Bảng giá dịch vụ

  BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH    
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
       
STT TÊN DANH MỤC ĐƠN GIÁ  GHI CHÚ
1 Khám bệnh    
2 Khám chuyên gia( theo yêu cầu) 800.000  
3 Khám chuyên gia 600.000  
4 Khám tiền mê(tiểu phẫu) 150.000  
5 Khám tiền mê/tê 250.000  
6 Khám mắt (chuyên gia) 500.000  
7 Khám bệnh ( Thạc sĩ, Bác Sĩ CKI ) 200.000  
8 Khám bệnh ( Giáo Sư ) 500.000  
9 Khám tiền mê 200.000  
10 Khám Bệnh nội trú (BS Nội Trú) 200.000  
11 Khám bệnh 150.000  
12 Khám sức khỏe 200.000  
13 Khám cấp cứu/ ngoài giờ 300.000  
14 Khám bệnh  (Tiến Sĩ - BSCK II) 250.000  
15 Khám bênh ( Phó Giáo Sư ) 300.000  
16 Khám tại nhà Bác Sĩ + Điều Dưỡng 750.000  
17 Khám tại nhà 1 Bác Sĩ 500.000  
18 Khám Nhi 150.000  
19 CT - MRI     
20 Đọc phim CT Scan 200.000  
21 Chụp CT-Scan Khung chậu không cản quang 1.900.000  
22 Chụp CT-Scan Khung chậu có cản quang 3.000.000  
23 Chụp CT-Scan Xoang không cản quang 1.900.000  
24 Chụp CT-Scan Bụng có cản quang 3.000.000  
25 Chụp MRI không cản từ 3.000.000  
26 Chụp MRI có cản từ 3.840.000  
27 Nhũ ảnh 500.000  
28 Chụp CT-Scan Bụng không cản quang 1.900.000  
29 Chụp CT-Scan Sọ não không cản quang 1.900.000  
30 Chụp CT-Scan chi trên không cản quang 1.900.000  
31 Chụp CT-Scan chi dưới không cản quang 1.900.000  
32 Chụp CT-Scan CS Cổ không cản quang 1.900.000  
33 Chụp CT-Scan CS thắt lưng không cản quang 1.900.000  
34 Chụp CT-Scan Ngực không cản quang 1.950.000  
35 Chụp CT-Scan CS Ngực không cản quang 1.900.000  
36 Chụp CT-Scan chi dưới có cản quang 2.900.000  
37 Chụp CT-Scan chi trên có cản quang 2.900.000  
38 Chụp CT-Scan CS Cổ có cản quang 2.900.000  
39 Chụp CT-Scan CS Ngực có cản quang 2.900.000  
40 Chụp CT-Scan CS thắt lưng có cản quang 2.900.000  
41 Chụp CT-Scan Ngực có cản quang 3.050.000  
42 Chụp CT-Scan Sọ não có cản quang 2.900.000  
43 Chụp CT-Scan Xoang có cản quang 2.900.000  
44 Chụp CT-Scan phần mềm cổ có cản quang 2.900.000  
45 Chụp CT-Scan mạch máu có cản quang 3.050.000  
46 Yêu cầu dựng hình 3D 600.000  
47 Chụp CT-Scan toàn thân không cản quang 2.900.000  
48 In phim CT Scan 100.000  
49 Chụp CT-Scan phần mềm cổ không cản quang 1.900.000  
50 Chụp CT động mạch vành, tim 4.000.000  
51 Chụp CT-Scan Bụng không cản quang 1.900.000  
52 Chụp CT-Scan động mạch chủ có cản quang 3.000.000  
53 Chụp CT-Scan động mạch cảnh có cản quang 3.000.000  
54 Dịch vụ khác    
55 Hội chẩn chuyên khoa 2.000.000  
56 Sử dụng máy sóng xung kích điện 300.000  
57 Sử dụng máy Laser 300.000  
58 Truyền dịch Periolimel N4E-1500 ml 1.700.000  
59 Khối tiểu cầu 250ml 6.325.500  
60 Truyền dịch Lipofundin 20% /100ml 350.000  
61 XN phản ứng chéo (1 ĐV Hồng cầu lắng) 656.000  
62 Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml 220.000  
63 Sử dụng máy thở (1h) 100.000  
64 Công truyền dịch tại nhà 300.000  
65 Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml 260.000  
66 Sử dụng máy C-ARM 1.000.000  
67 Truyền dịch Biseko 50ml 1.600.000  
68 Xe cứu thương nội thành(50.000đ/km) 1  
69 Xe cứu thương đi cửa khẩu Mộc Bài 2.200.000  
70 Xe cứu thương đi Xa Mát 4.200.000  
71 Sử dụng máy VAC 3.000.000  
72 Truyền dịch MG-TAN 960ml 1.170.000  
73 Thuê máy hút đàm 300.000  
74 Truyền dịch Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) 550.000  
75 In phim nhựa chụp XQuang 100.000  
76 Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml 220.000  
77 Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml 230.000  
78 Tập vật lý trị liệu 300.000  
79 XN phản ứng chéo (1 ĐV Huyết tương tươi) 555.000  
80 Truyền dịch Mg-Tan 1680 ml 2.000.000  
81 XN phản ứng chéo (1 ĐV Tiểu cầu) 555.000  
82 Bơm tiêm điện 1 ngày 200.000  
83 Truyền dịch Avelox 400mg/250ml 770.000  
84 Thuê máy thở 1 ngày 2.000.000  
85 Thuê máy monito 1 ngày 500.000  
86 Gói điều trị sóng xung kích 8 lần 2.160.000  
87 Gói điều trị sóng xung kích 4 lần 1.080.000  
88 Phí phụ thu đổi phòng 100.000  
89 Gói điều trị máy laser 4 lần 1.080.000  
90 Gói điều trị máy laser 8 lần 2.160.000  
91 Công truyền dịch kháng sinh 100.000  
92 Truyền dịch Sodium Bicarbonate 4.2% 250ml 330.000  
93 Truyền dịch Albumin 20% 50ml 1.400.000  
94 Chích ngừa viêm gan siêu vi A 550.000  
95 Truyền dịch Lipofundin 10% 250ml 450.000  
96 Truyền dịch Nutriflex Peri 1000ml 970.000  
97 Truyền dịch Nutriflex Lipid Peri 1250ml 1.580.000  
98 Phí sử dụng phòng mổ 4.500.000  
99 Truyền dịch Lipofundin 10% 500ml 570.000  
100 Tư vấn chích ngừa 50.000  
101 Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Cinezolid) 850.000  
102 Sử dụng máy truyền dịch 100.000  
103 Kềm sinh thiết sử dụng 1 lần 720.000  
104 Glucose test nhanh 50.000  
105 Hội chẩn hóa trị 800.000  
106 Công truyền máu 320.000  
107 Thuê bình Oxy(1 bình) 500.000  
108 Thở Oxy<30 phút 100.000  
109 Thở oxy 1 ngày 500.000  
110 Truyền dịch Lactate Ringer 500ml 220.000  
111 Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml 220.000  
112 Truyền dịch Glucose 5% 500ml 220.000  
113 Truyền dịch Glucose 10% 500ml 220.000  
114 Truyền dịch Glucose 20% 500ml 220.000  
115 Truyền dịch Morihepamin 200ml 420.000  
116 Truyền dịch Morihepamin 500ml 560.000  
117 Truyền dịch Aminoplasma Hepa 10% 500ml 580.000  
118 Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml 260.000  
119 Truyền dịch Aminoplasma 5% 500ml 480.000  
120 Truyền dịch Nephrosteril 250ml 410.000  
121 Khối hồng cầu lắng 350ml 2.212.500  
122 Khối hồng cầu lắng 250ml 2.067.000  
123 Thẻ bệnh nhân 25.000  
124 Thẻ bệnh nhân VIP 50.000  
125 Công hóa trị 2.000.000  
126 Chích ngừa viêm gan siêu vi B 250.000  
127 Chích ngừa thủy đậu 1.150.000  
128 Chích ngừa cúm 400.000  
129 Chích ngừa Sởi - Quai bị - Rubella 380.000  
130 Chích ngừa SAT 200.000  
131 Chích ngừa VAT 170.000  
132 Chích ngừa ung thư Cổ Tử Cung 1.350.000  
133 Vật tư y tế tiêu hao 0 tính theo
thực tế sử dụng
134 Sử dụng máy Harmonic (mổ hở) 2.500.000  
135 Sử dụng máy nội soi 1.500.000  
136 Dây RFA 8.000.000  
137 Khối hồng cầu lắng 450ml 2.258.000  
138 Bác Sĩ theo xe cứu thương (nội thành) 1.000.000  
139 Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại thành) 1.500.000  
140 Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) 2.000.000  
141 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (nội thành) 300.000  
142 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại thành) 500.000  
143 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) 1.000.000  
144 Chích ngừa viêm gan siêu vi A + B 730.000  
145 Sử dụng máy laser ( P Mổ ) 1.500.000  
146 Theo dõi Monitor 1 ngày 500.000  
147 Sử dụng máy Harmonic (mổ NS) 3.500.000  
148 Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml (chai nối tiếp) 170.000  
149 Truyền dịch Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobayl) 580.000  
150 Truyền dịch Thiogamma Turbo-Set 50 ml 600.000  
151 Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
152 Truyền dịch Glucose 5% 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
153 Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
154 Truyền dịch Lactate Ringer 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
155 Truyền dịch Ciprofloxacin 400mg/200ml 340.000  
156 Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml (chai nối tiếp) 130.000  
157 Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml (chai nối tiếp) 130.000  
158 Công truyền thuốc 500.000  
159 Đo Non-stress test 350.000  
160 Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật (Tivato 700) 3.000.000  
161 Dịch vụ kích trứng 1.800.000  
162 Truyền dịch Linezolid 600 mg/300 ml (Linezan ) 1.000.000  
163 Máy đếm giọt 01 ngày 200.000  
