 Phẫu thuật thắt túi phình mạch máu não 50.000.000 DC tính riêng
1253 PT Vết thương sọ não hở 45.000.000  
1254 PT Ghép khuyết xương sọ 45.000.000 Lưới vá sọ tính riêng
1255 PT Dẫn lưu não thất - màng bụng 45.000.000 Shunt tính riêng
1256 PT Nẹp vít cốt sống ( cổ, thắt lưng,..) 45.000.000 DC tính riêng
1257 PT Thoát vị đĩa đệm, thay nhân đệm 45.000.000 DC tính riêng
1258 PT Bypass 50.000.000 DC tính riêng
1259 Bơm xi măng cột sống 45.000.000 DC tính riêng
1260 Phẫu thuật lấy u tuỷ 45.000.000 Dc tính riêng ( nếu có )
1261 Tiêm phong bế thần kinh giao cảm dưới hướng dẫn C - Arm 35.000.000  
1262 PT Cắt trĩ, khâu treo 35.000.000  
1263 PT Trĩ phương pháp Longo 35.000.000 Máy Longo tính riêng
1264 Tiêm xơ trĩ ( tê tuỷ / mê ) 35.000.000  
1265 Tiêm xơ trĩ ( tê ) 25.000.000  
1266 PT Trĩ bằng Laser 35.000.000 Máy Laser tính riêng
1267 PT Cắt Polyp ống hậu môn 35.000.000  
1268 PT Cắt đường rò hậu môn 35.000.000  
1269 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp ( Móng ngựa ) 35.000.000  
1270 PT Sa trực tràng  35.000.000 Máy nối tính riêng
1271 PT Trĩ + sa trực tràng 50.000.000  
1272 PT Cắt da thừa hậu môn 35.000.000  
1273 Rạch Áp xe hậu môn gây mê 35.000.000  
1274 Rạch Áp xe hậu môn ( tiểu phẫu ) 25.000.000  
1275 Nong hậu môn  10.000.000  
1276 PT Kết hợp xương nẹp vít 35.000.000  
1277 PT Gãy xương đùi 35.000.000  
1278 PT Gãy cổ xương đùi thay chỏm 35.000.000  
1279 PT Gãy xương chậu 35.000.000  
1280 PT Cắt u xương lành 35.000.000  
1281 PT Trật khớp háng bẩm sinh ( Phẫu thuật Ludloff ) 45.000.000  
1282 PT Trật khớp háng bẩm sinh phức tạp cắt xương đặt nẹp( PT Ludloff )  50.000.000  
1283 PT Cố định xương ngón tay Kisrchner hoặc nịp vít 35.000.000  
1284 PT Lấy dụng cụ nẹp vít 35.000.000  
1285 PT Cắt lọc u hạt Tophy ( tê ) 25.000.000  
1286 PT Cắt lọc u hạt Tophy nhiều vị trí ( tê / mê) 35.000.000  
1287 PT Cắt U bao hoạt dịch tiểu phẩu 25.000.000  
1288 Hội chứng ống cổ tay 1 bên 25.000.000  
1289 Hội chứng ống cổ tay 2 bên 35.000.000  
1290 Ngón tay bật ( Viêm dính ngón ) 25.000.000  
1291 PT Cắt U bao hoạt dịch lớn gây mê/ tê tủy 35.000.000  
1292 Phẫu thuật nang Baker ( Nang hoạt dịch khoeo chân ) 35.000.000  
1293 Tiêm phong bế dưới Carm 10.000.000  
1294 PT Cắt Amydals 35.000.000  
1295 PT Mở xoang hàm 35.000.000  
1296 PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) 35.000.000  
1297 PT Fess + Cắt Amydals 45.000.000  
1298 PT Fess + Cắt cuốn mũi 45.000.000  
1299 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn 45.000.000  
1300 PT Fess + Nạo V.A 45.000.000  
1301 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals 45.000.000  
1302 PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn 45.000.000  
1303 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals + Nạo V.A 45.000.000  
1304 PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals  45.000.000  
1305 PT Nội soi Cắt cuốn mũi 35.000.000  
1306 PT Nội soi cắt gai vách ngăn 35.000.000  
1307 PT Nội soi chỉnh hình vẹo vách ngăn 35.000.000  
1308 PT Nạo Silicon, lấy Silicon gây dị ứng mũi 35.000.000  
1309 PT Nạo V.A nội soi 25.000.000  
1310 PT Cắt Amydals + PT Nạo V.A nội soi 45.000.000  
1311 PT Cắt Polyp dây thanh nội soi ống mềm 35.000.000  
1312 PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 1 bên 35.000.000  
1313 PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 2 bên 45.000.000  
1314 PT U xương khẩu cái 35.000.000  
1315 PT Cắt U vòm họng, thành họng 35.000.000  
1316 PT Vá nhĩ một bên 35.000.000 Chuyên gia + 5tr
1317 PT Vá nhĩ hai bên 45.000.000
1318 PT Nâng xương chính mũi gây tê 35.000.000  
1319 PT Nâng xương chính mũi gây mê 35.000.000  
1320 PT Rò luân nhĩ một bên  25.000.000  
1321 PT  Rò luân nhĩ hai bên 35.000.000  
1322 U phần mềm ( các vị trí ), tê tại chỗ 10.000.000  
1323 PT Cắt Amydals (BS Sang) 7.000.000  
1324 PT nạo V.A (BS Sang) 7.000.000  
1325 PT Mở xoang hàm (BS Sang) 8.000.000  
1326 PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) ( BS Sang) 8.000.000  
1327 PT  Cắt cuốn mũi (BS Sang) 8.000.000  
1328 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn (BS Sang) 12.000.000  
1329 PT Fess + Nạo V.A (BS Sang) 12.000.000  
1330 PT Cắt Amydals + Nạo V.A (BS Sang) 12.000.000  
1331 PT Rò luân nhĩ một bên  (BS Sang) 7.000.000  
1332 PT  Rò luân nhĩ hai bên (BS Sang) 12.000.000  
1333 PT Vá nhĩ một bên (BS Sang) 10.000.000  
1334 PT Vá nhĩ hai bên( BS Sang) 15.000.000  
1335 Các phẫu thuật tê tại chỗ (BS Sang) 3.000.000  
1336 Phẫu thuật thẩm mỹ    
1337 Phẫu thuật cắt mí trên 8.000.000  
1338 Phẫu thuật cắt mí dưới 8.000.000  
1339 Phẫu thuật treo cung mày 10.000.000  
1340 Phẫu thuật cắt mí trên + dưới  15.000.000  
1341 Phẫu thuật mở rộng góc mắt trong 12.000.000  
1342 Phẫu thuật mở rộng góc mắt ngoài 12.000.000  
1343 Phẫu thuật nâng mũi bằng 10.000.000  
1344 Phẫu thuật nâng mũi sụn Silicon 10.000.000  
1345 Phẫu thuật nâng mũi bọc sụn tai 15.000.000  
1346 Phẫu thuật nâng mũi ( chất liệu surgiform ) 15.000.000  
1347 Cắt cánh mũi 5.000.000  
1348 Bơm mỡ tự thân ( tháo sống mũi ) 15.000.000  
1349 Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn 25.000.000  
1350 Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn + Tạo hình môi 30.000.000  
1351 Phẫu thuật thu nhỏ môi 6.000.000  
1352 Phẫu thuật môi trái tim 10.000.000  
1353 Phẫu thuật dị tật mũi -  môi 25.000.000  
1354 Phẫu thuật độn cằm 10.000.000  
1355 Phẫu thuật tháo vật liệu độn cằm 5.000.000  
1356 Hút mỡ nọng cằm 10.000.000  
1357 Cấy mỡ mặt ( tuỳ gương mặt) 15.000.000  
1358 Tạo đồng tiền / đồng điếu 1 bên 5.000.000  
1359 Căng da mặt bằng chỉ  10.000.000  
1360 Căng da mặt mini  ( cắt ít da đầu vùng thái dương ) 20.000.000  
1361 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần  30.000.000  
1362 Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú 8.000.000  
1363 Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn 10.000.000  
1364 Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + thu nhỏ quầng vú 15.000.000  
1365 Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + Treo ngực sa trễ 20.000.000  
1366 Phẫu thuật treo tuyến vú sệ  15.000.000  
1367 Phẫu thuật treo tuyến vú sệ + thu nhỏ đầu ngực 25.000.000  
1368 Phẫu thuật thu nhỏ tuyến vú + ghép quầng vú  25.000.000  
1369 Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 1 bên 10.000.000  
1370 Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 2 bên 15.000.000  
1371 Phẫu thuật cắt tuyến vú hai bên + ghép quầng vú 25.000.000  
1372 Hút mỡ bụng không cắt da 20.000.000  
1373 Hút mỡ bụng + Cắt da mini  25.000.000  
1374 Hút mỡ bụng + Cắt da rời rốn 35.000.000  
1375 Hút mỡ eo 10.000.000  
1376 Hút mỡ đùi  ( tuỳ theo đùi) 15.000.000  
1377 Hút mỡ đùi có cắt da  20.000.000  
1378 Phẫu thuật cắt da thừa đùi 20.000.000  
1379 Hút mỡ tay 15.000.000  
1380 Hút mỡ tay có cắt da 20.000.000  
1381 Phẫu thuật làm hẹp tầng sinh môn 10.000.000  
1382 Bơm mỡ làm đầy môi lớn 8.000.000  
1383 Phẫu thuật tạo hình môi lớn 10.000.000  
1384 Thuốc    
1385 5 - Fluorouracil Ebewe 500mg/10ml 147.000  
1386 5-Fluorouracil 500mg/10ml (Biluracil) 63.000  
1387 Acemuc 100 mg 2.615  
1388 Acenocoumarol 4 mg(Tegrucil) 2.653  
1389 Acetylcystein 200mg (Nadyphar) 706  
1390 Acetazolamid 250 mg 1.364  
1391 Acid folic 5 mg ( Folacid ) 252  
1392 Kayexalate (Polystyrene sulfonate de sodium) 103.600  
1393 Lantus 100UI/ML 1UI 1.505  
1394 Actrapid 100UI.ML 1UI 1.764  
1395 Reamberin 1,5% 400ml 235.159  
1396 Methycobal 500mcg/ml (Mecobalamin) 50.936  
1397 Dexilant 60mg 33.600  
1398 Citalopram 20mg ( Citopam ) 6.580  
1399 Rasanvisc  20mg/2ml (sodium hyaluronate) 1.190.000  
1400 Amikacin 250mg (Abicin) 24.990  
1401 Vammybivids 1g 147.000  
1402 Fosfomycin invagen 4g 514.500  
1403 Kalimate 21.000  
1404 AVASTIN (Bevacizumab 100mg/4ml) 8.153.291  
1405 Tetracyclin 1% 5g 5.601  
1406 Cisplatin Ebewe 10mg/20ml 121.788  
1407 Etoposid 100mg/5ml 132.149  
1408 PIRACETAM - EGIS 3G/15ML 55.860  
1409 RELACTAGEL 78.960  
1410 Kali clorid 600mg (Kaldyum) 2.800  
1411 Lipovenoes 10% 250ml 154.700  
1412 Propofol-Lipuro 1% 50ML 294.000  
1413 AVASTIN 400MG/16ML 29.781.990  
1414 Algotra 37.5/325 mg 12.319  
1415 Vinblastin 10mg 1.440.000  
1416 Linezolid 600mg/300ml (Zyvox) 1.414.000  
1417 Linezolid 600mg/300ml (Zyvox) 1.428.000  
1418 HYALGAN 20MG/2ML (Hyaluronic) 1.478.860  
1419 Methyldopa 250mg 1.874  
1420 Amlodipin 5mg (Amlor) 10.630  
1421 Emergency oil 490.000  
1422 Levobupivacaine HCL 5MG/ML(Chirocaine) 168.000  
1423 Acetylcystein 200mg (STADA) 1.050  
1424 TS-ONE 20mg (Tegafur 20mg ) 145.714  
1425 Osluma 26.600  
1426 Clindamycin 600mg (FULLGRAM 600mg/4ml) 113.400  
1427 Cilostazol 100mg (NIBIXADA) 11.340  
1428 Kedrigamma 1g/20ml 2.653.000  
1429 Doripenem 500mg (Dorio) 889.000  
1430 MG-TAN 960ml 859.950  
1431 test thuốc 28.000  
1432 Scandonest 3% (Mepivacaine Hydrochloride) 21.168  
1433 Trastuzumab 150mg (HERTICAD) 9.828.000  
1434 Doxorubicin 20mg/10ml (CHEMODOX) 4.560.000  
1435 Vitamin C (CEVIT 500mg/5ml) 3.234  
1436 Trastuzumab 440mg (HERTICAD) 27.216.000  
1437 Cloramphenicol 250mg 1.470  
1438 Heparin Sodium 25.000 IU 169.400  
1439 Paracetamol 1g/100ml B.Braun 58.800  
1440 Amlodipin 5mg (Amlor)TAB 10.630  
1441 Decitabin 50mg 10.600.200  
1442 Actapulgite 3g 5.303  
1443 Actrapid 100IU/ML 127.260  
1444 Nefopam HCl 20mg/2ml (Acupan) 46.200  
1445 Acyclovir Stella 200 mg 1.638  
1446 Acyclovir 800mg 5.040  
1447 Acyclovir 200 mg 1.662  
1448 Nifedipin 30 mg (Adalat LA) 13.236  
1449 Carbazochrom dihydrat 10mg (Adrenoxyl) 1.820  
1450 Adrenalin 1mg/ml 3.920  
1451 Lauromacrogol 40mg 2% 2ml (Aetoxisclerol) 161.000  
1452 Simethicon (Air -x 15ml) 28.812  
1453 AKuriT - 4 5.600  
1454 Alaxan 1.667  
1455 Albendazole 400mg (Albefar) 5.123  
1456 Albumin human 20% 50 ml ( KEDRIALB ) 1.328.600  
1457 Pemirolast kali 0,1% (Alegysal )5ml 107.463  
1458 Chlopheniramine  4mg (Allerfar) 118  
1459 Allopurinol 300mg (Milurit) 3.500  
1460 Alpha Chymotrypsine (Alpha Choay) 2.815  
1461 Alphachymotrypsin Glomed 2.101  
1462 Alpha - Kiisin 5000UI 12.320  
1463 Ambroxol  30mg 581  
1464 Amikacin 500mg 51.450  
1465 Amikacin 500mg/2ml (Selemycin ) 53.200  
1466 Aminoplasma 5% 500ml 175.266  
1467 Aminoplasma - Hepa 10% 500ml 275.800  
1468 Chlorpromazin HCl 25mg (Aminazin ) 206  
1469 Aminazin 1,25% 25 mg 2ml 2.940  
1470 Amitriptylin 25mg 490  
1471 Amlodipin 5mg (Amlibon ) 2.420  
1472 Amlodipin 10 mg (Amlibon ) 1.946  
1473 Amoxycillin  500mg 1.147  
1474 Amphotericin B 50mg(Amphotret) 252.000  
1475 Antibio Pro 7.921  
1476 APIDRA Solostsr 300I U  3ml 280.000  
1477 Irbesartan 150mg (Aprovel) 14.725  
1478 Etoricoxib 90mg (Arcoxia ) 21.903  
1479 Arginin 500 mg 1.960  
1480 Diacerein 50mg (Artrodar) 16.624  
1481 Acid acetylsalicylic 81mg (Aspirin MKP) 290  
1482 Hydroxyzine HCl 25mg (Atarax ) 2.891  
1483 Atenolol 50mg 998  
1484 Atropin 0.25mg/1ml VP 1.220  
1485 Augmentin 1g 30.704  
1486 Augmentin 625mg 16.710  
1487 Augmentin 250mg 14.938  
1488 Augmentin 500/62.5 mg 22.420  
1489 Avelox 400mg/  250ml 514.500  
1490 Moxifloxacin 400mg (Avelox ) 73.500  
1491 Dutasteride 0,5mg (Avodart) 24.160  
1492 Azithromycin 500mg ( Pyme Azi ) 4.340  
1493 Baclofen 10mg (Bamifen) 3.780  
1494 Bambuterol 10mg (Bambec) 7.895  
1495 Ribavirin 400mg (Barivir) 4.060  
1496 Basultam 2g 257.600  
1497 Bcomplex C 1.147  
1498 Becozyme 2ml 15.528  
1499 Budesonide 64mcg (Benita) 126.000  
1500 Bepanthen Balm 30g 81.837  
1501 Berberin 100 mg 854  
1502 Berocca 10.263  
1503 Berodual spray 10ml 185.251  
1504 Berodual 20ml 135.618  
1505 Betaloc zok 25 mg 6.145  
1506 Betahistine 16 mg (Betaserc) 2.780  
1507 Betaloc 50 mg 3.696  
1508 Betadine Antiseptic Sol 125ml 80.818  
1509 Betahistine 24 mg(Betaserc) 9.579  
1510 Betadine Gargle & Mouthwash 1% 125ml 100.078  
1511 Betadine Vaginal Douche 10% 125ML 70.276  
1512 Bicarbonate de Sodium 8,4%  10ml 29.400  
1513 TT BIOSUBTYL 1.000  
1514 Bisacodyl 5mg (Bisalaxyl ) 994  
1515 Biseko 5% 50ml 1.344.000  
1516 Bromhexine 8mg (Bisolvon ) 2.782  
1517 Bleocip 15mg 658.000  
1518 Carboplatin 150mg/15ml ( Bocartin ) 306.432  
1519 Bonviva 3 mg/3ml 1.918.000  
1520 Glucosamin 500 mg(Bosamin) 4.365  
1521 Citicoline 500mg(Brainact) 22.307  
1522 Piroxicam 20 mg (Brexin) 10.615  
1523 Terbutaline 0,5mg/ml ( Bricanyl ) 16.786  
1524 Bromhexine 4mg/2ml 17.500  
1525 Ibuprofen 100mg/5ml (Brufen 60ml) 84.700  
1526 Hyoscin-N-Butylbromid10mg(Buscopan) 1.677  
1527 Calci D 518  
1528 Calcium Sandoz 500mg 6.454  
1529 Calcium Corbiere 10ml 8.319  
1530 Calci Folinat 50mg/5ml 238.000  
1531 Calci Clorid 0.5g/ 5ml 1.820  
1532 Calci glubionat 687,5 mg 8.073  
1533 Calsid 1250 2.101  
1534 Flavoxat Hcl 200 mg (Camoas) 8.820  
1535 Glimepiride 4mg (Canzeal) 4.241  
1536 Glimepiride 2mg (Canzeal) 2.583  
1537 Captopril 25mg 1.088  
1538 Captoril 25 mg ( Mildocap ) 938  
1539 Carboplatin 150mg/15ml 501.941  
1540 Carvedilol 6.25 mg (Carvestad ) 1.260  
1541 Cationorm 10.382  
1542 Cefdinir 300 mg(Tenadinir) 21.000  
1543 Cefepim 1g ( Verapim ) 181.560  
1544 Cefixime 200 mg ( Crocin ) 7.700  
1545 Cefoxitine 1g 180.600  
1546 Ceftazidim 1g (Demozidim) 53.900  
1547 Celecoxib 200mg(Celebrex ) 16.678  
1548 Cerebrolysine 10 ml 149.940  
1549 Cervarix 0,5 ml 1.176.000  
1550 Cetirizin Stella 10mg 630  
1551 Chophytol 1.244  
1552 Cimetidine  300mg 1.470  
1553 Ciprofloxacin 0.3 % 5.880  
1554 Ciprobay 200mg/100ml 293.888  
1555 Ciprofloxacin 500mg (Ciprobay ) 21.280  
1556 Ciprofloxacin 500 mg ( OpeCipro ) 3.453  
1557 Ciprofloxacin-hameln 200mg/100ml 81.480  
1558 Cisplatin 50mg/50ml 327.600  
1559 Cisplatin Ebewe 50mg/100ml 336.000  
1560 Citicolin 500mg (Coneulin) 15.400  
1561 Clarithromycin 500mg Stella 6.930  
1562 Clarithromycin 250 mg 4.158  
1563 Irbesartan 150mg/ HCTZ 12.5mg (CoAprovel 150/12.5) 14.725  
1564 Co-Diovan 80/12,5 mg 19.610  
1565 Aminodarone 150mg/3ml (Cordarone) 42.068  
1566 Coenzyme Q10 (Ticonet) 6.159  
1567 Colchicine 1mg 1.470  
1568 Colistin TZF 1.000.000 IU 529.200  
1569 Colistimethate 1.000.000 UI (Colomycin) 368.200  
1570 Combivent  2,5ml 22.503  
1571 Combigan 5ml 256.919  
1572 Cồn boric 3% 9.702  
1573 Bisoprolol hemifumarat 5mg (Concor) 6.006  
1574 Bisoprolol hemifumarat 2,5mg (Concor ) 4.406  
1575 Para 500mg+Codein(Co-padein 30) 2.586  
1576 Cordarone 200mg 9.454  
1577 Prednisone 5mg (Cortancyl ) 1.323  
1578 Sulfamethoxazole 400mg/ Trimethoprim 80mg (Cotrim) 439  
1579 Sulfamethoxazole 800mg/ Trimethoprim 160mg (Cotrim forte) 1.120  
1580 Perindopril 5mg (Coversyl ) 7.038  
1581 Perindopril 5mg/ Amlodipin 10mg (Coveram 5mg/10mg) 9.225  
1582 Perindopril5mg/Indapamide1,25mg (Coversyl plus) 9.100  
1583 Losartan potassium 50mg (Cozaar ) 12.500  
1584 Levofloxacin 0,5% (Cravit) 455.000  
1585 Cravit 0.5% 5ml 123.921  
1586 Creon 25000 19.184  
1587 Rosuvastatin 10 mg (Crestor ) 13.854  
1588 Rosuvastatin 20 mg (Crestor ) 20.864  
1589 Curam 1000mg 9.505  
1590 Curacil 500mg/10ml 105.840  
1591 Daflon 500mg 5.439  
1592 Dutasteride 0,5 mg(Dagocti) 10.920  
1593 Clindamycin 300mg (Dalacin C) 15.782  
1594 Dalacin C 600mg/4ml 146.721  
1595 Dầu Mù U 15ml 13.300  
1596 Dầu mù u (Tran mù u) 7.389  
1597 DBL Carboplatin 150mg/15ml 403.200  
1598 Trimebutin 100mg (Debridat ) 4.068  
1599 Mephenesine 250mg (Decontractyl ) 1.327  
1600 Decolgen no drowse 1.589  
1601 Valproat de sodium 200mg (Depakine) 3.471  
1602 Valproat de sodium 500mg (Depakine ) 9.761  
1603 Depo-Medrol 40mg 54.600  
1604 Dermatix T/7g 268.422  
1605 Dexacol 5.880  
1606 Dexamethasone 4 mg/ml 1.470  
1607 Dexamethason 0.5 mg 118  
1608 Dextrose 20% 500ml 18.200  
1609 Dextrose 10% 500ml 19.600  
1610 Gliclazide 30mg (Diamicron MR) 3.755  
1611 Gliclazide 60mg(Diamicron MR) 7.176  
1612 Diaphyllin 4,8% 24.500  
1613 Diazepam 10mg/2ml 7.350  
1614 Digoxin Nativelle 0,5mg/2ml 49.000  
1615 DigoxineQualy 0,25 mg 1.101  
1616 Digoxin Richter 0,25mg 1.617  
1617 Diltiazem 60 mg 1.638  
1618 Diphenhydramin HCl 10mg/ml (Dimedrol) 1.022  
1619 Valsartan 80mg ( Diovan ) 13.112  
1620 Diprospan 95.766  
1621 Dobutamine-Hameln 250mg/20ml 126.000  
1622 Colchicin 1mg (Dochicin) 1.303  
1623 Doginatil 50mg (Sulpirite) 270  
1624 Domitazol 6.994  
1625 Domitral 2,5 mg 764  
1626 Dopamin 200mg/5ml 33.600  
1627 Dopagan 500mg 275  
1628 Methyldopa 250mg (Dopegyt) 3.381  
1629 Dorithricin 3.360  
1630 Dorogyne F 4.410  
1631 Propranolol 40mg (Dorocardyl) 630  
1632 Doxorubicin "EBEWE" 10mg/5ml 160.020  
1633 Doxorubicin  Ebewe 50mg/25ml 518.753  
1634 Doxycyclin 100mg 1.316  
1635 Lactulose(Duphalac 15ml ) 9.800  
1636 Durogesic 25mcg/h 216.090  
1637 Durogesic 50 mcg/h 396.165  
1638 DUROGESIC 50mcg/h 396.165  
1639 Mebeverin 200mg (Duspatalin retard ) 8.218  
1640 Dysport 300UI 6.721.316  
1641 Dysport 500 UI 9.279.088  
1642 Paracetamol 500mg (Efferalgan) 3.773  
1643 Paracetamol Codeine (Efferalgan Codeine) 5.262  
1644 Paracetamol 150mg suppo (Efferalgan) 3.388  
1645 Paracetamol 300mg suppo(Efferalgan) 3.697  
1646 Paracetamol 250mg (Efferalgan) 4.591  
1647 Paracetamol 150mg (Efferalgan) 3.574  
1648 Cefuroxim 500mg (Efodyl ) 14.700  
1649 Metoclopramide 10 mg/2ml (Elitan ) 19.880  
1650 Oxaliplatine 50mg/10ml (Eloxatin ) 3.568.533  
1651 Itopride Hydrochloride 50 mg( Elthon) 6.378  
1652 Emla cream 5g 51.968  
1653 Enalapril 5 mg 819  
1654 Vitamin E 400 IU (Enat ) 5.253  
1655 Cyclophosphamide 200 mg(Endoxan ) 65.675  
1656 Cyclophosphamide 500 mg(Endoxan ) 159.875  
1657 Engerix B 20mcg 162.134  
1658 Entecavir 0.5 mg 20.520  
1659 Ephedrin Aguettant 30mg/ml 80.850  
1660 Epirubicin Onkovis 2mg/ml 813.333  
1661 Eposin 100mg/5ml 239.400  
1662 Eprex  2000 UI 377.999  
1663 Eprex 4000 IU/0.4ml 657.718  
1664 Esmeron 50mg/5ml 170.827  
1665 Esomeprazol 40mg (Estor ) 19.320  
1666 Ethambutol 400mg 1.690  
1667 Etomidate 20mg/10ml 167.580  
1668 Eugica 1.296  
1669 Amlodipin 5mg/ Valsartan 80mg (Exforge ) 14.210  
1670 Acetylcystein 200mg (Exomuc) 5.950  
1671 Epirubicin HCl 10mg (Farmorubicina) 321.000  
1672 Epirubicin HCl 50mg (Farmorubicina) 1.014.360  
1673 Kẽm Gluconate 70mg (Farzincol) 441  
1674 Fastum Gel 66.500  
1675 Fentanyl 0,1 mg/2ml 21.000  
1676 Ferrovit 2.461  
1677 Fexofenadine 180mg (Fegra) 6.860  
1678 Fexofenadine 60mg (Fegra) 2.660  
1679 Fleet enema 133ml 82.600  
1680 Fluticason propionat 0.05% kl/kl (Flixonase spray) 207.097  
1681 Levofloxacin 500 mg(Floxaval) 39.900  
1682 Fluconazole 150mg 15.119  
1683  5-Fluorouracil 500mg/10ml(Fludacil) 63.000  
1684 Fluorometholon 0,1% (Flumetholon) 42.101  
1685 Forlax 6.584  
1686 Fortrans 50.358  
1687 Fosamax Plus 70mg/2800IU 138.059  
1688 Fosfomycin 1g (Fosmicin) 155.400  
1689 Fosmicin 500mg 30.660  
1690 Fluconazol 150 mg (Fucan) 10.500  
1691 Fucicort T/15g 143.920  
1692 Furosemide 40mg (Diurefar ) 291  
1693 Furosemide 40mg 238  
1694 Furosemid salf 20mg/2ml 8.960  
1695 Furosemide 20mg/2ml (Suopinchon) 5.880  
1696 Vildagliptin 50mg (Galvus) 11.515  
1697 Gastropulgite 4.616  
1698 Gaviscon 8.589  
1699 Ebastine (Gefbin 10 mg ) 7.193  
1700 Gelofusine 4% 500ml 167.257  
1701 Gemcitabine 1g ( Gemzar) 3.635.520  
1702 Gemcitabine Onkovis 1g 798.001  
1703 Gentrisone 18.900  
1704 Gentamycin 80mg/2ml 2.058  
1705 Flavoxate HCl 200 mg (Genurin) 10.173  
1706 Giloba 40 mg 4.900  
1707 Ginkor Fort 4.998  
1708 Glibenclamid 5mg 553  
1709 Metformin 1000mg (Glucophage ) 5.184  
1710 Glucolyte -2 500ml 23.800  
1711 Metformin 500mg (Glucophage ) 2.237  
1712 Glucose 5 % 500ml ( TT ) 30.800  
1713 Metformin 850mg (Glucophage) 4.819  
1714 Glucovance 500mg/5mg 6.599  
1715 Glucose 5% 100ml 14.000  
1716 Glyceryl Trinitrate 10mg/10ml (Niglyvid) 112.396  
1717 Ibuprofen 400mg (Gofen ) 3.920  
1718 Golistin enema 72.765  
1719 Grafort 11.060  
1720 Granisetron - Hameln 1mg/1ml 88.200  
1721 Griseofulvin 500mg 2.120  
1722 Haloperidol 2 mg (Halofar) 190  
1723 Paracetamol 250mg (Hapacol 250mg) 2.406  
1724 Paracetamol 150mg (Hapacol 150 mg) 1.790  
1725 Rabeprazol 20 mg (Happi) 5.599  
1726 Healit Rectan 41.720  
1727 Heberbiovac 20mcg/1ml 93.492  
1728 HemoQ mom 8.540  
1729 Hepa -Merz 3g 169.400  
1730 Hepa -Merz 5g /10ml 166.667  
1731 Hept-a-myl 187,8 mg 4.959  
1732 Hydrocortisone 100mg 17.640  
1733 Hydrocortison 100mg ( Kortimed) 20.300  
1734 Hydroclothiazid 25 mg ( Thiazifar ) 231  
1735 Isosorbide mononitrate (Imdur 60mg) 9.007  
1736 Immubron 19.600  
1737 Loperamide 2 mg (Imodium ) 3.886  
1738 Indomethacin 0,1% (Indocollyre ) 95.199  
1739 Isoniazid 150mg (INH ) 420  
