Y học tái sinh là gì?
Theo các chuyên gia ở Khoa Sinh học tế bào & Y học tái sinh thuộc Đại học Manchester, Anh (UoM) y học tái sinh (regenerative medicine) “nhằm mục đích thay thế hoặc sửa chữa các tế bào của con người, hoặc tái tạo mô hoặc cơ quan để khôi phục chức năng bình thường.”
Việc nhấn mạnh vào “chức năng bình thường” khiến phương pháp điều trị y tế này khác biệt với nhiều loại thuốc thường được sử dụng, có xu hướng điều trị các triệu chứng nhưng không giải quyết các nguyên nhân cơ bản.
“Các liệu pháp tế bào và thuốc tái sinh, với tiềm năng cải thiện sức khỏe của bệnh nhân, đại diện cho sự thay đổi cấu trúc trong chăm sóc sức khỏe bằng cách tập trung vào các nguyên nhân cơ bản của bệnh bằng cách sửa chữa, thay thế hoặc tái tạo các tế bào bị hư hỏng trong cơ thể,” các nhà khoa học ở UoM giải thích.
Ví dụ, một người mắc bệnh tiểu đường type 1 không thể sản xuất insulin. Thay vào đó, cần phải tiêm insulin mỗi ngày để kiểm soát lượng đường trong máu. Y học tái sinh tìm cách giải quyết vấn đề trên bằng cách tái tạo các tiểu đảo Langerhans, cho phép cơ thể tạo ra insulin.
Điều này có nghĩa, không cần tiêm insulin nữa và quá trình chuyển hóa đường trở lại bình thường. Mặc dù việc điều trị bệnh tiểu đường type 1 theo cách này vẫn chưa thành hiện thực, nhưng có một số lĩnh vực của y học tái sinh đã được thiết lập tốt trong thực hành y tế.
Những thành công ban đầu
Hình thức sớm nhất của liệu pháp tế bào gốc là truyền máu, hiện rất phổ biến ở hầu hết các cơ sở lâm sàng. Tiếp theo trong danh sách là cấy ghép tủy xương, giúp bệnh nhân bị tổn thương do phóng xạ hoặc ung thư máu có cơ hội tạo ra các tế bào máu mới, khỏe mạnh bằng cách sử dụng tế bào gốc từ tủy xương của người hiến tặng.
Liệu pháp tế bào sử dụng tế bào của chính bệnh nhân cũng được sử dụng trong trường hợp bỏng nặng và bỏng nước, khi bệnh nhân không có đủ lượng da nguyên vẹn để điều trị ghép da.
Tại đây, các tế bào da được phân lập từ một mẫu sinh thiết nhỏ và được mở rộng trong phòng thí nghiệm chuyên biệt. Hàng triệu tế bào có thể được phát triển trong một thời gian tương đối ngắn và được cấy vào vết thương bỏng để tăng tốc độ chữa lành.
Nhưng bất chấp những thành công này và thực tế là các nhà khoa học trên khắp thế giới đang ráo riết nghiên cứu các liệu pháp mới, các phương pháp điều trị y học tái tạo vẫn chưa được đưa vào thực hành y tế chính thống trong hầu hết các lĩnh vực y học.
Theo báo cáo trên tạp chí The Lancet, liệu pháp tế bào gốc có khả năng làm giảm đáng kể gánh nặng bệnh tật đối với một số tình trạng phổ biến. Ví dụ như bệnh đột quỵ, bệnh tim, tình trạng thần kinh tiến triển, bệnh tự miễn dịch và chấn thương. Cùng với việc gia tăng tuổi thọ, các liệu pháp y học tế bào gốc, tái sinh có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe của nhiều bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính.
Những loại bệnh được hưởng lợi từ liệu pháp tế bào gốc và y học tái sinh
Bản thân các tế bào gốc không phục vụ cho bất kỳ mục đích nào nhưng rất quan trọng vì nhiều lý do. Đầu tiên, với sự kích thích phù hợp, nhiều tế bào gốc có thể đảm nhận vai trò của bất kỳ loại tế bào nào và chúng có thể tái tạo mô bị tổn thương trong điều kiện thích hợp.
Điều này tiềm năng có thể cứu sống hoặc sửa chữa vết thương và tổn thương mô ở người sau khi bị bệnh hoặc bị thương. Những loại bệnh dưới đây được hưởng lợi từ liệu pháp tế bào gốc và y học tái sinh.
Đây là công dụng quan trọng nhất của tế bào gốc. Ví dụ, cho đến nay, một người cần một quả thận mới phải đợi người hiến tặng và sau đó tiến hành cấy ghép. Hiện đang thiếu các cơ quan của người hiến tặng, nhưng bằng cách hướng dẫn các tế bào gốc biệt hóa theo một cách nhất định, các nhà khoa học có thể sử dụng chúng để phát triển một loại mô hoặc cơ quan cụ thể.
Ví dụ, các bác sĩ đã sử dụng tế bào gốc ngay bên dưới bề mặt da để tạo mô da mới. Sau đó, họ có thể sửa chữa vết bỏng nặng hoặc vết thương khác bằng cách ghép mô này lên vùng da bị tổn thương và lớp da mới sẽ mọc lại.
Vào năm 2013, một nhóm các nhà nghiên cứu từ Bệnh viện Đa khoa Massachusetts đã tạo ra mạch máu ở chuột trong phòng thí nghiệm, sử dụng tế bào gốc của con người. Trong vòng 2 tuần sau khi cấy tế bào gốc, mạng lưới mạch máu được hình thành. Chất lượng của những mạch máu mới này cũng tốt như những mạch máu tự nhiên gần đó. Các tác giả hy vọng rằng loại kỹ thuật này cuối cùng có thể giúp điều trị cho những người mắc bệnh tim mạch và mạch máu.
Một ngày nào đó, các bác sĩ có thể sử dụng các tế bào và mô thay thế để điều trị các bệnh về não, chẳng hạn như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer. Ví dụ, ở bệnh Parkinson, tổn thương tế bào não dẫn đến cử động cơ không kiểm soát được. Các nhà khoa học có thể sử dụng tế bào gốc để bổ sung mô não bị tổn thương. Điều này có thể mang lại các tế bào não chuyên biệt ngăn chặn các cử động cơ không kiểm soát được, vì vậy phương pháp điều trị rất hứa hẹn.
Các nhà khoa học hy vọng một ngày nào đó có thể phát triển các tế bào tim khỏe mạnh trong phòng thí nghiệm để họ có thể cấy ghép cho những người mắc bệnh tim. Những tế bào mới này có thể sửa chữa tổn thương tim bằng cách phục hồi tim bằng các mô khỏe mạnh. Tương tự, những người mắc bệnh tiểu đường type I có thể nhận được các tế bào tuyến tụy để thay thế các tế bào sản xuất insulin mà hệ thống miễn dịch của họ đã mất hoặc bị phá hủy. Liệu pháp duy nhất hiện nay là ghép tuyến tụy như vật liệu hiến tăng rất ít.
Hiện nay, y học thường xuyên sử dụng các tế bào gốc tạo máu trưởng thành để điều trị các chứng bệnh nan y như bệnh bạch cầu, thiếu máu hồng cầu hình liềm và các vấn đề suy giảm miễn dịch khác. Tế bào gốc tạo máu có trong máu và tủy xương và có thể tạo ra tất cả các loại tế bào máu, bao gồm cả các tế bào hồng cầu mang oxy và tế bào bạch cầu chống lại bệnh tật.
Tác giả bài viết: BVQT Minh Anh
Ý kiến khác