164 DV chăm sóc bệnh nhân Covid toàn diện 24h 01 ngày 5.000.000  
165 Theo dõi máy SPO2 01 ngày 200.000  
166 Dịch vụ xe cứu thương(Loại xe SOLATI)
- 30.000đ/km
0  
167 Truyền dịch IV Immunoglobulin 5% 50 ml 6.850.000  
168 Tủa lanh thể tích 50ml 1.017.000  
169 Phương pháp ngừa thai kỹ thuật Implanon 3.000.000  
170 Xe cứu thương cửa khẩu Hòa Bình (Vàm Trảng Châu) 3.900.000  
171 Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Leflocin) 470.000  
172 Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) 660.000  
173 Lấy máu tại nhà 300.000  
174 Thăm khám trẻ em ban đầu (60 phút) 400.000  
175 Đánh giá mốc phát triển 500.000  
176 Gói đánh giá + tư vấn can thiệp 900.000  
177 WISC IV - Đánh giá trí tuệ IQ 500.000  
178 Đánh giá trị tuệ - phát triển toàn diện 1.600.000  
179 Tham vấn trẻ em 600.000  
180 Tham vấn người lớn 700.000  
181 Can thiệp trẻ em 400.000  
182 Gói can thiệp 40 giờ 14.000.000  
183 Thở oxy Mask 01 ngày 2.000.000  
184 Dịch vụ điều dưỡng chăm sóc 01 ngày 500.000  
185 Xe cứu thương cửa khẩu 24 4.700.000  
186 Đặt vòng tránh thai Mirena 4.800.000  
187 Test đường huyết tại giường 280.000  
188 Truyền dịch Gelofusine 4% 500ml 360.000  
189 Xe cứu thương nội thành (< 3km) 200.000  
190 Truyền dịch Glucose 10% 500ml (chai nối tiếp) 120.000  
191 Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml 270.000  
192 Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml (nối tiếp) 170.000  
193 Sử dụng máy bơm hơi áp lực ngắt quảng chống huyết khối 500.000  
194 In phim giấy chụp XQuang 40.000  
195 Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml (nối tiếp) 170.000  
196 Truyền dịch Smoflipid 20% 100 ml 360.000  
197 Truyền dịch Mg-Tan 1440 ml 1.400.000  
198 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml 724.500  
199 Huyết tương tươi đông lạnh 200ml 961.500  
200 Khối tiểu cầu 120ml 3.312.000  
201 Phí hồ sơ bệnh án 100.000  
202 Phí tóm tắt bệnh án 200.000  
203 Phí in lại kết quả cận lâm sàng 100.000  
204 Thuê bộ giường xếp 200.000  
205 Giấy xác nhận nguyên nhân bệnh lý 200.000  
206 Xét Nghiệm Khác    
207 XN NIPT 4 2.530.000  
208 Đột biến gen JAK2 V617F 1.680.000  
209 Đột biến gen JAK2 exon 12 2.730.000  
210 Đột biến NRAS 2.730.000  
211 XN Đột biến mô u ung thư cổ tử cung 8.625.000  
212 Kháng nấm đồ định tính 231.000  
213 Đột biến ALK 5.460.000  
214 Đột biến ROS 1 5.460.000  
215 XN GTT MTB - Đàm/dịch (xác định đột biến kháng kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis) 1.078.000  
216 Đột biến gen beta-globin (giải trình tự) 2.940.000  
217  XN Karyotype (Nhiễm sắc thể đồ bệnh Huyết học) 2.730.000  
218 Phaco + IOL kính đa tiêu 59.800.000  
219 Đột biến gen MPL 2.730.000  
220 Phaco + IOL kính đơn tiêu kéo dài 28.600.000  
221 Đột biến gen CALR 2.730.000  
222 Đột biến gen PICK3CA 5.460.000  
223 Phaco + IOL kính đa tiêu 46.800.000  
224 XN NIPT 5 4.050.000  
225 Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB (tại nhà) 1.500.000  
226 Giải phẫu bệnh ≥03 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) 800.000  
227 Giải phẫu bệnh mẫu sinh thiết nội soi tiêu hóa (kết quả trong ngày) 1.400.000  
228 Phaco + IOL kính đơn tiêu 22.100.000  
229 Xét nghiệm COVID-19 PCR BVNĐ nhân viên 734.000  
230 Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB nhân viên 500.000  
231 Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB (người nhà) 1.000.000  
232 Xét nghiệm COVID-19 PCR BVAB 1.000.000  
233 Phaco + IOL kính đơn tiêu 17.000.000  
234 XN Hain test 1 1.250.000  
235 Phụ thu lọ gửi mẫu HPV 140.000  
236 XN Soi nhuộm Gram 85.000  
237 XN Cấy đàm - KSĐ 231.000  
238 XN Đột biến mô u ung thư tuyến giáp (4 gen) 8.625.000  
239 XN Đột biến mô u ung thư tuyến tiền liệt (4 gen) 8.625.000  
240 XN Nguy Đột biến mô u ung thư đệm đường tiêu hóa (1 gen) 8.625.000  
241 XN Nguy cơ u nguyên bào võng mạc mắt (1 gen) 3.220.000  
242 XN Nguy cơ 11 loại ung thư di truyền 17 gen (hỗ trợ*) 7.475.000  
243 XN Nguy cơ trên 20 loại ung thư di truyền (132 gen) 11.500.000  
244 XN Đột biến mô ung thư phổi (12 gen) 8.625.000  
245 XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư phổi (12 gen) 8.625.000  
246 XN Đột biến mô u ung thư đại trực tràng (8 gen) 8.625.000  
247 XN Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư đại trực tràng (8 gen) 8.625.000  
248 XN Đột biến ung thư vú (6 gen) 8.625.000  
249 XN Đột biến ung thư buồng trứng (8 gen) 8.625.000  
250 XN Nguy cơ ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt di truyền (7 gen) 2.875.000  
251 FISH: HER2 5.880.000  
252 XN Đột biến mô u ung thư dạ dày (5 gen) 8.625.000  
253 XN Đột biến mô u ung thư tụy (6 gen) 8.625.000  
254 XN Soi tìm nấm 65.000  
255 XN Cấy nấm 231.000  
256 Kháng Sinh Đồ H.Pylori 700.000  
257 Xét nghiệm CD3 2.240.000  
258 Xét nghiệm CD20 2.240.000  
259 Xét nghiêm CD138 2.240.000  
260 Xét nghiệm CD19 2.240.000  
261 Xét nghiệm CD56 2.240.000  
262 Đột biến EGFR(EGRF Mutant) 8.190.000  
263 Đột biến KRAS 5.880.000  
264 Đột biến BRAF 2.730.000  
265 XN NIPT 24 5.520.000  
266 XN HPV test 560.000  
267 XN tế bào cổ tử cung (Papsmear)PP Cellprep 560.000  
268 Dịch vụ gửi ngoài 1  
269 Nhuộm HMMD PDL-1 5.300.000  
270 Sử dụng máy Laser trong phẫu thuật trĩ và rò hậu môn 11.600.000  
271 Sử dụng máy tán sỏi 1.800.000  
272 Đầu đốt Laser điều trị suy dãn tĩnh mạch sử dụng một lần 13.200.000  
273 Giải phẫu bệnh mẫu nhỏ (<6cm) 600.000  
274 Giải phẫu bệnh mẫu lớn (>6cm) 1.200.000  
275 Giải phẫu bệnh 02 mẫu nhỏ cùng cơ quan (<6cm) 700.000  
276 Nhuộm hóa mô miễn dịch 1 kháng thể (Marker) 1.050.000  
277 XN tế bào học FNA 350.000  
278 XN tế bào học FNA (trả kết quả trong ngày) 500.000  
279 XN PAP (Lame phết sẵn) 150.000  
280 Đột biến gen HRAS 5.460.000  
281 Gửi mẫu Cell bock các chất dịch 450.000  
282 Xn BK soi thuần nhất 85.000  
283 Xn BK cấy MGIT 770.000  
284 Xn PCR Lao 231.000  
285 Xn Hain2/KSĐ2 2.464.000  
286 Nha Khoa    
287 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm 300.000  
288 điều trị viêm nha chu 600.000  
289 Phục hình răng sứ kim loại bờ vai sứ 1.200.000  
290 Điều trị tủy răng lần kế tiếp 1.000.000  
291 Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chân 1.200.000  
292 Phục hồi thân răng có chốt kim loại và Composite 1.000.000  
293 Điều trị tủy răng sữa 600.000  
294 Nhổ răng sữa trẻ em không dùng kim 100.000  
295 Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân 600.000  
296 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1 chân 300.000  
297 Nhổ răng sữa trẻ em dùng kim 150.000  
298 Nhổ răng dư 600.000  
299 Nhổ răng khôn hàm dưới 2.000.000  
300 Nhổ răng khôn hàm trên 1.000.000  
301 Điều trị tủy răng vĩnh viễn 1 chân 800.000  
302 Hàn cổ răng bằng Composite 500.000  
303 Hàn cổ răng bằng GIC 500.000  
304 Hàn răng bằng Composite 300.000  
305 Hàn răng bằng GIC 300.000  
306 Tiểu phẫu cắt lợi trùm 800.000  
307 Tiểu phẫu bấm gai xương 810.000  
308 Tẩy trắng răng 2 hàm tại ghế bằng đèn laser 2.400.000  
309 Phục hồi thân răng bằng chốt sợi và composite 2.000.000  
310 Phục hình răng sứ Titan 2.000.000  
311 Hàn đóng kẻ răng thưa bằng Composite 1.200.000  
312 Hàm tháo lắp khung liên kết 1 hàm 20.000.000  
313 Hàm tháo lắp vành khít 1 hàm 15.000.000  
314 Phục hình răng sứ Zirconia HT 5.500.000  
315 Chích rạch áp xe 250.000  
316 Phục hình răng sứ Lava plus 7.500.000  
317 Phục hình răng sứ Zirconia 4.200.000  
318 Hàn thẩm mỹ răng bằng composite 1.000.000  
319 Phục hình răng rứ Veever Emax 10.000.000  
320 Đánh bóng hai hàm 150.000  
321 Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm 1.500.000  
322 Hàn răng sữa trẻ em bằng Composite 360.000  
323 Hàn răng sữa trẻ em bằng GIC 360.000  
324 Hàn tạm răng rữa 200.000  