1740 Ertapenem 1g (Invanz ) 773.389  
1741 Sitagliptin 100mg (Januvia) 24.235  
1742 Janumet 50mg/1000mg 14.900  
1743 Kalbezar 200mg 549.599  
1744 Kamistad-gel 53.199  
1745 Pirenoxine 0,005% (Kary Uni) 42.411  
1746 Kedrigamma 2,5g/50ml 5.040.000  
1747 Levetiracetam 250 mg (Keppra ) 11.154  
1748 Levetiracetam 500 mg (Keppra ) 21.658  
1749 Ketamin       500mg/10ml 58.800  
1750 Ketosteril 600mg 19.880  
1751 Ketorolac tromethamin10mg (Kozeral ) 1.806  
1752 KIM TIỀN THẢO KHÔNG ĐƯỜNG 86.800  
1753 Clarythromycin 500mg (Klacid MR ) 50.925  
1754 Kremil- S 1.432  
1755 Lactomin plus 8.678  
1756 Lansoprazole 30mg 1.890  
1757 LANTUS SOLOSTAR 100 IU/ML 3ML 360.003  
1758 Lansoprazole 30mg (Lanzonium) 1.960  
1759 Laros 1g/5ml 24.920  
1760 Laroscorbine 500mg 23.702  
1761 Ledvir 90mg/400mg 288.000  
1762 Legalon 70 5.572  
1763 Levothyroxine 100mcg (Levothyrox) 2.058  
1764 Levothyroxine 50mcg (Levothyrox) 1.410  
1765 Noradrenaline 1mg/ml(Levonor ) 49.000  
1766 Levofloxacin 500mg(Levoquin) 5.600  
1767 Levofloxacin 500mg/100ml (Tavanic ) 351.018  
1768 Lidocain 2% 2ml 578  
1769 Lidocain Spray 10% 222.600  
1770 Lincomycin  500mg 1.117  
1771 Fenofibrat 200mg (Lipanthyl) 9.874  
1772 Fenofibrat 145 mg (Lipanthyl NT ) 14.785  
1773 Atorvastatin 10mg ( Lipitor ) 22.317  
1774 Atorvastatin 20mg (Lipitor ) 22.317  
1775 Lipofundin 10% 250ml 203.000  
1776 Lipofundin 10% 500ml 267.399  
1777 Liposic Eye Gel 78.400  
1778 Lipofundin 20% /100ml 217.210  
1779 Liprilex plus 7.700  
1780 Loratadin 10 mg (Lorastad  ) 1.064  
1781 Losartan 25 mg ( Pyzacar ) 2.940  
1782 Nicardipin 10mg/10ml (Loxen ) 182.000  
1783 Lyodura 7.000  
1784 Pregabalin 75mg (Lyrica ) 24.759  
1785 MabThera 500mg/50ml 23.658.216  
1786 Magne -B6 Corbiere 2.324  
1787 Magne -B6 Corbiere 10ml 3.909  
1788 Magnesi sulfat 15% 10ml 3.675  
1789 Bupivacaine HCl  0,5% 4ml (Marcain Heavy spinal 58.240  
1790 Supiride 50mg (Maxdotyl) 662  
1791 Cephalexin (Meceta 500 mg) 2.005  
1792 Chlorhexidine 0.2% (Medoral) 126.000  
1793 Tobramycin 80mg (Medphatobra) 69.300  
1794 Methylprednisolon 16mg (Medrol) 6.020  
1795 Methylprednisolon (Medrol 4 mg) 1.680  
1796 Cefditoren 200mg (Meiact) 41.720  
1797 Melyptol 5ml 9.100  
1798 Methylprenisolon (Menison 4 mg ) 1.246  
1799 Meronem 1g 956.430  
1800 Meropenem 1g ( Pizulen) 329.000  
1801 Meteopasmyl 60/300 mg 4.704  
1802 Mecobalamin 500mcg (Methycobal ) 4.910  
1803 Methylergometrine Maleate 0,2 mg/ml 28.840  
1804 Metoclopramid 10mg/2ml 2.917  
1805 Metoprolol succinate (Betaloc Zok 50 mg ) 7.686  
1806 Metrogyl Denta 10 g 37.800  
1807 Metrogyl gel 10g 41.999  
1808 Miacalcic Nasal 200 2ml 1.806.398  
1809 Micardis Plus 40/12,5 mg 13.112  
1810 Micardis 40mg 14.489  
1811 Mifestad 200mg 154.840  
1812 Milgamma N 29.400  
1813 Misoprostol 200 mcg 5.670  
1814 Misoprostol 200mcg (Heraprostol) 6.300  
1815 Mixtard 30 100IU/ml 10 ml 90.999  
1816 M-M-R II 230.467  
1817 Meloxicam 15mg/1,5ml (Mobic ) 31.865  
1818 Meloxicam 7,5mg (Mobic) 12.771  
1819 MoriHepamin 500ml 261.429  
1820 MoriHepamin 200ml 163.285  
1821 Moriamin fort 4.704  
1822 Morphin  10mg/1ml 9.800  
1823 Domperidon (Motilium M  30ml) 33.318  
1824 Domperidon 10mg (Motilium M) 2.853  
1825 Ketorolac 30mg/ml (Movepain) 9.996  
1826 Rebamipide 100 mg (Mucosta ) 5.603  
1827 Tolperisone HCL 50mg (Mydocalm) 1.676  
1828 Tolperisone 150mg (Mydocalm) 2.881  
1829 Eperisone HCl 50 mg (Myonal) 4.782  
1830 Naatrapyl 3g/15ml 26.460  
1831 NaCl 0,9% 500ml 14.749  
1832 Nacl 0.9% 10ml 4.116  
1833 Nacl 500 ml (dn ) 12.600  
1834 NaCl 0.9% 500ml ( TT ) 30.797  
1835 NaCl 0.45% 500ml 15.539  
1836 Isosorbib dinitrat 10mg (Nadecin ) 3.612  
1837 Nat B 4.666  
1838 Nat C 1000 4.312  
1839 Natrilix 1.5 mg 4.571  
1840 Natribicard 5g (Nabifar) 672  
1841 Natri Bicarbonat 1,4 %  250ml 44.800  
1842 Nebivolol HCl 2,5mg(Nebicard) 4.900  
1843 Neo- tergynan 16.632  
1844 Neo codion 5.019  
1845 Neopeptin 3.278  
1846 Neopeptin Sp (Ấn) 78.400  
1847 Nephrosteril 250ml 172.269  
1848 Neupogen 30MU/0.5 ml 669.656  
1849 Gabapentin 300mg (Neurontin) 15.842  
1850 Neurobion 2.716  
1851 Nepafenac 5ml (Nevanac ) 214.198  
1852 Esomeprazol 20mg (Nexium mups) 31.438  
1853 Esomeprazol 40mg (Nexium mups) 31.438  
1854 Nexium 40mg INJ 214.984  
1855 Esomeprazole 10mg (Nexium) 31.438  
1856 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 175.000  
1857 Nicorandil 5mg (Nicomen) 4.900  
1858 Nifedipine T 20mg 857  
1859 Nifedipin 10mg (Pyme Nife) 1.400  
1860 Nifedipin 20 mg Hasan 718  
1861 Nimotop 30 mg 23.314  
1862 Nefopam 20mg/2ml (Nisidol ) 19.354  
1863 Nitroglycerin 2.6 mg (Nitromint) 4.854  
1864 Nizoral 5g 29.700  
1865 Piracetam 12g/60ml (Nootropil) 176.540  
1866 Piracetam 800 mg (Nootropil) 4.925  
1867 No-spa 40 mg/2ml 7.820  
1868 Deferiprone 500mg (Novator) 12.600  
1869 Nucleo C.M.P forte 12.040  
1870 Nước cất 5ml 1.260  
1871 Nutriflex 1000 ml 577.857  
1872 Nutriflex Lipid Peri 1250ml 1.176.000  
1873 Nystatin 500.000 IU 1.323  
1874 Nyst 25.000 IU Rơ miệng 1.838  
1875 Octyronum 20mg 9.100  
1876 Ocuvite Lutein 5.475  
1877 Ofloxacin 200mg 2.041  
1878 Ofloxacin 0,3% (Oflovid Col) 78.221  
1879 Ofloxacin 0,3% (Oflovid Pde) 104.341  
1880 Omeprazole 40mg ( Mocetrol ) 72.100  
1881 Omeprazole 20 mg ( Omesel ) 2.940  
1882 Oresol 2.042  
1883 Amoxicillin 500mg (Ospamox ) 2.618  
1884 Otrivin 0,05% Nasal Spray 86.520  
1885 Otrivin 0.1% Nasal Spray 10ml 83.580  
1886 Oxaliplatin Hospira 50mg/10ml 1.260.000  
1887 Oxaplat 50mg 1.589.400  
1888 Panadol Extra 1.660  
1889 Paracetamol 500 mg (Panadol ) 1.225  
1890 Pantoprazole 40 mg (Pantoloc ) 27.712  
1891 Pantoprazole 40mg INJ (Pantoloc) 204.400  
1892 Paclitaxel 100mg (Paxus PM ) 4.680.000  
1893 Paxus PM 30mg 1.500.000  
1894 Pegasys 180mcg/0,5ml 2.339.999  
1895 Pegnano 180mcg 1.680.000  
1896 Mesalazine 500mg (Pentasa) 16.625  
1897 Pentasa 1g/100ml 311.618  
1898 Mesalazine 2g(Pentasa Sachet) 55.615  
1899 Pepsan 7.449  
1900 Paracetamol 1g/100ml ( Perfalgan ) 66.822  
1901 Cyproheptadin HCl 4 mg (Peritol ) 1.386  
1902 Pethidin        100mg/2ml 27.300  
1903 Pharmaton 6.436  
1904 Pharmaton Kiddi 100ml 139.413  
1905 Phenytoin 100 mg 485  
1906 Phosphalugel 5.868  
1907 Picoprep 127.890  
1908 Pipolphen 50mg/2ml 21.000  
1909 Piracetam - EGIS 800mg 3.734  
1910 Clopidogrel 75mg ( Plavix ) 23.547  
1911 Cilostazol 100mg ( Pletaal ) 12.575  
1912 Povidine 10% 500ml 91.891  
1913 Prednisone  5mg 547  
1914 Prednisolon acetate 1% (Pred fort) 50.819  
1915 Metoclopramide 10mg/2ml (Primperan ) 6.720  
1916 Metocloramid 10 mg(Primperan ) 2.564  
1917 Progesteron 25mg 16.801  
1918 Propranolol 40mg 1.400  
1919 Prospan 98.000  
1920 Pulmicort 500mcg/2ml 20.915  
1921 Pyrazinamide500mg (PZA) 890  
1922 Rabeprazol 20mg (Beprasan) 16.100  
1923 Refresh Tears 89.742  
1924 Regenflex starter 32mg/2ml 1.440.000  
1925 Regenflex Bioplus 75mg/3ml 5.760.000  
1926 Mirtazapine 30 mg (Remeron ) 24.676  
1927 Naphazolin nitrat 0.05% (Rhinex 15ml) 8.582  
1928 Rifampicin 300mg 3.640  
1929 Rifampicin 150mg 1.886  
1930 Rifaximin 550 mg ( Refix ) 32.200  
1931 Rosuvastatin 10 mg(Rishon) 7.840  
1932 Rosuvastatin 20 mg(Rishon) 8.556  
1933 Risperidone 2mg ( Sizodon 2) 3.500  
1934 Rowatinex 5.198  
1935 Rutin C 490  
1936 Salbutamol 2mg 188  
1937 Salbutamol 0,5mg/1ml 5.292  
1938 Cyanocobalamin 0,02% (Sancoba ) 72.794  
1939 Natri hyaluronate 0,1% (Sanlein) 87.021  
1940 Sathom Rectal gel 10g 21.700  
1941 Cao mầm đậu nành 150 mg(SB ) 9.622  
1942 Scanax 500 mg 1.638  
1943 Diazepam 5mg ( Seduxen ) 14.011  
1944 Betahistine 8 mg (Serc ) 2.829  
1945 Seretide 25/250 472.801  
1946 Sevoflurane 250 ml (Sevorane) 20.040  
1947 Silvirin 250g 180.810  
1948 Silybean 4.410  
1949 Montelukast (Singulair 10mg) 18.903  
1950 Montelukast (Singulair 4mg) 18.903  
1951 Sintrom 4mg 4.410  
1952 Diosmetite 3g (Smecta) 5.713  
1953 Sodium Chloride 3% 100ml 14.700  
1954 Sofosbuvir 400 mg (Sofovir ) 375.000  
1955 Methylprednisolon 40 mg/ml (Solu-Medrol) 58.619  
1956 SOLU MEDROL 500mg 290.612  
1957 Citicoline 1000mg/4ml (Somazina ) 119.000  
1958 Somatostatin 3mg (Somatosan) 719.600  
1959 Alverin 40mg (Spasmaverin ) 994  
1960 Spiromide 50mg/20mg 4.060  
1961 Itraconazol 100 mg (Sporal ) 21.560  
1962 Stadexmin 265  
1963 Rotundin 60 mg (Stilux ) 1.413  
1964 Glycerol 9 g (Stiprol ) 9.702  
1965 Omeprazole 20mg (Stomex ) 11.900  
1966 Strepsil 1.737  
1967 Etifoxine HCl 50 mg (Stresam ) 4.620  
1968 Cinnarizin 25 mg (Stugeron) 1.040  
1969 Subtyl 763  
1970 Sucratgel 9.940  
1971 Sucralfate humid gel (Skincol) 25% 30g 406.000  
1972 Cimetidin 300 mg/2ml (Suwelin) 6.694  
1973 L-ornithin L-aspartat 500 mg(Sylhepgan) 5.600  
1974 Symbicort turbuhaler 160mcg/4.5mcg 306.600  
1975 Tamoxifen 20mg ( Nolvadex -D ) 7.956  
1976 Ginkgo Biloba 40 mg (Tanakan) 6.492  
1977 Tanatril 5 mg 6.673  
1978 Acetyl-DL-Leucin 500mg (Tanganil) 6.457  
1979 Tasvir 60 mg 258.300  
1980 Levofloxacin 500 mg(Tavanic) 51.170  
1981 Taxotere  80mg/4ml 7.558.637  
1982 Taxotere 20mg/1ml 3.363.898  
1983 Tazopelin 4.5 g 94.080  
1984 Tazocin 4.5g 313.181  
1985 Carbamazepin 200mg (Tegretol) 2.176  
1986 Fexofenadin 180 mg(Telfast) 10.219  
1987 Fexofenadin 60mg (Telfast) 4.693  
1988 Telmisartan 40 mg 19.139  
1989 Tenofovir 300 mg (Tefostad T ) 4.320  
1990 Atenolol  50mg (Tenormin ) 4.486  
1991 Teronevit H5000 20.650  
1992 Terpin Codein 644  
1993 Testosteron propionate 25mg/1ml (Tesmon ) 18.200  
1994 Tetraspan 6% 500ml 168.000  
1995 Alimemazin 5 mg (Theralene) 623  
1996 Theophylline 100 mg (Theostat ) 2.496  
1997 Thiogamma 600 mg 23.520  
1998 Thiamazole 5mg (Thyrozol ) 1.960  
1999 Imipenem 500mg + cilastatin (Tienam ) 346.276  
2000 Meropenem 1g (Tiepanem ) 301.000  
2001 Timmak 3mg 3.028  
2002 Tinidazole 500mg 1.680  
2003 Tobradex 5 ml 66.221  
2004 Tobrex 61.005  
2005 Tobradex Pd 73.221  
2006 Topiramate 25 mg (Topamax ) 7.627  
2007 Tothema 7.210  
2008 Atracurium 25mg/2.5ml (Tracrium) 64.604  
2009 Tramadol 100mg/2ml 19.580  
2010 Tranexamic acid 250mg/5ml (Transamin ) 21.630  
2011 Tranexamic acid 500mg (Transamin ) 5.390  
2012 Triclabendazole 250mg (lesaxys) 42.000  
2013 Trihexyphenidyl  2mg (Trihex) 323  
2014 Trineuron 2.058  
2015 TT TRIVITAMIN B1B6B12 500  
2016 Trymo 120 mg 3.877  
2017 Twinrix 1ml (viêm gan A-B) 572.037  
2018 Tyrotab 453  
2019 Ultracet 8.260  
2020 Upsa C 1g 4.666  
2021 Ursodeoxycholic acid150mg(Cuellar) 3.010  
2022 Ursodeoxycholic acid 300mg( Uruso ) 16.800  
2023 Vammybivid's 500mg 105.000  
2024 Vammybivid's 1g 147.000  
2025 Vancomycin 500MG 42.000  
2026 Varivax 0.5ml 1.000.216  
2027 Varogel 10ml 3.360  
2028 Vaseline 23.100  
2029 Trimetazidine 20mg (Vastarel) 3.352  
2030 Trimetazidine 35mg (Vastarel MR) 3.787  
2031 VAT 18.816  
2032 Salbutamol 100mcg/200 dose (Ventolin Inhaler) 106.931  
2033 Salbutamol 5mg/2.5ml (Ventolin Nebules) 14.993  
2034 Spironolactone 25mg (Verospiron ) 4.375  
2035 Prochlorperazine 5mg (Vertisum) 9.800  
2036 Solifenacin succinate 5mg(Vesicare) 36.015  
2037 Sildenafil Citrate 50mg (Viagra ) 163.296  
2038 Vibtil 250mg 9.660  
2039 Ceftriaxone 1g (Vietcef ) 56.000  
2040 Vincristin 1 mg 138.600  
2041 Vincristin sulphate 1mg 138.600  
2042 Acetylleucin 500mg/5ml (Vintanil ) 19.600  
2043 Vitamin B1 250mg 918  
2044 Vitamin AD 794  
2045 Vitamin PP 500mg 538  
2046 Vitamin C 500mg/5ml 7.987  
2047 Vitamin C 500mg 412  
2048 Lornoxicam 4mg (Vocfor) 8.260  
2049 Vớ đùi  S (Duomed) 994.393  
2050 Diclofenac 50mg (Voltaren) 4.868  
2051 Diclofenac 75mg/3ml (Voltaren) 25.293  
2052 Voltaren Emulgel 95.900  
2053 Voltaren 100mg suppo 21.844  
2054 Rivaroxaban 20 mg(Xarelto) 95.200  
2055 Rivaroxaban 10mg (Xarelto) 81.200  
2056 Alfuzosine 10mg (Xatral XL) 21.407  
2057 Xeloda 88.200  
2058 Xenetix 300  /  50ml 385.000  
2059 Lidocain HCl 2% 30g (Xylocaine) 93.408  
2060 Xypenat 75 ml 46.200  
2061 Ranitidin 50mg/2ml (Zantac ) 38.791  
2062 Lisinopril 5mg (Zestril ) 6.348  
2063 Zinc Oxide Ointment 20% 78.910  
2064 Zinnat (Cefuroxim 500mg ) 36.198  
2065 Zinnat 125 mg 21.031  
2066 Cefuroxim 500 mg (Zinnat  ) 30.982  
2067 Goserelin 3,6 mg (Zoladex) 3.081.956  
2068 Zoldria 4mg 2.160.000  
2069 Zoledronic acid 4mg/5ml -Hameln 3.000.000  
2070 Zoloft 50mg 19.722  
2071 Zometa 4mg/5ml (Zoledronic acid) 9.052.235  
2072 Zometa 4mg/100ml 9.052.235  
2073 Zomekal 4mg/5ml 684.001  
2074 Zopiclone 7.5 mg (Zopistad) 2.999  
2075 Novomix 30 Flexpen 280.711  
2076 Novomix 30 Flexpen 1UI 936  
2077 Albuminvit 500mg 7.498  
2078 Midazolam 5 mg/5 ml (Belizolam ) 41.090  
2079 Calcium Corbiere Extra 5ml 7.272  
2080 Mycophenolate 250 mg (Cellcept ) 35.700  
2081 Buona Nebianax 3% 16.100  
2082 POVIDINE 5% 20 ML 9.537  
2083 Calcitonin 100UI/1ml (Rocalcic ) 126.000  
2084 Fentanyl Citrate 0.5 mg/10 ml 30.800  
2085 Stalevo 100/25/200mg 36.400  
2086 pms-Erlotinib 150 mg 478.800  
2087 Thiogamma Turbo-Set 50 ml 404.600  
2088 BFS-Naloxone 0.4mg/ml 41.160  
2089 Colistin 1MIU 420.000  
2090 Noradrenaline Aguettant 4mg/4ml 69.300  
2091 Lenvatinib 10 mg (Lenvima) 1.360.800  
2092 Imipenem 0.5 g+Cilastatin 0.5g (Nimedine) 203.000  
2093 Acenocoumarol 1 mg (Vincerol ) 1.176  
2094 Enterogermina 4billion/5ml 18.031  
2095 Amiron 150 mg/3 ml -BFS 33.600  
2096 Pantoprazol 40 mg (Ulceron ) 84.000  
2097 Amphotericin B 50 mg (Ampholip ) 2.520.000  
2098 Masopen 250/25 6.020  
2099 Calcitriol 0.25mcg (Orkan) 2.793  
2100 Enterogermina 4BCFU/5 ml 18.031  
2101 Donepezil Hcl 5 mg (Minderkey ODT) 7.000  
2102 Vincapar 275 mg 4.760  
2103 Tydol codein 2.100  
2104 Moxifloxacin 400 mg (Moloxcin ) 26.600  
2105 Ondansetron 8 mg/4 ml (Degas) 20.720  
2106 Tracutil 10 ml 45.129  
2107 Vitamin B1 100 mg/1ml 1.176  
2108 Naftidrofuryl 200 mg (Naftizine ) 7.700  
2109 Bortezomib 3.5 mg 1.582.932  
2110 Clopidogrel 75 mg (Platarex ) 10.080  
2111 Clopidogrel 75mg (Clopistad) 5.670  
2112 Clopidogrel/Aspirin Teva 75/100 mg 23.646  
2113 Acenocoumarol 4mg (Azenmarol) 4.410  
2114 Acenocoumarol 1mg (Azenmarol) 3.780  
2115 Ama-Power 1g/500mg 86.800  
2116 MEROPENEM KABI 500 MG 210.000  
2117 Galantamin 5 mg (Nivalin ) 29.400  
2118 Choline alfoscerate 400mg ( Duckeys ) 16.800  
2119 Cilnidipine 10mg ( Atelec ) 12.600  
2120 Breztri Aerosphere 160/7.2/5 mcg 1.328.152  
2121 Tigecyclin 50 mg (Tygepol ) 972.993  
2122 TOUJEO SOLOSTAR 450IU 581.000  
2123 Apixaban 2,5mg (Gofla) 16.800  
2124 SODIUM CHLORIDE 0.9% 500 ML(DN) 14.840  
2125 Oseltamivir 75 mg (Tamiflu ) 72.800  
2126 Paclitaxel Actavis 260mg/43.33ml 1.764.000  
2127 COLISTIN 4.5 MIU 1.344.000  
2128 NERUSYN 3g 133.000  
2129 Ciprofloxacin 400mg/200 ml (Ciprobid ) 95.200  
2130 Escin 50 mg ( Anbaescin) 10.919  
2131 Zerbaxa 1.5g 2.283.400  
2132 Dienogest 2 mg (Visanne) 58.929  
2133 Sugammadex (BRIDION 200mg/2ml ) 2.822.306  
2134 NextG Cal 7.350  
2135 Tocilizumab 200 mg/10ml (Actemra ) 7.266.979  
2136 Albumin 20% 50 ML (Albiomin ) 1.288.000  
2137 Torsemide 5mg ( Vodocat ) 8.204  
2138 Furosemid 40 mg (Agifuros) 566  
2139 Thioctic acid 600mg (Alfa-Lipogamma) 23.520  
2140 Pantoprazole 40mg (Qapanto) 16.100  
2141 Neostigmin 0.5mg/ml (Vinstigmin) 9.800  
2142 Ursoliv 250mg 11.620  
2143 Brentuximab 50 mg (Adcetris ) 75.857.320  
2144 Linezolid 600 mg/300 ml (Cinezolid) 537.600  
2145 Cefazolin 1g (Zamifen ) 39.060  
2146 Lipiodol Ultra fluide 10 ml 8.680.000  
2147 Vectoka 147.095  
2148 Mupirocin (Bactronil 2% 5g) 56.000  
2149 Vancomycin (Vecmid 500 MG ) 84.000  
2150 Vancomycin 1g (Vecmid ) 126.000  
2151 Natamycin (Natamin 5% 5 ml) 490.000  
2152 Levosulpiride 25mg (Plotex) 2.764  
2153 Acyclovir 250 mg (Asimplex ) 357.000  
2154 Tadalafil 20 mg 35.280  
2155 Citicoline 1g/4 ml (Gerolin ) 189.000  
2156 Estradiol 0.06% (Oestrogel ) 693.000  
2157 Bevacizumab 400 mg (Abevmy ) 15.360.000  
2158 Anidulafungin 100 mg (Eraxis ) 5.362.560  
2159 Faricimab (Vabysmo 6 mg/0.05 ml) 28.033.600  
2160 Meropenem /Anfarm1G 212.800  
2161 TOUJEO SOLOSTAR 1IU 1.292  
2162 Amphotericin B 50 mg (Amphot) 252.000  
2163 Periolimel N4E-1000ML 975.100  
2164 Irinotecan (Campto 40 mg/2ml) 1.765.932  
2165 Desflurane 240 ml (Suprane ) 15.750  
2166 Salbutamol 2 mg/5 ml (Salbuvin ) 5.600  
2167 Zavicefta 2g/0.5 g 3.880.800  
2168 Novofine 31G 6MM 3.012  
2169 Dobutamin 250 mg/5 ml (Butavell ) 51.671  
2170 Oztis 16.100  
2171 Mirena 52 mg (vòng tránh thai) 3.931.619  
2172 Cefopefast-S 2000 102.466  
2173 Empagliflozin 10mg (Empiget) 23.100  
2174 Alteplase 50 mg (Actilyse ) 15.161.999  
2175 Imatinib 400 mg (Alvotinib ) 110.424  
2176 Lisinopril 20 MG (Zestril ) 10.800  
2177 Docetaxel Ebewe 20 mg/2ml 456.334  
2178 Docetaxel Ebewe 80 mg/8 ml 802.800  
2179 Daivobet 15g 404.250  
2180 Kalibt Granule 5g 56.000  
2181 Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoltonar) 6.580.000  
2182 Octreotide 0.1 mg/ml 137.004  
2183 IV Immunoglobulin 5% 50 ml 6.650.000  
2184 Tofisopam 50 mg (Grandaxin ) 11.200  
2185 Ropivacaine 50 mg/10 ml (Anaropin 0.5%) 158.760  
2186 A.T Acyclovir 250 mg inj 188.983  
2187 Tolvaptan 15 mg (Samsca ) 441.000  
2188 Lucentis 1.65 mg/0.165 ml 18.375.032  
2189 Octocaine 100 21.560  
2190 Ferrovin 100 mg/5 ml 124.460  
2191 Nước cất pha tiêm 500 ml 11.760  
2192 Methotrexate 2.5mg 18.667  
2193 Kali Clorid 500 mg 1.241  
2194 Avegra Biocad 100 mg/4ml 4.536.000  
2195 Durvalumab 500 mg/10 ml (Imfinzi ) 34.836.000  
2196 Triclabendazole 250mg ( Deworm) 36.750  
2197 Syndopa 275 mg 4.760  
2198 Nizoral 15g 110.250  
2199 Ceftriaxone 1g (Medaxone ) 95.200  
2200 Spironolactone 50 MG (Verospiron ) 6.909  
2201 Vinphatoxin 5 UI (Oxytocin ) 11.200  
2202 Atorvastatin 40 MG (Lipitor ) 31.889  
2203 Elnitine 5.040  
2204 Tenofovir 25mg (Stadfovir) 16.800  
2205 Humulin 30/70 1IU 759  
2206 Sodium hyaluronat 75 mg (Viscoplus Gel ) 5.520.000  
2207 Biresort 10 mg 670  
2208 Air-X 120mg 1.873  
2209 Ibandronic acid 150mg (JointMeno) 496.860  
2210 Praziquantel 600 mg (Distocide) 10.690  
2211 Trimebutin 300 mg (Newbutin SR) 9.201  
2212 Humulin 30/70 300 IU/3 ml Kwikpen 174.999  
2213 Hydroxyurea 500 mg (Hytinon ) 6.000  
2214 Sucralfate 1g (Cratsuca) 7.000  
2215 Fer+Multi Hatro 120 ml 210.000  
2216 Nước vô khuẩn 1L 29.820  
2217 SODIUM CHLORID 0.9% 1L(DN) 25.362  
2218 Lypstaplus 20/10mg 12.713  
2219 Pyridostigmine 60 mg (Meshanon) 6.299  
2220 Hydrocortison 10mg ( Valgesic ) 6.999  
2221 Glotadol F 1.523  
2222 Calcitriol 0.25mcg ( Meditrol ) 2.800  
2223 Xigduo XR 10mg/1000mg 31.324  
2224 Praziquantel 11.900  
2225 Celecoxib 200mg (Coxileb) 4.312  
2226 Cefazolin 1g (Zoliicef) 34.104  
2227 Vitamin K1 10 mg/1 ml (Vik 1) 15.400  
2228 Venlafaxine stella 37.5 mg 6.300  
2229 METROGYL DENTA 20G 44.000  
2230 Mg-Tan 1440 ml 962.850  
2231 Xigduo XR 10 mg/500mg 30.058  
2232 Ifosfamid 1g (Holoxan) 461.999  
2233 Temozolomid Ribosepharm 100 mg 1.890.000  
2234 Bioflora 200mg 15.664  
2235 Phenylephrine 50 mcg/ml 272.300  
2236 Sodium Valproate 400 mg/4ml 170.001  
2237 Epoetin alpha 4000 IU (Binocrit ) 605.836  
2238 Propranolol Hcl 1mg/ml (Cardio ) 35.000  
2239 Lidocain-BFS 200mg/10ml 21.000  
2240 Galantamin 8 mg (Reminyl ) 40.880  
2241 Pitator 4mg 25.900  
2242 Ropivacaine 40mg/20ml (Anaropin) 105.840  
2243 Silymarin 150 mg (Silygamma) 5.571  
2244 Amlodipine 10 mg Stella 1.638  
2245 Ivermectin 6 mg (Envix) 41.580  
2246 Paracetamol Generis 1g/100ml 58.800  
2247 Bioflora 100mg 7.700  
2248 Livact 54.600  
2249 Nucare 1.5 Kcal 322.000  
2250 Aspirin stella 81mg 441  
2251 Sorbitol stella 5g 1.197  
2252 Miacalcic INJ 50IU/ML 123.018  
2253 Nacl 0.9% 100 ml Kabi 10.584  
2254 Lactated Ringer 500 ml 18.816  
2255 Sodium chloride 0.9% 250ml 13.999  
2256 Rocuronium (Noveron 50mg/5ml) 65.100  
2257 Binocrit (Erythropoietin alpha 2000UI/ml) 314.999  
2258 Sodium chlorid 0.9% 500ml 18.816  
2259 Pemetrexed Biovagen 500 mg 20.095.740  
2260 LSP-Linezolid 600 mg 11.613  
2261 Temodal 100mg 2.841.480  
2262 Pemetrexed biovagen 100mg 4.678.380  
2263 Simethicome 80mg(Mogastic) 1.162  
2264 Irinotecan Bidiphar 100 mg/5 ml 715.806  
2265 Bút tiêm Insulin GensuPen2 471.103  
2266 Biafine 46.5 g 122.920  
2267 Agimycob 4.620  
2268 Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobay) 385.700  
2269 Sulfasalazin 500 mg (Dicsep ) 8.239  
2270 Fluoxetin 20 mg (Fluotin ) 2.520  
2271 Bilastine 20 mg (Bilaxten ) 13.020  
2272 Trihexyphenidyl 2 mg 196  
2273 Mometasone 50 mcg (Momate ) 203.000  
2274 Pantoprazole 40 mg (Panvell) 81.200  
2275 Capecitabine 500mg 27.594  
2276 Azopt 1% 163.380  
2277 Cernevit 197.833  
2278 Homtamin Ginseng 2.940  
2279 Quetiapine 50 mg (Queitoz) 6.370  
2280 Magnesi B6 Imexpharm 1.050  
2281 KIM TIỀN THẢO DESMODIN 75.936  
2282 Keytruda 100 mg/4ml 73.968.000  
2283 Losartan 25 mg (Lostad ) 1.889  
2284 B1,B6,B12 (Zyfort 3 ml) 20.202  
2285 Fosamax Plus 70mg/5600 IU 159.852  
2286 Clindamycin -hameln 600 mg/4ml 128.800  
2287 Zoledronic acid 4 mg/5ml (Ozumik) 742.000  
2288 Sildenafil Phares 50 mg 137.200  
2289 Rivaroxaban 2.5 mg (Xarelto ) 38.112  
2290 Eugica Fort 1.291  
2291 Leolen Forte 4.014  
2292 Enoxaparin 6000 IU /0.6 ml(Gemapaxane ) 133.000  
2293 Oxaliplatin Ebewe 100 mg/20 ml 645.816  
2294 Oxaliplatin Ebewe 50 mg/10 ml 415.787  
2295 Salbutamol 5 mg/2.5 ml (Zensalbu ) 11.760  
2296 Enoxaparin 4000 IU/0.4ml (Gemapaxane ) 98.000  
2297 Sacubitril/Valsartan (Uperio 100 MG ) 28.001  
2298 Methotrexat Ebewe 500 mg/5 ml 652.800  
2299 Imatinib 100 mg 44.800  
2300 Ciclosporin 25mg (Sandimmun Neoral ) 23.714  
2301 Manitol 20 % 250 ml 29.400  
2302 Simeticon 40 mg (Espumisan ) 1.173  
2303 Metronidazole/Vioser 500 mg/100 ml 44.800  
2304 Bupivacaine Hcl 5 mg/4 ml(Regivell) 27.299  
2305 Citicolin 500mg ( Cebvars ) 16.800  
2306 Citicolin 500mg ( Sekaf) 25.200  
2307 L- Ornithin 500mg (Vin-Hepa) 5.355  
2308 TETRACAIN 0.5% 10 ML 23.520  
2309 Gabapentin 100mg (Mirgy) 2.800  
2310 Nutricomp Standard Fibre Neutral 500 ml 176.400  
2311 Nutricomp D Neutral 500 ml 195.300  
2312 Bortezomib 1 mg (Velcade ) 7.344.292  
2313 Rivaroxaban 15 mg(Xarelto ) 95.199  
2314 Mecobalamin 500 mcg/1ml (Mecobal) 20.462  
2315 Meropenem 1g (Medozopen ) 249.200  
2316 Mesna 400 mg/4ml -BFS 44.100  
2317 Sorbitol 5g Vidipha 1.103  
2318 Daunorubicin 20 mg (Daunocin ) 274.400  
2319 Clotrimazole 100mg (Cristan) 3.150  
2320 CRAVIT 1.5% 5ML 162.400  
2321 Cytarabine 500 mg /10 ml(Alexan ) 258.999  
2322 Sacubitril/Valsartan (Uperio 50 mg) 28.000  
2323 Twynsta 40mg/5mg 19.139  
2324 Triamcinolon 80 mg/2 ml 86.688  
2325 Olanzapine 10mg ( Olanstad 10mg) 1.260  
2326 Propofol 1% 20 ml (Nupovel) 35.070  
2327 Montelukast 10mg ( Opesinkast ) 5.250  
2328 Fosfomicin 500 mg (Solufos) 25.200  
2329 APIDRA Solostsr 1UI 934  
2330 Fexofenadine 60 mg (Fexostad) 1.764  
2331 Vitamin B1,B6,B12 (Scanneuron) 1.512  
2332 Ciprofloxacin 500 mg (Scanax ) 1.436  
2333 Uperio 50mg 28.980  
2334 Warfarin 5mg 10.220  
2335 Teravir-AF 33.630  
2336 Paclitaxel 100 mg/16,7 ml(Anzatax ) 2.937.060  
2337 Dextrose 30 % 250 ml 18.354  
2338 Calcium Folinate -BFS 50 mg/5 ml 30.800  
2339 Trimebutin 100mg ( Trimeboston) 1.050  
2340 Neutromax 300 mcg 254.075  
2341 Sodium Bicarbonate 4,2% 250 ml 133.000  
2342 Haloperidol 5MG/1ML 2.940  
2343 Rispeidone 2 mg (Risperstad ) 2.772  
2344 Acenocoumarol 4 mg (Vincerol ) 1.470  
2345 Magnesium sulfate 15 %/5 ml 5.180  
2346 Scopolamin -N-Butylbromide 20 mg/ml(Buston ) 8.680  
2347 Albumin 20% 50 ml (Albuman) 1.181.600  
2348 Praxilene 200mg 21.000  
2349 Esomeprazole 40 mg (Asgizole ) inj 168.000  
2350 Diosmetite 3g (Smetstad) 2.520  
2351 Ondansetron 8 mg (Ondanov ) 5.593  
2352 Ondansetron 4mg (Ondanov) 8.400  
2353 Amlodipin 10mg (Lodimax) 1.574  
2354 Ho Astex 90ml 49.892  
2355 Paracetamol 325mg ( Para-Opc) 4.410  
2356 Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoruxa) 6.930.000  
2357 Venlafaxine 37.5 mg (Efexor XR) 13.955  
2358 Normagut 9.100  
2359 Enoxaparin 6000UI (Lovenox ) 158.428  
2360 Sodium chlorid 0.9% 500 ml TT 29.400  
2361 Bicalutamide 50 mg(Casodex ) 136.954  
2362 Gefitinib 250 mg (Iressa ) 786.134  
2363 Atezolizumab 1200 mg/20 ml(Tecentriq ) 66.652.877  
2364 Bortezomib Biovagen 1 mg 5.976.000  
2365 ADRENALINE -BFS 5 MG/5ML 35.000  
2366 Metronidazole stella 250 mg 479  
2367 Amox + Acid Clavulanic (Axuka 1.2g) 58.800  
2368 Aclasta 5mg/100ml 9.466.085  
2369 Lenvatinib 4 mg (Lenvima ) 772.632  
2370 Gemcitabine 1g ( Bigemax ) 756.000  
2371 Mecobalamin 1500mcg (Mebaal ) 4.200  
2372 Implanon 68 mg 2.408.839  
2373 Gaviscon Dual Action 10.391  
2374 Cyclosporin 100 mg (Sandimmun Neoral ) 94.212  
2375 Bio Prohealth 5.506  
2376 Methylprednisolone 125 mg (PDSolone) 88.200  
2377 Tydol 650 mg 1.309  
2378 IVF-C 5000IU 250.133  
2379 Uni- Atropin  1% 0.5 ml 17.640  
2380 Estriol 0.5 mg (Daikyn) 18.900  
2381 Bông viên (TT) 100gr 24.990  
2382 (Nano Silymarin55mg)Livercure 7.308  
2383 Rifampicin 300mg ( Agifamcin ) 3.531  
2384 Nexavar 200mg 483.991  
2385 Glyxambi 25mg/5mg 56.776  
2386 Zoledronic acid Kabi 4mg/5 ml 1.061.200  
2387 Dapagliflozin 5 mg ( FORXIGA ) 26.600  
2388 Sifrol 0.25mg 43.267  
2389 Kidviton 60ml 37.800  
2390 Candesartan 8mg (Atasart ) 3.990  
2391 Dapagliflozin 10mg (Forxiga) 26.600  
2392 Paracetamol 650 mg (Glotadol ) 1.260  
2393 SYMBICORT TURBUHALER 120DOSES 681.727  
2394 MORPHIN 30 MG 10.010  
2395 Lactulose Stella 10g/15 ml 4.788  
2396 Citicoline 500mg /4ml (Cholinaar) 36.120  
2397 Pythinam 500 mg/500mg 273.000  
2398 Digoxin 0.25 mg/ml- BFS 22.400  
2399 Furosemide 20 mg/2ml 1.911  
2400 Bleomycin 15 IU Bidiphar 487.620  
2401 Solumedrol 125 mg 105.994  
2402  Sertralin 50 mg (Lezoline ) 4.900  
2403 MIMOSA 1.764  
2404 Clopidogrel 75mg (Ridlor) 5.880  
2405 Budesonid 0.5 mg/2 ml(Zensonid ) 17.640  
2406 Tenofovir 25mg ( FOZVIR) 24.000  
2407 Glucose 5% 500 ml Mekophar 17.500  
2408 Methylprednisolon 40 mg(Vinsolon ) 24.990  
2409 Cefoxitine Gerda 2g 319.200  
2410 Gemcitabin 1g (Gemnil) 564.581  
2411 Paracetamol 650 mg (Dopagan ) 809  
2412 Citicolin 500mg/4ml (SOMAZINA) 103.040  
2413 Terpinzoat 500  
2414 Pemetrexed 500 mg (Alimta ) 29.061.359  
2415 Pemetrexed 100 mg (Alimta ) 7.568.949  
2416 DAFLON 1000MG 12.387  
2417 Smoflipid 20% 100 ml 189.000  
2418 Minirin 0.1 mg 26.338  
2419 Nitromint 10g 210.000  
2420 Capecitabin 500mg ( Xalvobin ) 45.600  
2421 Acyclovir 800mg (Ciclevir) 5.775  
2422 Fexofenadin 60mg (Glodas) 2.520  
2423 Sodium Hyaluronate 40mg/2ml (Ostenil Plus) 5.520.068  
2424 Acetylcystein 200mg ( Glotamuc ) 2.190  
2425 Azithromycin 500 (Glazi ) 10.080  
2426 Azithromycin 250 (Glazi) 7.084  
2427 B1 B6 B12 1.397  
2428 Terbutalin sulfat 0.5 mg/ml(Vinterlin) 7.420  
2429 Omnipaque iod 300 mg/50 ml 343.966  
2430 Clarithromycin 500mg ( Typcin) 7.800  
2431 Methylprednisolon 40 mg (Creao) 42.000  
2432 Acyclovir stella Cream 5g 21.419  
2433 Cotrim oxazole 800 /160 mg 1.159  
2434 Calcium Corbiere Extra 10ml 8.820  
2435 Tamsulosin 0.4mg ( Floezy ) 16.800  
2436 Paracetamol Macopharma 1g/100ml 53.200  
2437 Dospasmin 40mg 1.092  
2438 Calcium folinate 100 mg/10 ml 238.000  
2439 Jardiance 25mg 37.146  
2440 Losartan Boston 50mg 2.520  
2441 Doxorubicin Bidiphar 50 mg 287.280  
2442 Atenolol 50mg ( Stadnolol ) 1.106  
2443 Cisplatin Bidiphar 10 mg/20 ml 76.608  
2444 Gemcitabin Ebewe 1g/100 ml 819.878  
2445 X-Healer (thực phẩm dinh dưỡng y học) 105.840  
2446 Hyaluronate 40mg/2ml (Ostenil Tendon) 5.947.958  
2447 Pegfilgrastim 6mg/0.6ml (Peg-grafeel) 5.134.253  
2448 Briozcal 3.780  
2449 Cefixim 200mg ( Mecefix ) 11.200  
2450 Doxorubicin 50 mg/25 ml (Adrim) 236.235  
2451 Doxorubicin 10 mg/5 ml (Adrim) 61.281  
2452 Linagliptin 5 mg (Trajenta ) 23.800  
2453 Piracetam Kabi 12g/60 ml 70.000  
2454 Flunarizine 5mg ( Fluzinstad ) 1.638  
2455 PARTAMOL-CODEIN 2.015  
2456 Omeprazol 20 mg (Dudencer) 1.007  
2457 Meropenem/Anfarm 500mg 307.999  
2458 Eloxatin 100mg/20 ml 5.932.283  
2459 Meropenem 500mg( PIZULEN) 210.000  
2460 Cefdinir 300mg 7.364  
2461 Bông y tế Quick Nurse 100v 13.230  
2462 Neulastim 6 mg/ 0.6ml 15.632.938  
2463 Livolin-H 3.402  
2464 Fosmicin 2G 260.400  
2465 Sufentanil-hameln 50mcg/ml 73.500  
2466 Palono-BFS 540.000  
2467 Furosemid 20 mg/2ml (VINZIX ) 1.470  
2468 Glucosamin 1500mg (Flexsa) 11.900  
2469 Bidicarlin 1.6g 158.760  
2470 Ceftriaxone 2g (Noviceftrin ) 134.400  
2471 Albumin 20% 50 ml (Albunorm) 1.330.000  
2472 Lipodis 10/20mg 3.335  
2473 Oxaliplatin 150 mg/30 ml (Lyoxatin ) 1.764.000  
2474 Rocuronium kabi 50 mg/5 ml 122.220  
2475 Ondansetron kabi 8mg/4ml 58.800  
2476 Doxorubicin 20mg/10ml (Xorunwell-L ) 2.457.000  
2477 Oferen 45ml 58.800  
2478 Esomeprazol 40 mg (Odentid) 100.800  
2479 Lyoxatin 50mg/10ml 441.000  
2480 Symbicort Rapihaler 160/4,5 MCG (120DOSE) 610.308  
2481 MELOXICAM-BFS 24.500  
2482 Soli-medon40 23.520  
2483 Revolade 25 mg 373.230  
2484 Isosorbide mononitrate (Imdur 30mg) 4.543  
2485 Rabeprazol 20 mg (Bepracid ) 783  
2486 Tydol Codeine Forte 2.688  
2487 IBUPROFEN 400MG (Ibumed) 1.092  
2488 Cravit 750mg 84.000  
2489 IBUPROFEN 600mg 3.500  
2490 Papaverin 40mg/2ml (Paparin) 5.600  
2491 Vitamin C 1g 2.395  
2492 Sudocrem 60 g 126.000  
2493 Nisitanol 20 mg/2ml 4.410  
2494 Clindacine 600 mg/4 ml 30.800  
2495 Rivaroxaban 10 mg (Xelostad ) 49.000  
2496 Apixaban 2,5 mg ( Eliquis ) 33.810  
2497 Cammic 250mg/5ml 6.300  
2498 Vitamin K1 10 mg/1ml (Vinphyton ) 3.220  
2499 Vancomycin 1g 67.200  
2500 Methylprenisolon 40 mg (Menison ) 41.160  
2501 Spiolto Respimat 1.422.943  
2502 Cravit 750mg 84.000  
2503 Procoralan 5mg 14.375  
2504 Procoralan 5mg 14.375  
2505 Empagliflozin 10 mg (Jardiance ) 32.301  
2506 Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) 343.000  
2507 Clozapine 25 mg(Sunsizopin ) 3.080  
2508 Oxaliplatin 50 mg/10 ml (Oxitan ) 322.799  
2509 Rituximab 500mg ( Redditux ) 12.054.000  
2510 Calcium Stella 500 mg 4.410  
2511 Prednison 5 mg (Farnisone) 631  
2512 Ebysta 5.600  
2513 Omnipaque 300 mg/100ml 662.911  
2514 Paracetamol 500mg (Partamol) 491  
2515 Flunarizine 5mg (Mirenzine) 1.680  
2516 Molnupiravir 400 mg 12.600  
2517 Molnupiravir 400 mg (Molravir ) 15.400  
2518 Jardiance Duo 5/1000 16.611  
2519 Dopagan effervescent 500 mg 2.311  
2520 Natribicarbonat 840mg/10ml (Nabica 8,4% ) 27.636  
2521 Omnipaque 350 mg/ml 100 ml 903.962  
2522 Prednisolone 20 mg (Predstad) 5.520  
2523 Fluomizin 27.188  
2524 Panadol 500 mg ( Viên Sủi ) 3.745  
2525 Gynoflor 35.819  
2526 Jardiance Duo 12.5/1000 23.520  
2527 Tranfast 39.200  
2528 Golistin-soda 61.600  
2529 Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml 592.200  
2530 Raxadin (Imipenem 500mg+ Cilastatin 500mg) 222.600  
2531 Colistin 1MIU (Colistimed) 278.600  
2532 Acetylcystein 200 mg (Paratriam) 3.500  
2533 Methylprednisolon 4 mg (Domenol ) 1.463  
2534 Tranexamic acid 250 mg/5 ml (Medsamic ) 15.803  
2535 Simethicon (Espumisan L 30ml ) 80.556  
2536 Calci nguyên tố 500mg ( CalSource ) 7.245  
2537 Potassium chloride 0.1g/ml 7.700  
2538 Ceftazidime 1g 66.150  
2539 Lidocain 40 mg/2ml 952  
2540 Caspofungin 50mg ( Cancidas ) 9.143.400  
2541 FASLODEX 250mg/5ml 7.546.980  
2542 Noradrenaline 1mg/1ml 39.200  
2543 Ceftanir 300mg 9.940  
2544 Epirubicin 10mg 144.119  
2545 Epirubicin 50mg 390.096  
2546 Acetylcystein 1000mg/10ml( Zenace ) 17.640  
2547 ULTRAVIST 300 100ml 679.140  
2548 Levobupivacain 50mg/10ml(Levobupi-BFS) 117.600  
2549 Augbidil 1.2g 39.984  
2550 GC FLU PFS 0.5ML 237.300  
2551 Avegra Biocad 400mg/16ml 17.388.000  
2552 Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) 455.000  
2553 Ticagrelor 90mg ( BRILINTA ) 24.477  
2554 Y Dụng Cụ    
2555 Đinh chốt cẳng chân Titan 8.250.000  
2556 Găng TT 7.0 ADVENTA 9.520  
2557 Găng TT 6.5 ADVENTA 5.263  
2558 Găng TT 7.5 ADNENTA 9.520  
2559 Đai Desaul 9 T 80.850  
2560 Đai Desaul số 9 P 66.150  
2561 Van mở hậu môn 1.540.000  
2562 kim 14G/ 6cm 877.800  
2563 Túi hậu môn nhân tạo loại xã 61.250  
2564 Túi hậu môn mini 107.185  
2565 Túi hậu môn Hollister 18103 (57 mm) dùng kẹp 67.200  
2566 Túi hậu môn Hollister 18104 (70mm) dùng kẹp 74.970  
2567 Túi treo tay 7 29.400  
2568 Urease NS (H/30Test) 19.110  
2569 Urgo Crepe 10 193.760  
2570 Urgo derm 10 x 10 285.600  
2571 UrgoSterile 53mmx70mm 4.802  
2572 UrgoSterile 90mmx100mm 8.148  
2573 Urgosyval 2,5x 5 33.600  
2574 Urgosyval 5X5 54.320  
2575 Urgotul 10 x 10 62.440  
2576 Urgo pore 2.5cm*5m 24.780  
2577 Urgotul 15 x 20 113.400  
2578 Vasofix  Safety G22 28.700  
2579 Introcan Safety  G24 27.300  
2580 Vasofix  Safety G18 21.868  
2581 Vasofix Safety G20 28.700  
2582 Venofix A G23 6.556  
2583 Vicryl   2.0  W9121 147.000  
2584 Vicryl   3.0  W9120 94.345  
2585 Vicryl   3.0  W9935 Rapide 140.000  
2586 Vicryl   4.0 rapide W9924 125.685  
2587 Vicryl 5.0 Rapide W9915 145.001  
2588 Vicryl 6.0 W9981 207.199  
2589 Vicryl số 1 W9216 142.296  
2590 Vicryl số 1 W9431 90CM 159.250  
2591 Xông dạ dày (malecot) 18 35.000  
2592 Khung tập đi 450.000  
2593 Dụng cụ mở tĩnh mạch đùi 764.400  
2594 Sợi dây dẫn dùng trong máy gây tê 660.000  
2595 Vớ dự phòng huyết khối 770.000  
2596 Túi ép dep 100 x 200 693.000  
2597 Khung cố định vòng tròn 2/3 3.000.000  
2598 Vớ Venosan AES Đùi-Vừa SG57021 847.000  
2599 Vớ Venosan AES Đùi (M) Vừa SG57024 847.000  
2600 Vớ Venosan AES Đùi (L)- Vừa SG57027 910.000  
2601 Miếng vá sọ Titan 150x150mm 19.800.000  
2602 Dẫn lưu dịch não tủy trong từ não thất xương ổ bụng áp lực trung bình 8.800.000  
2603 Đĩa đệm CS cổ Lespace Peek 8.415.000  
2604 Nẹp Zimmer số 5 110.250  
2605 Ống nội khí quản số 8.0 Covidien 72.930  
2606 Vớ Venosan AES Đùi (XL)- Vừa SG57029 910.000  
2607 Nẹp khóa xương đòn đa hướng 8.250.000  
2608 DuoDERM HydroActive gel 155.820  
2609 Đầu nối con sâu 147.000  
2610 Gel K-Y (KLY) 82g 84.000  
2611 Điện cực dao mỗ điện (dùng nhiều lần) 1.584.000  
2612 ELECTK 300ml 88.200  
2613 ĐAI OSAKA L 382.200  
2614 ĐAI cột sống OSAKA M 382.200  
2615 Miếng dán thông thường Polymem 8x8 117.600  
2616 Cleanwel new 500ml 84.000  
2617 SURFANIOS 5 LÍT 2.469.194  
2618 Bộ trợ cụ kết hợp xương đòn (nẹp+vít) 3.899.999  
2619 Anios  clean  1Lit 498.139  
2620 Khẩu trang 4 lớp xanh 35.280  
2621 Vít khóa 3,5 699.999  
2622 Vít vỏ 3,5 490.000  
2623 Nẹp DHS 3 lỗ 7.700.000  
2624 Bộ khung cố định ngoài 4.200.000  
2625 Vít vỏ 210.001  
2626 Ly inox 26.180  
2627 Kéo PT cong nhonj,5cm 03-137 194.040  
2628 Kẹp (Foerster)Halstead Mosquito cong 1x2T 24cm 16.0080.25 404.250  
2629 Sond Pezzer 14 29.400  
2630 Tay dao LigaSure đầu cong phủ chống dính, ngàm lớn mỗ NS-LF1937 22.799.700  
2631 Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mỗ hở được phủ lớp nano chống dính-LF2019 24.640.000  
2632 Điện cực hai chân lăn cầm máu,đầu hình thùng,loại 2 chân, cỡ 24Fr(6casi/hộp)(27040RG) 2.331.000  
2633 Điện cực cắt đốt, đầu hình tròn, cỡ 5mm (06 cái/hộp)(27040NK) 2.331.000  
2634 Điện cực đốt cầm máu, đầu nhọn (xẻ cổ bàng quang),cỡ 24Fr (27040L) 2.331.000  
2635 Dây đốt cao tần đơn cực, dài 300cm (26002M) 3.565.800  
2636 Dây đốt cao tần đơn cực với đầu cắm 4mm dài 300cm (279) 2.986.200  
2637 Dụng cụ phẫu tích đơn cực,đầu hình L cỡ 5mm,dài 36cm, đầu gần có chốt nối với dây đốt cao tần đơn cực (26775UF) 6.438.600  
2638 Catheter Fogaty 2 1.536.000  
2639 Túi chườm lạnh nha khoa 48.510  
2640 PEN DÀI (Nha) 95.550  
2641 Mũ đo điện não 3.906.000  
2642 Điện cực kẹp tai (Bộ 2 cái) 3.944.325  
2643 Điện cưc điện tim kẹp chi (Bộ 4/cái) 2.248.943  
2644 Chỉ thép liền kim 559.999  
2645 Bộ đinh chốt titan đùi 9x380 8.250.000  
2646 Celsite ST305H SM SET PỦ 8,5F IV 5.654.000  
2647 Urgosyval 2,5 x 5 (không hộp) 25.760  
2648 Khăn lau sát khuẩn Meliseptol 441.000  
2649 Áo liền quần có nón (Coverall) XL 61.740  
2650 Nẹp Protect.4 evo left size L 5.852.000  
2651 Nẹp khóa đa hướng cánh tay 8.250.000  
2652 Easypump II LT 100-50-S 793.800  
2653 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi 12.649.999  
2654 Vít xốp 6.5 136.364  
2655 Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 25 2.159.999  
2656 Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 29 2.159.999  
2657 Kềm nhổ răng 2.638.440  
2658 Kềm nhổ răng số 8 hàm trên 2.101.680  
2659 Kềm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm trên 2.638.440  
2660 Kềm nhổ chân răng toàn hàm 2.638.440  
2661 Kềm nhổ răng cửa hàm trên 2.101.680  
2662 Kềm nhổ răng trẻ em- toàn hàm dưới (212-143) 2.356.200  
2663 Kềm bấm xương (LUER-FRIED,ANN) nghiêng 30 độ 3,5 mmx16cm 4.445.280  
2664 Dũa xương (MILLER-COLBURN) 1 đầu tròn, 1 đầu dài (1472) 1.707.300  
2665 Kêm nhổ răng trẻ em- răng cối nhỏ hàm dưới (Có mấu) 2.356.200  
2666 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm trên (có mấu)(212-140) 2.356.200  
2667 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm dưới 2.244.000  
2668 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa hàm trên (212-137) 2.356.200  
2669 Kềm nhổ răng trẻ em 2.356.200  
2670 Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 2.5mm (610-2) 1.170.540  
2671 Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 4.5mm (610-4) 1.170.540  
2672 Cây đục xương cán gỗ(Lexer-Mini Osteotome)6mm mặt phẳng 2.441.880  
2673 Nạy ƯINTER Cán bố phải 1.609.020  
2674 Nạy WINTER cán bố trái 1.609.020  
2675 Ống chích sắt cổ điển (2666-18US) 1.568.000  
2676 Planet Yellow 55.440  
2677 Kính trộn 102.900  
2678 Dụng cụ tháo mão răng 191.100  
2679 Thạch cao VN 30.800  
2680 Kềm nhổ răng cối lớn bên trái (152-17) 2.101.680  
2681 Kềm nhổ răng (152-13) 2.101.680  
2682 Kềm nhổ răng cối hàm dưới(152-22) 2.101.680  
2683 Ông nhựa dẻo Protect 73.920  
2684 Dụng cụ nha khoa 1 191.100  
2685 Bảng so màu răng-Vita Pan classical shadeguide A1-D4 2.963.520  
2686 Eugenol 30ml 116.130  
2687 Vật liệu trám răng zinc oxide 147.000  
2688 Kim gai VN 32.340  
2689 Đèn cồn 22.050  
2690 Dụng cụ nhỏ 36.750  
2691 Bóc tách 88.200  
2692 Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80 117.600  
2693 Hộp cắm Reamer 200.200  
2694 Carbbur cavity round (mũi densply) 73.500  
2695 Dung cụ nha khoa 2 66.150  
2696 Dụng cụ nha khoa 3 51.450  
2697 Dụng cụ nha khoa 4 58.800  
2698 Dụng cụ nha khoa 5 48.510  
2699 Giấy sát trùng 443.940  
2700 Ống chích NK 323.400  
2701 Kim nha 2.352  
2702 Khay nhựa lấy dấu răng 13.860  
2703 Lấy dấu Aroma 500gr 249.480  
2704 Chén trộn 26.460  
2705 Bay cán gỗ 66.150  
2706 Bay cement 36.750  
2707 Bóc tách (Buser) 1.596.420  
2708 Kềm nhổ chân răng hàm dưới (152-33) 2.101.680  
2709 Nạy thẳng cán dài 3mm mặt phẳng (634-2) 1.242.360  
2710 Mũi khoan kim cương (848C314 014-5)(5 mũi/vĩ) 55.440  
2711 Mũi khoan kim cương (848C314 016-5)(mũi/vĩ) 55.440  
2712 Mũi khoan kim cương (856C314 025-5)(mũi/vỉ) 71.820  
2713 Mũi khoan kim cương (856C314 014-5)(5 mũi/vỉ) 55.440  
2714 Mũi khoan kim cương (379C314 025-5)(5 mũi/vỉ) 71.820  
2715 Mũi khoan kim cương (368C314 023-5)(5 mũi/vỉ) 71.820  
2716 Mũi khoan kim cương (801C314 014-5)(5 mũi/vỉ) 44.100  
2717 Mũi khoan kim cương 801C314 016-5 44.100  
2718 Mũi khoan kim cương (805C314 014-5)(5 mũi/vỉ) 44.100  
2719 Mũi khoan kim cương (805C314 012-5)(5 mũi/vỉ) 44.100  
2720 Mũi khoan kim cương 830C314 012 44.100  
2721 Mũi khoan kim cương (835C314 008-5)(5 mũi/vỉ) 46.620  
2722 Mũi khoan kim cương 835AC314 012 44.100  
2723 Mũi khoan kim cương 835AC0314 010 44.100  
2724 Mũi khoan kim cương 846C314 012 44.100  
2725 Mũi khoan kim cương 846C314 014 44.100  
2726 Mũi khoan kim cương 846C314 016 35.000  
2727 Mẫu hàm TAOB 2.352.000  
2728 Micromotor marathone M33-LS 3.810.240  
2729 Đèn trám nhakhoa,mode:CL-DLT30(Drs Light 2)kèm theo;đầu dẫn trám và đầu tẩy trắng 15.781.920  
2730 BOBCAT PRO 220V-G130B PACKED 18.741.030  
2731 25K SLI-10S INSERT,PACKED 2.670.990  
2732 25K P 10 INSERT, PACKED 2.352  
2733 Tay thẳng, Model: MD-4 3.598.560  
2734 Gạc Cản quang 30x40x8 lớp 10.290  
2735 Chỉ tan tổng hợp SUTUMED 3.0 kháng khuẩn 91.140  
2736 Activon T25g 308.000  
2737 Bình áp lực âm 200ml số 12 191.100  
2738 Bình áp lực âm 200ml số 14 191.100  
2739 Pigitail dẫn lưu đường mật 1.775.025  
2740 Vôi Soda 147.000  
2741 Kim sinh thiết 6.600.000  
2742 Điện cơ (Điện cực dán đo dẫn truyền - Ambu) 110.250  
2743 Găng TT 6.0  ADVENTA 9.520  
2744 Bộ khăn Tai Mũi Họng (07P01) 220.500  
2745 Bộ sinh thiết sử dụng 1 lần Primocut 18Gx10cm/15cm/20cm 1.470.000  
2746 Băng keo giấy 3M 2,5 cm x9,1m 29.400  
2747 Kéo Iris cong 10cm 10.0143.10 147.000  
2748 Bộ dây bơm nước nội soi chạy bằng máy 2.520.000  
2749 BETAPLAST N 20cm x 20cm x 5mm 509.355  
2750 BETAplast Silver 10cm x 10cm 0,5cm 263.956  
2751 Mask oxy có túi size XL 23.100  
2752 Co chữ T 58.800  
2753 Kim chọc dò Teknimed Trocar 2.400.000  
2754 BETAplast Silver 20cm x 20cm x0,5cm 855.301  
2755 Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung_Lifestent 28.820.000  
2756 Bóng nong mạch máu ngoại biên-Ultraverse 035 9.020.000  
2757 Pulsar-18/ Pulsar 35 33.550.000  
2758 Paseo-14/Paseo-18/ Paseo-35 9.350.000  
2759 Exadrop 150cm 96.238  