325 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm rẵn 850.000  
326 Phòng ngừa sâu răng với gel fluor 500.000  
327 Phẫu thuật cấy ghép implant loại 1 25.000.000  
328 Phẫu thuật cấy ghép implant loại II 33.000.000  
329 Phẫu thuật cấy ghép implant loại III 35.000.000  
330 Cắt nướu 1.000.000  
331 Hàm tháo lắp tạm 2.100.000  
332 Siêu Âm    
333 Z5 Siêu âm sản phụ khoa (đầu dò âm đạo) 250.000  
334 Z5 Siêu âm nhũ doppler (BS nữ) 250.000  
335 Z5 Siêu âm hậu môn - trực tràng 250.000  
336 Z5 Siêu âm tiền liệt tuyến qua ngã trực tràng 250.000  
337 Z5 Siêu âm đo bề dày vách dạ dày 250.000  
338 Z5 Siêu âm phần mềm hoặc các y/c đặc biệt 250.000  
339 Siêu âm đo độ đàn hồi của gan 840.000  
340 Siêu âm tổng quát (SIEM ENS Acuson S2000) 180.000  
341 Siêu âm tuyến vú (SIEM ENS Acuson S2000) 180.000  
342 Siêu âm tuyến giáp (SIEM ENS Acuson S2000 180.000  
343 Siêu âm phần mềm bằng máy Siem Ens Acuson S2000 180.000  
344 Siêu âm đàn hồi tuyến giáp 600.000  
345 Siêu âm đàn hồi tuyến vú 600.000  
346 Siêu âm tinh hoàn 180.000  
347 Điện tim điện toán 180.000  
348 Siêu âm thai 180.000  
349 Siêu âm tuyến mang tai 180.000  
350 Siêu âm bụng tổng quát 180.000  
351 Siêu âm sản phụ khoa 180.000  
352 Siêu âm tuyến vú 180.000  
353 Siêu âm tuyến giáp 180.000  
354 Siêu âm phần mềm 180.000  
355 Siêu âm cơ xương khớp - 1 vị trí 300.000  
356 Siêu âm cơ xương khớp màu - 1 vị trí 480.000  
357 Siêu âm đo độ mờ da gáy 360.000  
358 Siêu Âm Doopler    
359 Siêu âm phần mềm màu 480.000  
360 Siêu âm Doppler mô cơ tim 1.000.000  
361 Siêu âm phổi 480.000  
362 Siêu âm tim 480.000  
363 Siêu âm mạch cảnh 480.000  
364 Siêu âm tổng quát Màu 480.000  
365 Siêu âm thai Màu 480.000  
366 Siêu âm mạch máu 2 chi dưới 480.000  
367 Siêu âm động mạch thận 720.000  
368 Siêu âm mạch máu 2 chi trên 480.000  
369 Siêu âm động mạch cảnh 480.000  
370 Siêu âm mạch máu chi dưới 480.000  
371 Siêu âm mạch máu chi trên 480.000  
372 Siêu âm mạch máu thận 480.000  
373 Siêu âm động mạch chủ bụng 480.000  
374 Siêu âm tuyến giáp Màu 480.000  
375 Siêu âm động mạch chậu 480.000  
376 Siêu âm tĩnh mạch thừng tinh 480.000  
377 Thăm Dò Chức Năng    
378 Đo xơ vữa động mạch 350.000  
379 Đo điện não đồ 400.000  
380 Đo Đa Ký Hô Hấp (Tại Nhà) 2.500.000  
381 Đo Đa Ký Hô Hấp 2.000.000  
382 Đo dinh dưỡng 300.000  
383 Đo mắt 100.000  
384 Đo H.Pylori qua hơi thở 800.000  
385 Đo huyết áp 24h 500.000  
386 Đo ECG 24h 500.000  
387 Đo điện tim gắng sức 500.000  
388 Đo chức năng hô hấp 300.000  
389 Đo huyết áp tứ chi 250.000  
390 Đo điện cơ 500.000  
391 Thủ thuật    
392 Nội soi đại tràng (không gây mê) 1.700.000  
393 Công thay băng tại nhà 500.000  
394 Đặt thông tiểu tại nhà 300.000  
395 Đặt sonde dạ dày tại nhà 300.000  
396 Nắn trật khớp 1.500.000  
397 Bó bột (bao gồm bột, gòn) 1.000.000  
398 Nội soi trực tràng(không tiền mê) 1.350.000  
399 Rửa phế quản 500.000  
400 Rửa phế quản nang 1.000.000  
401 Sinh thiết niêm mạc phế quản hoặc u nội phế quản 500.000  
402 Sinh thiết xuyên vách phế quản 1.000.000  
403 Vệ sinh răng miệng 50.000  
404 Thắt TMTQ 3 vòng trở lên 5.000.000  
405 Nội soi tháo dính 1.000.000  
406 Xử lý móc phân tiền mê do táo bón 1.000.000  
407 Công chích khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu(PRP) tự thân 6.000.000  
408 Bơm rửa đường mật 500.000  
409 Công hút đàm 01 ngày 300.000  
410 Thay băng nội viện 100.000  
411 Đặt ống nội khí quản 200.000  
412 Đặt sonde dạ dày 200.000  
413 Xoắn polyp CTC 500.000  
414 Rút ống dẫn lưu 170.000  
415 Phun khí dung 120.000  
416 Đốt laser 500.000  
417 Thắt TMTQ dưới 3 vòng 3.000.000  
418 Nội soi dạ dày 2.000.000  
419 Cắt sinh thiết 200.000  
420 Xông mũi - họng 100.000  
421 100.000  
422 Xông Kê 200.000  
423 FNA 1.000.000  
424 Chọc hút dịch 1.000.000  
425 Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy đốt Argon Plasma 1 vị trí 2.000.000  
426 Cắt chỉ 150.000  
427 Đặt thông tiểu 150.000  
428 Công chích 50.000  
429 Công chích tại nhà 200.000  
430 Đốt laser mao mạch 3.000.000  
431 Hút rửa mũi, xoang sau mổ (qua nội soi) 150.000  
432 Anal Video (chụp HM) 200.000  
433 Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt nông dài < 5cm 300.000  
434 Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt nông dài > 5cm 500.000  
435 Thay băng cấp cứu 200.000  
436 Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt sâu dài < 5cm 1.000.000  
437 Đặt vòng tránh thai 1.000.000  
438 Khâu vết thương phần mềm vùng hàm mặt sâu dài > 5cm 1.500.000  
439 Soi cổ tử cung 250.000  
440 Vá nhĩ bằng vỏ tỏi (giấy) 1.000.000  
441 Nâng xương chính mũi (pk) 1.500.000  
442 Rửa tai 1 bên 50.000  
443 Rửa tai 2 bên 100.000  
444 Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 300.000  
445 Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 500.000  
446 Sinh thiết vùng tai mũi họng 250.000  
447 Tách dính cuốn mũi 1 bên 300.000  
448 Tách dính cuốn mũi 2 bên 500.000  
449 Chích nhọt ống tai ngoài 300.000  
450 Làm thuốc tai 1 bên 50.000  
451 Làm thuốc tai 2 bên 80.000  
452 Trích màng nhĩ 400.000  
453 Thông vòi nhĩ 200.000  
454 U bã vành tai 750.000  
455 Nội soi trực tràng không đau 2.000.000  
456 Nội soi đại tràng không đau 2.300.000  
457 Chích cuốn mũi 1 bên 200.000  
458 Chích cuốn mũi 2 bên 350.000  
459 Đốt cuốn mũi dưới 1 bên 500.000  
460 Đốt cuốn mũi dưới 2 bên 850.000  
461 Đốt họng hạt ít 200.000  
462 Đốt họng hạt trung bình 400.000  
463 Đốt họng hạt nhiều 700.000  
464 Bẻ cuốn mũi 800.000  
465 Tiêm thành sau họng 300.000  
466 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 400.000  
467 Cắt đốt khối u lưỡi nhỏ 800.000  
468 Hút xoang dưới áp lực 50.000  
469 Khâu lỗ rộng đeo bông tai 1 bên 500.000  
470 Khâu lỗ rộng đeo bông tai 2 bên 850.000  
471 Khâu thẩm mỹ vết thương vùng mặt <2cm 500.000  
472 Khâu thẩm mỹ vết thương vùng mặt >3cm 1.000.000  
473 Lấy dị vật họng đơn giản 100.000  
474 Lấy dị vật họng phức tạp (NS) 300.000  
475 Lấy dị vật mũi đơn giản 100.000  
476 Lấy dị vật mũi phức tạp (NS) 300.000  
477 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 100.000  
478 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 300.000  
479 Lấy dị vật hạ họng và thực quản đơn giản (NS) 300.000  
480 Lấy dị vật trên thanh quản (NS) 500.000  
481 Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 1 bên 150.000  
482 Lấy nút biểu bì ống tai (ráy tai) 2 bên 250.000  
483 Đốt nốt ruồi Laser nhỏ (1 nốt) 100.000  
484 Đốt nốt ruồi Laser vừa (1 nốt) 200.000  
485 Đốt nốt ruồi Laser lớn (1 nốt) 500.000  
486 Cắt Polyp >10mm 1.500.000  
487 Sử dụng hemoclip 1.000.000  
488 Soi đáy mắt 200.000  
489 Đặt sonde hậu môn 150.000  
490 Nội soi dạ dày ( không gây mê) 1.350.000  
491 Cắt Polyp 4-10mm 1.000.000  
492 Cắt bột 150.000  
493 Rút dịch khớp 500.000  
494 Lấy vòng tránh thai 500.000  
495 Tiêm K-cort vào ổ khớp 500.000  
496 Lấy sạn vôi kết mạc 200.000  
497 Nhổ lông xiêu 150.000  
498 Đốt lông xiêu 200.000  
499 Lấy dị vật giác mạc sâu hay nhiều dị vật 500.000  
500 Rạch chắp lẹo 300.000  
501 Rạch nhiều chắp 500.000  
502 Điều hòa kinh nguyệt (PTNK) 1.500.000  
503 Mổ lấy chắp 1.000.000  
504 Cắt u mi đơn thuần 1.500.000  
505 Cắt polyp < 3mm 500.000  
506 Rửa bàng quang 300.000  
507 Rút bao hoạt dịch nhỏ 500.000  
508 Cầm máu/đốt tổn thương bằng máy Argon plasma nhiều vị trí 5.000.000  
509 Chọc dò tủy đồ 800.000  
510 Tiêm khớp 500.000  
511 Bơm rửa PK qua máy 100.000  
512 Nội soi niệu đạo 1.000.000  
513 Nội soi phế quản ( gây mê) 3.000.000  
514 Nội soi phế quản (không gây mê) 2.000.000  
515 Nội soi Tai Mũi Họng 300.000  
516 Nội soi tai 150.000  
517 Nội soi mũi 150.000  