2760 Nẹp đa hướng khóa khớp cùng đòn 8.800.000  
2761 Aniospray 29 406.147  
2762 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay 7.700.000  
2763 Bộ nẹp vít kết hợp xương khung chậu 2.640.000  
2764 Túi cho ăn 1200ml 42.630  
2765 Dây nối dụng cụ nội soi 3.351.600  
2766 Dây nối dụng cụ lưỡng cực 3.351.600  
2767 test 1.000  
2768 mr tâm test 25.000  
2769 Bộ nẹp đòn S 5.500.000  
2770 Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.pylori 366.800  
2771 Kim dẫn đường Coaxial sleeve 17G dùng cho kim PrimoCut 18Gx150mm 364.560  
2772 Tay dao căt đốt sử dụng 1 lần 71.867  
2773 Vớ Sigrans TFS gối  - S 980.001  
2774 Silk 3.0 nhiều sợi S2012 23.314  
2775 Vít chốt neo tự điệu chỉnh ch.dài tối ưu GFS Ultimate hoặc tương đương 16.775.000  
2776 Bình dẫn lưu áp lực âm Biovac 450ml 461.580  
2777 Vớ Venosan Đùi (S) Vừa-Hở CG62601 910.000  
2778 Vớ Venosan Đùi (M) Vừa-Hở CG62602 910.000  
2779 Vớ Venosan Đùi (L) Vừa-Hở CG62603 910.000  
2780 Vớ Venosan Đùi (XL) Vừa-Hở CG62604 910.000  
2781 Vớ Venosan Đùi (XS) Vứa-Hở CG62600 910.000  
2782 Túi nước tiểu nhân tạo 4013TP 124.950  
2783 Vôi Soda Flexicare 882.000  
2784 Túi FLEXIMA 12-55 (044913A) 196.000  
2785 Kéo Mayo cong 18cm 10.0053.18 285.180  
2786 Kéo Metzenbaum Nelson cong 15cm 10.0337.15 170.520  
2787 Kẹp PT Standard thẳng 18cm, AB 050/18 264.600  
2788 Banh PT Adson 3x4pr 13cm, 19.0212.13 2.770.950  
2789 Banh Richarson 36*28m - 24cm 18.0454.02 424.830  
2790 Kẹp kim PT AE 470/18 1.620.360  
2791 Kẹp PT Foerster Sponge Holding thẳng 20cm (16.0080.20) 278.460  
2792 Kẹp PT Standard thẳng 18cm AB 060/18 270.900  
2793 Dụng cụ PT miệng 130.830  
2794 Kẹp dạ dafyPayr 21cm 52.0420.21 1.582.350  
2795 Kẹp PT Kelly Hemostatic cong 19cm 14.0350.19 308.700  
2796 Kẹp ruột Kocher thẳng 22cm(có răng) 52.0310.22 2.157.120  
2797 Kocher thẳng 18cm 14.0226.18 285.180  
2798 Cây lấy chốt PTchấn thương chỉnh hình  LS-313 720.720  
2799 Kẹp giữ xương Farabeuf-Lambotte 11mm,26cm KA 769/26 4.200.840  
2800 Kẹp giữ xương Kern  W.21cm KA 760/21 2.395.260  
2801 Ống thông đường tiểu Catheter nam số 20-27cm 58.0210.20 232.260  
2802 Ống thông đường tiểu Catheter nam số 12-27cm 58.0210.12 216.090  
2803 Kìm rút đinh 17cm 26.0250.01 664.440  
2804 Kẹp PT xương Lane 33cm, 28.1006.33 1.508.220  
2805 Dụng cụ bẩy xương Hohmann 33x276mm 28.0694.33 456.120  
2806 Ống hút dịch Yankauer, AO 400/00 949.620  
2807 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay 6.360.000  
2808 Airway  NL 6.174  
2809 Airway NL 80 mm 5.880  
2810 Air way 90 mm 5.880  
2811 Alcool 70 độ 43.365  
2812 Alcohol Pads (Cồn khô) 238  
2813 Ampu NL 245.000  
2814 Ampu TE 232.400  
2815 Anios Special DIP SF 5 li1t 2.940.000  
2816 Áo Phẩu thuật  size L 63.000  
2817 Áo phẫu thuật  L (G2002) 54.390  
2818 Aquacel Ag Extra 10 x 10 cm 175.001  
2819 Băng cá nhân Urgo 84.000  
2820 Băng cuộn 0,09 2.793  
2821 Băng thun 3 móc 17.640  
2822 Băng keo nhiệt 140.000  
2823 Băng ghim loại nghiêng (60AMT)30mm,45mm,60mm dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn 6.457.000  
2824 Băng ghim loại nghiêng(45 AVM)30mm,45mm,60mm dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn 6.457.000  
2825 Băng thun cổ tay 49.000  
2826 Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 8038L-GA8038L 2.137.800  
2827 Bao áo Camera  lớn 17.710  
2828 Bao cao su OK 2.144  
2829 Bao chụp đầu đèn M (00A02) 30.870  
2830 Bao dây cần đốt 100mm x 2,5 m 11.760  
2831 Betadine 125ml 80.818  
2832 Betaloc 50 mg 77.000  
2833 Bình dẩn lưu dịch 84.000  
2834 Bình DL áp lực âm lớn 44.100  
2835 Bình DL áp lực âm nhỏ 44.100  
2836 Bình lấy đàm 24.500  
2837 Bộ điều hòa kinh nguyệt KARMAN 95.550  
2838 Bộ đinh chốt xương chày 8.250.000  
2839 Bộ đo HA động mạch xâm lấn 768.810  
2840 Bộ dụng cụ nẹp khóa mâm chày 19.800.000  
2841 Bộ dụng cụ dẫn lưu phân BSZ-21-1 3.850.001  
2842 Bó gót (nẹp thun cổ chân) 73.500  
2843 Bộ khăn tổng quát 28.000  
2844 Bộ khăn Tổng quát SMS C (00P40) 411.600  
2845 Bộ khăn PT Sọ C (05P07) 426.300  
2846 Bộ khăn cắt đốt Nội soi (06P02) 411.600  
2847 Bộ khăn Nội soi khớp gối (04P18) 426.300  
2848 Bộ MKQ 2 nòng có cuff,có cửa sổ 8.0 1.938.930  
2849 Bộ MKQ 2 nòng có cuff, không cửa sổ 7.0 1.938.930  
2850 Bơm tiêm   3cc  25G x 1 1.000  
2851 Bơm tiêm    5cc  đầu xoắn 4.410  
2852 Bơm tiêm    5cc  25G x 1 1.092  
2853 Bơm tiêm  10cc  23G x1 1.750  
2854 Bơm tiêm 20cc   23G x 1 2.940  
2855 Bơm tiêm 50cc 7.350  
2856 Bơm tiêm 50cc ăn 7.350  
2857 Bơm tiêm 1cc 26G x 1/2 1.008  
2858 Bộ nẹp xương đùi 19.800.000  
2859 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng 11.000.000  
2860 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 16.500.000  
2861 Bộ nẹp khoá đa hướng 14.300.000  
2862 Bông viên 500gr 132.300  
2863 Bóp bóng mềm 1 lít 117.600  
2864 Bột bó 4in 44.100  
2865 Bột  bó 6in 58.800  
2866 Bút đánh dấu PT 119.000  
2867 Cán dao mổ số 7 102.900  
2868 Catheter  mouth(đầu nối di động) 35.700  
2869 Catheter fogarty đầu kim loại 6 2.160.000  
2870 Dao longo Haemorrhoidal - Anh 8.800.000  
2871 Catheter Fogarty đầu kim loại 7 2.160.000  
2872 Certofix Mono V420 594.233  
2873 Certofix Trio 720 786.870  
2874 Chén Inox 40.040  
2875 Chỉ PDS 3/0 W9124H 190.400  
2876 Chỉ PDS 4/0 W9115H 20mm 1/2CRB 196.000  
2877 Chỉ PDS 2/0 W9125 173.460  
2878 Chỉ PDS 5/0 90cm W9108H (2K) 305.200  
2879 Chỉ siêu bền 2.160.000  
2880 Chromic 4.0 KT C20A26 30.429  
2881 Chromic 5.0 KTG C15E12 56.742  
2882 Chromic 0 KT  C40A26 32.281  
2883 Chromic 2.0 KT C30A26 28.694  
2884 Chromic 3.0 KT C25A26 33.075  
2885 Cidex Opa  5L 29490 1.413.317  
2886 Cidezym Chai/ 1 lít 952.000  
2887 Clin care 102.900  
2888 Curaspon 80*50*10mm 132.300  
2889 Cytocan  G22 70.560  
2890 Đai cột sống 8 73.500  
2891 Đai cột sống 9 73.500  
2892 Đai cột sống 7 73.500  
2893 Đai cột sống OSAKA XL 382.200  
2894 Đai Desaul 8 (T1) 80.850  
2895 Đai Desaul 8 (P) 80.850  
2896 Đai Desaul 7T 66.150  
2897 Đai Desaul 7P 66.150  
2898 ĐAI DESAUL  6 (P) 66.150  
2899 Đai Desaul 6 (T) 66.150  
2900 Đai thắt lưng (Size 7) 73.500  
2901 Đai cột sống (Size 6) 73.500  
2902 Đai xương đòn 6 73.500  
2903 Đai xương đòn 8 32.340  
2904 Đai xương đòn 9 73.500  
2905 Đai xương đòn 7 36.750  
2906 Đai xương đòn số 5 73.500  
2907 Đai xương đòn số 4 73.500  
2908 Dẫn lưu dịch não tủy các loại áp lưc, loại BMI 6.677.000  
2909 Dao mổ số 10  (BB510) 5.998  
2910 Dao mổ số 11 (16600509) 5.998  
2911 Dao mổ số 15 (16600525) 5.998  
2912 Dao SA Harmonic ACE+-HAR36 19.025.137  
2913 Dâu xịt dụng cụ Aesculap oil spray 300ml 602.700  
2914 Dây bơm tiêm điện 140cm 22.820  
2915 Dây cưa sọ Olivecrona,dài 400m,h/5 sợi 1.827.000  
2916 Dây cưa sọ Gigli,mảnh,xoắn dài 400MM 1.827.000  
2917 Dây cuốn tay 28.000  
2918 Dây đeo tay bệnh nhân 2.380  
2919 Day dẫn đường mềm phủ hydrophilic 0,035" VLG-69150 1.396.500  
2920 Dây dẫn đường cứng phủ PTEE Guidewire Urovision 0,035" , đầu thẳng 150cm ST -291535 441.000  
2921 Dây Garô 5.320  
2922 Dây hút đàm số   8 có K 2.940  
2923 Dây hút đàm số 10 k 2.940  
2924 Dây hút đàm số 12 có K 2.940  
2925 Dây hút đàm số 14 có K 2.940  
2926 Dây hút PT 21.700  
2927 Dây nối oxy 9.800  
2928 Dây Oxy 2 nhánh  NL 7.700  
2929 Dây Oxy 2 nhánh  TE 8.400  
2930 Dây oxy 1 nhánh 8 4.200  
2931 Dây Oxy 1 nhánh NL 16 4.410  
2932 Dây oxy 1 nhánh số 10 4.200  
2933 Dây oxy 1 nhánh số 12 4.200  
2934 Day oxy 1 nhánh số 14 4.200  
2935 Dây thông phổi  số 20 41.160  
2936 Dây thông phổi  số 24 41.160  
2937 Dây thông phổi  số 28 41.160  
2938 Dây truyền máu 20.300  
2939 Dây thông phổi  số 32 41.160  
2940 Dây truyền dịch 9.099  
2941 Dây thở Apnealink Cannula 88.200  
2942 Đế Hollister dán bằng 14603 (57 mm) 120.960  
2943 Đế Hollister dán lồi 14604 (70 mm) 120.834  
2944 Đè lưỡi gỗ 28.665  
2945 Đĩa đệm lưng OPAL 8.800.000  
2946 Điện cực tim gắng sức ( B/60) 3.969  
2947 Điện cực tim H/30 3.675  
2948 Điện cực tim gắng sức (B/50) 3.675  
2949 ĐINH CHỐT CẲNG CHÂN 8x320 3.850.000  
2950 Đinh kissne 49.000  
2951 Discofix 3- way 19.880  
2952 Discofix 3- way 100cm 42.000  
2953 Dụng cụ khâu cắt đa năng trong PTNS Endo COVIDIEN 6.589.000  
2954 Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng size 33m 10.158.500  
2955 Dụng cụ tuốt TM Venostrip 5523184 910.000  
2956 Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ 770.000  
2957 Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ 735.000  
2958 Dung dịch Lugol 3% 315.700  
2959 Dung dịch Acid Axetic 3% 73.500  
2960 Duoderm Extra Thin 10x10cm 57.401  
2961 Espocan W. Spinocan 27Gx5 542.459  
2962 Feeding tube 10 7.000  
2963 Feeding tube 18 8.379  
2964 Feeding tube 16 có nắp 7.000  
2965 Feeding tube 8 5.880  
2966 Feeding tube 6 7.000  
2967 Foley 2 nhánh số 14 14.000  
2968 Foley 2 nhánh số 16 14.840  
2969 Foley 2 nhánh số 18 14.000  
2970 Foley 3 nhánh số 22 23.799  
2971 FOLEY 2 NHÁNH 12 14.840  
2972 Foley 2 nhánh số 22 13.230  
2973 Foley 2 nhánh số 8 18.375  
2974 Foley 2 nhánh số 10 196.000  
2975 Foley 2 nhánh số 26 17.640  
2976 Foley 2 nhánh số 30 29.400  
2977 Formol 70.000  
2978 Gạc ép sọ não 1mmx8cmx4 lớp 22.050  
2979 Gạc mèche NS CQTT 1,5cm x 80cm x 12 lớp 6.174  
2980 Gạc nhét mũi 0,01mx2mx4L 2.940  
2981 Gạc PT 30x40x 8 Lớp CQTT 14.700  
2982 Gạc PT 10x10x8 CQTT 13.230  
2983 Gạc  povidin    (H/10) 13.671  
2984 Gạc Povidin 10% 10x10 cm 13.671  
2985 Gạc Vaseline (H/10) 2.170  
2986 Gạc y tế 10x10x8 lớp 114.660  
2987 Găng TT số 8.0 8.400  
2988 Găng sạch có bột S 174.930  
2989 Găng tay sản TT số 7 22.050  
2990 Găng tay Nitriles S 330.750  
2991 Găng tay Nitriles M 330.750  
2992 Gel bôi trơn K-Y 82g 86.801  
2993 Gel KY 73.500  
2994 Gel siêu âm(Bình/5l) 124.950  
2995 Gel siêu âm (Mã Lai) 224.000  
2996 Giấy thử độ tt lò hấp Bowie & Dick Test Sheet DT 50 1.540.000  
2997 Gòn bó 3 in 14.700  
2998 Gòn bó 4in 25.200  
2999 Gón bó 6 in 30.800  
3000 Hexanios  G+R  Ch/1000ml 427.637  
3001 Hộp gòn trung 73.500  
3002 In Stoppers 8.260  
3003 Intrafix Primeline 20.300  
3004 Jackson Ree (Người lớn) (Mapleson C ) 516.833  
3005 Kelly 16 ( 14.0121.16) 182.000  
3006 Kéo cắt chỉ 10.0145.11 117.600  
3007 Kẹp Holister 18.144  
3008 Kẹp Kelly cong 14cm 168.000  
3009 Kh/trang 3 lớp có thanh 84.000  
3010 Kim bướm 23 1.705  
3011 Kim bánh ú Novofine 3.011  
3012 Kim hồng nhãn cầu 26G 1.050  
3013 Kim lấy máu Lancet 252  
3014 Kim luồn tĩnh mạch K6i 72.800  
3015 Kim lấy máu Lancet ULTRA 735  
3016 Kim luồn Terumo 16 G x 2" 18.200  
3017 Kim luồn Terumo 18G x 2" 23.520  
3018 Kim pha 18 503  
3019 Lam kính 7105 30.870  
3020 Ligalip  LT 300 370.222  
3021 Ligaclip kẹp đinh vị 400 1 thanh 6clip(H/18thanh) 7.378.000  
3022 Lọc khí 36.750  
3023 Lọc khuẩn Koko 67.620  
3024 Màng phẫu thuật 28x15 cm 56.000  
3025 Màng Phẫu thuật 28x45 cm 140.000  
3026 Mask oxy  TE 29.400  
3027 Mask phun khí dung size XL 21.000  
3028 Mask phun khí dung size S 21.000  
3029 Mặt Nạ Gây Mê size 3 58.800  
3030 Mặt Nạ Gây Mê size 4 58.800  
3031 Mặt nạ gây mê size 5 58.800  
3032 Merocel (H/10m) 231.000  
3033 Microshield 4% 1.820.000  
3034 Milian 20ml 16.800  
3035 Mở khí quản 6.0 139.650  
3036 Mở khí quản 6.5 139.650  
3037 Mở khí quản 7.0 139.650  
3038 Mở khí quản 7.5 139.650  
3039 Mở khí quản 8.0 139.650  
3040 Mở khí quản 8.5 139.650  
3041 Mở khí quản 9.0 139.650  
3042 Mở khí quản số 5.0 139.650  
3043 Mở khí quản số 5.5 139.650  
3044 Mở khí quản 2 nòng  số 7.0 có cuff,có cửa sổ 1.938.930  
3045 Nacl 0,9% vô khuẩn 1000ml (Sodium Chloride) 25.362  
3046 NaCl 0,9%DN  500ml VĨNH PHÚC 12.600  
3047 NaCl 0,9%DN TT 500ml 3/2 (T/18) 15.435  
3048 Nạng nhôm 336.000  
3049 Nelaton 14(1 nhánh) 11.760  
3050 Nelaton 10 (1 nhánh) 11.760  
3051 Nelaton 1 nhánh 16 10.290  
3052 Nelaton 12 11.760  
3053 Nẹp cổ mềm 8 32.340  
3054 Nẹp chống xoay 1T 132.300  
3055 Nẹp cổ mềm 58.800  
3056 Nẹp cổ mềm 6 44.100  
3057 Nẹp cổ mềm 9 32.340  
3058 Nẹp chống xoay 1 (P) 132.300  
3059 Nẹp chống xoay 2 (T) 132.300  
3060 Nẹp chống xoay 2 (P) 132.300  
3061 Nẹp chống xoay 3(T) 132.300  
3062 Nẹp chống xoay 3(P) 132.300  
3063 Nẹp cổ bàn chân 3 (P) (Nẹp chống xoay 1T) 117.600  
3064 Nẹp cổ cứng số 2 133.000  
3065 Nẹp cổ cứng số 3 133.000  
3066 Nẹp cổ cứng số 1 133.000  
3067 Nẹp gỗ 20 -70 102.900  
3068 Nẹp Isulin 29.400  
3069 Nẹp lòng máng 9.800.000  
3070 Nẹp ngón tay (bằng nhôm) 23.520  
3071 Nẹp ngón tay 2 chấu bằng nhôm 22.050  
3072 Nẹp thun lỗ gối 64.680  
3073 Nẹp vải cẳng bàn chân 117.600  
3074 Nẹp vải cẳng bàn chân 3 P 132.300  
3075 Nẹp vải cẳng tay 32.340  
3076 Nẹp vải cẳng tay 9T 37.485  
3077 Nẹp vải cẳng bàn chân 1P 117.600  
3078 Nẹp vải cẳng bàn chân 2 P 132.300  
3079 Nẹp vải cẳng bàn chân 3T 132.300  
3080 Nẹp vải cẳng tay 9P 37.485  
3081 Nẹp vải cẳng tay 8 P 37.485  
3082 Nẹp vải cánh tay 8P 120.400  
3083 Nẹp vải cánh tay 126.420  
3084 Nẹp vải cẳng tay 7P 37.485  
3085 Nẹp vải cẳng  tay 6T 37.485  
3086 Nẹp vải cẳng tay 6P 37.485  
3087 Nẹp vải cẳng bàn chân 2 T 132.300  
3088 Nẹp vải cẳng cánh tay 9T 126.420  
3089 Nẹp vải cẳng tay 8(T) 37.485  
3090 Nẹp vải cẳng cánh tay 6P 126.420  
3091 Nẹp vải cẳng cánh tay 6T 126.420  
3092 Nẹp vải cẳng cánh tay 8P 126.420  
3093 Nẹp Zimer 9 88.200  
3094 Nẹp Zimer 8 88.200  
3095 Nẹp Zimer 7 88.200  
3096 Nẹp Zimer 6 110.250  
3097 Nghiền thuốc 29.400  
3098 Nhiệt kế 33.600  
3099 Nón giấy PT nữ 2.352  
3100 No Rinse Body Bath 20z 45.276  
3101 No Rinse Shampoo 20z 45.276  
3102 No Rinse Shampoo 160z 233.239  
3103 No Rinse Shampoo 80 oz 182.613  
3104 No Rinse Body Bath 80 oz 202.233  
3105 Nước cất vô khuẩn  Ch/1 L 28.980  
3106 Nước cất vô khuẩn 500ml 12.495  
3107 Nylon 2.0 KTG M30E26 17.934  
3108 Nylon  3.0 KTG M20E20 17.934  
3109 Nylon  4.0 KTG M15E18 17.934  
3110 Nylon  5.0 KTG M10E16 23.314  
3111 Nylon 6.0 M07D13 44.835  
3112 Nylon 0 KTG  M35E26 17.934  
3113 Omnifix 10ml 8.805  
3114 Omnican 40IU 4.900  
3115 Ống Guidewire 661.500  
3116 Ống hút ổ bụng số 28 13.999  
3117 Ống NKQ số 3.0 19.110  
3118 Ống NKQ số 3.5 19.110  
3119 Ống NKQ số 4.0 19.110  
3120 Ống NKQ số 4.5 19.110  
3121 Ống NKQ số 5.0 19.110  
3122 Ống NKQ số 5.5 21.000  
3123 Ống NKQ số 6.0 19.110  
3124 Ống NKQ số 6.5 19.110  
3125 Ống NKQ số 7.0 19.110  
3126 Ống NKQ số 7.5 19.110  
3127 Ống nẩng 2150 112.602  
3128 Ống nong hậu môn 22.050  
3129 Ống NKQ số 8.0 19.110  
3130 Ống nội phế quản 35 L Mallinckrodt 2.616.600  
3131 Ống nội phế quản R 35 Mallinckrodt 2.616.600  
3132 Ống NKQ lò xo có bóng 7.0 110.250  
3133 Ống NKQ lò xo có bóng 6.0 110.250  
3134 Ống NKQ lò xo có bóng 6.5 110.250  
3135 Ống NKQ lò xo có bóng 7,5 110.250  
3136 Ống NKQ số 8,5 27.930  
3137 Ống NKQ lò xo có bóng số 5.0 110.250  
3138 Ống NKQ lò xo có bóng số 5,5 110.250  
3139 Ống nội khí quản số 7.0 Covidien 98.000  
3140 Ống nội khí quản số 7,5 Covidien 78.057  
3141 Ống nội khí quản số 6.0 Covidien 78.057  
3142 Ống nội khí quản số 6.5 Covidien 78.057  
3143 Ống nội khí quản số 5.5 Covidien 72.930  
3144 Ống nội khí quản số 5.0 Covidien 72.930  
3145 Ống thông đóng nhanh ít
 xâm lấn CF7-7-60(RFA)
16.500.000  
3146 Ống thông PQ trái 2 nòng số 35 3.528.000  
3147 Ống thông PQ trái 2 nòng số 37 3.528.000  
3148 Ống thông PQ trái 2 nòng số 32 3.220.000  
3149 Ống thông PQ số 35 (37)phải 2 nòng 2.616.600  
3150 Ống thông NPQ 2 nòng 32 P 2.616.600  
3151 Ống xông họng 14.700  
3152 Ống xông mũi 14.700  
3153 Original Perfusol Syringe 50ml 24.850  
3154 Oxy già 10TT (3%) 60ml 2.310  
3155 Penrose 6.300  
3156 Perifix One 421 ( 4514211C ) 539.000  
3157 Povidin  10 %  Ch/500ml 87.516  
3158 Premilene mesh 5 X10 cm 1.234.800  
3159 Premilene mesh 10 X15 cm 2.259.600  
3160 Presept 2,5g 6.891  
3161 Prolene 3.0 W 8354 199.626  
3162 Prolene 0 W8430 161.000  
3163 Prolene 2/0 W8526 214.200  
3164 Prolene 6.0 W8597 205.594  
3165 Prolene 4.0 W8840 224.000  
3166 Prolene 5.0 75cm W8710 217.000  
3167 Prolene 7.0 W8702 404.250  
3168 Prolene 1  W8450 218.907  
3169 Prontosan Wound gel 30ml 655.200  
3170 Prontosan Solution 350ml 543.200  
3171 Que Accu-Chek Performa (ĐH)(H/25) 18.816  
3172 QUE GÒN (TT) 100 QUE 756  
3173 Que thử đưởng Accu-check Active 12.600  
3174 Que thử đường ULTRA 14.000  
3175 Que gòn xét nghiệm size 03 392  
3176 Rọ lấy sỏi SE3-490 3.500.000  
3177 Sáp xương (Bone max 2.5cm  W810) 49.000  
3178 Silk 2.0 nhiều sợi S3012 23.314  
3179 Silk       2.0 KK S300 13.083  
3180 Silk        2.0 KTG S30E24 32.340  
3181 Silk        2.0  KT S30A26 17.934  
3182 Silk        3.0 KK  S200 13.083  
3183 Silk        3.0 KT S20A26 17.934  
3184 Silk 3.0 KTG S20E18 24.696  
3185 Silk       4.0 KTG S15E18 32.340  
3186 Silk       5.0 KTG S10E16 27.489  
3187 Silk 1/0 KT  S35A26 23.314  
3188 Silk 0 KTG S35E26 27.636  
3189 Sonde Rectal 24 6.615  
3190 Sonde  Chữ T 14 23.520  
3191 Sonde  Chữ T 16 23.520  
3192 Sonde niệu quản JJ Số 7 735.000  
3193 Sond Pezzer 20 29.400  
3194 Sond Pezzer 22 29.400  
3195 Sond Pezzer 24 24.499  
3196 Sonde Chữ T 18 23.520  
3197 Sonde Chữ T 22 30.800  
3198 Sond niệu quản JJ số 6 735.000  
3199 Sond Pezzer  16 29.400  
3200 Sond Pezzer  18 29.400  
3201 Sonde chữ T  20 23.520  
3202 Sond Blake more 4.263.000  
3203 Sond JJ số 7.0  ( 12 tháng) 2.520.000  
3204 Sond JJ số 6.0  (12 tháng) 2.660.000  
3205 Sorbitol 3.3% 1000ml 33.617  
3206 Spactula 88.200  
3207 Spinocan  G27 X 3 1/2 41.300  
3208 Spinocan G25 39.199  
3209 Stainless steel wire 4M651G (chỉ thép) 618.333  
3210 Stainless steel wire SỐ 5 M650 G (chỉ thép) 522.732  
3211 Steranios 2% 611.799  
3212 Sterican G25x1 1.158  
3213 Sterican G23x1 1.250  
3214 Sterican 22G x 1 1/2 1.250  
3215 Surgicel 10 x 20cm 638.167  
3216 Tăm bông 22.050  
3217 Tăm bông TT số 15 1.120  
3218 Tạp dề 1,1x1,2m 8.470  
3219 Dây dao Harmonic màu xanh (Mỗ hở) HPBLUE 54.604.935  
3220 Khẩu trang N95 100.001  
3221 Test hóa học kiểm soát tt bằng hới nước AC 250 770.001  
3222 Thẻ Serafol ABO 19.601  
3223 Túi chườm lạnh 43.400  
3224 Túi chườm nóng 43.400  
3225 Túi chứa và dẫn lưu nước tiểu 128.929  
3226 Túi đựng nước tiểu 2000ml 8.820  
3227 Túi ép phồng 100 x 100cm 672.000  
3228 Túi ép phồng 150 x 100cm 868.000  
3229 Túi ép dẹp 200 x 200m 1.134.000  
3230 Túi ép dẹp 150 x 200m 910.000  
3231 Nẹp ngón tay KOYO 078  S-L (Right) 334.600  
3232 Kéo PT Iris nhọn cong 10,5cm AC 451/10 300.000  
3233 Kẹp PT Standard thẳng không mấu 16cm. 70.000  
3234 Kẹp PT Standard thẳng không mấu 14,5cm 04-157 65.000  
3235 Ống hút Fergusson 4.0 mm,11cm 06.0210.40 205.000  
3236 D/C PT dây cắt amidan 85.000  
3237 Sợi laser điều trị trĩ sử dụng 1 lần 10.000.000  
3238 Nẹp khóa Titan đa hướng cẳng tay 6.363.636  
3239 Khẩu trang N 95 69.999  
3240 Bó gối không lỗ 73.500  
3241 Catheter lọc máu dùng lâu dài 2 nong Polyurethan cong thẳng 6.468.000  
3242 Kem massage trà xanh 385.000  
3243 Vải không dệt (khăn lau spa) 85.000  
3244 Kem tẩy tế bào chết trà xanh 354.200  
3245 Sữa rửa mặt trà xanh 200.000  
3246 Gel siêu âm dùng trong y tế 200.000  
3247 Măt nạ spa 13.000  
3248 Nước hoa hống 165.000  
3249 Kim luồn Terumo 20G x 2" 23.520  
3250 Vít Mini 390.000  
3251 Túi ép phồng 300 x 100 1.512.000  
3252 Van dẫn lưu 14.000.000  
3253 Catheter Fogaty số 2 1.462.858  
3254 Khớp vai nhân tạo 57.200.000  
3255 Chỉ siêu bền (Tép 2 sợi/H5100) 3.000.000  
3256 Alfasept Cleanser 5 lít 1.078.980  
3257 Bao giày y tế 2.646  
3258 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân 10.454.545  
3259 Dây bơm nước NSchạy bằng máy 2 van Poseidon Fiegert 1.428.571  
3260 Chỉ bện liền kim trong NS khớp gối HS Fiber 1.799.999  
3261 Vít chốt neo 2 vòng treo cố định dây chằng chéo Ethos Button CL các cỡ 9.000.000  
3262 Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều chỉnh độ dài dây treo all in size 13.000.000  
3263 Băng phim dính TGADERM 10x12cm (1626W) 14.406  
3264 Bay nhựa 29.400  
3265 Giữ khuôn 350.000  
3266 GCTooth Mousse Plus 3 330.000  
3267 Keo dán Nano2 bước Single Bond 2 780.000  
3268 Solare X-A2,A3,A3,5 GC-125 -001 374.000  
3269 Vât liệu trám răng Denfil Flow 2g 176.000  
3270 Vật liệu trám răng Etchant 37% 70.000  
3271 GC Gold Label 91-1 Extra A3 GC -072-04B 1.100.000  
3272 Chêm gỗ 36.750  
3273 Ultrapak CORD 385.000  
3274 Chỉ xỉa răng Oral B 88.200  
3275 Cọ TPC 60.000  
3276 Mũi khoan răng 60.000  
3277 MŨI KHOAN RĂNG 70.000  
3278 Mũi đánh bóng răng (10W9277)(10 mũi/hộp) 40.000  
3279 Mũi đánh bóng răng (W) 180.000  
3280 Mũi đánh bóng răng )( 180.000  
3281 Đĩa đánh bóng Softlex 185.000  
3282 Trục lắp đĩa soflex 200.000  
3283 Hộp cắm mũi khoan 1 130.000  
3284 Hộp cắm mũi khoan 2 160.000  