518 Nội soi hạ họng thanh quản 200.000  
519 Phòng lưu bệnh    
520 Phòng lưu bệnh (P.31, 37) 01 ngày 1.200.000  
521 Phụ thu người nhà (NN) 800.000  
522 Phòng hồi sức sau mổ  01 ngày 2.200.000  
523 Phòng lưu bệnh VIP 01 ngày 2.800.000  
524 Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày 1.200.000  
525 Phòng lưu bệnh VIP(nằm ghép) 01 ngày 1.500.000  
526 Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày 1.400.000  
527 Phòng lưu bệnh 01 ngày 1.800.000  
528 Phòng hồi sức tích cực 01 ngày 5.000.000  
529 Phòng lưu bệnh 01 ngày 800.000  
530 Phụ thu người nhà 500.000  
531 Phòng lưu bệnh 01 ngày 2.300.000  
532 Xét nghiệm huyết học    
533 Phết máu ngoại vi 196.000  
534 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đêm lazer 110.000  
535 TT ( thrombin) 66.000  
536 Công thức máu 110.000  
537 VS 44.000  
538 Nhóm máu ABO 66.000  
539 KST SR 121.000  
540 TS-TC 110.000  
541 TQ 77.000  
542 TCK 77.000  
543 INR 77.000  
544 Fibrinogene 88.000  
545 D-Dimer 582.000  
546 Rh 66.000  
547 Card định nhóm máu ABD có ảnh 110.000  
548 Tuỷ đồ 352.000  
549 G6-PD máu 242.000  
550 Khí máu động mạch 370.000  
551 Myoglobin 176.000  
552 Nhiễm sắc thể Philadelphia 759.000  
553 Hồng cầu lưới 130.000  
554 Haptoglobin 77.000  
555 V Leiden 440.000  
556 TCD4 462.000  
557 Taux prothrombin 77.000  
558 Coombs trực tiếp 253.000  
559 Coombs gián tiếp 440.000  
560 Triple test(sàng lọc sơ sinh) 935.000  
561 Sức bền hồng cầu 121.000  
562 JAK2 V617F 4.480.000  
563 EPO 308.000  
564 Định lượng yếu tố đông máu VII 4.400.000  
565 Định lượng yếu tố đông máu IX 1.034.000  
566 Đinh lượng yếu tố đông máu nội sinh XI 5.500.000  
567 Định lượng ức chế yếu tố VIII C 1.960.000  
568 Yếu tố V 1.089.000  
569 Yếu tố VII 4.360.000  
570 Anti Xa 350.000  
571 TQ hỗn hợp 840.000  
572 TCK hỗn hợp 840.000  
573 Khí máu tĩnh mạch 370.000  
574 Xét nghiệm miễn dịch    
575 Homocysteine, Total 280.000  
576 CD3/CD4/CD8 810.000  
577 Lupus Anticoagulant Screen 630.000  
578 Lupus Anticoagulant confirm (Screen+confirm) 1.050.000  
579 Cyclosporine 610.000  
580 LKM-1 308.000  
581 RPR 154.000  
582 TPHA 154.000  
583 HBV - DNA 990.000  
584 CD61 2.170.000  
585 CD71 2.170.000  
586 CT&NG PCR 350.000  
587 CD30 2.170.000  
588 MPO 2.170.000  
589 GlyA 2.170.000  
590 APO lipoprotein A-1 77.000  
591 APO lipoprotein B 77.000  
592 EBV-DNA định lượng 1.078.000  
593 Mumps IgG (Quai bị) 335.000  
594 HIV 3 test (ELISA) 570.000  
595 Anti B2 glycoprotein IgG 840.000  
596 SMA 308.000  
597 Ceruloplasmin 121.000  
598 Anti HDV IgG 275.000  
599 Anti HEV IgG 275.000  
600 Actitest - Fibrotest (Chẩn đoán xơ gan) 1.700.000  
601 Chlamydia Trachomatis IgG(miễn dịch tự động) 385.000  
602 CMV DNA định lượng 1.078.000  
603 Enterovirus IgG 230.000  
604 CHT định tính (Real-time PCR) 385.000  
605 NGN định tính (Real-time PCR) 385.000  
606 Panel 4- dị ứng trẻ em (Rida allergy Screen) 770.000  
607 Chromogranin A** 2.393.000  
608 Anti Cardiolipin IgG 210.000  
609 Adeno virus IgG 275.000  
610 Adeno virus IgM 275.000  
611 Anti B2 glycoprotein IgM 840.000  
612 Influenza A IgG 275.000  
613 Hs CRP(C-Reactive Protein high sesitivity) 88.000  
614 TNF Alpha(tumor Necrosis Factor) 385.000  
615 Schistosoma masoni (sán máng) 132.000  
616 HSV 1,2 IgG 385.000  
617 Dị ứng Rida Allergy Screen (Panel 1 VIỆT ) (Elisa) 1.500.000  
618 CMV (IgG) 210.000  
619 Lactate (máu) 660.000  
620 Syphilis test 66.000  
621 Anti LKM-1 210.000  
622 Anti Cardiolipin IgM 210.000  
623 Acetyl Cholinesterase (tầm soát ngộ độc hóa chất, thuốc trừ sâu) 110.000  
624 PSC Screening(Atypical pANCA,cANCA IFT) 840.000  
625 EBV VCA IgA 264.000  
626 Anti C1q 539.000  
627 ANCA Screen 308.000  
628 Normetanephrine/Plasma 616.000  
629 Metanephrine/ Urine 24h 616.000  
630 Metanephrine/ Plasma 616.000  
631 Vancomycin 700.000  
632 NGAL/Urine/Plasma 1.078.000  
633 IFN gamma 770.000  
634 Interleukin - 17A 770.000  
635 TSI 560.000  
636 Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgM 350.000  
637 Test nhanh kháng nguyên COVID-19 (tại nhà) 700.000  
638 Test nhanh kháng nguyên COVID-19 250.000  
639 Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 IgG 350.000  
640 Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 NAb 350.000  
641 Quantiferon 2.240.000  
642 PCR Clostridium difficile (Phân) 770.000  
643 Enterovirus IgM 230.000  
644 Acetylcholine receptor Ab (AChR) 700.000  
645 HSV DNA 1,2 Realtime 385.000  
646 HCC RISK ( AFP + AFP-L3+PIVKAII) 1.820.000  
647 PIVKA II 935.000  
648 Lactete( dịch) 132.000  
649 Xpert MTB/RIF 1.330.000  
650 HBcrAg 770.000  
651 Double test 924.000  
652 TPOAb 187.000  
653 TgAb 187.000  
654 Free Kappa niệu 1.150.000  
655 Free Lambda niệu 1.150.000  
656 FISH 12.600.000  
657 Free kappa + Free lambda 1.680.000  
658 H.Pylori (Elisa) 143.000  
659 Varricella IgM 350.000  
660 Varri Cella IGG 350.000  
661 5-HIAA 1.787.000  
662 Anti phospholipid IgM 210.000  
663 AMAM2 264.000  
664 HIV Westem Blot 2.700.000  
665 AMH 792.000  
666 Neisseria gonorrthoeae - Chlamydia trachomatis DNA 429.000  
667 CRP -ĐL 99.000  
668 Benzodiazepin 209.000  
669 TrAb 560.000  
670 Dengue NS1-Ag 264.000  
671 HE4 594.000  
672 Amibe 112.000  
673 Ascaris lumbricoides (giun đũa) 209.000  
674 Taenia Solium (sán dải heo) IgG 209.000  
675 E histolytica 209.000  
676 Filariasis Ag (giun chỉ) 209.000  
677 NSE (Neuron specific enolase) 1.302.000  
678 HLA-B27 1.815.000  
679 HE-4 594.000  
680 SCC 275.000  
681 Điện di hemoglobin 462.000  
682 Điện di Immuno Fixation 1.606.000  
683 Điện di miễn dịch cố định 1.749.000  
684 C3 110.000  
685 C4 110.000  
686 C.peptid 165.000  
687 Gamma interferon 297.000  
688 Định lượng KT kháng thụ thể Acetylcholine 1.749.000  
689 VDRL dịch não tủy 110.000  
690 Viêm não Nhật Bản B (IgG) 198.000  
691 Viêm não Nhật Bản B (IgM) 198.000  
692 Định danh ký sinh trùng 209.000  
693 Gamma interferon (ngoài giờ) 341.000  
694 Định lượng Anti Thrombin III (AT III) 176.000  
695 Định lượng bổ thể 187.000  
696 Cortisol (chiều 16-18h) 132.000  
697 Cortisol (sáng 7-9h) 132.000  
698 Adrenaline 286.000  
699 Herpes simplex virus (HSV)-IgG 385.000  
700 Herpes simplex virus (HSV)-IgM 385.000  
701 hGH 198.000  
702 IgE 198.000  
703 IgF1 297.000  
704 Japanese En-IgG 693.000  
705 Japanese En-IgM 693.000  
706 Tuberculosis PCR (MTB)(BK) 280.000  
707 Mycoplasma pnuemoniae 660.000  
708 Mycoplasma pnuemoniae-IgG 132.000  
709 Mycoplasma pnuemoniae-IgM 132.000  
710 HCV Genotype 1.452.000  
711 ANA 143.000  
712 FT3 132.000  
713 FT4 132.000  
714 P1NP 440.000  
715 Osteocalci 143.000  
716 Beta Crosslaps 143.000  
717 Giun móc (Ankylostoma) 209.000  
718 Giun tóc 209.000  
719 Anti HEV IgM 275.000  
720 Anti Thyroglobulin 220.000  
721 Candida (IgM/IgG) 407.000  
722 CMV (IgM) 210.000  
723 H.P-Agt/Stool (Phân) 539.000  
724 HCV định lượng 583.000  
725 HSV 1,2 IgM 385.000  
726 Measles IgM/IgG (Sởi) 880.000  
727 Mumps IgM (Quai bị) 335.000  
728 Sero Malaria (P.f, P.v, P.m, P.o) 99.000  
729 Chlamydia Trachomatis IgM( miễn dịch tự động) 275.000  
730 TP Antibody 99.000  
731 Trichinella Spizalis (giun Xoắn) IgG 209.000  
732 CoFactor V 385.000  
733 CA 12.5 154.000  
734 CD20 2.170.000  
735 CA 15.3 154.000  
736 Interleukin 2 (IL 2) 770.000  
737 Interleukin 6 690.000  
738 Interleukin 10 (IL 10) 264.000  
739 NS1 253.000  
740 NT-Pro BNP 560.000  
741 Tuberculosis (test) 88.000  
742 Widal 140.000  
743 A.S.O 77.000  
744 R.F 77.000  
745 C.R.P 77.000  
746 V.D.R.L (test) 66.000  
747 HBsAg (test) 77.000  
748 Anti HBs (test) 77.000  
749 HBeAg (test) 66.000  
750 Anti Hbe (test) 77.000  
751 Anti HCV (test) 77.000  