3285 Miếng cách ly trong khi trám răng bằng nhựa (Đai Cenlulo) 40.000  
3286 Vật liệu trám răng Prime Gel 018-024 90.000  
3287 Đĩa đệm CSC các cowxCoales-CEROS 7.450.000  
3288 Nẹp CSC lồi trước có khóa mũ vít tự động trên thân nẹp 7.500.000  
3289 Vít CS lồi trước Variabla Angle Sdrew 750.000  
3290 Sò đánh bóng 3.300  
3291 Dầu xịt tay khoan NSK Hi-Clean Spray 592.900  
3292 Xi măng gắn tạm RelyX temp NE36g: 16g 572.000  
3293 Cây đo túi nướu(WHO) (3410-1) 857.010  
3294 Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80 84.000  
3295 Protaper H-U 21-25MM 1.137.000  
3296 Reciproc Blue 2.150.000  
3297 Finger Spreaders (lèn densply) 70.000  
3298 Côn răng chính dùng trong nha khoa ML029 60.000  
3299 Côn răng phụ dùng trong nha khoa Gutta Percha Dia ABCD 66.000  
3300 Gutta- Percha Protaper (Col protaper) 398.000  
3301 Reciproc Gutta_Pẻcha 700.000  
3302 Trám bít ống tủy Ceraseal 1.800.000  
3303 Bôi trơn ống tủy Glyde file 441.000  
3304 Diệt tủy 300.000  
3305 Mini-Endo Bloc 500.000  
3306 Xi măng hàn răng ceivitron 94.500  
3307 Máy nội nha Gold Reciproc 76.230.000  
3308 Mũi khoan răng TUNGSTEN (C269GK 314016) (5mũi/vĩ) 200.000  
3309 Lentulo Ra 256.000  
3310 Dycal Den STD Export 451.000  
3311 Mũi Gates Drills 27.000  
3312 Mũi Peeso Reamers (H/6 mũi) 27.000  
3313 Côn giấy thấm hút ống tủy dùng trong nha khoa 60.000  
3314 Tropical 453gr- Chất lấy dấu Alginate 174.000  
3315 Vật liệu lấy dấu răng dạng đặc-silagum putty 935.000  
3316 Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, dùng súng,Silagum AM Light MS : 909891 437.000  
3317 Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, trộn tay -Silagum HM Light, Ms :909855 600.000  
3318 Sáp miếng 3.300  
3319 Peri Compound (Patondeker GC) 44.000  
3320 Ống hút PT nha 110.000  
3321 Vita toothguide 3D- master 2.200.000  
3322 Bảng so màu răng ÍP natural DIE Material shade guide 2.352.000  
3323 Vật liệu nhựa làm răng tạm- Luxatemp Shape 2.040.000  
3324 Súng bắn cao su lỏng 950.000  
3325 Súng bắn silicon 950.000  
3326 Bột tự cứng 100g 115.500  
3327 Tự cứng TBN Idopress Liquid-50ml 88.000  
3328 Dao sáp cán gỗ 70.000  
3329 Sũi sáp cán gỗ 40.000  
3330 Dây kẽm 1.260.000  
3331 Nhựa tự cứng hồng pattern resin LS 2.100.000  
3332 Chốt sợi 3.024.000  
3333 Mũi khoan chốt sợi 770.000  
3334 Fuji Plus,1-1-GC-057 1.963.500  
3335 GC Gold Label 1 Luting & Lining 1.345.000  
3336 Xi măng gắn sứ Resin U200 màu A2,TR 1.580.000  
3337 Nạo ổ đầu giống nạo ngà 2,5 mm (1371-1) 550.000  
3338 Nạo ổ đầu giống nạo ngã 3 mm (1371-2) 550.000  
3339 Kêm nhổ răng số 8 hàm dưới (250-222) 2.200.000  
3340 Kêm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm dưới (250-151) 2.200.000  
3341 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa và cối nhỏ hàm dưới (250-151S) 2.200.000  
3342 Dụng cụ nạo túi răng cửa trên dưới(Gracey Mini-GRA 1/2M5) (3301-01M5) 810.000  
3343 Dụng cụ nạo túi răng cối trên duwowisGracey Mini-GRA 13/14M5) (3301-13M5) 810.000  
3344 Dụng cụ nạo túi răng cối trên dưới (Gracey Mini- GRA 7/8M5) 810.000  
3345 Dụng cụ nao túi răng cửa trên dưới (Gracey Mini - GRA 1/2M) (3301-01M5) 810.000  
3346 Xi măng tạo hình đốt sống SpineFix dùng kèm với bơm xi măng S4 7.250.000  
3347 Vít đa trục cánh ren ngược dùng trong PT CSL LospaIal Screw 4.050.000  
3348 Vít khóa trong tự ngắt,cánh ren ngược,titanium trong PT CSL Lospa IS set sCREW 650.000  
3349 Nẹp dọc Lospa Í Rod dài 3,2 mm 50-200mm 800.000  
3350 Cồn tuyệt đối (99,5%) 77.000  
3351 Basix Compack 1.979.600  
3352 Merit Laureate 790.476  
3353 Cruiser 18 3.714.286  
3354 Full Zỉconia 800.000  
3355 On Lay 700.000  
3356 Cùi giả ZỉConia 400.000  
3357 Sip Zỉconia 800.000  
3358 Bộ trợ cụ kết hợp xương bàn ngón tay 7.700.000  
3359 Ông silicon nuôi ăn dạ dày-thành bụng có bóng cố định 2.160.000  
3360 Túi ép phồng 200 x 100m 1.092.000  
3361 Van âm đạo 180.000  
3362 Crile cong 14cm 16.0082.18 200.000  
3363 Pigtail dẫn lưu đường mật, chọc dò áp xe... 1.207.500  
3364 Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy-EEA 10.780.000  
3365 Găng tay TT số 7,5 5.380  
3366 Exufiber Ag + 2x45cm 594.001  
3367 Exufiber Ag+ 603402,  10x10cm 408.001  
3368 Opaster Anios 5 Lít 1.470.000  
3369 Mepiplex Boder Sacrum 22x25cm (Băng dán đ/t loét vùng cụt) 1.113.000  
3370 Mepiplex Boder Sacrum 16x20cm (Băng dán đ/t loét cho vùng cụt) 693.001  
3371 Dung dịch tiệt khuẩn da PureHand 90ml 41.160  
3372 Dụng cụ nạo VA 25cm 46.0870.01 1.955.000  
3373 Banh PT Methieu 200mm 06-167 874.650  
3374 Banh US Army Parker Langenbeck 18cm 18.0018.00 404.250  
3375 Nạo xương 2 đầu Williger 145mm 16-134 480.000  
3376 Nạo xương Volkmann 17cm 28.0344.40 240.000  
3377 Nạo xương vOLKMANN 17cm số 0000 G14.28.0344.40 240.000  
3378 Ống hút PT Poole thẳng 10mm,22 cm G14.06.0424 345.000  
3379 Ống hút dịch 18-162 410.000  
3380 Trụ cấy ghép phi 3.6 dài 12mm 4.500.000  
3381 Trụ cấy ghép phi 4.2 dài 06mm 4.500.000  
3382 Bệ nhậ răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H1 mm 2.232.000  
3383 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H2 mm+ vit KVP 2.232.000  
3384 Xương đồng loại alldyn dental SP standard 2.799.000  
3385 Dao mỗ Nha 8.400  
3386 Bệ nhận răng giả  phi 5 H3mm=Vít KVP (KM) 1.400  
3387 Nẹp xương đòn đa hướng 3.600.000  
3388 Vít vỏ 3,5 đa hướng 363.636  
3389 Nẹp móc đầu ngoài xương đòn 3.181.818  
3390 Kim đốt tuyến giáp 15.000.000  
3391 Nền tạm gối sáp 145.000  
3392 Răng nhựa VN 43.000  
3393 Đĩa đệm CS thắt lưng hàn liên thân đốt qua lỗ liên hợp Lospa Is Tlif Cage các cỡ 10.580.000  
3394 Cidex OPA 3,78L 1.247.442  
3395 Sợi quang học điều trị TM sử dụng 1 lần 9.000.000  
3396 Nẹp DHS 6.050.000  
3397 Vít Gru 1.680.000  
3398 Găng sạch M 109.515  
3399 Găng sạch S 109.515  
3400 Găng sạch S 109.515  
3401 Găng TT số 6.5 5.380  
3402 Găng TT số 7.0 5.380  
3403 Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 12mm 4.500.000  
3404 Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài 10mm 4.500.000  
3405 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm 2.232.000  
3406 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm 2.232.000  
3407 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón nghiêng không khớp 17 H3 mm + vitKVP 2.232.000  
3408 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H2 mm +vitKVP 2.232.000  
3409 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H3 mm + vit KVP 2.232.000  
3410 Áo PT (giấy) 265.999  
3411 Dây dẫn nước NSK (new) 300.000  
3412 Nắp lành thương cho Abutment conical 500.000  
3413 Ống Titan dành cho Abutment corical + vít KECGMV 1.200.000  
3414 Mũi khoan kim cương 856 104 027 97.000  
3415 Mũi khoan kim cương 888 104 016 97.000  
3416 Mũi khoan kim cương 825 104 025 62.000  
3417 Mũi khoan kim cương 818 104 073 212.000  
3418 Mũi khoan kim cương 812 104 057 215.000  
3419 Mũi khoan kim cương 805 104 060 215.000  
3420 Mũi khoan kim cương 814 104 025 97.000  
3421 Mũi khoan kim cương 882 104 025 97.000  
3422 Mũi đánh bóng răng (100UM 9598)(100mũi/hộp)) 15.000  
3423 Mũi đánh bóng răng (100UM9600) 15.000  
3424 Trục lắp đĩa đánh bóng 40.000  
3425 Algotra 37.5/325 mg 55.860  
3426 Cầu răng toàn hàm All on 4R16-26 (Lisi) 42.000.000  
3427 Cầu răng toàn hàm All on R36-46 (Lisi) 42.000.000  
3428 Nylon 7.0 KTG M05E13 55.125  
3429 Discofix 3-way 25cm 39.900  
3430 Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động 34mm công nghệ ba hàng ghim3R,48 ghim dập,dùng trong phẫu thuật Longo Pro-H 3R 7.809.523  
3431 Kim sinh thiết lõi 575.999  
3432 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi 11.560.000  
3433 Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm 600.000  
3434 Vít khóa đa hướng đường kính 6.5 790.000  
3435 Vít vỏ đường kinh 4.5mm 460.000  
3436 Ống NKQ có bóng chèn  4.0 (covidien) 78.057  
3437 Ống NKQ không bóng chèn 4.5 (covidien) 78.057  
3438 Tegaderm 6cmx7cm 11.025  
3439 Tegaderm 10cmx12cm 22.050  
3440 Vít khóa 416.667  
3441 Vít vỏ 2.7 370.370  
3442 Vít xốp xương  thuyền 92.592  
3443 Sanyrene 20ml 244.860  
3444 Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II 10.000.000  
3445 Nẹp khóa DHS 10.648.148  
3446 Nẹp khóa titan đa hướng mắt xích 8.333.334  
3447 Nẹp khóa titan đa hướng cẳng chân 6.944.444  
3448 Nẹp khóa titan đa hướng mâm chày 10.648.148  
3449 Miếng vá khuyết sọ dynamic kích thước 200x200x0,6mm,cấu trúc 3D,nguyên liệu titanium loại 2 19.850.000  
3450 Vít titan ESD tự khoan kích thước 2.0x6 mm 335.000  
3451 Tay dao cắt đốt sử dụng 1 lần 58.800  
3452 trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 12 mm 4.500.000  
3453 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H4 mm 1.860.000  
3454 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H5 mm 1.860.000  
3455 Màng xương nhân tạo 20x30mm 2.987.619  
3456 Xương nhân tạo Matri Inject MI1002PU50DE 2.857.143  
3457 Ống hỗn hợp dành cho conical Abutment thẳng +vit KECGMV 1.190.476  
3458 Mask oxy TE (có túi) 38.220  
3459 Sonde JJ-7Fr 308.000  
3460 Rọ Basket Nitinol Urovision lấy sỏi size 3Fr,4wires hình xoắn ốc Helical dài 90cm MS:DO-903475 2.556.000  
3461 Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn Hollister 9800 477.400  
3462 Tấm điện cực trung tính Swaroplate dùng 1 lần 56.980  
3463 Bơm tiêm Sodium Chloride 0.9% 10ml 22.400  
3464 Clip polymer kẹp mạch máu các cỡ ML,L,XL 98.000  
3465 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng 6.200.000  
3466 Xương nhân tạo Matri Inject MII102PU025DE 2.550.000  
3467 Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài14mm 4.500.000  
3468 trụ cấy ghép Implant kontact phi 3.6 chiều dài 16mm 4.500.000  
3469 Bệ nhận răng giả abutment phi 6.5 H3mm+vít KVP 1.860.000  
3470 Bệ nhận răng abutmet giả phi 5H1mm+vítKVP 1.860.000  
3471 kim lấy máu PRF (25 cái /1 hộp) 75.000  
3472 ống lấy máu S-PRF ( 24 ống/ 1 hộp) 80.000  
3473 Ống lấy máu A-PRF (100 ống/1 hộp) 40.000  
3474 Mặt nạ thờ máy giúp thở 2.244.000  
3475 Mask thanh quản silicon 2 nòng dùng nhiều lần số 4.0mm 2.940.000  
3476 Mask thanh quàn silicone 2 nòng dùng nhiều lần số 5.0mm Tappa 2.940.000  
3477 Bình dẫn lưu áp lực âm 200ml số 10 126.000  
3478 Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng,code HFS28PCE 5.600.000  
3479 Catherter lọc máu dùng lâu dài hai nòng,code HFS28E 6.468.000  
3480 Catheter đường hầm SST,Code:SST28E 7.560.000  
3481 Miếng dán vết thương Renocare 54.600  
3482 Overlay Lisi R16 880.000  
3483 Mão Răng Sứ Lisi R31 1.320.000  
3484 Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F,Hãng sản xuât Lemaitre Vascular Inc-Mỹ 1.219.048  
3485 Catheter lấy huyết khối đầu kim loại các cỡ 3F-7F, Hãng sản xuất Lemaitr Vascular Inc-Mỹ 3.628.571  
3486 Ống khí thở Apnealink 63.636  
3487 Sừ dụng máy Laser và sợi Laser điều trị tỉnh mạch (sừ dụng sợi 3 lần) 9.504.000  
3488 Vật liệu trám răng Denfil Flow 2g 174.000  
3489 Vỏ bên trong, dài 33 cm (26276B) 1.410.000  
3490 Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES cỡ 5mm,dài 33cm,đầu đốt 3mm (26176HW) 6.600.000  
3491 Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng code MBPS023E 6.360.000  
3492 Dung dịch rửa vết thương 0360100 Granudacyn 250ml 637.000  
3493 Vit neo 4.75 swivelock vơi chỉ blue fiber tape/tiger tape 18.000.000  
3494 Vít hàn găn PEEK các cỡ 15.000.000  
3495 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Toda Coronadiag Ag) 59.047  
3496 Curaspon 30*80mm 308.700  
3497 Dermanios 5 lít 1.470.000  
3498 Que cấy thai (Implanon NXT 68mg) 2.408.839  
3499 Premilene mesh 15x15 cm 2.130.940  
3500 Vít chốt neo tightrope cố định gọng chày mác 18.000.000  
3501 SGTi-Flex 95.200  
3502 Khẩu trang 3M-1860 49.000  
3503 Cồn 70 Độ 69.300  
3504 Bông viên y tế Quick Nurse 500g 166.110  
3505 Nón PT 89.600  
3506 Que lấy mẫu bệnh phẩm 2.100  
3507 Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-Gel size 4 699.720  
3508 Đinh Ganmma 14.500.000  
3509 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay 9.500.000  
3510 Vit khóa đa hướng đường kính 2.4mm 550.000  
3511 Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm 550.000  
3512 Vít vỏ đường kính 3.5mm 360.000  
3513 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II 11.000.000  
3514 Cồn 46.667  
3515 Răng sứ nguyên khối trên Implant R26/R27/R36/R37 2.025.000  
3516 Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R16-26 2.500.000  
3517 Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R36-46 2.500.000  
3518 Nẹp Khóa titan đa hướng 7.600.000  
3519 Dây bơm khí CO2 bằng silicon (20400143) 2.184.000  
3520 Nẹp Khóa đa hướng titan xương đòn 6.999.999  
3521 SwabCult Viral Transport Midium 5ml 24.000  
3522 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-Co V-2 ( SGTi-flex COVID-19Ag) 74.286  
3523 Băng đạn Endo gia dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 6.457.000  
3524 ALCOOL 90 độ 72.030  
3525 Vit khóa titan 409.091  
3526 Nẹp khóa titan đa hướng đầu dưới xương quay 5.272.727  
3527 Trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 14mm 4.500.000  
3528 Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 14mm 4.500.000  
3529 Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 16mm 4.500.000  
3530 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm 1.860.000  
3531 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm 1.860.000  
3532 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H3 mm + vit KVP 1.860.000  
3533 Kem chống ê buôt Resin U200 màu A2,TR 485.100  
3534 Đầu tips-Xixing tip 400.000  
3535 Nupro crs mint-cups,cs( sò nupro) 120.000  
3536 Cao su lấy dấu khớp cắn O-BITE 718.000  
3537 Lấy dấu Plastalgin 454gr 165.000  
3538 Khẩu trang 3D N95.9002VH 16.333  
3539 Gạc PT 10cm x 10cm x8 Lớp -TT 8.453  
3540 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on poly bencox ID 79.750.000  
3541 Mạch máu nhân tạo (unigraft DV14x7mmx40cm) 14.520.000  
3542 Spinocan G20 x 3 1/2 (4509900-10) 41.300  
3543 Spinocan G22 x 3 1/2 (4507908-10) 41.300  
3544 Khăn lót giường bênh nhân 30gsm 60x180 6.909  
3545 Catheter đường hầm SST Code SST 24T 8.316.000  
3546 Bệ nhận răng giả phi 5H 1mm + vít KVP 2.232.000  
3547 Xương nhân tạo Matri Inject MI 1002PU50DE 1.513.333  
3548 Màng xương nhân tạo 15x25 mm 2.371.429  
3549 Bản sao chuyển dấu mở cho Albument coincal 1.470.000  
3550 Cầu răng toàn hàm All on 6 R17-27 (Lisi) 46.200.000  
3551 Xương nhân tạo Matri Inject 0,5 MI 1002 PU50DE 1.903.810  
3552 Cầu răng toàn hàm All on 6 R37-47 (Lisi) 46.200.000  
3553 Mão răng trên Implant R36, R46, R47 1.400.000  
3554 Vật liệu trám bít hố rãnh Clinpro Sealant 695.800  
3555 Composite QTHZ350 màu A 3.5 4g/ống 999.600  
3556 Dây dẫn nước trong NS chạy băng máy kiểu SUTS hoặc tương đương 1.980.000  
3557 Standard Q COVID-19 Ag Test 224.000  
3558 Găng tay y tế 24cm Size S có bột 3.499  
3559 Kính chống giọt bắn Face Shield 22.050  
3560 Khẩu trang 3M, N95-8210 61.600  
3561 Test Covid-19 Ag 161.904  
3562 Khẩu trang N95-9001 123.200  
3563 Đồ bảo hộ LV3 102.201  
3564 TENAMYD FM-N95-1 14.000  
3565 Dây truyền dịch cánh bướm 3.675  
3566 Bông viên y tế Quick Nurse 16.905  
3567 SwabCult Viral Transport Medium 3ml 20.020  
3568 SwanCult Viral Transport Medium 3ml 29.260  
3569 Bộ chăm sóc vết thương bằng phương pháp hút lực âm nano kẽm, kháng khuẩn, kháng nấm 1.260.000  
3570 Màng PTFE không tiêu có khung Titanium OpenTex-TR02 4.158.000  
3571 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Trueline Covid 19 Ag Rapid Test) 189.000  
3572 Xương NT Matri Ịnect MI 1002PU50DE 2.665.714  
3573 Trụ cấy ghép phi 5.4 chiều dài 08mm 4.500.000  
3574 Cây nạo xương BSF Bone Scraper 828.000  
3575 Kính chống giọt bắn 16.800  
3576 Nẹp khóa titan L bàn ngón 5.200.000  
3577 Vít khóa 2.0 499.999  
3578 Vít vỏ 2.0 350.000  
3579 Khẩu trang 3D N95 25.900  
3580 Quần áo mặc 1 lần có kính 60.200  
3581 Nẹp khóa Titan DHS 8.636.364  
3582 Túi treo tay số 8 29.400  
3583 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới x. quay 2.4/2.7 mm 7.500.000  
3584 Vít khoa Titan 2.4/2.7 mm,đầu gài ngôi  sao tự taro 600.000  
3585 Vít xương cứng Titan dùng cho nẹp khóa 2.4/2.7 mm 200.000  
3586 Nẹp ngón cái KOYO 079 338.095  
3587 Dụng cụ mở đường-RS *A5K10SQ 523.809  
3588 Dụng cụ mở đường -RS*A70K10SQ 523.809  
3589 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S trái 10 lỗ 7.000.000  
3590 Vít khóa 4.0x16 450.000  
3591 Vít vỏ 4.0x16 350.000  
3592 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S phải 10 lỗ 7.000.000  
3593 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn phải 4 lỗ 8.000.000  
3594 Dây cưa sừ dụng trong thủ thuật,phẫu thuật các loại,các cỡ 333.333  
3595 Ghim cắt khâu nối tròn EEA 9.047.619  
3596 Băng ghim nội soi dành cho mô dày PS9ECAR60G 4.285.714  
3597 Nẹp khóa đa hướng đùi 10 lỗ 8.000.000  
3598 Vít khóa 5.0x28 500.000  
3599 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ 11.500.000  
3600 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ 11.500.000  
3601 Nẹp khóa đa hướng mắc xích 7 lỗ 7.000.000  
3602 Polyglactin 910 số 1,dài 75cm KT  GT40A30H 68.149  
3603 Dụng cụ khâu nối tròn cỡ 32mm  PS9CSA32S 11.480.000  
3604 Miếng dán trị sẹo 293600 Mepiform 4x30cm 1.120.000  
3605 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã:322/7.5cmx55cm) 2.030.000  
3606 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã: 328 /7.5cmx70cm) 2.240.000  
3607 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã:422 /10.0cmx55cm) 2.240.000  
3608 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã: 430/ 10.0cmx75cm) 2.450.000  
3609 Nẹp dọc cổ sau LnK CastleLoc-S 1.500.000  
3610 Nẹp nối rod vít cổ lối sau LnK CastleLoc-S 5.000.000  
3611 Dao siêu a6mHarmonic Focus plus 11.686.333  
3612 Catheter lọc máu Eschelon JDDF1528 5.600.000  
3613 Bông y tế 6cm x 6cm 500 g 123.480  
3614 Hệ thống vít cố định chân răng (Trụ cấy ghép implant Kontact phi 3 chiều dài 10mm) 6.560.000  
3615 Màng xương nhân tạo 30x40mm 4.190.476  
3616 Màng xương và xương nhân tạo 2.665.714  
3617 Anios R444 1.863.400  
3618 Khớp vai toàn phần không xi măng SMR Reverse 135.000.000  
3619 Xi măng Xương CEMEX ID GREEN 2.857.142  
3620 DAFILON BLACK USP 10/0 30CM2XDLM6 492.800  
3621 Dung dịch khử khuẩn Hydroperoxide 910.000  
3622 Chỉ Khâu 25.714  
3623 Gạc vô trùng 7.619  
3624 Xương nhân tạo 2.665.714  
3625 Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim EGIA45AVM 5.238.095  
3626 Dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở GIA  (GIA6038S) 5.238.095  
3627 Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mờ GIA  (GIA6038L) 1.800.000  
3628 Que thử đường huyết Ogcare 50 8.120  
3629 Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm KT 1/2c GT30A26 36.600  
3630 Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito, cong, mảnh, dài 125mm 1.898.400  
3631 Kẹp động mạch Kelly,mảnh, cong, dai2mm BH135R 1.291.428  
3632 Ống thông phổi ,cỡ CH 20,Bicakcilar-TNK 133.000  
3633 Dây thông phổi,cỡ CH 20, Bicakcilar-TNK 126.666  
3634 Gel K-Y (KLY) 42g 58.800  
3635 Bao nylon kính hiển vi 80*150cm 33.880  
3636 Vòng cắt polyp qua nội soi,xoay được,dùng một lần 1.006.186  
3637 Kẹp cầm máu dùng một lần 662.400  
3638 Trace Test TM H.pylori 13.999  
3639 Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi trái 9 lỗ 11.500.000  
3640 Đĩa đệm cột sống cổ tự khoá kèm 3 vít tự tạo ren 26.000.000  
3641 Xương nhân tạo, loại 2cc 6.000.000  
3642 Kim truyền tĩnh mạch sừ dụng một lần 2.030  
3643 Ống vỏ ngoài thăm khám, 22Fr, kèm theo nòng trong đầu tù 27026BO 19.950.000  
3644 Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực 26176HW 7.030.000  
3645 Dây kết nối cho đầu bơm nhu động 476.190  
3646 Thanh nâng ngực các loại, các cỡ 18.000.000  
3647 Bepanthen Balm 30g 81.837  
3648 Đầu EVAC mổ amidan và nạo VA EIC 5874 6.190.476  
3649 Shunt động mạch cảnh các cỡ 8F,9F 8.250.000  
3650 Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương NUBIC 13.500.000  
3651 Sudocrem 126.000  
3652 Dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp 1.333.333  
3653 Sonde JJ 308.000  
3654 Kim sinh thiết bán tự động kèm kim đồng trục 457.142  
3655 Dao siêu âm Harmonic ACE Plus 15.850.834  
3656 Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic,35cmx50cm 1.775.200  
3657 Vaseline pure 10g 15.000  
3658 Kẹp PT Coller-Crile thẳng 16cm 14.0120.16 198.000  
3659 Mâm CN 17x22x2 36.000  
3660 Xông Long life cỡ số 6 1.714.285  
3661 Guide Wire Hydrophilic (JS-0.035) 980.000  
3662 Bình đựng dịch cho máy hút chân không vú 1.500.000  
3663 Bình phổi thủy tinh 170.800  
3664 Nắp dẫn lưu màng phổi 33.000  
3665 Vít cột sống cổ sau 5.500.000  
3666 Vít khóa trong cột sống cổ sau 1.350.000  
3667 Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.5mm 2.600.000  
3668 Dụng cụ cắt bao quy đầu 3.000.000  
3669 Ngáng miệng 15.000  
3670 Thòng lọng lạnh cắt polyp 380.952  
3671 Lưỡi bào nội soi khớp các cỡ 4.761.904  
3672 Lưỡi cắt đốt nội soi các cỡ 7.047.619  
3673 Dụng cụ Khâu nối tròn cỡ 29mm PS9CSA29S 7.809.523  
3674 Fuji IX 1.747.463  
3675 Khăn lau khử khuẩn làm sạch bề mặt CaviWipes1 421.155  
3676 Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên XXL 8.000.000  
3677 Khung giá đỡ (stent) can thiệp mạch máu ngoại biên WALLSTENT 30.900.000  
3678 Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc 1108015 32.523.700  
3679 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác 10.454.545  
3680 Surgicel Fibrillar dạng bông xốp tự tiêu-1962 794.094  
3681 Nẹp xương đòn 1.818.182  
3682 Nẹp khóa khung chậu 6.363.636  
3683 Vít đa trục đuôi nhỏ S4 Element Polyaxial Screw các cỡ 5.650.000  
3684 Ốc khóa trong cột sống lưng nắn trượt S4 Set Screw 980.000  
3685 Nẹp dọc cột sống lưng nắn trượt các loại, 60-100mm S4 Straight Rod 1.400.000  
3686 Dây cho ăn số 14 KANGAROO 209.523  
3687 Bông lọc khuẩn có cổng,có lọc ẩm 44.100  
3688 Bộ catherter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1 13.933.333  
3689 Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng bụng PleurX 3 trong 1 14.630.000  
3690 Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1 12.666.666  
3691 Vít đa trục 4.800.000  
3692 Nẹp dọc titan 1.950.000  
3693 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8 độ 11.200.000  
3694 Nẹp bất động cánh tay 10.454.545  
3695 Bộ dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp 1.333.333  
3696 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio velox các cỡ 7.142.857  
3697 Dây nối ống thở số 22 (Catheter mount) 41.160  
3698 Lọc mở Khí quản 61.740  
3699 Vít đa trục thế hệ 3 trong 1 nắn chỉnh gù vẹo, 9.450.000  
3700 Nẹp dọc uốn sẵn cột sống lưng, dùng kèm vít qua da hai ren đuôi vít rời  DIPLOMAT 5.445.000  
3701 Ống hút tiệt trùng số 5 4.725  
3702 Ống hút tiệt trùng số 4 6.615  
3703 Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng cỡ 6mmx20cm,không vòng xoắn 9.500.000  
3704 Lọc khuẩn 3 chức năng 38.220  
3705 Mũi Khoan Mani FO-Búp lửa- Flame Ogival (FO)-FO-25C Thô (xanh lá) Vĩ 5 mũi 115.000  
3706 Mũi Khoan Mani SF- Trụ đầu bằng-Straight Flat End (SF)-SF-13 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi 115.000  
3707 Mũi khoan Mani SF Trụ đầu bằng- Straight Flat End (SF)-SF-11 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi 115.000  
3708 GC Fuji Plus-Xi măng gắn Glass Lonomer gia cố nhựa-Fuji Plus 8g Liquid 785.400  
3709  Cao su lòng HD+Light Body Normal Set-Dúng tay 539.000  
3710 Composite lòng Denu-Màu A3 81.900  
3711 Bộ dây hút đàm kín số 14-Yudu 252.000  
3712 Bộ dây hút đàm kín số 16- Yudu 252.000  
3713 Ống thở chữ T 77.910  
3714 Đinh chốt đùi titan 6.944.444  
3715 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình 2.030.000  
3716 Vợt hớt dị vật 857.142  
3717 Kìm sinh thiết dạ dày 154.000  
3718 Hemoclip cầm máu độ mở 11mm 476.190  
3719 Dao mổ 15 Falcon 1.190  
3720 Nẹp khóa đa hướng xương đòn 6.481.481  
3721 Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn 10.648.148  
3722 Dao bào da 165.000  
3723 Tay cưa PT GIGLI (Bộ 2 cái) 11-FK-11 500.000  
3724 Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ  PSO-PB 18.571.429  
3725 Ống truyền dinh dưởng đường rò dạ dày 1.500.000  
3726 Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal EGIAUSTND 5.619.047  
3727 BETAPLAST N 5MM/35X50CM 2.118.199  
3728 Polyglactin 910 Rapid KTG  GTR20CA22 75.323  
3729 Gel vết thương Granudacyn 50g 360107 1.141.000  
3730 Foam(băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn 287 Mepilex Ag 10x10cm 532.000  
3731 Bộ khớp háng bán phần hype với ổ cối lưỡng cực chibf e 53.000.000  
3732 Cắm pen trung 5*14 51.000  
3733 Kéo PT tù-tù thẳng 16.,5cm 10.0010.16 154.000  
3734 Kéo PT Iris cong 11.5cm 10.0145.11 105.000  
3735 Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm G14.14.0121.16 105.000  
3736 Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm 14.0121.16 204.000  
3737 Nút chặn kim luồn 3.500  
3738 Perifix 421 Complete Set (4514211) 346.500  
3739 Túi ép dẹp 250mm x 200 m 1.330.000  
3740 Ống thông tiêm (kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da ) 1.904.761  
3741 Vật liệu cấy ghép cột sống lưng (vít đa trục rỗng, hai ren DIPLOMAT, đuôi vít rời,kèm ốc khóa trong) 5.950.000  
3742 Thanh dọc (Nẹp dọc S4 Straight Rod dùng kèm với vít S4) 3.550.000  
3743 Xi măng sinh học dùng trong tạo hình thân đốt sống SPINE FIX  6.105.000  
3744 Túi ép phồng 250mm x 100m 1.330.000  
3745 Cement Fuji IX GP A3 (15gr+8gr) 1.323.368  
3746 Gel bôi tê nướu răng dùng trong nha khoa Prime Gel 018-014 129.360  
3747 Vật liệu gắn răng 500.000  
3748 Ống hút PT SN3SUS Surgical Suction 394.800  
3749 Vật liệu giảm ê buốt sau tẩy trắng dùng trong nha khoa -Any-Flu Gel 98.000  
3750 Vật liệu ghi dấu răng Elastomeric impression meterial 1.014.300  
3751 Nẹp khóa đa hướng cẳng chân 6.363.637  
3752 Vit vỏ 5.0 409.092  
3753 Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mềm,có kim dẫn đường 480.952  
3754 Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mền,có kim dẫn đường OBDPS2015 480.952  
3755 Kim sinh thiết bán tự động CT-Core set/Vigeo/Size 16Gx15cm VVDOC1615 576.190  
3756 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 2 tầng Ascot 12.500.000  
3757 Vít cột sống cổ lối trước tự khóa Ascot 2.100.000  
3758 Lồng titan thay thân đốt sống cổ có tăng đơ các cỡ MSCTC 36.550.000  
3759 UM ROM KNEE BRACE (F10)-M 1.344.000  
3760 Đầu mũi khoan Hudson 4.250  
3761 Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60D 4.285.714  
3762 Băng ghim nội soi dành cho mạch máu PS9ECAR30W 4.285.714  
3763 Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu PS9ECAR45W 4.285.714  
3764 Dụng cụ khâu nối nọi soi 16cm PS9ECHU16 5.238.095  
3765 Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60B 4.285.714  
3766 Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài kèm catherter dẫn lưu thắt lưng 5.523.809  
3767 Bộ khớp háng toàn phần chuyển động kép ổ cối novae EVOLUTION 72.000  
3768 Khóa 3 ngã có dây dài 25cm Greetmed 7.700  
3769 Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 18Fr 99cm 224.000  
3770 Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size S  (9cm x17cm) 8.400  
3771 Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size XS (7cm x 14cm) 8.400  
3772 Khớp gối toàn phần loại bàn lề-xoay phù hợp 300.000  
3773 Urgoderm 15cm x 10m 263.428  
3774 Aniosyme X3 ( 5 lít ) 3.497.736  
3775 Ống thông tiểu có bóng folley silicon 14 Fr 266.000  
3776 Ống thông tiểu có bóng Foley silicon 16 Fr 266.000  
3777 Floseal Hemostatic Matrix 5ml 8.470.000  
3778 Dụng cụ chăm sóc răng miệng 105.840  
3779 Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 16Fr 91cm 224.000  
3780 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A 4.620  
3781 Pleurx Peritoneal Catherter Mini Kit 12.666.666  
3782 Băng ghim mổ mở dài 60mm, 80mm PS9LCR80B 1.560.000  
3783 Vít đa trục-Poly Screw 4.500.000  
3784 Nẹp thanh (Rod) dài 30-100 1.650.500  
3785 Ốc hãm trong 750.000  
3786 Đĩa đệm cong ( chất liệu peek) 12.800.000  
3787 Tua vít hình sao T9 850.000  
3788 Pleurx Pleural Catheter Mini Kit 14.630.000  
3789 Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim EGIA60AMT 5.238.095  
3790 Mạch máu nhân tạo chuẩn vòng xoắn  V1103587 28.800.000  
3791 Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm 550.000  
3792 Lọ nhựa đựng mẫu PP trong 100ml 4.620  
3793 Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng Conquest 40 8.952.381  
3794 Kim chọc dò qua cuốn (Troca) Teknimed 2.200.000  
3795 Xi măng bơm thân sống (Spine-Fix) Teknimed 9.100.000  
3796 Bộ trộn (Hệ thống bơm xi măng) Teknimed 10.980.000  
3797 Xi măng sinh học Orthocem 3G Teknimed 6.000.000  
3798 Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS Tlif PeeK Cage các cỡ 11.638.000  
3799 Tay dao hàn mạch Ligasure mổ mở, hàm thon nhọn, chiều dài 21cm 23.328.571  
3800 Tay dao hàn mạch Ligasure mổ nội soi hàm phủ nano chống dính,đầu cong,chiều dài thân dao37cm,đường kính thân dao 5mm 20.809.524  
3801 Keo đóng tĩnh mạch Venaseal 34.761.904  
3802 Ống NKQ có bóng chèn 3.5 20.580  
3803 Vật liệu trám răng Denfil 4g 155.000  
3804 Chổi đánh bóng 215.000  
3805 Thạch cao dùng làm khuôn mẫu dùng trong nha khoa Lab Stone type 3-Deep Neon Yellow 20kg ( túi bạc) 40.000  
3806 Nẹp khóa cẳng chân 6.481.481  
3807 Đinh steiman 231.481  
3808 Nẹp bất động qua gối 13.888.889  
3809 Dụng cụ khâu cắt nối tự động dùng trong phẫu thuật longo và Star 33MM HAEMORRHOID 3.5MM,4.8MM 9.333.333  
3810 Băng đạn các cỡ dùng cho dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở TA,công nghệ DST 1.209.523  
3811 Nẹp T ngón tay 1.574.074  
3812 Móc phẫu thuật 2 đầu Senn-Miller (3 răng), răng sắc, 16cm G14-2071-33 275.000  
3813 Kéo cắt vách ngăn Heymann 18cm 10.0410.18 314.000  
3814 KÉO PHẪU THUẬT METZENBAUM-NELSON 20CM AC 111/20 520.000  
3815 Búa phẫu thuật 20mm-140g-16.5cm 28.0140.16 501.000  
3816 Đục phẫu thuật Cottle thẳng 4mm-18cm G14.46.0622.04 205.000  
3817 Cán dao phẫu thuật số 7 AD 025/07 161.000  
3818 Vén trụ Hurd 22.5cm 50.0120.22 209.000  
3819 Đục phẫu thuật xương Killian Claus-Tilley 5mm, 17cm, S/S 46.0554.17 209.000  
3820 Mỏ vịt banh mũi Hartmann-Halle 15cm Fig.2 KO 050/02 789.000  
3821 Banh mũi Killian 50mm, 12cm 46.0060.50 567.000  
3822 Nhíp phẫu thuật tai 20cm (chữ Z ) 44.0284.20 121.000  
3823 Dụng cụ nâng vách ngăn phẫu thuật Freer 2 đầu, 18cm 46.0440.18 226.000  
3824 Urgoderm 10cmx 2,5m  H/4 cuộn 95.060  
3825 Que thử đường huyết Accu-Chek Guide 25 23.520  
3826 Dao mổ 10 Feather-Nhật 7.420  
3827 Dao mỗ 11 Feather-Nhật 7.420  
3828 Dao mổ 15 Feather-Nhật 7.420  
3829 Tay dụng cụ mổ mở dài 60mm, 80mm PS9LC80B 4.761.904  
3830 Băng ghim mổ mở dài 60mm,80mm PS9LCR80G 1.560.000  
3831 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mmx70m 1.540.000  
3832 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 200mmx70m 3.171.000  
3833 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 300mmx70m 4.270.000  
3834 Que chỉ thị hóa học Sterrad 14100  (T/1000 que) 3.528.000  
3835 Vít chốt neo cố định dây chằng ULTRABUTTN 15.150.000  
3836 Lưỡi bào xương ngược chiều ACUFEXTRUNAV các cỡ 4.761.904  
3837 Túi ép phồng 100*100m  BMS 812.000  
3838 Túi ép dẹp 100*200m  BMS 910.000  
3839 Lưới vá sọ não 150x150mm 19.920.000  
3840 Tay giả trên khuỷu,khớp khuỷu khóa tay,bàn tay điện từ nắm mở,găng tay silicone 148.000.000  
3841 Điện cực cắt đốt, co84 24Fr, dạng vòng cắt (cutting loop), với đầu cắm 02 chân (27040G) 1.710.000  
3842 Điện cực đốt cầm máu,đầu hình banh đường kính 5mm, cỡ 24Fr, với đầu cắm 02 chân (27040NK) 1.710.000  
3843 Băng keo nhiệt 3M  khổ nhỏ 12mmx55m 205.800  
3844 Nẹp xương đòn S 1.851.851  
3845 Băng dán điều trị loét cho vùng cùng cụt 282050 Mepilex Border Sacrum 16x20 cm 693.000  
3846 Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu 496400 Mepilex Border Post Op 10x20 cm 518.000  
3847 Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 603400, 2x45cm 693.000  
3848 Điện cực tim 3M-2228 4.480  
3849 Kẹp phẫu thuật LUC 20cm, số 2( đầu oval vành nhỏ ) 46.0164.02 501.000  
3850 Kẹp bấm xoang Kerrison  4mm ( 46.0310.01) 2.429.000  
3851 Kẹp pt Jansen Struycken 19cm (46.0320.19) 2.725.000  
3852 Kẹp Well-Blakesley , 120mmx19cm, 46.0242.03 1.422.000  
3853 Kẹp cắt Struycken Nasal 12cm, 46.0236.01 1.422.000  
3854 Kep pt Hajek Nasal 120mm,19cm (46.0250.12 1.422.000  
3855 Kẹp pt Hartmann Nasal Polypus 16cm , S/S ( 226.000  
3856 Kẹp xoang Hajek-Kofer 3.5x3.5mm, 46.0300.03 2.429.000  
3857 Kìm phẫu thuật Grant 8.050.000  
3858 Panh phẫu thuật mũi xoang đầu thẳng B2100 37.000.000  
3859 Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 45 độ B2102 37.000.000  
3860 Kẹp phẫu thuật Micro-Mosquito cong 12cm AA 131/12 136.000  
3861 Kẹp phẫu thuật Crile cong 14cm G14.14.0095.14 136.000  
3862 Kẹp phẫu thuật DeBakey 2mm-20cm G14.34.0036.20 330.000  
3863 Kìm cắt chỉ thép Kirschner cán vàng, cắt chỉ 6.0mm,47cm G14.25.5900.47 5.435.000  
3864 Kẹp bông Foerster không răng thẳng 25cm G14.16.0080.25 250.000  
3865 Kẹp phẫu tích Adson 12cm 12.0066.12 95.000  
3866 Bộ 2 banh phẫu thuật Farabeuf 12cm (2 cái/bộ) 18.0010.00 138.000  
3867 Banh phẫu thuật Senn-Mueller 2 đầu, 3 răng tù 7x8.5mm, 16cm 18.0195.16 223.000  
3868 Dụng cụ cắt trĩ Longo cỡ 33/34mm-PS9HCS33/34 7.619.047  
3869 Que thử đường huyết AccuCheck-Guide 50 11.760  
3870 Khung cố định chữ T 4.166.667  
3871 Prolene 6-0   8610H 225.400  
3872 Vicryl 4.0  VCP310H  (H/36) 193.200  
3873 Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 9.900.000  
3874 Nẹp bất động đùi 10.648.148  
3875 Đinh A.O 6.0 462.963  
3876 Thanh nâng ngực Pectus Bar 13.750.000  
3877 Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay 8.710  
3878 Hệ thống dây bơm thuốc-Pump Tubing 1.196.580  
3879 Dây truyền thuốc cho từng bệnh nhân-Patient Hose 250cm 105.000  
3880 Nẹp khóa mini 2.4 chữ T,đầu 2 lỗ 5.500.000  
3881 Nẹp khóa mắt xích mini 2.4 5.500.000  
3882 Vít khóa đa hướng  đường kính 2.4mm 550.000  
3883 Túi ép phồng 150x100m -BMS 1.008.000  
3884 Túi ép phồng 200x200m - BMS 1.330.000  
3885 Túi ép dẹp 200x200m -BMS 1.288.000  
3886 Chỉ thép khâu xương ức  STAINLESS STEEL số 5,dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, 1/2C tép 4 sợi đóng gói thẳng M650G 559.947  
3887 Giấy thử Bowie Dick 3M 00130LF 49.000  
3888 Nẹp titan mắt xích 10 lỗ 1.851.852  
3889 Vit vỏ titan 462.963  
3890 Que thừ dung dịch khử khuẩn CIDEXOPA 771.750  
3891 Dụng cụ khâu nối thằng dùng trong phẫu thuật mổ mở TA,công nghệ DST 5.704.762  
3892 Bơm truyền hóa chất Dosi Fuser 791.000  
3893 Xông Long life cỡ số 7 2.520.000  
3894 Bơm tiêm tự động 50cc 35.000  
3895 Kim đốt sóng Viba dùng cho máy đốt u bằng Viba H-1 28.000.000  
3896 Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày 10.000.000  
3897 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoàixương mác 8.000.000  
3898 Găng tay sản khoa TT 7.5 21.000  
3899 Cidezyme  5L 3.710.000  
3900 Urgosterile 50mmx70mm 4.802  
3901 Khóa 3 ngã có dây 100cm Ishwari 8.400  
3902 Đè lưỡi gỗ TANAPHA H/100 38.955  
3903 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi 12.100.000  
3904 Bao cao su 972  
3905 Đinh chốt đùi 4.629.629  
3906 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 12.037.037  
3907 Vít khóa 462.962  
3908 Băng dính y tế có gạc IV 4.900  
3909 Catheter lọc máu dùng lâu dài, hai nòng HFS28PCE 5.600.000  
3910 Kim sinh thiết(160cm,Không kim,Không vỏ bọc) 571.428  
3911 ỐNG THÔNG PHẾ QUẢN,PHẢI 2 NÒNG SỐ 35 2.400.000  
3912 ỐNG THÔNG PHẾ QUẢN, PHẢI 2 NÒNG SỐ 37 2.400.000  
3913 No Rinse Shampoo 16oz 256.564  
3914 Nẹp khóa mini 2.4 chữ L 5.500.000  
3915 Kẹp phẫu thuật Kelly cong nhẹ 19cm 14.0350.19 220.000  
3916 Kéo PT Iris cong 10.5cm 10.0143.10 105.000  
3917 kìm cắt chỉ thép 17cm KA 273/17 5.005.000  
3918 Kẹp bông phẫu thuật Foerster có răng , thẳng 25cm 16.0082.25 288.000  
3919 Kẹp PT Micro-Mosquito cong 14cm 14.0071.14 182.000  
3920 Kẹp PT Halsted-Mosquito cong 12.5cm AA 151/12 300.000  
3921 Que thử đường huyết perfoma 25 6.720  
3922 Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R15-25 2.500.000  
3923 Mão Răng Toàn Sứ R12/32/22 1.200.000  
3924 BD Ultra-Fine II Short Needle Insulin 4.060  
3925 Bóng đèn XENON 300W, 15V (20133028) 22.800.000  
3926 Khóa nước dùng cho ống bơm hút dịch (26173BT) 2.470.000  
3927 Vít neo cố định dây chằng ENDOBUTTON CL ULTRA các cỡ 10.350.000  
3928 Vít cố định chằng chéo tự tiêu BIOSURE HA 8.500.000  
3929 Lưỡi bào DYONICS các cỡ 5.476.190  
3930 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio dùng trong phẫu thuật nội soi ổ khớp SUPERTURBOVAC 90 6.161.904  
3931 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy DYONICS 25 2.785.714  
3932 Bộ chỏm xương quay lồi cầu ngoài không xi măng,dạng mô đun,chuôi in 3D ANTEA 60.000.000  
3933 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi TwinSys HA 50.000.000  
3934 Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo Syringe bơm 9.047.619  
3935 Bộ Karman 55.000  
3936 Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 9 lỗ 5.500.000  
3937 Vít vỏ đường kính 2.4mm 450.000  
3938 Cytocan 20G 52.000  
3939 Kẹp Allis 4x5T 15cm 52.0020.15 193.000  
3940 Bộ 2 banh phẫu thuật Farabeuf 12cm (2cai/bộ) 18.0010.00 138.000  
3941 Kẹp kim phẫu thuật cán vàng Crile-Wood 20cm AE 470/20 1.375.000  
3942 Dụng cụ phẫu thuật 64.0106.14 77.000  
3943 Banh Richardson 49x38mm/63x49mm 18.0466.02 356.000  
3944 Bộ đặt NKQ người lớn Macintosh (3 lưỡi: Số 2, Số 3, Số 4) G14.04.4110.04 1.875.000  
3945 Que thăm dò phẫu thuật lòng máng 14 cm 20.0040.14 36.000  
3946 Dầu bôi trơn dạng xịt dùng cho dụng cụ, dung tích 300ml JG600 600.000  
3947 Kẹp khăn PT Backhaus 13cm G14.14.0740.13 140.000  
3948 Kéo PTToennis Adson 17.5cm 03-181 135.000  
3949 Kéo PT Mayo cong 17cm G14.10.0053.17 155.000  
3950 Kẹp PT Halsted-Mosquito cong không mấu 12.5 cm 04-405 190.000  
3951 Kẹp PT Halsted-Mosquito cong không mấu 12.5 cm 04-405 190.000  
3952 Kẹp PT Halsted-Mosquito (Halstead-Mosquito) cong 16cm 14.0081016 220.000  
3953 Kẹp phẫu tích Narrow 1x2T 16cm G14.12.0110.16 83.000  
3954 Sond JJ-6Fr 441.000  
3955 Vít mini 2.0mm 315.000  
3956 Miếng lưới vá sọ não 200 x200 mm 25.850.000  
3957 Dung dịch rửa vết thương 360101 Granudacyn 500ml 861.000  
3958 Khớp háng bán phần không xi măng MOBIPOP CINEOS 50.050.000  
3959 Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60,80mm,kim dập chuẩn DST 1.938.000  
3960 Vít khóa titan 680.000  
3961 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Twinsys HA, ổ cối aneXys (Ceramic on Poly-COP) 82.500.000  
3962 Chén Inox Chum 25.000  
3963 Khay đậu sâu lớn 90.000  
3964 Hộp đựng dụng cụ Inox 390.000  
3965 Kẹp phẫu thuật xương 20cm 28.0824.20 889.000  
3966 Kẹp phẫu thuật Coller-Crile cong 14cm 14.0121.14 185.000  
3967 Kẹp phẫu tích Standard 16cm G14.12.0010.16 71.000  
3968 Dụng cụ đặt nội khí quản- bóng đèn đặt nội khí quản 2.5V 01-166 130.900  
3969 Kẹp phẫu thuật Baby-Adson cong 18cm 14.0276.18 200.000  
3970 Kẹp phẫu tích Standard Slender 1x2T 16cm 12.0110.16 87.000  
3971 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1 đến 2 tầng Ascot 13.750.000  
3972 Vít cột sống cổ lối trước tự động,xoay 10 độ Ascot 12.500.000  
3973 Đĩa đệm cột sống cổ hình bán tròn, có răng cưa ngược Cespace Peek 8.250.000  
3974 Ligalip LT 400 H/18 Vĩ 278.836  
3975 Vít đa trục (DYFLEX II) 5.195.000  
3976 Ốc khóa trong 785.000  
3977 Thanh dọc (Rod) 29.500.000  
3978 Trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 10mm 4.500.000  
3979 Bệ nhận răng giả phi 5 H2 mm+ vít KVP 1.860.000  
3980 Ống NKQ có bóng chèn 4.5 20.580  
3981 Bình dẫn lưu áp lực âm 400ml số 14 126.000  
3982 Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi 11.000.000  
3983 Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn 871.000.000  
3984 Nẹp khóa mắt xích đa hướng 3.5mm (nẹp khóa tái thiết thẳng) 8.500.000  
3985 Vòng bảo vệ da chống loét bằng Hollister 98mm 7806 91.140  
3986 Băng phim trong Tegaderm vô trùng 14.406  
3987 Khớp háng bán phấn không xi măng Optima 135 độ 45.000.000  
3988 Vít rỗng nén ép không đầu,đường kính 2.4mm 3.500.000  
3989 Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong kèm que luồn 7.500.000  
3990 Đinh Kirschner có răng 1.2x80 55.000  
3991 VƠ Y KHOA RELIEF/2 GỐI, JOBST, GỐI SIZE S 542.857  
3992 MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ TIÊU LYOPLANT 4X5CM 6.500.000  
3993 KIM CHỌC DÒ MŨI TÙ SỐ 2 DÙNG TRONG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG CÓ BÓNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM 3.190.476  
3994 KIM DẪN ĐƯỜNG CUỐNG CUNG ĐẦU TÙ CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM 1.000.000  
3995 KIM SINH THIẾT DÙNG TRONG TẠO HINHF THÂN SỐNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM 2.904.762  
3996 ĐAI CỘT SỐNG SỐ 9 GIA HƯNG 71.428  
3997 LƯỠI BÀO XƯƠNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI CỘT SỐNG 3.142.857  
3998 LƯỠI CẮT, ĐỐT BẰNG SÓNG RADIO DÙNG TRONG PT NỘI SOI CỘT SỐNG 11.904.761  
3999 VỎ ỐNG KÍNH SOI ĐĨA ĐỆM 4.761.904  