752 HIV 1/2 143.000  
753 T3 99.000  
754 T4 99.000  
755 TSH 99.000  
756 CEA 143.000  
757 Beta-HCG 154.000  
758 HbsAg (Elisa) 121.000  
759 Anti Hbs (Elisa) 121.000  
760 HbeAg (Elisa) 154.000  
761 Anti Hbe (Elisa) 154.000  
762 AFP (Alpha FP) 143.000  
763 H.Pylori (Test) 99.000  
764 Anti HBc 198.000  
765 Anti HCV (Elisa) 154.000  
766 HIV định lượng (Real-time PCR) 1.485.000  
767 Prolactine 198.000  
768 F.S.H 198.000  
769 L.H 154.000  
770 P.S.A 154.000  
771 Estradiol 198.000  
772 Progesterol 198.000  
773 Testosterol 198.000  
774 Dengue (test) 143.000  
775 ACTH 242.000  
776 Le-cell 88.000  
777 HBV DNA Cobas Taqman 1.680.000  
778 Giun Kim 209.000  
779 Giun lươn ( Strongyloides stercoralis ) 209.000  
780 Giun đầu gai ( Gnathostoma spinigerum ) 209.000  
781 Giun mạch ( Angiostrongylus cantonensis IgM + IgG ) 209.000  
782 Toxoplasma gondii IgM 209.000  
783 Toxoplasma gondii IgG 209.000  
784 Sán kim ( Echinococcus granulosus ) 209.000  
785 PTH (Parathyroid hormon) 198.000  
786 Renin (Active Renin) (Liaison) 462.000  
787 West.Blot. HIV 2.117.000  
788 Cardiolipin IgG 110.000  
789 Cardiolipin IgM 110.000  
790 Chlamydia-P (IgG) 132.000  
791 Chlamydia-P (IgM) 132.000  
792 Legionella IgG (CR) 132.000  
793 Legionella IgM (CR) 132.000  
794 Leptospira 275.000  
795 IgA 132.000  
796 IgG 132.000  
797 IgM 132.000  
798 Điện di miễn dịch (IgA, IgG, IgM) 176.000  
799 Thyroglobubin 231.000  
800 Thuỷ đậu (Varacella-zoster virus) bằng PCR 1.023.000  
801 ASO ( định lượng ) 66.000  
802 RF ( định lượng ) 77.000  
803 ICA ( Islet cell autoantibody ) 616.000  
804 Anti HDV IgM 275.000  
805 Anti HIV 1&2 III plus 99.000  
806 Anti HAV ( IgG ) 210.000  
807 Anti HAV (IgM) 210.000  
808 Anti - TSHR ( TRAb ) 671.000  
809 BNP 726.000  
810 CYFRA 21-1 154.000  
811 CD34 2.170.000  
812 PSA Free 220.000  
813 Rubella IgG 210.000  
814 Rubella IgM 210.000  
815 DR 70 572.000  
816 EBV IgG 264.000  
817 EBV IgM 264.000  
818 Sán dải chó (Echinococcus IgG+IgM) 210.000  
819 ENA - Profile 6 1.540.000  
820 PCR EV71(Tay chân miệng) 770.000  
821 17 OH progesterone 297.000  
822 ADA (dịch) 363.000  
823 ADA (máu) 363.000  
824 ADH ( anti Diuretic Hormon ) 616.000  
825 Aldosterone/máu 500.000  
826 Alpha 1 antitrypsina 77.000  
827 ANA - 8 Profiles 1.848.000  
828 Anti-ds DNA 490.000  
829 Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) 330.000  
830 Anti Histone 198.000  
831 Anti Microsomal (TPO Ab) 231.000  
832 Anti phospholipid IgG 210.000  
833 Anti thrombin 2,3 473.000  
834 Anti - GAD 539.000  
835 Anti - Sm 198.000  
836 Anti - thyroglobulin 231.000  
837 APO - A1 110.000  
838 APO - B 110.000  
839 Aspergillus IgG 308.000  
840 Aspergillus IgM 308.000  
841 Beta 2 MicroGlobulin 187.000  
842 Cortisol 154.000  
843 CA 19,9 154.000  
844 CA 72,4 176.000  
845 E. Histolytica (Amíp trong gan/phổi) 209.000  
846 Sán gạo heo ( Cysticercus cellulosae ) 209.000  
847 Sán lá lớn ở gan ( Fasciola sp ) 209.000  
848 Sán lá phổi ( Paragonimus sp ) 209.000  
849 Sán lá nhỏ ở gan ( Clonorchis sinensis ) 209.000  
850 Genotype HBV 968.000  
851 HPV DNA Cobas Roche 700.000  
852 HCV-RNA 990.000  
853 Toxocara (giun đũa chó) 209.000  
854 Pcr lao 363.000  
855 Xét nghiệm nước tiểu    
856 Tổng phân tích nước tiểu 88.000  
857 Thử thai 66.000  
858 Heroin/ Morphin 121.000  
859 Nhuộm Gram 66.000  
860 Cặn Addis 132.000  
861 Methamphetamine (nước tiểu) 187.000  
862 Dạng tế bào trong nước tiểu 77.000  
863 Ceruloplasmine nước tiểu 385.000  
864 Myoglobin nước tiểu 132.000  
865 Microalbumine ( vi đạm niệu 24h) 66.000  
866 Microalbumine ( vi đạm niệu ) 66.000  
867 Cortisol NT 24h 132.000  
868 Barbiturate/NT 88.000  
869 Ion đồ (Nước tiểu) 121.000  
870 Tỷ số A/C nước tiểu 99.000  
871 Microalbumin 66.000  
872 Marijuana (Cannabinoids) Định lượng (Cần sa, bồ đà) 170.000  
873 Amphetamine/Urine 170.000  
874 Xét Nghiệm Sinh Hóa    
875 Ethanol (cồn/máu) 60.000  
876 Troponin Ths 407.000  
877 Dung nạp đường(glucose) 198.000  
878 Định lượng sắt huyết thanh(Fe) 130.000  
879 Pepsinogen 1-2 616.000  
880 GH (Growth Hormone) 210.000  
881 FENa 360.000  
882 Độ bảo hòa Transferrin 115.000  
883 Fructosamine 143.000  
884 Adiponectin 385.000  
885 Định lượng Homocysteine 275.000  
886 Zinc( kẽm) 275.000  
887 Free Testosterone 330.000  
888 SHBG(Sex hormon binding globulin) (sinh dục) 140.000  
889 DHEA-SO4 132.000  
890 Aldosterol 550.000  
891 Xét nghiệm áp lực thẩm thấu máu 280.000  
892 Hemocystine 231.000  
893 Định lượng Ferritin 165.000  
894 Pre albumin 138.600  
895 Calprotectin /Stool (Liaison) 1.050.000  
896 Xét nghiệm áp lực thẩm thấu niệu 140.000  
897 Ravalta 77.000  
898 Myoglobin 143.000  
899 eGFR 10.000  
900 CK.MB 121.000  
901 Dự trữ kiềm (Reserve Alkaline) 44.000  
902 Lipase 110.000  
903 Cu 110.000  
904 Digoxin 198.000  
905 Homosystein 176.000  
906 Homosystein/NT 176.000  
907 Insulin 187.000  
908 Procalcitonin (PCT) 484.000  
909 Acid Lactic/DNT 132.000  
910 Amphetamin 77.000  
911 Barbiturate 99.000  
912 Bicarbonat (HCO3) 44.000  
913 Calcitonin 154.000  
914 Catecholamin/Blood 924.000  
915 Ceton máu 33.000  
916 Cholinesterase 77.000  
917 DHEA Sulfat 165.000  
918 Globulin 33.000  
919 Điện di Protein niệu 2.176.000  
920 Folat 187.000  
921 Vitamin D3 462.000  
922 Pro GRP 385.000  
923 LDH (máu) 44.000  
924 VLDL 77.000  
925 G6PD 176.000  
926 Ferritin 140.000  
927 Glucose 66.000  
928 Ure 77.000  
929 Bun 66.000  
930 Creatinine 55.000  
931 Acid uric 55.000  
932 Cholesterol TP 55.000  
933 HDL -cholesterol 55.000  
934 LDL - Cholesterol 77.000  
935 Triglycerid 77.000  
936 Protein TP 55.000  
937 Albumin 55.000  
938 AIB/Glo (A/G) 88.000  
939 GOT 77.000  
940 GPT 77.000  
941 Gama GT 88.000  
942 Bilirubine TP,GT,TT 77.000  
943 Ion đồ 121.000  
944 Fe + 56.000  
945 Mg ++ 77.000  
946 Lipid TP 66.000  
947 Amylase 88.000  
948 Phosphatase kiềm 88.000  
949 Phosphatase acid 88.000  
950 Điện di Protein 364.000  
951 C.K 121.000  
952 Troponin 154.000  
953 HbA1C 165.000  
954 NH3 112.000  
955 Beta MicroAlbumin 176.000  
956 Liporotein 198.000  
957 Đồng/Máu 187.000  
958 Nồng độ rượu trong máu 66.000  
959 Noradrenaline 286.000  
960 Pb (chì) máu 429.000  
961 Protein C 572.000  
962 Protein S 572.000  
963 Vitamin B12 198.000  
964 Amylase dịch 66.000  
965 TCO2 33.000  
966 Calci Ion hoá 55.000  
967 Ceruloplasmine máu 165.000  
968 Calci (dịch) 33.000  
969 Cholesterol (dịch) 33.000  
970 Clor (dịch) 121.000  
971 Clor dịch não tuỷ 121.000  
972 Creatinin (dịch) 33.000  
973 Kali (dịch) 33.000  
974 LDH (dịch) 44.000  
975 Na dich não tuỷ 33.000  
976 Natri (dịch) 30.000  
977 Đường (dịch) 33.000  
978 Đường dịch não tuỷ 33.000  
979 Phospho 33.000  
980 Protein (dịch) 33.000  
981 t-Bilirubin (dịch) 33.000  
982 Transferrin 99.000  
983 Triglycerid (dịch) 33.000  
984 Ure (dịch) 33.000  
985 Xét Nghiệm Sinh hóa nước tiểu    
986 Đạm niệu 66.000  
987 Albumin (NT) 33.000  
988 Acid Uric (niệu) 44.000  
989 Ure (niệu) 44.000  
990 Creatinine (niệu) 44.000  
991 Choloride 66.000  
992 Calci niệu 66.000  
993 Protein Benjone 341.000  
994 Amphetamine 187.000  
995 Xét nghiệm tế bào    
996 Tế bào 231.000  
997 Đếm tế bào dịch 110.000  
998 Tế bào dịch màng bụng, màng phổi 242.000  
999 Xét nghiệm vi sinh    
1000 Máu ẩn trong phân (máy Kroma) 70.000  
1001 Soi tìm nấm 88.000  
1002 Soi tìm nấm trong dịch não tủy(pp nhuộm mực tàu) 88.000  
1003 Vi trùng dịch não tủy 198.000  
1004 Soi tìm vi trùng (dịch) 88.000  
1005 PCR lao dịch 363.000  
1006 PCR đàm 363.000  
1007 PCR lao nước tiểu 363.000  
1008 Cấy bệnh phẩm tìm H.Pylori 264.000  
1009 Realtime PCR gene kháng KPC-OXA 1.386.000  
1010 Cấy dịch não tủy tìm vi trùng 264.000  
1011 Cấy dịch não tủy tìm vi nấm 495.000  
1012 Cấy dịch tìm nấm 473.000  
1013 Cấy dịch tìm vi trùng lao 352.000  
1014 Cấy dịch, máu KSĐ tìm vi trùng kỵ khí 517.000  
1015 Cấy máu tìm nấm 286.000  
1016 Cấy phân tìm vi trùng tả 99.000  
1017 Clamidia 572.000  
1018 Cytomegalo Virut 1.430.000  
1019 Soi tươi (KST ĐR) 88.000  
1020 Soi nhuộm huyết trắng 88.000  
1021 BK đàm 308.000  
1022 Gram stain 44.000  
1023 Occult Blood 77.000  
1024 HPV -DNA Định Tính ( Dịch Âm Đạo) 616.000  
1025 Cấy Lao 341.000  
1026 Soi nấm móng 77.000  
1027 Xét nghiệm NaHCO3 44.000  
1028 Cấy nấm 385.000  
1029 Cấy + kháng sinh đồ (đàm, mủ, dịch,...) 1.105.000  
1030 Máu trong phân(FOB) 77.000  
1031 Cấy + kháng sinh đồ máu 1 vị trí 1.220.000  
1032 Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) 2.002.000  
1033 Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) 66.000  
1034 Nhuộm soi tìm lậu cầu(Neisseria gonorrhoeae) 66.000  
1035 Cấy máu + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) 2.575.000  
1036 Cấy đàm, mủ, dịch,.. + Kháng nấm đồ (Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (5 MIC) 2.460.000  
1037 X-Q    
1038 Cánh tay nghiêng 180.000  
1039 Chụp XQ răng 240.000  
1040 Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ tay 360.000  
1041 Đo loãng xương bằng PP Dexa cột sống thắt lưng 360.000  
1042 Cẳng tay nghiêng 180.000  
1043 Khớp gối (T) thẳng - nghiêng 240.000  
1044 Cẳng tay (T) thẳng - nghiêng 240.000  
1045 Cổ tay (T) thẳng - nghiêng 240.000  
1046 Bàn tay (T) thẳng - nghiêng 240.000  
1047 Xương đùi (T) thẳng - nghiêng 240.000  
1048 Đo loãng xương bằng PP Dexa cổ xương đùi 360.000  
1049 Cổ chân (T) thẳng - nghiêng 240.000  
1050 Bụng không sửa soạn(KUB) 240.000  
1051 Bàn chân (T) thẳng nghiêng 240.000  
1052 Cánh tay (T) thẳng nghiêng 240.000  
1053 Cẳng chân (T) thẳng - nghiêng 240.000  
1054 Đường rò cạnh hậu môn thẳng - nghiêng 600.000  
1055 Xương đòn (T) thẳng nghiêng 240.000  
1056 Đo Loãng Xương 180.000  
1057 Đường mật có cản quang 240.000  
1058 Phổi thẳng nghiêng 264.000  
1059 Cánh tay thẳng 180.000  
1060 Xương đòn (P) thẳng nghiêng 240.000  
1061 Khớp gối thẳng 180.000  
1062 Khớp khuỷu tay thẳng - nghiêng 240.000  
1063 Xương đòn 2 bên 240.000  
1064 Cột sống ngực Thẳng - Nghiêng 228.000  
1065 Cột sống cổ Thẳng 180.000  
1066 Cột sống cổ Nghiêng 180.000  
1067 Bàn tay Nghiêng 180.000  
1068 Bàn tay Thẳng 180.000  
1069 Cẳng tay (P) thẳng nghiêng 240.000  
1070 Khớp khuỷu thẳng 180.000  
1071 Khớp khuỷu nghiêng 180.000  
1072 Cổ tay (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1073 Bàn tay (P) thẳng nghiêng 240.000  
1074 Khung chậu thẳng 180.000  
1075 Khung chậu thẳng - nghiêng 240.000  
1076 Khớp háng thẳng 180.000  
1077 Khớp háng nghiêng 180.000  
1078 Khớp háng thẳng - nghiêng 240.000  
1079 Xương đùi thẳng 180.000  
1080 Xương đùi nghiêng 180.000  
1081 Xương đùi (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1082 Cẳng tay thẳng 180.000  
1083 Khớp gối nghiêng 180.000  
1084 Khớp gối (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1085 Cẳng chân thẳng 180.000  
1086 Cẳng chân nghiêng 180.000  
1087 Cẳng chân (P) thẳng - nghiêng 240.000  
1088 Cổ chân thẳng 180.000  
1089 Cổ chân nghiêng 180.000  
1090 Cổ chân (P) thẳng nghiêng 240.000  
1091 Bàn chân thẳng 180.000  
1092 Bàn chân nghiêng 180.000  
1093 Bàn chân (P) thẳng nghiêng 240.000  
1094 Xương gót thẳng 180.000  
1095 Xương gót nghiêng 180.000  
1096 Xương gót thẳng - nghiêng 240.000  
1097 Sọ thẳng 180.000  
1098 Sọ nghiêng 180.000  
1099 Sọ thẳng - nghiêng 240.000  
1100 Blondeau 180.000  
1101 Hirtz 180.000  
1102 Blondeau - Hirtz 240.000  
1103 Cột sống cổ thẳng - nghiêng 240.000  
1104 Cột sống cổ chếch 2 bên 240.000  
1105 Cột sống cổ (cúi ngửa) 180.000  
1106 Cột sống ngực thẳng 180.000  
1107 Cột sống thắt lưng (cúi ngửa) 180.000  
1108 Xương mũi thẳng - nghiêng 240.000  
1109 Xương hàm dưới 1 bên 180.000  
1110 Xương hàm dưới 2 bên 240.000  
1111 Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm - há) 240.000  
1112 Khớp thái dương hàm 2 bên (ngậm - há) 240.000  
1113 Schuller 01 bên 180.000  
1114 Schuller 02 bên 240.000  
1115 Cung gò má 180.000  
1116 Xương đòn 01 bên 180.000  
1117 Khớp vai thẳng 180.000  
1118 Khớp vai nghiêng 180.000  
1119 Khớp vai thẳng - nghiêng 01 bên 240.000  
1120 Khớp vai thẳng - chếch 01 bên 240.000  
1121 Cột sống ngực thẳng 180.000  
1122 Cột sống ngực nghiêng 180.000  
1123 Phổi thẳng 180.000  
1124 Phổi nghiêng 180.000  
1125 Phổi đỉnh ưỡn 180.000  
1126 Cột sống thắt lưng - cùng thẳng 180.000  
1127 Cột sống thắt lưng - cùng nghiêng 180.000  
1128 Cột sống thắt lưng - cùng thẳng, nghiêng 240.000  
1129 Bụng đứng không sửa soạn 240.000  
1130 Dạ dày cản quang 600.000  
1131 Đại tràng cản quang 600.000  
1132 Thực quản cản quang 600.000  
1133 Cánh tay(P) thẳng nghiêng 240.000  
1134 Phẫu thuật    
1135 Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) 35.000.000  
1136 PT HC cường giáp  35.000.000  
1137 PT Bướu giáp ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) sinh thiết lạnh 45.000.000  
1138 PT K giáp không nạo hạch 35.000.000  
1139 PT K giáp + nạo hạch 45.000.000  
1140 PT Nội soi bướu giáp  ( đa nhân, 1 thùy, 2 thùy ) 35.000.000  
1141 PT U nang giáp giáp móng  35.000.000  
1142 PT U nang giáp lưỡi 35.000.000  
1143 PT U khe mang 35.000.000  
1144 RRA bướu giáp ( đốt nhân giáp bằng sóng cao tần ) 35.000.000  
1145 Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm 35.000.000  
1146 EVRF mao mạch chi dưới + Chích xơ 20.000.000  
1147 EVRF Dãn mao mạch  mặt ( đốt mao mạch bằng sóng siêu cao tần ) 15.000.000  
1148 Chích xơ tĩnh mạch nông 15.000.000  
1149 Tiêm xơ u máu nhỏ 20.000.000  
1150 Tiêm xơ u máu lớn 25.000.000  
1151 Tiêm xơ dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm 25.000.000  
1152 Tiêm cồn u máu 25.000.000  
1153 Tiêm cồn dị dạng mạch máu dưới hướng dẫn C - Arm / siêu âm 25.000.000  
1154 PT Tạo FAV ( phẫu thuật vi phẫu tạo cầu nối động - tĩnh mạch ) 20.000.000  
1155 PT Nông hóa FAV 20.000.000  
1156 Phẫu thuật thắt FAV (phẫu thuật vi phẫu thắt cầu nối động - tĩnh mạch ) 20.000.000  
1157 PT Giả phình động mạch ( tê tại chỗ ) 20.000.000  
1158 PT Giả phình động mạch lớn, khó ( gây mê ) 25.000.000  
1159 PT Cắt bỏ bướu máu  20.000.000  
1160 PT Cắt bỏ bướu máu phức tạp 25.000.000  
1161 PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn chi dưới PP Stripping + Muller 70.000.000  
1162 Phẫu thuật Stripping 35.000.000  
1163 Phẫu thuật Muller tĩnh mạch chi dưới 35.000.000  
1164 PT Cắt bỏ tĩnh mạch dãn khu trú chi dưới bằng PP Muller 35.000.000  
1165 PT RFA tĩnh mạch ( 1 chân, 2 chân )  35.000.000 Catheter RFA tính riêng
1166 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái 35.000.000 Laser tính riêng
1167 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới trái + Muller 70.000.000 Laser tính riêng
1168 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải 35.000.000 Laser tính riêng
1169 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn chi dưới phải + Muller 70.000.000 Laser tính riêng
1170 Phẫu thuật thắt nhánh tĩnh mạch sâu chi dưới 35.000.000 Laser tính riêng
1171 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới 35.000.000 Laser tính riêng
1172 Phẫu thuật Laser tĩnh mạch hiển lớn hai chi dưới + Muller 70.000.000 Laser tính riêng
1173 PT Lấy huyết khối tĩnh mạch bằng Fogarty 35.000.000  
1174 PT Lấy huyết khối tĩnh mạch nông trong suy tĩnh mạch 35.000.000  
1175 PT Bóc túi phình động mạch 35.000.000  
1176 PT Bóc nội mạc động mạch cảnh điều trị tắc mạch cảnh 35.000.000  