4000 ACCU-CHECK GUIDE SET MG/DL-MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT 1.142.857  
4001 KEO DÁN MÔ 0.5ML (HISTOACRYL BLUE) 330.000  
4002 KIM THÂN TRÒN, DẠNG ONETOUCH, CHÍCH LẤY MÁU PT (H/100) 17.142  
4003 KHÂU NỐI TRÒN CỠ 26MM (PS9CSA26S) 7.809.524  
4004 KIM SINH THIẾT ĐẠI TRÀNG 123.809  
4005 CHUÔI KHỚP HÁNG BỀ MẶT XỐP, RỖNG LI TI KIỂU 165 23.500.000  
4006 CHỎM LƯỠNG CỰC (CHỎM BIPOLAR) 12.800.000  
4007 CHỎM NHỎ (HEAD) 7.500.000  
4008 KIM CHỌC DÒ ĐẨY XI MĂNG VÀO THÂN SỐNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM (BONE CEMENT FILLING) 2.142.857  
4009 ỐNG THÔNG CHẨN ĐOÁN MẠCH MÁU NÃO CÓ CẤU TRÚC 3 LỚP ĐAN KÉP 809.523  
4010 ỐNG THÔNG CHỤP MẠCH VÀNH LƯỚI KÉP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, 2 LỚP NYLON CHỨA POLYURETHANE 447.619  
4011 ỐNG THÔNG ÁI NƯỚC CHỤP MẠCH TẠNG QUA ĐỘNG MẠCH QUAY 1.428.571  
4012 GĂNG TAY CAO SU PT KHÔNG BỘT PA, SIZE 7 5.714  
4013 GĂNG TAY CAO SU PHẪU THUẬT CÓ CỘT PA SIZE 7 5.238  
4014 BỘ KIT ĐIỆN CỰC VÀ ĐẦU DÒ THEO DÕI ĐIỆN SINH LÝ THẦN KINH IONM TRONG PT 18.000.000  
4015 BAO BỌC GIÀY BẰNG VẢI KHÔNG DỆT SK-CL 280.000  
4016 TÚI NÂNG NGỰC SM RND MOD+ GEL 1.229  
4017 ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG CỔ CÁC CỠ KÈM 2 VÍT KHOÁ CAGE SYSTEM MSC-AC 18.550.000  
4018 VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG D 3.5MM, TITAN, ĐẦU TRÒN REN, HD 5.3MM, TỰ TARO 395.000  
4019 VÍT KHOÁ XƯƠNG XỐP RỖNG NÒNG 7.3MM, TITAN, REN TOÀN PHẦN, TỰ TARO 1.500.000  
4020 VÍT XƯƠNG CỨNG D 3.5MM, TITAN, TỰ TARO 340.000  
4021 VÍT KHOÁ XƯƠNG XỐP D3.5MM, TITAN, ĐẦU TRÒN REN, HD 5.3MM, TỰ TARO 450.000  
4022 KÌM KẸP CLIP NỘI SOI LIGACLIP (EL314) 27.974.100  
4023 KÌM KẸP CLIP NỘI SOI LIGACLIP (EL414) 27.974.100  
4024 KIM ĐẨY XI MĂNG DÙNG CHO VÍT NẮN TRƯỢT, BƠM XI MĂNG VÀ BẮT VÍT QUA DA DIPLOMAT 2.761.904  
4025 VI ỐNG THÔNG CAN THIỆP THUYÊN TẮC NÚT MẠCH VÀ CHỤP MẠCH, ĐƯỜNG KÍNH 2.7FR 9.047.619  
4026 HẠT NÚT MẠCH CONTOUR 2.912.000  
4027 ALFASEPT CLEANSER 4/ CHAI 500ML 123.201  
4028 NHÍP ADSON BROWN TISSUE FORCEPS 900.000  
4029 KẸP KIM MAYO-HEGAR 16CM 3.800.000  
4030 KẸP KIM DIMICRON 7.000.000  
4031 KÉO METZENBAUM CONG TÙ 1.600.000  
4032 DỤNG CỤ NÂNG NGỰC 21.000.000  
4033 NHÍP ADSON 600.000  
4034 LƯỠI DAO BÀO DA SWANN-MORTON 150.000  
4035 KẸP MANG KIM DUROGRIP CRILE 5.800.000  
4036 KÉO PHẪU TÍCH STILLE 1.800.000  
4037 KÉO MAYO-HARINGTON CONG 1.600.000  
4038 KẸP NỐI MẠCH MÁU DERRA-COOLEY 8.000.000  
4039 KẸP BULLDOG LOẠI NHỎ 4.200.000  
4040 KẸP PT DCBAKEY-ADSON 1.5MM - 12.5CM 34.0010.12 378.000  
4041 BỘ DỤNG CỤ RÓC MÀNG XƯƠNG LAMBOTTE 15MM 28.0506.15 334.000  
4042 KẸP GIỮ XƯƠNG PT CÓ KHOÁ VẶN 28.1090.26 2.905.000  
4043 KẸP GIỮ XƯƠNG PT GERSTER-LOWMANN 28.1064.20 2.033.000  
4044 KẸP PT XƯƠNG LOWMANN 2X2 RĂNG 28.1070.20 2.107.000  
4045 KÌM CẮT XƯƠNG PT STILLE-LISTON CONG 28.1441.23 3.339.000  
4046 KẸP PT XƯƠNG LISTON 19CM 28.1401.19 786.000  
4047 KẸP PT NOTO 280MM 515.000  
4048 KÌM CẮT ĐINH 25CM CẮT MAX 2.0MM G14.26.0474.25 3.050.000  
4049 BANH PT ANDERSON-ADSON 4X4T 19.0120.19 1.563.000  
4050 ỐNG HÚT DỊCH TAI 120.000  
4051 ỐNG HÚT PT BARON 620.000  
4052 BỘ DỤNG CỤ PT XƯƠNG T-HANDLE 26.0120.00 6.588.000  
4053 BỘ DỤNG CỤ THÁO ĐA NĂNG 20.000.000  
4054 BẨY XƯƠNG BENNET 28.0712.26 656.000  
4055 DÂY CÁP QUANG HỌC (495NCSC) 21.478.000  
4056 DÂY CÁP QUANG HỌC (495NA) 14.458.000  
4057 ADORA (CHAI 500ML) 85.260  
4058 VI ỐNG THÔNG CAN THIỆP 2.4FR LOẠI ĐỒNG TRỤC CÓ DÂY DẪN 9.523.809  
4059 ÔNG THÔNG CHỤP CHẨN ĐOÁN TẠNG CÓ CẤU TẠO 3 LỚP, ĐƯỜNG KÍNH 5FR 1.333.333  
4060 DÂY DẪN ĐƯỜNG LÕI NITINOL, LỚP NGOÀI POLYURETHANE VỚI TUNGSTEN DÀI 150CM 495.238  
4061 NẸP CẲNG CHÂN DÀI GIA HƯNG (SIZE 2) 273.000  
4062 VỚ Y KHOA RELIEF/ 2 GỐI (JOBST, GỐI M) 798.000  
4063 ĐINH PFNA NGẮN CHO XƯƠNG ĐÙI TITAN CÁC CỠ 15.000.000  
4064 BỘ CỐ ĐỊNH NGOÀI CHỮ T L.S 5.571.400  
4065 NẸP MINI TITAN THẲNG CÁC CỠ 1.795.000  
4066 VÍT MINI 2.0 X 10MM 815.000  
4067 KHUNG CỐ ĐỊNH NGOÀI BA THANH L.S 6.380.960  
4068 MÁY KHOAN XƯƠNG RJ-PD 29.500.000  
4069 GĂNG TAY Y TẾ KHÔNG BỘT SIZE M (SAFEHAND) 108.780  
4070 LAM KÍNH XÉT NGHIỆM 7105 (NHÁM) 21.904  
4071 KEO DÁN SINH HỌC 2 THÀNH PHẦN PEG 14.504.000  
4072 DÂY CƯA SỌ NÃO 175.000  
4073 BỘ KIT TÁCH HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 4.340.000  
4074 FEEDING TUBE SỐ 12 7.000  
4075 BỘ NẸP KHOÁ ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY MẶT TRONG 3.5 TITAN CÁC CỠ 8.650.000  
4076 GĂNG TAY CAO SU Y TẾ KHÔNG BỘT SIZE S (SAFEHAND) 74.000  
4077 MONOSYN VIOLET 1 90CM HR40S (H/36T) 152.380  
4078 DÂY HÚT DỊCH PT YANKAUER 19.110  
4079 NẸP CHỮ S XƯƠNG ĐÒN 8 LỖ PHẢI 3.850.000  
4080 LINH KIỆN CỦA MÁY HÚT DỊCH - BÌNH CHỨA DỊCH BẰNG THUỶ TINH CỦA MÁY HÚT DỊCH 533.000  
4081 LƯỚI THOÁT VỊ HAI LỚP CHỐNG DÍNH DÙNG TRONG MỔ NỘI SOI THOÁT VỊ THÀNH BỤNG PCOX PARIETEX (PCO2015FX 12.000.000  
4082 KEM CHE PHỦ VẾT THƯƠNG HYALO4 PLUS CREAM 25G 536.900  
4083 BỘT PHỦ BẢO VỆ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG HỞ DẠNG XỊT HYALO4 SILVER SPRAY 694.890  
4084 KIM SINH THIẾT (PHỤ KIỆN SỬ DỤNG CHO MÁY SINH THIẾT CHÂN KHÔNG VÚ) 6.000.000  
4085 BĂNG BÓ BỘT CHO CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (314/7.5CMX35CM) 1.380.952  
4086 QUE GÒN TRONG ỐNG LẤY XÉT NGHIỆM 209.523  
4087 DỤNG CỤ KHÂU CẮT NỐI DẠNG VÒNG DÙNG KHÂU NỐI ỐNG TIÊU HOÁ CÓ ĐẦU ĐE NGHIÊNG 90 ĐỘ (FCSSWAF32) 7.333.333  
4088 BỘ KHĂN CHỈNH HÌNH TỔNG QUÁT S01 450.000  
4089 NẸP TITAN TÁI TẠO CÁC CỠ 10.750.000  
4090 Kin gingival Mouthwash 250 ml 117.272  
4091 DỤNG CỤ KHÂU CẮT NỘI SOI TỰ ĐỘNG (PEAM) 7.952.380  
4092 BỘ XỐP PHỦ VẾT THƯƠNG 25x15x3cm (SỬ DỤNG CHO MÁY RH-450I, RH1000) 1.131.000  
4093 BỘ XỐP PHỦ VẾT THƯƠNG 26x15x3cm (SỬ DỤNG CHO MÁY RH-1000) 860.000  
4094 Ống lót bó bột (1m) 30.000  
4095 TÚI ĐỘN NGỰC MOTIVA RSD-245+ 6.860.000  
4096 TÚI BẢO VỆ VẾT THƯƠNG WZIPS-A-80/90-80/150 571.428  
4097 KỀM SINH THIẾT DÙNG MỘT LẦN PTY2-1816TB 142.857  
4098 KỀM LẤY DỊ VẬT DÙNG MỘT LẦN PTG-1812C 407.143  
4099 DỤNG CỤ ĐẶT NKQ KHÓ 10FR 105.000  
4100 NƯỚC SÚC MIỆNG BẠC HÀ LISTERINE COOLMINT 750ML 152.727  
4101 TAY DỤNG CỤ CẮT-KHÂU MÔ NỘI SOI ĐA NĂNG 16CM (WZULS-A-L) 4.285.714  
4102 LISTERIN 250ML 63.636  
4103 BỘ 8 QUE NONG TỬ CUNG HEGAR 2.432.000  
4104 CLIP MẠCH MÁU DÙNG CHO PHẪU THUẬT NÃO BEAR MICRO HEAD 1.619.047  
4105 CLIP MẠCH MÁU VI PHẪU THUẬT DISPOSABLE MICRO VASCULAR 619.047  
4106 CHỈ KHÂU VI PHẪU KHÔNG TIÊU NYLON KÈM KIM CÁC CỠ 571.428  
4107 MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ DÍNH CỠ 7.5X7.5CM 12.900.000  
4108 KHỚP HÁNG TOÀN PHẦN KHÔNG XI MĂNG COC 78.200.000  
4109 KHỚP GỐI TOÀN PHẦN CÓ XI MĂNG T-KAPS 74.000.000  
4110 MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ TIÊU LYOPLANT 4X10 6.700.000  
4111 MIẾNG VÁ SỌ TITAN 51X51MM 4.000.000  
4112 BỘ DỤNG CỤ SHOOCIN 354.000  
4113 NẸP TITAN NÉN ÉP THÂN XƯƠNG ĐÒN CÁC CỠ 7.500.000  
4114 VÍT VỎ 3.5 TITAN CÁC CỠ 350.000  
4115 NẸP CỔ CỨNG GIA HƯNG (SIZE 2) 114.285  
4116 NẸP CỔ CỨNG GIA HƯNG (SIZE 3) 114.285  
4117 KIM CHỌC DÒ MŨI VÁT SỐ 1 DÙNG TRONG BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG CARLON KYPHOPLASTY SYSTEM (TROCAR) 2.380.952  
4118 BỘ XỐP PHỦ VẾT THƯƠNG 18X12.5X3CM (SỬ DỤNG CHO RH-1000) 688.000  
4119 BÌNH CHỨA DỊCH - LOẠI 500ML (SỬ DUNG CHO MÁY RH-450I) 720.000  
4120 BÌNH CHỨA DỊCH - LOẠI 1000ML (SỬ DỤNG CHO MÁYRH-450I) 876.000  
4121 BỘ BÓNG ÁP LỰC CAO (GỒM CÓ VAN CẦM MÁU CHỮ Y VÀ BƠM BÓNG ÁP LỰC CAO) 524.000  
4122 RUBICON 14" 150CM 3.133.333  
4123 EPIC OVER-THE-WIRE SELF-EXPANDING NITINOL 6X100X120 28.500.000  
4124 EPIC OVER-THE-WIRE SELF-EXPANDING NITINOL STENT 6X120X120 28.500.000  
4125 KÉO PT METZENBAUM-FINO CONG 20CM 248.000  
4126 KẸP PT STANDARD THẲNG 25CM 376.000  
4127 KẸP PT HEANEY CONG 2X2T, 21CM 517.000  
4128 KÉO PT MAYO THẲNG 19CM 263.000  
4129 KÉO PT MAYO CONG 19CM 235.000  
4130 KẸP KHĂN PT BACKHAUS 15CM 197.000  
4131 KẸP PT OCHSTER-KOCHER THẲNG 20CM 675.000  
4132 KẸP KIM CÁN VÀNG MAYO-HEGAR 18CM 1.455.000  
4133 KẸP KIM CÁN VÀNG MAYO-HEGAR 20CM 1.656.000  
4134 KẸP KIM CÁN VÀNG MAYO-HEGAR 14CM 1.512.000  
4135 DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG-TUA VÍT LỤC GIÁC 25CM 2.949.000  
4136 KẸP KIM PT MAYO-HEGAR THẲNG 20CM 227.000  
4137 VÍT VỎ 4.5 TITAN CÁC CỠ 400.000  
4138 VÍT KHOÁ 3.5 TITAN CÁC CỠ 550.000  
4139 VÍT KHOÁ 5.0 TITAN CÁC CỠ 600.000  
4140 NẸP ĐÙI ZIMMER GIA HƯNG SỐ 9 100.000  
4141 NẸP ĐÙI ZIMMER GIA HƯNG SỐ 8 100.000  
4142 NẸP ĐÙI ZIMMER GIA HƯNG SỐ 7 100.000  
4143 TÚI TREO TAY GIA HƯNG SỐ 7 26.666  
4144 TÚI TREO TAY GIA HƯNG SỐ 8 26.666  
4145 ĐAI CỘT SỐNG GIA HƯNG 6 66.666  
4146 ĐAI CỘT SỐNG GIA HƯNG 7 66.666  
4147 ĐAI CỘT SỐNG GIA HƯNG 8 66.666  
4148 ỐNG THÔNG CHỤP MẠCH NÃO CÓ CẤU TẠO 3 LỚP NYLON ELASTOMER ĐƯỜNG KÍNH 5FR 809.523  
4149 DÂY DẪN ĐƯỜNG LÕI NITINOL DÀI 260CM 657.142  
4150 DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG VÀO ĐỘNG MẠCH RADIFOCUS INTRODUCER DÀI 7CM ĐẾN 10 CM 725.200  
4151 MDL UREASE BROTH 13.000  
4152 TAY DAO SIÊU ÂM NS DÀI 36CM (EGUS36D) 13.809.524  
4153 XƯƠNG NHÂN TẠO SINH HỌC SIGNIFY 2CC DẠNG CỤC 6.375.000  
4154 CHỈ THỊ SINH HỌC 3M ATTEST TM 6,35CM X 1,27CM 204.809  
4155 NẸP XƯƠNG MÁC TITAN CÁC CỠ 8.000.000  
4156 THANH DỌC TRÒN CSC SAU CTS - 3.5 ROD 120MM 1.750.000  
4157 CỌ TĂM BÔNG TPC 47.619  
4158 TĂM GIẤY NHA KHOA (ABSORBENT PAPER POINTS) 48.147  
4159 PURELL ADVANCED HAND GEL 721.000  
4160 KÉO PT STANDARD NHỌN-TÙ THẲNG 16.5CM 178.000  
4161 TAY KHOAN CHUCK BẤM, 4 LỖ RC-95 RM 5.014.286  
4162 MŨI KHOAN KIM CƯƠNG SIÊU TỐC (5 MŨI/VỈ) 200.000  
4163 DỤNG CỤ DÙNG TRONG NHA KHOA: KHÍ CỤ - DỤNG CỤ ĐEO CHỈNH HÌNH RĂNG 915.000  
4164 CLIP KẸP MẠCH MÁU POLYMER WECK HEM-O-LOK LIGATING CLIPS, CỠ ML 625.850  
4165 ỐNG NỘI SOI DÙNG TRONG Y TẾ, GÓC SOI QUAN SÁT 0 ĐỘ, PHI 2.7MMX110MM 7.428.571  
4166 VÍT KHOÁ TITAN  XƯƠNG QUAY 11.800.000  
4167 VÍT CỨNG TITAN 2.7MM CÁC CỠ 520.000  
4168 PROLENE 4/0 W8761 315.000  
4169 NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 6T 104.761  
4170 NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 7P 104.761  
4171 NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 7T 104.761  
4172 NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 8T 104.761  
4173 NẸP VẢI CẲNG CÁNH TAY GIA HƯNG SỐ 8P 104.761  
4174 LÔNG ĐỀN TITAN CÁC CỠ 350.000  
4175 CỐ ĐỊNH NGOÀI QUA GỐI L.S 6.380.960  
4176 PROLEN 7/0 W8801 312.200  
4177 KIM CHÍCH GÂY TÊ SỐ 22G*90MM - NHẬT - MÀU ĐEN (H/50) 19.047  
4178 TROCA DÙNG TRONG NỘI SOI ĐƯỜNG KÍNH CÁC CỠ 2.380.952  
4179 MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ TIÊU LYOPLANT 6X8CM 6.900.000  
4180 ÁO PHẪU THUẬT SIZE XL 37.000  
4181 BĂNG ĐẠN KHÂU CẮT NỐI THẲNG DÙNG TRONG MỔ NỘI SOI (CADD-30EVS) 3.683.809  
4182 KHỚP HÁNG BÁN PHẦN KHÔNG XI MĂNG BENCOX ID 42.500.000  
4183 KỀM CẮT DÂY LABO (KỀM DÙNG TRONG NHA KHOA) 2.000.000  
4184 NẠY RĂNG DÙNG TRONG NHA KHOA 250.000  
4185 KÌM MANG KIM CHUÔI VÀNG 14CM 395.000  
4186 ĐÈN TRÁM QUANG TRÙNG HỢP DÙNG TRONG NHA KHOA 1.900.000  
4187 BĂNG GHIM DÙNG CHO MÁY CẮT NỐI PNDCX-45C 3.465.000  
4188 KEO DÁN DA DERMA+FLEX 411.600  
4189 NẸP CỔ CỨNG GIA HƯNG SỐ 1 114.285  
4190 KHÂU NỐI TRÒN CỠ 29MM (WZCA-A-29) 6.190.476  
4191 KHĂN CÓ LỖ 80X80 CM S15 29.400  
4192 KIM TIÊM NHA KHOA - SHINJECT 30G 180.952  
4193 XI MĂNG NHA KHOA 3M RELYX TEMP NE 56660 585.714  
4194 MŨI ĐÁNH BÓNG COMPOSITES - EVE ECOCOMP RA EC7M 66.666  
4195 ĐÁY Ổ CỐI KHÔNG XI MĂNG KIỂU 58 14.500.000  
4196 LÓT Ở CỐI SIÊU LIÊN KẾT KIỂU 58 8.050.000  
4197 VÍT KHOÁ Ổ CỐI 750.000  
4198 LƯỠI CƯA CÁC CỠ 1.142.000  
4199 LƯỠI DÙNG CHO SÚNG BẮN CHỈ CHÓP XOAY 2.809.523  
4200 HỆ THỐNG ĐỐT KHỐI U BẰNG SÓNG CAO TẦN (RFA) 523.809  
4201 VỚ Y KHOA JOBST RELIEF/2 ĐÙI SIZE XL (MỸ) 1.260.000  
4202 DAO MỔ SỐ 10 DOCTOR 1.048  
4203 TÚI NÂNG NGỰC PERLE 17.000.000  
4204 BỘ DỤNG CỤ HOẠT HOÁ HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 2.499.000  
4205 RUỘT KÉO PHẪU TÍCH CONG, CỠ 5 MM, DÀI 36CM (34310MA) 9.822.000  
4206 THIẾT BỊ BƠM BÓNG ÁP LỰC CAO PRESTO 1.285.714  
4207 KẸP MANG KIM HEGAR-MAYO DUROGRIP TC, THẲNG, BƯỚC RĂNG 0.50MM, DÙNG CHO CHỈ TỚI 3/0, DÀI 185MM (BM066R) 4.786.000  
4208 KẸP MANG KIM HEGAR-MAYO DUROGRIP TC, THẲNG, BƯỚC RĂNG 0.50MM, DÙNG CHO CHỈ TỚI 3/0, DÀI 205MM (BM067R) 5.093.000  
4209 KẸP MANG KIM CRILE-WOOD DUROGRIP TC, THẲNG, BƯỚC RĂNG 0.40MM, DÙNG CHO CHỈ 4/0-6/0, DÀI 185MM (BM017R) 6.146.000  
4210 KẸP PHẪU TÍCH VÀ GẮP CHỈ DE BAKEY- RUMEL ATRAUMATA, CONG, NGÀM CÓ RĂNG DE BAKEY, DÀI 245MM, NGÀM DÀI 81MM (FB487R) 11.481.000  
4211 KẸP MẠCH MÁU KHÔNG CHÂN THƯƠNG LELAND-JONES ATRAUMATA, THẲNG, NGÀM CÓ RĂNG DE BAKEY, DÀI 195MM, NGÀM DÀI 7MM (FB469R) 11.205.000  
4212 KÉO MẠCH MÁU DIETHRICH POTTS, ĐẦU NHỌN/NHỌN, CHIỀU DÀI LƯỠI 10 MM, GẬP GÓC 25 ĐỘ, DÀI 180MM (BC531R) 14.827.000  
4213 KẸP NGOẠI VI KO CHẤN THƯƠNG LELAND-JONES ATRAUMATA (FB468R) 9.278.000  
4214 KẸP MẠCH MÁU KO CHẤN THƯƠNG DERRA ATRAUMATA, DÙNG CHO TRẺ EM, CONG, NGÀM CÓ RĂNG DE BAKEY (FB559R) 11.566.000  
4215 TÚI TRỮ KHÍ OXY 2 LÍT (BALLON) 88.200  
4216 TÚI TRỮ KHÍ OXY 3 LÍT (BALLON) 88.200  
4217 GỐI KÊ PHẦN THÂN (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) 9.047.619  
4218 GỐI KÊ ĐẦU CHỮ C - MỞ MẶT ĐÀY (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) 2.476.190  
4219 GỐI KÊ CÁNH TAY - ĐẦU GỐI (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) 4.095.238  
4220 TẤM KÊ PHẦN ĐẦU GỐI (DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ BỆNH NHÂN) 4.761.904  
4221 LISTERINE COOLMINT 250ML 32.870  
4222 NẸP CHÂN H1 252.380  
4223 GEL CHỐNG DÍNH SINGCLEAN 2ML 1.246.000  
4224 NẸP XƯƠNG ỨC, 8 LỖ THẲNG 5.600.000  
4225 VÍT XƯƠNG ỨC DÀI CÁC CỠ 780.000  
4226 BĂNG LƯỚI ELASTIC 5.5CM X 25M 477.750  
4227 MIẾNG VÁ SỌ TITAN (235MM X 131MM) KÈM KHUÔN SỌ 3D 28.300.000  
4228 BỘ THAY BĂNG VÔ TRÙNG 24.990  
4229 VÍT KHÂU SỤN CHÊM LOẠI MFIX 6.666.666  
4230 ĐẦU THẮT TĨNH MẠCH THỰC QUẢN 619.047  
4231 BỘ MỞ THÔNG DẠ DÀY 2.333.333  
4232 BÓNG NONG DÙNG CAN THIỆP MẠCH MÁU NGOẠI BIÊN 7.133.333  
4233 THÔNG NIỆU QUẢN LOẠI ĐẦU THON, CÓ LỖ MỞ Ở ĐẦU, CÁC CỠ 205.714  
4234 LƯỠI CẮT DỐT MÔ BẰNG SÓNG RADIO CAO TẦN SUPER TURBO VAC 90 6.047.619  
4235 BỘ DÂY DẪN DỊCH TƯỚI HOẠT DỊCH Ổ KHỚP DYONICS 25 1.714.285  
4236 VÒNG XOẮN KIM LOẠI (COIL) GÂY TẮC MẠCH INTERLOCK FIBERED IDC 13.700.000  
4237 ỐNG BƠM HÚT DỊCH VÀ MÔ, 150 ML (27218LO) 11.040.000  
4238 KẸP GẮP DỊ VẬT, LOẠI MỀM, HÀM MỞ 02 BÊN, CỠ 9 FR, DÀI 40 CM (27175B) 17.650.000  
4239 DÂY DẪN CHUP MẠCH VÀNH PHỦ M COAT, LÕI NITINOL, LỚP NGOÀI POLYURETHANE PHỦ HOẠT CHẤT TUNGSTEN 657.142  
4240 ỐNG THÔNG CHỤP CHẨN ĐOÁN TẠNG CÓ CẤU TẠO 3 LỚP VỚI LỚP ĐAN KÉP THẾP KHÔNG GỈ DƯỜNG KÍNH 4 FR 809.523  
4241 ỐNG MKQ CÓ BÓNG SỬ DỤNG NHIỀU LẦN SỐ 8 2 NÒNG, CÓ CUFF (COVIDEN) 1.761.904  
4242 LƯỠI BÀO SỤN KHỚP DYONICS, CỬA SỔ BÀO RỘNG, THIẾT KẾ RỖNG NÒNG 4.333.333  
4243 Bộ mở thận ra da size 10 đẩy đủ NEP-1030-J-K 1.428.571  
4244 Bộ mở thận ra da đơn với thông mono J, ống nối  NEP-1030-J 857.142  
4245 WOUND spray (Điều trị vết thương hở và giảm sẹo) 1.285.200  
4246 INTRAPURE IN-LINE 205.800  
4247 Nẹp bất động cẳng chân 8.600.000  
4248 Clip kẹp mạch máu polymer Week Hem-O-Lok Ligating Clips size L 625.850  
4249 Găng tay không bột M 92.400  
4250 Kim chích gây tê 27G*90mm+22G*38mm 28.700  
4251 Kim chích gây tê 25G*90mm 19.047  
4252 Hút nhớt số 12 có K Hoàng Sơn 4.900  
4253 Dây truyền máu Terumo 39.900  
4254 Van dẫn lưu dịch não tuỷ ổ bụng 6.070.000  
4255 Vít rỗng tự khoan 2.550.000  
4256 Găng không bột size S 92.400  
4257 Đĩa đệm cột sống lưng phẫu thuật Tlif, dạng cong T-SPACE PEEK 13.950.000  
4258 Vít đa trục dùng trong phẫu thuật LOSPA IS Polyaxial Pedical Screw 4.050.000  
4259 ốc khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS Set Screw 650.000  
4260 Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS 60-80mm 690.000  
4261 Buồng tiêm cố định đặt lâu dài dưới da (CELSITE ST305H SM SET PUR 8,5F IV) 6.000.000  
4262 Phun khí dung chữ T 49.980  
4263 nẹp khóa titan nén ép bản nhỏ các cỡ 7.020.000  
4264 DÂY NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, DÀI 4.5M 2.750.000  
4265 Băng thấm hút dịch vết thương, không gel MANUKAHD (Miếng dán 5cmx5cm) 475.999  
4266 GẠC Y TẾ 10x10x8 LỚP (TT) 11.760  
4267 Catheter lọc máu dùng lâu dài, hài nòng, chất liệu Polyrethane loại HFS28E 5.600.000  
4268 URGODREM 15CMX10CM 263.428  
4269 Kim đốt tuyến giáp (kim đốt sóng cao tần) 14.285.714  
4270 Vít khoá 5.5x50 500.000  
4271 Cao su nhẹ HD 627.272  
4272 Elite HD+Putty Norm 250ml 922.727  
4273 Băng keo nhiệt 3M khổ trung 196.000  
4274 Bộ dẫn lưu dịch não tuỷ ra ngoài kèm catheter dẫn lưu thắt lưng 5.714.285  
4275 Trụ nối chân răng nhân tạo 2.062.000  
4276 Bình hút đàm nhớt số 12 22.400  
4277 Túi nâng ngực tròn trơn MemoryGel Xtra SMPX295 12.840.000  
4278 Chỉ Monnosyn 0 KT   HR26s 136.500  
4279 Sterrad 100S  H/5 băng 13.484.457  
4280 Nẹp khoá titan đầu trên xương chày trái phài các cỡ 10.080.000  
4281 Vít khoá xương titan 5.0mm các cỡ 680.000  
4282 Nẹp đầu trên xương chày trái phải các cỡ 6.000.000  
4283 Vít xốp bán phần 6.5mm các cỡ 550.000  
4284 Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic, 30cmx 100cm 2.469.600  
4285 AIFASEPT W SOLUTION 161.904  
4286 ALFASEPT W SOLUTION 238.000  
4287 Bộ vật tư hút dịch VAC 1.512.000  
4288 Vít rỗng các cỡ 4.761.905  
4289 Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M Cavilon 336.000  
4290 Dây cố định chân 19.047  
4291 Catherter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F 1.219.047  
4292 ASKINA CALGITROL PASTE 15G 295.400  
4293 Dụng cụ khâu nối nội soi 06cm PS9ECHU06 5.238.095  
4294 Máy khoan xương đa năng BJJZ-I mã sp BJ2100 47.619.047  
4295 Đầu nối cưa xương đa năng BJJZ-I, mã sp BJ2105 23.809.524  
4296 ĐIỆN CỰC TIM G/50 3.080  
4297 NADY ROSA NADYPHAR 80G 63.000  
4298 Nẹp khoá đầu dưới xương chày "ANGIUS" 10.400.000  
4299 Vật liệu trám răng FLOW A3 (2G) 85.500  
4300 Composite QTH Z250 A2 1370 523.000  
4301 Composite QTH Z250 A3 1370 523.000  
4302 CATHETER ĐỘNG MẠCH 3FR/20GAX 8CM BIOMETRIX (G/1C) 588.000  
4303 BỘ DẪN TRUYỀN CẢM ỨNG 1 ĐƯỜNG BIOMETRIX (G/1B) 735.000  
4304 Dung dịch tiệt trùng máy hấp Plasma 1.001.000  
4305 Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi với thiết kế 3 chiều cao (P3H) 3.683.809  
4306 Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi CADD-45EVS 3.683.809  
4307 Guide Wire Hydrophilic 0.032 979.999  
4308 Guide Wire PTFE 0.035 490.000  
4309 SurfaSafe Premium 750ml 546.001  
4310 Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần I-GEL size 3 812.000  
4311 Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần I-GEL size 4 812.000  
4312 Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần I-GEL size 5 812.000  
4313 Gel bôi ngoài da DSD-PD Curcumin (lọ 5ml) 1.470.000  
4314 Khăn cuộn y tế 0.5*100m - trắng 176.190  
4315 ỐNG KÍNH SOI MỀM 23.809.524  
4316 RỌ LẤY SỎI 1.8FR 5.238.095  
4317 VỎ ĐỠ NIỆU QUẢN HAI KÊNH 4.761.905  
4318 DÂY DẪN ZEBRA 3.333.333  
4319 DẦU MÙ U 9.800  
4320 Chỉ đa sợi siêu bền khâu gân dạng vòng WilSuture Loop 1.600.000  
4321 Đinh kitne 125.000  
4322 CATHETER ĐO ÁP LỰC NỘI SỌ TẠI NHU MÔ NÃO, 110-4B 14.380.000  
4323 VICRYL PLUS 3/0 VCP316H 133.000  
4324 Túi chứa phân Holister 70mm 18184 77.000  
4325 Nẹp xương sườn thẳng 8 lỗ 3.800.000  
4326 Vít xương sườn các cỡ 1.200.000  
4327 Giấy kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn 33.600  
4328 Nẹp khoá đầu trên xương chày, mâm chày ngoài, đơn trục, phải/trái, titan 8.400.000  
4329 Nẹp khoá bản rộng, đơn trục, dùng cho vết gãy lớn, titan 7.550.000  
4330 Vít khoá xương cứng D 4.5mm, titan, đầu tròn ren, tự taro 470.000  
4331 Vít khoá xương xốp D 5.5mm, titan, đầu tròn ren, tự taro 480.000  
4332 Nẹp khoá mắt xích đa trục/đơn trục 6.850.000  
4333 Vít khoá xương cứng D 3.5mm 410.000  
4334 Vít nén (Vít xương cứng) 3.5mm 385.000  
4335 Dây máy gây mê co giãn người lớn 110.250  
4336 Dermatix Wound Care tub 20G 252.840  
4337 MANUKApli 15g (Hộp/10 tuýp) 546.001  
4338 Dung dịch tắm diệt khuẩn PureHand 100ml 28.000  
4339 Vít khoá trong cột sống cổ sau 1.350.000  
4340 Màng xương nhân tạo colla - BS1520 3.213.000  
4341 Bột xương nhân tạo Bone-D XB MBXB-P021-025 2.142.000  
4342 Chân răng nhân tạo UF (II) 3810SF 2.025.000  
4343 Ốc nối chân răng nhân tạo UF(II) Cover Screw SSCS 3400 485.714  
4344 Trụ nối chân răng nhân tạo Submerged Cemented Abutment SSCA 45405H(II) 1.403.000  
4345 Nắp chụp chân răng nhân tạo Submerged Healing Abutment SSHA 4524 257.143  
4346 Nắp đậy trocar, cỡ 6mm 5 cái/bao (30100XA) 882.000  
4347 Vật liệu cầm máu BloodSTOP iX Advance Hemostat (5cmX10cm) 2.041.830  