1177 PT Cột rò động - tĩnh mạch 35.000.000  
1178 PT Làm cầu nối động mạch chi dưới tự thân 60.000.000  
1179 PT Làm cầu nối động mạch chi dưới dùng ống ghép 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1180 PT Làm cầu nối động mạch đùi tự thân 60.000.000  
1181 PT Làm cầu nối động mạch chậu 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1182 PT Cắt bỏ túi phình động mạch cảnh 60.000.000  
1183 PT Cắt bỏ túi phình tĩnh mạch cảnh 60.000.000  
1184 PT Cắt ghép phình ĐM chủ ngực 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1185 PT Cắt ghép phình ĐM chủ bụng 60.000.000 thêm chi phí ống ghép
1186 Đặt Catheter tĩnh mạch cảnh hầm 10.000.000 Catheter tính riêng 
1187 PTNS Cắt ruột thừa viêm 35.000.000  
1188 PTNS Đám quánh ruột thừa 35.000.000  
1189 PTNS Viêm phúc mạc ruột thừa 35.000.000  
1190 PT Cắt khối tá tụy  50.000.000  
1191 PT Nối mật ruột  35.000.000  
1192 PT Nối mật ruột ROUX - EN -Y 35.000.000  
1193 PT Sỏi túi mật nội soi 35.000.000  
1194 PT Viêm túi mật do sỏi nội soi 35.000.000  
1195 PTNS Lấy sỏi túi mật bảo tồn túi mật 35.000.000  
1196 PTNS Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu Kehr 35.000.000  
1197 PT Viêm phúc mạc do viêm túi mật hoại tử 35.000.000  
1198 PT nội soi sinh thiết u gan 35.000.000  
1199 PT Làm sạch dẫn lưu áp xe gan 35.000.000  
1200 PT Đốt u gan bằng Microwave qua siêu âm 35.000.000 Kim đốt tính riêng
1201 PT Mở dạ dày ra da nội soi 35.000.000  
1202 PT Nội soi tạo hình van chống trào ngược 35.000.000  
1203 PT Mở dạ dày ra da 35.000.000  
1204 Cắt dạ dày nội soi 50.000.000  
1205 PT Cắt dạ dày 50.000.000  
1206 PT Nội soi Khâu lỗ thủng dạ dày 35.000.000  
1207 PT Cắt túi thừa Meckel nội soi 35.000.000  
1208 PT  Cắt đại tràng nối máy nội soi 50.000.000 Máy nối tính riêng
1209 PT Cắt u đại tràng không cắt nối ruột 35.000.000  
1210 PT Cắt đại tràng do K  kèm nạo hạch 50.000.000  
1211 PT Cắt đại tràng do K nạo hạch nội soi 50.000.000  
1212 PT Cắt đại tràng - Làm hậu môn tạm 50.000.000  
1213 PT Đóng hậu môn nhân tạm 50.000.000  
1214 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng nối ngay 50.000.000  
1215 PT K trực tràng nội soi 50.000.000  
1216 Phẫu Thuật  MILES  50.000.000  
1217 PT Thoát vị thành bụng 35.000.000  
1218 PT Thoát vị thành bụng phức tạp 50.000.000  
1219 PT Thoát vị bẹn  35.000.000  
1220 PT Thoát vị bẹn nghẹt cắt nối ruột 50.000.000  
1221 Thay ống thông dạ dày nuôi ăn 10.000.000  
1222 Rút dẫn lưu Kerh 10.000.000  
1223 Dẫn lưu đường mật dưới siêu âm 35.000.000  
1224 Dẫn lưu áp xe lách dưới siêu âm 35.000.000  
1225 Cor biopsy u gan ( sinh thiết lõi ) 10.000.000  
1226 PT Cắt tử cung toàn phần 45.000.000 Nếu Mời Gs Tuấn Mổ
 Phụ Thu Thêm 5 Triệu 
1227 PT Cắt tử cung bán phần 45.000.000 Nếu Mời Gs Tuấn Mổ
 Phụ Thu Thêm 5 Triệu 
1228 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 45.000.000  
1229 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 45.000.000  
1230 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 45.000.000  
1231 PT Bóc u xơ tử cung  45.000.000  
1232 PT nội soi cắt u nang buồng trứng 45.000.000  
1233 PT nội soi cắt u lạc nội mạc tử cung 45.000.000  
1234 PT Thai ngoài tử cung nội soi 45.000.000  
1235 PT Tái tạo âm đạo ( thu nhỏ âm đạo ) 35.000.000  
1236 Nạo lòng tử cung sinh thiết 25.000.000  
1237 U phần mềm tầng sinh môn ( gây mê/ tê tủy ) 25.000.000  
1238 U phần mềm tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) 25.000.000  
1239 Rạch áp xe tầng sinh môn lớn ( gây mê/ tê tủy ) 25.000.000  
1240 Rạch áp xe tầng sinh môn ( tiểu phẫu, gây tê ) 25.000.000  
1241 PT nội soi cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến 35.000.000  
1242 PT Tán sỏi ngược dòng Laser ( Sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) 35.000.000  
1243 Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 01 bên 35.000.000  
1244 Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Laser 02 bên 45.000.000  
1245 Nội soi tán sỏi kẹt cổ bàng quang ngược dòng Laser 35.000.000  
1246 Phẫu thuật Rò bàng quang 35.000.000  
1247 PT Lấy sỏi niệu quản nội soi hông lưng 35.000.000  
1248 PT Lấy sỏi thận 35.000.000  
1249 PT Cắt thận 35.000.000  
1250 PT Cắt bướu thận ( bướu lành thận ) 35.000.000  
1251 PT Cắm niệu quản vào bàng quang 45.000.000  
1252 PT Cắt nối niệu đạo 45.000.000  
1253 PT Cắt nối niệu quản 45.000.000  
1254 PT Cắt dương vật  35.000.000  
1255 PT Cắt u tinh hoàn 35.000.000  
1256 PT Cắt bỏ tinh hoàn 35.000.000  
1257 PT Đặt tinh hoàn nhân tạo 35.000.000  
1258 PT Cắt bàng quang  35.000.000  
1259 PT Mở bàng quang ra da 35.000.000  
1260 PT Mở niệu quản ra da 35.000.000  
1261 PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 1 bên 35.000.000  
1262 PT Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh 2 bên 45.000.000  
1263 PT Xẻ rộng niệu đạo 35.000.000  
1264 Dẫn lưu thận ra da 35.000.000  
1265 Tiêm cồn nang thận 35.000.000  
1266 Nong niệu đạo ( trong phòng mổ ) 15.000.000  
1267 Nong niệu đạo ( trong phòng phòng tiểu phẩu / cấp cứu ) 3.000.000  
1268 PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) ( tê tại chỗ / gây mê ) 15.000.000  
1269 PT Cắt da qui đầu ( Phymosis ) bằng máy ( tê tại chỗ / gây mê ) 15.000.000 Máy  tính riêng
1270 Nội soi thám sát/chẩn đoán  bàng quang 15.000.000  
1271 Nội soi thám sát niệu quản 15.000.000  
1272 Nội soi Đặt sonde JJ 1 bên 15.000.000  
1273 Nội soi Đặt sonde JJ 2 bên 15.000.000  
1274 Nội soi Rút sonde JJ 15.000.000  
1275 PT Vết thương tầng sinh môn ( gây mê / tê tủy) 25.000.000  
1276 Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) 15.000.000  
1277 Đốt mào gà sinh dục/ ống hậu môn ( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy sống ) 25.000.000  
1278 Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( tê tại chỗ ) 25.000.000  
1279 Đốt mào gà sinh dục + ống hậu môn( nam/ nữ )/ lần ( gây mê/ tê tủy ) 25.000.000  
1280 PT Cắt thần kinh giao cảm ngực nội soi 35.000.000  
1281 PT Cắt hạch giao cảm hông lưng một bên 35.000.000  
1282 PT Cắt hạch giao cảm hông lưng hai bên 45.000.000  
1283 PT Cắt kén khí phổi nội soi  50.000.000 Stapler tính riêng
1284 PT Cắt u tuyến ức  (nội soi , mổ hở  ) 50.000.000  
1285 PT U nấm phổi ( nội soi, mổ hở) 50.000.000  
1286 PT Cắt u kèm thùy phổi ( nội soi, mổ hở ) 50.000.000 Stapler tính riêng
1287 PT  Cắt một bên phổi mở ngực 50.000.000 Stapler tính riêng
1288 PT Cắt u trung thất  50.000.000  
1289 PT Cắt nối khí quản 50.000.000  
1290 PT Cắt u màng ngoài tim 50.000.000  
1291 PT U sườn - thành ngực có mở ngực 50.000.000  
1292 PT Lồng ngực Thám sát + sinh thiết nội soi 50.000.000  
1293 PT Dẫn lưu thành ngực trong ổ cặn màng phổi 50.000.000  
1294 PT Làm dính phổi bằng bột Tal 50.000.000  
1295 PT Dị dạng xương ức lồi ( ngực đáy thuyền ) 50.000.000 Thanh nâng ngực tính riêng
1296 PT Dị dạng xương ức lõm ( đặt thanh nâng ngực ) 50.000.000 Thanh nâng ngực tính riêng
1297 PT Rút thanh nâng ngực  35.000.000  
1298 Chọc hút Dẫn lưu màng phổi tại phòng tiểu phẫu 3.000.000  
1299 Dẫn lưu màng phổi tại phòng mổ 15.000.000  
1300 PT SKOOG ( điều trị  hôi nách  ) 35.000.000  
1301 PT K vú cắt trọn tuyến vú + nạo hạch ( Patey ) 35.000.000  
1302 Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng cơ lưng rộng 50.000.000  
1303 Phẫu thuật đoạn nhũ nạo hạch + tái tạo bằng túi độn 50.000.000  
1304 Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng cơ lưng rộng 45.000.000  
1305 Phẫu thuật tái tạo tuyến vú trì hoãn bằng túi độn 35.000.000  
1306 Sinh thiết chân không u vú ( VABB ) 35.000.000 Kim sinh thiết tính riêng
1307 Phẫu thuật lấy u vú ( gây tê ) 25.000.000  
1308 Phẫu thuật lấy u vú ( tiền mê ) 25.000.000  
1309 PT Cắt bỏ u vú lớn ( gây mê ) 35.000.000  
1310 PT Nữ hóa tuyến vú một bên 35.000.000  
1311 PT Nữ hóa tuyến vú hai bên 45.000.000  
1312 PT Cắt bỏ vú phụ một bên 35.000.000  
1313 PT Cắt bỏ vú phụ hai bên 45.000.000  
1314 Cor biopsy u vú  ( sinh thiết lõi ) 10.000.000  
1315 PT Mở sọ giải áp  45.000.000  
1316 PT Lấy máu tụ dưới màng cứng 45.000.000  
1317 PT Lấy u não 50.000.000 Dc tính riêng ( nếu có )
1318 Phẫu thuật thắt túi phình mạch máu não 50.000.000 DC tính riêng
1319 PT Vết thương sọ não hở 45.000.000  
1320 PT Ghép khuyết xương sọ 45.000.000 Lưới vá sọ tính riêng
1321 PT Dẫn lưu não thất - màng bụng 45.000.000 Shunt tính riêng
1322 PT Nẹp vít cốt sống ( cổ, thắt lưng,..) 45.000.000 DC tính riêng
1323 PT Thoát vị đĩa đệm, thay nhân đệm 45.000.000 DC tính riêng
1324 PT Bypass 50.000.000 DC tính riêng
1325 Bơm xi măng cột sống 45.000.000 DC tính riêng
1326 Phẫu thuật lấy u tuỷ 45.000.000 Dc tính riêng ( nếu có )
1327 Tiêm phong bế thần kinh giao cảm dưới hướng dẫn C - Arm 35.000.000  
1328 PT Cắt trĩ, khâu treo 35.000.000  
1329 PT Trĩ phương pháp Longo 35.000.000 Máy Longo tính riêng
1330 Tiêm xơ trĩ ( tê tuỷ / mê ) 35.000.000  
1331 Tiêm xơ trĩ ( tê ) 25.000.000  
1332 PT Trĩ bằng Laser 35.000.000 Máy Laser tính riêng
1333 PT Cắt Polyp ống hậu môn 35.000.000  
1334 PT Cắt đường rò hậu môn 35.000.000  
1335 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp ( Móng ngựa ) 35.000.000  
1336 PT Sa trực tràng  35.000.000 Máy nối tính riêng
1337 PT Trĩ + sa trực tràng 50.000.000  
1338 PT Cắt da thừa hậu môn 35.000.000  
1339 Rạch Áp xe hậu môn gây mê 35.000.000  
1340 Rạch Áp xe hậu môn ( tiểu phẫu ) 25.000.000  
1341 Nong hậu môn  10.000.000  
1342 PT Kết hợp xương nẹp vít 35.000.000  
1343 PT Gãy xương đùi 35.000.000  
1344 PT Gãy cổ xương đùi thay chỏm 35.000.000  
1345 PT Gãy xương chậu 35.000.000  
1346 PT Cắt u xương lành 35.000.000  
1347 PT Trật khớp háng bẩm sinh ( Phẫu thuật Ludloff ) 45.000.000  
1348 PT Trật khớp háng bẩm sinh phức tạp cắt xương đặt nẹp( PT Ludloff )  50.000.000  
1349 PT Cố định xương ngón tay Kisrchner hoặc nịp vít 35.000.000  
1350 PT Lấy dụng cụ nẹp vít 35.000.000  
1351 PT Cắt lọc u hạt Tophy ( tê ) 25.000.000  
1352 PT Cắt lọc u hạt Tophy nhiều vị trí ( tê / mê) 35.000.000  
1353 PT Cắt U bao hoạt dịch tiểu phẩu 25.000.000  
1354 Hội chứng ống cổ tay 1 bên 25.000.000  
1355 Hội chứng ống cổ tay 2 bên 35.000.000  
1356 Ngón tay bật ( Viêm dính ngón ) 25.000.000  
1357 PT Cắt U bao hoạt dịch lớn gây mê/ tê tủy 35.000.000  
1358 Phẫu thuật nang Baker ( Nang hoạt dịch khoeo chân ) 35.000.000  
1359 Tiêm phong bế dưới Carm 10.000.000  
1360 PT Cắt Amydals 35.000.000  
1361 PT Mở xoang hàm 35.000.000  
1362 PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) 35.000.000  
1363 PT Fess + Cắt Amydals 45.000.000  
1364 PT Fess + Cắt cuốn mũi 45.000.000  
1365 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn 45.000.000  
1366 PT Fess + Nạo V.A 45.000.000  
1367 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals 45.000.000  
1368 PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn 45.000.000  
1369 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals + Nạo V.A 45.000.000  
1370 PT Fess + Cắt cuốn mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amydals  45.000.000  
1371 PT Nội soi Cắt cuốn mũi 35.000.000  
1372 PT Nội soi cắt gai vách ngăn 35.000.000  
1373 PT Nội soi chỉnh hình vẹo vách ngăn 35.000.000  
1374 PT Nạo Silicon, lấy Silicon gây dị ứng mũi 35.000.000  
1375 PT Nạo V.A nội soi 25.000.000  
1376 PT Cắt Amydals + PT Nạo V.A nội soi 45.000.000  
1377 PT Cắt Polyp dây thanh nội soi ống mềm 35.000.000  
1378 PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 1 bên 35.000.000  
1379 PT Nội soi Cắt Polyp dây thanh 2 bên 45.000.000  
1380 PT U xương khẩu cái 35.000.000  
1381 PT Cắt U vòm họng, thành họng 35.000.000  
1382 PT Vá nhĩ một bên 35.000.000 Chuyên gia + 5tr
1383 PT Vá nhĩ hai bên 45.000.000
1384 PT Nâng xương chính mũi gây tê 35.000.000  
1385 PT Nâng xương chính mũi gây mê 35.000.000  
1386 PT Rò luân nhĩ một bên  25.000.000  
1387 PT  Rò luân nhĩ hai bên 35.000.000  
1388 U phần mềm ( các vị trí ), tê tại chỗ 10.000.000  
1389 PT Cắt Amydals (BS Sang) 7.000.000  
1390 PT nạo V.A (BS Sang) 7.000.000  
1391 PT Mở xoang hàm (BS Sang) 8.000.000  
1392 PT Nội soi mũi xoang ( Fess ) ( BS Sang) 8.000.000  
1393 PT  Cắt cuốn mũi (BS Sang) 8.000.000  
1394 PT Fess + Chỉnh hình vách ngăn (BS Sang) 12.000.000  
1395 PT Fess + Nạo V.A (BS Sang) 12.000.000  
1396 PT Cắt Amydals + Nạo V.A (BS Sang) 12.000.000  
1397 PT Rò luân nhĩ một bên  (BS Sang) 7.000.000  
1398 PT  Rò luân nhĩ hai bên (BS Sang) 12.000.000  
1399 PT Vá nhĩ một bên (BS Sang) 10.000.000  
1400 PT Vá nhĩ hai bên( BS Sang) 15.000.000  
1401 Các phẫu thuật tê tại chỗ (BS Sang) 3.000.000  
1402 Phẫu thuật thẩm mỹ    
1403 Phẫu thuật cắt mí trên 8.000.000  
1404 Phẫu thuật cắt mí dưới 8.000.000  
1405 Phẫu thuật treo cung mày 10.000.000  
1406 Phẫu thuật cắt mí trên + dưới  15.000.000  
1407 Phẫu thuật mở rộng góc mắt trong 12.000.000  
1408 Phẫu thuật mở rộng góc mắt ngoài 12.000.000  
1409 Phẫu thuật nâng mũi bằng 10.000.000  
1410 Phẫu thuật nâng mũi sụn Silicon 10.000.000  
1411 Phẫu thuật nâng mũi bọc sụn tai 15.000.000  
1412 Phẫu thuật nâng mũi ( chất liệu surgiform ) 15.000.000  
1413 Cắt cánh mũi 5.000.000  
1414 Bơm mỡ tự thân ( tháo sống mũi ) 15.000.000  
1415 Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn 25.000.000  
1416 Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn + Tạo hình môi 30.000.000  
1417 Phẫu thuật thu nhỏ môi 6.000.000  
1418 Phẫu thuật môi trái tim 10.000.000  
1419 Phẫu thuật dị tật mũi -  môi 25.000.000  
1420 Phẫu thuật độn cằm 10.000.000  
1421 Phẫu thuật tháo vật liệu độn cằm 5.000.000  
1422 Hút mỡ nọng cằm 10.000.000  
1423 Cấy mỡ mặt ( tuỳ gương mặt) 15.000.000  
1424 Tạo đồng tiền / đồng điếu 1 bên 5.000.000  
1425 Căng da mặt bằng chỉ  10.000.000  
1426 Căng da mặt mini  ( cắt ít da đầu vùng thái dương ) 20.000.000  
1427 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần  30.000.000  
1428 Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú 8.000.000  
1429 Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn 10.000.000  
1430 Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + thu nhỏ quầng vú 15.000.000  
1431 Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn + Treo ngực sa trễ 20.000.000  
1432 Phẫu thuật treo tuyến vú sệ  15.000.000  
1433 Phẫu thuật treo tuyến vú sệ + thu nhỏ đầu ngực 25.000.000  
1434 Phẫu thuật thu nhỏ tuyến vú + ghép quầng vú  25.000.000  
1435 Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 1 bên 10.000.000  
1436 Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 2 bên 15.000.000  
1437 Phẫu thuật cắt tuyến vú hai bên + ghép quầng vú 25.000.000  
1438 Hút mỡ bụng không cắt da 20.000.000  
1439 Hút mỡ bụng + Cắt da mini  25.000.000  
1440 Hút mỡ bụng + Cắt da rời rốn 35.000.000  
1441 Hút mỡ eo 10.000.000  
1442 Hút mỡ đùi  ( tuỳ theo đùi) 15.000.000  
1443 Hút mỡ đùi có cắt da  20.000.000  
1444 Phẫu thuật cắt da thừa đùi 20.000.000  
1445 Hút mỡ tay 15.000.000  
1446 Hút mỡ tay có cắt da 20.000.000  
1447 Phẫu thuật làm hẹp tầng sinh môn 10.000.000  
1448 Bơm mỡ làm đầy môi lớn 8.000.000  
1449 Phẫu thuật tạo hình môi lớn 10.000.000  
Ghi chú:      
  - Chi phí phẫu thuật chưa bao gồm:    
  - Xét nghiệm tiền phẫu, gửi mẫu giải phẫu bệnh    
  - Chi phí gây mê    
  - Vật tư y tế, máy móc thiết bị phẫu thuật    
  - Các dụng cụ cấy ghép    
  - Tiền phòng lưu    
  - Phẫu thuật mời chuyên gia : Cộng thêm phí chuyên gia    
       
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
1
Bạn cần hỗ trợ?