4348 Nẹp khoá bản hẹp, đơn trục, dùng cho vết gãy lớn 5.950.000  
4349 Vít nén (Vít xương cứng) 4.5mm 385.000  
4350 Nẹp khoá đầu dưới xương quay ELEGANTUS 5.300.000  
4351 Vít khoá xương xốp 3.5mm 450.000  
4352 Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở GIA (GIA8038L) 1.428.571  
4353 Thiết bị cắt bao quy đầu 1.428.571  
4354 Xi măng có chất kháng sinh Orthocem 3G 5.714.285  
4355 Sond Pezzer số 26 16.666  
4356 Nẹp khoá titan nén ép bản nhỏ các cỡ 7.020.000  
4357 Vít Khoá xốp titan 4.0mm các cỡ 920.000  
4358 Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt  99SGP Chai/1l 722.222  
4359 Van dẫn lưu dịch não tuỷ VP Shunt 28.950.000  
4360 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài Indus 60.000.000  
4361 Băng đạn đầu móckha6u cắt nối thẳng CADE-45EVS 4.571.428  
4362 Nẹp khoá titan nén ép bản rộng các cỡ 7.380.000  
4363 Nẹp khoá titan nén ép bản hẹp các cỡ 7.020.000  
4364 Nẹp khoá titan đầu dưới xương chày các cỡ 10.080.000  
4365 Vít khoá titan 3.5mm các cỡ 680.000  
4366 Vít khoá titan 5.0mm các cỡ 680.000  
4367 Vít cứng titan 3.5mm các cỡ 580.000  
4368 Vít khoá xốp titan 6.5mm các cỡ 920.000  
4369 Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 5 660.000  
4370 Băng ghim nội soi có vật liệu tăng cường 11.790.476  
4371 Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim chiều cao khác nhau mỗi bên 7.284.761  
4372 Vật liệu nha khoa lấy dấu răng Denu Putty Set Fast 77.600  
4373 Bẩy răng 50.000  
4374 GC Gold Label 1 Luting &Lining 1-1 1.248.750  
4375 Vật liệu trám nha khoa dùng trong nha khoa Calx-O 174.125  
4376 Mũi khoan Răng Dia-Burs vĩ(5 cái) 114.000  
4377 Mũi khoan Răng Dia-Burs (50 cái/Hộp) 114.250  
4378 Dây truyền phẩm ( Dây muối ăn) 21.000  
4379 Chân răng nhân tạo UF(II) 4.208.000  
4380 Khoá nước dùng cho ống bơm hút dịch 2.470.000  
4381 Ốc dùng với khoá nước 460.000  
4382 Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống 9.000.000  
4383 Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống 11.380.952  
4384 Bộ ống thông dẫn đường số 2 vào thân sống 3.190.476  
4385 Kim đẩy xi măng váo thân sống 2.142.857  
4386 Kim khoan tạo rãnh vào thân sống 1.190.476  
4387 Cây dẫn đường cuống cung đầu tù 1.000.000  
4388 Xi măng cột sống Spinefix 5.590.000  
4389 Nẹp khoá đa hướng lồi cẩu ngoải cánh tay trái 5 lỗ 13.500.000  
4390 Nẹp khoá đa hướng lối cầu trong cánh tay 8 lỗ 13.500.000  
4391 Vít khoá 4.0x30 450.000  
4392 Vít chốt neo điểu chỉnh chiều dài các cỡ 15.250.000  
4393 Nẹp khoá titan xương đòn (T/P) các cỡ 7.290.000  
4394 Vít khoá xương titan 3.5mm các cỡ 680.000  
4395 Vít xương cứng 3.5mm các cỡ 520.000  
4396 Dây nối tấm điện cực trung tính 1.090.909  
4397  Nẹp khoá đa hướng đầu trên xương cánh tay 4 lỗ 11.500.000  
4398 Vít khoá 4.0x52 450.000  
4399 Chỉ cho xương bánh chè 285.715  
4400 Nẹp khoá titanium LC DCP bản rộng các cỡ 8.200.000  
4401 Nẹp khoá đa hướng cằng tay 7 lỗ 7.000.000  
4402 Vít khoá 4.0x42 450.000  
4403 Băng keo giấy y tế Micropore 2,5cmx9,1m 22.400  
4404 Đai cột sống 6 50.000  
4405 Kìm sinh thiết dùng  một lần 126.000  
4406 Kìm lấy dị vật dùng một lần 323.809  
4407 Bộ dẫn lưu dịch não tuỷ trong 5.600.000  
4408 Dụng cụ banh miệng 3.050.000  
4409 Bộ ống tự thông tiểu Pure Cath -14Fr 1.050.000  
4410 Phun Khí dung 34.986  
4411 Chân răng nhân tạo SIC 6.874.000  
4412 Xi măng có kháng sinh PALACOSMV + G 2.857.142  
4413 Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi trái 13 lỗ 11.500.000  
4414 Vít khoá 5.0x70 500.000  
4415 Que gòn xét nghiệm tiệt trùng đầu nhỏ gói/100 75.600  
4416 Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 4 660.000  
4417 Nẹp khóa đa hướng đùi 8 lỗ 8.000.000  
4418 Đinh Kirschner các cỡ 84.000  
4419 Dây nối dụng cụ lưỡng cực nội soi, dài 4.5m 2.750.000  
4420 Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 22cm, tip0.7mm,cán bayonet 15.100.000  
4421 Betadine ointment 10% 40g 88.470  
4422 Mask Venturi PN-1125 70.000  
4423 Nẹp khoá đa hướng cánh tay 9 lỗ 7.500.000  
4424 Vít khoá 4.0x40 450.000  
4425 Miếng dán điện cực tim Telectrode-HQ 3.675  
4426 Nẹp khoá xương đòn titan 8.100.000  
4427 Vít cứng titan 520.000  
4428 Vít khoá xương 5.0mm 730.000  
4429 Đinh nội tuỷ xương đùi các cỡ 15.145.000  
4430 Vít xốp chốt cổ xương đùi 6.4 các cỡ 1.800.000  
4431 Vít chốt đinh nội tuỷ DHS/DCS đường kính 4mm 730.000  
4432 Nẹp khoá đa hướng mắc xích 7 lỗ 7.000.000  
4433 Vít khoá 5.0x80 500.000  
4434 Nẹp khoá đa hướng xương đòn S phài 10 lỗ 7.000.000  
4435 Nẹp khoá đa hướng đùi 10 lỗ 8.000.000  
4436 Nẹp khoá đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ 11.500.000  
4437 Nẹp khoá đa hướng T nhỏ 6 lỗ 8.300.000  
4438 Vít khoá 5.0x75 500.000  
4439 Nẹp khoá đa hướng xương đòn S trái 10 lỗ 7.000.000  
4440 Nẹp khoá đa hướng mắc xích 8 lỗ 7.000.000  
4441 Nẹp khoá đa hướng đùi 7 lỗ 7.000.000  
4442 Vít khoá 5.0x85 500.000  
4443  Nẹp khoá đa hướng đầu trên mân chày phải 7 lỗ 11.500.000  
4444 Nẹp khoá đa hướng khớp cùng đòn phải 3 lỗ 8.000.000  
4445 Nẹp khoá đa hướng T nhỏ 5 lỗ 8.300.000  
4446 Nẹp khoá đa hướng đầu trên mâm chày trái 7 lỗ 11.500.000  
4447 Vít khoá 4.0x50 450.000  
4448 Vit khoá 4.0x48 450.000  
4449 Nẹp khoá đa hướng T nhỏ 4 lỗ 8.300.000  
4450 Vít khoá 4.0x34 450.000  
4451 Nẹp khoá đa hướng cẳng chân 8 lỗ 7.000.000  
4452 nẹp khoá đa hướng cẳng chân 12 lỗ 7.000.000  
4453 Vít khoá 4.0x28 450.000  
4454 Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 3 660.000  
4455 Măt nạ thanh quản 2 nòng dùng 1 lần size 4 660.000  
4456 Miếng vá sọ não 150x150mm 19.920.000  
4457 Xypenat 75ml 50.820  
4458 Vít rỗng titan 3.0x18 5.400.000  
4459 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mmx70m 2.268.000  
4460 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mmx70m 3.542.000  
4461 Băng xốp vết thương Therasorb Algi plusHydrophilic 10cmx10cm 109.480  
4462 Ngáng miệng có phần đè lưởi 38.500  
4463 Kẹp PT Coller-Crile thẳng 16cm 14.0120.16 198.000  
4464 Kẹp PT Coller- Crile cong 16cm 14.0121.16 204.000  
4465 Kéo PT Standard Tù-tù thẳng 16.5cm 10.0010.16 154.000  
4466 Kéo PT Tù-tù thằng 16.5cm 154.000  
4467 Kéo PT Iris cong 11.5cm 10.0145.11 105.000  
4468 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng CEAC-30 4.809.523  
4469 Băng đạn khâu cắt nối thẳngdung2 trong mổ nội soi CADD-60ENTS 4.254.800  
4470 Kẹp PT DeBakey 2mm-16cm G14.34.0036.16 261.000  
4471 Kẹp PT Adson 1x2T 12cm AB 110/12 170.000  
4472 Kẹp PT Micro-Adson 12cm AB102/12 200.000  
4473 Kéo PT Mayo cong 18cm  10.0053.18 204.000  
4474 Que thăm dò PT 2mm, 20cm 20.0012.20 30.000  
4475 Que thăm dò PT có mắt 2mm, 20cm 20.0014.20 36.000  
4476 Đầu hút dịch cầm tay YANKAUER 160 0001 1 20.000  
4477 Chỉ thị hoá học 3 thông số 1243A 4.079  
4478 Giấy thử (chỉ thị hoá học) dùng cho máy tiệt khuẩn 1348 11.187  
4479 Ống hút nước bọt 56.000  
4480 Chất làm khuôn răng-2 ống(250ml/ống)/hộp 909.900  
4481 Vicryl 3-0  W9571T  H/24 145.601  
4482 Vít khoá 4.0x24 450.000  
4483 Bộ rọ mây treo ngón tay 294.000  
4484 Đinh chốt titan cẳng chân 9x360 7.500.000  
4485 Chân giả dưới gối 45.000.000  
4486 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã: 335/7.5cmx90cm) 2.240.000  
4487 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình ( mã: 435/10.0cmx90cm 2.450.000  
4488 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hỉnh( mã: 314/7.5cmx35cm) 2.030.000  
4489 Vít khoá 5.0x20 500.000  
4490 Gel trị vết thương hở Healit 5g 413.000  
4491 Vít khoá 2.7x18 450.000  
4492 Vít vỏ 2.7x14 350.000  
4493 Clinicare Alcohol Free 414.400  
4494 Clinicare Ultra 406.000  
4495 Bình hút đàm nhớt số14 22.400  
4496 Vỏ bên trong, xoay tròn được 18.050.000  
4497 Dung dịch rửa vết thương Granulox(oxy tại chỗ-12ml) 5.446.000  
4498 Vít bơm xi măng đa trục 8.850.000  
4499 Nẹp dọc cột sống lưng 3.550.000  
4500 Găng tay PE vô trùng 3.080  
4501 BỘ VẬT TƯ HÚT DỊCH CHỨA FOAM NANO LOẠI NHỎ 1.200.000  
4502 DỤNG CỤ CẮT KHÂU BQĐ DÙNG 1 LẦN SIZE 22 1.428.571  
4503 DỤNG CỤ CẮT KHÂU BQĐ DÙNG 1 LẦN SIZE 27 1.428.571  
4504 DỤNG CỤ CẮT KHÂU BQĐ DÙNG 1 LẦN SIZE 32 1.428.571  
4505 NICHIPORE 25MM x 6M 33.320  
4506 NẸP CHỮ T XIÊN 3 LỖ ĐẦU 3 LỖ THÂN 7.290.000  
4507 CHỈ TAN ĐƠN SỢI CÓ GAI KHÔNG CẦN BUỘC VLOC SỐ 3-0 (VLOCM0614) 552.380  
4508 BỘ VẬT TƯ HÚT DỊCH CHỨA FOAM NANO LOẠI TRUNG 1.200.000  
4509 BỘ VẬT TƯ HÚT DỊCH CHỨA FOAM NANO LOẠI LỚN 1.200.000  
4510 TÚI ĐỘN NGỰC MITIVA RSD-265+Q 8.860.000  
4511 TÚI ĐỘN NGỰC MOTIVA RSD-300+Q 8.860.000  
4512 LƯỠI BÀO KHỚP DYONICS ELITE 4.333.333  
4513 BỘ DÂY DẪN DỊCH TƯỚI HOẠT DỊCH Ổ KHỚP DYONICS 25 1.714.286  
4514 NEUTRAL BUFFER FORMALIN 114.500  
4515 VAN SILICONE BÊN TRONG CỠ 5MM (05 CÁI/BAO) (30120Y) 900.000  
4516 VỚ VENOSAN ĐÙI AL1 (S) VỪA- HỞ CG61601 619.047  
4517 VỚ VENOSAN AL1 (M) VỪA - HỞ CG61602 619.047  
4518 VỚ VENOSAN ĐÙI AL1 (L) VỪA - HỞ CG61603 619.047  
4519 MÁY CẮT TRĨ PYGC-34 (PPH) 4.900.000  
4520 THANH NÂNG NGỰC (THUỘC BỘ CỐ ĐỊNH VÀ CHỈNH HÌNH LỒNG NGỰC) 14.800.000  
4521 ĐẦU PROCISE MAX NẠO VA EIC 8898-01 7.409.523  
4522 VÒNG VÉN VẾT MỔ (DISPOSABLE RETRACTION & FIXING DEVICE) 630.000  
4523 MÁY KHOAN XƯƠNG RJ-PD 27.000.000  
4524 TAY DAO SIÊU ÂM MỔ MỞ ĐẦU CONG 9CM - EGUF09D 9.047.619  
4525 VÍT CỘT SỐNG LƯNG ĐA TRỤC KHOÁ NGÀM XOẮN 4.700.000  
4526 VÍT KHOÁ TRONG CHO VÍT ĐƠN VÀ ĐA TRỤC CỘT SỐNG 800.000  
4527 NẸP DỌC CỘT SỐNG LƯNG 5.5MM 1.600.000  
4528 BĂNG ĐẠN ĐẦU MÓC KHÂU CẮT NỐI THẲNG DÙNG TRONG MỔ NỘI SOI CADE-30EVS 4.571.428  
4529 DỤNG CỤ TRÁM RĂNG GUTTA PERCHA POINTS ABCD 95.000  
4530 CALCIUM HYDROXIDE POWDER 10G 77.150  
4531 LENGTH MARK 120 POINTS #25 63.600  
4532 XI MĂNG HÀN RĂNG CORTISOMOL SP KIT 790.000  
4533 DẦU XỊT TAY KHOAN NSK HI-CLEAN SPRAY 550ML 286.500  
4534 ZINE OXIDE 83.500  
4535 DÂY NỊT HOLLISTER 7300 147.619  
4536 KEM CHỐNG XÌ HOLLISTER 79300 266.666  
4537 ỐC KHOÁ TRONG CSS-5.5 SET SCREW 950.000  
4538 THANH DỌC DÙNG TRONG PT CỘT SỐNG LƯNG DÀI 500MM CSS-5.5 ROD 3.350.000  
4539 VÍT ĐA TRỤC CÓ BƯỚC REN DẪN ĐÔI CSS-5.5 PEDICLA SCREW 5.400.000  
4540 KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU YASARGIL CLIP 6.950.000  
4541 BỘ NẸP VÍT VÔ TRÙNG - BAO GỒM 1 NẸP LỖ SỌ HÌNH TRÒN 6 LỖ VÍT 8.400.000  
4542 THANH DỌC DÙNG TRONG PT CỘT SỐNG LƯNG CSS-5.5 Rod 910.000  
4543 VÍT ĐA TRỤC CÓ BƯỚC REN DẪN ĐÔI CSS-5.5 MULTI AXIAL 5.400.000  
4544 ỐNG THÔNG LASER ĐIỀU TRỊ SUY TĨNH MẠCH 40um 9.500.000  
4545 BỘ DÂY TRUYỀN CHỐNG GẬP KÈM TÚI CHỨA DỊCH GIẢM ĐAU 200ML 640.000  
4546 XƯƠNG NHÂN TẠO DẠNG HẠT 2-4MM NEOBONE 5CC 4.950.000  
4547 DÂY DAO SIÊU ÂM MỔ MỞ EGTR200 42.857.142  
4548 DÂY DAO SIÊU ÂM MỔ NỘI SOI EGTR100 42.857.142  
4549 NẸP KHOÁ CHỮ T XIÊN 3 LỖ ĐẦU 4 LỖ THÂN 7.290.000  
4550 NẸP MẶT THẲNG 18 LỖ 1.795.000  
4551 VÍT MINI 2.0 x 8mm 815.000  
4552 PANTHENOL 5% 168.000  
4553 SUTUMED POLYGLACIN 4/0 95.550  
4554 ỐNG ĐẶT NKQ CONG THÔNG ĐƯỜNG MŨI CÓ BÓNG SỐ 7.0 GREETMED 63.000  
4555 ỐNG ĐẶT NKQ CONG THÔNG ĐƯỜNG MŨI CÓ BÓNG SỐ 6.5 GREETMED 63.000  
4556 DUNG DỊCH BÔI TRƠN DỤNG CỤ Y TẾ POSE-JEL 150gram 114.800  
4557 NẸP KHOÁ TITAN ĐẦU DƯỚI XƯƠNG QUAY CÁC CỠ 11.800.000  
4558 VÍT KHOÁ XƯƠNG TITAN 2.4MM CÁC CỠ 800.000  
4559 ĐINH NỘI TUỶ XƯƠNG CHÀY CÁC CỠ 13.630.000  
4560 VÍT CHỐT ĐINH NỘI TUỶ DHS/DCS CÁC CỠ 730.000  
4561 NẸP KHOÁ TITAN ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI TRÁI PHẢI CÁC CỠ 10.467.000  
4562 ỐNG NKQ LÒ XO CÓ BÓNG CHÈN 5.0 COVIDEN 882.000  
4563 RỌ LẤY SỎI NIỆU 4.095.238  
4564 TÚI BƠM ÁP LỰC 500ML 1.820.000  
4565 NADYROSA NADYPHAR 50G 24.761  
4566 NẮP KHOÁ TRONG VÍT CỔ SAU LNK CASTLELOC-S 500.000  
4567 BỘ DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG VÀO ĐỘNG MẠCH ARTERIOFIX 428.571  
4568 ỐNG THÔNG ĐIỀU TRỊ SUY GIÃN TĨNH MẠCH HIỂN DÀY400/600 9.900.000  
4569 LISTERINE COOLMINT 100ML 54.390  
4570 KÌM KẸP CLIP POLYMER NS WECK HEM-O-LOK CỠ ML 42.857.142  
4571 CLIP POLYMER NS WECK HEM-O-LOK CỠ ML 7.200.000  
4572 BỘ VAN DẪN LƯU NÃO TUỶ Ổ BỤNG VP SHUNT 6x26mm 6.070.000  
4573 BỘ MỞ THẬN RA DA SIZE 12 ĐẦY ĐỦ NEP-1230-J-K 142.857.143  
4574 Vớ Y Khoa Relief/2 đùi (JOBST, ĐÙI S) 1.232.000  
4575 Vớ Y Khoa Relief/2 đùi (JOBST, Đùi M) 1.260.000  
4576 Vớ Y Khoa Relief/ 2 Đùi (JOBST, Đùi L) 1.260.000  
4577 Ống truyền dinh dưỡng trong đường rò dạ dày (loại cơ bản) 24Fr (Standard Type) 1.428.571  
4578 Ống thông silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng (loại zero) 24Fr (Zero Type) 1.428.571  
4579 KHỚP QUAY LỒI CẦU NGOÀI KHÔNG XI MĂNG, DẠNG MÔ ĐUN, CHUÔI IN 3D ANTEA 59.500.000  
4580 ỐNG NKQ LÒ XO CÓ BÓNG CHÈN 5.5 (COVIDEN) 882.000  
4581 VÍT NEO CỐ ĐỊNH MÃNH GHÉP DÂY CHĂNG CHÉO FIXLOOP CÁC CỠ 11.000.000  
4582 VÍT CỐ ĐỊNH TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO TỰ TIÊU TCP 5.000.000  
4583 Dung dịch bôi trơn dụng cụ y tế POSE-JEL 40.600  
4584 Khăn lau sát khuẩn trang thiết bị y tế POSEQUAT PAD 504.001  
4585 Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường chuẩn Abbott 525.000  
4586 MẠCH MÁU NHÂN TẠO DÀI 60 CM (SILVER CRAFT STRAIGHT TUBES DIA LENGTH 60CM) 26.609.850  
4587 NẸP DỌC THẲNG CỘT SỐNG LƯNG DIPLOMAT 1.750.000  
4588 CÂY DẪN BƠM XI MĂNG ENNOVATE INJECTION CANNULA 1.904.762  
4589 VÍT XỐP TITAN RỖNG NÒNG CÁC CỠ 4.300.000  
4590 NẸP MÓC CÙNG ĐÒN, CHẤT LIỆU TITANIUM 5.500.000  
4591 VÍT KHOÁ ĐƯỜNG KÍNH 3.5mm TỰ TARO, CHẤT LIỆU TITANIUM 500.000  
4592 MẠCH MÁU NHÂN TẠO TRÁNG BẠC KHÁNG KHUẨN LOẠI CHIA ĐÔI DÀI 40CM (SILVER GRAFT BIFURCATION 40CM) 29.567.000  
4593 BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH NGOẠI BIÊN OCEANUS 7.142.857  
4594 KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH NGOẠI VI TỰ BUNG IVOLUTION PRO 25.000.000  
4595 VỚ VENOSAN - SIZE M 666.667  
4596 MIẾNG VÁ MÀNG CỨNG TỰ DÍNH CỠ 5x5cm 6.900.000  
4597 DỤNG CỤ KHÂU CẮT NỐI DÙNG TRONG KỸ THUẬT LONGO KHÂU CẮT, TREO TRĨ, SA TRỰC TRÀNG (HEM3335 33MM) 9.047.619  
4598 BỘ CHĂM SÓC HẬU MÔN NHÂN TẠO LOẠI MỘT PHẦN CHO NGƯỜI LỚN, CÓ BỘ LỌC KHÍ, KHOÁ CUỐN HOLISTER (8331) 85.000  
4599 VÍT ĐÓNG SỌ HÀM MẶT CÁC CỠ 410.000  
4600 KIM LUỒN TM SRUFLO (KHÔNG CÁNH, KHÔNG CỬA) 14G-24G SR +OX1651C 12.380  
4601 LƯỠI CẮT XƯƠNG, PHỤ KIỆN MÁY KHOAN XƯƠNG 908.000  
4602 MÀNG DÁN PHẪU THUẬT KHÁNG KHUẨN (34cm x 35cm) CÓ IODINE 3M 171.428  
4603 MÀNG DÁN PHẪU THUẬT KHÁNG KHUẨN (56cm x 45cm) CÓ IODINE 3M 238.095  
4604 DỤNG CỤ KHÂU NỐI NỘI SOI 16CM, DISPOSABLE ENDOSCOPIC LINEAR CUTTER 16CM 4.285.714  
4605 OPER TAPE 10X1000cm 938.095  
4606 NẸP TITAN ĐẦU TRÊN NGOÀI XƯƠNG CHÀY CÁC CỠ 11.800.000  
4607 NẸP TITAN ĐẦU DƯỚI TRONG XƯƠNG CHÀY CÁC CỠ 10.080.000  
4608 ỐNG NỘI SOI MŨI DÙNG TRONG Y TẾ, GÓC SOI QUAN SÁT 30 ĐỘ 6.944.000  
4609 ỐNG NS KHỚP DÙNG TRONG Y TẾ (GJ-3) 6.696.000  
4610 ỐNG NỘI SOI KHỚP DÙNG TRONG Y TẾ (GJ-3) G4540X 2.480.000  
4611 VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG MASTERSIL-PUTTY 650.000  
4612 PASTE LÀM SẠCH BỀ MẶT RĂNG 4.000  
4613 XI MĂNG HÀN RĂNG DIAFIL FLOW A3 79.000  
4614 CAO SU LỎNG HD 690.000  
4615 TÚI ĐỘN NGỰC MOVITA RSD-205+ 6.860.000  
4616 TÚI ĐỘN NGỰC MOTIVA RSD-340+ 6.860.000  
4617 BỘ PHỦ VẾT THƯƠNG SIZE S - 02 543.000  
4618 BỘ PHỦ VẾT THƯƠNG SIZE M - 02 688.000  
4619 MẠCH MÁU NHÂN TẠO EPTFE THẲNG CÁC CỠ 6,7,8mmx50cm, CÓ VÒNG XOẮN TOÀN PHẦN 14.200.000  
4620 ỐNG LÓT BÓ BỘT 10cm x 25m 518.000  
4621 DỤNG CỤ CẮT NỐI RUỘT, THỰC QUẢN TỰ ĐỘNG (DISPOSABLE CIRCULAR STAPLER PYGX-29) 5.740.000  
4622 BĂNG BỘT TỔNG HỢP ORBE CAST 5" (12.5x3.6) 154.000  
4623 MÁY CẮT NỐI THẲNG (ENDO CUTTING STAPLER PNL) 3.780.000  
4624 BĂNG GHIM DÙNG CHO MÁY CẮT NỐI (DISPOSABLE ENDOSCOPIC CUTTER RELOAD PNDCX-60G) 3.150.000  
4625 PIGTAIL DRAINAGE CATHETER SET (ONE STEP TYPE) 8F 1.150.000  
4626 PIGTAIL DRAINAGE CATHETER SET (ONE STEP TYPE) 10F 1.150.000  
4627 DRAINAGE BAG LU 800 60.000  
4628 KHỚP HÁNG TOÀN PHẦN KHÔNG XI MĂNG CHUYỂN ĐỘNG KÉP CINEOS 67.000.000  
4629 NẸP NỐI NGANG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CSL LOSPA IS ROD LINK CÁC CỠ 6.500.000  
4630 CÂY HÀN DỤNG CỤ NHA KHOA 25.000  
4631 XI MĂNG HÀN RĂNG DIAFIL FLOW A2 155.000  
4632 CHẤT LẤY DẤU RĂNG B&E ETCH-37, HỘP 3 ỐNG XILANH 5ML 65.000  
4633 KÌM NHỔ RĂNG NGƯỜI LỚN 95.000  
4634 VẬT LIỆU TRÁM RĂNG 40 ỐNG/HỘP - Opalustre 165.000  
4635 MÁY TĂM NƯỚC THÔNG MINH 750.000  
4636 BĂNG CỐ ĐỊNH KHỚP VAI H1 ORBE SIZE L (PHẢI) 336.000  
4637 BĂNG CỐ ĐỊNH KHỚP VAI H1 ORBE SIZE L (TRÁI) 336.000  
4638 DỤNG CỤ CẮT NỐI RUỘT, THỰC QUẢN TỰ ĐỘNG (PYGX-32) 5.740.000  
4639 CÁP ĐO HUYẾT ÁP CHUẨN ABBOTT U800-1A 340.909  
4640 NẸP VẢI CẲNG TAY DÀI 9P GIA HƯNG 33.809  
4641 NẸP VẢI CẲNG TAY DÀI 9T GIA HƯNG 33.809  
4642 NẸP CỔ MỀM SỐ 7 GIA HƯNG 30.476  
4643 NICHIBAN OQE 21mmx70mm 60.000  
4644 VÍT KHOÁ TITAN 2.7mm CÁC CỠ 680.000  
4645 NẸP TITAN ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CÁNH TAY 11.000.000  
4646 BĂNG GHIM MỔ MỞ DÀI 60MM, 80MM/ ULTIMATE 60MM, 80MM LINEAR CUTTER STAPLER RU (BLUE) (PS9LCR60B) 1.238.095  
4647 DỤNG CỤ BẪY POLYP 231.481  
4648 NẸP XƯƠNG QUAY TITAN CÓ KHOÁ CÁC CỠ 11.800.000  
4649 NẸP TITAN ĐẦU TRÊN XƯƠNG CHÀY 8 LỖ T 10.080.000  
4650 NẸP TITANIUM XƯƠNG ĐÒN CHỮ S 8 LỖ T 8.100.000  
4651 ỐC KHOÁ TRONG CỘT SỐNG CỔ LỐI SAU CTS-3.5 SET SCREW 710.000  
4652 THANH DỌC TRÒN CỘT SỐNG CỔ SAU CTS - 3.5 ROD 240MM 3.050.000  
4653 VÍT XỐP ĐA TRỤC CTS 3.5 CANCELLOUS ALL SIZE 4.550.000  
4654 TÚI CHỨA DỊCH CÓ NẮP TÍCH HỢP DÂY NỐI DÀI DÙNG 1 LẦN 258.000  
4655 ỐNG NỘI SOI DÙNG TRONG Y TẾ, GÓC SOI QUAN SÁT 30 ĐỘ, PHI 10MMx325MM 20.952.381  
4656 BĂNG GHIM NỘI SOI DÀI 45CM CHO MẠCH MÁU, MÀU NÂU (WZULS-P3-45B) 3.523.809  
4657 BĂNG GHIM NS DÀI 60CM CHO MÔ TRUNG BÌNH, MÀU TÍM (WZULS-P3-60P) 3.523.809  
4658 RỌ BẮT SỎI 3.333.333  
4659 VỚ VENOSAN ĐÙI AL1 (XL) VỪA-HỞ CG61604 619.047  
4660 VỚ VENOSAN ĐÙI AL2 (M) VỪA-HỞ CG62602 619.047  
4661 VỚ VENOSAN ĐÙI AL2 (L) VỪA-HỞ CG62603 619.047  
4662 VỚ VENOSAN ĐÙI AL2 (XL) VỪA-HỞ CG62604 619.047  
4663 DỤNG CỤ KHÂU CẮT MỔ TRĨ FCSSME33 5.588.571  
4664 STERLING 2.5x150x150cm 7.133.333  
4665 STERLING 5.0x150x150cm 7.133.333  
4666 RUBICON 35" 135cm 3.133.333  
4667 V-14 CONTROL WIRE GUIDEWIRE WITH ICE 2.780.952  
4668 V-18 CONTROL WIRE GUIDEWIRE WITH ICE 2.780.952  
4669 RUBICON 18" 3.133.333  
4670 BÓNG NONG CAN THIỆP MẠCH MÁU PASSEO-35 XEO 8.000.000  
4671 GIÁ ĐỠ CAN THIỆP MẠCH MÁU DYNAMIC 18.500.000  
4672 TAY DAO SIÊU ÂM NỘI SOI DÀI 23CM (EGUS23D) 13.809.523  
4673 DỤNG CỤ MỔ MỞ DÀI 60mm,80mm (PS9LC60B) 4.761.904  
4674 KEO DÁN MÀNG CỨNG SINH HỌC TỰ TIÊU 8.900.000  
4675 Gynofar 500 ml 17.179  
4676 BỘ VAN DẪN LUU DỊCH NÃO TUỶ VP SHUNT CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC 8 MỨC 29.000.000  
4677 KHỚP HÁNG BÁN PHẦN KHÔNG XI MĂNG CHUÔI DÀI BENFIX 52.000.000  
4678 VÍT CỘT SỐNG ĐƠN TRỤC REN ĐOI, THÂN VÍT PHUN CÁT CÁC CỠ HEDJET 4.400.000  
4679 VÍT KHOÁ TRONG CHO VÍT ĐƠN TRỤC VÀ ĐA TRỤC HEDJET CÁC CỠ 700.000  
4680 NẸP DỌC HEDJET DÀI 500MM 2.200.000  
4681 NẸP NỐI NGANG TỰ ĐIỀU CHỈNH CHIỀU DÀI HEDJET 7.000.000  
4682 VÍT CỘT SỐNG ĐA TRỤC REN ĐÔI, THÂN VÍT PHUN CÁT 4.800.000  
4683 XƯƠNG NHÂN TẠO HA/TCP DẠNG HẠT 10CC 4.000.000  
4684 THANH DỌC DÙNG TRONG PT CSL DÀI 500MM, CTS-5.5 ROD 3.350.000  
4685 ĐĨA ĐỆM CSL DẠNG CONG, CÁC CỠ PEEK CAGE SYSTEM, MSC-T ALL SIZES 12.650.000  
4686 TÚI PHỦ SMARTDRAPE HỘP 5 CÁI (BAO KÍNH) 14.540.000  
4687 KẸP PHẪU THUẬT COLLER-CRILE THẲNG 16CM 14.0120.16 228.000  
4688 DỤNG CỤ CAT81 KHÂU NỐI THẲNG DÙNG TRONG MỔ MỞ GIA (GIA8038S) 5.238.095  
4689 VÍT KHOÁ XƯƠNG XỐP D 3.5mm, titan, đầu ren, tự taro 450.000  
4690 THẺ SERAFOL ABO + D 28.000  
4691 KIM CHỌC DÒ ĐẨY XI MĂNG VÀO THÂN VÍT RỖNG (BONE CEMENT CANNULA) 1.190.476  
4692 ỐC KHOÁ TRONG HÌNH SAO CTS-5.5 SET SCREW 950.000  
4693 VÍT ĐA TRỤC RỖNG NÒNG BƠM XI MĂNG CSS-5.5 HOLLOW PEDICLE SCREW STANDARD MULTI AXIAL 7.150.000  
4694 Kim chọc dò Teknimed Trocar dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống  2.035.000  
4695 Vít đa trục cột sống lưng bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm vít khóa trong 9.845.000  
4696 THANH DỌC ENNOVATE MIS STRAIGHT ROD 4.900.000  
  Ghi chú:    
  - Chi phí phẫu thuật chưa bao gồm:    
  - Xét nghiệm tiền phẫu, gửi mẫu giải phẫu bệnh    
  - Chi phí gây mê    
  - Vật tư y tế, máy móc thiết bị phẫu thuật    
  - Các dụng cụ cấy ghép    
  - Tiền phòng lưu    
  - Phẫu thuật mời chuyên gia : Cộng thêm phí chuyên gia    
  - Giá dịch vụ, thuốc, vật tư,… sẽ thay đổi theo tùy thời điểm khách hàng sử dụng thực tế (Khách hành sẽ được tư vấn chi tiết trước khi sử dụng).
       
  TỔNG GIÁM ĐỐC    
       
  BS CKII NGUYỄN AN CHÂU    
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
1
Bạn cần hỗ trợ?